STT
Nhan đề
1
Nghiên cứu xây dựng phần mềm quản lý hoạt động tiếp xúc làm việc và cung cấp thông tin cho báo chí của các cơ quan hành chính nhà nước trên địa bàn tỉnh Quảng Bình
/
ThS. Nguyễn Xuân Ngọc (Chủ nhiệm),
Nguyễn Xuân Ngọc; Trần Diễm Phúc; Bùi Minh Đức; Phan Thị Nhung; Đoàn Thị Hoài An; Lê Quang Hòa; Mai Thị Linh
- Sở Thông tin và Truyền thông Quảng Bình,
.
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Phần mềm quản lý hoạt đông; cung cấp thông tin cho báo chí, của cơ quan hành chính nhà nước
2
Nghiên cứu xây dựng giải pháp hỗ trợ quản lý khai thác và cung cấp thông tin khoa học và công nghệ phục vụ phát triển kinh tế-xã hội Thủ đô
/
Đinh Văn Hưng (Chủ nhiệm),
Đồng Thị Sáu Hường
- Trung tâm Thông tin và Thống kê khoa học và công nghệ,
.
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: quản lý, khai thác, cung cấp, thông tin
3
Nghiên cứu xây dựng bổ sung một số chỉ tiêu phục vụ nhiệm vụ đánh giá tính hình phát triển thị trường bất động sản và công tác quản lý thị trường bất động sản
/
ThS. Lê Hồng Vân (Chủ nhiệm),
ThS. Đinh Thị Thu Hiền, ThS. Nguyễn Văn Đoàn, ThS. Viễn Ái Huy, ThS. Phan Đăng Việt, ThS. Dương Thanh Thúy, ThS. Phạm Diễm Lê, ThS. Nghiêm Xuân Duy
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: RD 18-22.
- Viện Kinh Tế Xây Dựng,
. 01/04/2022 - 01/12/2023. - 2023
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Thị trường bất động sản; Quản lý; Chỉ tiêu; Tổ chức; Doanh nghiệp; Cá nhân
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 23623
4
Nghiên cứu xây dựng bộ công cụ đánh giá cấp chứng nhận sản phẩm Vật liệu xây dựng xanh Áp dụng mô hình thử nghiệm cho xi măng và sứ vệ sinh
/
KS. Lê Cao Chiến (Chủ nhiệm),
ThS. Trần Thị Phương Thúy, KS. Nguyễn Hồng Quang, KS. Cao Thị Tú Mai, KS. Khổng Thị Giang, ThS. Nguyễn Thị Tâm, KS. Ngô Thị Bích, KS. Đỗ Tiến Trung, KS. Đinh Quang Hưng
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: RD 50-18.
- Viện Vật Liệu Xây Dựng,
. 01/07/2018 - 01/12/2019. - 2021 - 69 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Vật liệu xây dựng xanh; Xi măng; Sứ vệ sinh; Sản phẩm; Chứng nhận
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 22109
5
Nghiên cứu đề xuất phương thức và giải pháp cung cấp thông tin khoa học và công nghệ cho các doanh nghiệp Việt Nam trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế
/
ThS. Vũ Thùy Liên (Chủ nhiệm),
ThS. Vũ Anh Tuấn, ThS. Phạm Quang Đông, CN. Nguyễn Thị Thanh Trà, ThS. Trần Thị Hoàng Hạnh, ThS. Lại Hằng Phương, ThS. Dương Thị Phương, ThS. Trần Đức Phương, ThS. Hà Ngọc Minh, CN. Nguyễn Thị Thúy Diệu, CN. Nguyễn Ngọc Điệp, CN. Nguyễn Giang Nam, KS. Nguyễn Thu Hà, CN. Nguyễn Hoàng Sơn
- Cục Thông tin khoa học và công nghệ quốc gia,
.
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Thông tin; Khoa học; Công nghệ; Doanh nghiệp; Hội nhập quốc tế; Phương thức; Giải pháp
6
Xây dựng và vận hành phần mềm chương trình ứng dụng trên thiết bị điện tử thiết bị di động để cung cấp thông tin hồ sơ tư vấn về Sở hữu trí tuệ
/
TS. Đoàn Thanh Hải (Chủ nhiệm),
KS. Vũ Hồng Quân; ThS. Nguyễn Sơn Hải; KS. Trần Ngọc Anh; KS. Lường Hữu Mạnh; KS. Nguyễn Trần Quang; KS. Hoàng Nguyễn Trung; ThS. Đinh Thị Thanh Uyên; ThS. Hứa Thị Toàn; ThS. Nguyễn Ngọc Lan; KS. Mai Thị Huệ; KS. Nguyễn Hà Phú; ThS. Nguyễn Khánh Phượng; KS. Hoàng Trần Sang; TS. Đỗ Tuấn Khiêm.
