STT
Nhan đề
1
Thiết kế, chế tạo thiết bị và phát triển công nghệ kiểm tra cầu sử dụng thiết bị bay không người lái kết hợp trí tuệ nhân tạo
/
TS. LƯƠNG XUÂN CHIỂU (Chủ nhiệm),
TS.Ngô Thanh Bình, TS. Phí Văn Lâm, TS. Lê Thị Thúy Nga, TS. Bùi Ngọc Dũng, PGS.TS Trần Ngọc Hiền, TS. Đặng Minh Tân, PGS.TS Nguyễn Hữu Hưng, TS. Nguyễn Thúy Bình, ThS. Vũ Ngọc Quý, PGS.TS. Nguyễn Duy Tiến, ThS. Ngô Ngọc Quý, TS. Đỗ Anh Tú, ThS. Nguyễn Trung Dũng, ThS. Nguyễn Thị Hương, ThS. Nguyễn Khánh Đức, ThS. Nguyễn Văn Long
- Nhiệm vụ cấp: Tỉnh/ Thành phố.
- Trường Đại học Giao thông Vận tải,
. 7/2021 - 6/2023 gia hạn đến 12/2023. - 2023
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: thiết kế, chế tạo thiết bị hợp thành và phát triển công nghệ kiểm tra cầu sử dụng thiết bị bay không người lái kết hợp trí tuệ nhân tạo
Ký hiệu kho : 2024 - 10/ĐKKQNV- SKHCN
2
Nghiên cứu thiết kế chế tạo hệ thống chuẩn thang độ nhạy độ roi (A/lx) với độ không đảm bảo đo U ≤ 1%
/
TS. Cao Xuân Quân (Chủ nhiệm),
KS. Nguyễn Thị Huyền, KS. Hoàng Ngọc Dũng, KS. Lê Thanh Tùng, CN. Lê Thị Thu Thủy
- Nhiệm vụ cấp: Bộ.
- Viện Đo lường Việt Nam,
. 01/2016 - 12/2016. - 2018
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Độ nhạy độ rọi; Độ rọi; Độ nhạy; Tiêu chuẩn
Ký hiệu kho : 13343
3
Nghiên cứu thiết kế chế tạo hệ thống chuẩn thang độ nhạy độ roi (A/lx) với độ không đảm bảo đo U ≤ 1%
/
TS. Cao Xuân Quân (Chủ nhiệm),
KS. Nguyễn Thị Huyền, KS. Hoàng Ngọc Dũng, KS. Lê Thanh Tùng, CN. Lê Thị Thu Thủy
- Nhiệm vụ cấp: Bộ.
- Viện Đo lường Việt Nam,
. 01/2016 - 12/2016. - 2019
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Độ nhạy độ rọi; Độ rọi; Độ nhạy; Tiêu chuẩn
Ký hiệu kho : 13343
4
Nghiên cứu thiết kế chế tạo hệ thống chuẩn thang độ nhạy độ roi (A/lx) với độ không đảm bảo đo U ≤ 1%
/
TS. Cao Xuân Quân (Chủ nhiệm),
KS. Nguyễn Thị Huyền, KS. Hoàng Ngọc Dũng, KS. Lê Thanh Tùng, CN. Lê Thị Thu Thủy
- Nhiệm vụ cấp: Bộ.
- Viện Đo lường Việt Nam,
. 01/2016 - 12/2016. - 2020
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Độ nhạy độ rọi; Độ rọi; Độ nhạy; Tiêu chuẩn
Ký hiệu kho : 13343
5
Nghiên cứu thiết kế chế tạo hệ thống chuẩn thang độ nhạy độ roi (A/lx) với độ không đảm bảo đo U ≤ 1%
/
TS. Cao Xuân Quân (Chủ nhiệm),
KS. Nguyễn Thị Huyền, KS. Hoàng Ngọc Dũng, KS. Lê Thanh Tùng, CN. Lê Thị Thu Thủy
- Nhiệm vụ cấp: Bộ.
