STT
Nhan đề
1
Xây dựng cơ sở dữ liệu GIS thoát nước đô thị phục vụ công tác quản lý, kiểm soát quy hoạch và vận hành
/
TS. Lê Thị Minh Phương (Chủ nhiệm),
ThS. Nguyễn Thành Len; PGS.TS. Trần Thanh Sơn; ThS. Vũ Quỳnh Nga; ThS. Vũ Lê Ánh; TS. Lê Thị Minh Huyền; ThS. Nguyễn Thị Lan Anh;
ThS. Trần Quang Huy; ThS. Nguyễn Thị Thanh Huyền; TS. Nguyễn Minh Ngọc; ThS. Phạm Thị Minh Trang; ThS. Nguyễn Bích Ngọc; ThS. Đinh Thị Thu Hoài; ThS. Nguyễn Hữu Phú; ThS. Nguyễn Thành Công; ThS. Lê Văn Chè; ThS. Ngô Bảo Ngọc; ThS. Vương Ánh Ngọc
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: RD 32-22.
- Đại học Kiến trúc Hà Nội,
. 01/04/2022 - 31/12/2023. - 2024 - 196 tr.tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Thoát nước đô thị; Hệ thống thông tin địa lý; Cơ sở dữ liệu
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 24831
2
Ứng dụng hệ thống thông tin địa lý (GIS) xây dựng bản đồ phân vùng du lịch mạo hiểm tỉnh Bình Thuận
/
TS. Nguyễn Xuân Hòa (Chủ nhiệm),
ThS. Lê Thu Quỳnh; ThS. Đặng Thành Trung; TS. Đoàn Thị Thu Hương; CN. Nghiêm Văn Khoa; ThS. Lê Văn Hà; ThS. Trần Thị Lan
- Nhiệm vụ cấp: Bộ.
- Viện Địa lí nhân văn,
. 19/01/2023 - 31/12/2024. - 2024 - 139 tr.tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Hệ thống thông tin địa lý (GIS); Du lịch mạo hiểm; Phân vùng
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 24834
3
Nghiên cứu xây dựng hệ thống và điều phối cơ sở dữ liệu sản phẩm truyền hình của Kênh Truyền hình Đài Tiếng nói Việt Nam (VOVTV)
/
TS Phạm Hoài Nam (Chủ nhiệm),
CN. Phạm Bảo Lê; CN. Nguyễn Hải Nam; CN. Nguyễn Thị Thu Hiền; KS. Nguyễn Văn Nghị; KS. Đặng Tất Thắng; KS. Nguyễn Việt Dũng; CN. Nguyễn Hồng Thúy; CN. Trần Hữu Quảng
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: NCTK-TNVN 05/2024.
- Kênh Truyền hình Đài Tiếng nói Việt Nam (VOVTV),
. 01/01/2024 - 31/12/2024. - 2014 - 173 tr.tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Đài tiếng nói; Kênh truyền hình; Cơ sở dữ liệu; Hệ thống; Điều phối; Xây dựng
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 24720
4
Nghiên cứu xây dựng cơ sở dữ liệu quản lý nguồn cung và hệ thống thông tin truy xuất nguồn gốc nông lâm thủy sản
/
ThS. Phạm Thị Lý (Chủ nhiệm),
Doãn Đình Chúc; Nguyễn Thị Thanh Tân; Nguyễn Việt Anh; Nguyễn Trung Hiếu; Nguyễn Hoàng Tùng; Trần Hồng Diệp; Ngô Huy Thịnh; Ngô Thị Hoa Diệp; Lương Thị Phương Thuý; Lê Thị Lý; Lê Thị Hà; Nguyễn Thị Vân; Trần Thị Huyền Trang
- Nhiệm vụ cấp: Bộ.
