Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.047709
PGS. TS Lê Trung Thành
Cơ quan/đơn vị công tác: Viện Vật liệu Xây dựng
Lĩnh vực nghiên cứu: Khoa học kỹ thuật và công nghệ,
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
[1] |
Developments in construction-scale additive manufacturing processes (1) S.Lim, (2) R.A.Buswell, (3) T.T.Le, (4) S.A.Austin, (5) A.G.F.Gibb, (6) T.ThorpeAutomation in Construction, 21, pp.262-268 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 0950-0618 |
[2] |
Mix design and fresh properties for high-performance printing concrete T. T. Le*, S. A. Austin, S. Lim, R. A. Buswell, A. G. F. GibbMaterials & Structures 45(8) 1221-1232 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 1359-5997 |
[3] |
Hardened properties of high-performance printing concrete (1) T.T.Le*, (2) S.A.Austin, (3) S.Lim, (4) R.A.Buswell, (5) R.Law, (6) A.G.F.Gibb, (7) T.ThorpeCement and Concrete Research 42(3) 558-566 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 0008-8846 |
[4] |
Sustainable development of ultra high performance concrete mixture using high volume of fly ash in Vietnam Pham Sy Dong, Le Trung Thanh, Nguyen Van Tuan, and Nguyen Cong Thangthe 2nd International Conference on UHPC Materials and Structures UHPC 2018 - China (PRO 129) - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
[5] |
Research and Development of Ultra High Performance Concrete From European Countries to Vietnam Le Trung Thanh, Nguyen Van Tuan, Viet-Thien-An Van, Nguyen Cong Thangthe 7th International Conference of Asian Concrete Federation (ACF2016) - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
[6] |
Vietnam Concrete on the way towards sustainability Le Trung Thanhthe 7th International Conference of Asian Concrete Federation (ACF2016) - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
[7] |
Flexural performance of fiber reinforced concrete made with steel and synthetic fibers (1) M.N.Soutsos, (2) T.T.Le, (3) A.P.LampropoulosConstruction and Building Materials, Vol. 36, pp.704-710 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 0950-0618 |
[1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 2021-10-01 - 2024-03-31; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
[2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Xây dựng Thời gian thực hiện: 01/06/2019 - 01/12/2020; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
[3] |
Nghiên cứu thay thế sợi amiăng bằng các loại sợi khác trong sản xuất tấm lợp amiăng xi măng Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Xây dựngThời gian thực hiện: 01/10/2018 - 01/12/2019; vai trò: Thành viên |
[4] |
Nghiên cứu xây dựng chỉ dẫn kỹ thuật sử dụng xỉ hạt lò cao nghiền mịn (GGBFS) cho sản xuất bê tông Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Xây dựngThời gian thực hiện: 01/06/2020 - 01/09/2021; vai trò: Thành viên |
[5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Xây dựng Thời gian thực hiện: 01/06/2020 - 01/12/2021; vai trò: Thành viên |
[6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Xây dựng Thời gian thực hiện: 01/05/2019 - 01/12/2019; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
[7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Xây dựng Thời gian thực hiện: 01/07/2018 - 01/12/2019; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
[8] |
Nghiên cứu ứng dụng công nghệ in 3D trong chế tạo vật liệu xây dựng tính năng cao Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Xây dựngThời gian thực hiện: 01/06/2020 - 01/06/2022; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
[9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Xây dựng Thời gian thực hiện: 01/05/2019 - 01/12/2019; vai trò: Thành viên |
[10] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/12/2019 - 01/12/2022; vai trò: Thành viên |
[11] |
Nghiên cứu rà soát hệ thống các QCVN TCVN trong lĩnh vực VLXD và đề xuất kiến nghị Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Xây dựngThời gian thực hiện: 01/05/2019 - 01/12/2019; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
[12] |
Chuyển dịch tiêu chuẩn hướng dẫn thực hành về bê tông cốt sợi của Mỹ (ACI 544 Fiber Reinforced Concrete) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Xây DựngThời gian thực hiện: 08/01/2014 - 29/12/2014; vai trò: Chủ trì |
[13] |
Nghiên cứu thiết kế thành phần bê tông cốt sợi thép Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Xây dựng Hà NộiThời gian thực hiện: 15/01/2003 - 30/12/2003; vai trò: Chủ trì |