Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.026371
TS Vũ Thị Hương
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường đại học sư phạm Hà Nội
Lĩnh vực nghiên cứu: Hoá học, Hoá lý,
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
[1] |
Potentiometric Sensor for Hydrogen Ion Based on Neutral Carrier in A Poly(vinyl chloride) Membrane with Polyaniline Solid Contact Vu Thi Huong, D. P. Quan, N. M. Tue, T. V. Nghi, P. H. VietJ. Anal. Sci. Vietnam, 2005, 10, 72-79. - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
[2] |
A Polypyrrole-Based Solid-Contact Lead Ion-Selective Electrode D. P. Quan, N. M. Tue, Vu Thi Huong, T. V. NghiJ. Anal. Sci. Vietnam, 2006, 11, 79-86. - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
[3] |
Immobilization of Intact Liposomes on Solid Surfaces: a Quartz Crystal Microbalance study Vu Thi Huong, T. Shimanouchi, H. Ishii, H. Umakoshi, R. KuboiJ. Colloid Interface Sci., 2009, 336, 902-907. - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
[4] |
Polymethylthiophene / Nafion-Modified Glassy Carbon Electrode for Selective Detection of Dopamine in the Presence of Ascorbic Acid Vu Thi Huong, T. Shimanouchi, D. P. Quan, H. Umakoshi, P. H. Viet, R. KuboiJ. Appl. Electrochem., 2009, 39, 2035-2042. - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
[5] |
Catechol Derivatives Inhibit the Fibril Formation of Amyloid-Beta Peptides Vu Thi Huong, T. Shimanouchi, N. Shimauchi, H. Yagi, H. Umakoshi, Y. Goto, R. Kuboi,J. Biosci. Bioeng., 2010, 109, 629-634. - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
[6] |
Monitoring of Membrane Damages by Dialysis Treatment: Study with Membrane Chip Analysis T. Shimanouchi, E. Oyama, Vu Thi Huong, H. Ishii, H. Umakoshi, R. KuboiDesalination Water Treatment, 2010, 17, 45-51. - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
[7] |
AB/Cu Catalyzed-Oxidation of Cholesterol in 1,2-Dipalmitoyl Phosphatidylcholine Liposome Membrane T. Shimanouchi, M. Tasaki, Vu Thi Huong, H. Ishii, N. Yoshimoto, H. Umakoshi, R. KuboiJ. Biosci. Bioeng., 2010, 109, 145-148. - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
[8] |
Characterization of Amyloid β Fibrils with An Aqueous Two-Phase System: Implications of Fibril Formation T. Shimanouchi, N. Shimauchi, K. Nishiyama, Vu Thi Huong, H. Yagi, Y. Goto, H. Umakoshi, R. KuboiSol. Extra. Res. Develop., Japan, 2010, 17, 121-128. - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
[9] |
The Effect of Liposome Membrane on Kinetic of Dopamine Disaggregate AB Fibril, Vu Thi Huong, T. Shimanouchi, D. Ishikawa, T. Matsumoto, H. Yagi, H. Umakoshi, Y. Goto, R. KuboiBiochemical Engineering Journal 2013, 71, 15, Pages 118–126. - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
[10] |
Growth Behavior of Ab Protofibrils on Liposome Membranes and their membrane perturbation effect T. Shimanouchi, K.Nishiyama, A. Hiroiwa, Vu Thi Huong, Nachi Kitaura, H. Umakoshi, R. KuboiBiochemical Engineering Journal, 2013, Volume 71, 15, Pages 81-88. - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
[11] |
Comprehensive interrogation of electrochemical reaction and energy conversion of a direct fucose fuel cell Vu Thi Huong, H. Yoshikawa, L. Q. Hoa, H. Toake, T. Shibata, and E. TamiyaJournal of Solid State Electrochemistry, 2016, Volume 20, Issue 5, pp 1481–1488. - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
[12] |
