Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.034119
TS Nguyễn Tiến Cường
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Phenikaa
Lĩnh vực nghiên cứu: Vật lý,
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
[1] |
Đoàn Viết Long; Nguyễn Chí Công; Phạm Thành Hưng; Nguyễn Tiến Cường Khoa học Kỹ thuật Thủy lợi và Môi trường (Đại học Thủy lợi) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-3941 |
[2] |
Đoàn Viết Long; Võ Nguyễn Đức Phước; Nguyễn Chí Công; Nguyễn Tiến Cường Tạp chí khoa học - Khoa học kĩ thuật thủy lợi và môi trường - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
[3] |
Discrete element investigation of the mobility of granular mass flows Thanh-Trung Vo, Tran Dinh Minh, Cuong T. Nguyen, Trung-Kien NguyenSolid State Communications 369, 115190 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 0038-1098 |
[4] |
Deformation of a compound droplet in a wavy constricted channel Hung V. Vu, Truong V. Vu, Binh D. Pham, Hoe D. Nguyen, Vinh T. Nguyen, Hoa T. Phan & Cuong T. NguyenJournal of Mechanical Science and Technology volume 37, pages 191–202 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1738-494X |
[5] |
Spatial Decision Support System for Real-Time Salinity Control in Vu Gia-Thu Bon River System Cuong T. Nguyen*, Truong V. Vu, Phuong T. T. Phan, Long V. Doan, Cong C. Nguyen, Son T. HoangAIP Conference Proceedings 2420, 020033 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 0094-243X |
[6] |
Aerodynamic Characteristics Calculation and Shape Design Optimization of a Prototype Vehicle Canh V. Doan, Cuong T. Nguyen*, Truong V. Vu, Vinh D. Nguyen, Phuong T. T. PhanAIP Conference Proceedings 2420, 020034 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 0094-243X |
[7] |
An Assessment of Terrain Quality and Selection Model in Developing Landslide Susceptibility Map – A Case Study in Mountainous Areas of Quang Ngai Province, Vietnam Doan Viet Long, Nguyen Chi Cong, Nguyen Tien Cuong, Nguyen Quang Binh, Vo Nguyen Duc PhuocLecture Notes in Mechanical Engineering, Modern Mechanics and Applications pp.959-970 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 2195-4356 |
[8] |
Characteristics of force transmission in cohesive agglomerates impacting a rigid surface Thanh-Trung Vo and Cuong T. NguyenMechanics Research Communications, Volume 117, October 2021, 103773 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 0093-6413 |
[9] |
Impact dynamics and power-law scaling behavior of wet agglomerates Thanh-Trung Vo, Cuong T. Nguyen, Trung-Kien Nguyen, Van My Nguyen, Thi Lo VuComputational Particle Mechanics - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 2196-4386 |
[10] |
A numerical study of geometrical effects on solidification of a compound droplet on a cold flat surface B.D. Pham, T.V. Vu, L.V.T. Nguyen, N.X. Ho, C.T. Nguyen, H.D. Nguyen, V.T. Nguyen, H.V. VuActa Mechanica - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1619-6937 |
[11] |
Numerical analysis of deformation and breakup of a compound droplet in microchannels Cuong T. Nguyen, Hung V. Vu, Truong V. Vu, Thuan V. Truong, Nang X. Ho, Binh D. Pham, Hoe D. Nguyen, Vinh T. NguyenEuropean Journal of Mechanics - B/Fluids, Volume 88, July–August 2021, Pages 135-147 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 0997-7546 |
[12] |
A numerical study of liquid compound filament contraction Nang X. Ho, Truong V. Vu, Vinh T. Nguyen, Cuong T. Nguyen*, and Hung V. VuPhysics of Fluids, 33, 023314 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1070-6631 |
[13] |
Numerical study of the indentation formation of a compound droplet in a constriction Hoe D. Nguyen, Truong V. Vu, Phan H. Nguyen, Binh D. Pham, Nang X. Ho, Cuong T. Nguyen & Vinh T. NguyenJournal of Mechanical Science and Technology, 35, 1515–1526. - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1738-494X |
[14] |