- Viện Đo lường Việt Nam,
. 01/2016 - 12/2016. - 2021
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Độ nhạy độ rọi; Độ rọi; Độ nhạy; Tiêu chuẩn
Ký hiệu kho : 13343
6
Nghiên cứu thiết kế chế tạo chuẩn độ chói với độ không đảm bảo đo U = (06 ÷ 08)%
/
TS. Cao Xuân Quân (Chủ nhiệm),
ThS. Lê Ngọc Hiếu; KS. Hoàng Ngọc Dũng; KS. Nguyễn Thị Huyền; CN. Lê Thị Thu Thủy
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: KQ029132.
- Viện Đo lường Việt Nam,
. 01/01/2018 - 01/06/2019. - 2024
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Chuẩn độ chói, Thiết kế; Chế tạo; Chuẩn đo lường; Thang độ nhạy; Hiệu chuẩn
Ký hiệu kho : 17504
7
Nghiên cứu thiết kế chế tạo chuẩn độ chói với độ không đảm bảo đo U = (06 ÷ 08)%
/
TS. Cao Xuân Quân (Chủ nhiệm),
ThS. Lê Ngọc Hiếu; KS. Hoàng Ngọc Dũng; KS. Nguyễn Thị Huyền; CN. Lê Thị Thu Thủy
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: KQ029132.
- Viện Đo lường Việt Nam,
. 01/01/2018 - 01/06/2019. - 2023
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Chuẩn độ chói, Thiết kế; Chế tạo; Chuẩn đo lường; Thang độ nhạy; Hiệu chuẩn
Ký hiệu kho : 17504
8
Nghiên cứu thiết kế chế tạo chuẩn độ chói với độ không đảm bảo đo U = (06 ÷ 08)%
/
TS. Cao Xuân Quân (Chủ nhiệm),
ThS. Lê Ngọc Hiếu; KS. Hoàng Ngọc Dũng; KS. Nguyễn Thị Huyền; CN. Lê Thị Thu Thủy
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: KQ029132.
- Viện Đo lường Việt Nam,
. 01/01/2018 - 01/06/2019. - 2022
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Chuẩn độ chói, Thiết kế; Chế tạo; Chuẩn đo lường; Thang độ nhạy; Hiệu chuẩn
Ký hiệu kho : 17504
9
Nghiên cứu thiết kế chế tạo chuẩn độ chói với độ không đảm bảo đo U = (06 ÷ 08)%
/
TS. Cao Xuân Quân (Chủ nhiệm),
ThS. Lê Ngọc Hiếu; KS. Hoàng Ngọc Dũng; KS. Nguyễn Thị Huyền; CN. Lê Thị Thu Thủy
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: KQ029132.
- Viện Đo lường Việt Nam,
. 01/01/2018 - 01/06/2019. - 2021
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Chuẩn độ chói, Thiết kế; Chế tạo; Chuẩn đo lường; Thang độ nhạy; Hiệu chuẩn
Ký hiệu kho : 17504
10
Nghiên cứu thiết kế chế tạo hệ thống chuẩn thang độ nhạy độ roi (A/lx) với độ không đảm bảo đo U ≤ 1%
/
TS. Cao Xuân Quân (Chủ nhiệm),
KS. Nguyễn Thị Huyền, KS. Hoàng Ngọc Dũng, KS. Lê Thanh Tùng, CN. Lê Thị Thu Thủy
- Nhiệm vụ cấp: Bộ.
- Viện Đo lường Việt Nam,
. 01/2016 - 12/2016. - 2022
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Độ nhạy độ rọi; Độ rọi; Độ nhạy; Tiêu chuẩn
Ký hiệu kho : 13343
11
Dự án: Đăng ký bảo hộ nhãn hiệu chứng nhận Hồi Yên Minh cho sản phẩm Hồi của huyện Yên Minh tỉnh Hà Giang
/
ThS. Bùi Văn Quang (Chủ nhiệm),
ThS. Nguyễn Thị Thu Hà; CN. Hoàng Thị Trang; ThS. Lê Như Thịnh; ThS. Trần Thế Cường; ThS. Nguyễn Thăng Kiêm; CN. Lê Thị Thùy Linh; ThS. Nguyễn Thị Thu Thùy
- Nhiệm vụ cấp: Tỉnh/ Thành phố.