Hàm lượng cacbon trong nước một số sông đô thị Hà Nội Tô Thùy Linh, Lê Thị Phương Quỳnh, Lê Như Đa, Dương Thị Thủy , Nguyễn Thị Ánh Hường, Phùng Thị Xuân Bình, Vũ Thị Hương, Phùng Vũ Phong,Tạp chí phân tích Hoá, Lý và Sinh học, Năm 2020, tập 25, Số 3, trang 16-20. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
[13] |
Kinetic and equilibrium study on the adsorption of methylene blue from aqueous solution onto coffee husk activated carbon Le Van Khu, Ta Huu Son, Luong Thi Thu Thuy, Vu Thi Huong, Le Huu Dung, and Nguyen Dinh Hung,HNUE Journal of Science (Natural Sciences), 2020, Volume 65, Issue 6, trang 116. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
[14] |
Hàm lượng một số chất dinh dưỡng (N, P) trong nước ven biển vùng nuôi trồng thủy sản huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình Nguyễn Thị Hằng, Lê Như Đa , Hoàng Thị Thu Hà, Lê Thị Phương Quỳnh, Vũ Thị Hương, Phùng Thị Xuân Bình, Phạm Thị Mai HươngTạp chí khoa học và công nghệ nhiệt đới, năm 2021, số 23. - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
[15] |
Synthesis and characterization of poly(3-thiophene acetic acid) upon binding by cationic groups Nguyen Ngoc Linh, Tran Minh Thi, Duong Khanh Linh, Vu Thi Huong, Ha Manh Hung, Doan Thi Yen Oanh, Vu Quoc TrungVietnam J. Chem., 2021, 59(6), 902-909. - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
[16] |
Microplastics in the Surface Sediment of the main Red River Estuary Nhu Da Le, Thi Thu Ha Hoang, Thi Thuy Duong, Ngoc Nam Phuong, Phuong Thu Le, Tien Dat Nguyen, Thi Xuan Binh Phung, Thi My Hanh Le, Thi Lien Le, Thi Huong Vu, Thi Phuong Quynh LeVietnam Journal of Earth Sciences, 2022, Vol 45, No 1, 1-14, - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
[17] |
BƯỚC ĐẦU XÁC ĐỊNH VI NHỰA TRONG MỘT SỐ MẪU NƯỚC THẢI SINH HOẠT THÀNH PHỐ HÀ NỘI Lê Như Đa, Lê Thị Liên, Hoàng Thị Thu Hà, Vũ Thị Hương, Dương Thị Thủy, Phạm Thị Mai Hương, Lê Quý Thưởng, Lê Thị Phương QuỳnhTạp chí KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ, 2022, Tập 58 - Số 4 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
[18] |
Electrochemiluminescence Based Enzymatic Urea Sensor Using Nanohybrid of Isoluminol-gold Nanoparticle-graphene Oxide Nanoribbons Nur Syakimah Ismail, Le Quynh Hoa, Vu Thi Huong, Hiroyuki Yoshikawa, Masato Saito, Eiichi TamiyaElectroanalysis, 2017, Volume 29, issue 4, pp 938-943. - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
[19] |
DFT study on some polythiophenes containing benzo[d]thiazole and benzo[d]oxazole: structure and band gap. Trung Vu Quoc, Dai Do Ba, Duong Tran Thi Thuy, Linh Nguyen Ngoc, Chinh Nguyen Thuy, Huong Vu Thi, Linh Duong Khanh, Oanh Doan Thi Yen, Hoang Thai, Van Cao Long, Stefan Talu, Dung Nguyen TrongDESIGNED MONOMERS AND POLYMERS 2021, VOL. 24, NO. 1, 274–284. - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
[20] |
Mesoporous TiO2 electron transport layer engineering for efficient inorganic-organic hybrid perovskite solar cells using hydrochloric acid treatment Quang-Duy Dao, Akihiko Fujii, Ryotaro Tsuji, Nguyen-Hai Pham, Hong-Van Bui, Cong-Doanh Sai, Duy-Thien Nguyen, Thi-Huong Vu, Masanori OzakiThin Solid Films, 2021, Volume 732, 138768 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
[21] |
