|
STT |
Nhan đề |
|
1
|
Phát triển mạng lưới Logistics trên địa bàn thành phố Cần Thơ đến năm 2020 tầm nhìn 2030
/
PGS.TS. Hồ Thanh Phong (Chủ nhiệm),
ThS. Phan Thụy Kiều; TS. Nguyễn Văn Chung; ThS. Nhiêu Nhật Lương; ThS. Hồ Thanh Vũ; ThS. Nguyễn Minh Toại; ThS. Nguyễn Trọng Cường; PGS.TS. Trương Đông Lộc; ThS. Phạm Tuấn Anh; ThS. Nguyễn Văn Hải; ThS. Hồ Hữu Tiến; ThS. Lê Thị Kim Trang
- Nhiệm vụ cấp: Tỉnh/ Thành phố.
- Trường Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh,
. 09/2017 - 12/2019. - 2019 - 199tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Logistics; kinh doanh; hoạt động thương mại; vận chuyển
Nơi lưu trữ: Trung tâm Thông tin KH&CN Cần Thơ Ký hiệu kho : CTO-KQ2019-22/KQNC
|
|
2
|
Phát triển mạng lưới logistics của thành phố Cần Thơ năm 2020 tầm nhìn đến năm 2030
/
PGS.TS. Hồ Thanh Phong (Chủ nhiệm),
- Nhiệm vụ cấp: Tỉnh/ Thành phố.
- Sở Công Thương thành phố Cần Thơ,
. - .
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: logistics; phát triển; mạng lưới
|
|
3
|
Phát triển mạng lưới các cá nhân tổ chức có hoạt động hỗ trợ đầu tư cho doanh nghiệp khởi nghiệp đổi mới sáng tạo
/
Nguyễn Thị Thu Giang (Chủ nhiệm),
PGS.TS. Trương Gia Bình, Lữ Thành Long, An Ngọc Thao
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 844.55.NV10.VINASA.55-20.
- Hiệp hội Phần mềm và Dịch vụ Công nghệ thông tin Việt Nam,
. 01/10/2020 - 01/06/2022. - 2022 - 41 Tr.tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Phát triển mạng lưới; Cá nhân; Tổ chức; Hoạt động; Hỗ trợ đầu tư; Doanh nghiệp khởi nghiệp; Đổi mới sáng tạo
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 21918
|
|
4
|
Lập sơ đồ hệ thống nghỉ ngơi-du lịch vùng Đông Nam Bộ đến năm 2000
/
Vũ Kim Long, (Chủ nhiệm),
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia.
- Uy ban XDCBNN, Viện QHXD tổng hợp,
. - . - 1985 - 88 tr.tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Du lịch; Nghỉ ngơi; Sơ đồ hệ thống; Quy hoạch môi trường
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 492
|
|
5
|
Đánh giá thực trạng và nhu cầu chăm sóc sức khỏe tại gia đình đề xuất giải pháp phát triển mạng lưới y học gia đình
/
Phạm Nhật An, GS.TS. (Chủ nhiệm),
Vũ Khắc Lương, PGS.TS.; Nguyễn Duy Luật, PGS.TS.; Phạm Huy Tuấn Kiệt, TS., và những người khác
- Nhiệm vụ cấp: Bộ.
- Trường ĐH Y Hà Nội,
. 2007 - 2010. - 2010 - 108tr.tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Chăm sóc sức khỏe; Hộ gia đình
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 8180
|
|
6
|
Xúc tiến phát triển thị trường khoa học và công nghệ của Cục Thông tin khoa học và công nghệ quốc gia năm 2018
/
ThS. Vũ Thùy Liên (Chủ nhiệm),
ThS. Vũ Anh Tuấn, ThS. Nguyễn Thị Sen, CN. Nguyễn Thị Thúy Diệu, ThS. Bùi Thị Ngọc Minh, CN. Nguyễn Giang Nam, CN. Nguyễn Hoàng Sơn, ThS. Trịnh Vũ Hồng Nga, CN. Nguyễn Mạnh Hùng, KS. Nguyễn Thu Hà, CN. An Thị Kim Ngọc, CN. Nguyễn Thị Thanh Trà, CN. Bùi Hằng Nga, CN. Nguyễn Thị Tú, CN. Nguyễn Ngọc Điệp
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: TTKHCN.HĐ.03-2018.