Set up Rainfall-Runoff Models for Forecasting Inflow of Ban-Chat Reservoir Vietnam Cuong T. Nguyen*, Thao P. Trinh, Truong V. VuJournal of Critical Reviews, 7 (19), 10174-10183. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 2394-5125 |
[15] |
Numerical study of collision modes of multi-core compound droplets in simple shear flow Binh D. Pham, Truong V. Vu, Cuong T. Nguyen, Hoe D. Nguyen and Vinh T. NguyenJournal of Mechanical Science and Technology, Vol. 34 (5), pp.1-12. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1738-494X |
[16] |
Numerical simulation of solidification of a liquid drop attached a vertical wall Vu Van Truong, Truong Viet Anh, Nguyen Tien CuongTuyển tập Công trình Hội nghị Khoa học Cơ học Thủy khí toàn quốc lần thứ 21 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 1859-4182 |
[17] |
Nghiên cứu số ảnh hưởng của biên đến bài toán vỡ đập trong kênh có vật cản hình tam giác Nguyễn Văn Thắng, Nguyễn Duy Trọng, Nguyễn Tiến Cường, Bùi Đình TríTuyển tập Công trình Hội nghị Khoa học Cơ học Thủy khí toàn quốc lần thứ 21 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 1859-4182 |
[18] |
Nghiên cứu sự lan truyền khí thải của tổ hợp công nghệ cao Samsung Thái Nguyên Nguyễn Tiến Cường, Đặng Thế Ba, Phạm Thị Minh Hạnh, Trần Thị Thanh Huyền, Vũ Văn TrườngTuyển tập Công trình Hội nghị Khoa học Cơ học Thủy khí toàn quốc lần thứ 21 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 1859-4182 |
[19] |
Một số đặc trưng Thủy động lực của dòng chảy trên lưu vực Sông Tích - Bùi Nguyễn Tiến Cường, Nguyễn Chính Kiên, Nguyễn Tuấn Anh, Dương Thị Thanh Hương, Nguyễn Thị Hằng, Vũ Văn TrườngTuyển tập Công trình Hội nghị Khoa học Cơ học Thủy khí toàn quốc lần thứ 21 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 1859-4182 |
[20] |
Research and Proposal a Solution to Mitigate Salinity Intrusion for Tam Ky River in Quang-Nam Province of Vietnam Cuong T. NGUYEN, Kien C. NGUYENInternational Journal of Scientific Engineering and Applied Science - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 2395-3470 |
[21] |
Hydrological - Quasi 2D Hydraulic Linked Model for Flood Forecasting Cuong T Nguyen, Kien C Nguyen, Phuong TT PhanAmerican Journal of Engineering Research - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 2320-0847 |
[22] |
Deformation and breakup of a double-core compound droplet in an axisymmetric channel Tri-Vien Vu, Truong V Vu, Cuong T Nguyen, Phuc H PhamInternational Journal of Heat and Mass Transfer - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 0017-9310 |
[23] |
Numerical study of a liquid drop on an inclined surface with solidification Truong V. Vu, Cuong T. Nguyen, Quan H. LuuInternational Journal of Heat and Mass Transfer - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 0017-9310 |
[24] |
Direct Numerical Study of a Molten Metal Drop Solidifying on a Cold Plate with Different Wettability Truong V. Vu, Cuong T. Nguyen and Duong T. KhanhMetals - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 2075-4701 |
[25] |
Phương pháp biên nhúng cho mô phỏng số truyền nhiệt đối lưu tự nhiên giữa trụ và ống đồng tâm Vũ Văn Trường, Nguyễn Tiến CườngTuyển tập công trình Hội nghị Khoa học Cơ học Thủy khí toàn quốc năm 2015 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
[26] |
Reservoir Regulation of the Da Cascade for Flood Control in Red River Delta Lai V. HOANG, Huong T. DUONG, Hoai T. LE, Anh T. NGUYEN, Cuong T. NGUYEN and Ryoichi FUKAGAWAThe 6th Vietnam/Japan Joint Seminar on Geohazards and Environmental Issues - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
[27] |
Researching Some Methods for The Largest Inflow Forecasting of Feservoirs System at Red River Basin Phuong T. TRINH, Cuong T. NGUYENThe 6th Vietnam/Japan Joint Seminar on Geohazards and Environmental Issues - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
[28] |