- Nhiệm vụ cấp: Tỉnh/ Thành phố.
- Trung tâm Nghiên cứu Địa tin học,
. 01/11/2023 - 01/11/2025.
Đang tiến hành
Từ khóa: Từ khóa: phần mềm; ứng dụng; thiết bị điện tử; thiết bị di động; thông tin; hồ sơ; tư vấn; hạ tầng; ứng dụng; công nghệ thông tin; xác lập; khai thác; tuyên truyền; sở hữu trí tuệ; chia sẻ; kết nối; bảo hộ; sáng tạo; xã hội
7
Nghiên cứu đề xuất giải pháp nâng cao khả năng kết nối truy cập thông tin về cảnh báo dự báo và kế hoạch ứng phó với thiên tai cho cộng đồng trong xây dựng nông thôn mới
/
TS. Nguyễn Xuân Lâm (Chủ nhiệm),
TS. Hà Hải Dương, GS. TS. Nguyễn Tùng Phong, PGS. TS. Nguyễn Văn Viết, TS. Lương Hữu Dũng, TS. Trần Đức Trinh, PGS. TS. Nguyễn Quang Trung, ThS. Nguyễn Minh Tiến, ThS. Nguyễn Thị Phương Liên, Trương Ngọc Hiển, KS. Đoàn Anh Hoàng, Kỹ sư. Đặng Đức Cường
- Viện Khoa học Thủy lợi Việt Nam,
.
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Kết nối; Truy cập thông tin; Cảnh báo; Dự báo; Thiên tai; Ứng phó; Nông thôn mới
8
Nghiên cứu xây dựng hệ thống phần mềm quản lý đào tạo sinh viên Trường Đại học Quảng Bình
/
PGS.TS. Nguyễn Đức Vượng (Chủ nhiệm),
Nguyễn Đức Vượng; Phạm Xuân Hậu; Trần Văn Cường; Hoàng Văn Thành; Trương Thị Tư; Nguyễn Ngọc Thành; Mai Thị Huyền Nga
- Nhiệm vụ cấp: Tỉnh/ Thành phố.
- Trường Đại học Quảng Bình,
. 01/07/2022 - 01/12/2023. - 2024 - 106tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Phần mềm; Quản lý; đào tạo sinh viên
Nơi lưu trữ: Trung tâm Ứng dụng và Thống kê khoa học và công nghệ Ký hiệu kho : 28/2023-QLKHCN
9
Nghiên cứu xây dựng phần mềm quản lý hoạt động tiếp xúc làm việc và cung cấp thông tin cho báo chí của các cơ quan hành chính nhà nước trên địa bàn tỉnh Quảng Bình
/
ThS. Nguyễn Xuân Ngọc (Chủ nhiệm),
Nguyễn Xuân Ngọc; Trần Diễm Phúc; Bùi Minh Đức; Phan Thị Nhung; Đoàn Thị Hoài An; Lê Quang Hòa; Mai Thị Linh
- Nhiệm vụ cấp: Tỉnh/ Thành phố.
- Sở Thông tin và Truyền thông Quảng Bình,
. 01/07/2022 - 01/12/2023. - 2023 - 91tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Phần mềm quản lý hoạt đông; cung cấp thông tin cho báo chí, của cơ quan hành chính nhà nước
Nơi lưu trữ: Trung tâm Ứng dụng và Thống kê khoa học và công nghệ Ký hiệu kho : 29/2023
10
Thu thập đánh giá nguồn gen cây nguyên liệu dầu
/
ThS. Thái Nguyễn Quỳnh Thư (Chủ nhiệm),
KS. Phạm Phú Thịnh; ThS. Trần Thị Phương Nhung; ThS. Nguyễn Thị Út, KS. Trần Ngọc Thông; ThS. Nguyễn Đoàn Hữu Trí; KS. Nguyễn Thị Kim Chi; KTV. Đinh Viết Toản
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: 000.00.16.G06-230831-0001.
- Viện Nghiên cứu dầu và cây có dầu,
. 01/08/2022 - 01/06/2023. - 2023 - 85 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Nguồn gen; Cây nguyên liệu dầu; Đa dạng; Sản xuất; Thu thập; Đánh giá
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 23001
11
Hoàn thiện hệ thống pháp luật về kiểm toán hợp tác xã ở Việt Nam
/
ThS. Hà Thị Phương Thanh (Chủ nhiệm),
ThS. Lê Thị Tuyết Nhung, Nghiêm Mạnh Hùng, ThS. Phạm Cao Kỳ, ThS. Nguyễn Thị Thơm, ThS. Nguyễn Thái Hà, Nguyễn Thị Làn, ThS. Nguyễn Thái Bình Dương, ThS. Đặng Thị Hải Yến
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: BTC/ĐT/2020-23.
