Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.026485
TS Nguyễn Văn Hướng
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Khoa học Tự nhiên
Lĩnh vực nghiên cứu: Các khoa học trái đất và môi trường liên quan,
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
[1] |
Chuyển động kiến tạo hiện đại trên Biển Đông và các vùng lân cận Phan Trọng Trịnh; Ngô Văn Liêm; Trần Đình Tô; Vy Quốc Hải; John Beavan; Nguyễn Văn Hướng; Hoàng Quang Vinh; Bùi Văn Thơm; Nguyễn Quang Xuyên; Nguyễn Đăng Túc; Đinh Văn Thuận; Nguyễn Trọng Tấn; Nguyễn Viết Thuận; Lê Huy Minh; Bùi Thị Thảo; Nguyễn Huy ThịnhĐịa chất - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: 0866-7381 |
[2] |
Gradient kiến tạo hiện đại khu vực ninh Thuận và lân cận Phan Trọng Trịnh; Ngô Văn Liêm; Vy Quốc Hải; Trần văn Phong; Nguyễn Văn Hướng; Nguyễn Viết Thuận; Nguyễn quang Xuyên; Bùi Văn Thơm; Nguyễn Đăng túc; Hoàng Quang Vinh; Nguyễn Huy Thịnh; Bùi Thị Thảo; Trần Quốc HùngKhoa học và Công nghệ Biển - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 1859-3097 |
[3] |
Phan Trọng Trịnh; Bùi Văn Thơm; Hoàng Quang Minh; Ngô Văn Liêm; Nguễn Văn Hướng; Nguyễn Đăng Túc; Nguyễn Hồng Phương Hội nghị Địa chất biển Việt Nam lần thứ nhất - Viện Khoa học và công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
[4] |
Chuyển động kiến tạo hiện đại và động đất, sóng thần ở vùng biển Việt Nam và lân cận Phan Trọng Trịnh; Nguyễn Văn Hướng; Ngô Văn Liêm; Trần Đình Tô; Vy Quốc Hải; Hoàng Quang Vinh; Bùi Văn Thơm; Nguyễn Quang Xuyên; Nguyễn Viết Thuận; Bùi Thị ThảoKhoa học và công nghệ biển toàn quốc - Địa lý, địa chất và địa vật lý biển - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
[5] |
Microplastics in sediments from urban and suburban rivers: influence of sediment properties. Thi Thuy Duong, Duong Nguyen-Thuy, Ngoc Nam Phuong, Ha My Ngo, Thi Oanh Doan, Thi Phuong Quynh Le, Ha Manh Bui, Huong Nguyen-Van, Thai Nguyen-Dinh, Thi Anh Nguyet Nguyen, Thi Thanh Nga Cao, Thi Minh Hanh Pham, Thu-Huong Thi Hoang, Johnny Gasperi, Emilie StradySci. Total Environ. Volume 904, 2023, 166330, https://doi.org/10.1016/j.scitotenv.2023.166330. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 0048-9697 |
[6] |
High-resolution ~55 ka paleomagnetic record of Biển Hồ maar lake sediment from Vietnam in relation to detailed 14C and 137Cs geochronologies. Ojala, A.E.K., Nguyễn-Văn Hướng, Unkel, I., Nguyễn-Thùy Dương, Thái Nguyễn-Đình, Quốc Đỗ-Trọng, Chunqing Sun, Peter E. Sauer, Arndt SchimmelmannQuaternary Geochronology, 76, 101443. https://doi.org/10.1016/j.quageo.2023.101443. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 1871-1014 |
[7] |
Paleoenvironmental potential of lacustrine sediments in the Central Highlands of Vietnam: a review on the state of research. Hướng Nguyễn-Văn, Ingmar Unkel, Dương Nguyễn-Thùy, Thái Nguyễn-Đình, Đỗ Trọng Quốc, Đặng Xuân Tùng, Nguyễn Thị Hồng, Đinh Xuân Thành, Nguyễn Thị Ánh Nguyệt, Nguyễn Hồng Quân, Đào Trung Hoàn, Nguyễn Thị Huyền Trang, Phạm Lê Tuyết Nhung, Lê Nguyệt Anh, Vũ Văn Hà, Antti E.K. Ojala, Arndt Schimmelmann, Peter SauerVietnam Journal of Earth Sciences, 45, 2, 164-182. https://doi.org/10.15625/2615-9783/18281 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 08667187 |
[8] |
