Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.031308
TS Đặng Hoài Nhơn
Cơ quan/đơn vị công tác: Viện Tài nguyên và Môi trường biển
Lĩnh vực nghiên cứu: Các khoa học trái đất và môi trường liên quan,
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
[1] |
Bùi Văn Vượng; Zhifei Liu; Trần Đức Thạnh; Chih Ah-Huh; Đặng Hoài Nhơn; Nguyễn Đắc Vệ; Định Văn Huy Khoa học và Công nghệ Biển - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 1859-3097 |
[2] |
Một số đặc trưng môi trường trầm tích đầm Lăng Cô, tỉnh Thừa Thiên Huế Đặng Hoài Nhơn; Nguyễn Thị Kim Anh; Nguyễn Hữu Cử; Nguyễn Mạnh Thắng; Bùi Văn VượngTuyển tập Tài nguyên và Môi trường biển - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: 0866-7643 |
[3] |
Hiện trạng chất lượng trầm tích tầng mặt vùng ven bờ Hải Phòng Đặng Hoài Nhơn; Nguyễn Thị Kim Oanh; Trần Đức Thạnh; Nguyễn Mai Lựu; Hoàng Thị ChiếnTC Khoa học và Công nghệ Biển - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: 1859-3097 |
[4] |
Hiện trạng chất lượng trầm tích một số hồ chứa có liên quan đến đầm phá ven biển miền trung Việt Nam Nguyễn Thị Phương Hoa; Nguyễn Hữu Cử; Đặng Hoài Nhơn; Nguyễn Thị Kim AnhHội nghị khoa học kỷ niệm 35 năm viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam 1975-2010. Tiểu ban: Khoa học trái đất - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
[5] |
Dinh dưỡng trong trầm tích tầng mặt ven bờ châu thổ sông Hồng Đặng Hoài Nhơn; Nguyễn Thị Kim Anh; Trần Đức Thạnh; Nguyễn Hữu Cử; Bùi Văn Vượng; Nguyễn Ngọc Anh; Hoàng Thị ChiếnHội nghị khoa học kỷ niệm 35 năm viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam 1975-2010. Tiểu ban: Khoa học trái đất - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
[6] |
Đặc điểm môi trường địa chất đầm Lăng Cô và hướng sử dụng hợp lý Nguyễn Hữu Cử; Trần Đức Thạnh; Nguyễn Thị Kim Anh; Đặng Hoài Nhơn; Bùi Văn Vượng; Nguyễn Ngọc AnhHội nghị Địa chất biển Việt Nam lần thứ nhất - Viện Khoa học và công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
[7] |
Đặng Hoài Nhơn; Đinh Văn Huy; Nguyễn Thị Mai Lựu; Nguyễn Đình Khang; Đinh Văn Nhân; Phan Sơn Hải; Phạm Tiến Đức Khoa học và công nghệ biển toàn quốc - Địa lý, địa chất và địa vật lý biển - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
[8] |
Tích lũy các chất ô nhiễm hữu cơ bền trong trầm tích bãi triều Miền Bắc Việt Nam Đặng Hoài Nhơn; Trần Đức Thạnh; Dương Thanh Nghị; Cao Thị Thu Trang; Phạm Thị Kha; Nguyễn Thị Kim Anh; Phan Sơn HảiKhoa học chuyên san các Khoa học Trái đất và Môi trường - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 0866-8612 |
[9] |
Sr-Nd isotopic fingerprints of Red River sediments and its implication for provenance discrimination in the South China Sea Duan, Z., Li, C., Guo, Y., Ng, N.C.W., Yang, S., Bui, V.V., Nguyen, D.V., Duan, X., Yin, P., Tran, T.T.T., Le, D.N., Nguyen, T.H.H., Dang, H.N.,Marine Geology/457 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 0025-3227 |
[10] |
Radioactivity concentration and risk indices in intertidal sediments of the Red River Delta, Vietnam Bui Van Vuong, Phan Son Hai, Nguyen Van Chien, Tran Duc Thanh, Nguyen Dac Ve, Duong Thanh Nghi, Le Nhu Sieu, Nguyen Thi Mai Luu, Hoang Thi Chien, Nguyen Thi Hue, Dang Hoai NhonEnvironmental Earth Sciences, Springer, 83(2), 74 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 1866-6280 |
[11] |
