|
STT |
Nhan đề |
|
30621
|
Nghiên cứu thiết kế và chế tạo khuôn dập bằng vật liệu composite ứng dụng trong lĩnh vực sản xuất ngói
/
TS. Ngô Hữu Mạnh (Chủ nhiệm),
TS. Trần Hải Đăng; ThS. Mạc Văn Giang; ThS. Phùng Thị Mến
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: ĐTKHCN.028/19.
- Trường Đại học Sao Đỏ,
. 01/01/2019 - 01/12/2019. - 2019 - 99 tr.tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Xây dựng; Ngói; Vật liệu composite; Khuôn dập; Thiết kế; Chế tạo
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 17009
|
|
30622
|
Phát triển hệ thống hỗ trợ tự động tạo biên bản cuộc họp sử dụng công nghệ nhận dạng tiếng nói
/
PGS. TS. Vũ Hải Quân (Chủ nhiệm),
Th.S. Cao Xuân Nam; NCS. Trịnh Quốc Sơn; NCS. Phạm Minh Nhựt; Th.S. Trần Minh Trường; Th.S. Lê Nguyễn Tường Nhi; CH. Đặng Thanh Tùng; CN. Phạm Thị Bích Lan; KS. Phạm Minh Trí
- Nhiệm vụ cấp: Tỉnh/ Thành phố.
- Viện khoa học và công nghệ tính toán,
. 01/06/2017 - 01/12/2018. - 2019 - 31 tr. + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Tiếng nói; Nhận dạng; Công nghệ; Tự động; Biên bản họp; Dữ liệu; Âm thanh
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : HCM-110-2020
|
|
30623
|
Xây dựng mô hình ứng dụng công nghệ tưới tiết kiệm nước trong sản xuất nông nghiệp vùng đồng bào dân tộc thiểu số tỉnh Ninh Thuận
/
ThS. Trần Văn Khang (Chủ nhiệm),
KS. Trần Lập Kim; KS. Huỳnh Văn Hiếu; CN. Hàng Duy Khải; ThS. Nguyễn Hoàng Anh; ThS. Quảng Đức Thạch; TS. Nguyễn Đình Vượng; ThS. Huỳnh Ngọc Tuyên; KS. Nguyễn Thị Ngàn; CN. Tô Công Trực; CN. Võ Duy Thanh; ThS. Nguyễn Bá Tiến
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia.
- Trung tâm Thông tin Ứng dụng tiến bộ Khoa học và Công nghệ Ninh Thuận,
. 01/10/2016 - 01/10/2019. - 2019 - 56 tr. + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Nông nghiệp; Sản xuất; Thủy lợi; Công nghệ; Nước tưới; Tiết kiệm; Dân tộc thiểu số
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 17006
|
|
30624
|
Ứng dụng tiến bộ khoa học và công nghệ xây dựng mô hình sản xuất nông nghiệp bền vững vùng đồng bào dân tộc Raglay đặc biệt khó khăn huyện Bác Ái tỉnh Ninh Thuận
/
KS. Trần Lập Kim (Chủ nhiệm),
CN. Hàng Duy Khải; ThS. Nguyễn Hoàng Anh; ThS. Quảng Đức Thạch; KS. Huỳnh Văn Hiếu; CN. Tô Công Trực; KS. Nguyễn Thị Ngàn; KS. Hồ Gia Đăng; TS. Nguyễn Thanh Phương; ThS. Nguyễn Phương Nghị; TS. Đoàn Đức Vũ
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia.
- Trung tâm Thông tin Ứng dụng tiến bộ Khoa học và Công nghệ Ninh Thuận,
. 01/05/2017 - 01/10/2019. - 2019 - 87 tr.tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Nông nghiệp; Sản xuất; Dân tộc thiểu số; Khoa học công nghệ; Phát triển bền vững
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 17005
|
|
30625
|
Du ký các vùng biển đảo Việt Nam nửa đầu thế kỷ XX (Nhìn từ hệ vấn đề chủ quyền - lịch sử - văn hóa)
/
PGS.TS. Nguyễn Hữu Sơn (Chủ nhiệm),
TS. Đỗ Thị Thu Huyền; PGS.TS. Vũ Thanh; TS. Phạm Thị Thu Hương; TS. Nguyễn Đức Mậu; ThS. Nguyễn Thị Kim Nhạn; ThS. Phạm Thị Thúy Vinh; ThS. Trịnh Minh Nguyệt
- Nhiệm vụ cấp: Bộ.