High-resolution, 1250-year long drought record from Ea Tyn Lake, Central Highlands of Vietnam Nguyễn-Đình, T., Nguyễn-Thùy, D., Nguyễn-Văn, H., Ojala, A.E.K., Đỗ-Trọng, Q., Phan-Thanh, T., Nguyễn Thị, H., Nguyễn, T.A.N., Đinh, X.T., Nguyễn, T.H.T., Sauer, P.E., Schimmelmann, A., Unkel, I.The Holocene, https://doi.org/10.1177/09596836221106967, Sage Publishing - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 0959-6836 |
[9] |
Pliocene – present tectonics and strain rate in Ninh Thuan region and surrounding continental shelf Ngo Van Liem, Phan Trong Trinh, Tran Van Phong, Vy Thi Hong Lien, Nguyen Van Huong, Nguyen Quang Xuyen, Bui Nhi Thanh, Duong Van Hao, Binh Thai Pham, Nguyen Van Dung, Vu Khac Dang, Vu Hoa AnVietnam Journal of Earth Sciences, 43(1), 33-56, https://doi.org/10.15625/0866-7187/15694 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 0866-7187 |
[10] |
Cu-Au mineralization of the Sin Quyen deposit in North Vietnam: a product of Cenozoic left-lateral movement along the Red River shear zone Duong, V.H., Trinh, P.T., Nguyen, T.D., Piestrzyski, A., Chau, N.D., Pieczonka, J., Ngo, X.D., Phong, T.V., Pham, T.B., Nguyen-Van, H., Liem, N.V., Bui, D.T., Khac, D.V., Tien, B.C.Ore Geology Reviews, Volume 132, May 2021, 104065, https://doi.org/10.1016/j.oregeorev.2021.104065, Elsevier - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 0169-1368 |
[11] |
Radioactive thoron 220Rn exhalation from unfired mud building material into room air of earthen dwellings Nguyễn, N.T.A., Nguyễn-Thuỳ, D., Nguyễn-Văn, H., Nguyễn-Hải, N., Schimmelmann, A.Frontiers in Earth Science, April 2021 | Volume 9 | Article 629241, https://doi.org/10.3389/feart.2021.629241, - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 2296-6463 |
[12] |
Ảnh hưởng của sự lưu thông không khí và nhiệt độ đến nồng độ khí radon trong nhà trình tường khu vực Cao nguyên đá Đồng Văn Nguyễn Thùy Dương, Nguyễn Thị Ánh Nguyệt, Nguyễn Văn Hướng, Jan Schimmelmann, Nguyễn Đình Thái, Minh Ngoc Schimmelmann, Arndt SchimmelmannKỷ yếu hội thảo CAREES 2019: Nghiên cứu cơ bản trong lĩnh vực Khoa học Trái đất và Môi trường, 28/11/2019, Publishing House for Science and Technology, ISBN: 978-604-913-958-1. http://dx.doi.org/10.15625/vap.2019.000166. - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 978-604-913-958-1 |
[13] |
Đặc điểm khoáng vật học lõi trầm tích BHM8-2C1-D1 chỉ thị thay đổi môi trường Biển Hồ trong 70 năm qua Nguyễn Đình Thái, Nguyễn Thị Ánh Nguyệt, Nguyễn Thùy Dương, Nguyễn Văn Hướng, Nguyễn Ánh DươngKỷ yếu hội thảo CAREES 2019: Nghiên cứu cơ bản trong lĩnh vực Khoa học Trái đất và Môi trường, 28/11/2019, Publishing House for Science and Technology, ISBN: 978-604-913-958-1. http://dx.doi.org/10.15625/vap.2019.00089. - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 978-604-913-958-1 |
[14] |
Khôi khục cổ môi trường và cổ khí hậu khu vực Tây Nguyên dựa trên trầm tích hồ núi lửa Biển Hồ, Gia Lai Nguyễn Văn Hướng, Nguyễn Đình Thái, Nguyễn Thùy Dương và Nhóm Nghiên cứu Biển HồKỷ yếu hội thảo CAREES 2019: Nghiên cứu cơ bản trong lĩnh vực Khoa học Trái đất và Môi trường, 28/11/2019, Publishing House for Science and Technology, ISBN: 978-604-913-958-1. http://dx.doi.org/10.15625/vap.2019.00088. - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 978-604-913-958-1 |
[15] |