- Cục Thông tin khoa học và công nghệ quốc gia,
. 01/09/2018 - 01/09/2019. - 2019 - 108 tr.tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Khoa học; Công nghệ; Thị trường; Cơ quan; Mua; Bán; Phát triển thị trường
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 20954
|
|
7
|
Phát triển mạng lưới chia sẻ kiến thức về năng suất chất lượng
/
Trần Thị Tuyết (Chủ nhiệm),
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia.
- Trung tâm Đào tạo Nghiệp vụ Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng,
. - .
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Năng suất; Chất lượng; Mạng lưới; Chia sẻ kiến thức
|
|
8
|
Nghiên cứu tình hình đột quỵ và xây dựng mô hình can thiệp dự phòng dựa vào cộng đồng tại tỉnh Thừa Thiên Huế
/
PGS.TS.BS. Đoàn Phước Thuộc (Chủ nhiệm),
ThS.BS. Nguyễn Thị Hường; GS.TS.BS. Huỳnh Văn Minh; PGS.TS.BS. Nguyễn Minh Tâm; PGS.TS.BS. Hoàng Anh Tiến; PGS.TS.BS. Lê Chuyển; PGS.TS.BS. Nguyễn Đình Toàn; BS. Đoàn Phạm Phước Long; ThS. Trần Thị Thanh Nhàn; BS. Nguyễn Thị Phương Thảo; KS. Nguyễn Minh Huy; CN. Nguyễn Thị Thúy Hằng; ThS. Dương Thị Hồng Liên; BS. Lê Đức Huy; BS. Nguyễn Thị Hồng Nhi; BS. Phan Thị Thùy Linh; ThS. Nguyễn Mậu Lợi; CN. Hoàng Thị Hồng Nhung; ThS. Nguyễn Ninh Giang; CN. Hoàng Thị Kim Ngọc; CN. Lê Quang; BSCKI. Trần Phước Nguyên; YS. Phùng Thị Vân; BS. Trần Công Hữu; BS. Võ Truyền; BS. Dương Huyên; BSCKI. Mai Hữu Thiện Bổn; BS. Nguyễn Thị Nga; BS. Nguyễn Thị Ánh Nhỡn.
- Nhiệm vụ cấp: Tỉnh/ Thành phố. -Mã số: TTH.2016-KC.09.
- Bệnh viện Trường Đại học Y Dược,
. 01/05/2018 - 01/10/2020. - 2020 - 174tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Đột quỵ; Xây dựng mô hình can thiệp
Nơi lưu trữ: Trung tâm Thông tin và Ứng dụng tiến bộ khoa học và công nghệ Ký hiệu kho : 171
|
|
9
|
Phát triển mạng lưới Logistics trên địa bàn thành phố Cần Thơ đến năm 2020 tầm nhìn 2030
/
PGS.TS. Hồ Thanh Phong (Chủ nhiệm),
ThS. Phan Thụy Kiều; TS. Nguyễn Văn Chung; ThS. Nhiêu Nhật Lương; ThS. Hồ Thanh Vũ; ThS. Nguyễn Minh Toại; ThS. Nguyễn Trọng Cường; PGS.TS. Trương Đông Lộc; ThS. Phạm Tuấn Anh; ThS. Nguyễn Văn Hải; ThS. Hồ Hữu Tiến; ThS. Lê Thị Kim Trang
- Nhiệm vụ cấp: Tỉnh/ Thành phố.
- Trường Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,
. 09/2017 - 12/2019.
