|
STT |
Nhan đề |
|
1
|
Nghiên cứu, xây dựng bản đồ công nghệ cho lĩnh vực báo chí
/
ThS. Phạm Ái Ninh (Chủ nhiệm),
ThS. Dư Thị Thắm; CN. Dư Thị Thanh Lan
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: ĐT.77/23.
- Viện Công nghệ phần mềm và nội dung số Việt Nam,
. 2023-06-15 - 2023-12-15. - 2023 - 113 tr.tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Báo chí; Bản đồ công nghệ; Chọn lọc
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 23963
|
|
2
|
Xây dựng bản đồ công nghệ Protein và enzyme
/
TS. Lê Thị Bích Thảo (Chủ nhiệm),
GS. TS. Phan Văn Chi, TS. Bùi Thị Huyền, TS. Nguyễn Thị Minh Phương, TS. Hoàng Thị Minh Hiền, TS. Kiều Thị Quỳnh Hoa, TS. Đỗ Thị Tuyên, TS. Nguyễn Hải Hà, ThS. Phạm Thị Huế, ThS. Lê Trọng Tài, ThS. Trần Thị Minh Nguyệt, TS. Phạm Đình Minh, PGS. TS. Đỗ Thị Huyền, ThS. Trần Hoàng Quyên
- Viện Công nghệ Sinh học,
.
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Phân tích thị trường; Phân khúc thị trường; Bản đồ công nghệ
|
|
3
|
Xây dựng bản đồ công nghệ Protein và enzyme
/
TS. Lê Thị Bích Thảo (Chủ nhiệm),
GS. TS. Phan Văn Chi, TS. Bùi Thị Huyền, TS. Nguyễn Thị Minh Phương, TS. Hoàng Thị Minh Hiền, TS. Kiều Thị Quỳnh Hoa, TS. Đỗ Thị Tuyên, TS. Nguyễn Hải Hà, ThS. Phạm Thị Huế, ThS. Lê Trọng Tài, ThS. Trần Thị Minh Nguyệt, TS. Phạm Đình Minh, PGS. TS. Đỗ Thị Huyền, ThS. Trần Hoàng Quyên
- Viện Công nghệ Sinh học,
.
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Phân tích thị trường; Phân khúc thị trường; Bản đồ công nghệ
|
|
4
|
Nghiên cứu xây dựng bản đồ công nghệ lĩnh vực an toàn thông tin ở Việt Nam
/
ThS. Hồ Viết Thắng (Chủ nhiệm),
TS. Nguyễn Thành Phúc, KS. Bùi Thị Thủy, KS. Từ Phúc Luân, ThS. Vũ Ngọc Hưng, KS. Hà Văn Hiệp, ThS. Phạm Tuấn An, ThS. Hoàng Thị Hồng Thắm, CN. Phạm Phương Mỹ
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: ĐT.44/22.
- Cục An toàn thông tin,
. 01/02/2022 - 01/11/2022. - 2022 - 134 tr.tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: An toàn thông tin; Bản đồ công nghệ; Lĩnh vực; Hiện trạng; Xu hướng
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 21781
|
|
5
|
Xây dựng bản đồ công nghệ và lộ trình đổi mới công nghệ trong việc phát triển và ứng dụng IoT tại Việt Nam
/
TS. Đặng Minh Tuấn (Chủ nhiệm),
- Công ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC,
.
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Công nghệ; Đổi mới; Ứng dụng IoT; Lộ trình
|
|
6
|
Xây dựng bản đồ công nghệ Protein và enzyme
/
TS. Lê Thị Bích Thảo (Chủ nhiệm),
GS. TS. Phan Văn Chi, TS. Bùi Thị Huyền, TS. Nguyễn Thị Minh Phương, TS. Hoàng Thị Minh Hiền, TS. Kiều Thị Quỳnh Hoa, TS. Đỗ Thị Tuyên, TS. Nguyễn Hải Hà, ThS. Phạm Thị Huế, ThS. Lê Trọng Tài, ThS. Trần Thị Minh Nguyệt, TS. Phạm Đình Minh, PGS. TS. Đỗ Thị Huyền, ThS. Trần Hoàng Quyên
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: ĐM.
