|
STT |
Nhan đề |
|
1
|
Nghiên cứu quy trình công nghệ xử lý bùn thải thoát nước thành phố Hà Nội để tái sử dụng làm nguyên vật liệu xây dựng thân thiện môi trường
/
TS. NGUYỄN XUÂN HUÂN (Chủ nhiệm),
PGS.TS. Nguyễn Mạnh Khải, PGS.TS. Phạm Thị Thúy, TS. Trần Văn Sơn, TS. Ngô Vân Anh, TS. Lê Anh Tuấn, PGS.TS. Đặng Thị Thanh Huyền, TS. Nguyễn Nhân Hòa, TS. Nguyễn Phú Duyên, PGS.TS. Nguyễn Đức Quảng, PGS.TS. Trần Văn Quy, TS. Trần Thị Huyền Nga, TS. Trần Thiện Cường, TS. Nguyễn Minh Phương, TS. Đỗ Hữu Tuấn, ThS. Lê Hương Giang, ThS. Phạm Hoàng Giang, TS. Cái Anh Tú, ThS. Lưu Minh Loan, ThS. Huỳnh Thị Hoài Hương, ThS. Phạm Trí Thức.
- Nhiệm vụ cấp: Tỉnh/ Thành phố. -Mã số: 01C-09/03-2019-3.
- Trường Đại học Khoa học Tự nhiên,
. 01/08/2019 - 01/06/2023. - 2019
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: bùn thải, thoát nước, vật liệu, xây dựng, môi trường
Nơi lưu trữ: Trung tâm Thông tin và Thống kê Khoa học và Công nghệ - Sở Khoa học và Công nghệ Hà Nội Ký hiệu kho : HNI-2023-46/ĐK-TTTT&TK
|
|
2
|
Nghiên cứu chế tạo bê tông cường độ cao độ chảy cao rắn nhanh hướng tới ứng dụng trong các công trình kè bảo vệ bờ
/
TS. Nguyễn Công Thắng (Chủ nhiệm),
PGS.TS. Nguyễn Văn Tuấn, TS. Vũ Đan Chỉnh, PGS.TS. Trần Thanh Tùng, TS. Bạch Dương, TS. Bùi Thế Anh, ThS. Nguyễn Quang Tạo, TS. Nguyễn Nhân Hòa, ThS. Nguyễn Hùng Sơn, KS. Trần Văn Kiên, ThS. Vũ Công Thành, PGS.TS. Nguyễn Mạnh Phát, ThS. Phạm Văn Du, ThS. Nguyễn Văn Bính
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: RD24-20.
- Trường Đại học Xây dựng Hà Nội,
. 01/08/2020 - 01/12/2021. - 2021 - 97 Tr.tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Nghiên cứu chế tạo; Bê tông; Cường độ cao; Độ chảy cao; Rắn nhanh; Ứng dụng; Công trình kè; Bảo vệ bờ
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 22633
|
|
3
|
Nghiên cứu công nghệ chế tạo xi măng siêu ít clanhke
/
Thạc sỹ.Trịnh Thị Châm (Chủ nhiệm),
ThS. Khổng Thị Giang; TS. Lưu Thị Hồng; ThS. Nguyễn Văn Liễu; ThS. Phùng Trọng Quyền; KS. Phạm Hữu Thiên; KS. Nguyễn Thị Mai; ThS. Vũ Hải Quang; CN. Nguyễn Hữu Hoàng; KS. Đặng Thị Minh Hoa
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: RD 93-20.
- Viện Vật Liệu Xây Dựng,
. 01/08/2020 - 01/08/2022. - 2022 - 123 tr. + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Xi măng siêu ít clanhke; Bê tông; Bê tông cốt thép
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 21292
|
|
4
|
Nghiên cứu xây dựng chỉ dẫn kỹ thuật sử dụng thạch cao phospho làm lớp móng cho đường giao thông và làm vật liệu san lấp cho công trình xây dựng
/
ThS. Trịnh Thị Châm (Chủ nhiệm),
KS. Phạm Hữu Thiên; TS. Lưu Thị Hồng; ThS. Tạ Văn Luân; TS. Dương Thanh Qui; KS. Đỗ Đình Đức; KS. Nguyễn Thị Mai
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: RD 25-22.