Characteristic and distribution of grain sizes and minerals in sediments from the Vietnamese Gulf of Tonkin Dang Hoai Nhon*, Nguyen Van Thao, Tran Duc Thanh, Nguyen Dac Ve, Bui Van Vuong, Lai Thi Bich Thuy, Bui Thi Thanh Loan, Hoang Thi Chien, Duong Thanh NghiVietnam Journal of Science, Technology and Engineering, 65(2), 88-96. https://doi.org/10.31276/VJSTE.65(2).88-96 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 2525-2461 |
[12] |
Assessment of the distribution and ecological risks of heavy metals in coastal sediments in Vietnam’s Mong Cai area Bui Thi Thanh Loan, Dang Hoai Nhon, Nguyen Dac Ve, Nguyen Thi Mai Luu, Le Nhu Sieu, Nguyen Thi Hue, Bui Van Vuong, Duong Thanh Nghi, Le Van Nam, Pham Tien Dung, Vo Thi Anh, Ha Lan Anh, Nguyen Thi Kim Dung, Nguyen Manh Ha, Nguyen Van Chien & Nguyen Thi Huong LanEnvironmental Monitoring and Assessment/Springer Nature/Switzerland - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 0167-6369 |
[13] |
Mineralogical features of sediments in the Gulf of Tonkin, Vietnam Dang Hoai Nhon, Nguyen Van Thao, Tran Duc Thanh, Nguyen Dac Ve, Bui Van Vuong, Lai Thi Bich Thuy, Bui Thi Thanh Loan, Hoang Thi Chien, Duong Thanh Nghi, Renat ShakirovGEOS, Moscow, pp. 140-150 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 978-5-89118-841-9 |
[14] |
Some Sedimentary Environment Characteristics in the Mong Cai Coastal Area, Quang Ninh Province, Vietnam Bui Thi Thanh Loan, Nguyen Huy Hoang, Nguyen Mai Luu, Le Van Nam, Pham Tien Dung, Nguyen Dac Ve, Le Nhu Sieu, Dang Hoai Nhon, Tran Duc ThanhVNU Journal of Science: Earth and Environmental Sciences 38 (1), 67-79 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 0866-8612 |
[15] |
Distribution and ecological risk of heavy metal(loid)s in surface sediments of the Hai Phong coastal area, North Vietnam Dang Hoai Nhon, Duong Thanh Nghi, Nguyen Manh Ha, Nguyen Thi Mai Luu, Do Thi Thu Huong, Hoang Thi Chien, Le Van Nam, Vu Manh Hung, Bui Van Vuong, Bui Thi Thanh Loan, Nguyen Dac Ve, Nguyen Van Chien, Tran Duc ThanhChemistry and Ecology - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 0275-7540 |
[16] |
Major Characteristics of Surface Sediments Within the Shallow Water of the Cat Ba Island, North Vietnam Nguyen Huy Hoang, Bui Van Vuong, Evgenii Egidarev, Vasiliy Zharikov, Le Anh Xuan, Lai Thi Bich Thuy, Nguyen Thi Mai Luu, Nguyen Dac Ve, Duong Thanh Nghi, Dang Hoai NhonVNU Journal of Science: Earth and Environmental Sciences 36 (4), 67-79 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 0866-8612 |
[17] |
Đới gian triều miền Bắc Việt Nam: Những đặc trưng cơ bản và tiềm năng phát triển(Intertidal zone in the north of Viet Nam: Features and potential development) Đặng Hoài Nhơn, Dương Thanh Nghị, Trần Đức ThạnhNXB. Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 260 trang - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 978-604-9985-53-9 |
[18] |
Enrichment and distribution of metals in surface sediments of the Thanh Hoa coastal area, Viet Nam Dang Hoai Nhon, Nguyen Van Thao, Tran Đinh Lan, Nguyen Manh Ha, Duong Thanh Nghi, Tran Manh Ha, Do Manh Hao, Nguyen Van Chien, Tran Duc ThanhRegional Studies in Marine Science/Elsevier/Vol.41 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 2352-4855 |
[19] |
An assessment of heavy metal contamination in the surface sediments of Ha Long Bay, Vietnam Dang Hoai Nhon, Nguyen Manh Ha, Tran Duc Thanh, Do Cong Thung, Tran Dinh Lan, Ron Johnstone, Nguyen Thi Kim DungEnvironmental Earth Sciences/Springer/Vol.78 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1866-6280 |
