Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.027140
PGS. TS Trần Tuấn Anh
Cơ quan/đơn vị công tác: Viện Địa chất
Lĩnh vực nghiên cứu: Các khoa học trái đất và môi trường liên quan,
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
[1] |
Sơ đồ phân chia Magma Việt Nam theo quan điểm kiến tạo mảng Bùi Minh Tâm; Trần Tuấn Anh; Lê Duy Bách; Nguyễn Trung Chí; Chen Fukun; Trịnh Văn Long; Phạm Đức Lương; Nguyễn Linh Ngọc; Trần Trọng Hòa; Trịnh Xuân Hòa; Vũ Như Hùng; Phạm Hồng Thanh; Nguyễn Đức Thắng; Nguyễn Thị Bích Thủy; Trần Văn Toàn; Trương Minh ToànĐịa chất - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: 0866-7381 |
[2] |
Những vấn đề môi trường khai thác khoáng sản ở Tây Nguyên Phạm Tích Xuân; Trần Tuấn Anh; Đoàn Thị Thu Trà; Hoàng Thị Tuyết Nga; Phạm Thanh Đăng; Nguyễn Thị Liên; Nguyễn Văn PhổCác Khoa học về Trái đất - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 0866-7187 |
[3] |
Tổng quan về đá quý, bán quý, đá mỹ nghệ, đá trang lát và tiềm năng của chúng ở khu vực Tây Nguyên Bùi án Niên; Trần Tuấn Anh; Phạm Thị Dung; Trần Văn Hiếu; Vũ Hoàng Lý; Nguyễn Thị Mai; Trần Thanh SơnCác Khoa học về Trái đất - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 0866-7187 |
[4] |
Indi - khoáng sản đi kèm có triển vọng trong mỏ chì-kẽm khu vực chợ Đồn Phạm Thị Dung; Trần Tuấn Anh; Trần Trọng Hoà; Ngô Thị Phượng; Nguyễn Viết ý; Shunsho Ishihara; Phạm Ngọc Cẩn; Trần Văn HiếuCác khoa học về trái đất - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: 0886-7187 |
[5] |
Khoáng sản đi kèm trong các kiểu quặng chì kẽm và đồng miền Bắc Việt Nam Trần Trọng Hoà; Trần Tuấn Anh; Phạm Thị Dung; Trần Quốc Hùng; Bùi ấn Niên; Trần Văn Hiếu; Phạm Ngọc CẩnCác khoa học về trái đất - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: 0886-7187 |
[6] |
Các khoáng sản đi kèm trong quặng chì - kẽm miền Bắc Việt Nam và vấn đề sử dụng hợp lý tài nguyên Trần Tuấn Anh; Trần Trọng Hoà; Phạm Thị Dung; Ngô Thị Phượng; Nguyễn Viết ý; Bùi ấn Niên; Trần Quốc Hùng; Phan Lưu Anh; Nguyễn Văn Học; Nguyễn Trung Chí; Trần Hồng Lam; Hoàng Việt Hằng; Phạm Ngọc Cẩn; Trần Văn Hiếu; Vũ Thị ThươngHội nghị khoa học kỷ niệm 35 năm viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam 1975-2010. Tiểu ban: Khoa học trái đất - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
[7] |
Nghiên cứu thạch luận Magma và sinh khoáng phục vụ phát triển nguồn tài nguyên khoáng sản Việt Nam Trần Trọng Hoà; Trần Tuấn AnhHội nghị khoa học kỷ niệm 35 năm Viện khoa học và Công nghệ Việt Nam 1975 - 2010. Tiểu ban:Khoa học trái đất - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
[8] |
Tăng cường hiệu quả nghiên cứu đánh giá tai biến địa chất phục vụ phát triển bền vững Nguyễn Xuân Huyên; Trần Tuấn AnhHội nghị khoa học kỷ niệm 35 năm Viện khoa học và Công nghệ Việt Nam 1975 - 2010. Tiểu ban:Khoa học trái đất - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
[9] |
Phan Lưu Anh; Trần Trọng Hoà; Trần Tuấn Anh; Ngô Thị Phượng; Nguyễn ánh Dương TC các Khoa học kỹ về Trái đất - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: 0886-7187 |
[10] |
Đặc điểm khoáng vật - địa hoá và tuổi thành tạo của quặng hoá vàng Bồng Miêu Trần Tuấn Anh; Trần Trọng Hoà; A.S. Borisenko; Ngô Thị Phượng; Phạm Thị Dung; Trần Việt AnhTC các khoa học về Trái đất - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: 0886-7187 |
[11] |
Điều kiện địa động lực hình thành các mỏ vàng khu vực miền Trung và Tây Nguyên Nguyễn Viết ý; Trần Trọng Hào; Ngô Thị PHượng; Trần uấn SAnh; Vũ Văn Vấn; Phạm Thị Dung; E.P. Izokh; A.S. BorisenkoTC các khoa học về Trái đất - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: 0886-7187 |
[12] |
Phát hiện lần đầu tiên khoáng vật Jonassonite - AuBi5S4 ở Việt Nam A.S. Borisenko; Trần Trọng Hoà; V.I. Vasilev; N.K. Morsev; Vũ Văn Vấn; Ngô Thị Phượng; Hoàng Hữu Thành; Trần Tuấn Anh; Phạm Thị DungTC các khoa học về Trái đất - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: 0886-7187 |
[13] |
Quặng hoá vàng Tà Năng, đới cấu trúc Đà Lạt: Điều kiện hình thành và bối cảnh địa động lực Vũ Văn Vấn; Trần Trọng Hoà; A.S. Borisenco; Ngô Thị PHượng; Trần Tuấn Anh; Trần Hồng Lam; đặng Trung Thuận; Phạm Thị DungTC các khoa học về Trái đất - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: 0866-7187 |
[14] |
Ngô Thị Phượng; Trần Trọng Hoà; Trần Tuấn Anh TC Địa chất - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: 0866-7381 |
[15] |
Các thành tạo siêu mafic đới sông Hồng Trần Trọng Hoà; Nguyễn Văn Thế; Trần Tuấn Anh; Phan Lưu Anh; Ngô Thị PhượngTC Các khoa học về trái đất - Năm xuất bản: 2000; ISSN/ISBN: 0866-7187 |
[16] |
Các đặc điểm thạch địa hóa của các đá magma Paleozoi đới sông Mã - Tây Bắc Việt Nam Ngô Thị Phượng; Trần Trọng Hòa; Hoàng Hữu Thành; Trần Tuấn AnhTC Các khoa học về trái đất - Năm xuất bản: 1999; ISSN/ISBN: 0886-7187 |
[17] |
Các đá magma kiềm kali Tây Bắc Việt Nam: biểu hiện tách giãn nội mảng Paleogen muộn Trần Trọng Hòa; Hoàng Hữu Thành; Ngô Thị Phượng; Trần Tuấn Anh; Hoàng Việt HằngTC Địa chất: loạt A - Năm xuất bản: 1999; ISSN/ISBN: 0866-7381 |
[18] |
Đất đỏ Basalt - nguồn nguyên liệu cho sản xuất gạch không nung Nguyễn ánh Dương; Kiều Quý Nam; Trần Tuấn AnhCác Khoa học về Trái đất - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 0866-7187 |
[19] |
Quản lý tài nguyên khoáng sản bằng phương pháp đánh giá hiệu quả kinh tế, xã hội và môi trường Nguyễn Thùy Dương; Trần Tuấn AnhCác Khoa học về Trái đất - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 0866-7187 |
[20] |
Đặc điểm quặng hóa vàng sulfide khu vực Bó Va, Đông Bắc Việt Nam Trần Tuấn AnhCác Khoa học về Trái đất - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 0866-7187 |
[21] |
Tài liệu mới về khoáng vật, địa hóa - đồng vị quặng sulfur - vàng khu vực Suối Củn Trần Tuấn AnhTạp chí Các Khoa học về Trái Đất - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 0866-7187 |
[22] |
Using iterative 2δ-technique and 4δ-outlier test for evaluating the geochemical background concentrations of trace elements in topsoil at Cao Bang province, Vietnam Anh Tuan Tran, Ha Manh Nguyen, Quan Tran Dang, Lim Thi Duong, Dang Thanh Pham, Bac Quang NguyenVietnam Journal of Chemistry - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 2572-8288 |
[23] |