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Logistics; Doanh nghiệp; Vận chuyển
Ký hiệu kho : CTO-KQ2019-22/KQNC
|
|
10
|
Đánh giá tác động ô nhiễm không khí lên sức khỏe sử dụng cách tiếp cận tích hợp từ công nghệ ảnh viễn thám
/
PGS. TS. Nguyễn Thị Nhật Thanh (Chủ nhiệm),
TS. Nguyễn Thị Trang Nhung, PGS. TS. Trần Minh Điển, GS. TS. Ngô Quý Châu, TS. Bùi Quang Hưng, ThS. Phạm Văn Hà, ThS. Trần Tuấn Vinh
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 102.99 - 2016.22.
- Trường Đại học Công nghệ,
. 01/04/2017 - 01/04/2020. - 2020 - 105 tr.tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Ô nhiệm không khí; Tác động; Sức khỏe; Công nghệ ảnh viễn thám
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 17135
|
|
11
|
Nghiên cứu tổ chức tối ưu mạng lưới bưu chính và ứng dụng tại VNPost
/
TS. Phạm Anh Tuấn (Chủ nhiệm),
ThS. Chu Thị Lan Hương; ThS. Bùi Thị Thu Thủy; CN. Vũ Thị Hồng Liên; CN. Trần Nhật Tân; ThS. Bùi Thị Thu Hằng
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: ĐT.048/18.
- Tổng công ty Bưu điện Việt Nam,
. 01/05/2018 - 01/11/2018. - 2018 - 113 tr.tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Bưu chính; Viễn thông; Dịch vụ; Chất lượng; VNPost
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 15732
|
|
12
|
Phát triển mạng lưới chia sẻ kiến thức về năng suất và chất lượng
/
ThS. Trần Thị Tuyết (Chủ nhiệm),
Cử nhân. Nguyễn Kim Thanh, Trần Văn Vinh, ThS. Lê Minh Tâm, ThS. Phạm Lê Cường, Cử nhân. Trần Đức Thắng, ThS. Đỗ Thị Hải Anh, Cử nhân. Phạm Công Túc, Cử nhân. Nguyễn Văn Hiền, Cử nhân. Nguyễn Hữu Cường, Cử nhân. Nguyễn Ngọc Tuấn
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 05/2016-DA2.
- Trung tâm Đào tạo Nghiệp vụ Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng,
. 01/08/2016 - 01/12/2018. - 2019 - 98 tr.tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Phát triển; Chia sẻ kiến thức; Năng suất; Chất lượng
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 16801
|
|
13
|
Nghiên cứu giải pháp phát triển mạng lưới thương mại và thương hiệu hàng hóa phục vụ sự nghiệp công nghiệp hóa hiện đại hóa và hội nhập quốc tế thành phố Hải Phòng đến năm 2020
/
TS. Đỗ Minh Thụy (Chủ nhiệm),
TS. Vũ Thế Bình, TS. Nguyễn Thị Thanh Nhàn, TS. Bùi Thanh Tùng, TS. Bùi Thị Minh Tiệp, TS. Bùi Bá Khiêm, TS. Nguyễn Hoài Nam
- Nhiệm vụ cấp: Tỉnh/ Thành phố. -Mã số: ĐT.XH.2014.707.
- Đại học Hải Phòng,
. 12/2014 - 12/2015. - 2017 - 179 trang cộng phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Hàng hóa; Thương mại; Thương hiệu; Công nghiệp hóa; Hiện đại hóa; Hội nhập quốc tế; Hải Phòng
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : HPG-0032-2018
|
|
14
|
Nghiên cứu chọn giống và phát triển mạng lưới nhân giống lúa tỉnh Hậu Giang 2004-2006
/
PGS.TS. Nguyễn Thị Lang (Chủ nhiệm),
- Nhiệm vụ cấp: Tỉnh/ Thành phố.
- Viện Lúa Đồng bằng Sông Cửu Long,
. 01/01/2007 - . - 2007 - 89 tr. + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: chọn giống, nhân giống, giống lúa, mạng lưới nhân giống; Hậu Giang
Nơi lưu trữ: VN-SKHCNHGI
|
|
15
|
Nghiên cứu chọn giống và phát triển mạng lưới nhân giống lúa thành phố Cần Thơ 2004 – 2006
/
TS. Nguyễn Thị Lang (Chủ nhiệm),
ThS. Đặng Minh Tâm, ThS. Trần Minh Nguyệt
- Nhiệm vụ cấp: Tỉnh/ Thành phố.