[20] |
Evaluation of Geological Heritage of Geosites for a Potential Geopark in Binh Thuan–Ninh Thuan Coastal Zone, Vietnam. Duong Nguyen Thuy, Phuong Hoa Ta, Nguyen Van Huong, Huy Van Dinh, Bao Van Dang, Nhon Hoai Dang, Huong Thi Thu Do, Anh Thi Kim Nguyen, Thanh Duc Tran, Vuong Van Bui, Anh Ngoc Nguyen, Thuy Thi HoangGeoheritage/Springer/Vol.11, pp.689–702 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 1867-2477 |
[21] |
The Coast of Vietnam: Present Status and Future Challenges for Sustainable Development Silvia Giuliani, Luca Giorgio Bellucci, Nhon Dang HoaiWorld Seas: An Environmental Evaluation, Volume II, 10/2018: pages 415-435 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 978-0-08-100853-9 |
[22] |
Late Pleistocene-Holocene sequence stratigraphy of the subaqueous Red River delta and the adjacent shelf Nguyen Trung Thanh, Paul Jing Liu, Mai Duc Dong, Dang Hoai Nhon, Do Huy Cuong, Bui Viet Dung, Phung Van Phach, Tran Duc Thanh, Duong Quoc Hung, Ngo Thanh NgaThe Vietnameses Earh Science, Vol 40(3), pp. 271-287 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 0866-7187 |
[23] |
Belowground carbon sequestration in a mature planted mangroves (Northern Viet Nam) Ha, T.H., Marchand, C., Aimé, J., Dang, H.N., Phan, N.H., Nguyen, X.T., Nguyen, T.K.C.Forest Ecology and Management, Vol. 407, pages 191-199. - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 0378-1127 |
[24] |
Changes in soil characteristics and C dynamics after mangrove clearing (Vietnam). Grellier, S., Janeau, J.-L., Dang Hoai, N., Nguyen Thi Kim, C., Le Thi Phuong, Q., Pham Thi Thu, T., Tran-Thi, N.-T., Marchand, C.Science of The Total Environment 593, 654-663. - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: 0048-9697 |
[25] |
Sedimentation rates and heavy metal concentrations in the tidal flats of North Vietnam Nhon Dang Hoai, Thanh Tran Duc, Huy Dinh Van, Hai Phan Son, Ha Nguyen Manh, Lan Tran Dinh, Duan Xiaoyong, Ve Nguyen DacPolish Journal of Environmental Studies/HARD/Vol. 28, No. 5 (2019), pp.3721-3733 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 1230-1485 |
[26] |
Physical Features of Water and Surface Sediments in the Ha Long Bay, Viet Nam Dang Hoai Nhon, Le Hoang GiaoVNU Journal of Science: Earth and Environmental Sciences 33, 33-41. - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: 0866-8612 |
[27] |
Tốc độ lắng đọng và nguồn cung cấp vật liệu trầm tích vịnh Hạ Long trong 150 năm qua Đặng Hoài Nhơn, Võ Thị Tường Hạnh, Joy Matthews, Bùi Văn Vượng, Đinh Văn Huy, Nguyễn Đình Khang, Nguyễn Mai Lựu, Nguyễn Đắc Vệ, Phạm Văn Lượng, Phan Sơn HảiTạp chí Khoa học Đại học Quốc gia- Trái Đất và Môi trường/NXB. Đại học Quốc gia/Tập 32, số 2, trang 46-56 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 0866-8612 |
[28] |
Bước đầu đánh giá biến động diện tích và suy thoái các hệ sinh thái đầm Nại, tỉnh Ninh Thuận Nguyễn Văn Quân, Nguyễn Đắc Vệ, Đặng Hoài Nhơn, Nguyễn Thu HuyềnTạp chí Khoa học và phát triển. NXB. Nông nghiệp - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 1859-0004 |
[29] |
Lắng đọng trầm tích trong các đầm phá: Tam Giang-Cầu Hai, Thị Nại và Nại ở ven bờ miền Trung Việt Nam. Đặng Hoài Nhơn, Nguyễn Ngọc Anh, Nguyễn Đình Khang, Bùi Văn Vượng, Nguyễn Văn Quân, Phan Sơn HảiTạp chí Khoa học ĐHQGHN: Trái đất và Môi trường, tập 31, số 3, trang 15-25. - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 0866-8612 |
[30] |
