|
STT |
Nhan đề |
|
1
|
Tổ chức tập huấn, đào tạo nâng cao năng lực cho cán bộ của ngành Công Thương và các bên liên quan về tái cơ cấu ngành Công Thương
/
ThS. Nguyễn Thanh Phượng (Chủ nhiệm),
KS. Vũ Bằng Giang; ThS. Trương Huyền Trang; CN. Nguyễn Thị Quỳnh Trang; KS. Trần Chí Kiên; ThS. Nguyễn Thị Hải Lý; CN. Lê Thị Hiền; CN. Nguyễn Thị Giao Thúy; CN. Nguyễn Thị Minh; CN. Hoàng Văn Hùng
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: 10/HĐ-VKHTC/TCC.
- Trường Đào tạo, Bồi dưỡng Cán bộ Công thương Trung ương,
. 01/04/2024 - 31/12/2024. - 2024 - 61 tr. + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Ngành Công Thương; Cán bộ; Năng lực; Đào tạo; Tập huấn; Tái cơ cấu
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 24729
|
|
2
|
Thống kê Năng lượng
/
TS. Nguyễn Đức Hạnh (Chủ nhiệm),
KS. Nguyễn Hoàng Anh, TS. Nguyễn Ngọc Hưng, ThS. Nguyễn Thanh Hải, ThS. Nguyễn Chí Phúc, KS. Vũ Thanh Tùng, KS. Nguyễn Tuấn Anh, KS. Nguyễn Tuấn Nghĩa, ThS. Đinh Thị Thanh Lan, KS. Đặng Thị Sen
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: I304.
- Viện Năng lượng,
. 1/3/2022 - 31/12/2022. - 2022 - 90 Tr.tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Thống kê; Năng lượng
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 24949
|
|
3
|
Đào tạo chuyên gia Lean 6 Sigma đai xanh đai đen và chuyên gia thực hành cải tiến năng suất tại doanh nghiệp ngành công thương
/
ThS. Nguyễn Thị Anh Thu (Chủ nhiệm),
ThS. Nguyễn Thị Anh Thu; ThS. Vũ Thị Hồng Minh; Kỹ sư. Hoàng Thị Thanh Hường; ThS. Nguyễn Thị Lê Hoa; Kỹ sư. Lê Minh Sáng; Kỹ sư. Nguyễn Văn Việt; ThS. Nguyễn Phương Nhung; ThS. Cao Hoàng Long; Kỹ sư. Hồ Vĩnh Lộc; ThS. Nguyễn Thị Vân; Cử nhân. Tôn Nữ Như Huyền; Cử nhân. Nguyễn Duy Tùng; Cử nhân. Mai Thùy Linh; ThS. Nguyễn Phương Lâm; ThS. Nguyễn Ngọc Thi; ThS. Đào Duy Trường; Cử nhân. Vũ Hồng Quân; Cử nhân. Vũ Nguyên Xoái; Cử nhân. Đặng Thị Mai Phương; ThS. Trần Tránh Thiện
- Viện Năng suất Việt Nam,
.
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Đào tạo chuyên gia; Lean 6 Sigma; Đai xanh; Đai đen; Chuyên gia thực hành; Cải tiến năng suất; Doanh nghiệp; Ngành công thương
|
|
4
|
Nghiên cứu thực trạng và đề xuất các giải pháp bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng trong lĩnh vực thương mại điện tử
/
ThS. Hoàng Thị Thu Trang (Chủ nhiệm),
ThS. Phạm Hoàng Long; ThS. Phan Thế Thắng; CN. Lê Thị Vân Anh; ThS. Hoàng Bích Thủy; ThS. Nguyễn Phương Anh; CN. Trần Mai Hà; ThS. Phùng Tuyết Chinh; ThS. Nguyễn Thảo Nguyên; CN. Nguyễn Thu Hiền
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: 125.2021.DDT.BO/HĐKHCN.
- Cục Cạnh tranh và Bảo vệ người tiêu dùng,
. 15/04/2021 - 15/06/2022. - 2022 - 138 tr. + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Thương mại điện tử; Người tiêu dùng; Quyền lợi; Hiện trạng; Biện pháp
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 24705
|
|
5
|
Hỗ trợ ươm tạo dự án đổi mới sáng tạo, khởi nghiệp sáng tạo từ cuộc thi sinh viên công thương với ý tưởng khởi nghiệp lần 5 năm 2024, chủ đề “Innovation towards a green future - Đổi mới sáng tạo hướng tới tương lai xanh”
/
ThS.Hoàng Thị Thoa (Chủ nhiệm),
Đặng Xuân Cường; Lê Nhật Quang;
- Nhiệm vụ cấp: Tỉnh/ Thành phố.