Flood and inundation in central Hanoi real situation and a proposal Anh T. NGUYEN, Cuong T. NGUYEN, Thu T. PHAM and Ryoichi FUKAGAWAThe 6th Vietnam/Japan Joint Seminar on Geohazards and Environmental Issues - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
[29] |
Mô phỏng cơ chế phá hủy của cột hạt hai chiều bằng phương pháp không lưới SPH Nguyễn Tiến CườngHội nghị Kỷ niệm 40 năm thành lập Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
[30] |
Dyke systems in Vietnam and Some problems for Sustainable development L. V. Hoang, C. T. Nguyen and R. FukagawaProceedings of the 5th Vietnam/Japan Joint Seminar on Geohazards and Environmental Issues - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
[31] |
Experimental study of the two-dimensional granular column collapse Cuong T. Nguyen, Ha H. Bui and R. FukagawaThe 3rd International Conference on Engineering Mechanics and Automation - ICEMA 3 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
[32] |
Failure Mechanism of Two-Dimensional Granular Columnns: Numerical Simulation and Experiments Nguyen Tien Cuong, Bui Hong Ha, Ryoichi FukagawaVietnam Journal of Mechanics - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 0866 7136 |
[33] |
Failure mechanism of 2D granular flows: Experiment Cuong T. Nguyen, Ha H. Bui, Ryoichi FukagawaJournal of Chemical Engineering of Japan - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 0021-9592 |
[34] |
A new SPH based approach to simulation of granular flows using viscous damping and stress regularisation Cuong T. Nguyen, Chi T.Nguyen, Ha H. Bui, Giang D. Nguyen, and Ryoichi FukagawaLandslides - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: 1612-510X |
[35] |
Phần mềm SPH-Fluid2D Nguyễn Tiến CườngCục bản quyền tác giả - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
[36] |
Đánh giá ảnh hưởng của các tham số trong phần mềm thủy văn tham số phân bố MARINE Nguyễn Tiến Cường, Ngô Huy CẩnTuyển tập công trình Hội nghị Khoa học Cơ học Thủy khí toàn quốc năm 2008 - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
[37] |
Mô hình dự báo, cảnh báo lưu lượng đến hồ Hòa Bình Nguyễn Tiến Cường, Hoàng Văn LaiTuyển tập công trình Hội nghị Khoa học Cơ học Thủy khí toàn quốc năm 2009 - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
[38] |
Forrecasting the discharge into Hoa Binh reservoir by applying the Connecting model MARINE-IMech1D NGUYEN Tien Cuong, TRINH Thu PhuongVietnam Journal of Mechanics - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: 0866 7136 |
[39] |
Coupling hydrological-hydraulic models for extreme flood simulating and forecasting on the North Central Coast of Vietnam H. Van Lai, N. Van Diep, N. Tien Cuong and N. Hong PhongWIT Transctions on Ecology and the Environment - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
[40] |
Công cụ hỗ trợ điều tiết liên hồ chứa trên hệ thống sông Ba Dương Thị Thanh Hương, Nguyễn Tiến Cường, Nguyễn Tiền Giang, Lương Hữu DũngTuyển tập công trình Hội nghị Khoa học Cơ học Thủy khí toàn quốc năm 2010 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
[41] |
Xây dựng mô hình dự báo lũ cho khu vực thượng nguồn hệ thống sông Vu Gia Nguyễn Tiến CườngTuyển tập công trình Hội nghị Khoa học Cơ học Thủy khí toàn quốc năm 2010 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
[42] |
Xây dựng và áp dụng các phần mềm thủy văn, thủy lực phục vụ kiểm soát lũ lụt ở đồng bằng sông Hồng Hoàng Văn Lai, Nguyễn Tuấn Anh, Nguyễn Tiến Cường, Trần Thu Hà, Lê Thu Hoài, Nguyễn Bá Hưng, Dương Thị Thanh Hương, Lê Hồng PhongHội nghị khoa học kỷ niệm 35 năm Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
[43] |
A SPH model for seepage flow through deformable porous media Ha H. Bui, C.T. Nguyen, K. Sako, R. FukagawaThe 6th International Smoothed Particle Hydrodynamics European Research Interest Community (SPHERIC) - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
[44] |
Ứng dụng phương pháp lọc Kalman tuyến tính để nâng cao chất lượng dự báo lũ của mô hình thủy văn phân bố Nguyễn Tiến Cường, Nguyễn Bá Hưng, Nguyễn Chính KiênTuyển tập công trình Hội nghị Khoa học Cơ học Thủy khí toàn quốc năm 2010 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
