Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN

Mã NNC: CB.027522

GS. TSKH Nguyễn Xuân Phúc

Cơ quan/đơn vị công tác: Viện Khoa học vật liệu

Lĩnh vực nghiên cứu: Vật lý các chất cô đặc,

  • Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
  • Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
[1]

Sensitive MnFe2O4-Ag hybrid nanoparticles with photothermal and magnetothermal properties for hyperthermia applications

T.T.N.Nha, P.H. Nam, N.X. Phuc, V.Q. Nguyen, N.H. Nam, D.H. Manh, L.T. Tam, N.T.N. Linh, B.T.V. Khanh, L.T. Lu, L.H. Nguyen, P.T. Phong
RSC Adv., 2021, 11, 30054 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN:
[2]

Optical properties and stability of small hollow gold nanoparticles

Ngo T Dung, Nguyen T.N. Linh, Dinh L Chi, Nguyen T.H. Hoa, Nguyen P Hung, Ngo T Ha, Pham H Nam, Nguyen X Phuc, Le T Tam, Le T Lu
RSC Adv 2021, 11, 13458 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN:
[3]

Multifunctional nanocarriers of Fe3O4@PLA-PEG/curcumin for MRI, magnetic hyperthermia and drug delivery.

Thong P.Q., Huong L.T., Tu N.D., Nhung H.T.M., Khanh L., Manh D.H., Nam P.H., Phuc N.X., Alonso J., Qiao J. et al.
Nanomedicine 2022, https://www.futuremedicine.com/doi/suppl/10.2217/nnm-2022-0070. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN:
[4]

Electromagnetic heating using nanomaterils and various potential applications

Nguyen X Phuc, Do H Manh, Phm H Nam
Vietnam J. Sci Technolol. 61 (2) (2023) 137-163 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN:
[5]

The role of anisotropy in distinguishing domination of Neel or Brownian relaxation contribution to magnetic inductive heating: orientations for bomedical applications

Luu Huu Nguyen, Pham Thanh Phong, Pham Hong Nam, Do Hung Manh, Nguyen Thi Kim Thanh, Le Duc Tung, Nguyen Xuan Phuc
Materials 2021, 14, 1875 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN:
[6]

Composites (1-x)La0.7Ca0.3MnO3/xLa0.7Sr0.2Ca0.1MnO3: Electrical transport properties and enhancing of low-field-magnetoresistance and colossal magnetoresistance

L. H. Nguyen, L. X. Hung, N. X. Phuc, P. H. Nam, L. T. T. Ngan, N. V. Dang, L. V. Bau, P. H. Linh, P. T. Phong
Journal of Alloy and Compounds, 849 (2020) 156607 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN:
[7]

Magnetic field dependence of Griffith phase and critical behavior of La0.8Ca0.2MnO3 nanoparticles

P.T.Phong, L.T.T. Ngan, L.V.Bau, N.X.Phuc, P.H.Nam, L.T.H.Phong, N.V. Dang, In-Ja Lee
Journal of Magnetism and Magnetic Materials 475 (2019) 374-381 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN:
[8]

Polymer-coated cobalt ferrite nanoparticles synthesis, characterization, and toxicity for hyperthermia applications

P. H. Nam, L. T. Lu, P. H. Linh, D. H. Manh, Le Thi Thanh Tam, N. X. Phuc, P. T. Phong and In-Ja Lee
New Journal of Chemistry, 42, 14530-14541 (2018) - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN:
[9]

Effect of zinc on structure, optical and magnetic properties and magnetic heating efficiency of Mn1-xZnxFe2O4 nanoparticles

P. H. Linh, N. V. Chien, D. D. Dung, P. H. Nam, D. T. Hoa, N. T. N. Anh, L. V. Hong, N. X. Phuc, and P. T. Phong
Physica B: Condensed Matter, 550, 428–435 (2018) - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN:
[10]

Dextran coated magnetite high susceptibility nanoparticles for hyperthermia applications

P.H. Linh , N.X. Phuc, L.V. Hong, L.L. Uyen, N.V. Chien, P.H. Nam, N.T. Quy, H.T.M. Nhung, P.T. Phong, In-Ja Lee
Journal of Magnetism and Magnetic Materials, 460, 128–136 (2018) - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN:
[11]

Magnetic and transport behaviors of substitute Co in La 0.7Sr 0.3MnO3 perovskite

L. T. T. Ngan, N. T. Dang , N. X. Phuc, L. V. Bau, N. V. Dang, D. H. Manh, P. H. Nam, L. H. Nguyen, P. T. Phong
Journal of Alloys and Compounds 911 (2022) 164867 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN:
[12]

Effect of superparamagnetic interaction on the magnetic heating efficiency of Co0.3Zn0.7Fe2O4 and Co0.5Zn0.5Fe2O4 nanoparticles

P.H. Nam, N.X. Phuc, D.K. Tung, V.Q. Nguyen, N.H. Nam, D.H. Manh, P.T. Phong,
Phisica B: 591 (2020) 412246 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN:
[13]