- Trường Đại học Công Thương Thành phố Hồ Chí Minh,
. 11/2024 - 7/2025.
Đang tiến hành
Từ khóa: Từ khóa: Ươm tạo; Khởi nghiệp; Đổi mới sáng tạo; Sinh viên
|
|
6
|
Nghiên cứu đặc điểm kháng kháng sinh nội tại của các chủng Lactobacillus để tạo chế phẩm probiotic an toàn dùng cho người
/
PGS.TS. Nguyễn La Anh (Chủ nhiệm),
ThS. Đặng Thu Hương; ThS. Đinh Huy Sơn; PGS.TS. Trương Tuyết Mai; TS. Trương Anh Đức; ThS. Lộc Tú Anh; ThS. Trần Thị Thu Trang
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: ĐTĐL.CN-59/19.
- Viện Công nghiệp Thực phẩm,
. 2019-12-20 - 2024-05-30. - 2024 - 243 tr.tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Kháng kháng sinh nội tại; Đặc điểm; Chủng Lactobacillus; Chế phẩm probiotic; An toàn; Con người; Tác dung; Sức khỏe đường ruột
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 24504
|
|
7
|
Giải pháp đẩy mạnh xuất khẩu hàng hóa Việt Nam sang thị trường Bắc Âu trong bối cảnh thực thi EVFTA
/
ThS. Nguyễn Thảo Hiền (Chủ nhiệm),
ThS. Chu Thị Hoa; ThS. Nguyễn Thị Hoàng Thúy; CN. Đỗ Thị Minh Phương; ThS. Phan Quang Nghĩa; ThS. Hoàng Phương Ly; CN. Đoàn Minh Việt; ThS. Cao Thị Phương Lan; CN. Đỗ Nguyễn Châu Anh; ThS. Hoàng Lê Nguyệt Minh; ThS. Hoàng Văn Phương
- Nhiệm vụ cấp: Bộ.
- Vụ Thị trường châu Âu - châu Mỹ,
. 2023-08-01 - 2024-10-31. - 2024 - 198 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Xuất khẩu; Hàng hóa; Thị trường; Giải pháp đẩy mạnh; Sản xuất; Thực thi EVETA
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 24503
|
|
8
|
Nghiên cứu sản xuất mứt nhuyễn từ quả na và công nghệ sản xuất chế phẩm diệt côn trùng từ hạt quả na
/
TS. Hoàng Thị Hòa (Chủ nhiệm),
ThS. Tăng Thị Phụng; ThS. Bùi Văn Tú; ThS. Trần Thị Dịu; ThS. Nguyễn Đức Thắng; ThS. Dương Thị Thanh; TS. Phạm Thị Điệp; CN. Đỗ Thị Kim Dung; ThS. Nguyễn Ngọc Tú; ThS. Vũ Hoàng Phương
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: ĐT KHCN.031/23.
- Trường Đại học Sao đỏ,
. 2023-04-20 - 2024-10-30. - 2024 - 160 tr.tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Quản Na; Mứt nhuyễn; Chế phẩm diệt côn trùng; Sản xuất; Hạt quả na
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 24509
|
|
9
|
Nghiên cứu, đề xuất các giải pháp thúc đẩy xuất khẩu các sản phẩm cà phê chế biến sang thị trường EU
/
CN. Trần Phương Nga (Chủ nhiệm),
CN. Trần Thị Mai Trang; ThS. Vũ Anh Sơn; ThS. Đinh Thái Sơn; ThS. Nguyễn Thị Thu Hồng; CN. Phùng Minh Đức Anh; CN. Trần Thị Tuyết Minh; CN. Phạm Minh Quang; ThS. Đỗ Minh Diệp; ThS. Đỗ Hữu Hưng
- Nhiệm vụ cấp: Bộ.