- Cục Quản lý, giám sát Kế toán, Kiểm toán,
. 01/09/2020 - 01/12/2021. - 2021 - 151 tr.tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Pháp luật; Kiểm toán hợp tác xã; Quản lý; Điều hành
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 23035
12
Ứng dụng Công nghệ Thông tin cho quan trắc cảnh báo Môi trường và Dịch bệnh Thủy sản
/
ThS. Nguyễn Hữu Nghĩa (Chủ nhiệm),
KS. Nguyễn Văn Khánh, CN. Nguyễn Hải Minh, ThS. Phan Thị Vân, ThS. Mai Văn Tài, ThS. Lê Văn Lợi, ThS. Nguyễn Đình Lượng, KS. Lê Đình Hanh, KS. Phạm Đình Thế, KS. Nguyễn Kim Anh, TS. Lý Thanh Loan, KS. Nguyễn Công Dũng, KS. Trương Thanh Tuấn, ThS. Nguyễn Hữu Thọ, KS. Nguyễn Trọng Lực, ThS. Trần Lưu Khanh, KS. Dương Văn Phúc, KS. Trần Quốc Huy, KS. Bùi Tố Nga, TS. Flavio Corsin
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: 000.00.16.G06-230817-0001.
- Viện Nghiên cứu nuôi trồng thủy sản I,
. 01/01/2006 - 01/12/2008. - 2023 - 106 tr.tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Môi trường; Bệnh thủy sản; Công nghệ thông tin; Quan trắc; Cơ sở dữ liệu
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 22941
13
Ứng dụng công nghệ thông tin trong công tác quản lý và cung cấp thông tin trực tuyến về thời tiết và thiên tai trên địa bàn tỉnh Bắc Kạn
/
Vũ Hồng Quân (Chủ nhiệm),
KS. Vũ Hồng Quân; ThS. Nguyễn Văn Hiểu; TS. Đoàn Thanh Hải; KS. Phạm Thái Hoàng; KS. Nguyễn Anh Tuấn; KS. Đào Quang Trung. KS. Dương Văn Huy; KS. Mùi Minh Tùng; CN. Trịnh Thị Mai Trang.
- Nhiệm vụ cấp: Tỉnh/ Thành phố.
- Trung tâm Nghiên cứu Địa tin học, Trường ĐH Nông lâm,
. 01/06/2019 - 01/12/2020. - 2021 - 143tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: cơ sở dữ liệu thời tiết; khai thác online; thời tiết và thiên tai; hệ thống.
Nơi lưu trữ: Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bắc Kạn Ký hiệu kho : 05/2021 Quyển số 01-STD-QLCNCN
14
Nghiên cứu thiết lập hạ tầng kỹ thuật hoạt động kiểm tra xác nhận chất lượng mã số mã vạch
/
TS. Hoàng Quốc Việt (Chủ nhiệm),
ThS. Đặng Thanh Huyền, ThS. Nguyễn Thành Trung, Ngô Minh Dương, Trần Ngọc Chính, ThS. Nguyễn Đắc Minh, ThS. Trần Văn Việt, ThS. Bùi Quang Tân, ThS. Nguyễn Thị Thu Huyền
- Nhiệm vụ cấp: Cơ sở.
- Viện Tiêu chuẩn Chất lượng Việt Nam,
. 01/07/2020 - 01/06/2022. - 2022 - 163 Tr.tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Nghiên cứu; Thiết lập hạ; Tầng kỹ thuật; Hoạt động kiểm tra; Xác nhận; Chất lượng mã số; Mã vạch
Ký hiệu kho : 21923
15
Nghiên cứu đa dạng di truyền của các loài cá bộ cá da trơn Siluriformes ở đồng bằng sông Cửu Long
/
PGS. TS. Dương Thúy Yên (Chủ nhiệm),
GS.TS. Lê Thanh Hoà, PGS.TS. Trần Đắc Định, GS.TS. Siti Azizah Mohd Nor, KTV. Nguyễn Thị Ngọc Trân, KTV. Phạm Thị Cẩm Lài
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 106.05-2019.44.
- Trường Đại Học Cần Thơ,
. 01/09/2019 - 01/05/2023. - 2023 - 70 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Đa dạng di truyền; Loài cá; Bộ cá da trơn; Siluriformes; Hệ gen ty thể; Nuôi trồng; Bảo tồn
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 22732
16
Nghiên cứu tính chất điện tử và vận chuyển điện tử của các vật liệu cấu trúc nano ngũ giác
/
PGS. TS. Nguyễn Thành Tiên (Chủ nhiệm),
PGS.TS. Lê Tuấn, PGS.TS. Phạm Vũ Nhật, TS. Nguyễn Duy Khanh, TS. Đặng Minh Triết, ThS. Trần Yến Mi, KTV. Lê Võ Phương Thuận, KTV. Hồ Thị Mỵ
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 103.01-2020.16.