Crustal evolution of Paleozoic-Mesozoic granitoid in Dakrong-A Luoi area, Truong Son belt, central Vietnam: evidence from zircon U-Pb geochronology, geochemistry, and Hf isotope composition Nguyen Thi Dung, Tran Tuan Anh, Pham Trung Hieu, Pham Minh, Le Xuan Truong, Nguyen Trung Minh, Doan Dinh HungInternational Geology Review - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 0020-6814 |
[24] |
Hydrogeochemical characteristic and water quality index ofgroundwater and streamwater at Nam Mu River basin, Lai Chauprovince in northwest Vietnam Thu Thi Do, Pham Thi Dung, Tuan Anh Tran, Luong Duc Le, Hai Dinh Vu, Tra Thi Thu Doan, Dao Quang Le, Hien Trong Tran, Dat Ngoc Pham, Lien Thi Nguyen, Dung Thi Phuong LeEnvironmental Research Communications - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 2515-7620 |
[25] |
Surface water quality assessment in the Bach Dang river basin, Vietnam: using water quality index and geographical information system methods Manh Ha Nguyen, Tuan Anh Tran, Huu Tap Van, Thi Huyen Ngoc Hoang, Pham Chi Mai Phan, Cong Long Nguyen, Duc Toan Nguyen, Thi Huong PhamEnvironmental Research Communications, Volume 5, Number 7 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 2515-7620 |
[26] |
Petrology of the Permian-Triassic granitoids in northwest Vietnam and their relation to the amalgamation of the Indochina and the Sino-Vietnam composite terranes Can Pham-Ngoc, Tuan-Anh Tran, Trong-Hoa Tran, J. Gregory Shellnutt, Thuy Pham, Andrey Izokh, Phuong-Lien PhamVirtual GEOSEA XVI and GeoCon - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
[27] |
Petrology and zircon U-Pb geochronology of pelitic gneiss and granitoids from the Dai Loc Complex in the Truong Son Belt, Vietnam Vuong Bui Thi Sinh, Yasuhito Osanai, Nobuhiko Nakako, Ippei Kitano, Tasturo Adachi, Anh Tran Tuan, Binh Pham, Can Pham NgocVirtual GEOSEA XVI and GeoCon - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
[28] |
A review of Carboniferous-Permian petrotectonic assemblages of Vietnam and adjacent areas: Implication for volcanic arcs Tran Van Tri, Bui Huy Hoang, Michael Bryld Wessel Fyhn, Nguyen Quang Tuan, Nguyen Van Nguyen, Nguyen Van Vuong, Tran Tuan AnhVirtual GEOSEA XVI and GeoCon - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
[29] |
Origin of megacryst assocation in alkaline basaltoids of Vietnam and Mongolia Egorova V.V., Izokh A.E., Shelepaev R.A., Tran Tuan Anh, Ngo Thi PhuongNXB Khoa học Tự nhiên và Công nghệ - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 978-604-913-809-6 |
[30] |
W-F-Cu-Au-Bi Nui Phao deposit: pilot mineralogical data and some questions about genesis Nevolko P.A., Nguyen The Hau, Svetlitskaya T.V., Pham Thi Dung, Tran Trong Hoa, Tran Tuan Anh, Ngo Thi PhuongNXB Khoa học Tự nhiên và Công nghệ - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 978-604-913-809-6 |
[31] |
Estimating of crystallization temperature-pressure of Ye Yen Sun Cenozoic granitoids Pham Thi Dung, Nguyen Viet Y, Tran Trong Hoa, Tran Tuan Anh, Tran Hong Lam, Pham Trung Hieu, Tran Quoc Cong, Pham Thi Phuong LienNXB Khoa học Tự nhiên và Công nghệ - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 978-604-913-809-6 |
[32] |
The combination of two gabbro types in polygenic intrusions Shelepaev R. A., Shirokih V. A., Svetlitskaya T.V., Bui An Nien, Ngo Thi Phuong, Tuan Anh Tran, Pham Ngoc CanNXB Khoa học Tự nhiên và Công nghệ - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 978-604-913-809-6 |
[33] |
Hoạt động magma Permi-Trias liên quan tới gắn kết địa khối Đông Dương và địa khu liên hợp Việt - Trung Trần Trọng Hòa, Trần Tuấn Anh, Phạm Ngọc Cẩn, Izokh A.E., Goryachev N. A., Usuki T., Phạm Thị Dung, Phạm Thị Phương Liên, Bùi Ấn NiênNXB Khoa học Tự nhiên và Công nghệ - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 978-604-913-958-1 |
[34] |
Đặc điểm thành phần khoáng vật và dạng tồn tại của Au trong mỏ antimon Cư Jút, huyện Cư Jút, tỉnh Đắk Nông Trần Tuấn Anh, Phạm Ngọc Cẩn, Vũ Hoàng Ly, Ngô Thị Hường, Phan Đức LễTạp chí Địa chất, loạt A - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 0866-7381 |
[35] |
Monzogabroid khối Phú Lộc và Hà Tam trong tiến trình tạo núi Indosini Nam Trường Sơn Trần Trọng Hòa, Bùi Ấn Niên, Trần Tuấn Anh, Phạm Ngọc Cẩn, Phạm Thị Dung, Ngô Thị Phượng, Izokh A. E., Shelepaev R. A., Svetlitskaya T. V., Nevolko P. A.Tạp chí Địa chất, loạt A - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 0866-7381 |
[36] |
Chemical compositions of amphiboles and their references to formation conditions of granitoids from Nam Rom and Song Ma massifs, Northwest Vietnam Pham-Ngoc Can, Tran Tuan Anh, Tran Trong Hoa, Vu Hoang Ly, Pham Thi Phuong Lien, Ngo Thi HuongVietnam Journal of Earth Sciences - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 0866-7187 |
[37] |
Petrology of the Permian-Triassic granitoids in Northwest Vietnam and their relation to the amalgamation of the Indochina and Sino-Vietnam composite terranes Tran Tuan Anh, Tran Trong Hoa, Pham-Ngoc Can, Shellnutt J Gregory, Pham T Thuy, Izokh E Andrey, Pham Thi Phuong LienVietnam Journal of Earth Sciences - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 0866-7187 |
[38] |
Zircon U–Pb ages of Permian–Triassic igneous rocks in the Song Hien structure, NE Vietnam: The Emeishan mantle plume or the Indosinian orogeny? Svetlitskaya Tatyana V., Ngo Thi Huong, Nevolko Peter A., Tran Tuan Anh, Izokh Andrey E., Shelepaev Roman A., Tran Trong Hoa, Ngo Thi Phuong, Fominykh Pavel A., Pham, Ngoc CanJournal of Asian Earth Sciences - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1367-9120 |
[39] |
Bioleaching Potential of Indigenous Bacterial Consortia from Gold-Bearing Sulfide Ore of Ta Nang Mine in Vietnam Ngoc Tung Quach, Can Pham-Ngoc, Thi Lien Bui, Trong Hoa Tran, Thi Phuong Ngo, Van The Nguyen, Thi Hanh Nguyen Vu, Tuan Anh Tran, Hoang Ha Chu, Quyet Tien PhiPolish Journal of Environmental Studies - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1230-1485 |
[40] |
Genesis of the Thien Ke tungsten deposit, Northeast Vietnam: Evidence from mineral composition, fluid inclusions, S-O isotope systematics and U-Pb zircon ages P. A. Nevolko, T. V. Svetlitskaya, The Hau Nguyen, Thi Dung Pham, P. A. Forminykh, Trong Hoa Tran, Tuan Anh Tran, R. A. ShelepaevOre Geology Reviews - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 0169-1368 |
[41] |