- Vụ Thị trường châu Âu - châu Mỹ,
. 2023-08-01 - 2024-10-31. - 2024 - 126 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Cà phê; Cà phê chế biến; Xuất khẩu; Sản phẩm; Thị trường; Giải pháp phát triển; EU
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 24515
|
|
10
|
Xây dựng và hướng dẫn áp dụng chế độ tuân thủ cho doanh nghiệp ngành Công Thương: Nghiên cứu điển hình tại doanh nghiệp dệt may xuất khẩu
/
PGS.TS. Tăng Văn Nghĩa (Chủ nhiệm),
TS. Nguyễn Thị Hồng; TS. Nguyễn Lan Anh; TS. Trần Thị Thanh Thủy; TS. Vũ Thị Hạnh; ThS. Vũ Thị Đào; ThS. Trần Diệu Loan; ThS. Lê Thị Thùy Linh; CN. Nguyễn Thị Ngọc Ánh; ThS. Nguyễn Thúy Hạnh
- Nhiệm vụ cấp: Bộ.
- Trường Đại học Ngoại thương,
. 2022-08-01 - 2024-04-30. - 2024 - 164 tr. + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Doanh nghiệp; Doanh nghiệp dệt may xuất khẩu; Ngành công thương; Kinh doanh; Pháp luật; Tuân thủ pháp luật; Trách nhiệm
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 24497
|
|
11
|
Thực trạng và giải pháp huy động nguồn vốn đầu tư ngoài ngân sách phát triển cơ sở hạ tầng kỹ thuật tại thành phố Cần Thơ
/
PGS.TS. Nguyễn Thị Mỹ Linh (Chủ nhiệm),
ThS Đặng Thị Trường Giang; PGS.TS Trần Nguyễn Ngọc Anh Thư; TS Nguyễn Trung Trực; TS Nguyễn Minh Tiến; ThS Phùng Thị Cẩm Tú; ThS Nguyễn Thị Kim Liên; ThS Lại Cao Mai Phương; ThS Bùi Ngọc Toản; ThS Nguyễn Thị Thương; CN Lê Thị Tú Anh
- Nhiệm vụ cấp: Tỉnh/ Thành phố.
- Trường Đại học Công nghiệp thành phố Hồ Chí Minh,
. 05/2015 - 07/2017. - 2017 - 371tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: cơ sở hạ tầng kỹ thuật; thực trạng; giải pháp; nguồn vốn đầu tư;
Nơi lưu trữ: Trung tâm Thông tin KH&CN Cần Thơ Ký hiệu kho : CTO-KQ2017-11/KQNC
|
|
12
|
Nghiên cứu cơ sở khoa học và thực tiễn để xây dựng mức giới hạn an toàn về chỉ tiêu kỹ thuật và yêu cầu quản lý đối với một số loại kíp nổ và thuốc nổ công nghiệp
/
KS. Đỗ Đức Khoa (Chủ nhiệm),
KS. Trần Đức Thọ; KS. Nguyễn Thị Thu; KS. Nguyễn Quốc Huy; ThS. Phạm Kiên; ThS. Phùng Tuấn Hoàng; TS. Bùi Việt Hưng; KS. Nguyễn Tiến Dũng; KS. Nguyễn Văn Đồng; KS. Phạm Hoàng Linh
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: 153.2021.ĐT,BO/HĐKHCN.
- Cục Kỹ thuật an toàn và Môi trường công nghiệp,
. 2021-04-01 - 2024-03-31. - 2024 - 349 tr.tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Vật liệu nổ công nghiệp; Quản lý nhà nước; Thuốc nổ công nghiệp
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 24000
|
|
13
|
Tập huấn, hỗ trợ áp dụng thí điểm công cụ triển khai chiến lược (BSC) và hệ thống đánh giá kết quả doanh nghiệp (KPI) cho các doanh nghiệp ngành công nghiệp: Dệt may, Da giầy, Nhựa, Hóa chất, Cơ khí, Điện tử - Tin học
/
PGS. TS. Nguyễn Thành Hiếu (Chủ nhiệm),
TS. Nguyễn Thị Phương Linh; TS. Trương Tuấn Anh; PGS.TS. Hồ Đình Bảo; ThS. Dương Công Doanh; PGS.TS. Nguyễn Thị Hoài Dung; ThS. Đỗ Ngọc Điệp; TS. Lương Thu Hà; TS. Đoàn Xuân Hậu; PGS.TS. Lê Công Hoa; TS. Phan Thị Thanh Hoa; ThS. Lê Phan Hòa; ThS. Mai Vũ Xuân Hoành; TS. Nguyễn Vũ Hùng; ThS. Trần Mạnh Linh; PGS.TS. Nguyễn Thị Tuyết Mai; ThS. Phạm Thị Bích Ngọc; PGS.TS. Nguyễn Minh Ngọc; TS. Tạ Thu Phương; TS. Nguyễn Thị Hồng Thắm; TS. Đặng Thị Kim Thoa; TS. Nguyễn Thu Thuỷ; ThS. Phạm Lâm Hạnh Trang; TS. Bùi Kiên Trung; TS. Hoàng Xuân Trường; TS. Hà Sơn Tùng; TS. Đào Thanh Tùng; TS. Nguyễn Thị Hồng Vân
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 09.18/HĐ-KHCN-NSCL.