Radon Concentrations and their Controlling Factors in Mud-built Houses in Dong Van Plateau Karst Geopark, Ha Giang Province Nguyen-Thuy, D., Nguyen, T.A.N., Nguyen-Van, H., Schimmelmann, J., Nguyen-Dinh, T., Schimmelmann, A.VNU Journal of Science: Earth and Environmental Sciences, Vol. 36, No.1, (2020), p 1-10. https://doi.org/10.25073/2588-1094/vnuees.4547. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 0866-8612 |
[16] |
Excessive radon-based radiation in indoor air caused by soil building materials in traditional homes on Đồng Văn karst plateau, northern Vietnam Nguyễn-Văn H., Nguyễn-Thuỳ, D., Nguyễn, N.T.A., Streil, T., Schimmelmann, J., , Doiron, K., Nguyễn-Đình, T., Nguyễn-Thị H, Schimmelmann, A.Chemosphere, Volume 257, October 2020, 127119, https://doi.org/10.1016/j.chemosphere.2020.127119. Elsevier. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 0045-6535 |
[17] |
Environmental history recorded over the last 70 years in Biển Hồ Maar sediment, Central Highlands of Vietnam Nguyễn-Văn, H., Schimmelmann, J.P., Nguyễn-Thùy D., Ojala, A.E.K, Unkel, I., Nguyễn-Đình, T., Fukumoto, Y., Doiron, K.E, Sauer, P.E., Drobniak, A., Nguyễn-Thùy, D, Nguyễn, T.A.N, Đỗ-Trọng, Q., Nguyễn-Thị, H., Nguyễn-Ánh, D., Nguyễn-Văn, T., and Schimmelmann, A.Quaternary International, https://doi.org/10.1016/j.quaint.2020.05.013. Elsevier. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1040-6182 |
[18] |
Recent tectonics, geodynamics and seismotectonics in the Ninh Thuan Nuclear Power plants and surrounding regions, South Vietnam Huong Nguyen-Van, Tran Van Phong, Phan Trong Trinh, Ngo Van Liem, Bui Nhi Thanh, Binh Thai Pham, Dieu Tien Bui, Nguyen Bieu, Hoang Quang Vinh, Nguyen Quang Xuyen, Nguyen Dang Tuc, Bui Van Thom, Nguyen Viet Thuan, Bui Thi Thao, Lai Hop Phong, Vu Duy Vinh, Mai Thanh Tan, Vy Quoc Hai, Nguyen Mai Lan, Tran Quoc Cuong, Pham Thi Thu Hang, Vu Van Ha, Cu Minh Hoang, Duong Van Hao, Tong Phuoc Hoang SonJournal of Asian Earth Sciences, Vol.187, 104080, https://doi.org/10.1016/j.jseaes.2019.104080. Elsevier. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1367-9120 |
[19] |
Biển Hồ maar sediment as a time capsule of past environmental and climate conditions in Vietnam’s Central Highlands back to the last glacial maximum Hướng Nguyễn-Văn, Arndt Schimmelmann, Dương Nguyễn-Thùy, Ingmar Unkel, Jan P. Schimmelmann, Thái Nguyễn-Đình, Kelsey E. Doiron, Antti E. K. Ojala, Peter E. Sauer, Agnieszka Drobniak, Dương Nguyễn-Thùy, Nguyệt Thị Ánh Nguyễn, Quốc Đỗ-Trọng, Hồng Nguyễn-Thị, Hoàn Nguyễn-Trọng, Nhật Nguyễn-Hồng, Anh Vũ -Ngọc, Simon C. Brassell and Minh Ngọc SchimmelmannAsia Oceania Geosciences Society (AOGS) 16th Annual Meeting, 28 Jul to 2 Aug, 2019, Singapore. Session IG18 – Tropical Hydroclimate Changes Since the Late Pleistocene - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
[20] |
Laminated sediment archives from Biển Hồ maar lake in the Central Highlands, Vietnam, as a recorder of Holocene hydroclimatic variability Schimmelmann, Arndt, Hướng Nguyễn-Văn, Dương Nguyễn-Thùy, Ingmar Unkel, Jan P. Schimmelmann, Kelsey Doiron, Antti E. K. Ojala, Peter E. Sauer, Agnieszka Drobniak, Thái Nguyễn-Đình, Dương Nguyễn-Thùy, Nguyệt Thị Ánh Nguyễn, Quốc Đỗ-Trọng, Hồng Nguyễn-Thị, Hoàng Vũ, and Minh Ngọc Schimmelmann2019 Pacific Climate (PACLIM) Workshop, 17-20 February 2019, Asilomar Conference Grounds, Pacific Grove, California, U.S.A. Book of Abstracts p. 47-48 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
[21] |