- Viện Công nghệ Sinh học,
. 01/01/2019 - 01/06/2021. - 2021 - 272 tr.tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Phân tích thị trường; Phân khúc thị trường; Bản đồ công nghệ
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 20255
|
|
7
|
Xây dựng bản đồ công nghệ bức xạ và đồng vị phóng xạ trong lĩnh vực y tế công nghiệp
/
TS. Hoàng Anh Tuấn (Chủ nhiệm),
ThS. Đỗ Ngọc Điệp, ThS .Đinh Văn Chiến, ThS. Đặng Chí Dũng, Kỹ sư. Bùi Từ Thi Hoàng, Kỹ sư. Nguyễn Hữu Quang, ThS. Nguyễn Lê Sơn, TS. Đặng Huy Quốc Thịnh, Kỹ sư. Nguyễn Trung Hiếu, Cử nhân. Đặng Thị Minh Tâm, ThS. Nguyễn Tấn Châu, TS. Nguyễn Khắc Thất, TS. Bùi Quang Biểu, TS. Phạm Văn Thái, GS.TS. Nguyễn Quốc Hiến, ThS. Đặng Văn Phú, TS. Nguyễn Tiến Dũng, Kỹ sư. Vũ Tiến Hà, Kỹ sư. Đặng Nguyễn Thế Duy, ThS. Phùng Khắc Toàn, Kỹ sư. Chu Minh Dương, Cử nhân. Vũ Anh Tuấn, Kỹ sư. Nguyễn Thị Dịu, Cử nhân. Vũ Thị Hải Vân, Cử nhân. Vũ Thùy Vân, ThS. Nguyễn Văn Trường, ThS.Phan Văn Hưng, ThS.Nguyễn Đức Thuận, Cử nhân.Nguyễn Thu Giang
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: ĐM.48.DA/19.
- Cục Năng lượng nguyên tử,
. 01/03/2019 - 01/12/2020. - 2021 - 200 Tr. + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Xây dựng; Bản đồ công nghệ; Bức xạ; Đồng vị phóng xạ; Lĩnh vực y tế; Công nghiệp
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 20243
|
|
8
|
Xây dựng bản đồ công nghệ và lộ trình đổi mới công nghệ trong việc phát triển và ứng dụng IoT tại Việt Nam
/
TS. Đặng Minh Tuấn (Chủ nhiệm),
TS. Vũ Thành Nam, TS. Nguyễn Xuân Hạ, TS. Nguyễn Hữu Xuyên, PGS. TS. Nguyễn Linh Giang, PGS. TS. Phạm Văn Hải, PGS. TS. Trần Thị Nắng Thu, TS. Nguyễn Thị Thanh Tân, TS. Phạm Minh Hải, TS. Đặng Bảo Lâm, TS. Phạm Ngọc Hiếu, TS. Trần Đức Cân, TS. Lê Thu Huyền, TS. Phạm Minh Triển, ThS. Cù Kim Long, ThS. Nguyễn Thị Lan Hương, ThS. Phùng Minh Thu Thủy, ThS. Trần Xuân Đức, ThS. Nguyễn Hoàng Việt, ThS. Nguyễn Hùng Anh, ThS. Đinh Xuân Trường, ThS. Nguyễn Văn Huy, ThS. Nguyễn Tiến Đồng, KS. Nguyễn Trung Hưng
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: ĐM.40.DA/19.