- Trung tâm Doanh nghiệp Hội nhập Và Phát triển - Hiệp hội Doanh nghiệp Nhỏ và Vừa Việt Nam,
. 30/03/2022 - 31/10/2024. - 2024 - 319 tr.tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Nông nghiệp; Lâm nghiêp; Thủy sản; Truy xuất nguồn gốc; Cơ sở dữ liệu
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 24724
5
Xây dựng Mô hình trồng khảo nghiệm giống sắn kháng bệnh khảm lá HN1 và giống đối chứng KM94 tại huyện Bố Trạch
/
KS. Lê Văn Linh (Chủ nhiệm),
Lê Văn Linh; Nguyễn Trương Nhân; Phạm Thị Hiên; Phan Thị Thùy Nhung.
- Nhiệm vụ cấp: Tỉnh/ Thành phố.
- Trung tâm Dịch vụ Nông nghiệp huyện Bố Trạch,
. 11/2023 - 03/2025. - 2025 - 51tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Mô hình khảo nghiệm giống sắn kháng bệnh khảm lá HN1
Nơi lưu trữ: Trung tâm Kỹ thuật Đo lường Thử nghiệm tỉnh Quảng Bình Ký hiệu kho : 07/2025/QKHCN
6
Xây dựng và hỗ trợ áp dụng mô hình cải tiến năng suất và quản lý chất lượng tổng thể đối với các doanh nghiệp ngành Da giày Thép Năng lượng và Điện tử Viễn thông và Công nghệ thông tin
/
ThS. Vũ Hồng Dân (Chủ nhiệm),
ThS. Nguyễn Anh Tuấn; PGS. TS. Tăng Văn Khiêm; ThS. Nguyễn Ngọc Thi; ThS. Vũ Hồng Quân; ThS. Đỗ Tuấn Long; ThS. Cao Hoàng Long; ThS. Nguyễn Thị Vân; CN. Đặng Thị Mai Phương; KS. Lê Xuân Nhất; CN. Vũ Thị Thu Hà; CN. Hồ Vĩnh Lộc; CN. Nguyễn Thế Việt; CN. Vũ Nguyên Xoái; CN. Vũ Thanh Huyền; KS. Nguyễn Hữu Nam; CN. Trần Sỹ Quân; ThS. Phạm Thu Trang; CN. Ngô Thị Quỳnh Vân; KS. Trương Quốc Anh; CN. Nguyễn Phương Lâm
- Viện Năng suất Việt Nam,
.
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Doanh nghiệp; Quản lý; Chất lượng; Sản xuất; Da giày; Thép; Năng lượng; Điện tử; Viễn thông; Công nghệ thông tin
7
Nghiên cứu xây dựng hệ thống nghiệp vụ dự báo định lượng mưa khu vực Nam Bộ và cảnh báo mưa lớn hạn cực ngắn cho Thành phố Hồ Chí Minh
/
TS. Vũ Văn Thăng (Chủ nhiệm),
ThS. Trương Bá Kiên, PGS.TS. Nguyễn Văn Thắng, TS. Mai Văn Khiêm, TS. Nguyễn Đăng Quang, TS. Công Thanh, TS. Phạm Thị Thanh Ngà, ThS. Nguyễn Minh Giám, ThS. Nguyễn Tuấn Tài, ThS. Lê Ánh Ngọc
- Viện khoa học Khí tượng thủy văn và Biến đổi khí hậu,
.
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Mưa lớn hạn cực ngắn; Dự báo; Định lượng; Cảnh báo
8
Nghiên cứu các giải pháp khoa học và công nghệ quản lý đa thiên tai xây dựng công cụ hỗ trợ ra quyết định ứng phó với đa thiên tai áp dụng thí điểm cho khu vực ven biển Trung Trung Bộ
/
PGS. TS. Huỳnh Thị Lan Hương (Chủ nhiệm),
TS.Nguyễn Xuân Hiển; ThS.Trần Thanh Thủy; TS.Trần Văn Trà; ThS.Nguyễn Thị Thanh; KS. Nguyễn Hồng Hạnh; ThS. Nguyễn Thị Lan; ThS. Đặng Linh Chi; ThS. Lê Đức Quyền; CN. Dương Hồng Nhung; TS. Đặng Thanh Mai; ThS. Đinh Phùng Bảo; PGS. TS. Phạm Thị Hương Lan; TS. Vũ Văn Thăng; TS. Đặng Quang Thịnh; ThS. Khương Văn Hải; PGS. TS. Nguyễn Tùng Phong
- Viện khoa học Khí tượng thủy văn và Biến đổi khí hậu,
.
