|
STT |
Nhan đề |
|
1
|
Nghiên cứu xây dựng mô hình Làng thông minh phát triển từ Hội quán nông dân tại Đồng Tháp
/
PGS. TS. Thoại Nam (Chủ nhiệm),
ThS. Lê Quốc Tuấn, PGS.TS. Lê Minh Phương, PGS.TS. Phạm Trần Vũ, PGS.TS. Võ Lê Phú, ThS. Phan Đình Thế Duy, TS. Lê Thành Sách, TS. Dương Ngọc Hiếu, PGS.TS. Huỳnh Tường Nguyên, TS. Phạm Hoàng Anh, ThS. Trần Quang, TS. Nguyễn Lê Duy Lai, TS. Nguyễn Quang Hùng, ThS. Trần Thanh Tâm, ThS. Trần Văn Nhãn, PGS.TS. Trần Văn Hoài, ThS. Trần Ngọc Bảo Duy, ThS. Nguyễn Cao Trí, TS. Lê Thanh Vân, ThS. Nguyễn Mạnh Thìn, ThS. Vũ Trọng Thiên, ThS. Lưu Quang Huân, ThS. Bùi Xuân Giang, TS. Phạm Quốc Cường, KS. Lê An Nhuận, KS. Trần Hoàng Tú, TS. Ngô Mạnh Dũng, PGS.TS. Nguyễn Đình Tuyên, ThS. Nguyễn Thanh Tâm, KS. Nguyễn Minh Đạt, KS. Ngô Quang Nhựt, ThS. Nguyễn Bảo Anh, TS. Trương Phước Hòa, KS. Vương Phát, ThS. Nguyễn Quốc Việt, ThS. Hoàng Xuân Lộc, TS. Nguyễn Trần Hữu Nguyên, KS. Trương Ngọc Anh, ThS. Nguyễn Hoàng Minh, KS. Nguyễn Thanh Trông
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: ĐTĐLCN-58/20.
- Trường Đại học Bách Khoa,
. 2020-11-06 - 2024-04-30. - 2024 - 226 tr.tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Làng Thông minh; Hội quán nông dân; Nền tảng IoT; Trí tuệ nhân tạo; Năng lượng tái tạo; Phát triển; Kinh tế; Xã hội
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 24563
|
|
2
|
Nghiên cứu xây dựng bộ tiêu chí xác định ngưỡng chịu tải các khu vực quy hoạch nhận chìm chất nạo vét trong vùng lãnh hải Việt Nam
/
ThS. Lê Đức Dũng (Chủ nhiệm),
ThS. Vũ Thị Hiền; TS. Nguyễn Lê Tuấn; PGS.TS. Đoàn Văn Bộ; PGS.TS. Nguyễn Thọ Sáo; TS. Đỗ Thị Thu Hương; GS.TS. Vũ Minh Cát; PGS.TS. Lê Xuân Tuấn; TS. Dư Văn Toán; TS. Phạm Văn Hiếu; ThS. Nguyễn Khắc Đoàn
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: ĐTĐL.CN-57/20.
- Viện Khoa học môi trường, biển và hải đảo,
. 2020-11-02 - 2024-07-31. - 2024 - 343 tr.tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Biển; Vùng lãnh Hải; Nhận chìm chất nạo vét; Ngưỡng chịu tải; Quy hoạch; Bộ tiêu chí; Xây dựng
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 24508
|
|
3
|
Nghiên cứu, xây dựng hệ thống hỗ trợ quản lý, giám sát và điều khiển tự động cung cấp thức ăn và thông gió, làm mát cho trang trại bò sữa sử dụng công nghệ IoT
/
TS. Trần Viết Thắng (Chủ nhiệm),
GS. TSKH. Wan- Young Chung; PGS. TS. Nguyễn Ngọc Lâm ; TS. Nguyễn Thế Truyện; PGs. TS. Nguyễn Chí Ngôn; TS. Đoàn Thị Bằng; PGS. TS. Nguyễn Thanh Phương; ThS. Trần Minh Nhật; ThS. Lê Văn Quang; TS. Đặng Đắc Chi; PGS. TS. Trần Công Hùng; ThS. Lê Trường Giang; PGS. TS. Đinh Văn Cải; KS. Trần Minh Tân ;KS. Hoàng Thị Ngọc Bích; KS. Nguyễn Văn Chiến Thắng; CN. Trần Viết Tâm; ThS. Nguyễn Trọng Nông; KTV. Vũ Minh Hoàng; CN. Vũ Thanh Tùng; KS. Vi Lê Thế Anh; KS. Nguyễn Như Ý; ThS. Mohammad Abrar Shakil Sejan; CN. Syed Muhammad Ali; ThS. Đặng Ngọc Hải;ThS. Đặng Thái Hà
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: NĐT.86.KR/20.