- Trường Đại học Kinh tế Quốc dân,
. 2018-01-01 - 2020-10-30. - 2021
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Công cụ triển khai chiến lược; Đánh giá kết quả doanh nghiệp; Hiệu quả hoạt động
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 23999
|
|
14
|
Nghiên cứu thực trạng và đề xuất giải pháp thực thi pháp luật cạnh tranh liên quan đến bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ
/
ThS. Hoàng Thị Thu Trang (Chủ nhiệm),
CN. Nguyễn Ngọc Thành; ThS. Lê Hải Yến; ThS. Phan Vân Hằng; ThS. Nguyễn Thúy Ngọc; ThS. Đào Tuấn Dũng; ThS. Phạm Thị Thúy Nga; ThS. Trần Minh Ngân; CN. Lê Huyền Trang; ThS. Ngô Đức Thành; ThS. Nguyễn Đức Dũng; ThS. Đinh Thị Hồng Minh; ThS. Lê Thanh Sơn; CN. Lê Thị Vân Anh; CN. Nguyễn Thị Nga Hoàng; ThS. Phan Anh Việt
- Nhiệm vụ cấp: Bộ.
- Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia,
. 15/04/2021 - 15/06/2022. - 2022 - 200 tr.tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Quyền sở hữu trí tuệ; Luật cạnh tranh; Người tiêu dùng; Thương mại điện tử; Quyền lợi hợp pháp; Bảo vệ
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 24247
|
|
15
|
Truyền thông khoa học và công nghệ phục vụ Chương trình Nông thôn miền núi vùng dân tộc thiểu số giai đoạn 2016-2020
/
TS. Trần Quang Tuấn (Chủ nhiệm),
ThS. Đinh Thị Hoàn; ThS. Nguyễn Thị Hải Hằng; TS. Phạm Trần Lê; PGS. TS. Hà Quốc Trung; TS. Chu Thúc Đạt; TS. Nguyễn Thế Ích; CN. Đoàn Thị Thanh; ThS. Nguyễn Quang Thái; ThS. Phí Công Thường; ThS. Phạm Lệ Hằng; ThS. Nguyễn Thu Quỳnh
- Trung tâm Nghiên cứu và Phát triển Truyền thông Khoa học và Công nghệ,
.
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Khoa học công nghệ; Truyền thông; Dân tộc thiểu số; Nông thôn; Miền núi;
|
|
16
|
Truyền thông khoa học và công nghệ phục vụ Chương trình Nông thôn miền núi vùng dân tộc thiểu số giai đoạn 2016-2020
/
TS. Trần Quang Tuấn (Chủ nhiệm),
ThS. Đinh Thị Hoàn; ThS. Nguyễn Thị Hải Hằng; TS. Phạm Trần Lê; PGS. TS. Hà Quốc Trung; TS. Chu Thúc Đạt; TS. Nguyễn Thế Ích; CN. Đoàn Thị Thanh; ThS. Nguyễn Quang Thái; ThS. Phí Công Thường; ThS. Phạm Lệ Hằng; ThS. Nguyễn Thu Quỳnh
- Trung tâm Nghiên cứu và Phát triển Truyền thông Khoa học và Công nghệ,
.
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Khoa học công nghệ; Truyền thông; Dân tộc thiểu số; Nông thôn; Miền núi;
|
|
17
|
Truyền thông khoa học và công nghệ phục vụ Chương trình Nông thôn miền núi vùng dân tộc thiểu số giai đoạn 2016-2020
/
TS. Trần Quang Tuấn (Chủ nhiệm),
ThS. Đinh Thị Hoàn; ThS. Nguyễn Thị Hải Hằng; TS. Phạm Trần Lê; PGS. TS. Hà Quốc Trung; TS. Chu Thúc Đạt; TS. Nguyễn Thế Ích; CN. Đoàn Thị Thanh; ThS. Nguyễn Quang Thái; ThS. Phí Công Thường; ThS. Phạm Lệ Hằng; ThS. Nguyễn Thu Quỳnh
- Trung tâm Nghiên cứu và Phát triển Truyền thông Khoa học và Công nghệ,
.