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Đa thiên tai; Ứng phó; Khoa học công nghệ; Công cụ hỗ trợ; Thí điểm
9
Nghiên cứu xây dựng hệ thống cảnh báo cấp độ rủi ro thiên tai bão và áp thấp nhiệt đới theo các bản tin dự báo khí tượng thủy văn và áp dụng thử nghiệm cho khu vực Bắc Trung Bộ
/
TS. Nguyễn Xuân Hiển (Chủ nhiệm),
TS. Trần Văn Trà; TS. Nguyễn Thị Thanh; ThS. Nguyễn Văn Hưởng; TS. Ngô Thị Thủy; Kỹ sư. Nguyễn Hồng Hạnh; ThS. Nguyễn Thị Lan; ThS. Văn Thị Hằng; ThS. Doãn Huy Phương; Kỹ sư. Nguyễn Đình Hoàng; ThS. Ngô Văn Trang; ThS. Nguyễn Xuân Tiến; ThS. Hoàng Thị Phương Thảo, TS.Lê Quốc Huy, TS.Vũ Văn Thăng; ThS. Trần Ngọc Vân; ThS. Ngô Văn Tự; Kỹ sư. Đinh Minh Đức
- Viện khoa học Khí tượng thủy văn và Biến đổi khí hậu,
.
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Nghiên cứu xây dựng; Hệ thống cảnh báo; Cấp độ rủi ro; Thiên tai bão; Áp thấp nhiệt đới; Bản tin dự báo; Khí tượng thủy văn; Áp dụng thử nghiệm
10
Xây dựng và hỗ trợ áp dụng mô hình cải tiến năng suất và quản lý chất lượng tổng thể đối với các doanh nghiệp ngành Da giày Thép Năng lượng và Điện tử Viễn thông và Công nghệ thông tin
/
ThS. Vũ Hồng Dân (Chủ nhiệm),
ThS. Nguyễn Anh Tuấn; PGS. TS. Tăng Văn Khiêm; ThS. Nguyễn Ngọc Thi; ThS. Vũ Hồng Quân; ThS. Đỗ Tuấn Long; ThS. Cao Hoàng Long; ThS. Nguyễn Thị Vân; CN. Đặng Thị Mai Phương; KS. Lê Xuân Nhất; CN. Vũ Thị Thu Hà; CN. Hồ Vĩnh Lộc; CN. Nguyễn Thế Việt; CN. Vũ Nguyên Xoái; CN. Vũ Thanh Huyền; KS. Nguyễn Hữu Nam; CN. Trần Sỹ Quân; ThS. Phạm Thu Trang; CN. Ngô Thị Quỳnh Vân; KS. Trương Quốc Anh; CN. Nguyễn Phương Lâm
- Viện Năng suất Việt Nam,
.