Petrology and zircon U–Pb geochronology of pelitic gneisses and granitoids from the Dai Loc Complex in the Truong Son Belt, Vietnam: Implication for the Silurian magmatic-metamorphic event Vuong Bui Thi Sinh, Yasuhito Osanai, Nobuhiko Nakako, Ippet Kitano, Tasturo Adachi, Anh Tran Tuan, Binh PhamJournal of Asian Earth Sciences - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1367-9120 |
[42] |
Petrogenesis of silicic rocks from the Phan Si Pan–Tu Le region of the Emeishan large igneous province, northwestern Vietnam Thuy Thanh Pham, J. Gregory Shellnutt, Tuan-Anh Tran, Steven W. Denyszyn, Yoshiyuki IizukaGeological Society, London, Special Publications 2022 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 0305-8719 |
[43] |
Khoáng sản đi kèm trong một số mỏ Pb-Zn miền Bắc Việt Nam Trần Tuấn Anh, Trần Trọng Hòa, Phạm Ngọc Cẩn- Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 978-604-9985-63-8 |
[44] |
Petrographic and geochemical characterisrics of the Nui Chua pegmatoid mafic-ultramafic seires:, Northern Vietnam: Significance in petrogenesis and Fe-Ti-V metallogenesis Pham Thi Dung, Tran Tuan Anh, Tran Quoc Hung, Tran Trong Hoa, R. Shelepaev, Nguyen HoangVietnam Journal of Earth Sciences - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 0866-7187 |
[45] |
Magmatic duration of the Emeishan large igneous province: Insight from northern Vietnam J. Gregory Shellnutt; Thuy Thanh Pham; Steven W. Denyszyn; Meng-Wan Yeh; Tuan-Anh TranGeology - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 0091-7613 |
[46] |
Mineralization of Indium in Northern Vietnam: A Study on Mineralogy and Geochemistry of the Na Bop and Lung Hoai Deposits in the Cho Don and Cho Dien Mining Area Can Pham-Ngoc, Daizo Ishiyama, Tran Tuan Anh14th Quadrennial IAGOD Symposium 2014, Kunming - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
[47] |
Geological, mineralogical and geochemical characteristics of Cu-(Au) and REE mineralizations in the Sin Quyen deposit, northwest Vietnam Can Pham-Ngoc, Daizo Ishiyama, Tran Tuan Anh, Toshio MizutaSociety of Resource Geology 2016 Annual Meeting, Tokyo - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
[48] |
The Au-REE-bearing Cu mineralization in the Sin Quyen deposit, Northwest Vietnam Can Pham-Ngoc, Daizo Ishiyama, Tran Tuan Anh, Toshio MizutaSociety of Resource Geology 2015 Annual Meeting, Tokyo - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
[49] |
Formation pressure - temperature (P-T) of Ye Yen Sun granite Nguyen Viet Y, Pham Thi Dung, Tran Trong Hoa, Tran Tuan Anh, Pham Trung HieuVietnam Journal of Earth Sciences - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
[50] |
Đặc điểm kiến trúc - cấu tạo và thành phần của ilmenit và magnetit trong lherzolit và gabbroit khối Suối Củn: dấu hiệu về điều kiện hình thành thể xâm nhập Trần Trọng Hòa, Svetliskaya T., Izokh A., Nevolko P., Trần Tuấn Anh, Shelepaev R., Ngô Thị Phượng, Phạm Thị Dung, Phạm Ngọc Cẩn, Vũ Hoàng LyTạp chí Khoa học ĐHQGHN: Các Khoa học Trái đất và Môi trường - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
[51] |
Accumulation of REE and Zr-bearing minerals by the metamorphic fluid in the Pb-Zn Na Son deposit, Northeast Vietnam Can Pham-Ngoc, Daizo Ishiyama, Toshio Mizuta, Touru Sugawara, Mayuko Fukuyama, Tran Tuan Anh, Mihoko Hoshino, Seichiro TaguchiSociety of Resource Geology 2014 Annual Meeting, Tokyo - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
[52] |
REE-bearing Pb-Zn-Cu mineralization of the Na Son deposit, Northeast Vietnam Can Pham-Ngoc, Daizo Ishiyama, Touru Sugawara, Mayuko Fukuyama. Tran Tuan AnhSociety of Resource Geology 2013 Annual Meeting, Tokyo - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
[53] |
Mineralogical and geochemical characteristics of rare metals-bearing Na Bop, Lung Hoai, Na Son and Sin Quyen base metal deposits, Northern Vietnam Pham-Ngoc Can Ishiyama Daizo, Tran Tuan Anh, Sera KohichiroNMCC Annual Report 18 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
[54] |
Origin of the intrusion-related Lang Vai gold-antimony district (Northeastern Vietnam): Constraints from fluid inclusions study and C-O-S-Pb isotope systematics Peter A. Nevolko, PhamThi Dung, Pavel A. Fominykh, TranTrong Hoa, TranTuan Anh, Ngo Thi PhuongOre Geology Reviews - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 0169-1368 |
[55] |
Intrusion-related Lang Vai gold-antimony district (Northeastern Vietnam): Geology, mineralogy, geochemistry and 40Ar/39Ar age Peter A.Nevolko, Thi DungPham, Trong HoaTran, Tuan AnhTran, Thi Phuong Ngo, Pavel A.FominykhOre Geology Reviews - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 0169-1368 |
[56] |
Identification of geothermal reservoir from exploration data in the Bang hot spring area, Central Vietnam Tran Anh Vu, Doan Van Tuyen, Tran Tuan Anh, Dinh Van Toan, Lai Hop PhongVietnam Journal of Earth Sciences - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: DOI: 10.15625/0866-7187/39/3/10590 |
[57] |
Geology, mineralogy, geochemistry and d34S of sedimentary rock-hosted Au deposits in Song Hien structure, NE Vietnam Peter A. Nevolko, Tran Trong Hoa, Yury O. Redin, Tran Tuan Anh, Ngo Thi Phuong, Vu Hoang Ly, Vladislav F. Dultsev, Pham Thi Dung, Ngo Thi HuongOre Geology Reviews - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: 0169-1368 |
[58] |
Characteristic Features of REE and Pb–Zn–AgMineralizations in the Na Son Deposit, Northeastern Vietnam Can PHAM-NGOC, Daizo ISHIYAMA,Tuan Anh TRAN,Mihoko HOSHINO,Sachihiro TAGUCHIResource Geology Vol. 66, No. 4: 404–418 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 1751-3928 |
[59] |
Một số đặc điểm hình thái và thành phần hóa học của arsenopyrit, pyrit trong các tụ khoáng vàng - sulfide Bó Va và Nam Quang (Đông Bắc Việt Nam) Ngô Thị Hường, Nevolko P.A., Trần Trọng Hòa, Trần Tuấn Anh, Phạm Thị Dung, Vũ Hoàng LyTap chí Các Khoa học về Trái Đất - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 0866-7187 |
[60] |
Tổng quan về đá quý, bán quý, đá mỹ nghệ, đá trang lát và tiềm năng của chúng ở khu vực Tây Nguyên Bùi Ấn Niên, Trần Tuấn Anh, Phạm Thị Dung, Trần Văn Hiếu, Vũ Hoàng Ly, Nguyễn Thị Mai, Trần Thanh SơnTap chí Các Khoa học về Trái Đất - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 0866-7198 |
[61] |
Intraplate magmatism and metallogeny of North Vietnam Trong Hoa-Tran, Gleb V. Polyakov, Tuan-Anh Tran, Alexander S. Borisenko, Andrey E. Izokh, Pavel A.Balykin, Thi-Phuong Ngo, Thi-Dung PhamSpringer International Publishing AC Switzerland - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 1876-1682 |
