Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.1477545
PGS. TS Lê Như Kiểu
Cơ quan/đơn vị công tác: Viện Thổ nhưỡng Nông hóa
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
[1] |
Phân lập, tuyển chọn và định danh vi khuẩn có khả năng phân hủy cellulose để xử lý bã bùn mía Đỗ Năng Vịnh; Lê Như Kiểu; Lê Thị Thanh Thủy; Hà Thị Thúy; Mai Đức Chung; Nguyễn Văn Toàn; Mai Thị Vân Khánh; Lê Trung Hiếu; Nguyễn Thành ĐứcKhoa học công nghệ nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1859 - 1558 |
[2] |
Lê Thị Thanh Thủy; Lê Như Kiểu; Hồ Tuyên Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
[3] |
Lê Thị Thanh Thủy; Lê Như Kiều; Nguyễn Phương Nhuệ; Lại Thúy Hiền Hội nghị khoa học công nghệ sinh học toàn quốc 2013. Quyển V: Công nghệ gen, Công nghệ enzyme và Hóa sinh, Công nghệ sinh học Y - dược, Công nghệ sinh học động vật - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
[4] |
Tuyển chọn vi sinh vật và thực vật để xử lý đất ô nhiễm kim loại năng (Zn, Cu và Pb) Lê Như Kiểu; Lê Thị Thanh ThủyHội nghị khoa học công nghệ sinh học toàn quốc 2013. Quyển IV: Công nghệ gen, Công nghệ enzyme và Hóa sinh, Công nghệ sinh học Y - dược, Công nghệ sinh học động vật - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
[5] |
Đặng Thị Thùy Dương; Nguyễn Văn Hiếu; Nguyễn Phương Nhuệ; Lê Như Kiểu; Lê Thị Thanh Thủy; Trần Quang Minh; Phí Quyết Tiến Hội nghị khoa học công nghệ sinh học toàn quốc 2013. Quyển IV: Công nghệ gen, Công nghệ enzyme và Hóa sinh, Công nghệ sinh học Y - dược, Công nghệ sinh học động vật - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
[6] |
Lê Như Kiều; Nguyễn Thị Thanh Tâm; Lê Thị Thanh Thuỷ Nông nghiệp & Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
[7] |
Nguyễn Thị Kim Thoa; Trần Quang Minh; Lê Thị Thanh Thuỷ; Lê Như Kiểu Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 0866-7020 |
[8] |
Phan Quốc Hưng; Nguyễn Hữu Thành; Lê Như Kiểu; Nguyênx Viết Tiệp Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: 0866-7020 |
[9] |
Đoàn Thu Thuỷ; Trần Quang Minh; Nguyễn Thị Kim Thoa; Lê Như Kiều Khoa học đất - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: 0868-3743 |
[10] |
Vai trò của vi sinh vật trong chăm soc cây trồng và cải tạo chất lượng đất Lê Như KiểuKhoa học đất - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: 0868-3743 |
[11] |
Tuyển chọn các chủng vi khuẩn đối kháng nấm Fusarium oxysporum gây bệnh héo lá trên lạc và vừng Nguyễn Thị Kim Thoa; Nguyễn Văn Huân; Trần Quang Minh; Lê Như KiềuKhoa học đất - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: 0868-3743 |
[12] |
Hiệu lực của chế phẩm sinh học cố định đạm đối với đậu tương tại Sơn La Lê Thị Thanh Thuỷ; Lê Như Kiều; Lê Thị Hiền; Lê Văn RồngKhoa học đất - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: 0868-3743 |
[13] |
Phân lập, tuyển chọn vi khuẩn đối kháng nấm Pyricularia oryzae bệnh đạo ôn lúa Lê Như Kiều; Lê Thị Thu Hoài; Lã Tuấn Anh; Nguyễn Thị Kim Thoa; Lã Tuấn NghĩaTC Khoa học và Công nghệ - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: 0866-708X |
[14] |
Lã Tuấn Nghĩa; Phạm Thị Thuý; Lê Anh; Lê Như Kiều TC Nông nghiệp và phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: 0866-7020 |
[15] |
Lê Như Kiều; Trần Quang Minh; Phạm Công Minh; Nguyễn Thị Kim Thoa ; Nguyễn Ngọc cương TC Khoa học và Công nghệ - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: 0866-708X |
[16] |
Phân tích DNA của một số chủng vi khuẩn đối kháng với vi khuẩn gây bệnh héo xanh cà chua Lê Như Kiểu; Nguyễn Ngọc Cường; Shin ichi-ItoTC Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: |
[17] |
Lê Như Kiểu; Đào Thu Hằng; Nguyễn Ngọc Cường TC Khoa học công nghệ - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: 0866-708X |
[18] |
Tách, tinh khiết axit nucleic các mẫu ốc bươu vàng Việt Nam Lê Như Kiều; Đào Thu Hằng; Lê Xinh ThànhNông nghiệp công nghiệp thực phẩm - Năm xuất bản: 1998; ISSN/ISBN: 0866-7020 |
[19] |
Nghiên cứu, ứng dụng phân hữu cơ vi sinh sản xuất từ than bùn trong canh tác lạc tại Yên Bái Lê Như KiềuNông nghiệp & phát triển Nông thôn - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
[20] |
Nghiên cứu sử dụng vi sinh vật và thực vật xử lý đất ô nhiễm kim loại nặng (Zn, Cu và Pb) Lê Như KiểuKết quả nghiên cứu nổi bật trong lĩnh vực nông nghiệp và phát triển nông thôn những năm đầu thế kỷ 21. Tập 6: Trồng trọt - Bảo vệ thực vật - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
[21] |
Nghiên cứu sản xuất phân hữu cơ vi sinh cho cây cao su giai đoạn kinh doanh Lê Như Kiểu; Lê Thị Thanh Thủy; Lã Tuấn AnhKết quả nghiên cứu nổi bật trong lĩnh vực nông nghiệp và phát triển nông thôn những năm đầu thế kỷ 21. Tập 6: Trồng trọt - Bảo vệ thực vật - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
[22] |
Lê Như Kiểu Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
[23] |
ảnh hưởng của đơn chủng và hỗn hợp chủng vi khuẩn vùng rễ đến cây chè shan Suối Giàng tuổi 1 Trần Thị Huế; Lê Như Kiểu; Nguyễn Văn Giang; Vũ Thị HiếnNông nghiệp & Phát triển Nông thôn - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
[1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 2019-10-15 - 2024-04-14; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
[2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 2014 - 2014; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
[3] |
Nghiên cứu sản xuất chế phẩm vi sinh vật sử dụng trong phòng trừ bệnh héo xanh lạc và vừng Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí:Thời gian thực hiện: 2007 - 2009; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
[4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 2010 - 2012; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |