|
STT |
Nhan đề |
|
1
|
Nghiên cứu đánh giá tiềm năng sinh khoáng Cu-Au vùng Đông Bắc đới Fan Si Pan trên cơ sở đặc điểm quặng hóa Cu-Au khu mỏ Tả Phời, Sin Quyền
/
TS. Ngô Xuân Đắc (Chủ nhiệm),
ThS. Hoàng Thị Thoa; TS. Khương Thế Hùng; ThS. Lê Thị Thu;ThS. Nguyễn Đình Luyện; ThS. Bùi Thị Thu Hiền; ThS. Lê Văn Toàn; ThS. Phạm Thị Thanh Hiền; ThS. Nguyễn Xuân Phú; ThS. Phạm Thị Việt Nga
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: B2022-MDA-15.
- Trường Đại học Mỏ - Địa chất,
. 2022-01-01 - 2024-06-30. - 2024
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Quặng hóa Cu-Au; Khoáng Cu-Au; Tiềm năng sinh khoáng; Mỏ Tả Phời, Sin Quyền; Vùng Đông Bắc đới Fan Si Pan; Đánh giá; Tiềm năng
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 24542
|
|
2
|
Nghiên cứu đặc điểm các thành tạo magma khu vực Đồng Văn và dự báo tiềm năng khoáng sản nội sinh liên quan
/
ThS. Hoàng Văn Dũng (Chủ nhiệm),
ThS. Lê Tuấn Viên, KS. Bùi Bảo Long, KS. Nguyễn Văn Nguyên, TS. Nguyễn Khắc Du, ThS. Nguyễn Văn Tuyên, TS. Ngô Thị Kim Chi, KS. Nguyễn Văn Hiền, ThS. Hoàng Thị Thoa, ThS. Đặng Ngọc Điệp
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: ĐTĐL.2021.03.
- Liên đoàn Địa chất Xạ - Hiếm,
. 01/01/2021 - 01/12/2022. - 2023 - 150 tr.tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Magma; Khoáng sản nội sinh; Địa chất; Dự báo
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 21928
|
|
3
|
Thành phần vật chất điều kiện thành tạo và triển vọng sử dụng caolin phong hoá miền Nam VN
/
Trương Quang Di, (Chủ nhiệm),
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia.
- ,
. - . - 1985 - 28 tr.tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Cao lanh; Cao lanh phong hoá; Điều kiện thành tạo; Sơ đồ sinh khoáng; Công nghệ khai thác; Trữ lượng
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 196
|
|
4
|
Thành lập sơ đồ sinh khoáng và chẩn đoán quặng loại phóng xạ lãnh thổ Việt Nam tỷ lệ 1:500000
/
Nguyễn Văn Hoai, (Chủ nhiệm),
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia.
- Tổng cục Địa chất, Liên đoàn Địa chất 10,
. - . - 1985 - 48 tr.tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Thành hệ địa chất; Địa chất khu vực; Sinh khoáng; Khoáng sản; Quặng phóng xạ; Chẩn đoán quặng
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 221
|
|
5
|
Thành lập và chuẩn bị xuất bản bản đồ kiến tạo Việt Nam tỷ lệ 1:1000000
/
Trần Văn Trị, (Chủ nhiệm),
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia.
- ,
. - . - 1985
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Bản đồ kiến tạo; Kiến tạo; Miền uốn tiếp; Hệ đứt gãy; Cấu trúc sâu
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 208
|
|
6
|
Sinh khoáng thiếc vùng Cao Bằng và đánh giá mức độ chứa thiếc trường quặng Pioac
/
Lê Văn Thân, (Chủ nhiệm),
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia.
- Tổng cục Địa chất, Viện Địa chất và Khoáng sản,
. - . - 1985 - 25 tr.tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Quặng thiếc; Thiếc; Sinh khoáng; phân bố; Khoáng sản; Đánh giá; Volfram; Vàng; Chì; Kẽm
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 199
|
|
7
|
Nghiên cứu ứng dụng các phương pháp phân tích xử lý hiện đại để phân tích luận giải tài liệu địa vật lý khu vực nhằm khoanh định các diện tích triển vọng khoáng sản ẩn sâu lãnh thổ Việt Nam (phần đất liền)
/
Nguyễn Thế Hùng, TS (Chủ nhiệm),
Nguyễn Tài Thinh, TS; Nguyễn Trường Lưu, TS; Nguyễn Duy Tiêu, KS; và những người khác
- Nhiệm vụ cấp: Bộ.