Biomarkers, including Botryococcenes, in maar lake sediments from Vietnam record fluctuations in phytoplankton dynamics Kelsey Doiron, Arndt Schimmelmann, Hướng Nguyễn-Văn, Dương Nguyễn-Thùy, Simon BrassellThe 29th International Meeting on Organic Geochemistry (IMOG), Gothenburg, Sweden, 1–6 September 2019 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
[22] |
Laminated Sediment Archives from a Maar Lake in the Central Highlands, Vietnam, as a Recorder of Holocene Hydroclimatic Variability in the Monsoon Kelsey Doiron, Arndt Schimmelmann, Hướng Nguyễn-Văn, Dương Nguyễn-Thuỳ, Peter Sauer and Simon BrassellAGU Fall Meeting 2018 (abstract), Washington, D.C, 10-14 Dec, 2018 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
[23] |
Assessment of Geoheritage of Geosites in Dong Van District, Ha Giang Province – Đánh giá giá trị một số điểm di sản địa chất tiềm năng ở huyện Đồng Văn, tỉnh Hà Giang Nguyễn Thị Như Hương, Nguyễn Thùy Dương, Nguyễn Văn Hướng, Tạ Hòa PhươngVNU Journal of Science: Earth and Environmental Sciences, Vol. 35, No. 1 (2019) 39-52. https://doi.org/10.25073/2588-1094/vnuees.4302. - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 0866-8612 |
[24] |
Evaluation of geological heritage of geosites for a potential Geopark in Binh Thuan – Ninh Thuan coastal zone, Vietnam Duong Nguyen-Thuy, Phuong Hoa Ta, Huong Nguyen-Van, Huy Van Dinh, Bao Van Dang, Nhon Hoai Dang, Huong Thi Thu Do, Anh Thi Kim Nguyen, Thanh Duc Tran, Vuong Van Bui, Anh Ngoc Nguyen, Thuy Thi HoangGeoheritage, Vol. 11, 3, pp 689–702, https://doi.org/10.1007/s12371-018-0324-x. Springer. - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 1867-2477 |
[25] |
220Rn (thoron) geohazard in room air of earthen dwellings in Vietnam Dương Nguyễn-Thuỳ, Hướng Nguyễn-Văn, Jan P. Schimmelmann, Nguyệt Thị Ánh Nguyễn, Kelsey Doiron and Arndt SchimmelmannGeofluids, Vol. 2019, Article ID 7202616, 11 pages; DOI: 10.1155/2019/7202616. Hindawi. - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 1468-8123 |
[26] |
Thoron (220Rn) exhalation into room air of earthen dwellings in northern Vietnam: Recognition of health geohazard and strategy for remediation Schimmelmann, A., Dương Nguyễn-Thuỳ, Hướng Nguyễn-Văn, Nguyệt Thị Ánh Nguyễn, Minh Ngọc Schimmelmann4th International Conference on Gas Geochemistry 2017, ICGG-14, 24-28 Sep., Wrocław and Świeradów, Poland, Book of Abstracts 139-141 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
[27] |
Recognition of health geohazard of thoron (Rn-220) exhalation into room air of earthen dwellings in northern Vietnam Duong Nguyen-Thuy, Huong Nguyen-Van, Nguyet Thi-Anh-Nguyen, A.Schimmelmann, M.N. Schimmelmann4th International Conference on Radioecology & Environmental Radioactivity, 3-8 September 2017, Berlin, Abstracts Book, ISBN 978-2-9545237-7-4 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
[28] |
Maar sediment in central Vietnam Highland near Pleiku: An archive of regional monsoon intensity? Schimmelmann, A., Hướng Nguyễn-Văn, Dương Nguyễn-Thùy, Jan P. Schimmelmann, Antti E.K. Ojala, Nguyệt Nguyễn-Ánh, Quốc Trọng Đỗ, Dương Thùy Nguyễn, ...Maar2018, 7th International Maar Conference, 21-25 May, Olot, Spain, 2018 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
[29] |