Exploring the possibility to detect recent temporal changes in highly disturbed sedimentary records through sampling repetitions and core comparisons of porosity and sand content S. Giuliani & L. G. Bellucci & S. Romano & R. Piazza & C. Turetta & M. Vecchiato & D. H. Nhon & M. FrignaniEnvironmental Monitoring and Assessment/Springrer - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 0167-6369 |
[31] |
Accumulation of persitent organic pollutants in sediment on tidal flats in the North of Vietnam Dang Hoai Nhon, Tran Duc Thanh, Duong Thanh Nghi, Cao Thi Thu Trang, Pham Thi Kha, Nguyen Thi Kim Anh, Phan Son HaiVNU Journal of Science: Earth and Environmental Sciences - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 0866-8612 |
[32] |
Phân bố trầm tích và khoáng vật nặng trong trầm tích tầng mặt ven bờ Hải Hậu, tỉnh Nam Định Đặng Hoài Nhơn, Nguyễn Quang Tuấn, Trần Đức Thạnh, Nguyễn Hữu Cử, Nguyễn Đức Cự, Nguyễn Đức ToànTạp chí Khoa học và Công nghệ - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 0866-708x |
[33] |
Một số kết quả hợp tác Việt Nam – Hoa Kỳ về nghiên cứu trầm tích Holocen vùng biển ven bờ châu thổ Sông Hồng John D. Milliman, Paul Liu, Kristen Ross, Dave DeMaster, Trần Đức Thạnh, Nguyễn Văn Quân, Đặng Hoài Nhơn, Trần Đình LânTuyển tập báo cáo khoa học Hội nghị Địa chất biển Toàn quốc lần thứ Hai/NXB. Khoa học Tự nhiên và Công nghệ - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
[34] |
The sedimentary processes on tidal flats in the North of Vietnam: intital results and implication future Dang Hoai Nhon, Tran Duc Thanh, Dinh Van Huy, Nguyen Thi Kim Anh, Nguyen Mai Luu, Nguyen Manh Ha, Pham Tien Duc, Lai Thi Bich ThuyTuyển tập báo cáo hội thảo hợp tác VAST-IRD/NXB. Khoa học Tự nhiên và Công nghệ/Hà Nội - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
[35] |
Một số đặc trưng môi trường trầm tích tại 7 lỗ khoan bãi triều miền Bắc Việt Nam. Đặng Hoài Nhơn, Trần Đức Thạnh, Nguyễn Thị Kim Anh, Nguyễn Đình Khang, Nguyễn Mai Lựu, Nguyễn Ngọc Anh,Tuyển tập báo cáo khoa học Hội nghị Địa chất biển Toàn quốc lần thứ Hai/NXB. Khoa học Tự nhiên và Công nghệ - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
[36] |
Tốc độ lắng đọng trầm tích và tích lũy một số kim loại trong trầm tích đới gian triều vùng ven bờ châu thổ sông Hồng Đặng Hoài Nhơn, Đinh Văn Huy, Nguyễn Thị Mai Lựu, Nguyễn Đình Khang, Đinh Văn Nhân, Phan Sơn Hải, Phạm Tiến ĐứcKỷ yếu Hội nghị Khoa học và Công nghệ biển toàn quốc lần thứ 5/ NXB. Khoa học Tự nhiên và Công nghệ/ Hà Nội - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
[37] |
Kim loại nặng trong trầm tích tầng mặt ven bờ Cát Bà – Hạ Long Đặng Hoài Nhơn, Trần Đức Thạnh, Nguyễn Hữu Cử và Nguyễn Thị Mai LựuTạp chí Khoa học và Công nghệ biển/NXB. Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, Hà Nội - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: 1859-3097 |
[38] |
Các chất ô nhiễm trong trầm tích tầng mặt các đầm phá ven bờ Việt Nam Đặng Hoài Nhơn, Nguyễn Thị Kim Anh, Nguyễn Hữu CửTạp chí Khoa học và Công nghệ/NXB. Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, Hà Nội/ - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: 0866-708x |
[39] |
Lắng đọng trầm tích trên bãi triều Bàng La –Ngọc Hải, Hải Phòng Đặng Hoài Nhơn, Hoàng Thị Chiến, Nguyễn Thị Kim Anh, Bùi Văn Vượng, Nguyễn Ngọc Anh, Phạm Hải An, Vũ Mạnh Hùng, Phan Sơn HảiTạp chí Khoa học và Công nghệ biển/NXB. NXB. Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, Hà Nội/ - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: 1859-3097 |
