|
STT |
Nhan đề |
|
1
|
Xây dựng tài liệu về hệ thống quản lý chất lượng môi trường năng lượng an toàn và các công cụ cải tiến năng suất chất lượng sản phẩm
/
ThS. Nguyễn Thị Tâm (Chủ nhiệm),
ThS. Trần Thị Phương Thúy, ThS. Khổng Thị Giang, ThS. Cao Thị Tú Mai, KS. Đinh Quang Hưng, KS. Nguyễn Thị Thùy Linh, KS. Lê Cao Chiến, ThS. Ngô Thị Bích, ThS. Nguyễn Hồng Quang, ThS. Phạm Bằng Hải
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: K09H-18.
- Viện Vật Liệu Xây Dựng,
. 01/07/2018 - 01/06/2020. - 2021 - 74 Tr.tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Xây dựng; Tài liệu; Hệ thống quản lý; Chất lượng; Môi trường; Năng lượng; An toàn; Công cụ cải tiến; Năng suất; Chất lượng sản phẩm
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 21480
|
|
2
|
Xây dựng áp dụng thí điểm các giải pháp nâng cao năng suất chất lượng sản phẩm tại cơ sở sản xuất sứ vệ sinh
/
ThS. Khổng Thị Giang (Chủ nhiệm),
ThS. Trần Thị Phương Thúy; KS. Dư Mạnh Khang; KS. Nguyễn Văn Hùng; KS. Vũ Tiến Dũng; KS. Phạm Hồng Quỳnh; KS. Cao Thị Tú Mai; ThS. Nguyễn Thị Tâm; ThS. Ngô Thị Bích; KS. Nguyễn Đức Thịnh
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: K09G-18.
- Viện Vật Liệu Xây Dựng,
. 01/07/2018 - 01/06/2020. - 2021 - 73 tr. + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Sứ vệ sinh; Chất lượng sản phẩm; Quản lý chất lượng
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 22446
|
|
3
|
Nghiên cứu xây dựng hệ số phát thải cho các ngành sản xuất vật liệu xây dựng (Vật liệu ốp lát kính xây dựng sứ vệ sinh)
/
ThS. Cao Thị Tú Mai (Chủ nhiệm),
ThS. Trần Thị Phương Thúy, KS. Nguyễn Hồng Quang, KS. Nguyễn Thị Thùy Linh, KS. Nguyễn Đức Thịnh, ThS. Nguyễn Thị Tâm, KS. Khổng Thị Giang, KS. Lê Cao Chiến, KS. Đỗ Tiến Trung
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: RD 49-18.
- Viện Vật Liệu Xây Dựng,
. 01/07/2018 - 01/12/2019. - 2019 - 92 tr. + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Vật liệu xây dựng; Hệ số phát thải; Vật liệu ốp lát; Kính xây dựng; Sứ vệ sinh
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 21460
|
|
4
|
Nghiên cứu xây dựng định mức tiêu hao năng lượng cho các ngành sản xuất kính gạch ốp lát sứ vệ sinh và vật liệu xây không nung
/
ThS .Nguyễn Thị Tâm (Chủ nhiệm),
ThS. Cao Thị Tú Mai, TS. Lê Thị Song, KS. Nguyễn Thị Thùy Linh, ThS. Ngô Thị Bích, ThS. Nguyễn Hồng Quang, KS. Nguyễn Đức Thịnh, ThS. Trần Thị Phương Thúy, ThS. Khổng Thị Giang, KS. Lê Cao Chiến, ThS. Nguyễn Văn Huynh
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: RD 21-19.
- Viện Vật Liệu Xây Dựng,
. 01/06/2019 - 01/12/2020. - 2021 - 138 tr.tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Tiêu hao năng lượng; Sản xuất kinh doanh; Gạch ốp lát; Sứ vệ sinh; Vật liệu xây không nung;
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 21455
|
|
5
|
Nghiên cứu xây dựng bộ công cụ đánh giá cấp chứng nhận sản phẩm Vật liệu xây dựng xanh Áp dụng mô hình thử nghiệm cho xi măng và sứ vệ sinh
/
KS. Lê Cao Chiến (Chủ nhiệm),
ThS. Trần Thị Phương Thúy, KS. Nguyễn Hồng Quang, KS. Cao Thị Tú Mai, KS. Khổng Thị Giang, ThS. Nguyễn Thị Tâm, KS. Ngô Thị Bích, KS. Đỗ Tiến Trung, KS. Đinh Quang Hưng
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: RD 50-18.