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Doanh nghiệp; Quản lý; Chất lượng; Sản xuất; Da giày; Thép; Năng lượng; Điện tử; Viễn thông; Công nghệ thông tin
11
Xây dựng và hỗ trợ áp dụng mô hình cải tiến năng suất và quản lý chất lượng tổng thể đối với các doanh nghiệp ngành Da giày Thép Năng lượng và Điện tử Viễn thông và Công nghệ thông tin
/
ThS. Vũ Hồng Dân (Chủ nhiệm),
ThS. Nguyễn Anh Tuấn; PGS. TS. Tăng Văn Khiêm; ThS. Nguyễn Ngọc Thi; ThS. Vũ Hồng Quân; ThS. Đỗ Tuấn Long; ThS. Cao Hoàng Long; ThS. Nguyễn Thị Vân; CN. Đặng Thị Mai Phương; KS. Lê Xuân Nhất; CN. Vũ Thị Thu Hà; CN. Hồ Vĩnh Lộc; CN. Nguyễn Thế Việt; CN. Vũ Nguyên Xoái; CN. Vũ Thanh Huyền; KS. Nguyễn Hữu Nam; CN. Trần Sỹ Quân; ThS. Phạm Thu Trang; CN. Ngô Thị Quỳnh Vân; KS. Trương Quốc Anh; CN. Nguyễn Phương Lâm
- Viện Năng suất Việt Nam,
.
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Doanh nghiệp; Quản lý; Chất lượng; Sản xuất; Da giày; Thép; Năng lượng; Điện tử; Viễn thông; Công nghệ thông tin
12
Xây dựng và hỗ trợ áp dụng mô hình cải tiến năng suất và quản lý chất lượng tổng thể đối với các doanh nghiệp ngành Da giày Thép Năng lượng và Điện tử Viễn thông và Công nghệ thông tin
/
ThS. Vũ Hồng Dân (Chủ nhiệm),
ThS. Nguyễn Anh Tuấn; PGS. TS. Tăng Văn Khiêm; ThS. Nguyễn Ngọc Thi; ThS. Vũ Hồng Quân; ThS. Đỗ Tuấn Long; ThS. Cao Hoàng Long; ThS. Nguyễn Thị Vân; CN. Đặng Thị Mai Phương; KS. Lê Xuân Nhất; CN. Vũ Thị Thu Hà; CN. Hồ Vĩnh Lộc; CN. Nguyễn Thế Việt; CN. Vũ Nguyên Xoái; CN. Vũ Thanh Huyền; KS. Nguyễn Hữu Nam; CN. Trần Sỹ Quân; ThS. Phạm Thu Trang; CN. Ngô Thị Quỳnh Vân; KS. Trương Quốc Anh; CN. Nguyễn Phương Lâm
- Viện Năng suất Việt Nam,
.
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Doanh nghiệp; Quản lý; Chất lượng; Sản xuất; Da giày; Thép; Năng lượng; Điện tử; Viễn thông; Công nghệ thông tin
13
Xây dựng bản đồ các biến thể ngữ âm tiếng Thanh Hóa dựa trên phần mềm ArcGIS
/
TS. Nguyễn Tài Thái (Chủ nhiệm),
ThS. Trần Hương Thục; TS. Nguyễn Thị Ly Na; TS. Lê Thị Lâm; ThS. Đàm Thị Thuý; ThS. Nguyễn Thị Phương; ThS. Đào Thị Trà
- Nhiệm vụ cấp: Bộ.
- Viện Ngôn ngữ học,
. 2023-01-01 - 2024-01-01. - 2024 - 163 tr.tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Ngôn ngữ ứng dụng; Biến thể ngữ âm tiếng Thanh Hóa; Phần mềm ArcGIS; Phần mềm vẽ bản đồ; Bản đồ phương ngữ
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 24579
14
Nghiên cứu đề xuất mô hình quản lý các khu đô thị mới phù hợp với điều kiện Việt Nam
/
TS. Trần Hữu Hà (Chủ nhiệm),
ThS. Lê Thị Thanh Hà; TS. Lưu Đức Minh; TS. Chu Việt Cường; TS. Lê Thị Thu Huyền; ThS. Nguyễn Huy Dũng; TS. Nguyễn Văn Đức; ThS. Nguyễn Thị Thanh Thủy; ThS. Nguyễn Thị Vân Anh; ThS. Trần Chí Hiếu; ThS. Hoàng Thị Phương Dung; ThS. Lê Ngọc Lan; ThS. Nguyễn Công Dũng; TS. Nguyễn Văn Tiến; ThS. Nguyễn Thị Xuân Hương; CN. Cao Nam Thanh; ThS. Trần Thị Minh Hà; ThS. Đặng Lan Anh Tú; ThS. Nguyễn Thùy Trang; ThS. Dương Bích Ngọc; ThS. Nguyễn Trường Giang
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: RD 09-23.