Effect of B-site Ti doping on the magnetic, low field magnetocaloric and electrical transport properties of La0.7Sr0.3Mn1xTixO3 perovskites”

P.T. Phong, L.V. Bau, L.C. Hoan, D.H. Manh, N.X. Phuc, In-Ja Lee
Journal of Alloys and Compounds , 920, 656-674 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN:
[14]

Folate attached, curcumin loaded Fe3O4 nanoparticles: A novel multifunctional drug delivery system for cancer

Thu Huong, L. T., Nam, N. H., Doan, D. H., My Nhung, H. T., Quang, B. T., Nam, P. H., Thong, P. Q., Phuc, N. X., and Thu, H. P.
Materials Chemistry and Physics, 172, 98-104 (2015) - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN:
[15]

Study of specific loss power of magnetic fluids with various viscosities

P .T. Phong, L.H. Nguyen, L.T.H. Phong, P.H. Nam, D.H. Manh, I.–J. Lee, N.X. Phuc
Journal of Magnetism and Magnetic Materials 428 (2017) 36–42 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN:
[16]

High Magnetisation, Monodisperse and Water-dispersible CoFe@Pt Core/shell Nanoparticles

Ngo T. Dung, Nguyen V. Long, Le T. T. Tam, Pham H. Nam, Le D. Tunge, Nguyen X. Phuc, Le T. Lua, and Nguyen T. K. Thanh,
Nanoscale, ISSN: 2040-3364 9(26) 8893-9248 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN:
[17]

Computer Simulations of Contributions of Néel and Brown Relaxation to Specific Loss Power of Magnetic Fluids in Hyperthermia

Pham Thanh Phong, Luu Huu Nguyen, Do Hung Manh, In-Ja Lee, Nguyen Xuan Phuc
Journal of Electronic Materials, ISSN: 0361-5235, 46 (4) 2393 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN:
[18]

Magnetic field dependence of Griffith phase and critical behavior in LaCaMnO3 nanoparticles

PT Phong, L.T.T. Ngan, L.V. Bau, N.X. Phuc, P.H. Nam, L.T.H. Phong, N.V. Dang, In-Ja Lee,
Journal of Mag. Mag. Mat. 475 (2019) 374-381 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN:
[19]

Iron Oxide Nanoparticles: Tunable Size Synthesis and Analysis in Terms of the Core–Shell Structure and Mixed Coercive Model

P.T. Phong, V.T.K. Oanh, T.D. Lam, N.X. Phuc, L.D. Tung, Nguyen.T.K. Thanh and D.H. Manh
Journal of Electronic Materials, ISSN: 0361-5235, 46(4) 2533 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN:
[20]

Size-controlled heating ability of CoFe2O4 nanoparticles for hyperthermia applications

P.T. Phong, N.X. Phuc, P.H. Nam, N.V. Chien, D.D. Dung, P.H. Linh
Physica B, 531, 30-34 (2018) - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN:
[21]

Dextran coated magnetite high susceptibility nanoparticles for hyperthermia applications

P.H. Linh , N.X. Phuc, L.V. Hong, L.L. Uyen, N.V. Chien, P.H. Nam, N.T. Quy, H.T.M. Nhung, P.T. Phong, In-Ja Lee
Journal of Magnetism and MagneticMaterials, 460, 128–136 (2018) - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN:
[22]

Effect of zinc on structure, optical and magnetic properties and magnetic heating efficiency of Mn1-xZnxFe2O4 nanoparticles

P. H. Linh, N. V. Chien, D. D. Dung, P. H. Nam, D. T. Hoa, N. T. N. Anh, L. V. Hong, N. X. Phuc, and P. T. Phong
Physica B: Condensed Matter, 550, 428–435 (2018) - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN:
[23]

Polymer-coated cobalt ferrite nanoparticles synthesis, characterization, and toxicity for hyperthermia applications

P. H. Nam, L. T. Lu, P. H. Linh, D. H. Manh, Le Thi Thanh Tam, N. X. Phuc, P. T. Phong and In-Ja Lee
New Journal of Chemistry, 42, 14530-14541 (2018) - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN:
[24]

Magnetic field dependence of Griffith phase and critical behavior of La0.8Ca0.2MnO3 nanoparticles

P.T.Phong, L.T.T. Ngan, L.V.Bau, N.X.Phuc, P.H.Nam, L.T.H.Phong, N.V. Dang, In-Ja Lee
Journal of Magnetism and Magnetic MaterialsJournal of Magnetism and Magnetic Materials 475 (2019) 374-381 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN:
[25]

Superparamagnetic behaviour and deviation from Bloch T3/2 law of La0.7Ca0.3MnO3 nanoparticles