- Phân Viện Nghiên cứu Điện tử, Tin học, Tự động hóa tại Tp. Hồ Chí Minh,
. 2020-09-09 - 2024-03-31. - 2024 - 171 tr.tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Tự động hóa; Công nghệ Internet vạn vật; Chăn nuôi bò sữa
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt Ký hiệu kho : 24382
|
|
4
|
Nghiên cứu bệnh vi khuẩn mới nổi, nguy hiểm ở cá rô phi nuôi tại Việt Nam, phương pháp chẩn đoán và biện pháp phòng trị
/
TS. Trương Đình Hoài (Chủ nhiệm),
Ts. Ngô Phú Thoả; Ts. Lê Việt Dũng; PGs. Ts. Kim Văn Vạn; ThS. Đoàn Thị Nhinh; Kỹ sư. Mai Văn Tùng; ThS. Phạm;Thị Lam Hồng; Ts. Nguyễn Thị Hương Giang; Ts. Đoàn Thanh Loan; Kỹ sư. Trần Thị Trinh
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 106.05-2020.18.
- Học viện Nông nghiệp Việt Nam,
. 2020-10-15 - 2024-04-30. - 2024 - 14 Tr. + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Nghiên cứu; Bệnh vi khuẩn; Nguy hiểm; Cá rô phi nuôi; Phương pháp chẩn đoán; Biện pháp phòng trị
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 24424
|
|
5
|
Nghiên cứu phát triển phương pháp kỹ thuật xử lý phân tích ảnh siêu phổ phục vụ triển khai các ứng dụng của vệ tinh VNREDSat-1B và ứng dụng thử nghiệm trong giám sát môi trường
/
TS. Lại Anh Khôi (Chủ nhiệm),
ThS. Nguyễn Viết Lương, ThS. Tô Trọng Tú, CN. Đinh Hương Lan, CN. Phan Thị Kim Thanh, CN. Lê Mai Sơn, PGS.TS. Phạm Văn Cự, TS. Trần Minh Ý, ThS. Chu Xuân Huy, ThS. Đinh Ngọc Đạt
- Viện Công nghệ Vũ trụ,
.
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Ảnh siêu phổ; Phổ phản xạ; Lập bản đồ; VNRedsat-1; Giám sát môi trường
|
|
6
|
Nghiên cứu phát triển phương pháp kỹ thuật xử lý phân tích ảnh siêu phổ phục vụ triển khai các ứng dụng của vệ tinh VNREDSat-1B và ứng dụng thử nghiệm trong giám sát môi trường
/
TS. Lại Anh Khôi (Chủ nhiệm),
ThS. Nguyễn Viết Lương, ThS. Tô Trọng Tú, CN. Đinh Hương Lan, CN. Phan Thị Kim Thanh, CN. Lê Mai Sơn, PGS.TS. Phạm Văn Cự, TS. Trần Minh Ý, ThS. Chu Xuân Huy, ThS. Đinh Ngọc Đạt
- Viện Công nghệ Vũ trụ,
.
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Ảnh siêu phổ; Phổ phản xạ; Lập bản đồ; VNRedsat-1; Giám sát môi trường
|
|
7
|
Nghiên cứu phát triển phương pháp kỹ thuật xử lý phân tích ảnh siêu phổ phục vụ triển khai các ứng dụng của vệ tinh VNREDSat-1B và ứng dụng thử nghiệm trong giám sát môi trường
/
TS. Lại Anh Khôi (Chủ nhiệm),
ThS. Nguyễn Viết Lương, ThS. Tô Trọng Tú, CN. Đinh Hương Lan, CN. Phan Thị Kim Thanh, CN. Lê Mai Sơn, PGS.TS. Phạm Văn Cự, TS. Trần Minh Ý, ThS. Chu Xuân Huy, ThS. Đinh Ngọc Đạt
- Viện Công nghệ Vũ trụ,
.