- Liên đoàn Vật lý địa chất,
. 2010 - 2011. - 2011 - 143 tr.tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Sinh khoáng; Khoáng sản; Địa vật lý
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 9553
|
|
8
|
Điều kiện tập trung và quy luật phân bố khoáng hóa thiếc vùng Tam Đảo và thành lập sơ đồ dự báo cho một số vùng riêng biệt
/
Thái Quý Lâm, (Chủ nhiệm),
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia.
- UBKhHNN,
. - . - 1985 - 29 tr.tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Khoáng hóa thiếc; Thiếc; Quy luật phân bố; Hệ sa khoáng; Trữ lượng; Dự báo
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 197
|
|
9
|
Đặc điểm tướng trầm tích của tầng sản phẩm Nêogen và qui luật biến đổi tính chất di dưỡng của chúng ở miền võng Hà Nội
/
Phạm Hồng Quế, (Chủ nhiệm),
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia.
- ,
. - . - 1983 - 104 tr.tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Trầm tích
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 53
|
|
10
|
Ap dụng một vài PP toán học và MTĐT trong xử lý thông tin địa chất phục vụ công tác phân loại và dự báo các đối tượng địa chất
/
Nguyễn Khắc Đăng, (Chủ nhiệm),
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia.
- ,
. - . - 1985 - 22 tr.tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Sinh khoáng; Phân loại; Dự báo; Xử lý thông tin; Phương pháp toán học; Máy tính điện tử
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 226
|
|
11
|
Nguồn gốc các thành tạo núi lửa - xâm nhập đới cấu trúc Hoành Sơn (từ đứt gãy Sông Cả đến đứt gãy Rào Nậy) và tiềm năng khoáng sản liên quan
/
ThS. Bùi Thế Anh (Chủ nhiệm),
ThS. Nguyễn Thị Xuân; TS. Đỗ Quốc Bình; ThS. Bùi Thanh Vân; ThS. Nguyễn Đức Chính; ThS. Lưu Văn Thắng; ThS. Tạ Đình Tùng; ThS. Đỗ Đức Nguyên; TS. Nguyễn Thị Bích Thủy; PGS.TS. Phạm Đức Lương; PGS.TS. Bùi Minh Tâm; TS. Phạm Thị Dung
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: TNMT.2018.03.01.
- Viện khoa học địa chất và khoáng sản,
. 01/07/2018 - 01/11/2021. - 2021 - 225 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Núi lửa; Đới cầu trúc; Khoáng sản; Đứt gãy; Nguồn gốc
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 20663
|
|
12
|
Nghiên cứu tiến hóa kiến tạo - magma và sinh khoáng Sn W Au đa kim vùng Tây Bắc Nghệ An - Sầm Nưa
/
ThS. Lưu Công Trí (Chủ nhiệm),
TS. Trịnh Đình Huấn, TS. Trần Mỹ Dũng, TS. Ngô Xuân Thành, GS.TS. Đặng Văn Bát, TS. Trần Văn Bạn, PGS.TS. Nguyễn Văn Lâm, TS. Quách Đức Tín, TS. Vũ Quang Lân, TS. Trịnh Xuân Hòa, ThS. Đào Thu Quyên, ThS. Phan Done Vilayhack, ThS. Lao Chu Sotuky, ThS. Kham Seng Vilaykham
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: NĐT.35.LA/17.
- Liên đoàn Bản đồ Địa chất miền Bắc,
. 01/12/2017 - 01/12/2021. - 2022 - 182 tr.tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Khoáng sản; Sinh khoáng; Quặng đa kim; Cấu trúc địa chất; Tiến hóa kiến tạo
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 20756
|
|
13
|
Nghiên cứu xác định tiền đề và dấu hiệu tìm kiếm khoáng sản rắn đáy biển sâu khu vực Tư Chính-Vũng Mây
/
TS. Lê Chi Mai (Chủ nhiệm),
TS. Lê Hoài Nga, ThS. Trần Đức Vinh, PGS.TS. Phan Thị Thiên Hương, TS. Nguyễn Hoàng, TS. Nguyễn Đình Nguyên, PGS.TS. Nguyễn Văn Phổ, CN. Nguyễn Thị Thắm, ThS. Nguyễn Trung Hiếu, ThS. Nguyễn Hoàng Sơn
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: KC.09/16-20.
