|
STT |
Nhan đề |
|
1
|
Phân tích chương trình máy tính sử dụng mạng nơron học sâu
/
TS. Phan Việt Anh (Chủ nhiệm),
TS. Nguyễn Quốc Khánh, TS. Nguyễn Việt Hùng, ThS. Vũ Văn Trường, KS. Nguyễn Văn Quân, KS. Nguyễn Văn Cường
- Học viện Kỹ thuật Quân sự,
.
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Mạng nơron học sâu; Máy tính; Dữ liệu; Mô hình học; Phần mềm
|
|
2
|
Phân tích chương trình máy tính sử dụng mạng nơron học sâu
/
TS. Phan Việt Anh (Chủ nhiệm),
TS. Nguyễn Quốc Khánh, TS. Nguyễn Việt Hùng, ThS. Vũ Văn Trường, KS. Nguyễn Văn Quân, KS. Nguyễn Văn Cường
- Học viện Kỹ thuật Quân sự,
.
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Mạng nơron học sâu; Máy tính; Dữ liệu; Mô hình học; Phần mềm
|
|
3
|
Nghiên cứu công nghệ dự báo khai thác và tối ưu hóa nhịp độ phân bố khai thác-bơm ép bù cho mỏ dầu khí trưởng thành sử dụng kết hợp một số thuật toán trí tuệ nhân tạo
/
TS. Đoàn Huy Hiên (Chủ nhiệm),
TS. Nguyễn Minh Quý, PGS.TS. Nguyễn Thế Đức, TS. Phan Ngọc Trung, TS. Phạm Quý Ngọc, PGS.TSKH. Đoàn Thái Sơn, PGS.TS. Phạm Huy Giao, ThS. Lê Thế Hùng, ThS. Đinh Đức Huy, ThS. Nguyễn Văn Đô, ThS. Phạm Trường Giang, KS. Nguyễn Hải Tiến, ThS. Nguyễn Quỳnh Huy, KS. Lê Công Nhật Minh, ThS. Nguyễn Hoàng Sơn, PGS.TS. Đặng Thế Ba, TS. Nguyễn Văn Thắng, TS. Nguyễn Chính Kiên, ThS. Nguyễn Quang Thái, ThS. Nguyễn Văn Tùng, ThS. Trương Thị Phượng, ThS. Dương Thị Thanh Tâm
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: CNKK.001/19.
- Viện dầu khí Việt Nam,
. 01/01/2019 - 01/06/2023. - 2023 - 209tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Mỏ dầu khí; Công nghệ dự báo khai thác; Trí tuệ nhân tạo; Thuật toán
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 23268
|
|
4
|
Nghiên cứu ứng dụng học máy để phát triển vật liệu mới có từ tính tốt trên nền hợp kim của kim loại chuyển tiếp và kim loại đất hiếm
/
TS. Phạm Tiến Lâm (Chủ nhiệm),
TS. Nguyễn Tiến Cường, PGS.TS. Thân Quang Khoát, TS. Lê Hoàng Anh, TS. Nguyễn Văn Duy
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 103.01-2019.30.
- Viện nghiên cứu tiên tiến PHENIKAA,
. 01/09/2019 - 01/09/2019. - 2023 - 95 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Kim loại; Hợp kim; Chuyển tiếp; Đất hiếm; Ứng dụng máy học; Vật liệu; Kỹ thuật
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 22752
|
|
5
|
Phân tích chương trình máy tính sử dụng mạng nơron học sâu
/
TS. Phan Việt Anh (Chủ nhiệm),
TS. Nguyễn Quốc Khánh, TS. Nguyễn Việt Hùng, ThS. Vũ Văn Trường, KS. Nguyễn Văn Quân, KS. Nguyễn Văn Cường
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 102.05-2018.306.
- Học viện Kỹ thuật Quân sự,
. 01/04/2019 - 01/04/2021. - 2022 - 80 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Mạng nơron học sâu; Máy tính; Dữ liệu; Mô hình học; Phần mềm
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 21541
|
|
6
|
Xây dựng và áp dụng các phương pháp tính tự động các đặc tính hàng hải thủy động độ bền của tàu thủy
/
Hồ Văn Bình, (Chủ nhiệm),
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia.