- Văn phòng,
. 01/01/2018 - 01/12/2019. - 2020 - 188 tr. + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Biển; Đảo; Chủ quyền; Lịch sử; Văn hóa; Du ký; Chính trị
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 17030
|
|
30626
|
Nghiên cứu đề xuất phương pháp xác định giá trị giao dịch công nghệ trên thị trường khoa học và công nghệ Việt Nam
/
TS. Đặng Thu Hương (Chủ nhiệm),
ThS. Phạm Thị Minh Thảo; GS.TS. Nguyễn Khắc Minh; TS. Nguyễn Minh Ngọc; TS. Đỗ Thị Hương; ThS. Bùi Đăng Minh; ThS. Hoàng Thanh Huyền; ThS. Nguyễn Thị Phương; ThS. Trần Anh Ngọc; TS. Nguyễn Hữu Xuyên
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: TTKHCN.ĐT.04-2017.
- Trường Đại học kinh tế Quốc dân,
. 01/10/2017 - 01/09/2019. - 2019 - 221 tr. + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Khoa học; Công nghệ; Thị trường; Giao dịch; Giá trị; Phương pháp xác định
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 17042
|
|
30627
|
Đóng góp năng suất nhân tố tổng hợp (TFP) đến tăng trưởng kinh tế tỉnh Thừa Thiên Huế giai đoạn 2010 – 2015 kiến nghị giai đoạn 2016 – 2020
/
CN. Phan Phước (Chủ nhiệm),
ThS. Nguyễn Hữu Khánh Linh; ThS. Hoàng Ngọc Cường; ThS. Trần Quang Vinh; ThS. Nguyễn Trung Tiến; CN. Cao Hữu Chung; CN. Trần Xuân Bá; PGS.TS Tăng Văn Khiên; KS. Hoàng Ái; ThS. Phạm Thị Kim Phụng
- Nhiệm vụ cấp: Tỉnh/ Thành phố.
- Cục Thống kê tỉnh Thừa Thiên Huế,
. - . - 2019 - 96 tr. + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Kinh tế; Tăng trưởng; Nhân tố tổng hợp; Năng suất; Tỷ trọng
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : THE-001-2020
|
|
30628
|
Nghiên cứu thiết kế thiết bị đo thông minh có khả năng nhận dạng tín hiệu điện tim ECG
/
TS. Đỗ Văn Đỉnh (Chủ nhiệm),
ThS. Đoàn Thị Thu Hằng; ThS. Nguyễn Tiến Phúc; ThS. Vũ Quang Ngọc
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: ĐTKHCN.025/19.
- Trường Đại học Sao Đỏ,
. 01/01/2019 - 01/12/2019. - 2019 - 83 tr. + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Thiết bị đo; Y tế; Điện tim ECG; Nhận dạng; Tín hiệu
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 17027
|
|
30629
|
Tác động của quản trị tri thức đến hiệu quả hoạt động của ngân hàng thương mại Việt Nam
/
PGS.TS. Đỗ Thị Kim Hảo (Chủ nhiệm),
ThS. Phạm Đức Anh; TS. Trần Mạnh Hà; TS. Nguyễn Thị Việt Hà; ThS. Nguyễn Thị Thu Trang; TS. Nguyễn Xuân Quang; ThS. Trần Thị Bảo Quế; TS. Chu Khánh Lân; ThS. Trương Hoàng Diệp Hương
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: ĐTNH.002/18.
- Học viện Ngân hàng,
. 01/10/2018 - 01/01/2020. - 2019 - 134 tr.tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Ngân hàng thương mại; Tài chính; Tri thức; Quản trị; Hoạt động; Hiệu quả
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 17008
|
|
30630
|
Hoàn thiện công nghệ sản xuất máy tách màu phân loại gạo sử dụng công nghệ xử lý ảnh
/
KS. La Thanh Hải (Chủ nhiệm),
ThS. Trần Quang Tuyến; TS. Nguyễn Như Nam; ThS. Lê Thanh Sơn; KS. Dương Văn Minh Triệu; KS. Lê Hữu Duyên
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: DA.CT-592.16.2017.