- Viện Vật Liệu Xây Dựng,
. 01/04/2022 - 01/04/2024. - 2023 - 139 tr. + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Thạch cao PG; Vật liệu san lấp; Làm móng; Công trình giao thông; Công trình xây dựng
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 22824
|
|
5
|
Nghiên cứu tính toán thiết kế và chế tạo Bộ công tác lắp trên máy cơ sở có sẵn để thi công cọc barrette mặt cắt cọc kiểu chữ Y
/
TS. Nguyễn Văn Thuyên (Chủ nhiệm),
ThS. Phạm Đình Nam, TS. Nguyễn Văn Thịnh, ThS. Đinh Trọng Thân, ThS. Lê Đức Dũng, ThS. Trần Mạnh Thường, ThS. Đỗ Hữu Tuấn, ThS. Nguyễn Văn Hào, KS. Lương Phú Cường, KS. Nguyễn Ngọc Thắng
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: DT223026.
- Viện Khoa học và Công nghệ Giao thông Vận tải,
. 01/01/2022 - 01/06/2023. - 2023 - 96 Tr.tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Nghiên cứu tính toán; Thiết kế; Chế tạo; Bộ công tắc; Thi công; Cọc barrette mặt cắt; Cọc kiểu chữ Y
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 23451
|
|
6
|
Nghiên cứu chế tạo sợi gốm từ tro bay nhiệt điện hướng tới sử dụng trong sản xuất các sản phẩm xi măng sợi
/
PGS. TS. Tạ Ngọc Dũng (Chủ nhiệm),
PGS.TS. Vũ Hoàng Tùng; TS. Nguyễn Thành Đông; TS. Vũ Thị Ngọc Minh; ThS. Mai Văn Võ; KS. Bùi Thị Thu Hà; TS. Nguyễn Thị Tuyết Mai; ThS. Phạm Thanh Mai
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: RD48-19.
- Viện Kỹ thuật Hóa học,
. 01/05/2019 - 01/12/2020. - 2023 - 68 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Sợi gốm; Tro bay nhiệt điện; Sản xuất; Sản phẩm; Xi măng sợi; Chế tạo
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 23319
|
|
7
|
Nghiên cứu cải tiến hỗn hợp SMC (từ nhựa polyesther và sợi thủy tinh) bằng nhựa bakelite biến tính dầu điều ứng dụng sản phẩm nắp hố ga cho khu dân cư thuộc Thành phố Hồ Chí Minh
/
ThS. Huỳnh Thành Công (Chủ nhiệm),
Đoàn Ngọc Giang; Trương Thanh Ngọc; Nguyễn Thị Thu Thảo; Trần Viết Tiến; Lê Quí Trung; Bùi Ngọc Sơn; Trần Ngọc Quyển; Phạm Văn Thịnh; Nguyễn Công Trực; Đỗ Văn Dụng
- Nhiệm vụ cấp: Tỉnh/ Thành phố.
- Viện Khoa học Vật liệu ứng dụng,
. 01/12/2020 - 01/06/2022. - 2022 - 118 tr.tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Vật liệu; Nhựa polyesther; Sợi thủy tinh; Ứng dụng; Nắp hố ga
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : HCM-142-2023
|
|
8
|
Nghiên cứu thiết kế và điều khiển cụm truyền động tịnh tiến trong máy CNC
/
TS. Trần Thanh Vũ (Chủ nhiệm),
KS. Hoàng Thị Ngọc Bích; TS. Trần Mạnh Sơn; TS. Nguyễn Trọng Hải; TS. Nguyễn Hữu Cường; TS. Đoàn Thị Bằng; TS. Trần Viết Thắng; ThS. Lê Trường Giang; ThS. Trần Minh Nhật; KS. Nguyễn Văn Chiến Thắng; KS. Trần Viết Tâm; KS. Trần Minh Tâm; KS. Nguyễn Đức Anh; KS. Bùi Hữu Quốc Anh
- Nhiệm vụ cấp: Tỉnh/ Thành phố.
- Phân viện Nghiên cứu Điện tử, Tin học, Tự động hóa tại TP. Hồ Chí Minh,
. 01/05/2019 - 01/03/2022. - 2022 - 410 tr.tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Máy phay CNC; Cum truyền động tịnh tiến; Bộ điều khiển động cơ AC servo; Thiết kế
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : HCM-011-2023
|
|
9
|
Xây dựng và phát triển mô hình nông lâm nghiệp kết hợp cho vùng Bảy Núi tỉnh An Giang
/
TS. Võ Thái Dân (Chủ nhiệm),
ThS. Phạm Thị Thùy Dương; ThS. Nguyễn Thị Lan Phương; TS. Nguyễn Châu Niên; ThS. Phạm Hữu Nguyên; ThS. Nguyễn Minh Tôn; TS. Trần Văn Thịnh; ThS. Nguyễn Quốc Bình; ThS. Trương Minh Thức
- Nhiệm vụ cấp: Tỉnh/ Thành phố.