- Công ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC,
. 01/01/2019 - 01/06/2021. - 2021 - 253 tr.tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Bản đồ; Công nghệ; Xây dựng; Lộ trình; Đổi mới; IoT; Ứng dụng; Phát triển
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 19989
|
|
9
|
Xây dựng bản đồ công nghệ ngành nhựa kỹ thuật và ứng dụng công nghệ in 3D để phát triển ngành tại Việt Nam
/
ThS. Huỳnh Kim Tước (Chủ nhiệm),
CN. Nguyễn Thanh Hiền; CN. Diệp Thế Cường; CN. Lý Thị Anh Đào; ThS. Ngô Đình Cường; KS. Ngô Đình Khương; KS. Hoàng Anh Trí; ThS. Trần Vũ Hải; TS. Nguyễn Khánh Tùng; TS. Đặng Hoàng Hợp; ThS. Nguyễn Đăng Cường; ThS. Chu Bá Long; ThS. Phan Quốc Tuấn; TS. Hoàng Minh Nam; TS. Hoàng Xuân Tùng; ThS. Huỳnh Hữu Nghị; ThS. Huỳnh Ngọc Thạch; ThS. Nguyễn Thái Hòa; TS. Nguyễn Thị Lê Thanh; ThS. Nguyễn Quốc Việt; PGS. TS. Nguyễn Tấn Tiến; KS. Nguyễn Trần Hoài Thu; TS. Nguyễn Hữu Thọ; ThS. Lê Ngọc Thạch; CN. Trần Đỗ Y Học; ThS. Mai Văn Huyên; TS. Lưu Đức Phương; PGS. TS. Phan Huy Hoàng; PGS. TS. Đặng Việt Hưng; TS. Đoàn Duy Tiên; TS. Trần Vũ Thắng; TS. Vũ Minh Đức; TS. Mai Văn Huy
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: ĐM.41.DA/19.
- Trung tâm Ứng dụng Tiến bộ Khoa học và Công nghệ,
. 01/01/2019 - 01/12/2020. - 2021 - 290 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Ngành nhựa; Công nghệ in 3D; Bản bồ; Kỹ thuật; Ứng dụng; Cơ sở dữ liệu
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 19432
|
|
10
|
Xây dựng bản đồ công nghệ trong công nghệ vi sinh phục vụ phát triển kinh tế xã hội
/
TS. Nguyễn Đức Hoàng (Chủ nhiệm),
PGS.TS. Ngô Đình Bính, GS.TS. Lê Thanh Hòa, PGS.TS. Lê Như Kiểu, PGS.TS. Tăng Thị Chính, PGS.TS. Quản Lê Hà, TS. Vũ Văn Hạnh, TS. Trần Duy Dương, TS. Đoàn Thị Thanh Hương, PGS.TS. Nông Văn Hải, PGS.TS. Nguyễn Duy Thịnh, TS. Nguyễn Hải Hà, TS. Võ Thị Bích Thủy, TS. Lê Thị Phượng, TS. Lê Thị Nguyên Bình, TS. Huỳnh Thị Thu Huệ, ThS. Lê Thị Thu Hiền, TS. Nguyễn Tất Thắng, ThS. Lê Minh Hải, ThS. Nguyễn Văn Nguyện, TS. Nguyễn Đức Tiến, TS. Vũ Quốc Huy, ThS. Nguyễn Anh Dũng, TS. Nguyễn Khánh Tùng
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: ĐM.
- Cục Ứng dụng và Phát triển công nghệ,
. 01/10/2017 - 01/03/2020. - 2020 - 218 Tr.tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Xây dựng; Bản đồ công nghệ; Công nghệ vi sinh; Phát triển kinh tế; Phát triển xã hội
Ký hiệu kho : 18162
|
|
11
|
Đánh giá hiện trạng năng lực và nhu cầu đổi mới công nghệ về nghiên cứu và ứng dụng Công nghệ gen ở Việt Nam
/
TS. Nguyễn Hải Hà (Chủ nhiệm),
TS. Nguyễn Hải Hà; TS. Huỳnh Thị Thu Huệ; PGS.TS. Nông Văn Hải; TS. Nguyễn Thùy Dương; TS. Nguyễn Đăng Tôn; PGS.TS. Nguyễn Huy Hoàng; TS. Võ Thị Bích Thủy; TS. Lê Thị Thu Hiền; TS. Kim Thị Phương Oanh; GS.TS. Phan Văn Chi
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: ĐM.11.DA/15.