- Trường Đại Học Cần Thơ,
. 01/10/2020 - 01/09/2023. - 2023 - 95 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Tính chất điện tử; Cấu trúc nano; Vận chuyển; Vật liệu; Cấu trúc
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 22695
17
Nghiên cứu quan niệm về giá trị của thanh niên thế hệ Z
/
TS. Nguyễn Tuấn Anh (Chủ nhiệm),
ThS. Nguyễn Văn Quý; TS. Bùi Phương Thanh; TS. Đỗ Thị Thu Hằng; ThS. Nguyễn Hoàng Sơn; TS. Đỗ Thị Lệ Hằng; ThS. Nguyễn Tuấn Dũng; TS. Đặng Thị Thanh Thảo; TS. Đỗ Thị Thanh Hương; ThS. Phạm Quốc Dân; TS. Phạm Đình Khuê; TS. Hồ Ngọc Châm; TS. Doãn Hồng Hà
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: ĐT.KXĐTN 22-06.
- Viện Nghiên cứu Thanh niên,
. 01/03/2022 - 01/02/2023. - 2023 - 111 tr. + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Thanh niên; Thanh niên thế hệ Z; Giá trị; Định hướng giá trị
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 22573
18
Đề tài: Nghiên cứu xây dựng Hệ thống thông tin khoa học và công nghệ phục vụ phát triển kinh tế - xã hội tỉnh Hà Giang
/
TS. Đoàn Thanh Hải (Chủ nhiệm),
KS. Vũ Hồng Quân; KS. Trần Ngọc Anh; ThS. Nguyễn Sơn Hải; KS. Lường Hữu Mạnh; KS. Nguyễn Trần Quang; KS. Hoàng Nguyễn Trung; ThS. Đinh Thị Thanh Uyên; KS. Nguyễn Hà Phú; ThS. Nguyễn Khánh Phượng; KS. Ronnie Faith Paralejas; KS. Nguyễn Đức Hoàng; ThS. Dương Văn Huy; ThS. Đỗ Hồng Anh; ThS. Khuất Thị Thanh Huyền; KS. Đỗ Văn Trung.
- Nhiệm vụ cấp: Tỉnh/ Thành phố. -Mã số: ĐTKH.HG-07/20.
- Trung tâm Nghiên cứu Địa tin học,
. 01/10/2020 - 01/08/2022. - 2022 - 154tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Nghiên cứu phát triển kinh tế - xã hội tỉnh Hà Giang; Nghiên cứu xây dựng Hệ thống thông tin Hà Giang; Hệ thống thông tin khoa học và công nghệ Hà Giang; Nghiên cứu xây dựng Hệ thống phục vụ phát triển kinh tế - xã hội Hà Giang; Hệ thống thông tin tỉnh Hà Giang; kinh tế - xã hội tỉnh Hà Giang.
Nơi lưu trữ: Trung tâm Thông tin và Chuyển giao công nghệ mới Ký hiệu kho : HSĐKTTKHCN-HG-2023
19
Nghiên cứu định hướng chuẩn hóa về Trí tuệ nhân tạo ở Việt Nam
/
TS. Nguyễn Đức Thủy (Chủ nhiệm),
ThS. Nguyễn Thanh Tùng, ThS. Vũ Minh Hiền
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: Mã số: ĐT.37/22.
- Viện công nghiệp phần mềm và nội dung số Việt Nam,
. 01/01/2022 - 01/11/2022. - 2022 - 164 Tr.tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Nghiên cứu; Định hướng; Chuẩn hóa; Trí tuệ nhân tạo
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 21804
20
Hoàn thiện công tác kế toán nợ nước ngoài của Chính phủ ở Việt Nam
/
TS. Nguyễn Thị Vân (Chủ nhiệm),
ThS. Vũ Thu Trang, ThS. Nguyễn Thị Huệ Minh, ThS. Mai Huyền Trang, ThS. Hoàng Phương Hà, CN. Nguyễn Mai Anh, TS. Nguyễn Thị Phương Dung, TS. Trần Thị Tuyết, ThS. Trần Thị Thu Hương, ThS. Hồ Thị Vinh
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: BTC/ĐT/2021-24.
- Cục Quản lý nợ và Tài chính đối ngoại,
. 01/11/2021 - 01/11/2022. - 2022 - 196 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Kế toán; Nợ nước ngoài; Chính phủ; Quản lý; Giám sát
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 22108