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Ảnh siêu phổ; Phổ phản xạ; Lập bản đồ; VNRedsat-1; Giám sát môi trường
|
|
8
|
Nghiên cứu phát triển phương pháp kỹ thuật xử lý phân tích ảnh siêu phổ phục vụ triển khai các ứng dụng của vệ tinh VNREDSat-1B và ứng dụng thử nghiệm trong giám sát môi trường
/
TS. Lại Anh Khôi (Chủ nhiệm),
ThS. Nguyễn Viết Lương, ThS. Tô Trọng Tú, CN. Đinh Hương Lan, CN. Phan Thị Kim Thanh, CN. Lê Mai Sơn, PGS.TS. Phạm Văn Cự, TS. Trần Minh Ý, ThS. Chu Xuân Huy, ThS. Đinh Ngọc Đạt
- Viện Công nghệ Vũ trụ,
.
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Ảnh siêu phổ; Phổ phản xạ; Lập bản đồ; VNRedsat-1; Giám sát môi trường
|
|
9
|
Nghiên cứu phát triển phương pháp kỹ thuật xử lý phân tích ảnh siêu phổ phục vụ triển khai các ứng dụng của vệ tinh VNREDSat-1B và ứng dụng thử nghiệm trong giám sát môi trường
/
TS. Lại Anh Khôi (Chủ nhiệm),
ThS. Nguyễn Viết Lương, ThS. Tô Trọng Tú, CN. Đinh Hương Lan, CN. Phan Thị Kim Thanh, CN. Lê Mai Sơn, PGS.TS. Phạm Văn Cự, TS. Trần Minh Ý, ThS. Chu Xuân Huy, ThS. Đinh Ngọc Đạt
- Viện Công nghệ Vũ trụ,
.
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Ảnh siêu phổ; Phổ phản xạ; Lập bản đồ; VNRedsat-1; Giám sát môi trường
|
|
10
|
Nghiên cứu ứng dụng vật liệu hỗn hợp để gia cố đê biển chịu được nước tràn qua do sóng triều cường bão và nước biển dâng
/
TS. Nguyễn Thanh Bằng (Chủ nhiệm),
TS. Đinh Anh Tuấn, PGS.TS. Nguyễn Thanh Hùng, ThS. Nguyễn Mạnh Trường, ThS. Phạm Đức Trung, ThS. Phạm Thanh Tâm, GS.TS. Hồ Sĩ Minh, PGS.TS. Nguyễn Hữu Huế, PGS.TS. Nguyễn Quang Cường, TS. Đặng Sỹ Lân
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: ĐTĐL.2012-T/06.
- Viện Khoa học Thủy lợi Việt Nam,
. 12/2012 - 06/2016. - 2016 - 191tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Vật liệu hỗn hợp; Gia cố; Đê biển; Nước tràn; Sóng; Triều cường; Bão; Nước biển dâng
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 12623
|
|
11
|
Nghiên cứu chế tạo cốt liệu chịu lửa cao nhôm thiêu kết cao cấp tabular cho ngành công nghiệp sản xuất vật liệu chịu lửa từ nguồn nguyên liệu trong nước
/
ThS. Trần Thị Minh Hải (Chủ nhiệm),
ThS. Nguyễn Thị Kim, ThS. Hoàng Lê Anh, KS. Lưu Hoàng Sơn, KS. Lê Xuân Hoàng, TS. Vũ Văn Dũng, KS. Nguyễn Thị Thu Hà, ThS. Nguyễn Đức Thành, KS. Trương Đức Tiệp, Đào Quang Hòa
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: RD11-19.
- Viện Vật Liệu Xây Dựng,
. 01/05/2019 - 01/12/2020. - 2022 - 95 tr.tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Cốt liệu chịu lửa; Tabular; Phụ gia TiO2; Oxit nhôm hoạt tính; Chế tạo; Vật liệu chịu lửa; Thông số công nghệ
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 21202
|
|
12
|
Nghiên cứu phát triển hệ thống giám sát chất lượng môi trường không khí bằng công nghệ Lidar mặt đất và viễn thám ứng dụng thử nghiệm tại thành phố Hà Nội và thành phố Đà Nẵng
/
TS. Lê Thanh Sơn (Chủ nhiệm),
TS. Dương Thị Hạnh, TS. Nguyễn Trần Điện, ThS. Đinh Ngọc Đạt, ThS. Vũ Lê Minh, ThS. Trịnh Đức Anh, CN. Nguyễn Trần Dũng, ThS. Nguyễn Minh Ngọc, ThS. Mai Thị Hồng Nguyên, CN. Trần Quang Toàn
- Viện Công nghệ môi trường,
.