Do Hung Manh, Tran Dang Thanh, Nguyen Van Chien, Vu Dinh Lam, Le Van Hong, Nguyen Xuan Phuc, Pham Thanh Phong
Int. J. Nanotechnology, Vol. 10, Nos. ¾, pp. 197-205, 2013 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN:
[26]

Ferromagnetic insulating and spin glass properties of La0.7Sr0.3MnO3-TiO2 composites

P.T Phong, D.H.Manh, N.X.Phuc, I-J Lee
Physica B 408 (2013) 22-28 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN:
[27]

Magnetic surface effects and magnetoresistance in manganite-based composite nanoparticles

P.T.Phong, N.V.Dai, D.H. Manh, N.X. Phuc,
J. Supercon.Nov.Magn. DOI:10.1007/s.10948-013-2373-3 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN:
[28]

Electrical transport and temperature coefficient of resistance in polycrystalline La0.7-xAgxCa0.3MnO3 pellets: analysis in terms of a phase coexistence transport model and phase

P.T Phong, L.H. Nguyen, D.H.Manh, N.X.Phuc, I-J Lee
Physica B, http://dx.doi.org/10.1016/j.physb.2013.05.027, 425 (2013) 6-11 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN:
[29]

Facile Synthesis of High Magnetization Air-stable Fe65Co35 Nanoparticles by Mechanical Alloying,

Do Hung Manh, Do Khanh Tung, L. T. H. Phong, P. T. Thanh, and Nguyen Xuan Phuc
JPS Conf. Proc.1 (2014) 012010 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN:
[30]

N.X. Phuc, N.T. Hieu, N.T.H. Le, D.H. Manh, N.A. Tuan, L.V. Hong, and L.T.C. Tuong Tuning of the Curie Temperature in La1-xSrxMn1-yTiyO3, Journal of the Korean Physical Society, Vol. 52, No. 5,(2008)1492-1495.


- Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN:
[31]

N.X.Phuc, N.A.Tuan, V.A. Tuan, L,V. Hong Magnetic nanoparticles as smart heating mediator for hyperthermia and sorbent regeneration, Advanced Materials Research, Vol. 55-57, pp. 27-32, 2008


- Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN:
[32]

Lam Dai Tran, Hoang Vinh Tran, Trang Thu Mai, Thu Phuong Ha, Binh Hai Nguyen, Hoang Thai, Hoang Dinh Vu, Dien Gia Pham, Phuc Xuan Nguyen, Biomedical and Environmental Applications of Chitosan-based Nanomaterials J. Chitin Chitosan , 16 (2011) 7-14.


- Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN:
[33]

T.D.Thanh, L.H.Nguyen, D.H.Manh, N.V.Chien, P.T.Phong, N.V. Khiem, L.V.Hong and N.X.Phuc Structural, magnetic and magnetotransport behavior of La0.7SrxCa1-xMnO3 compounds, Physica B 407 (2012) 145-152.


- Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN:
[34]

L. V. Hong, N. T. H. Le, N. C. Thuan, N. V. Dai, and N.X. Phuc, Co cluster formation in TiO2 DMS and a method of estimation Asean Sci. Tech. Dev. 24 (2007) 199-203.


- Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN:
[35]

The-Long Phan, Y.D. Zhang, S.C. Yu, N.V. Khiem, N.X. Phuc, Electron-spin-resonance study of Y-doped Nd0.7Sr0.3MnO3, Journal of Applied Physics, 111, 07E114 (2012) doi: 10.1063/1.3671796


- Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN:
[36]

Lam Dai Tran, Binh Hai Nguyen, Nguyen Van Hieu, Hoang Vinh Tran, Huy Le Nguyen, Phuc Xuan Nguyen, Electrochemical detection of short HIV sequences on chitosan/Fe3O4 nanoparticle based screen printed electrodes, Materials Science and Engineering C, 31 (2011) 477-485.


- Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN:
[37]

T.L. Phan, M.H. Phan, L.V. Bau, N.X. Phuc and S.C. Yu, Magnetic frustration effects in Fe-doped cobalt oxides, J. Magn. Magn. Mater. 290 (2005) 1005-1008.


- Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN:
[38]

T.L. Phan, S.K. Oh, L.V. Bau, N.X. Phuc and S.C. Yu, Spin dynamics in La1-xSrxCoO3 cobaltites, J. Magn. Mag. Mat., 300 (2006) e183-e186.


- Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN:
[39]

V.H.Ky, L.Bessais, C. Djega- Mariadassou, and N.X.Phuc, High coercivity in nanocrystalline Nd25Fe40Co20Al10B5 prepared by out-of-equilibrium techniques, Journal of Applied Physics, 105 (2009)103905-103910.


- Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN:
[40]

Do Hung Manh, Nguyen Chi Thuan, Pham Thanh Phong, Le Van Hong , Nguyen Xuan Phuc,Magnetic properties of La0.7Ca0.3MnO3 nanoparticles prepared by reactive milling, Journal of Alloys and Compounds 479, 828-831,2009


- Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN:
[41]

D.H.Manh, P.T.Phong, T.D.Thanh, L.V.Hong and N.X.Phuc, Low-field magnetoresistance of La0.7Ca0.3MnO3 perovskite synthezed by reactive milling method, Journal of Alloys and Compounds, 499 (2010) 131-134.


- Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN:
[42]

Lam Dai Tran, Nhung My T. Hoang, Trang Thu Mai, Hoang Vinh Tran, Ngoan Thi Nguyen, Thanh Dang Tran, Manh Hung Do, Qui Thi Nguyen, Dien Gia Pham, Thu Phuong Ha, Hong Van Le and Phuc Xuan Nguyen, Nanosized magnetofluorescent Fe3O4–curcumin conjugate for multimodal monitoring and drug targeting, Colloids and Surfaces A: Physicochemical and Engineering, 371(2010) 104-112.


- Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN:
[43]

Hoang Vinh Tran, Lam Dai Tran, Cham Thi Ba, Hoang Dinh Vu, Thinh Ngoc Nguyen, Dien Pham Gia, Phuc Nguyen Xuan, Synthesis, characterization, antibacterial and antiproliferative activities of monodisperse silver nano particles, Colloids and Surfaces A: Physicochemical and EngineeringAspects, 360 (2010) 32-40.


- Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN:
[44]

P.T.Phong, N.V.Dai, D.H.Manh, T.D. Thanh, N.V.Khiem, L.V.Hong, N.X.Phuc, Electrical and magnetic behaviour of La0.7Ca0.3MnO3/La0.7Sr0.2Ca0.1MnO3 composite, J. Magn. Magn. Mater., 322 (2010) 2737-2741.


- Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN:
[45]

Do Hung Manh, Tran Dang Thanh, Nguyen Xuan Phuc, Le Van Hong, Pham Thanh Phong, Luu Tien Hung, Perovskite nanoparticles synthesized by reactive milling combined with thermal processing: preparation, morphology and structure characterization, Int. J. Nanotechnology, Vol.8, No. 3/4/5, (2011) 241-244.


- Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN:
[46]

P.T.Phong, N.V.Dai, D.H.Manh,N.V.Khiem, L.V.Hong, N.X.Phuc, Influence of Al2O3 on low-temperature resistivity minima in (1-x)La0.7Ca0.3MnO3 + x Al2O3 composites,Journal of Alloys and Compounds,485,L39-L43, 2009


- Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN:
[47]

P.T.Phong, N.V.Khiem, N.V.Dai, D.H.Manh,L.V.Hong, N.X.Phuc, Low-field magnetoresistance of (1-x)La0.7Ca0.3MnO3 + x Ag composites, Journal of Alloys and Compounds,484,12-16, 2009


- Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN:
[48]

N.V.Khiem, P.T.Phong, L.V.Bau, D.N.H.Nam, L.V.Hong, N.X.Phuc, Critical parameters near the ferromagnetic-paramagnetic phase transition in La0.7A0.3(Mn1-xBx)O3 (A=Sr, B=Ti and Al, x=0.0 and 0.05) compounds, Journal of Magnetism and Magnetic Materials,321,2027-2031,


- Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN:
[49]

P.T.Phong, N.V.Khiem, N.V.Dai, D.H.Manh, L.V.Hong, N.X.Phuc, Electrical transport of (1-x)La0.7Ca0.3MnO3 + x Al2O3 composites, Journal of Magnetism and Magnetic Materials,321 (2009) 3330-3334.


- Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN:
[50]

N.V.Khiem, P.T.Phong, N.V.Dai, H.D.Chinh, D.H.Manh, L.V.Hong, N.X.Phuc,Electrical properties of Ag-La0.7Ca0.3MnO3, Materials Letters, Volume 63, (2009) 899-902.


- Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN:
[51]

D.H. Manh, P.T. Phong, T.D.Thanh, L.V.Hong and N.X. Phuc, La0.7Ca0.3MnO3 perovskite synthesized by reactive milling method: The effect of particle size on the magnetic and electrical properties, Journal of Alloys and Compounds, 491 (2010) 12.


- Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN:
[52]

L.V. Bau, N.V. Khiem, N.X. Phuc, L.V. Hong, D.N.H. Nam, P. Nordblad, Observation of mixed-phase behavior in the Mn-doped cobaltite La0.7Sr0.3Co1−xMnxO3(x=0–0.5), Journal of Magnetism and Magnetic Materials, 322(2010) 753-755.


- Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN:
[53]

T.D.Thanh, P.T.Phong, N.V.Dai, D.H.Manh, N.V. Khiem, L.V.Hong, N.X.Phuc, Magnetotransport and magnetic properties of (1-x) La0.7Sr0.3+xAl2O3 composite, J. Magn. Magn Mater.,323 (2011) 180-185.


- Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN:
[54]

Le Van Hong, Ngo Thi Hong Le, Nguyen Chi Thuan, Nguyen Xuan Nghia and Nguyen Xuan Phuc,TiO2/Co nanomaterials: synthesis and properties, Int. J. Nanotechnology, Vol.8, No. 3/4/5 (2011) 161-173.


- Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN:
[55]

Tai Thien Luong, Thu Phuong Ha, Lam Dai Tran, Manh Hung Do, Trang Thu Mai, Nam Hong Pham, Hoa Bich Thi Phan, Giang Ha Thi Pham, Nhung My Thi Hoang, Quy Thi Nguyen, Phuc Xuan Nguyen, Design of carboxylated Fe3O4/poly(styrene-co-acrylic acid) ferrofluids with highly efficient magnetic heating effect, Colloids and Surface A: Physicochemical and Engineering Aspects, 384 (2011) 23-30


- Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN:
[56]

Ha Phuong Thu, Le Thi Thu Huong, Hoang Thi My Nhung, Nguyen Thi Tham, Nguyen Dac Tu, Ha Thi Minh Thi, Pham Thi Bich Hanh, Tran Thi Minh Nguyet, Nguyen Thi Quy, PhamHong Nam, Tran Dai Lam, Nguyen Xuan Phuc, Duong Tuan Quang, Fe3O4/o-Carboxymethyl Chitopsan/Curcumin-based Nanodrug System for Chemotherapy and Fluorescence Imaging in HT29 Cancer Cell Line, Chemistry Letters, 40, No 11 (2011) 1264-1266.


- Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN:
[57]

Le Van Hong, Ngo Thi Hong Le, Nguyen Xuan Phuc, and Le Quoc Minh, Effect of the coating speed on dipole relaxation time in the YMnO3 thin films, Integrated Ferroelectrics, 70 (2005) 11-17.


- Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN:
[58]

Ngo Thi Hong Le, J.M. Calderon-Moreno, Monica Popa, Daniel Crespo, Le Van Hong, and Nguyen Xuan Phuc, LaNiO3 nanopowder prepared by an ‘amorphous citrate’ route, J. Euro. Cer. Soc. 26 (2006) 403-407.


- Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN:
[59]

X.P.Nguyen, V.B.Le, Mixed phase behavior in hole-doped perovskite materials, Solid state phenomena, 111 (2006) 7-12.


- Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN:
[60]

T.L. Phan, N.D. Tho, L.V. Bau, N.X. Phuc and S.C. Yu, Influence of A-site substitution on ESR spectra of lanthanum manganite perovskites, J. Magn. Magn. Mater., 303 (2006) e339-e341.


- Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN:
[61]

T.L. Phan, N.V. Khiem, N.X. Phuc and S.C. Yu Electrical and magnetic behaviors in Nd0.7Sr0.3MnO3 with different annealing periods, J. Magn. Magn. Mater. 304 (1) (2006) e334 -e336.


- Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN:
[62]

L. Bessais, C. Djega-Mariadassou, V.H. Ky and N.X. Phuc, Coercivity of nanocrystalline Nd-Fe-Co-Al-B alloys with low rare-earth content, J. Alloys Compd, 426 (1)(2006) 22.


- Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN:
[63]

L. V. Hong, N. T. H. Le, N. C. Thuan, N. V. Dai, and N.X. Phuc, Co cluster formation in TiO2 DMS and a method of estimation, Asean Sci. Tech. Dev. 24, 1&2 (2007) 199-203.


- Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN:
[64]

L. V. Hong, N. T. H. Le, N. C. Thuan, N. D. Thanh, N. X.Nghia and N.X. Phuc, Observation of the phase information in TiO2 nano thin film by Raman scattering, J. Raman Spect., 36 (2005) 946-949.


- Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN:
[65]

Ngo Thi Hong Le, J.M. Calderon-Moreno, Monica Popa, Daniel Crespo, Le Van Hong, and Nguyen Xuan Phuc LaNiO3 nanopowder prepared by an ‘amorphous citrate’ route, J. Euro. Cer. Soc. 26 (2006) 403-407.


- Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN:
[66]

P.T.Phong, N.V.Khiem, N.V.Dai, D.H.Manh, L.V.Hong, N.X.Phuc,Influence of Al2O3 on low-field spin-polarized tunneling magnetoresistance of (1-x_La0.7Ca0.3MnO3 + Al2O3 composites, Materials Letters, 63,(2009)353-356.


- Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN:
[67]

LV Bau, NV Khiem, DNH Nam, LV Hong, NX Phuc, Coexistance and conversion of phases in Ti-doped manganites observed by magnetic and transport measurements, Journal of the Korean Physical Society, Vol. 52 No. 5 (2008) 1439-1442.


- Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN:
[68]

N.V.Khiem, L.V.Bau, P.V.Phong, L.V.Hong, N.V.Dai, D.N.H.Nam, N.X.Phuc, Critical exponents for ferromagnetic- paramagnetic transition in LaSrMnTiO3, Journal of the Korean Physical Society, Vol. 52 No. 5 (2008) 1518-1521.


- Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN:
[69]

D.N.H. Nam, N.V. Dai, L.V. Hong, and N.X. Phuc, , Effect of selective dilution on magnetic properties of LSMM’ (M’ = Ti, Al), Journal of the Korean Physical Society, Vol. 52 No. 5 (2008) 1460-1464.


- Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN:
[70]

N.V. Dai, N.C. Thuan, L.V. Hong, and N.X. Phuc, , Magnetoresistance effect in LaSrMnO3 thin film fabricated by using pulsed laser deposition, Journal of the Korean Physical Society, Vol. 52 No. 5 (2008) 1452-1455.


- Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN:
[71]

N.M. Ha, D.H. Manh, L.T.C. Tuong, N.X. Phuc, and L.V. Hong, Superparamagnetism in La0.7Sr0.3MnO3 Nanoparticles , Journal of the Korean Physical Society, Vol. 52 No. 5 (2008) 1447-1451.


- Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN:
[72]

NX Phuc, NT Hieu, HTH Le, DH Manh, NA Tuan, LV Hong, LTC Tuong, Tuning of Tc temperature in LaSrMnTiO3, Journal of the Korean Physical Society – Vol. 52, No.5 (2008) 1492-1495.


- Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN:
[73]

Tran Thi Minh Nguyet, Nguyen Cong Trang, Luu Tien Hung, Nguyen Quang Huan, Nguyen Xuan Phuc and Masakazu Date, Preparation of gold nanoparticles Au/Fe2O3 by co-precipitation method and its catalytic activity, Journal of Korean Physical Society – Korea, Vol.52, No5 (2008)


- Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN:
[74]

DNH Nam, NV Khien, NV Dai, LV Hong, NX Phuc, Temperature memory and resistive glassy behaviors of a perovskite manganite, Physical Rev. B 77, 214406 (2008).


- Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN:
[75]

DNH Nam, NV Dai, TD Thanh, LTC Tuong, LV Hong, NX Phuc,H.S. Hong and N.D. Khien, Effects of dilution on magnetic and transport properties of LaCaMnM’O3, Physical Rev B, 224420, (2008).


- Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN:
[76]

D.N.H. Nam, N.V.Dai, L.V.Hong, N.X.Phuc, S.C. Yu, M.Tachibana, E. Takayama-Muromachi, Room temperature magnetocaloric effect in La0.7Sr0.3Mn1-xM’x (M’= Al,Ti), J. Applied Physics, 103 (2008) 043905.


- Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: 0021-8979
[77]

N.V.Dai, N.C.Thuan, L.V.Hong, N.X.Phuc, Y.P.Lee, S.A.Wolf, D.N.H. Nam, , Impact of in-plane currents on magnetoresistance properties of an exchange-biased spin-valve with insulating antiferromagnetic layer , Physical Review B 77, 132406 (2008).


- Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN:
[78]

N. V. Dai, D. V. Son, S. C. Yu,, L. V. Bau, L. V. Hong, N. X. Phuc, Room temperature magnetic entropy change in La0.7Sr0.3Mn1-xMx (Al, Ti), physica status solidi (b) 244 (2007) 4570-4573.


- Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN:
[79]

L. T. Hung, N. H. Dan, V. H. Ky, N. A. Tuan, V. Vong, L.V. Hong, N. X. Phuc S. Schulze and M. Hietschold, Microstructure of Nd55-xCoxFe30Al10B5 hard magnetic alloys investigated by electron microscopy techniques, Physica B, 393, p. 32-36., 2007


- Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: 0921-4526
[80]

Do Bang, Nguyen Huy Dan, Nguyen Anh Tuan and Nguyen Xuan Phuc, Magnetic and transport properties of Cu2MnAl Heusler alloy prepared by rapidly quenched method, Journal of Magnetism and Magnetic Materials, 310, p. 48-50., 2007


- Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: 0304-8853
[81]

D.N.H.Nam, L.V.Bau, N.V.Khiem, N.V.Dai, L.V.Hong, N.X.Phuc, R.S.Newrock, P. Nordblad, Selective dilution and magnetic properties of La0.7Sr0.3Mn1-xMxO3 (M’=Al, Ti), Phys. Rev. B 73(2006) 184430.


- Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN:
[82]

N. X. Phuc, Ha M. Nguyen, D. H. Manh, L.T.Hung, L.T.C.Tuong, L.V.Hong, Yeong Der Ya, Perovskite nanoparticles: preparation by reactive milling and magnetic characteristics”, J. Magn .Magn .Mater. 304 (2006)133-137.


- Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: 0304-8853
[83]

Synthesis, Inductive heating, and magnetoimpedance-based detection of multifunctional Fe3O4 nanoconjugates

J. Devkota, T.T.T. Mai, K. Stojak, P.T. Ha, H.N. Pham, X.P. Nguyen, P. Mukherjee, H. Srikanth, M.H. Phan
Sensors and Actuators B: Chemical 190 (2014) 715, http://dx.doi.org/10.1016/j.snb.2013.09.033 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN:
[84]

D.H. Manh1,, P.T. Phong, T.D. Thanh, D.N.H. Nam, L.V. Hong, and N.X. Phuc, Size effects and interactions in La0.7Ca0.3MnO3 nanoparticles, Journal of Alloys and Compounds 509 (2011) 1373-1377.


- Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN:
[85]

Structural and magnetic properties ò mechanical alloying Fe50Co50 nanoparticles

Do Khanh Tung, Do Hung Manh, Pham Thanh Phong, L.T.H. Phong, N.V. Dai, D.N.H. Nam, N.X. Phuc
J. Comp. Alloys (accepted) - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN:
[86]

Magnetic properties of Fe3O4 nanoparticles synthesized by co-precipitation method

P.H.Linh, D.H.Manh, P.T.Phong, L.V.Hong, N.X.Phuc
J. Supercon. Nov. Magn (2014) 27:2111-2115,DOI:10.1007/s10948-014-2561-9 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN:
[87]

Magnetic Properties of Annealed Fe65Co35 Powders Prepared By Mechanical Alloying

Do Hung Manh, Do Khanh Tung, Dao Nguyen Hoai Nam, Le Van Hong, Pham Thanh Phong, and Nguyen Xuan Phuc
IEEE TRANSACTIONS ON MAGNETICS 50 (2014) 2005104 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN:
[88]

Studies of superspin glass state and AC-losses in La0.7Sr0.3MnO3 nanoparticles obtained by high-energy ball-milling

P.T.Phong, D.H.Manh, L.H.Nguyen, D.K.Tung, N.X.Phuc, I.J. Lee
J. Magn. Magn. Mat. 368 (2014) 240-245 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN:
[89]

Le Mai Huong, Ha Phuong Thu, Nguyen Thi Bich Thuy, Tran Thi Hong Ha, Ha Thi Minh Thi, Mai Thu Trang, Tran Thi Thu Hang, Do Huu Nghi, Nguyen Xuan Phuc, Duong Tuan Quang, Preparation and Anti-tumor promoting Activity of Curcumin Encapsulated by 1,3-β-Glucan from Vietnam Medical Mushroom Helicium erinaceum, Chemistry Letters, 40, No 8 (2011) 846-848.


- Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN:
[90]

Pham Hoai Linh, Do Hung Manh, Tran Dai Lam, Le Van Hong and Nguyen Xuan Phuc, Magnetic nanoparticles: study of magnetic heating and adsorption/desorption for biomedical and environmantal application, Int. J. Nanotechnology, Vol.8, No. 3/4/5 (2011) 399.


- Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN:
[91]

"A highly sensitive magnetic biosensor for detection and quantification of anticancer drugs targeted to superparamagnetic nanoparticles"

J.Devkota, J. Wingo, T.T.T. Mai, X.P. Nguyen, N.T.Huong, P. Murkherjee, H. Srikanth and M.H. Phan,
J. Applied Physics 115, 17B503 (2014) - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN:
[92]

Structural and magnetic study of La0.7Sr0.3MnO3 nanoparticles and AC magnetic heating characteristics for hyperthermia applications

D.H.Manh, P.T.Phong, P.H.Nam,N.X.Phuc, In-Ja Lee
J. Applied Physics 115, 17B503 (2014) Physica B 444 (2014) 94-102 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN:
[93]

Covalent immobilization of cholesterol oxidase and poly(styrene-co-acrylic acid) magnetic microspheres on polyaniline films for amperometric cholesterol biosensing

Nguyen Le Huy, Nguyen Thi My Thuy, Nguyen Hai Binh, Nguyen Ngoc Thinh, Mai Thu Trang, Huynh Dang Chinh, Pham Thien Ngoc, Nguyen Xuan Phuc, Nguyen Van Anh, Tran Dai Lam
Analytical Methods 5 (2013) 1392-1398 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN:
[94]

In Vitro Apoptosis Enhancement of Hep-G2 Cells by PLA–TPGS and PLA–PEG Block Copolymer Encapsulated Curcumin Nanoparticles

Ha Phuong Thu, Duong Tuan Quang, Mai Thi Thu Trang, Tran Thi Hong Ha, Nguyen Hoai Nam, Nguyen Xuan Phuc
Chemistry letters 42 (2013) 255-257 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN:
[95]

Label-free detection of aflatoxin M1 with electrochemical Fe3O4/polyaniline-based aptasensor

Binh Hai Nguyen, Lam Dai Tran, Quan Phuc Do, Huy Le Nguyen, Ngoc Huan Tran, Phuc Xuan Nguyen
Materials Science and Engineering C, ##(2013) 2229-2234 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN:
[1]

Nghiên cứu chế tạo các hạt nano vô cơ hữu cơ được bọc bởi những polymer tương thích sinh học dùng trong y học - Các sản phẩm của đề tài