[62] |
Geology, geochemistry and sulphur isotopes of the Hat Han gold–antimony deposit, NE Vietnam Trong Hoa Tran, P.A. Nevolko, Thi Phuong Ngo, T.V. Svetlitskaya, Hoang Ly Vu, Yu.O. Redin , Tuan Anh Tran , Thi Dung Pham, Thi Huong NgoOre Geology Reviews - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 0169-1368 |
[63] |
Ta Nang gold deposit in the black shales of Central Vietnam Tran Tuan Anh, I.V. Gaskov, Tran Trong Hoa, A.S. Borisenko, A.E. Izokh, Pham Thi Dung, Vu Hoang Li, Nguyen Thi MaiRussian Geology and Geophysics - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 1068-7971 |
[64] |
Tài liệu mới về tuổi đồng vị u-pb zircon trong granit phức hệ Yê Yên Sun khối nâng Phan Si Pan và mối liên quan với đới trượt Sông Hồng Trần Trọng Hòa, Phạm Thị Dung, Trần Tuấn Anh, Ching-ying Lan, Tadashi Usuki, Trần Văn Hiếu, Vũ Hoàng LyTạp chí Các Khoa học về Trái Đất 34(4), 453-464 - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: 0866-7187 |
[65] |
Petrogenesis of Late Permian silicic rocks of Tu Le basin and Phan Si Pan uplift (NW Vietnam) and their association with the Emeishan large igneous province Trong Hoa Tran, Ching-Ying Lan, Tadashi Usuki, J. Gregory Shellnutt, Thi Dung Pham, Tuan Anh Tran, Ngoc Can Pham, Thi Phuong Ngo, A.E. Izokh, A.S. BorisenkoJournal of Asian Earth Sciences 109 (2015) 1–19 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 1367-9120 |
[66] |
Bước đầu nghiên cứu, đánh giá khả năng sử dựng tổng hợp một số khoáng sản quan trọng phục vụ phát triển KT-XH và bảo đảm an ninh- quốc phòng khu vực Tây Nguyên Trần Tuấn Anh, Trần Trọng Hòa, Phạm Thị Dung.Tạp chí KHCN Việt Nam (Bộ KHCN) - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
[67] |
Đặc điểm phân bố, độ phổ biến và chất lượng đá mỹ nghệ và trang lát khu vực miền Trung Việt Nam BÙI ẤN NIÊN, TRẦN TRỌNG HÒA, TRẦN TUẤN ANH, TRẦN VĂN HIẾU, PHẠM NGỌC CẨN, TRẦN QUỐC HÙNGTạp chí Các Khoa học về Trái Đất - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
[68] |
Tài liệu mới về phức hệ Granttoid Yê Yên Sun trên khối nâng Phan Si Pan. TRẦN TRỌNG HÒA, PHẠM THỊ DUNG, TRẦN TUẤN ANH, CHING-YING LAN, TADASHI USUKI, TRẦN VĂN HIẾU, VŨ HOÀNG LYTạp chí Các Khoa học về Trái Đất - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
[69] |
U-Pb DATING AND TECTONIC IMPLICATION OF OPHIOLITE AND METABASITE FROM THE SONG MA SUTURE ZONE,NORTHERN VIETNAM RU Y. ZHANG, CHING-HUA LO, XUAN-HUA LI, SUN-LING CHUNG, TRAN TUAN ANH, and TRAN VAN TRIAmerican Journal of Science - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 0002-9599 |
[70] |
A geochronological and Petrological study of anatectic paragneiss and associated granite dykes from Day Nui Con Voi metamorphic core complex, North Vietnam: Constraints on the timing of metamorphism within the Red River shear zone R. M. PALIN, M. P. SEARLE, D. J . WATERS, R. R. PARRISH, N. M. W. ROBERTS, M. S. A. HORSTWOOD, M.-W. YEH, S.-L. CHUNG AND T. T. ANHJournal of Metamorphic Geology - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 0263-4929 |
[71] |
The Sin Quyen Cu–Fe–Au–REE deposit (northern Vietnam): composition and formation conditions I.V. Gas’kov, Tran Tuan Anh, Tran Trong Hoa, Pham Thi Dung, P.A. Nevol’ko, Pham Ngoc Can.Russian Geology and Geophysics 53 (2012) 442–456. - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 1068-7971 |
[72] |
Complex deposits in the Lo Gam structure, northeastern Vietnam: mineralogy, geochemistry, and formation conditions. Tran Tuan Anh,I.V. Gas’kov, Tran Trong Hoa, P.A. Nevol’ko,Pham Thi Dung, Pham Ngoc Can.Russian Geology and Geophysics, Volume 53, Issue 7, July 2012, Pages 623–635 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 1068-7971 |
[73] |
Early Mesozoic lamprophyres in Gorny Altai:petrology and age boundaries. E.A. Vasyukova , A.E. Izokh, A.S. Borisenko, G.G. Pavlova, V.P. Sukhorukov, Tran Tuan Anh.Russian Geology and Geophysics 52 (2011) 1574–1591. - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: 1068-7971 |
[74] |
Geology and Earth Resources. Tran Van Tri, Vu Khuc (Editors) and others, 2011.Publishing House for Science and Technology - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
[75] |
Hoạt động magma và sinh khoáng nội mảng miền Bắc Việt Nam. Trần Trọng Hòa (chủ biên), Polyakov G.V, Trần Tuấn Anh, Borisenko A.S, Izokh A.E, Balykin P.A, Ngô Thị Phượng, Phạm Thị Dung.Nhà xuất bản Khoa học và Công nghệ. - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
[76] |
Đặc điểm hình thái và thành phần hóa học của zircon trong granitoid khối nâng Phan Si Pan: ý nghĩa của chúng trong việc xác định nguồn gốc đá và lựa chọn cho phân tích đồng vị. Phạm Thị Dung, Trần Trọng Hòa, Trần Tuấn Anh, Ngô Thị Phượng, Nguyễn Viết Ý, Hoàng Thị Việt Hằng, Vũ Thị Thương, Vũ Hoàng Ly.Tạp chí Các KH về Trái Đất 3(T.33), 201, trang 423-435. - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: 0866-7187 |
[77] |
Sinh khoáng Permi – Trias miền Bắc Việt Nam. Trần Trọng Hòa, Trần Tuấn Anh, Phạm Thị Dung, Ngô Thị Phượng, Borisenko A.S, Izokh E.P.Tạp chí Các KH về Trái Đất 3(T.33), 201, trang 409-422. - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: 0886-7187 |
[78] |
Đặc điểm khoáng vật – địa hóa và nguồn gốc các mỏ chì – kẽm cấu trúc Lô Gâm, miền Bắc Việt Nam. Trần Tuấn Anh, Gaskov I.V., Trần Trọng Hòa, Nevolko P.A., Phạm Thị Dung, Bùi Ấn Niên, Phạm Ngọc CẩnTạp chí Các KH về Trái Đất 3(T.33), 201, trang 393-408. - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: 0886-7187 |
[79] |
Mineralogical and chemical characteristics of the allanite-rich copper and iron ores from the Sin Quyen mine, northern Vietnam. Shunso Ishihara, Hideo Hirano, Mihoko Hoshino, Pham Ngoc Can, Pham Thi Dung and Tuan Anh Tran.Bulletin of the Geological Survey of Japan, Vol.62 (5/6), 197-209. - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
[80] |
The Song Da magmatic suite revisited: A petrologic, geochemical and Sr–Nd isotopic study on picrites, flood basalts and silicic volcanic rocks. Tran Viet Anh, Kwan-Nang Pang, Sun-Lin Chung, Huei-Min Lin, Tran Trong Hoa, Tran Tuan Anh, Huai-Jen Yang.Journal of Asian Earth Sciences,6-42, 1341-1355. - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: 1367-9120 |
[81] |