- Viện Lúa ĐBSCL,
. 01/2004 - 01/2006. - 2006 - 121tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: giống lúa; lúa đặc sản; cây lương thực; Cần Thơ
Nơi lưu trữ: VN – SKHCN CTO
|
|
16
|
Xây dựng và phát triển mạng lưới nhân giống lúa và cung cấp lúa giống tỉnh Cần Thơ
/
TS. Nguyễn Thị Lang (Chủ nhiệm),
PGS.TS. Bùi Chí Bửu, KS. Nguyễn Văn Tạo, KS. Trịnh Thị Lũy, KS. Nguyễn Thị Tâm, KS. Phạm Thị Bé Tư, Hà Anh Dũng, Lê Hoàng Ấu, Lăng Ngọc Dậu
- Nhiệm vụ cấp: Tỉnh/ Thành phố.
- Viện Lúa Đồng bằng Sông Cửu Long,
. 05/2001 - 05/2003. - 2003 - 144tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: cây lúa; xây dựng mô hình; cây lương thực; Cần Thơ
Nơi lưu trữ: VN – SKHCN CTO
|
|
17
|
Xây dựng và phát triển mạng lưới nhân giống lúa và cung cấp giống lúa thơm tác giả cho tỉnh Trà Vinh
/
TS. Nguyễn Thị Lang (Chủ nhiệm),
- Nhiệm vụ cấp: Tỉnh/ Thành phố.
- Viện Lúa Đồng bằng Sông Cửu Long,
. 08/2004 - 02/2006. - 2006
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: giống lúa, lúa giống
|
|
18
|
Thực trạng và các giải pháp nâng cao hiệu quả công tác quản lý buôn bán dược phẩm trên địa bàn thành phố Đà Nẵng
/
DS.CKI. Trần Cúc (Chủ nhiệm),
BS.CKI. Nguyễn Minh Sơn, DS.ĐH. Trần Văn Đức
- Nhiệm vụ cấp: Cơ sở.
- Phòng nghiệp vụ dược và phòng quản lý hành nghề y,
. 29/08/2010 - 30/01/2011. - 2011 - 52 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: thuốc, mạng lưới bán thuốc, dược phẩm; Đà Nẵng
Nơi lưu trữ: VN-SKHCNDNG Ký hiệu kho : CS-027
|
|
19
|
Cải tạo và phát triển mạng lưới công trình kỹ thuật hạ tầng thành phố Đà Nẵng và vùng phụ cận đến năm 2010
/
KS. Nguyễn Quang Lô (Chủ nhiệm),
- Nhiệm vụ cấp: Tỉnh/ Thành phố.
- Sở Xây dựng tỉnh Quảng Nam - Đà Nẵng,
. 01/01/1993 - 31/01/1994. - 1994 - 137 tr.tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: hạ tầng đô thị, công trình đô thị, quy hoạch, xây dựng; Đà Nẵng
Nơi lưu trữ: VN-SKHCNDNG Ký hiệu kho : TP. 037
|
|
20
|
Xây dựng tài liệu đào tạo và tổ chức đào tạo giảng viên về năng suất và chất lượng tại các Bộ ngành địa phương
/
ThS. Lê Minh Tâm (Chủ nhiệm),
TS. Phan Chí Anh, ThS. Nguyễn Thị Kim Dung, ThS. Phùng Quốc Hưng, ThS. Nguyễn Thị Lê Hoa, ThS. Trần Tuấn Anh, CN. Nguyễn Ngọc Duy
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 02.3/2013-DA2.
- Trung tâm Đào tạo Nghiệp vụ Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng,
. 03/2013 - 12/2014. - 2015 - 44 + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Xây dựng tài liệu; Đào tạo; Tổ chức; Giảng viên; Năng suất; Chất lượng; Bộ; Ngành; Địa phương
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 11948
|