Monsoon-related rainfall recorded by mineral-rich flood layers in Vietnamese maar sediment Schimmelmann, J.P., H. Nguyễn-Văn, D. Nguyễn-Thùy, A. Schimmelmann, A.E.K. Ojala, B. Zolitschka, N. Nguyễn-ÁnhGeophysical Research Abstracts, Vol. 20, EGU2018-4222, 2018, European Geosciences Union (EGU) General Assembly 2018, 8-13 April 2018, Vienna - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
[30] |
Low cost, lightweight gravity coring and improved epoxy impregnation applied to laminated maar sediment in Vietnam. Schimmelmann, Jan, Hướng Nguyễn-Văn, Dương Nguyễn-Thuỳ, Arndt SchimmelmannGeosciences, 2018, 8(5), 176, MDPI - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 2076-3263 |
[31] |
Human exposure to radon radiation geohazard in Rong Cave, Dong Van Karst Plateau Geopark, Vietnam Nguyễn Thị Ánh Nguyệt, Nguyễn Thùy Dương, Arndt Schimmelmann & Nguyễn Văn HướngVietnam Journal of Earth Sciences - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 0886-7187 |
[32] |
Radon concentration in Rong cave in Dong Van Karst Plateau Geopark. Nguyễn-Ánh N, Nguyễn-Thùy D, Schimmelmann A, Nguyễn-Văn H, Tạ HP, Đặng PT, Ma NGProceeding of International Symposium Hanoi Geoengineering 2016 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
[33] |
Preliminary investigation into radiological environment in Dong Van district, Ha Giang province – Hiện trạng môi trường phóng xạ khu vực huyện Đồng Văn, tỉnh Hà Giang. Đặng PT, Nguyễn-Thùy D, Nguyễn-Ánh N, Nguyễn-Văn H, Schimmelmann A,VNU Journal of Science – Earth and Environmental Sciences Vol. 32, No. 2S, 2016 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 0866-8612 |
[34] |
Radon concentrations in karst caves in Dong Van karst plateau – Đặc điểm nồng độ radon trong môi trường hang động karst khu vực Cao nguyên đá Đồng Văn. Nguyễn-Thùy D, Nguyễn-Văn H, Schimmelmann A, Nguyễn-Ánh N, Đặng PT, 2016.VNU Journal of Science – Earth and Environmental Sciences Vol. 32, No. 2S, 2016 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 0866-8612 |
[35] |
Tectono-structural system and geodynamic features of the Northwest Vietnam in the Late Cenozoic period – Hệ thống kiến trúc kiến tạo và đặc điểm địa động lực khu vực Tây Bắc trong giai đoạn Kainozoi muộn. Nguyễn Văn Hùng, Hoàng Quang Vinh, Nguyễn Văn HướngVietnam Journal of Earth Sciences, 38 (1) 38-45. In Vietnamese. - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 0886-7187 |
[36] |
Cenozoic tectonics in Dong Van karst plateau recorded in karst cave system – Kiến tạo Kainozoi khu vực Cao nguyên đá Đồng Văn qua phân tích hệ thống các hang động karst. Nguyen Van Huong, Nguyen Thuy Duong, Nguyen Thi Anh Nguyet, Pham Nu Quynh Nhi, Dang Thi Phuong Thao, Tran Van Phong, Nguyen Ngoc AnhVNU Journal of Science – Earth and Environmental Sciences Vol. 32, No. 2S, 2016 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 0866-8612 |
[37] |
Exploring the paleoenvironmental potential of laminated maar sediment in central Vietnam: An archive of regional paleo-flooding? Nguyen Van Huong, Nguyen Thuy Duong, Jan P. Schimmelmann,... and Arndt SchimmelmannPAGES Zaragoza 2017 5th Open Science Meeting May, 2017, Zaragoza, Spain, Session #16: Multidisciplinary reconstruction of paleofloods. p. 325 in abstract book - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
[38] |
Analyze the correlation between the geomorphic indices and recent tectonic active of the Lo River fault zone in southwest of Tam Dao range. Ngô Văn Liêm, Phan Trọng Trịnh, Hoàng Quang Vinh, Nguyễn Văn Hướng, Nguyễn Công Quân, Trần Văn Phong, Nguyễn Phúc ĐạtVietnam Journal of Earth Sciences, 38 (1) 1-13. In Vietnamese - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 0886-7187 |