- Viện dầu khí Việt Nam,
. 01/06/2019 - 01/03/2021. - 2021 - 286 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Khoáng sản rắn; Đáy biển sâu; Địa chất học; Điều tra
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 19891
|
|
14
|
Nghiên cứu chuyên hóa địa hóa molipden các thành tạo granitoid kiểu Bà Nà và tiềm năng sinh khoáng Mo của chúng
/
TS. Nguyễn Văn Niệm (Chủ nhiệm),
ThS. Bùi Hữu Việt; ThS. Đỗ Đức Nguyên; ThS. Đoàn Thị Ngọc Huyền; ThS. Nguyễn Minh Long; CN. Phạm Hùng Thanh; ThS. Phạm Thị Nhung Lý; ThS. Hoàng Thị Thùy Linh; PGS. TS. Bùi Minh Tâm; TS. Mai Trọng Tú; PGS. TS. Ngô Xuân Thành; TS. Nguyễn Thị Bích Thủy
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: TNMT.2016.03.05.
- Viện khoa học địa chất và khoáng sản,
. 01/07/2016 - 01/12/2018. - 2018 - 220 tr. + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Chuyên địa hóa; Khoáng hóa; Molipden; Granitoid; Địa chất; Cấu trúc; Kiến tạo; Khoáng sản
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 15921
|
|
15
|
Nghiên cứu xác định các vấn đề địa động lực sinh khoáng tai biến thiên nhiên và tài nguyên thiên nhiên tạo cơ sở khoa học phục vụ định hướng phát triển KT-XH lưu vực sông Hồng (phần lãnh thổ VN)
/
(Chủ nhiệm),
- Nhiệm vụ cấp: Bộ.
- ,
. - .
Đang tiến hành
Từ khóa:
|
|
16
|
Đánh giá triển vọng và phân vùng kinh tế địa chất tỉnh Quảng Nam - Đà Nẵng
/
KS. Trần Phước Chính, (Chủ nhiệm),
TS. Nguyễn Ngọc Anh, TS. Nguyễn Phương, TS. Nguyễn Đình Hoàn, ThS. Lương Quang Khang, ThS. Nguyễn Tiến Dũng
- Nhiệm vụ cấp: Tỉnh/ Thành phố.
- Sở Công nghiệp Quảng Nam - Đà Nẵng,
. 01/01/1995 - 31/01/1996. - 1996 - 78 tr.tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: địa chất, khoáng sản, phân vùng địa chất; Quảng Nam, Đà Nẵng
Nơi lưu trữ: VN-SKHCNDNG Ký hiệu kho : TP.067
|
|
17
|
Thạch luận nguồn gốc các thành tạo granitoid khu vực Bắc Trung Bộ
/
TS. Phạm Trung Hiếu (Chủ nhiệm),
TS. Vũ Lê Tú, PGS.TS. Lê Tiến Dũng, PGS.TS. Nguyễn Quang Luật, ThS. Phạm Thị Vân Anh, ThS. Hà Thành Như
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 105.03-2011.23.
- Trường Đại học Mỏ - Địa chất,
. 12/2011 - 12/2015. - 2015 - 12 + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Thạch luận; Nguồn gốc; Thành tạo granitoid; Bắc Trung Bộ
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 11963
|
|
18
|
Kiến tạo và sinh khoáng tây bắc Việt Nam theo các học thuyết mới
/
Lê Như Lai, GS, TS (Chủ nhiệm),
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 97-0064.
- Viện địa chất và khoáng sản. Cục địa chất Việt Nam,
. - 1995. - 1995 - 223tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Kiến tạo; Sinh khoáng; Cấu trúc địa chất; Khoáng sản
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 2709
|
|
19
|
Nghiên cứu sinh khoáng và dự báo triển vọng khoáng sản vùng Sông Ba-Phần phụ lục
/
Nguyễn Quang Nương, TS (Chủ nhiệm),
Chu Văn Lam, ThS; Phùng Quang Đê, KS; Nguyễn Chiến Đông, ThS; và những người khác
- Nhiệm vụ cấp: Cơ sở.
- Viện NC Địa chất và Khoáng sản,
. 2003 - 2006. - 2006 - 276 tr. + PL
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Dự báo khoáng sản; Thăm dò khoáng sản; Sông Ba
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 6138-PL
|
|
20
|
Hoạt động magma Permi - Trias và sinh khoáng cấu trúc Tú Lệ và Phan Si Pang trong mối liên quan với plume manti
/
PGS.TSKH. Trần Trọng Hòa (Chủ nhiệm),
TS. Ngô Thị Phượng, TS. Phan Lưu Anh, TS. Phạm Thị Dung, KS. Hoàng Việt Hằng, KS. Trần Hồng Lam
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 105.06.73.09.
- Viện Địa Chất,
. 01/2010 - 12/2014. - 2015 - 12 + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Hoạt động magma; Permi-Trias; Sinh khoáng; Cấu trúc; Mối liên quan; Plume manti; Tú Lệ; Phan Si Pang
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 11645
|