- Bộ GTVT, Viện NC TK cơ khí GTVT,
. - . - 1985 - 20 tr.tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Tàu thủy; Thiết kế; Tự động hóa thiết kế; Chương trình máy tính
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 396
|
|
7
|
Xây dựng bộ chương trình mẫu cho các phương pháp chủ yếu của bản đồ chuyên đề
/
Vũ Bích Vân, PTS (Chủ nhiệm),
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia.
- Trung tâm nghiên cứu khoa học trắc địa và bản đồ,
. 1981 - 1984. - 1986 - 27 tr.tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Bản đồ chuyên đề; Chương trình máy tính; Máy tính điện tử; Vẽ bản đồ; Bản đồ dân cư; Bản đồ lao động; Mô hình trường vật lý
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 425
|
|
8
|
ứng dụng chương trình tăng dày giải tích bán giải tích các điểm đo vẽ ảnh của cộng hòa dân chủ Đức
/
Nguyễn Tiến Khang, KS (Chủ nhiệm),
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia.
- Phòng Kỹ thuật,
. 1981 - 1983. - 1984 - 41 trtr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Chương trình máy tính; Tăng dày giải tích; Bán giải tích; Đo vẽ ảnh; Bản đồ; ảnh hàng không
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 419-1/3
|
|
9
|
Tổ chức bộ chương trình mẫu vẽ ký hiệu bản đồ địa hình
/
Vũ Bích Vân, PTS (Chủ nhiệm),
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia.
- Trung tâm nghiên cứu khoa học trắc địa và bản đồ,
. 1983 - 1985. - 1986 - 42 tr.tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Ký hiệu bản đồ; Bản đồ địa hình; Chương trình máy tính; Ngôn ngữ Basic
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 428
|
|
10
|
Sử dụng phương pháp hạt nhân để phân tích nhanh mẫu quặng địa chất địa chất công trình để đáp ứng các nhu cầu của địa chất
/
Lê Văn Vượng, (Chủ nhiệm),
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia.
- Tổng cục Địa chất, Liên đoàn Vật lý Địa chất,
. - . - 1985 - 24 tr.tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Địa chất; Địa chất công trình; Phương pháp phân tích; Phương pháp hạt nhân
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 261
|
|
11
|
Nghiên cứu xây dựng một số hệ thống khai thác thông tin đa phương tiện có hỗ trợ tiếng Việt - Sản phẩm khoa học công nghệ dạng kết quả IV
/
Dương Anh Đức, PGS.TS. (Chủ nhiệm),
Phan Thị Tươi, PGS.TS.; Nguyễn Đức Dân, GS.TS.; Nguyễn Chánh Thành, TS.
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia.
- Trường ĐHKHTN,
. 2009 - 2010. - 2010
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Chương trình máy tính; Xử lý ngữ nghĩa; Hệ thống thông tin
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 8775-5
|
|
12
|
Nghiên cứu xây dựng một số hệ thống khai thác thông tin đa phương tiện có hỗ trợ tiếng Việt - Chuyên đề 4: Phân nhánh truy vấn chuyển động
/
Dương Anh Đức, PGS.TS. (Chủ nhiệm),
Phan Thị Tươi, PGS.TS.; Nguyễn Đức Dân, GS.TS.; Nguyễn Chánh Thành, TS.
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia.
- Trường ĐHKHTN,
. 2009 - 2010. - 2010 - 361tr.tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Chương trình máy tính; Xử lý ngữ nghĩa; Hệ thống thông tin
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 8775-4
|
|
13
|
Nghiên cứu xây dựng một số hệ thống khai thác thông tin đa phương tiện có hỗ trợ tiếng Việt - Chuyên đề 3: Phân nhánh xử lý video
/
Dương Anh Đức, PGS.TS. (Chủ nhiệm),
Phan Thị Tươi, PGS.TS.; Nguyễn Đức Dân, GS.TS.; Nguyễn Chánh Thành, TS.
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia.
- Trường ĐHKHTN,
. 2009 - 2010. - 2010 - 228tr.tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Chương trình máy tính; Xử lý ngữ nghĩa; Hệ thống thông tin
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 8775-3
|
|
14
|
Nghiên cứu xây dựng một số hệ thống khai thác thông tin đa phương tiện có hỗ trợ tiếng Việt - Chuyên đề 2: Phân nhánh xử lý âm thanh và tiếng nói
/
Dương Anh Đức, PGS.TS. (Chủ nhiệm),
Phan Thị Tươi, PGS.TS.; Nguyễn Đức Dân, GS.TS.; Nguyễn Chánh Thành, TS.