[40] |
Metals in Sediment Cores from Nine Coastal Lagoons in Central Vietnam Stefania Romano, Cristian Mugnai, Silvia Giuliani, Clara Turetta, Nguyen Huu Cu, Luca Giorgio Bellucci, Dang Hoai Nhon, Gabriele Capodaglio, Mauro FrignaniAmerican Journal of Environmental Sciences/ Vol. 8, issue 2, p. 130-142, 2012 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 1553-345X |
[41] |
PBDEs and PCBs in sediments of the Thi Nai lagoon (Central Vietnam) and soils from its mainland S. Romano, C. Mugnai, N. H. Cu, S. Giuliani, L. G. Bellucci, C. Turetta, G. Capodaglio, D. H. Nhon, S. Albertazzi & M. FrignaniChemosphere/Elsevier/Volume 90, Issue 9, March 2013, Pages 2396-2402 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 0045-6535 |
[42] |
Soils and sediments of the Thua Thien-Hue Province (central Vietnam): recognizing trace element sources and the likely influence of natural events Silvia Giuliani, Stefania Romano, Clara Turetta, Nguyen Huu Cu, Luca Giorgio Bellucci, Gabriele Capodaglio, Cristian Mugnai, Dang Hoai Nhon, Mauro Frignani,Journal of Environmental Monitoring/Vol. 13, p. 1383–1392, 2011 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: 1464-0325 |
[43] |
PCBs in Central Vietnam coastal lagoons: Levels and trends in dynamic environments Silvia Giuliani, Rossano Piazza, Luca Giorgio Bellucci, Nguyen Huu Cu, Marco Vecchiato, Stefania Romano, Cristian Mugnai, Dang Hoai Nhon, Mauro FrignaniMarine Pollution Bulletin/Elsevier/Vol. 62, p.1013–1024, 2011 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: 0025-326X |
[44] |
PCDD/Fs in sediments of Central Vietnam coastal lagoons: in search of TCDD Rossano Piazza, Silvia Giuliani, Luca G. Bellucci, Critian Mugnai, Nguyen Huu Cu, Dang Hoai Nhon, Marco Vecchiato, Stefania Romano, Mauro FrignaniMarine Pollution Bulletin/Elsevier/Vol. 60, p. 2303-2310, 2010 - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: 0025-326X |
[45] |
Presence and origin of polycyclic aromatic hydrocarbon in sediments of nine coastal lagoons in Central Vietnam Silvia Giuliani, Mario Sprovieri, Mauro Frignani, Nguyen Huu Cu, Cristian Mugnai, Luca Giorgio Bellucci, Sonia Albertazzi, Stefania Romano, Maria Luisa Feo, Ennio Marsella, Dang Hoai NhonMarine Pollution Bulletin/Elsevier/Vol. 56, issues 8, p. 1504-1512, 2008 - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: 0025-326X |
[46] |
Extreme events and environmental changes: Tracing sedimentary processes in Central Vietnam coastal lagoons S. Romano, C. Mugnai, N. H. Cu, S. Giuliani, L. G. Bellucci, C. Turetta, G. Capodaglio, D. H. Nhon, S. Albertazzi & M. FrignaniChemistry and Ecology/Volume 29, Issue 2, 2013 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 0275-7540 |
[1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 2004 - 2006; vai trò: Thành viên |
[2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công Nghệ Thời gian thực hiện: 2007 - 2010; vai trò: Thư ký đề tài |
[3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 2007 - 2010; vai trò: Thư ký đề tài |
[4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 2007 - 2010; vai trò: Thư ký đề tài |
[5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 2007 - 2010; vai trò: Thư ký đề tài |
[6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 2007 - 2010; vai trò: Thư ký đề tài |
[7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 2007 - 2010; vai trò: Thư ký đề tài |