Đặc đỉểm quặng hóa và khoáng vật các mỏ chì - kẽm khu vực Làng Hích. Phạm Ngọc Cẩn, Trần Tuấn Anh, Trần Trọng Hòa, Phạm Thị Dung, Ngô Thị Phượng, Trần Quốc Hùng, Bùi Ấn Niên, Nguyễn Viết Ý, Trần Văn HiếuTạp chí Các KH về Trái Đất 1(T.33), 201, trang 85-93 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: 0886-7187 |
[82] |
Một số kết quả nghiên cứu mới về đặc điểm phân bố và thành phần vật chất của quặng hóa trong khu vực mỏ chì - kẽm Na Sơn. Bùi Ấn Niên, Trần Trọng Hòa, Trần Tuấn Anh, Phạm Thị Dung, Phạm Ngọc Cẩn, Trần Văn Hiếu, Trần Quốc Hùng, Ngô Thị PhượngTạp chí Các KH về Trái Đất 1(T.33), 201, trang 63-77. - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: 0886-7187 |
[83] |
Condition of magmatic crystallization of zircon from the Dak Nong gem corundum placer (Central Vietnam): Melting inclusion study. Smirnov S.Z., Izokh A.E., Kalinina V.V., Tran T.A., Ngo T.P.Asian Current Research on Fluid Inclusion, ACROFI & TBG, 2010, Novosibirsk, Russia. - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
[84] |
Chemical characteristics of Pb-Zn ores from North Vietnam, with a special attention to the In contents. Shunso ISHIHARA, Tuan Anh TRAN, Yasushi Wantanabe and Trong-Hoa Tran.Bulletin of the Geological Survey of Japan, Vol.61 (9/10), 307-323 - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
[85] |
Sphalerite composition of Pb-Zn ores in North Vietnam H.Matsueda, K.Michimasa, J.Torimoto, S.Ishihara, T.T.AnhThe Society of Resource Geology, June 24-26, 2009, Tokyo, Japan - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
[86] |
Lead-Zinc mineralization in North Vietnam. Tran Tuan Anh, Tran Trong Hoa, Ngo Thi Phuong, Pham Thi Dung, Bui An Nien, Nguyen Viet Y, Vu Van Van, Tran Quoc Hung, Pham Ngoc CanThe Society of Resource Geology, June 24-26, 2009, Tokyo, Japan - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
[87] |
Metallic mineral resources in Vietnam - An overview. Tran Trong Hoa, Tran Tuan AnhThe Society of Resource Geology, June 24-26, 2009, Tokyo, Japan - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
[88] |
Influence of mantle – crust interactions on the origin of sapphires and zircons from Cenozoic basaltic terrains in South-Central Vietnam. Andrey E. Izokh, Sergey Z. Smirnov, Tran Tuan Anh, Vera V. Egorova, Tran Trong Hoa, Ngo Thi Phuong, Victoria V. KalininaThe 2nd International Gem & Jewelry Conference (GIT 2008) December 11-14, 2008, Bangkok and Kanchanaburi, Thailand - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
[89] |
Hoạt động magma Việt Nam Bùi Minh Tâm (chủ biên)Viện Khoa học Địa chất và Khoáng sản - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
[90] |
Chemical characteristics of Pb-Zn ores and their tailings in the Northern Vietnam. Shunso ISHIHARA, Pham Dung, Pham Ngoc Can, Tuan Anh TranShingen-chishitsu, 60(2), 93-101 - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
[91] |
The conditions of formation of sapphire and zircon in the areas of alkali-basaltoid volcanism in Central Vietnam. A.E. Izokh, S.Z. Smirnov, V.V. Egorova, Tran Tuan Anh, S.V. Kovyazin,Ngo Thi Phuong, V.V. KalininaRussian Geology and Geophysics 51 (2010) 719–733 - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: 1068-7971 |
[92] |
Evidence of relaxing periods of the Red River Shear Zone revealed by investigated result of the Tan Huong granitoid complex. Trần Tuấn Anh, Trần Trọng Hòa, Izokh A.E,Địa động lực Kainozoi miền Bắc Việt Nam, 190-200. Nhà xuất bản Khoa học Tự nhiên và Công nghệ - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
[93] |
Hoạt động magma Kainozoi Tây bắc Việt Nam trong mối liên quan với đới trượt cắt Sông Hồng. Trần Trọng Hòa, Trần Tuấn Anh, Phạm Thị Dung, Phạm Ngọc Cẩn, Andrzej Zelazniewicz,Địa động lực Kainozoi miền Bắc Việt Nam, 137-149. Nhà xuất bản Khoa học và Công nghệ. - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
[94] |
Điều kiện thành tạo của pyroxene và granat trong sa khoáng tại chỗ của mỏ sapphyre Dak Nông liên quan tới basalt Kainozoi, miền Nam Việt Nam. Trần Tuấn Anh, Izokh A.E, Trần Trọng Hòa, Egorova V.V, Shelepaev R.A., Smirnov S.Z, Ngô Thị Phượng, Phạm Thị Dung, Phan Đức Lễ, Nguyễn Anh TuấnTạp chí Các KH về Trái Đất 2(T.31), 2009, trang 116-122 - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: 0866-7187 |
[95] |
Early Paleozoic medium-pressure metamorphism in central Vietnam: evidence from SHRIMP U−Pb zircon ages. Tadashi Usuki, Ching-Ying Lan, Tzen-Fu Yui, Yoshiyuki Iizuka, Van Tich Vu, Tuan Anh Tran, Kazuaki Okamoto, Joseph L. Wooden, Juhn G. LiouGeosciences Journal, Vol. 13, No. 3, p. 245 − 256, September 2009 - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: 1226-4806 |
[96] |
Jurassic Dextral Movement along the Dien Bien Phu Fault, NW Vietnam: Constraints from 40Ar/39Ar Geochronology. Te-Hsien Lin, Ching-Hua Lo, Sun-Lin Chung, Pei-Ling Wang,Meng-Wan Yeh, Tung-Yi Lee, Ching-Ying Lan, Nguyen Van Vuong, Tran Tuan Anh,The Journal of Geology, 2009, volume 117, p. 192–199, University of Chicago. - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: 0022-1376 |
[97] |
Địa chất và Tài nguyên Việt Nam, Trần Văn Trị (chủ biên),Nhà xuất bản Khoa học và Công nghệ - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
[98] |
Các thành tạo magma Mesozoi-Kainozoi khối nâng Phan Si Pan-Sông Hồng, Tây Bắc Việt Nam. Trần Trọng Hòa, Trần Tuấn Anh, Ngô Thị Phượng, Phạm Thị Dung, Trần Việt Anh, Izokh A.E,“Đới đứt gãy Sông Hồng” - Đặc điểm địa động lực, sinh khoáng và tai biến thiên nhiên, Nhà xuất bản KH&KT, Hà Nội. - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
[99] |
Các thành tạo magma mafic - siêu mafic Pecmi - Trias miền Bắc Việt Nam, Nguyễn Trọng Yêm, PolyakovNhà xuất bản KH&KT, Hà Nội - Năm xuất bản: 1996; ISSN/ISBN: |
[100] |
Permo-Triassic magmatism of North Vietnam in relation to the Emeishan plume, Tran Trong Hoa, G.V. Poliakov, A.E. Izokh, A.S. Borisenko., Ngo Thi Phuong, Balykin P.A., Tran Tuan Anh, Pham Thi DungInternational Symposium on "Large Ignenous Provinces of Asia, Mantle plumes and metallogeny, Novosibirsk, Russia 08/2007 - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
[101] |
Permo-Triassic post-orogenic lamprophyres of South Central Vietnam: Evidences of the ending of the Indosinian Orogeny and crust - mantle interaction, Tran Tuan Anh, Tran Trong Hoa, A.E. Izokh, A.S. Borisenko., A.V. Travin.International Symposium on "Large Ignenous Provinces of Asia, Mantle plumes and metallogeny, Novosibirsk, Russia 08/2007 - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