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí:
Thời gian thực hiện: 2009 - 2012; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ
[2]

Nghiên cứu chế tạo các hạt nano vô cơ hữu cơ được bọc bởi những polymer tương thích sinh học dùng trong y học - Các sản phẩm của đề tài

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí:
Thời gian thực hiện: 2009 - 2012; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ
[3]

Nghiên cứu vật liệu siêu dẫn nhiệt độ cao (SDNDC)

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí:
Thời gian thực hiện: 1992 - 1995; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ
[4]

Chế tạo nam châm vĩnh cửu NQ-Fe-B chất lượng cao giữa Trung tâm nghiên cứu vật liệu tiên tiến AMREC SIRIM Bhd Malaysia và Viện Khoa học Vật liệu Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí:
Thời gian thực hiện: 2005 - 2006; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ
[5]

Nghiên cứu mối liên hệ giữa đặc trưng của hệ hạt từ nano thể rắn và thể lỏng đến hiệu ứng đốt nóng trong từ trường xoay chiều

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí:
Thời gian thực hiện: 01/06/2012 - 06/2014; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ
[6]

Nghiên cứu chế tạo một số hệ nano tương hợp sinh học lõi hạt từ tính cho chẩn đoán và chữa bệnh ung thư

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ KH&CN và Quỹ NAFOSTED
Thời gian thực hiện: 07/2013 - 07/2017; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ
[7]

Nghiên cứu chế tạo một số hệ nano tương hợp sinh học lõi hạt từ tính cho chẩn đoán và chữa bệnh ung thư

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ
Thời gian thực hiện: 07/2013 - 07/2017; vai trò: Chủ trì
[8]

Nghiên cứu quy trình chế tạo hệ chất lỏng từ tính nano Fe3O4 để làm thuốc tương phản trong chẩn đoán chụp ảnh MRI nhằm xác định chính xác mô bệnh ung thư

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí:
Thời gian thực hiện: 01/06/2015 - 01/06/2018; vai trò: Thành viên
[9]

Tăng cường hiệu suất đốt nhiệt bằng cách nghiên cứu chế tạo hệ vật liệu nano lai và vật liệu tổ hợp từ tính – plasmon định hướng ứng dụng trong y sinh

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí:
Thời gian thực hiện: 01/09/2019 - 01/03/2022; vai trò: Thành viên
[10]

Từ học nano trong các hệ hạt nano từ thế hệ mới

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề tại hợp tác QT do AOARD tài trợ FA2386 14-1-0025
Thời gian thực hiện: 2014 - 2017; vai trò: Chủ nhiệm ĐT nhánh Viện KHVL
[11]

Tính chất từ ở thang nano của một số vật liệu có cấu trúc mới

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề tại hợp tác QT do AOARD tài trợ FA2386 17-1-4042
Thời gian thực hiện: 2017 - 2000; vai trò: Chủ nhiệm ĐT chung, kiêm chủ nhiệm nhánh do Viện KHVL thực hiện
[12]

Nghiên cứu một số đặc trưng của hệ hạt từ nano thể rắn và thể lỏng liên quan đến hiệu ứng đốt nóng trong từ trường xoay chiều

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển KHCN quốc gia
Thời gian thực hiện: 2012 - 2013; vai trò: Chủ trì
[13]

Nghiên cứu chế tạo và thử nghiệm vật liệu mang thuốc kích cỡ nanomét có khả năng nhả chậm, định hướng chọn lọc đến tế bào ung thư

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển KHCN quốc gia
Thời gian thực hiện: 2010 - 2012; vai trò: Tham gia
[14]

Nghiên cứu một số vấn đề đốt nóng hệ hạt nanô dưới tác động sóng điện -từ

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển KHCN quốc gia
Thời gian thực hiện: 2009 - 2011; vai trò: Chủ trì
[15]

Nghiên cứu công nghệ chế tạo các hạt nano vô cơ, hữu cơ được bọc bởi những polymer tương thích sinh học dùng trong y học

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ
Thời gian thực hiện: 2009 - 2011; vai trò: Chủ nhiệm
[16]

Nghiên cứu công nghệ chế tạo một số vật liệu hạt nanô từ tính nền Fe3O4 theo định hướng ứng dụng trong y sinh.

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam
Thời gian thực hiện: 2009 - 2010; vai trò: Chủ trì
[17]

Nghiên cứu công nghệ chế tạo vật liệu Ôxit sắt và Perovskite La1-xSrxMnO3 dạng hạt kích thước nano mét và khảo sát khả năng ứng dụng chúng trong y sinh học, đặc biệt là trong kỹ thuật chuẩn độ

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện KHCNVN
Thời gian thực hiện: 2007 - 2009; vai trò: Tham gia
[18]

Nghiên cứu một số phương pháp chế tạo và các tính chất của một số vật liệu hạt nanô từ tính

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: NCCB, Bộ KHCN
Thời gian thực hiện: 2006 - 2008; vai trò: Chủ trì