- Viện Vật Liệu Xây Dựng,
. 01/07/2018 - 01/12/2019. - 2021 - 69 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Vật liệu xây dựng xanh; Xi măng; Sứ vệ sinh; Sản phẩm; Chứng nhận
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 22109
|
|
6
|
Nghiên cứu sản xuất Frit men dùng cho sứ vệ sinh
/
Nguyễn Trung Kiên, KS (Chủ nhiệm),
- Nhiệm vụ cấp: Bộ.
- Viện NC Sành sứ Thuỷ tinh Công nghiệp,
. 2011 - 2011. - 2011 - 39 tr.tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Men sứ; Frit men; Sứ vệ sinh
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 9060
|
|
7
|
Nghiên cứu phụ gia tăng cường độ mộc cho hồ đổ rót sản phẩm sứ vệ sinh
/
Phan Thị Thúy Nga, KS (Chủ nhiệm),
Nguyễn Thu Dịu, KS
- Nhiệm vụ cấp: Bộ.
- Viện nghiên cứu sành sứ thủy tinh công nghiệp,
. 2012 - 2012. - 2012 - 56 tr.tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Gốm sứ; Sứ dân dụng; Sứ vệ sinh
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 9598
|
|
8
|
Nghiên cứu công nghệ sản xuất thạch cao cường độ cao dạng anpha dùng làm khuôn đổ rót áp lực
/
KS. Nguyễn Ngọc Ảnh (Chủ nhiệm),
KS. Nguyễn Tiến Điệp, KS. Cao Nhật Quang
- Nhiệm vụ cấp: Bộ.
- Viện nghiên cứu sành sứ thủy tinh công nghiệp,
. 01/2012 - 12/2013. - 2013 - 72 + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Thạch cao;Thạch cao dạng anpha;Công nghệ sản xuất;Hấp thủy nhiệt;Phương pháp đổ rót;Chế tạo khuôn;
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 10293
|
|
9
|
Nghiên cứu lựa chọn giải pháp nâng cao chất lượng sản phẩm sứ vệ sinh kính xây dựng gạch ốp lát tại các cơ sở sản xuất của Việt Nam
/
TS. Trần Hữu Hà (Chủ nhiệm),
ThS. Lê Thị Thanh Hà, ThS. Lê Ngọc Lan, ThS. Nguyễn Thị Thanh Thủy, ThS. Trần Thị Thu Ngân, ThS. Huỳnh Phạm Việt Chương, CN. Nguyễn Thị Vân Anh, TS. Nguyễn Mạnh Hồng, TS. Thái Duy Sâm, TS. Tạ Văn Phấn
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: RD19.20.
- Học viện cán bộ quản lý xây dựng và đô thị,
. 01/01/2020 - 01/12/2021. - 2021 - 178 Tr.tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Nghiên cứu; Lựa chọn giải pháp; Nâng cao chất lượng; Sản phẩm; Sứ vệ sinh; Kính xây dựng; Gạch ốp lát; Cơ sở sản xuất
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 21242
|
|
10
|
Nghiên cứu thí nghiệm sản xuất sứ vệ sinh cao cấp bằng nguyên liệu tại Quảng Nam-Đà Nẵng
/
KS. Bùi Đức Thanh (Chủ nhiệm),
- Nhiệm vụ cấp: Tỉnh/ Thành phố.
- Công ty Xây dựng số 5,
. 01/01/1994 - 31/01/1995. - 1995 - 09 tr.tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: sứ vệ sinh cao cấp, gốm sứ, vật liệu xây dựng; Đà Nẵng
Nơi lưu trữ: VN-SKHCNDNG Ký hiệu kho : TP. 052
|
|
11
|
Nghiên cứu chế tạo vật liệu bột nano oxit thiếc và bột borosilicate cấu trúc xốp nano để sản xuất các vật liệu xây dựng xanh
/
TS. Kiều Lê Hải (Chủ nhiệm),
TS. Trịnh Xuân Anh, TS. Nguyễn Thị Tuyết Mai, ThS. Phạm Ngọc Trung, KS. Trần Văn Quyết
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: ĐTĐL.2012-G/53.
- Viện Nghiên cứu và Phát triển Viglacera,
. 12/2012 - 12/2015. - 2016 - 101 + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: SnO2;Borosilicat;Cấu trúc nano;Vật liệu xây dựng;Phủ màng mỏng;Keo phủ;
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 12200
|