[102] |
Petrology and geochemistry of peridotite xenoliths from Vietnam, Indochina block. C.Y. Lan, Y. Iizuka, T. Usuki, K.L. Wang, Tran Tuan Anh, Trinh Van Long, S.Y. O’ReillyGoldschmidt Conference Abstracts, Melbourne, Australia 2006 - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
[103] |
Geochemical and isotopic significance of Permo-Triassic lamprophyres of the Kontum Block, implications on tectonic interpretation Tran Tuan-Anh, Tran Trong-Hoa, Ngo Thi-Phuong, Izokh A.E., Borisenko A.S., Travin A.V, Tran Viet-Anh, Pham Thi DungMYRES II, Verbania, Italy - 2006 - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
[104] |
The distribution of strength in Continental Lithosphere; Licorice: Lithosphere composition and Rheology of Indochine Cin-ty Lee, Julia Bryce, Adrian Lenardic, Fenglin Niu, Anne H.Peslier, Tuan-Anh TranIGCP-430 Continental Dynamic Workshop: Collision-related mantle flow and Lithosphere Deformation model, May 23-31, 2004, Kunming, China - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
[105] |
Geochemical constrains on the genesis of late Mesozoic - Cenozoic alkaline granite of Fansipan Uplift, Tran Tuan Anh, Tran Trong Hoa, Lan C.Y., Pham Thi Dung, Tran Viet Anh, Nguyen Viet Y, Phan Luu AnhIGCP-430 Continental Dynamic Workshop: Collision-related mantle flow and Lithosphere Deformation model, May 23-31, 2004, Kunming, China - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
[106] |
Magmatic formations of North Vietnam and their tectonic implications Tran Trong Hoa, Tran Tuan Anh, Ngo Thi Phuong, Hoang Huu Thanh, Vu Van Van, Nguyen Viet Y, Tran Quoc Hung, Pham Luu Anh, Bui An Nien, Pham Thi Dung, Tran Viet Anh, Hoang Viet Hang, Tran Hong Lam,IGCP-430 Continental Dynamic Workshop: Collision-related mantle flow and Lithosphere Deformation model, May 23-31, 2004, Kunming, China - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
[107] |
Permo-Triassic bimodal Basalt-rhyolite associations of the Shong Hien Depression, NE Vietnam Tran Trong Hoa, Ngo Thi Phuong, Tran Tuan Anh, Hoang Huu Thanh, Vu Van Van, Tran Viet Anh, Poliakov G.V., Balykin P.A., Izokh A.E., Glotov A.I., Lan C.Y, Chung S.LIGCP-430 Continental Dynamic Workshop: Collision-related mantle flow and Lithosphere Deformation model, May 23-31, 2004, Kunming, China - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
[108] |
Syn-kinematic ultramafic-mafic magmatism in the Red-River shearzone Izokh A.E, Tran Trong Hoa, G.V Polyakov, Ngo Thi Phuong, Tran Tuan Anh, A.V. TravinIGCP-430 Continental Dynamic Workshop: Collision-related mantle flow and Lithosphere Deformation model, May 23-31, 2004, Kunming, China - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
[109] |
Metamorphic Evolution in the Northern Kontum Massif, Central Vietnam Tadashi Usuki, Ching-Ying Lan, Meng-Wan Yeh, Tuan Anh Tran, Yoshiyuki IizukaAGU Meeting - 2004 - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
[110] |
Geochemical and Nd-Sr isotopic constraints on the genesis of Mesozoic alkaline magmatism in the Tu Le basin, Northern Vietnam, Tran Tuan Anh, Tran Trong Hoa., Lan C.Y., Chung S.L., Lo C.H., Wang P.L., Lee T.Y., Mertzman S.AEGS-AGU-EUG Joint Assembly Conference, Nice – France, 2003. - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: |
[111] |
The Identification Criterias of Ultramafic Associations of VN on the basis of trace and REE. Trần Trọng Hoà, Ngô Thị Phượng, Phan Lưu Anh, Trần Tuấn AnhIGCP 430 Workshop II: Ha Long Bay, VN, April 1-5, 2002 - Năm xuất bản: 2002; ISSN/ISBN: |
[112] |
Geochemical and Mineralogical Significances of ultrapotassic Rocks from Northern Vietnam Tran Tuan Anh, Richter. W, Koller. FEuropean Union of Geosciences EUG XI – Strasbourg - France, 2001 - Năm xuất bản: 2001; ISSN/ISBN: |
[113] |
Structural evolution of the Day Nui Con Voi metamorphic complex: Implications on the development of the Red River Shear Zone, Northern Vietnam, Meng-Wan Yeh, Tung-Yi Lee, Ching-Hua Lo, Sun-Lin Chung, Ching-Ying Lan, Tran Tuan AnhJournal of Structural Geology 30 - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: 0191-8141 |
[114] |
Permo-Triassic magmatism and metallogeny of Northern Vietnam in relation to the Emeishan plum Tran Trong Hoa , A.E. Izokh , G.V. Polyakov, A.S. Borisenko, Tran Tuan Anh, P.A. Balykin, Ngo Thi Phuong, S.N. Rudnev, Vu Van Van, Bui An NienRussian Geology and Geophysics 49(2008) - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: 1068-7971 |
[115] |
Permo-Triassic intermediate-felsic magmatism of the Truong Son belt, eastern margin of Indochina, Tran Trong Hoa, Tran Tuan Anh, Ngo Thi Phuong, Pham Thi Dung, Tran Viet Anh, Andrey E.Izokh, Alexander S. Borisenko, C.Y. Lan, S.L. Chung, C.H. Lo,Comptes Rendus Geoscience 340(2008) - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: 1631-0713 |
[116] |
Syn-kinematic ultramafic – mafic magmatism of Red River Zone (Vietnam) Izokh A.E., Tran Trong Hoa, Poliakov G.V., Ngo Thi Phuong, Tran Tuan Anh, Travin A.V,Academic Scientific Report, No397, Vol.3, Russia, 2004 - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
[117] |
Đặc điểm địa hóa của các đá lamprophyre tuổi Trias rìa khối nhô Kon Tum, Trần Tuấn Anh, Trần Trọng Hòa, Ngô Thị Phượng, Phạm Thị Dung, Mai Kim VinhTạp chí Các KH về Trái Đất T.30/3, 2008 - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: 0866-7187 |
[118] |
Đặc điểm địa chất, thành phần và điều kiện hình thành khoáng hóa thạch anh - vàng - bạc khu vực Trảng Sim (Tuy Hòa, Phú Yên) Vũ Văn Vấn, Trần Trọng Hòa, A.S. Borisenko, Ngô Thị Phượng, Trần Tuấn Anh, Trần Hồng Lam, Đặng Trung Thuận, Phạm Thị DungTạp chí Các KH về Trái Đất T.30/2, 2008 - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: 0866-7187 |
[119] |
Cu-Mo-Au porphyry in Sa Thay area in the west of Kon Tum block Trần Trọng Hòa, Borisenko A.S., Trần Tuấn Anh, Izokh A.E., Ngô Thị PhượngJournal of Geology, Series B, No28/2006 - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: 1859-0659 |
[120] |
Stages of formation of gold mineralization in the Central Vietnam Borisenko A.S, Trần Trọng Hòa, Izokh A.E., Ngô Thị Phượng, Trần Tuấn Anh, Bùi Ấn Niên, Travin A.V.Journal of Geology, Series B, No28/2006 - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: 1859-0659 |
[121] |
Characteristics of mineral composition (olivine, pyroxene, chrome spinel) of ultramafic intrusions loacted in the margin of the Kontum Block, Phạm Thị Dung, Trần Trọng Hòa, Ngô Thị Phượng, Trần Tuấn Anh, Bùi Ấn NiênJournal of Geology, Series B, No28/2006 - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: 1859-0659 |
[122] |
Meso-Cenozoic acidic potassic dyke rocks in the Kontum Block margin and their origin, Vũ Văn Vấn, Trần Trọng Hòa, Trần Tuấn Anh, Trần Hồng LamJournal of Geology, Series B, No28/2006 - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: 1859-0659 |
[123] |
Isotopic significances of late Paleozoic - Mesozoic intermediate volcanic rocks of South Vietnam: Implications on source characteristics Trần Tuấn Anh, Trần Trọng Hòa, Hoàng Hữu Thành, Trần Việt Anh, Phạm Thị DungJournal of Geology, Series B, No28/2006 - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: 1859-0659 |
[124] |
Age constraints on the petrogenesis of lamprophyre from South Central Vietnam, Trần Tuấn Anh, Trần Trọng Hòa, A.E Izokh, A.S. Borisenko, A.V Travin,Journal of Geology, Series B, No27/2006 - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: 1859-0659 |
[125] |
Hoạt động magma MZ3 Nam Trung Bộ và những vấn đề khoáng sản liên quan, Vũ Văn Vấn, Trần Trọng Hòa, Ngô Thị Phượng, Trần Tuấn Anh, Phan Lưu Anh, Trần Hồng Lam, Phạm Thị DungTạp chí các KH về Trái đất T.28/2, 2006 - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: 0866-7187 |
[126] |
Đặc điểm địa hóa đồng vị của quặng hóa vàng Mesozoi sớm và Mesozoi muộn trong mối liên quan với hoạt động magma khu vực rìa đông nam địa khối Đông Dương, Trần Trọng Hoà, Borisenko A.S, Ngô Thị Phượng, Izokh A.E, Vũ Văn Vấn, Bùi Ấn Niên, Trần Tuấn Anh, Phạm Thị DungTạp chí Địa chất Loạt A, số 295, 7-8/2006 - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: 0866-7381 |
[127] |
Geochemical significances of Carboniferous – Permian intermediate volcasnism of South Vietnam Trần Tuấn Anh, Trần Trọng Hòa, Hoàng Hữu ThànhJournal of Geology, Series B, No26/2005 - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: 0866-7187 |
[128] |
Đặc điểm các thành tạo mafic - siêu mafic khu vực Nam Hà Giang và Bắc Phố Ràng Bùi Ấn Niên, Trần Trọng Hòa, Ngô Thị Phượng, Hoàng Hữu Thành, Trần Tuấn Anh, Phạm Thị DungTạp chí CKHTĐ-T.27/2. - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: 0866-7187 |
[129] |
Điều kiện hình thành (P/T) của các thành tạo magma granitoid phức hệ Điện Biên và Sông Mã - TBVN Trần Tuấn Anh, Trần Trọng Hòa, Nguyễn Viết ÝTạp chí CKHTD T.27/3, 2005 - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: 0866-7187 |
[130] |
Mesozoic bimodal alkaline magmatism in Tu Le basin, North Vietnam: Constraints from geochemical and isotopic significances, Trần Tuấn Anh, Trần Trọng Hòa, Ching-Ying Lan, Sun-Lin Chung, Ching-hua Lo, Pei-Ling Wang, S. MertzmanJournal of Geology, Series B, No 24/2004 - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: 1859-0659 |
[131] |
On the forming origin of sapphire and ruby in Vietnam Nguyen Viet Y, Tran Trong Hoa, Tran Tuan Anh, Ngo Thi Phuong, Nguyen Ngoc Khoi, Hoang Huu ThanhJournal of Geology Series B, No23/2004 - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: 1859-0659 |
[132] |
Geothermodynamics forming conditions of the Late Jurassic – Early Cretaceous Krongfa granitoid type in the southeast margin of Kontum geoblock Vu Van Van, Phan Luu Anh, Tran Tuan Anh, Tran Hong Lam, Pham Thi DungJournal of Geology Series B, No23/2004 - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: 1859-0659 |
[133] |
The Mineralogy of phlogopites from lamprophyres of Central Vietnam: implication for the magma’s evolution Tran Tuan Anh, Mai Kim Vinh, Tran Trong Hoa, Ngo Thi Phuong, Tran Viet Anh,Journal of Geology Series B, No23/2004 - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: 1859-0659 |
[134] |
Mineralogy of rock-forming minerals in gabbro-syenite intrusions of Cho Don area, Northeast Vietnam, Ngo Thi Phuong, Tran Trong Hoa, Tran Tuan Anh, Tran Viet Anh, Pham Thi DungJournal of Geology Series B, No23/2004 - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: 1859-0659 |
[135] |
Syn-kinematic ultramafic-mafic magmatism in the Red River shear zone. A.E. Izokh, Tran Trong Hoa, G.V. Polyakov, Ngo Thi Phuong, Tran Tuan Anh, and A.V. TravinJournal of Geology Series B, No23/2004 - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: 1859-0659 |
[136] |
Gabbro-syenite associations of East Bac Bo structures: evidences of intra-plate magmatism? Tran Trong Hoa, Tran Tuan Anh, Ngo Thi Phuong, A.E. Izokh, G.V. Poliakov, P.A. Balykin, Ching-Ying Lan, Hoang Huu Thanh, Bui An Nien, Pham Thi DungJournal of Geology Series B, No23/2004 - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: 1859-0659 |
[137] |
Ultramafic-mafic igneous formations of North Vietnam. G.V. Polyakov, Nguyen Trong Yem, Tran Trong Hoa, Ngo Thi Phuong, A.E. Izokh, P.A. Balykin, A.I. Glotov, Tran Quoc Hung, Hoang Huu Thanh, Bui An Nien, Tran Tuan AnhJournal of Geology Series B, No23/2004 - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: 1859-0659 |
[138] |
Pyroxen trong các đá mafic kiều và siêu kiềm kali ở TBVN và Bắc Kontum Ngô Thị Phượng, Hòa, Trần Tuấn Anh, Phạm Thị Dung, Mai Kim Vinh, Trần Việt Anh, Trần Hồng LamTạp chí CKHTĐ 26/4. - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: 0866-7187 |
[139] |
Các tổ hợp bazan-ryolit Permi-Trias cấu trúc Sông Hiến, Đông Bắc Bộ Việt Nam Trần Trọng Hòa, Trần Tuấn Anh, Ngô Thị Phượng, Phạm Thị Dung, Trần Việt AnhTạp chí CKHTĐ T.26/4. - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: 0866-7187 |
[140] |
Đặc điểm thành phần hóa học của olivin, pyroxen, amphibol, spinel và điều kiện hình thành các đá mafic-siêu mafic biến chất cao đới Sông Hồng Ngo Thi Phuong, Tran Trong Hoa, Tran Tuan Anh, Tran Viet Anh, Pham Thi Dung, Nguyen Viet YTạp chí CKHTĐ T.25/4, 2003 - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: |
[141] |
Các đặc điểm nguồn gốc của granitoit Mường Hum trên cơ sở nghiên cứu địa hóa nguyên tố hiếm-vết và đồng vị Trần Trọng Hòa, Trần Tuấn Anh, Ngô Thị Phượng, Trần Việt AnhTC CKHTD T.25/4 - Năm xuất bản: 2002; ISSN/ISBN: 0866-7187 |
[142] |
Granites of the Ye Yensun complex and their significances in tectonic interpretation of the early Cenozoic stage in West Bac Bo Trần Tuấn Anh, Trần Trọng Hòa, Phạm Thị DungJournal of Geology. Series B. No.19-20-2002 - Năm xuất bản: 2002; ISSN/ISBN: 1859-0659 |
[143] |