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia.
- Trường ĐHKHTN,
. 2009 - 2010. - 2010
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Chương trình máy tính; Xử lý ngữ nghĩa; Hệ thống thông tin
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 8775-2
|
|
15
|
Nghiên cứu xây dựng một số hệ thống khai thác thông tin đa phương tiện có hỗ trợ tiếng Việt - Chuyên đề 1: Hệ thống khai thác thông tin văn bản ngữ nghĩa
/
Dương Anh Đức, PGS.TS. (Chủ nhiệm),
Phan Thị Tươi, PGS.TS.; Nguyễn Đức Dân, GS.TS.; Nguyễn Chánh Thành, TS.
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia.
- Trường ĐHKHTN,
. 2009 - 2010. - 2010
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Chương trình máy tính; Xử lý ngữ nghĩa; Hệ thống thông tin
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 8775-1
|
|
16
|
Nghiên cứu xây dựng thư viện phần mềm đối tượng phục vụ điều khiển tự động nhà máy nhiệt điện than
/
Trịnh Hải Thái, ThS (Chủ nhiệm),
Phạm Thị Phương Hoa, ThS; Lê Kế Trung, ThS; Phạm Hùng Cường, KS; và những người khác
- Nhiệm vụ cấp: Bộ.
- Viện NC Điện tử, Tin học, Tự động hoá - VIELINA,
. 2011 - 2011. - 2011 - 119 tr.tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Chương trình máy tính; Hệ thống điều khiển tự động; Nhà máy nhiệt điện than
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 9170
|
|
17
|
Nghiên cứu phát triển ứng dụng phần mềm TISeFlow trong xử lý số liệu điều tra thống kê
/
Thiều Văn Tiến, TS (Chủ nhiệm),
Phạm Thị Thanh, TS; Nguyễn Thị Huyền Thanh, CN; Nguyễn Thị Huyền, ThS\; và những người khác
- Nhiệm vụ cấp: Bộ.
- Ttâm Tin học Thống kê KV1,
. 2011 - 2011. - 2011 - 74 tr.tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Chương trình máy tính; Xử lý số liệu thống kê; TISeFlow
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 9516
|
|
18
|
Nghiên cứu lựa chọn phương pháp và xây dựng chi tiết quy trình dự báo thời tiết hạn ngắn tại các đơn vị dự báo ở miền Bắc
/
Nguyễn Vũ Thắng, TS (Chủ nhiệm),
Nguyễn Văn Sự, ThS; Lê Hữu Vĩnh, KS; Nguyễn Đình Thuật, KS; Hoàng Văn Ngọ, KS
- Nhiệm vụ cấp: Bộ.
- Trung tâm KTTV Quốc gia,
. 2010 - 2011. - 2012 - 114 tr.tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Dự báo khí tượng; Dự báo thời tiết
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 9485
|
|
19
|
Nghiên cứu giải pháp đồng bộ dữ liệu ngược áp dụng cho việc quản trị cây thư mục bằng OpenLap
/
Nguyễn Quang Hải, ThS (Chủ nhiệm),
Ngô Tất Nhiên, KS; Trần Hải Âu, KS; Trần Mạnh Hiền, ThS; và những người khác
- Nhiệm vụ cấp: Bộ.
- Ttâm Hợp tác công nghệ Việt-Hàn,
. 2009 - 2010. - 2010 - 46 tr. + 18 tr. PL
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Dữ liệu ngược; Đồng bộ dữ liệu; Tổ chức dữ liệu; Thư mục dữ liệu; Chương trình máy tính; Openlap
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 9375
|
|
20
|
Nghiên cứu độ tin cậy của hệ thống điện
/
Trần Minh Khâm, (Chủ nhiệm),
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia.
- Bộ Điện lực, Công ty Điện lực1,
. - . - 1985 - 72 tr.tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Hệ thống điện; Độ tin cậy; Thuật toán; Chương trình máy tính; Đánh giá
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 498
|