[8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 2007 - 2010; vai trò: Thư ký đề tài |
[9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 2007 - 2010; vai trò: Thành viên |
[10] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 2007 - 2010; vai trò: Thành viên |
[11] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 2007 - 2010; vai trò: Thành viên |
[12] |
Nghiên cứu sử dụng hợp lý tiềm năng đầm Lập An Thừa Thiên Huế Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí:Thời gian thực hiện: 01/10/2006 - 31/12/2007; vai trò: Thành viên |
[13] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 01/11/2008 - 31/01/2009; vai trò: Thành viên |
[14] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 01/06/2005 - 30/06/2006; vai trò: Thành viên |
[15] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 2015 - 2018; vai trò: Thành viên |
[16] |
Cơ sở khoa học và các giải pháp phát triển bền vững các khu kinh tế ven biển Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí:Thời gian thực hiện: 01/08/2018 - 01/12/2020; vai trò: Thành viên |
[17] |
Cơ sở khoa học và định hướng quy hoạch không gian vùng bờ Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí:Thời gian thực hiện: 01/07/2018 - 01/12/2020; vai trò: Thành viên |
[18] |
Nghiên cứu xây dựng phương án quy hoạch không gian biển Vịnh Bắc Bộ Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí:Thời gian thực hiện: 01/09/2017 - 01/09/2020; vai trò: Thành viên |
[19] |
Nghiên cứu xây dựng phương án quy hoạch không gian biển Vịnh Bắc Bộ Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 01/09/2017 - 01/09/2020; vai trò: Thư ký đề tài |
[20] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 2014 - 2016; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
[21] |
Đánh giá chất lượng môi trường lịch sử và xu thế một số thuỷ vực quan trọng làm cơ sở quản lý các đầm phá ven bờ miền Trung Việt Nam và một số hồ có liên quan-ảnh hưởng của các hồ chứa đến tài nguyên môi trường vùng đầm phá miền Trung Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí:Thời gian thực hiện: 2007 - 2010; vai trò: Thư ký đề tài |
[22] |
Nghiên cứu, đánh giá khả năng bồi tụ và mở rộng của các bãi bồi ven biển châu thổ sông Hồng. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 2010 - 2014; vai trò: Thư ký khoa học |
[23] |
Nghiên cứu phân bố và mức độ tích lũy một số đồng vị trong môi trường cửa sông Hồng và đề xuất giải pháp giảm thiểu ô nhiễm đồng vị. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 2023 - 2025; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
[24] |
Nghiên cứu quá trình trầm tích, địa hóa khí, tai biến vùng bờ, biến đổi khí hậu và địa sinh thái cho quản lý bền vững vùng châu thổ sông Hồng Việt Nam (Mã số QTRU02.03/19-20). Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 2019 - 2021; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
[25] |
Nghiên cứu thực trạng, diễn biến ô nhiễm môi trường và đề xuất các giải pháp kiểm soát, giảm thiểu tác động đến các hệ sinh thái ở vùng bờ biển thành phố Móng Cái (Mã số: VAST.06.04/20-21) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 2020 - 2021; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
[26] |
Đánh giá diễn biến tích lũy của một số chất ô nhiễm có độc tính trong môi trường trầm tích vùng triều ven biển miền Bắc Việt Nam (Mã số: VAST.CTG.01/12-13) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 2012 - 2014; vai trò: Phó chủ nhiệm |