- Viện Kinh tế và Phát triển,
. 01/12/2022 - 01/06/2024. - 2024 - 44tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Đăng ký nhãn hiệu chứng nhận
Nơi lưu trữ: Trung tâm Thông tin và Chuyển giao công nghệ mới Ký hiệu kho : HSĐKTTKHCN-HG-2024
12
Nghiên cứu đánh giá biến động cực trị các yếu tố khí tượng thủy văn biển tác động của chúng tới môi trường phát triển kinh tế xã hội và đề xuất giải pháp phòng tránh cho các đảo đông dân cư thuộc vùng biển Miền Trung (chủ yếu là đảo Lý Sơn đảo Phú Quý)
/
TS. Kiều Xuân Tuyển (Chủ nhiệm),
ThS. Trương Văn Kiên, PGS.TS. Trần Xuân Thái, TS. Ngô Anh Quân, TS. Nguyễn Thành Công, PGS.TS. Nguyễn Khắc Nghĩa, PGS.TS. Trương Văn Bốn, PGS.TS. Trần Thanh Tùng, PGS.TS. Trần Ngọc Anh, ThS. Đinh Phùng Bảo
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: KC.09.15/11-15.
- Viện Khoa học Thủy lợi Việt Nam,
. 01/2014 - 12/2015. - 2015 - 430tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Biến động cực trị; Khí tượng thủy văn; Biển; Tác động môi trường; Kinh tế xã hội; Giải pháp phòng chống; Đảo; Dân cư; Miền Trung
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 12285
13
Chế tạo lắp đặt và vận hành máy tạo ion đồng nhằm loại bỏ vi khuẩn tảo nấm cho nguồn nước nuôi thuỷ sản
/
TS. Trần Thị Chung Thủy (Chủ nhiệm),
TS. Vũ Dương, CN. Nguyễn Đức Toàn, PGS. TS. Nghiêm Thị Hà Liên, ThS. Phạm Tiến Dự, TS. Phạm Đức Đại
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: 000.00.16.G06-240112-0014.
- Trường Đại học Thủy lợi,
. 01/01/2022 - 01/12/2023. - 2024 - 143 tr.tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Chế tạo máy; Điện phân ion đồng; Vi khuẩn; Tảo; Nấm; Nuôi trồng thủy sản
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 23471
14
Ảnh hưởng của một số khí nhà kính (H2S và CH4) trong nền đáy sông Ba Lai lên tính đa dạng và phân bố trong cấu trúc quần xã tuyến trùng sống tự do
/
PGS. TS. Ngô Xuân Quảng (Chủ nhiệm),
ThS. Nguyễn Thị Mỹ Yến, TS. Phạm Thanh Lưu, ThS. Trần Thành Thái, PGS. TS. Nguyễn Văn Đông
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 106.06-2019.51.
- Viện sinh học Nhiệt đới,
. 01/09/2019 - 01/09/2023. - 2023 - 19 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Quần xã tuyến trùng; Metan; Hydrosulfure; Đa dạng sinh học; Phân bố; Cấu trúc; Dinh dưỡng; Sinh khối; Cửa sông
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 23301
15
Nghiên cứu quy trình sản xuất vắc-xin phòng COVID-19 bằng công nghệ protein tái tổ hợp tạo tiểu thể nano
/
TS. Trần Thị Như Mai (Chủ nhiệm),
TS. Đỗ Minh Sĩ; TS. Hồ Nhân; TS. Bruce May; TS. Đoàn Chính Chung; TS. Trần Thế Vinh; ThS. Nguyễn Thị Thanh Trúc; ThS. Nguyễn Mai Khôi; ThS. Nguyễn Thị Thùy Trang
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: ĐTĐL.CN.51/20.