- Trường Đại học Nông lâm TP. Hồ Chí Minh,
. 01/10/2018 - 01/10/2022. - 2022 - 175tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: nông lâm; kết hợp; lâm nghiệp
Ký hiệu kho : AGG-2023-004
|
|
10
|
Nghiên cứu chế tạo bê tông rỗng có tác dụng giảm sóng bảo vệ bờ đảo bờ biển
/
PGS. TS. Nguyễn Văn Tuấn (Chủ nhiệm),
ThS. Nguyễn Văn Đồng, PGS. TS. Trần Thanh Tùng, PGS. TS. Lê Hải Trung, TS. Bạch Dương, TS. Nguyễn Công Thắng, TS. Phạm Sỹ Đồng, TS. Lưu Văn Sáng, ThS. Nguyễn Văn Bính, KS. Trần Văn Kiên
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: RD 78-19.
- Trường Đại học Xây dựng Hà Nội,
. 01/12/2019 - 01/12/2020. - 2023 - 125 tr.tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Bê tông rỗng; Giảm sóng; Cấu trúc rống; Tính chất cơ lý; Chế tạo
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 22664
|
|
11
|
Nghiên cứu chế tạo cừ bê tông chất lượng siêu cao thay thế cừ Larsen thép (Cọc ván thép)
/
TS. Nguyễn Công Thắng (Chủ nhiệm),
KS. Lương Văn Hùng, PGS.TS. Nguyễn Văn Tuấn, TS. Hoàng Tuấn Nghĩa, TS. Nguyễn Ngọc Tuyển, TS. Nguyễn Ngọc Lâm, PGS.TS. Phạm Hữu Hanh, TS. Hoàng Văn Tiến, TS. Hà Mạnh Hùng, ThS. Lưu Văn Sáng, Nguyễn Tiến Dũng, Phạm Sỹ Đồng, Trần Văn Kiên, Nguyễn Thị Thắng
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: RD 41-17.
- Trường Đại học Xây dựng Hà Nội,
. 01/06/2017 - 01/12/2018. - 2023 - 114 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Bê tông; Larsen thép; Cọc ván thép; Vật liệu; Chất lượng; Chế tạo; Nghiên cứu; Ứng dụng
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 22701
|
|
12
|
Sử dụng tro bay (Vĩnh Tân) và bùn đỏ (Tân Rai - Nhân Cơ) làm chất kết dính Geopolyme để chế tạo các loại gạch không nung và cấu kiện xây dựng dùng trong xây dựng công trình vùng TP Hồ Chí Minh
/
TS. Nguyễn Hồng Hải (Chủ nhiệm),
TS. Nguyễn Nam Thắng, TS. Trần Bá Việt, TS. Nguyễn Hồng Hà, ThS. Phan Văn Chương, TS. Cao Duy Bách, ThS. Nguyễn Mạnh Cường, PGS.TS. Ngô Tuấn, TS. Trần Phương, TS. Nguyễn Thúy Quỳnh
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: RD 122 - 16 TX.
- Viện khoa học công nghệ xây dựng,
. 01/06/2016 - 01/03/2023. - 2020 - 95 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Tro bay; Bùn đỏ; Chất kết dính Geopolyme; Gạch không nung; Cấu kiện xây dựng
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 22141
|
|
13
|
Ước tính hiệu quả và tối ưu hóa chi phí xây dựng bằng máy học
/
TS. Trần Văn Xuân (Chủ nhiệm),
ThS. Phạm Quý Đức Thịnh; ThS. Bùi Sỹ Vương và ThS. Lê Hồng Thái
- Nhiệm vụ cấp: Cơ sở.
- Trường đại học Thủ Dầu Một,
. 01/06/2021 - 01/06/2022. - 2022
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Máy học; Chi phí
Ký hiệu kho : BDG-2022-053
|
|
14
|
Xây dựng và đưa vào áp dụng thiết bị nâng hạ và bốc dỡ hàng trên tầu thủy
/
Nguyễn Ngọc Thi, (Chủ nhiệm),
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia.
- Bộ GTVT, Viện NCTK cơ khí GTVT,
. - . - 1985 - 77 TR.tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Thiết bị nâng hạ; Thiết bị bốc dỡ; Cần cẩu; Tàu thủy; Phương pháp tính toán
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 397
|
|
15
|
Nghiên cứu ứng dụng giá trị của đột biến gen Braf trong chẩn đoán ung thư tuyến giáp thể nhú
/
TS. Hoàng Quốc Trường (Chủ nhiệm),
TS. Lê Hữu Song, ThS. Ngô Minh Hạnh, KS. Trần Thị Thanh Huyền, KS. Trần Thị Thu Huyền, CN. Đào Thanh Quyên, KTV. Lê Đức Anh, CN. Nguyễn Việt Hà, CN. Đặng Thị Việt Anh
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: KC.10.TN.14/11-15.
