|
STT |
Nhan đề |
|
30601
|
Nghiên cứu quy trình tổng hợp nguyên liệu thuốc điều trị ung thư Exemestane
/
PGS.TS. Nguyễn Văn Hùng (Chủ nhiệm),
ThS. Cao Đức Tuấn; GS.TS. Phạm Văn Thức; TS. Trịnh Hiền Trung; PGS.TS. Phạm Văn Mạnh; PGS.TS. Đặng Văn Chức; PGS.TS. Phạm Huy Quyến; TS. Hoàng Thị Hồng Liên; ThS. Dương Minh Tân; TS. Phạm Văn Chung
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: CNHD.ĐT.070/16-18.
- Trường Đại học Y dược Hải Phòng,
. 01/06/2016 - 01/12/2018. - 2019 - 140 tr + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Ung thư; Điều trị; Exemestane; Thuốc; Nguyên liệu; Tổng hợp
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 16970
|
|
30602
|
Nghiên cứu đề xuất các giải pháp tăng cường cung ứng dịch vụ hành chính công qua mạng bưu chính công cộng
/
CN. Khổng Thị Hường (Chủ nhiệm),
CN. Nguyễn Vũ Hồng Thanh; CN. Phạm Ngọc Sơn; CN. Trần Thị Thu Hà; CN. Nguyễn Thị Thanh Mai; CN. Nguyễn Thị Hương; CN. Hoàng Mạnh Linh; KS. Lương Thị Thanh Mai; ThS. Chu Thế Tuấn
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: ĐT.45/19.
- Vụ Bưu chính,
. 01/04/2019 - 01/11/2019. - 2019 - 72 tr.tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Hành chính công; Dịch vụ; Bưu chính công cộng; Mạng; Tăng cường
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 16975
|
|
30603
|
Nghiên cứu đề xuất hướng tiếp cận xây dựng khung pháp lý về CNTT hướng tới phát triển kinh tế số tại Việt Nam
/
ThS. Đỗ Trường Giang (Chủ nhiệm),
TS. Đào Đình Khả; TS. Nguyễn Thanh Tuyên; ThS. Nguyễn Đức Toàn; CN. Trương Hữu Chung; ThS. Phạm Trọng Thanh; ThS. Nguyễn Văn Thuật; ThS. Bùi Thanh Tùng; ThS. Trần Thị Hương Giang; ThS. Đặng Thị Diệu Thúy; ThS. Nguyễn Thị Ngọc Hòa
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: ĐT.033/19.
- Vụ Công nghệ thông tin,
. 01/04/2019 - 01/11/2019. - 2019 - 90 tr. + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Kinh tế số; Công nghệ thông tin; Khung pháp lý; Phát triển kinh tế; Xây dựng; Tiếp cận
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 16961
|
|
30604
|
Nghiên cứu điều chế chấm lượng tử trên cơ sở graphen ứng dụng làm xúc tác cho pin nhiên liệu
/
GS. TS. Vũ Thị Thu Hà (Chủ nhiệm),
CN. Lâm Thị Tho; KS. Nguyễn Minh Đăng; ThS. Trần Thị Liên; ThS. Nguyễn Quang Minh; ThS. Âu Thị Hằng; ThS. Nguyễn Thị Thảo; ThS. Vũ Tuấn Anh; CN. Lê Ngọc Trang; CN. Lê Yến Anh
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: ĐTKHCN.089/18.
- Phòng Thí nghiệm trọng điểm Công nghệ lọc, hóa dầu,
. 01/01/2018 - 01/12/2019. - 2019 - 140 tr.tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Pin; Nhiên liệu; Graphen; Chấm lượng tử; Điều chế; Xúc tác
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 16967
|
|
30605
|
Nghiên cứu đánh giá hiệu quả hoạt động của các tổ chức hành chính nhà nước và đơn vị sự nghiệp công lập tại Việt Nam
/
TS.Nguyễn Ngọc Vân (Chủ nhiệm),
TS. Trần Văn Ngợi; GS.TS. Trần Công Phong; PGS.TS. Nguyễn Minh Mẫn; PGS.TS. Lê Chi Mai; PGS.TS. Trần Thị Hà; PGS.TS. Nguyễn Thị Thu Vân; TS. Thang Văn Phúc; TS. Đinh Duy Hòa; TS. Dương Quang Tung; TS. Lê Anh Tuấn; ThS. Nguyễn Thị Thu Huyền
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: KX.01/16-20.