[45] |
SPH simulation of progressive slope failure due to seepage flow Ha H. Bui, J.C. Wells, C.T. Nguyen, R. FukagawaSymposium on Two-phase Modelling for Sediment Dynamics in Geophysical Flows - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
[46] |
A two-phase flow SPH model and its application to simulate seepage induced embankment failure Ha H. Bui, K. Sako, R. Fukagawa, C.T. NguyenProceedings of the 1st Vietnam/Japan Joint Seminar on Saigon Riverbank Erosion - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
[47] |
Bước đầu tìm hiểu và ứng dụng phương pháp không lưới SPH (Smoothed Particle Hydrodynamics) trong tính toán động lực học chất lỏng Nguyễn Tiến CườngTuyển tập công trình Hội nghị Khoa học Cơ học Thủy khí toàn quốc năm 2011 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
[48] |
An improvement of SPH to correctly predict riverbank failure Ha H. Bui, J. Kodikara , C.T. Nguyen, K. Sako, R. FukagawaProceedings of the 2nd Vietnam/Japan Joint Seminar on Geohazards and Environmental Issues - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
[49] |
Phương pháp phần tử rời rạc (Discrete Element Method - DEM)và ứng dụng để mô phỏng số trong Cơ học đất Nguyễn Tiến Cường, Võ Thị Minh Ý, Dương Thị Thanh HươngTuyển tập Hội nghị Cơ học toàn quốc lần thứ IX - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 978-604-911-437-3 |
[50] |
Situation of landslide and river bank erosion in Vietnam and some studies to control morphology of river channel C.T. Nguyen, L.V. Hoang, Ha H. Bui, and R. FukagawaProceedings of the 3rd Vietnam/Japan Joint Seminar on Geohazards and Environmental Issues - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
[51] |
Coupled DEM-SPH modelling of two phase fluid solid mixture: A potential approach for study riverbank erosion at the grain scale Ha H. Bui, C.T. Nguyen, R. FukagawaProceedings of the 3rd Vietnam/Japan Joint Seminar on Geohazards and Environmental Issues - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
[52] |
Box-Shape Retaining Wall system: Experiment and Numerical Prediction C.T. Nguyen, Ha H. Bui, A. Oya, N. Hiraoka, R. FukagawaGeotechnique, Construction Materials and Environment - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 978-4-9905958-2-1 C3051 |
[53] |
Ứng dụng phương pháp không lưới loại hạt SPH giải bài toán CFD trong không gian hai chiều Nguyễn Tiến CườngTuyển tập Hội nghị Cơ học toàn quốc lần thứ IX - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 978-604-911-437-3 |
[54] |
Two-Dimentional Numerical Modelling of Modular-Block Soil Retaining Walls Collapse Using Meshree Method C.T. Nguyen, Ha H. Bui, R. FukagawaInternational Journal of GEOMATE - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 2186-2982(P) 2186-2990(O) |
[55] |
A SPH model for simulation of Seepage flow through rigid porous media C.T. Nguyen, Ha H. Bui, L.V. Hoang, R. FukagawaProceedings of The 14th Asia Congress of Fluid Mechanics - 14ACFM - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 978-604-913-145-5 |
[56] |
Reservoir Regulation and some related problems in Red river system L. V. Hoang, C. T. Nguyen and R. FukagawaProceedings of the 4th Vietnam/Japan Joint Seminar on Geohazards and Environmental Issues - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
[57] |
Two dimensional experiments about collapse of soil columns and box-shape retaining wall system C. T. Nguyen, H. H. Bui, L. V. Hoang and R. FukagawaProceedings of the 4th Vietnam/Japan Joint Seminar on Geohazards and Environmental Issues - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
[58] |
An investigation of riverbank failure due to water level changes using two-phase flow SPH model Ha H. Bui, C.T. Nguyen, K. Sako, R. FukagawaThe 13th International Association for Computer Methods and Advance in Geomechanics - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