- Học viện cán bộ quản lý xây dựng và đô thị,
. 01/01/2023 - 31/12/2024. - 2024 - 192 tr. + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Khu đô thị mới; Mô hình quản lý; Điều kiện; Đầu tư; Mô hình
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 24710
15
Nghiên cứu xây dựng mô hình tòa soạn thực hành ngành báo chí truyền thông trường Cao đẳng Phát thanh - Truyền hình I
/
ThS. Phan Thị Lệ Thu (Chủ nhiệm),
ThS. Nguyễn Văn Hùng; ThS. Nguyễn Đức Thắng; ThS. Huỳnh Phương Ngọc; TS. Đặng Thị Thanh Thảo; CN. Nguyễn Thị Bình; ThS. Lê Thị Ngọc Thanh Hoa; ThS. Lương Trung Kiên; CN. Trịnh Quốc Tuấn; ThS. Phạm Xuân Ước
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: NCTK-TNVN 12/2024.
- Trường Cao đẳng Phát thanh Truyền hình I,
. 01/01/2024 - 31/12/2024. - 2024 - 102 tr. + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Đào tạo; Ngành Báo chí truyền thông; Trường Cao đẳng; Mô hình
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 24717
16
Nghiên cứu xây dựng công nghệ xử lý rác thải nhựa thành nhiên liệu lỏng và vật liệu cacbon hoạt tính
/
TS. Trần Văn Hiền (Chủ nhiệm),
ThS. Nguyễn Duy Anh; TS. Khuất Hoàng Bình; TS. Nguyễn Hữu Vân; TS. Hà Quốc Bảng; PGS.TS. Lã Đức Dương; ThS. Nguyễn Thu Hương; ThS. Trần Văn Khanh; ThS. Khổng Mạnh Hùng; TS. Đinh Thế Dũng
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: TNMT.2022.05.04.
- Viện Hóa học - Vật liệu,
. 2022-01-01 - 2024-09-30. - 2024 - 153 tr.tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Rác thải; Công nghệ xử lý; Rác thải nhựa; Nhiên liệu lỏng; Vật liệu cacbon hoạt tính; Thiết kế; Chế tạo; Thiết bị xử lý rác thải nhựa
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 24549
17
Xây dựng phương pháp phân tích dược chất nhóm ức chế phosphodiesterase-5 trộn trái phép trong chế phẩm đông dược bằng sắc ký lớp mỏng kết hợp quang phổ Raman tăng cường bề mặt (TLC-SERS)
/
PGS. TS. Phạm Thị Thanh Hà (Chủ nhiệm),
TS. Đào Thị Cẩm Minh; PGS.TS. Nguyễn Thị Kiều Anh; TS. Đặng Thị Ngọc Lan; PGS.TS. Tạ Thị Thảo; PGS.TS. Lê Văn Vũ; ThS. Lê Anh Thi
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia.
