Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.033742
ThS Trần Thị Thanh Huế
Cơ quan/đơn vị công tác: Viện Kiểm nghiệm Thuốc TƯ
Lĩnh vực nghiên cứu: Hoá học, Hoá lý,
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
[1] |
Xây dựng và thẩm định phương pháp xác định dư lượng một số chất gây nghiện trong bùn thải bằng LC-MS/MS Trần Thị Thanh Huế, Nguyễn Thị Lan Anh, Hoàng Văn Đức, Nguyễn Thị Dung, Thái Khánh Phong, Nguyễn Thị Kiều AnhTạp chí kiểm nghiệm thuốc, số 02.2023, trang 6 - 12 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 1859-0055 |
[2] |
Ước tính lượng methamphetamin sử dụng trong cộng đồng dân cư Hà Nội bằng phương pháp dịch tễ học dựa trên phân tích nước thải Trần Thị Thanh Huế, Vũ Ngân Bình, Ngô Quang Trung, Phạm Quốc Chinh, Thái Khánh Phong, Nguyễn Thị Kiều AnhTạp chí nghiên cứu dược và thông tin thuốc, tập 12, số 6 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-364X |
[3] |
Assessing changes in nicotine consumption over two years in a population of Hanoi by wastewater analysis with benchmarking biomarkers Bui Xuan Thanh, Giang T. Vu, Tran Thi Thanh Hue, Qiuda Zheng, Gary Chan, Nguyen Thi Kieu Anh, Phong K. ThaiScience of The Total Environment, 846 (17):157310 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 0048-9697 |
[4] |
Prevalence of illicit drug consumption in a population of Hanoi: an estimation using wastewater-based epidemiology Tran Thi Thanh Hue, Qiuda Zheng, Nguyen Thi Kieu Anh, Vu Ngan Binh, Ngo Quang Trung, Hoang Thu Trang, Pham Quoc Chinh, Luu Quang Minh, Phong K. ThaiScience of The Total Environment, 815 (12):152724 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 0048-9697 |
[5] |
Thẩm định quy trình định lượng Chymotrypsin trong chế phẩm viên nén bằng phương pháp đo quang động học Trần Thị Thanh Huế, Nguyễn Thị Hồng Vinh, Nguyễn Thị Hằng, Nguyễn Thị Liên, Vũ Quý Chiến, Đoàn Cao SơnTạp chí kiểm nghiệm thuốc - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 1859-0055 |
[6] |
Đánh giá độc tính cấp và bán trường diễn của viên gout Tâm Bình Trần Thị Thanh Huế, Nguyễn Thị Liên, Đoàn Cao SơnTạp chí kiểm nghiệm thuốc - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 1859-0055 |
[7] |
Xây dựng phương pháp xử lý mẫu trong xác định dư lượng của một số kháng sinh họ cephalosporin trong nước thải công nghiệp dược Trần Thị Thanh Huế, Nguyễn Thị Kiều Anh, Nguyễn Thị Lan Anh, Đoàn Cao SơnTạp chí kiểm nghiệm thuốc - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 1859-0055 |
[8] |
A simple and rapid method to measure the residue of cefixime – a cephalosporin antibiotic in the wastewater of Pharmaceutical production plant Tran Thi Thanh Hue, Doan Cao Son, Nguyen Thi Lan Anh, Nguyen Thi Kieu Anh, Thai Khanh Phong and Kazuaki HiramatsuJournal of the Faculty of Agriculture Kyushu university - Năm xuất bản: 2014,; ISSN/ISBN: 0023-6152 |
[9] |
Xây dựng phương pháp định lượng Streptodornase trong chế phẩm hỗn hợp chứa Streptodornase và Streptokinase Hà Thị minh Châu, Trần Thị Thanh Huế, Nguyễn Thị Kim Hương, Đoàn Cao SơnTạp chí kiểm nghiệm thuốc - Năm xuất bản: 2011,; ISSN/ISBN: 1859-0055 |
[10] |
Xây dựng phương pháp định lượng Bromelain trong chế phẩm hỗn hợp chứa Bromelain và Trypsin Trần Thị Thanh Huế, Nguyễn Thanh Thảo, Nguyễn Thị Kim HươngTạp chí kiểm nghiệm thuốc - Năm xuất bản: 2010,; ISSN/ISBN: 1859-0055 |
[11] |
Xây dựng phương pháp định lượng Trypsin trong chế phẩm hỗn hợp chứa Bromelain và Trypsin Trần Thị Thanh Huế, Hà Thị Minh Châu, Nguyễn Thị Kim Hương, Đoàn Cao SơnTạp chí kiểm nghiệm thuốc - Năm xuất bản: 2011,; ISSN/ISBN: 1859-0055 |
[12] |
Thẩm định phép thử giới hạn nội độc tố vi khuẩn theo phương pháp tạo gel trong chế phẩm thuốc tiêm Trần Thị Thanh Huế, Nguyễn Thị Hồng Vinh, Nguyễn Thị Liên, Nguyễn Đăng LâmTạp chí kiểm nghiệm thuốc - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: 1859-0055 |
[1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Nafosted Thời gian thực hiện: 01/03/2015 - 01/07/2018; vai trò: Thành viên thực hiện chính |
[2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 01/10/2020 - 01/07/2023; vai trò: Thành viên thực hiện chính |
[3] |
Xây dựng phương pháp xác định hoạt tính của 2 chế phẩm thuốc có chứa enzym Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Y tếThời gian thực hiện: 2008 - 2010; vai trò: Tham gia |