- Công ty Cổ phần Cơ khí chế tạo máy Long An,
. 01/09/2017 - 01/09/2019. - 2019 - 167 tr.tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Nông nghiệp; Gạo; Công nghệ sản xuất; Tách màu gạo; Công nghệ xử lý ảnh; Phân loại
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 17003
|
|
30631
|
Nghiên cứu chế tạo sơn tín hiệu phản quang nhiệt dẻo sử dụng làm vạch tín hiệu giao thông phù hợp với điều kiện môi trường Việt Nam
/
TS. Phạm Hồng Chuyên (Chủ nhiệm),
PGS.TS. Nguyễn Thị Bích Thủy; TS. Lê Ngọc Lý; ThS. Lê Minh Đức; ThS. Ông Văn Hoàng; CN. Nguyễn Văn Cường; Nguyễn Thanh Hà; Trần Phúc Huy; Nguyễn Tiến Huy
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: DT184018.
- Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải,
. 01/04/2018 - 01/09/2019. - 2019 - 82 tr. + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Giao thông vận tải; Vạch; Tín hiệu; Sơn; Chế tạo; Môi trường; Thích nghi
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 17029
|
|
30632
|
Nghiên cứu ứng dụng kỹ thuật tiên tiến trong chẩn đoán dự phòng một số bệnh truyền nhiễm ở địa bàn trọng điểm
/
GS.TS. Nguyễn Trọng Chính (Chủ nhiệm),
PGS.TS. Nguyễn Văn Ba; PGS.TS. Đào Quang Minh; ThS. Trần Thanh Tú; PGS.TS. Đặng Việt Dũng; TS. Hồ Hữu Thọ; TS. Nguyễn Văn Chuyên; ThS. Nguyễn Đình Ứng; ThS. Đỗ Thị Quỳnh Nga; ThS. Nguyễn Vũ Sơn
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: KC.10/16-20.
- Học viện Quân y,
. 01/11/2016 - 01/10/2019. - 2019 - 355 tr.tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Y tế; Bệnh truyền nhiễm; Chuẩn đoán; Dự phòng; Sức khỏe cộng đồng; Dịch tễ; Bảo vệ; Chăm sóc; Công nghệ
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 17007
|
|
30633
|
Nghiên cứu thiết kế và điều khiển mô hình bàn cách ly dao động tần số thấp
/
TS. Lê Thanh Danh (Chủ nhiệm),
ThS. Nguyễn Ngọc Điệp; ThS. Nguyễn Ngọc Tuyến; ThS. Lê Duy Tuấn
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 107.04-2016.35.
- Trường Đại học Tôn Đức Thắng,
. 01/07/2017 - 01/07/2019. - 2019 - 50 tr.tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Bàn cách ly; Điều khiển; Thiết kế; Tần số thấp; Thuật toán
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 17028
|
|
30634
|
Xu hướng liên kết liên minh chính trị - an ninh trên thế giới từ sau 2009 đến 2030 và hàm ý chính sách cho Việt Nam
/
ThS. Phạm Hồng Tiến (Chủ nhiệm),
ThS. Đặng Hoàng Hà; TS. Nghiêm Tuấn Hùng; ThS. Nguyễn Hồng Nga; CN. Đào Việt Hưng; TS. Nguyễn Hồng Tâm; ThS. Nguyễn Thị Hiền; TS. Nguyễn Thị Thúy; CN. Nguyễn Thị Thu Hằng; ThS. Phạm Thái Thanh
- Nhiệm vụ cấp: Bộ.
- Viện kinh tế và chính trị thế giới,
. 01/01/2017 - 01/12/2018. - 2019 - 156 tr. + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Chính trị; An ninh; Chính sách; Liên minh; Liên kết; Đối ngoại
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 17032
|
|
30635
|
Kinh tế chính trị thế giới 2019 và triển vọng 2020
/
TS. Nguyễn Bình Giang (Chủ nhiệm),
TS. Phạm Anh Tuấn; TS. Nghiêm Tuấn Hùng; ThS. Đặng Hoàng Hà; ThS. Nguyễn Thị Hồng Nga; ThS. Nguyễn Đình Ngân; CN. Trần Thị Thu Thủy
- Nhiệm vụ cấp: Bộ.
- Viện kinh tế và chính trị thế giới,
. 01/01/2019 - 01/12/2019. - 2019 - 158 tr.tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Kinh tế; Chính trị; Thế giới; Triển vọng; Chính sách
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 17016
|
|
30636
|
Nghiên cứu hạn chế quá trình lan truyền của các hoá chất bảo vệ thực vật từ đất mặt ra môi trường nước sử dụng khoáng sét tự nhiên biến tính bởi oxit kim loại
/
TS. Nguyễn Minh Phương (Chủ nhiệm),
GS.TS. Nguyễn Văn Nội; PGS.TS. Nguyễn Đình Bảng; PGS.TS. Nguyễn Thanh Bình; TS. Trần Đình Trinh; ThS. Hoàng Thu Trang; TS. Nguyễn Thị Minh Thư; TS. Hà Minh Ngọc
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: QG.17.27.