- Viện khoa học tổ chức nhà nước,
. 01/09/2017 - 01/08/2019. - 2019 - 232 tr.tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Nhà nước; Tổ chức hành chính; Đơn vị sự nghiệp công lập; Hoạt động; Hiệu quả; Đánh giá
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 16969
|
|
30606
|
Nghiên cứu hiện trạng đề xuất giải pháp chính sách phát triển hệ sinh thái nội dung số tại Việt Nam
/
ThS. Nguyễn Việt Dũng (Chủ nhiệm),
ThS. Tô Thị Thu Hương; TS. Nguyễn Thiện Nghĩa; KS. Lê Đức Hiệp; KS. Nguyễn Tiến Hưng; ThS. Nguyễn Việt Nga; ThS. Chu Hồng Trang; ThS. Nguyễn Anh Tuấn; CN. Vũ Bảo Len; ThS. Nguyễn Thị Thanh Thủy
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: ĐT.032/19.
- Vụ Công nghệ thông tin - Bộ Thông tin và Truyền thông,
. 01/04/2019 - 01/11/2019. - 2019 - 97 tr.tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Nội dung số; Hệ sinh thái; Doanh nghiệp; Cách mạng công nghiệp 4.0 ; Chính sách
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 16960
|
|
30607
|
Báo cáo thường niên: Pháp luật về kiểm soát ô nhiễm môi trường ở Việt Nam hiện nay
/
TS. Bùi Đức Hiển (Chủ nhiệm),
PGS.TS. Phạm Hữu Nghị; PGS.TS. Lê Mai Thanh; TS. Phạm Thị Hương Lan; ThS. Nguyễn Thị Bảo Nga; ThS. Nguyễn Thi; ThS. Phạm Thị Hiền; ThS. Nghiêm Thu Hồng
- Nhiệm vụ cấp: Bộ.
- Viện Nhà nước và Pháp luật,
. 01/01/2019 - 01/12/2019. - 2019 - 244 tr. + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Pháp luật; Ô nhiễm môi trường; Kiểm soát; Quy định
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 16959
|
|
30608
|
Đổi mới giáo dục nghề nghiệp nhằm phát triển kinh tế bình đẳng cơ hội và gắn kết xã hội khu vực Tây Bắc Tây Nguyên Tây Nam Bộ
/
TS. Trương Anh Dũng (Chủ nhiệm),
TS. Nguyễn Đức Hỗ; TS. Vũ Xuân Hùng; ThS. Khương Thị Nhàn; ThS. Trần Thu Hương; ThS. Phùng Lê Khanh; ThS. Nguyễn Quang Hưng; ThS. Nguyễn Quang Hùng; CN. Đào Văn Tiến
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: CT2017- 01-06.
- Viện Khoa học giáo dục nghề nghiệp,
. 01/01/2017 - 01/12/2018. - 2018 - 127 tr.tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Giáo dục; Nghề nghiệp; Đổi mới; Kinh tế; Xã hội; Cơ hội; Bình đẳng
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 16966
|
|
30609
|
Nghiên cứu thiết kế và chế tạo mô hình thí nghiệm đo lường và điều khiển trên thiết bị di động để phục vụ đào tạo
/
ThS. Nguyễn Minh Quang (Chủ nhiệm),
ThS. Nguyễn Kim Suyên; TS. Nguyễn Anh Tuấn; TS. Đào Văn Phượng; ThS. Nguyễn Tấn Thắng; ThS. Lâm Quang Chuyên
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: ĐTKHCN.100/19.
- Trường Cao đẳng Công Thương TP.HCM,
. 01/01/2019 - 01/12/2019. - 2019 - 44 tr. + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Di động; Thiết bị; Chế tạo; Điều khiển; Đo lường; Đào tạo
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 16964
|
|
30610
|
Nghiên cứu tuyển chọn giống Spirulina thích hợp nuôi nước lợ tại Thanh Hóa
/
ThS. Trần Bảo Trâm (Chủ nhiệm),
ThS. Nguyễn Thị Thanh Mai; ThS. Nguyễn Thị Hiền; ThS. Trương Thị Chiên; TS. Phạm Hương Sơn; CN. Ngô Thị Hoa; ThS. Phan Diệp Tú; KS. Trần Văn Quảng; CN. Quang Thị Ánh Tuyết; KS. Vương Tấn Đạt
- Nhiệm vụ cấp: Bộ.
- Trung tâm Sinh học Thực nghiệm thuộc Viện Ứng dụng Công nghệ,
. 01/01/2018 - 01/12/2019. - 2019 - 62 tr.tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Tảo; Spirulina; Thủy sản; Giống; Nước lợ; Chọn lọc
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 16977
|
|
30611
|
Tăng cường năng lực cho Tổ chức kỹ thuật để được ủy quyền về đánh giá và chứng nhận nhân sự trong lĩnh vực kỹ thuật hàn của Viện hàn quốc tế (IIW) tại Việt Nam nhằm vượt qua các rào cản kỹ thuật trong lĩnh vực cơ khí chế tạo
/
ThS. Lê Khánh Tường (Chủ nhiệm),
KS. Đỗ Hải Tĩnh; ThS. Vũ Văn Mạnh; KS. Nguyễn Gia Vinh; CN. Lê Khánh Ly; ThS. Trịnh Anh Tuấn; CN. Đào Mạnh Dũng; CN. Lê Văn Sơn; CN. Lê Hồng Thuận; CN. Nguyễn Thu Hà; KS. Phạm Quỳnh Châu
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 04/TBT/2014.
