|
STT |
Nhan đề |
|
1
|
Nghiên cứu hoàn thiện Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Công trình dân dụng - Phần 2: Các yêu cầu kỹ thuật đối với một số công trình đặc thù và kết cấu không phải dạng nhà
/
TS. Nguyễn Hồng Hải (Chủ nhiệm),
TS. Hoàng Mạnh; TS. Đinh Quốc Dân; ThS. Trương Thị Hồng Thúy; ThS. Nguyễn Trung Thành; ThS. Nguyễn Sơn Lâm; TS. Hoàng Anh Giang; ThS. Nguyễn Ngọc Uyên; ThS. Nguyễn Duy Hà; ThS. Đồng Thị Minh Tâm
- Nhiệm vụ cấp: Bộ.
- Viện Khoa học Công nghệ Xây dựng,
. 01/06/2022 - 31/12/2023. - 2024 - 53 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Công trình dân dụng; Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia; Công trình đặc thù; Kết cấu
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 24220
|
|
2
|
Nghiên cứu cơ sở khoa học và thực tiễn xây dựng yêu cầu kỹ thuật và phương pháp xác định các chỉ tiêu kỹ thuật của đồ dùng ăn, uống làm bằng gốm sứ
/
ThS. Vũ Thúy Nga (Chủ nhiệm),
Kỹ sư. Cao Nhật Quang; ThS. Mai Văn Dương; Kỹ sư. Trần Thị Nga; Cn.Nguyễn Thị Thùy Linh; ThS. Nguyễn Thị Minh Nguyệt; Cn.Trần Thị Thúy Phương; Kỹ sư. Phạm Thanh Sơn; Kỹ sư. Nguyễn Thị Tỵ; ThS. Bạch Vân
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: ĐTKHCN.011/22.
- Viện Nghiên cứu Sành sứ Thủy tinh Công nghiệp,
. 2022-08-12 - 2024-06-12. - 2024 - 91 Tr. + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Nghiên cứu; Cơ sở khoa học; Thực tiễn xây dựng; Yêu cầu kỹ thuật; Phương pháp xác định; Chỉ tiêu kỹ thuật; Đồ dùng ăn uống; Gốm sứ
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 24423
|
|
3
|
Nghiên cứu sử dụng tro xỉ của lò đốt chất thải rắn sinh hoạt làm nguyên liệu sản xuất vật liệu xây dựng
/
ThS. Cao Tiến Phú (Chủ nhiệm),
ThS. Nguyễn Thị Kim, ThS. Hoàng Lê Anh, KS. Lưu Hoàng Sơn, KS. Lê Xuân Hoàng, KS. Nguyễn Thị Thu Hà, ThS. Trần Thị Minh Hải, ThS. Nguyễn Đức Thành, TS. Lê Việt Hùng, ThS. Lê Cao Chiến
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: RD16-20.
- Viện Vật Liệu Xây Dựng,
. 01/06/2020 - 01/12/2021. - 2022 - 118 tr.tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Tro bay; Tro đáy; Chất thải rắn sinh hoạt; Vật liệu xây dựng; Nguyên liệu
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 21200
|
|
4
|
Nghiên cứu công nghệ chế tạo xi măng siêu ít clanhke
/
Thạc sỹ.Trịnh Thị Châm (Chủ nhiệm),
ThS. Khổng Thị Giang; TS. Lưu Thị Hồng; ThS. Nguyễn Văn Liễu; ThS. Phùng Trọng Quyền; KS. Phạm Hữu Thiên; KS. Nguyễn Thị Mai; ThS. Vũ Hải Quang; CN. Nguyễn Hữu Hoàng; KS. Đặng Thị Minh Hoa
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: RD 93-20.
- Viện Vật Liệu Xây Dựng,
. 01/08/2020 - 01/08/2022. - 2022 - 123 tr. + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Xi măng siêu ít clanhke; Bê tông; Bê tông cốt thép
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 21292
|
|
5
|
Nghiên cứu sử dụng xỉ thép làm vật liệu san lấp đắp nền trong xây dựng
/
ThS. Tạ Văn Luân (Chủ nhiệm),
ThS. Lê Việt Hùng, ThS. Khổng Thị Giang, KS. Vũ Văn Linh, ThS. Phan Văn Quỳnh, KS. Phạm Hữu Thiên, CN. Phạm Phương Nam, KS. Nguyễn Thị Mai, TS. Mai Văn Thanh, KS. Đỗ Văn Khánh
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: RD 17-20.