- Công ty Cổ phần Công nghệ sinh học Dược Nanogen,
. 01/08/2020 - 01/01/2023. - 2023 - 396 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Vắc-xin phòng COVID-19; Công nghệ protein; Tái tổ hợp; Tiểu thể nano; Sản xuất; Quy trình
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 22981
16
Nghiên cứu xây dựng tiêu chuẩn quốc gia Vữa xây dựng - Yêu cầu kỹ thuật theo định hướng mới
/
TS. Hoàng Minh Đức (Chủ nhiệm),
TS. Lê Phượng Ly, ThS. Đỗ Thị Lan Hoa, ThS. Lê Thuận An, ThS. Đỗ Văn Công, ThS. Đoàn Thị Thu Lương, KS. Đặng Đức Trung, KS. Lê Văn Thắng
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: TC 31-21.
- Viện khoa học công nghệ xây dựng,
. 01/06/2021 - 01/12/2022. - 2023 - 12 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Vữa xây dựng; Tiêu chuẩn quốc gia; Công trình xây dựng; Kỹ thuật
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 22657
17
Nghiên cứu khả năng sử dụng phương pháp bất hoạt enzym bằng đồng vị phóng xạ Mg-28 trong điều trị ung thư
/
KS. Trương Hoàng Tuấn (Chủ nhiệm),
TS. Lưu Anh Tuyên, PGS.TS. Nguyễn Quang Hưng, TS. Trần Văn Luyến, ThS. Lê Thị Nhung
- Nhiệm vụ cấp: Cơ sở. -Mã số: CS/21/02-03.
- Trung tâm hạt nhân Thành phố Hồ Chí Minh,
. 01/01/2021 - 01/06/2022. - 2023 - 87 tr.tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Bất hoạt enzym; Đồng vị phóng xạ Mg-28; Điều trị ung thư
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 22390
18
Soát xét TCVN 9357:2012 Bê tông nặng - Phương pháp thử không phá hủy - Đánh giá chất lượng bê tông bằng vận tốc xung siêu âm
/
TS. Hoàng Minh Đức (Chủ nhiệm),
TS. Ngọ Văn Toản, ThS. Nguyễn Tuấn Nam
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: TC 31-19.
- Viện khoa học công nghệ xây dựng,
. 01/06/2019 - 01/12/2020. - 2022 - 18 tr.tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Bê tông nặng; Xung siêu âm; Vận tốc; Chất lượng; Tiêu chuẩn TCVN 9357:2012
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 22144
19
Soát xét TCVN 9401:2012 Kỹ thuật đo và xử lý số liệu GPS trong trắc địa công trình
/
TS. Trần Ngọc Đông (Chủ nhiệm),
ThS. Ngô Xuân Thế, ThS. Trần Mạnh Tuần, ThS. Nguyễn Hoài Nam
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: TC 08-19.
- Viện khoa học công nghệ xây dựng,
. 01/06/2019 - 01/06/2020. - 2022 - 62 Tr.tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Soát xét; TCVN 9401:2012; Kỹ thuật đo; Xử lý; Số liệu GPS; Trắc địa công trình
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 21894
20
Xây dựng bộ chỉ số đánh giá phát triển nhanh và bền vững địa phương ở Việt Nam
/
TS. Đặng Xuân Thanh (Chủ nhiệm),
TS. Nguyễn Cao Đức, PGS.TS. Phí Mạnh Hồng, ThS. Phạm Thu Thuỷ, TS. Phí Hồng Minh, ThS. Nguyễn Đắc Tùng, ThS. Lương Hồng Hạnh, CN. Trần Thị Thuý Lan
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: 000.00.16.G06-230206-0009.
- Văn phòng - Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam,
. 01/09/2020 - 01/12/2021. - 2021 - 231 Tr.tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Xây dựng; Bộ chỉ số; Đánh giá; Phát triển nhanh; Phát triển bền vững; Địa phương
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 21826