Synthesis and Characterization of Polypyrrole Film Doped with Both Molybdate and Salicylate and Its Application in the Corrosion Protection for Low Carbon Steel Vu Quoc Trung, Ha Manh Hung, Le Van Khoe, Le Minh Duc, Nguyen Thi Bich Viet, Duong Khanh Linh, Vu Thi Huong, Nguyen Dang Dat, Doan Thi Yen Oanh, Ngo Xuan Luong, Nguyen Thuy Chinh, Hoang Thai, Hoang Thi Tuyet Lan, Cao Long Van, Ştefan Ţal̆u, and Dung Nguyen TrongACS Omega, 2022, 7, 23, 19842–19852 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
[22] |
Polypyrrole-based nanocomposites doped with both salicylate/molybdate and graphene oxide for enhanced corrosion resistance on low-carbon steel Ha Manh Hung, Tran Minh Thi, Le Van Khoe, Le Minh Duc, Hoang Thi Tuyet Lan, Lai Thi Hoan, Vu Thi Xuan, Nguyen Thi Bich Viet, Ngo Xuan Luong, Nguyen Thuy Chinh, Thai Hoang, Vu Thi Huong, Vu Quoc TrungDesigned Monomers and Polymers, 2023, Volume 26 Issue 1, page 171-181 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
[1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển khoa học và công nghệ quốc gia Thời gian thực hiện: 12/2011 - 12/2015; vai trò: Thành viên |
[2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển khoa học và công nghệ quốc gia Thời gian thực hiện: 01/11/2009 - 01/03/2015; vai trò: Thành viên |
[3] |
Nghiên cứu chế tạo màng polymer dẫn điện polypyrrole nhằm nâng cao khả năng chống ăn mòn cho một số kim loại hoạt động (Zn, Al, Fe) theo cơ chế thông minh Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển khoa học và công nghệ quốc gia, Bộ Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 4/2020 - 4/2023; vai trò: Thành viên |
[4] |
Nghiên cứu tổng hợp, xác định các đặc trưng và tính chất một số polythiophene mới, ứng dụng trong siêu tụ điện Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào TạoThời gian thực hiện: 1/2019 - 12/2020; vai trò: Thành viên |
[5] |
Nghiên cứu chế tạo cảm biến điện hóa xác định hàm lượng Dopamin với sự có mặt đồng thời của axit ascorbic và axit uric trên cơ sở màng polime dẫn điện kết hợp với cacbon nanotube Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển khoa học và công nghệ quốc gia, Bộ Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 2009 - 2012; vai trò: Thành viên |
[6] |
Nghiên cứu chế tạo cảm biến điện hóa sử dụng vật liệu polyme dẫn điện và ống nano cacbon nhằm ứng dụng trong quan trắc môi trường, phân tích an toàn thực phẩm và dược phẩm Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển khoa học và công nghệ quốc gia, Bộ Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 6/2009 - 5/2011; vai trò: Thành viên |
[7] |
Nghiên cứu chế tạo điện cực trên cơ sở vật liệu composit (polimetylthiophen/Nafion) biến tính bề mặt than kính nhằm xác định Dopamin Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Sư phạm Hà nộiThời gian thực hiện: 1/2013 - 6/2014; vai trò: Chủ trì đề tài |
[8] |
Nghiên cứu chế tạo chất nhạy màu trên cơ sở phức chất Ruthenium ứng dụng trong chế tạo pin mặt trời màng mỏng Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển khoa học và công nghệ quốc gia, Bộ Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 1/2012 - 12/2013; vai trò: Thành viên |
[9] |
Nghiên cứu chế tạo điện cực chọn lọc ion Chì nhằm ứng dụng trong quan trắc môi trường Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc Gia Hà NộiThời gian thực hiện: 1/2005 - 12/2005; vai trò: Thành viên |
[10] |
Nghiên cứu tổng hợp polime dẫn điện theo phương pháp solgel và ứng dụng trong chế tạo điện cực chọn lọc ion xác định một số ion vô cơ trong nước Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc Gia Hà NộiThời gian thực hiện: 1/2005 - 12/2005; vai trò: Chủ trì đề tài |