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Khoa học công nghệ; Truyền thông; Dân tộc thiểu số; Nông thôn; Miền núi;
|
|
18
|
Ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong khôi phục mô hình 3D các di sản văn hoá của Việt Nam và Hàn Quốc
/
TS. Lê Thanh Hà (Chủ nhiệm),
TS. Ngô Thị Duyên; ThS. Lê Công Thương; ThS. Lê Việt Nam; TS. Trần Trúc Mai; CN. Nguyễn Văn Cung; CN. Trần Thị Minh; CN. Phạm Thị Yến; CN. Nguyễn Ngọc Châu; CN.Nguyễn Ngọc Tiến; TS. Tạ Việt Cường; ThS. Nguyễn Xuân Hùng; ThS. Nguyễn Đình Hưng; ThS. Thái Trung Sử; CN. Nguyễn Xuân Việt Cường; CN. Ngô Minh Hoàng; ThS. Nguyễn Minh Hòa; ThS. Trương Ngọc Kiên; CN.Nguyễn Trường Giang; TS. Lê Đình Thanh; PGS. Ts. Nguyễn Tuấn Cường; Ts. Trần Quốc Long; ThS. Phạm Tuấn Dũng; ThS. Hoàng Thị Linh; ThS. Trần Minh Đức; ThS. Kiều Hải Đăng; CN. Lê Phạm Văn Linh; ThS. Nguyễn Đình Tuân; ThS. Nguyễn Văn Phi; CN. Nguyễn Trọng Lâm
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia.
- Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải,
. 2021-07-01 - 2024-07-01. - 2024 - 222 tr.tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Số hóa; Mộc bản 2D/3D; Trí tuệ nhân tạo
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt Ký hiệu kho : 24391
|
|
19
|
Nghiên cứu thiết kế, xây dựng hệ thống giám sát điều khiển tập trung trạm biến áp cho công ty khai thác than mỏ hầm lò
/
TS. Nguyễn Thế Truyện (Chủ nhiệm),
ThS. Phạm Thị Phương Hoa; ThS. Nguyễn Phan Quyền; ThS. Trịnh Hải Thái; ThS. Nguyễn Thế Vinh; KS. Tạ Văn Nam; ThS. Nguyễn Công Hiệu; ThS. Nguyễn Cao Sơn; ThS. Lê Kế Trung ; ThS. Nguyễn Hùng Kiên; ThS. Nguyễn Thế Hùng; ThS. Lại Xuân Hùng; ThS. Nguyễn Lê Thùy Dương; ThS. Trần Hoài Nam; ThS. Nguyễn Xuân Đồng; ThS. Nguyễn Văn Mạnh; KS. Dương Thu Thảo; KS. Lê Văn Linh; KS. Trần Đình Chiến; KS. Hoàng Tuấn Đạt; KS. Đào Công Vĩnh; KS. Đỗ Trung Du; TS. Nguyễn Xuân Quỳnh; ThS. Nguyễn Danh Dũng ; KS. Nguyễn Xuân Thành; KS. Phạm Sỹ Thanh; KS. Nguyễn Văn Đức; Nguyễn Thị Minh Tâm
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 002.2022.CNKK.QG/HĐKHCN.
- Viện Nghiên cứu Điện tử, Tin học, Tự động hóa,
. 2022-01-10 - 2024-06-30. - 2024 - 252 tr. + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Than; Hầm lò; Trạm biến áp; Điều khiển; Giám sát; Xây dựng; Thiết kế
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 24302
|
|
20
|
Nghiên cứu đề xuất giải pháp phát triển hạ tầng thương mại khu vực đảo và hải đảo
/
ThS. Nguyễn Khánh Linh (Chủ nhiệm),
ThS. Nguyễn Minh Thắng; TS. Trần Thị Thu Hiền; ThS. Lại Hồng Minh; CN. Trần Văn Huân; ThS. Trần Thị Ngọc Ánh; CN. Hà Mạnh Tuấn; ThS. Nguyễn Thị Quỳnh Vân; ThS. Phạm Vũ Quang Huy; ThS. Hà Ngọc Thanh;
- Nhiệm vụ cấp: Bộ.
- Viện Nghiên cứu Chiến lược, Chính sách Công Thương,
. 01/8/2023 - 31/10/2024. - 2024 - 189 Tr.tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Nghiên cứu; Đề xuất giải pháp; Phát triển hạ tầng; Thương mại; Khu vực đảo; Hải đảo
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 24469
|