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Công nghệ Lidar; Chất lượng môi trường; Môi trường không khí; Hệ thống giám sát; Viễn thám
|
|
13
|
Nghiên cứu phát triển hệ thống giám sát chất lượng môi trường không khí bằng công nghệ Lidar mặt đất và viễn thám ứng dụng thử nghiệm tại thành phố Hà Nội và thành phố Đà Nẵng
/
TS. Lê Thanh Sơn (Chủ nhiệm),
TS. Dương Thị Hạnh, TS. Nguyễn Trần Điện, ThS. Đinh Ngọc Đạt, ThS. Vũ Lê Minh, ThS. Trịnh Đức Anh, CN. Nguyễn Trần Dũng, ThS. Nguyễn Minh Ngọc, ThS. Mai Thị Hồng Nguyên, CN. Trần Quang Toàn
- Viện Công nghệ môi trường,
.
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Công nghệ Lidar; Chất lượng môi trường; Môi trường không khí; Hệ thống giám sát; Viễn thám
|
|
14
|
Nghiên cứu công nghệ chế tạo graphen (đa lớp và ít lớp) graphen biến tính (MG) và graphen oxit (GO) từ graphit vảy của Việt Nam
/
TS. Âu Thị Hằng (Chủ nhiệm),
TS. Bùi Hùng Thắng, GS.TS. Vũ Thị Thu Hà, ThS. Vũ Tuấn Anh, ThS. Nguyễn Quang Minh, TS. Nguyễn Minh Đăng, TS. Trần Thị Liên, ThS. Nguyễn Thị Thảo, PGS.TS. Đoàn Đình Phương, TS. Nguyễn Văn Chúc, TS. Phạm Văn Trình, TS. Cao Thị Thanh, GS. Phan Ngọc Minh, ThS. Nguyễn Bích Ngọc, KS. Dương Quang Thắng, CN. Trần Nhật Đức, CN. Lâm Thị Tho, TS. Lê Hà Chi, ThS. Giang Hồng Thái, ThS. Trần Văn Hậu, TS. Nguyễn Văn Tú, CN. Vũ Văn Hồng, CN. Trần Thị Thanh Vân, . Đặng Văn Quý, KS. Nguyễn Thành Trung, KS. Mai Ngọc Anh Tuấn, ThS. Mai Thị Phượng, CN. Nguyễn Thùy Phương Dung, ThS. Nguyễn Hải Yến, CN. Nguyễn Tiến Hoàng
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: ĐT.CNKK.QG.001/21.
- Phòng Thí nghiệm trọng điểm Công nghệ lọc, hóa dầu,
. 01/01/2021 - 01/09/2023. - 2023 - 233 Tr. + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Nghiên cứu; Công nghệ chế tạo; Graphen; Đa lớp; Ít lớp; Graphen biến tính; Graphen oxit; Graphit vảy
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 23435
|
|
15
|
Nghiên cứu công nghệ sản xuất kẹo dán từ tình bột có độ ổn định và chất lượng cao để ghép lớp dùng trong sản xuất giấy cactông sóng
/
KS. Nguyễn Thị Hằng (Chủ nhiệm),
KS. Đoàn Thị Lệ Huyền; KS. Nguyễn Thị Thanh; KS. Lý Hồng Lệ; KS. Nguyễn Đình Hải; CN. Bùi Thị Hạnh
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: 000.00.16.G06-231106-0001.
- Viện công nghiệp giấy và xenluylô,
. 01/04/2021 - 01/06/2023. - 2023 - 93 tr. + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Giấy cactông sóng; Keo dán; Vật liệu; Sản xuất; Chất lượng
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 23185
|
|
16
|
Nghiên cứu xây dựng cấu trúc cơ sở dữ liệu số về địa hình địa chất thủy văn và nhận dạng sạt lở phục vụ ứng phó giảm thiểu sạt lở đất trong công tác khảo sát thiết kế công trình giao thông miền núi
/
ThS. Nguyễn Kim Thành (Chủ nhiệm),
PGS.TS. Nguyễn Xuân Khang; TS. Đinh Văn Tiến; TS. Lê Hoàng Anh; ThS. Nguyễn Đức Tuấn Anh; ThS. Huỳnh Thanh Bình; ThS. Nguyễn Anh Tuấn; KS. Tạ Minh Sơn; ThS. Hoàng Phúc Hưng; ThS. Phạm Thanh Hải
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: DT204073.