- Viện Vật Liệu Xây Dựng,
. 01/06/2020 - 01/12/2021. - 2022 - 123 Tr. + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Nghiên cứu; Sử dụng; Xỉ thép; Vật liệu san lấp; Đắp nền; Xây dựng
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 21241
|
|
6
|
Nghiên cứu cơ sở khoa học và thực tiễn xây dựng các yêu cầu kỹ thuật thi công và nghiệm thu hồ thải quặng đuôi
/
KS. Hoàng Thị Xuân (Chủ nhiệm),
KS. Lương Xuân Thưởng; ThS. Nguyễn Thị Hồng Gấm; ThS. Nguyễn Thị Thu; KS. Trần Huy Hoàng; KS. Phạm Ngọc Liêm; ThS. Nghiêm Thị Huyền; CN. Trần Thị Liên; KS. Hoàng Trọng Đạo; ThS. Mai Văn Kế; ThS. Phạm Tiến Kỳ; ThS. Nguyễn An Hoài; KS. Nguyễn Hoàng Long; CN. Lê Trung Đức; KS. Lương Thị Cẩm Tú; KS. Lương Văn Dinh; CN. Đoàn Thị Bích Hường; CN. Nghiêm Thị Vân; CN. Nguyễn Bích Thảo; CN. Vũ Thị Hoàng Anh; ThS. Đỗ Thị Như Quỳnh; KS. Nguyễn Quý Duy
- Viện khoa học và công nghệ mỏ - luyện kim,
.
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Hồ thải quặng đuôi;Kỹ thuật thi công; Nghiệm thu; Đập thải; Bộ phận thoát nước; Trạm bơm; Dự thảo Tiêu chuẩn quốc gia
|
|
7
|
Xây dựng cơ sở phương pháp luận và công nghệ quản lý tài nguyên nước các lưu vực sông trong điều kiện thiếu/không có số liệu quan trắc về khí tượng thủy văn ứng dụng cho lưu vực sông Mê Kông
/
PGS. TS. Trần Ngọc Anh (Chủ nhiệm),
PGS.TS. Trần Quang Đức; PGS.TS. Nguyễn Tiền Giang; TS. Đặng Đình Khá, ThS. Đặng Đình Đức; ThS. Phạm Duy Huy Bình; ThS. Nguyễn Kim Ngọc Anh
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: NĐT.58.RU/19.
- Trường Đại học Khoa học Tự nhiên,
. 01/09/2019 - 01/09/2023. - 2023 - 196 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Tài nguyên nước; Lưu vực sông; Số liệu quan trắc; Khí tượng thủy văn; Phương pháp luận; Công nghệ; Lưu vực sông Mê Kông
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 23541
|
|
8
|
Nghiên cứu xây dựng tiêu chuẩn Quốc gia: Cốt liệu nhẹ cho gạch bê tông - Yêu cầu kỹ thuật
/
ThS. Trương Thị Kim Xuân (Chủ nhiệm),
ThS. Nguyễn Khắc Kỷ, ThS. Lê Xuân Hậu, ThS. Phạm Thanh Mai, KS. Đỗ Tiến Toàn, KS. Vương Thị Ngọc Anh
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: TC 02-20.
- Hội Bê tông Việt Nam,
. 01/08/2020 - 01/12/2021. - 2021 - 36 Tr.tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Nghiên cứu; Xây dựng; Tiêu chuẩn Quốc gia; Cốt liệu nhẹ; Gạch bê tông; Yêu cầu kỹ thuật
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 23431
|
|
9
|
Nghiên cứu đề xuất các yêu cầu kỹ thuật trong chỉnh lý bản đồ địa chính gắn với giải pháp xây dựng cơ sở dữ liệu địa chính
/
ThS. Lê Viết Nam (Chủ nhiệm),
ThS. Nguyễn Thanh Thủy, TS. Nguyễn Phi Sơn, TS. Đinh Hải Nam, TS. Phạm Thế Huynh, ThS. Nguyễn Văn Chiến, ThS. Nguyễn Minh Thành
- Viện khoa học Đo đạc và bản đồ,
.