[59] |
Evaluation of Plasticity-Based soil constitutive models in simulation of Braced excavation Samuel J. Verghese, Cuong T. Nguyen, Ha H. BuiInternational Journal of GEOMATE - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 2186-2982(P) 2186-2990(O) |
[1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 10/2007 - 10/2010; vai trò: Thành viên |
[2] |
Nghiên cứu mô phỏng số quá trình hóa rắn và nóng chảy của vật liệu chuyển pha Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển Khoa học và Công nghệ quốc giaThời gian thực hiện: 03/2015 - 03/2017; vai trò: Thành viên thực hiện chính |
[3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển Khoa học và Công nghệ quốc gia Thời gian thực hiện: 01/12/2017 - 01/12/2019; vai trò: Thành viên thực hiện chính |
[4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thành phố Hà Nội Thời gian thực hiện: 01/07/2016 - 01/06/2018; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
[5] |
Nghiên cứu tính toán động lực học hạt lưu chất đa lớp với truyền nhiệt và chuyển pha Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí:Thời gian thực hiện: 01/03/2020 - 01/02/2023; vai trò: Thành viên thực hiện chính |
[6] |
Nghiên cứu tính toán động lực học hạt lưu chất đa lớp với truyền nhiệt và chuyển pha Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc giaThời gian thực hiện: 01/03/2020 - 01/02/2023; vai trò: Thành viên thực hiện chính |
[7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 01/09/2019 - 01/09/2019; vai trò: Thành viên thực hiện chính |
[8] |
Nghiên cứu đặc trưng của các dòng chảy hạt bằng cách tiếp cận từ mô hình vi mô và vĩ mô Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển Khoa học và Công nghệ quốc giaThời gian thực hiện: 12/2017 - 12/2019; vai trò: Chủ trì |
[9] |
Nghiên cứu phát triển thuật toán giải dòng thấm qua môi trường xốp cứng bằng phương pháp SPH (Smooth Particle Hydrodynamics) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Cơ họcThời gian thực hiện: 01/2013 - 12/2013; vai trò: Chủ trì |
[10] |
Xây dựng phần mềm tính toán thủy động lực học theo phương pháp không lưới SPH (Smoothed Particle Hydrodynamics)-VAST.01.05/12-13 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 01/2012 - 12/2013; vai trò: Chủ trì |
[11] |
Nghiên cứu các nguyên nhân gây xói lở bờ sông Sài Gòn và đề xuất giải pháp khắc phục Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục, Văn hóa, Thể thao và Khoa học Công nghệ Nhật BảnThời gian thực hiện: 05/2011 - 04/2014; vai trò: Tham gia |
[12] |
Nghiên cứu phương pháp không lưới loại hạt SPH (Smoothed Particle Hydrology) và ứng dụng giải bài toán động lực học chất lỏng Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Cơ họcThời gian thực hiện: 01/2011 - 12/2011; vai trò: Chủ trì |
[13] |
Hoàn thiện công nghệ dự báo lũ lụt cho hệ thống sông Hồng và sông Thái Bình (KC08.17/06-10) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 10/2007 - 10/2010; vai trò: Tham gia |
[14] |
Xây dựng công cụ hỗ trợ báo lưu lượng nước vào hồ Tuyên Quang Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Cơ họcThời gian thực hiện: 01/2007 - 12/2007; vai trò: Chủ trì |
[15] |
Xây dựng công cụ cảnh báo và dự báo lũ trên hệ thống sông Hương Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: UBND Thừa thiên Huế và Viện Hàn lâm KH&CN Việt NamThời gian thực hiện: 08/2005 - 03/2008; vai trò: Tham gia |
[16] |
Phát triển hệ thống hỗ trợ ra quyết định kiểm soát lũ lụt và phát triển bền vững lưu vực hệ thống sông Hương Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Ủy ban hợp tác Việt PhápThời gian thực hiện: 05/2004 - 11/2005; vai trò: Tham gia |
[17] |
Phát triển hệ thống hỗ trợ ra quyết định kiểm soát lũ lụt và phát triển bền vững lưu vực hệ thống sông Hồng (Trung Quốc, Việt Nam) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Cộng đồng Châu ÂuThời gian thực hiện: 02/2002 - 04/2004; vai trò: Tham gia |