- Viện Nghiên cứu hệ gen,
. 01/07/2015 - 01/04/2018. - 2018 - 275tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Công nghệ gen; Ứng dụng; Thế giới; Năng lực; Đổi mới công nghệ; Quản lý
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 15518
|
|
12
|
Xây dựng bản đồ công nghệ ngành dệt may
/
ThS. Nguyễn Diệp Linh (Chủ nhiệm),
KS. Bùi Thị Thanh Trúc, KS. Nguyễn Thanh Hương, ThS. Vũ Văn Hiều, ThS. Trần Duy Lạc, ThS. Trần Thị Hà
- Nhiệm vụ cấp: Bộ.
- Viện dệt may,
. 01/2013 - 12/2015. - 2015 - 129 + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Xây dựng; Bản đồ công nghệ; Ngành dệt may
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 11985
|
|
13
|
Nghiên cứu xây dựng bản đồ công nghệ ngành công nghiệp thuộc da Việt Nam (Tanning Technology Map)
/
PGS.TS. Ngô Đại Quang (Chủ nhiệm),
KS. Nguyễn Hữu Cường, ThS. Nguyễn Mạnh Khôi, KS. Nguyễn Hữu Cung
- Nhiệm vụ cấp: Bộ.
- Viện Nghiên cứu Da - Giầy,
. 01/2013 - 12/2014. - 2014 - 185 + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Nghiên cứu; Xây dựng; Bản đồ công nghệ; Ngành công nghiệp; Thuộc da
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 11295
|
|
14
|
Đánh giá hiện trạng năng lực công nghệ và nhu cầu đổi mới công nghệ trong chọn tạo giống lúa và sản xuất lúa gạo tại miền Bắc và duyên hải miền Trung
/
ThS. Phạm Ngọc Lý (Chủ nhiệm),
CN. Trần Kim Liên, GS.TSKH. Trần Duy Quý, ThS. Trần Duy Dương, KS. Trần Thị Hoa, TS. Đào Thế Anh, ThS. Nguyễn Ngọc Mai, ThS. Nguyễn Đình Trung, KS. Nguyễn Văn Huy, KS. Nguyễn Thị Phương, CN. Phạm Trung Dũng, ThS. Đinh Hoàng Giang
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: ĐM.01.DA/13.
- Công ty Cổ phần Giống cây trồng Trung ương,
. 12/2013 - 08/2016. - 2016 - 222tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Chọn tạo giống;Sản xuất lúa gạo;Đổi mới công nghệ;Năng lực công nghệ;Bản đồ công nghệ;Chính sách; Việt Nam
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 13139
|
|
15
|
Nghiên cứu phương pháp quy trình xây dựng bản đồ công nghệ lộ trình công nghệ và đổi mới công nghệ ở Việt Nam
/
TS. Nguyễn Đức Hoàng (Chủ nhiệm),
ThS. Nguyễn Anh Dũng, TS. Phạm Dũng Nam, ThS. Nguyễn Phương Hoa, ThS. Vũ Thị Hảo, TS. Nguyễn Thị Thu Oanh, TS. Nguyễn Quang Tuấn, TS. Lê Đức Thịnh, ThS. Nguyễn Thị Xuân Thúy
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: ĐM.03.DA/13.
- Cục Ứng dụng và Phát triển công nghệ,
. 12/2013 - 05/2016. - 2016 - 26tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Bản đồ công nghệ;Đổi mới công nghệ;Lộ trình công nghệ;Quy trình; Việt Nam
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 13181
|