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Bản đồ; Địa chính; Chỉnh lý; Cơ sở dữ liệu; Chỉ tiêu
|
|
10
|
Tạo màng trị bỏng từ vật liệu cellulose vi khuẩn tẩm thuốc nhả chậm dạng liposome
/
TS. Phan Mỹ Hạnh (Chủ nhiệm),
ThS. Lê Thị Thùy Nhi; ThS. Trần Trí Hiếu
- Nhiệm vụ cấp: Tỉnh/ Thành phố. -Mã số: VS02/19-21.
- Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh,
. 01/04/2019 - 01/06/2022. - 2022 - 129 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Tạo màng; Trị bỏng; Vật liệu cellulose; Vi khuẩn; Tẩm thuốc; Nhả chậm; Dạng liposome.
Nơi lưu trữ: TP. Hồ Chí Minh Ký hiệu kho : HCM-075-2023
|
|
11
|
Tạo lập quản lý và phát triển nhãn hiệu chứng nhận gạo Gò Công cho sản phẩm gạo Gò Công tỉnh Tiền Giang
/
TS. Cao Văn Phụng (Chủ nhiệm),
KS. Lê Văn Vĩnh; CN. Võ Quang Hùng; KS. Nguyễn Thị Siêm; CN. Dương Thành Long; CN. Nguyễn Thị Tuyết Nhi; CN. Nguyễn Thùy Dương; CN. Nguyễn Minh Thư; CN. Đỗ Việt Dũng; CN. Nguyễn Thị Phương Thảo; CN. Nguyễn Thị Diễm; ThS. Nguyễn Trung Hòa
- Nhiệm vụ cấp: Cơ sở.
- Trung tâm Nghiên cứu Công nghệ và Sở hữu Trí tuệ (CIPTEK),
. 01/01/2022 - 01/12/2022. - 2022 - 106tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: gạo; nhãn hiệu chứng nhận
Ký hiệu kho : 2023-CS-03/KQNC
|
|
12
|
Nghiên cứu chế tạo mô đun thu xung laser 1064 nm tán xạ yếu phục vụ tích hợp máy đo cự ly bằng laser theo nguyên lý xung dội
/
CN. Nguyễn Văn Bình (Chủ nhiệm),
TS. Nguyễn Quang Minh; KS. Nguyễn Bá Thi; KS. Nguyễn Đình Văn; TS. Tạ Văn Tuân; ThS. Phan Thị Cảnh; KS. Nguyễn Văn Thành; ThS. Đỗ Xuân Tiến
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: 000.00.16.G06-230908-0012.
- Trung Tâm Công Nghệ Laser,
. 01/01/2021 - 01/06/2023. - 2023 - 95 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Mô đun thu xung laser 1064 nm; Tán xạ; Tích hợp; Máy đo cự ly; Nguyên lý xung dội; Chế tạo; Nghiên cứu
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 22994
|
|
13
|
Nghiên cứu tái chế Polyurethane phế thải làm nguyên liệu để chế tạo vật liệu cách nhiệt
/
TS. Mai Ngọc Tâm (Chủ nhiệm),
TS. Phùng Thị Mai Phương; ThS. Nguyễn Thị Hải; ThS. Đàm Thị Mỹ Lương; KS. Mai Trọng Nguyên; KS. Trần Quốc Huy; ThS. Phạm Đức Nhuận; ThS. Lê Văn Quang; KS. Võ Đại Nghiêm; KS. Võ Đại Trọng
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: NĐT.53.KR/19.
- Viện Vật Liệu Xây Dựng,
. 01/09/2019 - 01/03/2023. - 2023 - 104 tr. + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Tái chế Polyurethane; Polyurethane phế thải; Chế tạo; Vật liệu cách nhiệt
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 23143
|
|
14
|
Chất biến tính polyme dạng bột và dạng latex sử dụng trong vữa và bê tông xi măng - Yêu cầu kỹ thuật
/
ThS. Đào Quốc Hùng (Chủ nhiệm),
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: TC 41 - 16.
- Viện Vật Liệu Xây Dựng,
. 01/05/2016 - 01/04/2017. - 2023 - 7 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Polyme dạng bột; Polyme dạng latex; Bê tông; Xi măng; Vữa; Chất biến tính
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 23100
|
|
15
|
Vật liệu dán tường dạng cuộn - Vật liệu dán tường độ bền cao - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử
/
ThS. Nguyễn Tiến Dũng (Chủ nhiệm),
ThS. Ninh Xuân Thắng
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: TC 39-16.