[39] |
Subterranean microbial oxidation of atmospheric methane in cavernous tropical karst Nguyễn-Thuỳ, Dương, A. Schimmelmann, Hướng Nguyễn-Văn, Agnieszka Drobniak, Jay T. Lennon, Phương Hòa Tạ, Nguyệt Thị Ánh NguyễnChemical Geology, Vol. 466, 5 Sept. 2017, P. 229-238, Elsevier; https://doi.org/10.1016/j.chemgeo.2017.06.014. - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: 0009-2541 |
[40] |
Kết quả đo GPS thời kỳ 2012-2013 khu vực Tây Nguyên và biến dạng kiến tạo hiện đại Phan Trong Trinh, Ngo Van Liem, Nguyen Van Huong...Tạp chí Khoa học ĐHQGHN: Các Khoa học Trái đất và Môi trường, Tập 31, Số 3. Trg. 1-13 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 0866-8612 |
[41] |
Kết quả nghiên cứu ban đầu về tốc độ chuyển dịch kiến tạo hiện đại trên Biển Đông Phan Trong Trinh el al.Tạp chí Địa chất - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: 0866-7381 |
[42] |
Assessment of seismic hazard in the Hòa Bình hydropower dam Hoàng Quang Vinh el al.Journal of Geology, Series B - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
[43] |
Các đới xiết trượt (shear zone) phát hiện được dọc quốc lộ 6 đoạn Hoà Bình – Sơn La và mối liên quan với tai biến trượt đá Tạ Trọng Thắng, Nguyễn Văn Hướng ...Tạp chí Các Khoa học về Trái đất - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: 0886-7187 |
[44] |
Đặc điểm Tân kiến tạo và địa động lực hiện đại thành phố Lào Cai Nguyễn Đăng Túc, Nguyễn Văn HướngTạp chí Các Khoa học về Trái đất - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: 0886-7187 |
[45] |
Kết quả nghiên cứu xói lở bờ sông Hồng khu vực thành phố Lào Cai Nguyễn Đăng Túc, Nguyen Van HuongTạp chí Các Khoa học về Trái đất - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: 0886-7187 |
[46] |
Tốc độ chuyển dịch kiến tạo giai đoạn Pleistocen giữa – muộn dọc đới đứt gãy Sông Hồng khu vực Lào Cai – Việt Trì Ngô Văn Liêm et al.Tạp chí Các Khoa học về Trái đất - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: 0886-7187 |
[47] |
Kiến tạo hiện đại và các tai biến địa chất liên quan ở vùng biển Việt Nam và lân cận Phan Trong Trinh et al.Tạp chí Các Khoa học về Trái đất - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: 0886-7187 |
[48] |
Trạng thái ứng suất kiến tạo hiện đại khu vực bể Cửu Long Nguyễn Văn Hướng, Phan Trọng Trịnh, Hoàng Ngọc ĐangTạp chí Các Khoa học về Trái đất - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: 0886-7187 |
[49] |
Về các thềm biển và tuổi san hô dọc bờ biển Khánh Hòa – Ninh Thuận Nguyễn Đăng TúcTuyển tập Báo cáo khoa học Hội nghị Địa chất Biển Toàn quốc lần thứ II tháng 10, năm 2013, Hà Nội - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
[50] |
Biến đổi ứng suất thẳng đứng Miền võng Hà Nội Nguyễn Văn HướngTuyển tập Báo cáo khoa học Hội nghị Địa chất Biển Toàn quốc lần thứ II tháng 10, năm 2013, Hà Nội - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
[51] |
Active fault segmentation and seismic hazard in Hoa-Binh reservoir Phan Trong Trinh, Hoang Quang Vinh, Nguyen Van Huong, Ngo Van Liem,Central European Journal of Geosciences, June 2013, Vol. 5, 2, pp 223–235, Springer - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 2391-5447 |
[52] |