Characteristics of trace element, rare earth element and isotopes of lamproites from Northwest Vietnam., Trần Tuấn Anh, Trần Trọng Hòa, Richter W, Koller F.Journal of Geology. Series B. No17-18/2001 - Năm xuất bản: 2001; ISSN/ISBN: 1859-0659 |
[144] |
Petro-minerallogical characteristics of the P2-T1 basalts-komatiite association in the Ta Khoa Anticline, Song Da Zone (NW Vietnam) Ngô Thị Phượng, Trần Trọng Hòa, Trần Tuấn AnhJournal of Geology. Series B. No 17-18/2001 - Năm xuất bản: 2001; ISSN/ISBN: 1859-0659 |
[145] |
Về các khoáng vật chỉ thị của kimberlit và lamproit Việt Nam, Ngô Thị Phượng, Trần Trọng Hòa, Trần Tuấn Anh, Afanasev V.ATCCKHTĐ, No4-2001 - Năm xuất bản: 2001; ISSN/ISBN: 0866-7187 |
[146] |
Mineralogy of major minerals in lamproite of Northwest Vietnam Trần Tuấn AnhJournal of Geology, Series B No15-16/2000 - Năm xuất bản: 2000; ISSN/ISBN: 1859-0659 |
[147] |
Những dấu hiệu của tướng granulit trong đới Sông Hồng Trần Tất Thắng, Trần Tuấn AnhTCCKHTĐ - 04/2000 - Năm xuất bản: 2000; ISSN/ISBN: 0866-7187 |
[148] |
Địa hoá và đồng vị các đá gabroit trong các xâm nhập mafic-siêu mafic Proterozoi khối nâng Fansipan - Sông Hồng Ngô Thị Phượng, Trần Trọng Hòa, Trần Tuấn Anh, Lưu AnhTC CKHTĐ - 04/2000 - Năm xuất bản: 2000; ISSN/ISBN: 0866-7187 |
[149] |
Origin of ultramafic rocks in the Red River zone on the basis of new results of mineralogical, geochemical and isotopic analyses Trần Trọng Hòa, Trần Tuấn Anh, Ngô Thị Phượng, Hoàng Hữu Thành, Phan Lưu Anh,Journal of Geology, Series B No15-16/2000 - Năm xuất bản: 2000; ISSN/ISBN: 1859-0659 |
[150] |
Các khoáng vật nhóm Platin (Pt, Pd) trong các thành tạo mafic- siêu mafic đới Sông Đà Ngô Thị Phượng, Trần Trọng Hòa, Hoàng Hữu Thành, Trần Quốc Hùng, Vũ Văn Vấn, Bùi Ấn Niên, Trần Tuấn Anh, Hoàng Việt Hằng, Phan Lưu Anh, Trần Việt AnhTCĐC Loạt A số 260. 9-10/2000 - Năm xuất bản: 2000; ISSN/ISBN: 0866-7381 |
[151] |
Geodynamic conditions and peculia genesis features of ultrmafic basic rocks (lamproite series) in Northern Vietnam., Poliakov G.V., P.A. Balykin., Trần Trọng Hòa, Ngô Thị Phượng, Hoàng Hữu Thành, Trần Tuấn Anh, Bùi Ấn NiênJ. Geology, Series B, No13-14/1999 - Năm xuất bản: 1999; ISSN/ISBN: 1859-0659 |
[152] |
Vấn đề phân chia đối sánh thành hệ các xâm nhập mafic - siêu mafic nhóm tờ Lục Yên Châu, Trần Trọng Hòa, Trần Tuấn Anh, Phan Lưu Anh, Ngô Thị Phượng, Nguyễn Văn Thế, Nguyễn Đức ThắngĐịa chất và Khoáng sản Việt Nam Quyển III - Năm xuất bản: 1999; ISSN/ISBN: |
[1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 2003 - 2005; vai trò: Thư ký khoa học |
[2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 2003 - 2005; vai trò: Thư ký |
[3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình Khoa học và Công nghệ trọng điểm cấp Nhà nước KC.08/06-10 Thời gian thực hiện: 2008 - 2010; vai trò: Chủ nhiệm |
[4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình Khoa học và Công nghệ trọng điểm cấp Nhà nước KC.08/11-15 Thời gian thực hiện: 10/2012 - 12/2015; vai trò: Thành viên chính |
[5] |
Tương tác manti - vỏ và sinh khoáng liên quan của các thành tạo magma Indosini miền Nam Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển KH&CN Quốc GiaThời gian thực hiện: 11/2009 - 11/2014; vai trò: Chủ nhiệm |
[6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/10/2011 - 01/04/2014; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
[7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/09/2017 - 01/12/2020; vai trò: Chủ nhiệm |
[8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam (Chương trình Tây Nguyên 2016-2020) Thời gian thực hiện: 01/07/2018 - 01/03/2021; vai trò: Thành viên chính |
[9] |
Nghiên cứu tiến hóa hoạt động magma Paleozoi-Mesozoi và đánh giá khả năng sinh khoáng phục vụ tìm kiếm - thăm dò khoáng sản đai uốn nếp Trường Sơn Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 2023 - 2025; vai trò: Chủ nhiệm |
[10] |
Nghiên cứu phương pháp luận, thiết lập quy trình kỹ thuật, cơ sở dữ liệu và đánh giá tổng hợp nền địa hóa đa mục tiêu quốc gia phục vụ phát triển kinh tế - xã hội sáu tỉnh biên giới phía Bắc. Mã số TĐĐHQG.01/21-23 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 01/2021 - 12/2023; vai trò: Chủ nhiệm |
[11] |
Xây dựng nền địa hóa đa mục tiêu quốc gia cho sáu tỉnh biên giới phía Bắc. Mã số TĐĐHQG.00/21-23 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 01/2021 - 12/2023; vai trò: Chủ nhiệm |
[12] |
Corindon và zircon trong basalt Kainozoi Việt Nam-dấu hiệu chỉ thị cho quá trình tương tác manti-vỏ Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 2007 - 2008; vai trò: Chủ nhiệm |
[13] |
Hoạt động magma nội mảng lãnh thổ Việt Nam và khoáng sản liên quan Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 2002 - 2005; vai trò: Chủ nhiệm đề tài nhánh |
[14] |
Nghiên cứu xây dựng bản đồ phân vùng tai biến môi trường tự nhiên lãnh thổ Việt Nam, mã số KC.08.01 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 2002 - 2005; vai trò: Chủ nhiệm đề tài nhánh |
[15] |
Điều tra thực trạng và đánh giá tiềm năng khoáng sản đi kèm trong một số mỏ chì – kẽm và đồng ở miền Bắc Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 2002 - 2004; vai trò: Chủ nhiệm đề tài nhánh |
[16] |
Nghiên cứu thạch luận nguồn gốc của các granitoid Permi-Trias Tây Bắc Việt Nam nhằm tái lập các mô hình địa động lực khu vực Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 01/2018 - 12/2020; vai trò: Chủ nhiệm |
[17] |
Chương trình Khoa học và Công nghệ trọng điểm cấp Nhà nước giai đoạn 2011-2015 “Nghiên cứu khoa học và công nghệ phục vụ phòng tránh thiên tai, bảo vệ môi trường và sử dụng hợp lý tài nguyên thiên nhiên” Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 10/2011 - 3/2016; vai trò: Ủy viên kiêm Thư ký khoa học |
[18] |
Nghiên cứu nguồn gốc, điều kiện thành tạo một số hệ magma-quặng có triển vọng về Pt, Au, Ti-V ở Việt Nam. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: HTQT theo Nghị định thư với CHLB NgaThời gian thực hiện: 2007 - 2009; vai trò: Thành viên chính |
[19] |
Nghiên cứu, đánh giá khả năng sử dụng tổng hợp một số khoáng sản quan trong và vị thế của chúng trong phát triển kinh tế - xã hội và bảo đảm an ninh quốc phòng khu vực Tây Nguyên Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình KH&CN trọng điểm cấp nhà nước KHCN-TN3/11-15: “Khoa học và công nghệ phục vụ phát triển kinh tế-xã hội vùng Tây Nguyên”Thời gian thực hiện: 2011 - 2014; vai trò: Chủ nhiệm |