- Viện Vật Liệu Xây Dựng,
. 01/05/2016 - 01/05/2017. - 2023 - 17 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Vật liệu dán tường; Vật liệu dán tường độ bền cao; Tiêu chuẩn quốc gia; Yêu cầu kỹ thuật
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 23115
|
|
16
|
Nghiên cứu xây dựng TCVN Khoan kích ngầm - Yêu cầu kỹ thuật đối với vỏ ống bê tông cốt thép dùng cho hệ thống thoát nước
/
TS. Đinh Quốc Dân (Chủ nhiệm),
TS. Nguyễn Giang Nam; TS. Trịnh Việt Cường; TS. Trần Toàn Thắng; ThS. Nguyễn Ngọc Thuyết; ThS. Đinh Đức Hiệp; ThS. Trần Đức Hiếu; KS. Trịnh Việt Dũng
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: TC 117-17.
- Viện khoa học công nghệ xây dựng,
. 01/08/2017 - 01/08/2018. - 2023 - 27 tr. + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Khoan kích ngầm; Vỏ ống bê tông cốt thép; Hệ thống thoát nước; Tiêu chuẩn Việt Nam
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 23082
|
|
17
|
Thanh trong khung thép không chịu lực - Yêu cầu kỹ thuật
/
ThS. Thái Duy Đức (Chủ nhiệm),
ThS. Thái Duy Đức
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: TC 14-17.
- Viện Vật Liệu Xây Dựng,
. 01/04/2017 - 01/04/2018. - 2023 - 8 tr. + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: TCVN 13604:2023; Khung thép; Yêu cầu kỹ thuật; Vật liệu xây dựng
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 23084
|
|
18
|
Nghiên cứu xây dựng tiêu chuẩn Cốt liệu cho bê tông - Yêu cầu kỹ thuật theo định hướng mới
/
ThS. Đỗ Thị Lan Hoa (Chủ nhiệm),
ThS. Trần Quốc Toán, ThS. Chu Mạnh Hà, ThS. Trần Quốc Hoàn, KS. Đoàn Anh Thái, KS. Nguyễn Văn Thạnh, KS. Đỗ Ngọc Khoa, Hà Văn Nghị, Nguyễn Đức Anh
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: TC 21-20.
- Viện khoa học công nghệ xây dựng,
. 01/06/2020 - 01/12/2021. - 2023 - 58 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Bê tông; Cốt liệu; Tiêu chuẩn; Tính chất cơ lý; Tính chất hóa học
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 22924
|
|
19
|
Nghiên cứu soát xét tiêu chuẩn quốc gia TCVN 2726:1987 Quặng tinh crômit - Yêu cầu kỹ thuật
/
ThS. Phạm Đức Phong (Chủ nhiệm),
ThS. Trần Thị Hiến, ThS. Đinh Sơn Dương, ThS. Trần Ngọc Anh, ThS. Nguyễn Thị Huyền Trang, ThS. Nguyễn Bảo Linh, KS. Vũ Thùy Linh
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: ĐT.KHCN.BO.012/22.
- Viện khoa học và công nghệ mỏ - luyện kim,
. 01/08/2022 - 01/06/2023. - 2023 - 40 tr.tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Tiêu chuẩn quốc gia; Quảng tinh Cromit; Tuyển quặng; Chế biến;
Ký hiệu kho : 22938
|
|
20
|
Nghiên cứu xây dựng tiêu chuẩn quốc gia Vữa xây dựng - Yêu cầu kỹ thuật theo định hướng mới
/
TS. Hoàng Minh Đức (Chủ nhiệm),
TS. Lê Phượng Ly, ThS. Đỗ Thị Lan Hoa, ThS. Lê Thuận An, ThS. Đỗ Văn Công, ThS. Đoàn Thị Thu Lương, KS. Đặng Đức Trung, KS. Lê Văn Thắng
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: TC 31-21.
- Viện khoa học công nghệ xây dựng,
. 01/06/2021 - 01/12/2022. - 2023 - 12 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Vữa xây dựng; Tiêu chuẩn quốc gia; Công trình xây dựng; Kỹ thuật
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 22657
|