- Trường Đại học Khoa học Tự nhiên,
. 01/02/2017 - 01/02/2019. - 2019 - 63 tr.tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Thực vật; Đất mặn; Môi trường nước; Khoáng sét; Hóa chất; Lan truyền; Bảo vệ
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 17017
|
|
30637
|
Nghiên cứu xây dựng giải pháp nâng cao chất lượng hoạt động tài chính của doanh nghiệp công nghiệp khu vực đồng bằng sông Hồng thông qua công cụ kiểm toán
/
TS. Nguyễn Thị Ngọc Lan (Chủ nhiệm),
TS. Phan Thị Thu Hiền; TS. Phạm Thị Lụa; TS. Nguyễn Hồng Anh; TS. Đinh Thị Kim Xuyến; TS. Hoàng Thị Huyền; TS. Trần Thị Quỳnh Giang; ThS. Nguyễn Ngọc Toản; ThS. Nguyễn Quang Hưng; ThS. Lê Minh Thành; CN. Hoàng Thị Hương
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: ĐTKHCN.078/19.
- Trường Đại học Kinh tế kỹ thuật công nghiệp,
. 01/01/2019 - 01/12/2019. - 2019 - 136 tr.tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Kiểm toán; Doanh nghiệp; Tài chính; Công cụ; Chất lượng
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 17020
|
|
30638
|
Giải trình tự và xây dựng hoàn chỉnh hệ gen người Việt Nam đầu tiên làm trình tự tham chiếu và bước đầu phân tích nhân chủng học tiến hóa người Việt Nam
/
PGS.TS. Nông Văn Hải (Chủ nhiệm),
TS. Nguyễn Thùy Dương; TS. Nguyễn Hải Hà; TS. Nguyễn Đăng Tôn; PGS.TS. Nguyễn Huy Hoàng; TS. Huỳnh Thị Thu Huệ; TS. Kim Thị Phương Oanh; PGS.TS. Nguyễn Duy Bắc; TS. Võ Thị Bích Thủy; PGS.TS. Lương Chi Mai
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: ĐTĐL.CN-05/15.
- Viện Nghiên cứu hệ gen,
. 01/07/2015 - 01/07/2019. - 2020 - 199 tr. + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Sinh học; Hệ gen; Nhân chủng học; Tiến hóa; Con người
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 17010
|
|
30639
|
Nội dung phương thức cầm quyền của Đảng Cộng sản Việt Nam trong tình hình mới
/
PGS.TS. Trương Ngọc Nam (Chủ nhiệm),
PGS.TS. Phạm Minh Sơn; PGS.TS. Lưu Văn An; PGS.TS. Nguyễn Văn Giang; PGS.TS. Trần Khắc Việt; PGS.TS. Lương Khắc Hiếu; PGS.TS. Đoàn Minh Huấn; GS.TS. Nguyễn Văn Huyên; GS.TS. Trương Giang Long; TS. Trần Thị Hương
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: KX.04/16-20.
- Học viện Báo chí và Tuyên truyền,
. 01/01/2017 - 01/12/2019. - 2020 - 238 tr. + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Đảng cộng sản; Lãnh đạo; Cầm quyền; Nội dung; Phương thức
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 17011
|
|
30640
|
Nghiên cứu xây dựng tiêu chí quy trình tìm kiếm nhận dạng và lựa chọn công nghệ sản xuất linh kiện phụ kiện của công nghiệp hỗ trợ trong ngành công nghiệp điện tử
/
TS. Đỗ Đức Nam (Chủ nhiệm),
ThS. Mai Bích Ngọc; ThS. Nguyễn Hồng Anh; ThS. Nguyễn Mạnh Tiến; ThS. Phạm Thị Hà; CN. Nguyễn Thị Hồng; TS. Nguyễn Hoàng Hải; TS. Nguyễn Trọng Hiếu; ThS. Trương Văn Công; PGS.TS. Phạm Ngọc Nam; TS. Trương Thu Hương
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: ĐM.19.DA/16.
- Văn phòng Hội đồng chính sách khoa học và công nghệ quốc gia,
. 01/12/2016 - 01/08/2019. - 2019 - 196 tr.tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Ngành công nghiệp điện tử; Công nghiệp hỗ trợ; Linh kiện; Phụ kiện; Công nghệ sản xuất; Tìm kiếm; Nhận dạng; Chọn lọc
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 17012
|