- Bệnh viện Trung ương Quân đội 108,
. - . - 2013 - 47 + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Ung thư tuyến giáp thể nhú;Đột biến gen;Gen Braf;Nghiên cứu;Ứng dụng;Chẩn đoán
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 10108-1
|
|
16
|
Nghiên cứu thiết kế chế tạo tàu hàng thực nghiệm 300T bằng ximăng lưới thép hoạt động ở vùng ven biển Việt Nam
/
Ngô Cân, (Chủ nhiệm),
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia.
- Bộ GTVT, Viện NCTK cơ khí GTVT,
. - . - 1985 - 54 tr.tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Đóng tàu; Xi măng lưới thép; Tàu hàng
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 402
|
|
17
|
Nghiên cứu công nghệ sản xuất thép SUS440B dùng trong công nghiệp và dân dụng
/
Phạm Thị Mai Hương, KS. (Chủ nhiệm),
Nguyễn Quang Dũng, ThS.; Phạm Thanh Sơn, ThS.; Phạm Thị Minh Phượng, KS., và những người khác
- Nhiệm vụ cấp: Bộ.
- Viện luyện kim đen,
. 2010 - 2010. - 2010 - 48tr.tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Thép; Sản xuất thép
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 8287
|
|
18
|
Xây dựng mô hình ứng dụng công nghệ điện mặt trời nối lưới (SIPV) tại thành phố Hải Phòng
/
ThS. Phạm Thị Huệ (Chủ nhiệm),
- Nhiệm vụ cấp: Tỉnh/ Thành phố.
- Trung tâm Ứng dụng tiến bộ Khoa học và Công nghệ thành phố Hải Phòng,
. - . - 2017 - 64 tr.tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Điện mặt trời; Năng lượng mặt trời
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : HPG-0041-2017
|
|
19
|
Nghiên cứu quy trình công nghệ xử lý bùn thải thoát nước thành phố Hà Nội để tái sử dụng làm nguyên vật liệu xây dựng thân thiện môi trường
/
Thạc sỹ Nguyễn Xuân Huân (Chủ nhiệm),
TS Phạm Thị Thúy; PGS.TS. Nguyễn Mạnh Khải TS. Trần Văn Sơn TS. Ngô Vân Anh TS. Lê Anh Tuấn PGS.TS. Đặng Thị Thanh Huyền TS. Nguyễn Nhân Hòa
- Nhiệm vụ cấp: Tỉnh/ Thành phố. -Mã số: 01C-09/03-2019-3.
- Trường Đại học Khoa học Tự nhiên,
. 01/10/2019 - 01/09/2021.
Đang tiến hành
Từ khóa: Từ khóa: 01C-09/03-2019-3
|
|
20
|
Nghiên cứu bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa thổ cẩm của các tộc người thiểu số ở tỉnh Đắk Nông
/
TS. Tôn Thị Ngọc Hạnh (Chủ nhiệm),
TS. Tôn Thị Ngọc Hạnh; TS. Huỳnh Ngọc Thu; PGS.TS. Ngô Thị Phương Lan; ThS. Vũ Thị Ái Duyên; CN. Lê Thị Hồng An; ThS. Lê Thị Ngọc Phúc; ThS. Trần Ngân Hà; ThS. Trần Thị Ngọc Lưu; ThS. Đinh Thị Hoài My; CN. Vi Thị Kim Nhung; CN. Phạm Ngọc Tuyển; ThS. Phan Sỹ Thống; TS. Nguyễn Thị Thanh Thủy; TS. Hà Bích Liên; CN. Nguyễn Khắc Anh; CN. Nguyễn Thị Thủy; CN. Đỗ Anh Tuấn; TS. Phan Anh Tú; TS. Lê Thị Ngọc Điệp; CN. Trần Văn Lập; CN. Võ Anh Tú; Nghệ nhân: H’Linh ê Ya; Nghệ nhân: Thị Ai; Nghệ nhân: H’Bạch.
- Nhiệm vụ cấp: Tỉnh/ Thành phố.
- Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch,
. 01/12/2017 - 01/06/2019. - 2019 - 300tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Giá trị văn hóa Thổ cẩm
Nơi lưu trữ: Trung tâm Thông tin, kỹ thuật và ứng dụng KHCN Ký hiệu kho : 06/2019
|