- Trung tâm Đào tạo và Chuyển giao công nghệ Việt - Đức,
. 01/10/2014 - 01/06/2017. - 2019 - 67 tr.tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Cơ khí; Chế tạo; Quản lý nhà nước; Kỹ thuật; Tổ chức; Trách nhiệm; Xây dựng; Năng lực; Tăng cường
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 16978
|
|
30612
|
Nghiên cứu chế tạo thiết bị công nghệ thi công đào giếng và trục tải giếng đứng ứng dụng cho mỏ than hầm lò Núi Béo
/
TS. Trần Tú Ba (Chủ nhiệm),
ThS. Đặng Hồng Thắng; TS. Lê Văn Công; ThS. Đoàn Ngọc Cảnh; ThS. Chu Quang Định; ThS. Nguyễn Văn Đức; ThS. Nguyễn Đình Thống; TS. Đào Hồng Quảng; TS. Ngô Quốc Trung; ThS. Vũ Đình Mạnh; ThS. Phạm Trung Hải; ThS. Trần Ngô Huấn; KS. Vũ Tuấn Sử; ThS. Phạm Chân Chính
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 01.13.DANB/HĐ-KHCN.
- Tập đoàn công nghiệp Than - Khoáng sản Việt Nam,
. 01/01/2013 - 01/06/2018. - 2019 - 104 tr.tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Mỏ than; Hầm lò Núi Béo; Đào giếng; Trục tải giếng đứng; Thi công; Công nghệ; Thiết bị; Chế tạo
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 16968
|
|
30613
|
Nghiên cứu cơ sở lý luận và thực tiễn để xây dựng dự thảo sửa đổi bổ sung mô hình khung hệ thống quản lý chất lượng cho các loại hình cơ quan tổ chức thuộc hệ thống hành chính nhà nước tại địa phương
/
CN. Nghiêm Thanh Hải (Chủ nhiệm),
TS. Nguyễn Hoàng Linh; KS. Nguyễn Quốc Thuỷ; CN. Đỗ Thị Nga; CN. Nguyễn Thị Thu; CN. Đỗ Thanh Tùng; KS. Nguyễn Quang Hạnh; ThS. Nguyễn Thanh Thuỷ; CN. Đoàn Thanh Thọ; CN. Nguyễn Tiến Trung
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: KQ022517.
- Vụ Đánh giá hợp chuẩn và hợp quy,
. 01/01/2018 - 01/06/2019. - 2019 - 55 tr.tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Hành chính; Nhà nước; Cơ quan; Tổ chức; Quản lý; Sửa đổi; Bổ sung; Địa phương
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 17002
|
|
30614
|
Nghiên cứu xây dựng tiêu chuẩn Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Hướng dẫn cho việc phân tích và giải thích bằng chứng số
/
ThS. Trần Nguyên Chung (Chủ nhiệm),
TS. Nguyễn Trọng Đường; ThS. Ngô Quang Huy; ThS. Nguyễn Hữu Nguyên; ThS. Nguyễn Thành Chương; KS. Nguyễn Thị Thu Huyền; CN. Nguyễn Thị Thanh Hoa; ThS. Phạm Sỹ Nguyên
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: ĐT.42/19.
- Trung tâm Ứng cứu khẩn cấp máy tính Việt Nam (Nay là Trung tâm ứng cứu khẩn cấp không gian mạng Việt Nam thuộc Cục An toàn thông tin,
. 01/04/2019 - 01/11/2019. - 2019 - 51 tr.tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Tiêu chuẩn; Công nghệ thông tin; Kỹ thuật an toàn; Chữ số; Phân tích; Giải thích; Hướng dẫn
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 16976
|
|
30615
|
Nghiên cứu xây dựng mức giới hạn an toàn và yêu cầu quản lý về hàm lượng thủy ngân trong các thiết bị chiếu sáng
/
ThS. Lê Việt Thắng (Chủ nhiệm),
ThS. Lê Phương Thùy; CN. Nguyễn Thị Hà; TS. Trần Kim Liên; ThS. Văn Huy Vương; CN. Nguyễn Thị Ninh; ThS. Nguyễn Văn Kiên; CN. Nguyễn Thị Luân; ThS. Trần Nguyên Hanh
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: 006.19.ĐT.QG/HĐ-KHCN/NSCL.