Late Quaternary tectonics and seismotectonics along the Red River fault zone, North Vietnam Phan Trong Trinh, Ngo Van Liem, Nguyen Van Huong...Earth-Science Reviews, Vol 114, Iss 3–4, Sept.2012, P. 224-235, https://doi.org/10.1016/j.earscirev.2012.06.008, Elsevier - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 0012-8252 |
[53] |
Present day deformation in the east Vietnam sea and surrounding regions Phan Trong Trinh, Ngo Van Liem, Tran Dinh To, Nguyen Van Huong, ...Journal of Marine Science and Technology; Vol.15, No.2; 2015: p.105-118 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 1859-3097 |
[54] |
Nghiên cứu biến dạng kiến tạo và đứt gãy sinh chấn khu vực xây dựng các công trình lớn ven biển Phan Trọng Trịnh, Nguyễn Văn Hướng, Ngô Văn Liêm, Vy Quốc Hải, Bùi Văn Thơm, Nguyễn Đăng Túc, Nguyễn BiểuNhà xuất bản Khoa học và Công nghệ - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 978-604-913-394-7 |
[1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Nafosted Thời gian thực hiện: 01/04/2019 - 01/03/2023; vai trò: Chủ nhiệm Đề tài |
[2] |
Nghiên cứu chuyển động kiến tạo Pliocen-Hiện đại các đảo và thềm lục địa Việt Nam phục vụ đánh giá tai biến địa chất Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ KHCN - Chương trình KC.09.22/16-20Thời gian thực hiện: 06/2018 - 12/2020; vai trò: Thành viên chính |
[3] |
Nghiên cứu giá trị địa chất trong các thành tạo trầm tích tuổi Devon muộn - Permi (D3 - P) ở Miền Bắc Việt Nam phục vụ phát triển du lịch Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: NafostedThời gian thực hiện: 6/2017 - 6/2020; vai trò: Thành viên chính |
[4] |
Nghiên cứu sự phát xạ khí radon (220Rn, 222Rn) trong môi trường karst khu vực Đông Bắc Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: NafostedThời gian thực hiện: 6/2017 - 6/2020; vai trò: Thư ký Khoa học |
[5] |
Nghiên cứu hoạt động địa động lực hiện đại khu vực Tây Nguyên phục vụ dự báo các dạng tai biến địa chất ở các vùng đập, hồ chứa và đề xuất các giải pháp phòng tránh Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện HL KHCN VN - Chương trình Tây Nguyên 3Thời gian thực hiện: 10/2011 - 04/2015; vai trò: Thành viên chính |
[6] |
Nghiên cứu mối quan hệ nguy cơ dầu tràn và các biến cố địa chất tự nhiên trên vùng biển Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ KHCN - Chương trình KC09/06-10Thời gian thực hiện: 01/2008 - 12/2010; vai trò: Thành viên chính |
[7] |
Nghiên cứu hoạt động kiến tạo trẻ, kiến tạo hiện đại và địa động lực Biển Đông làm cơ sở khoa học cho việc dự báo các tai biến liên quan và đề xuất giải pháp phòng tránh Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ KHCN - Chương trình KC09/06-10Thời gian thực hiện: 01/2007 - 12/2010; vai trò: Thành viên chính |
[8] |
Đánh giá gradient chuyển dịch kiến tạo trong Pleistocen muộn và hiện đại khu vực dự kiến xây dựng nhà máy điện hạt nhân Ninh Thuận Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: NafostedThời gian thực hiện: 03/2012 - 12/2013; vai trò: Thư ký |
[9] |
Kiến tạo trẻ và nguy hiểm động đất Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: NafostedThời gian thực hiện: 12/2009 - 12/2012; vai trò: Thành viên chính |
[10] |
Giảm thiểu nồng độ khí radon (Rn-222 và Rn-220) trong nhà trình tường bằng các vật liệu che phủ bề mặt chi phí thấp Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: NafostedThời gian thực hiện: 6/2023 - 6/2026; vai trò: Thành viên chính |