- Trường Đại học Dược Hà Nội,
. 2020-10-15 - 2024-10-15. - 2024 - 64 tr.tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Chế phẩm đông dược; Phân tích dược chất; Chế phẩm dược liệu; Nhóm ức chế phosphodiesterase-5; Sắc ký lớp mỏng; Quy trình; Xây dựng
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 24546
18
Nghiên cứu xây dựng mô hình Làng thông minh phát triển từ Hội quán nông dân tại Đồng Tháp
/
PGS. TS. Thoại Nam (Chủ nhiệm),
ThS. Lê Quốc Tuấn, PGS.TS. Lê Minh Phương, PGS.TS. Phạm Trần Vũ, PGS.TS. Võ Lê Phú, ThS. Phan Đình Thế Duy, TS. Lê Thành Sách, TS. Dương Ngọc Hiếu, PGS.TS. Huỳnh Tường Nguyên, TS. Phạm Hoàng Anh, ThS. Trần Quang, TS. Nguyễn Lê Duy Lai, TS. Nguyễn Quang Hùng, ThS. Trần Thanh Tâm, ThS. Trần Văn Nhãn, PGS.TS. Trần Văn Hoài, ThS. Trần Ngọc Bảo Duy, ThS. Nguyễn Cao Trí, TS. Lê Thanh Vân, ThS. Nguyễn Mạnh Thìn, ThS. Vũ Trọng Thiên, ThS. Lưu Quang Huân, ThS. Bùi Xuân Giang, TS. Phạm Quốc Cường, KS. Lê An Nhuận, KS. Trần Hoàng Tú, TS. Ngô Mạnh Dũng, PGS.TS. Nguyễn Đình Tuyên, ThS. Nguyễn Thanh Tâm, KS. Nguyễn Minh Đạt, KS. Ngô Quang Nhựt, ThS. Nguyễn Bảo Anh, TS. Trương Phước Hòa, KS. Vương Phát, ThS. Nguyễn Quốc Việt, ThS. Hoàng Xuân Lộc, TS. Nguyễn Trần Hữu Nguyên, KS. Trương Ngọc Anh, ThS. Nguyễn Hoàng Minh, KS. Nguyễn Thanh Trông
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: ĐTĐLCN-58/20.
- Trường Đại học Bách Khoa,
. 2020-11-06 - 2024-04-30. - 2024 - 226 tr.tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Làng Thông minh; Hội quán nông dân; Nền tảng IoT; Trí tuệ nhân tạo; Năng lượng tái tạo; Phát triển; Kinh tế; Xã hội
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 24563
19
Nghiên cứu xây dựng hướng dẫn "Thiết kế quy hoạch khu thể dục thể thao"
/
ThS. Lê Thị Thúy Hà (Chủ nhiệm),
ThS. Mai Đức Thanh; ThS. Đỗ Cao Duy; ThS. Phan Thị Vân Anh; KTS. Vũ Trọng Hùng; ThS. Phạm Ngọc Hiến; KTS. Phùng Văn Tâm; KTS. Diệp Sơn Tùng; ThS. Cao Sỹ Niêm; KS. Lê Thị Linh; ThS. Nguyễn Thị Hồng Diệp; CN. Tạ Thị Thu Hà
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: 04-22.
- Viện Quy hoạch Đô thị và Nông thôn Quốc gia,
. 2022-04-01 - 2024-06-30. - 2024 - 119 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Khu thể dục thể thao; Quy hoạch; Thiết kế; Dự thảo hướng dẫn; Giải pháp thiết kế; Bài học kinh nghiệm; Thế giới
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 24571
20
Nghiên cứu xây dựng phương pháp mới tổng hợp các dẫn xuất 5- aryliden-3-aryl-2-arylimino-1,3-thiazolidin-4-on.
/
TS. Nguyễn Thị Sơn (Chủ nhiệm),
ThS. Nguyễn Thị Thanh Huyền; GS.TSKH. Lưu Văn Bôi; TS. Nguyễn Thị Minh Thư; TS. Đỗ Văn Đăng; CN. Nguyễn Văn Đức
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: QG.21.10.
- Trường Đại học Khoa học Tự nhiên,
. 2021-05-10 - 2024-04-26. - 2024 - 138 tr.tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Hóa dược; Tổng hợp dẫn xuất; Dẫn xuất 5- aryliden-3-aryl-2-arylimino-1,3-thiazolidin-4-on; Kháng viêm; Chống ung thư; Chống oxy hóa
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 24578