- Cục Hóa chất,
. 01/01/2019 - 01/12/2019. - 2019 - 85 tr.tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Thiết bị chiếu sáng; Hàm lượng thủy ngân; An toàn; Quản lý; Giới hạn
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 16971
|
|
30616
|
Nghiên cứu xây dựng mức giới hạn về đặc tính kỹ thuật và yêu cầu quản lý chất lượng về Amoniac công nghiệp
/
ThS. Nguyễn Thanh Loan (Chủ nhiệm),
KS. Đặng Văn Thực; TS. Nguyễn Chí Thanh; ThS. Trần Nguyên Hanh; KS. Nguyễn Hưng Thuận; ThS. Nguyễn Thị Thêu; ThS. Bùi Thế Cường; CN. Phạm Lê Hoàng; ThS. Nguyễn Văn Kiên
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: 005.19.ĐT.QG/HĐ-KHCN/NSCL.
- Cục Hóa chất,
. 01/01/2019 - 01/12/2019. - 2019 - 76 tr.tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Công nghiệp; Amoniac; Chất lượng; Đặc tính; Quản lý; Định mức giới hạn
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 16972
|
|
30617
|
Nghiên cứu xây dựng mức giới hạn về đặc tính kỹ thuật và yêu cầu quản lý chất lượng đối với natri hydroxit (xút) công nghiệp
/
ThS. Bùi Thế Cường (Chủ nhiệm),
KS. Đặng Văn Thực; TS. Nguyễn Chí Thanh; ThS. Nguyễn Thị Khánh Hằng; ThS. Nguyễn Văn Kiên; CN. Nguyễn Thị Thanh Nga; CN. Nguyễn Thị Ninh; ThS. Nguyễn Thanh Loan; TS. Trần Kim Liên
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: 004.19.ĐT.QG/HĐ-KHCN/NSCL.
- Cục Hóa chất,
. 01/01/2019 - 01/12/2019. - 2019 - 81 tr.tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Xút công nghiệp; Natri hydroxit; Đặc tính; Chất lượng; Mức giới hạn; Quản lý
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 16973
|
|
30618
|
Tiếp cận tiểu thuyết Anh ngữ Ấn Độ hiện đại từ lí thuyết văn học và dân tộc
/
TS. Phạm Phương Chi (Chủ nhiệm),
TS. Lê Thị Dương; TS. Phùng Ngọc Kiên; TS. Trần Ngọc Hiếu; TS. Nguyễn Phương Liên; TS. Nguyễn Thị Diệu Linh
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 602.06-2017.01.
- Viện Văn học,
. 01/11/2017 - 01/11/2019. - 2019 - 212 tr. + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Văn học; Tiểu thuyết; Hiện đại; Dân tộc; Tiếp cận; Anh ngữ
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 17025
|
|
30619
|
Nghiên cứu xây dựng mô hình mô phỏng quan hệ động học giữa nước mặt và nước dưới đất phục vụ sử dụng hợp lý tài nguyên nước khu vực đô thị thành phố Hà Nội
/
PGS.TS. Trần Thị Việt Nga (Chủ nhiệm),
PGS.TS. Trần Thị Hiền Hoa; GS.TS. Trần Đức Hạ; TS. Phạm Tuấn Hùng; ThS. Dương Thu Hằng; ThS. Trần Hoài Sơn; TS. Phạm Duy Đông; ThS. Đỗ Chí Tâm; PGS.TS. Đặng Thanh Huyền; TS. Vũ Thanh Tâm
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: NCCB-ĐHƯD.2012-G02.
- Trường Đại học Xây dựng,
. 01/12/2012 - 01/12/2017. - 2019 - 130 tr.tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Tài nguyên nước; Quan hệ động học; Mô phỏng; Đô thị; Sử dụng
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 17038
|
|
30620
|
Nâng cao chất lượng đa dạng hoá sản phẩm và khai thác phụ phẩm của ngành sản xuất lúa gạo khu vực Đồng bằng sông Cửu Long
/
PGS.TS. Ngô Thanh An (Chủ nhiệm),
TS. Lại Quốc Đạt; PGS.TS. Nguyễn Hoàng Dũng; PGS.TS. Cung Thị Tố Quỳnh; PGS.TS. Phạm Thành Quân; PGS.TS. Nguyễn Quang Long; ThS. Nguyễn Hoài Vững; ThS. Châu Trần Diễm Ái; KS. Nguyễn Bảo Lợi; TS. Nguyễn Bá Thanh
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: KHCN-TNB/14-19.
- Trường Đại học Bách Khoa, ĐHQG-HCM,
. 01/04/2017 - 01/10/2019. - 2020 - 486 tr.tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Lúa gạo; Sản xuất; Sản phẩm; Đa dạng; Chất lượng
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 17000
|