- Viện Khoa học và Công nghệ Giao thông Vận tải,
. 01/11/2020 - 01/02/2022. - 2022 - 114 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Cấu trúc; Cơ sở dữ liệu; Địa hình; Địa chất; Thủy văn; Sạt lở; Khảo sát; Thiết kế; Công trình giao thông
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 22988
|
|
17
|
Nghiên cứu ứng dụng thử nghiệm công nghiệp và đánh giá hiệu quả thực tế giải pháp nâng cao hệ số thu hồi dầu cho một đối tượng đại diện thuộc tầng trầm tích lục nguyên của bể Cửu Long
/
TS. Nguyễn Minh Quý (Chủ nhiệm),
ThS. Đinh Đức Huy, KS. Lê Vũ Quân, ThS. Lê Quốc Trung, TS. Phan Ngọc Trung, TS. Lê Việt Hải, TS. Lê Việt Dũng, KS. Đào Nguyên Hưng, TS. Nguyễn Quốc Dũng, KS. Phạm Trung Sơn
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: ĐTĐL.CN-28/19.
- Viện dầu khí Việt Nam,
. 01/09/2019 - 01/02/2023. - 2023 - 242 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Hệ số thu hồi dầu; Khai thác mỏ; Chất lưu; Trầm tích lục nguyên
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 23122
|
|
18
|
Nghiên cứu công nghệ sản xuất chế phẩm từ phế phụ phẩm nông nghiệp để xử lý một số kim loại nặng trong nước sinh hoạt và nước thải công nghiệp
/
KS. Nguyễn Thị Bảy (Chủ nhiệm),
ThS. Bùi Duy Hùng; TS. Nguyễn Thị Thu Trang; TS. Nguyễn Thị Phương Hòa; KS. Hoàng Trọng Hà; ThS. Phạm Anh Tài; ThS. Trần Thị Liên; CN. Trần Thị Thanh Hằng; ThS. Nguyễn Thị Thảo; GS.TS. Vũ Thị Thu Hà
- Nhiệm vụ cấp: Bộ.
- Phòng Thí nghiệm trọng điểm Công nghệ lọc, hóa dầu,
. 01/04/2021 - 01/06/2023. - 2023 - 193 tr.tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Nước thải công nghiệp; Nước sinh hoạt; Xử lý kim loại nặng; Phụ phẩm nông nghiệp; Công nghệ sản xuất chế phẩm
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 22882
|
|
19
|
Kit trồng nấm tại nhà
/
ThS. Nguyễn Ngọc Tuyết Sơn (Chủ nhiệm),
TS. Nguyễn Ngọc Phương Thảo; KS. Vũ Nguyễn Thu Minh; KS. Đặng Thế Thanh Phương
- Nhiệm vụ cấp: Tỉnh/ Thành phố.
- Trung tâm Ươm tạo Doanh nghiệp Nông nghiệp Công nghệ cao,
. 01/04/2021 - 01/02/2022. - 2022 - 124 tr.tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Trồng nấm; Kit; Khoa học công nghệ; Phát triển kinh tế
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : HCM-007-2023
|
|
20
|
Nghiên cứu phát triển phương pháp đánh dấu kết hợp đo điện thế tự nhiên để định vị dòng rò mất nước thấm qua đê và đập
/
CN. Huỳnh Thị Thu Hương (Chủ nhiệm),
CN. Lê Văn Sơn, CN. Vương Đức Phụng, KS. Nguyễn Hữu Quang, ThS. Đặng Quốc Triệu, CN. Trần Trọng Hiệu, CN. Lại Viết Hải, ThS. Phan Thị Luân, CN. Dương Thị Bích Chi
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: ĐTCB.01/20/TTUDKTHN.
- Trung tâm Ứng dụng kỹ thuật hạt nhân trong công nghiệp,
. 01/01/2020 - 01/09/2022. - 2023 - 126 tr.tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Điện thế tự nhiên; Phương pháp đánh dấu; Thấm rò; Đê; Đập;
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 22921
|