Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.560770
GS. TS Nguyễn Quang Liêm
Cơ quan/đơn vị công tác: Viện Khoa học vật liệu
Lĩnh vực nghiên cứu: Vật lý hạt và trường,
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
[1] |
Nguyễn Thị Hoa; Vũ Thị Hiền; ứng Thị Diệu Thúy; Nguyễn Quang Liêm; Đinh Duy Kháng; Đồng Văn Quyền Y học Việt Nam - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
[2] |
Tinh thể nano CuInS2 chế tạo trong dung môi Diesel Nguyễn Thị Minh Thủy; Trần Thị Kim Chi; Nguyễn Quang LiêmTC Hóa học - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: 0866-7144 |
[3] |
Tổng hợp vật liệu phát quang nano ZnSe:Mn bằng phương pháp đồng kết tủa Đinh Xuân Lộc; Phạm Song Toàn; Trần Thị Kim Chi; Nguyễn Quang LiêmTC Hóa học - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: 0866-7144 |
[4] |
Metal nanoparticles as effective promotors for Maize production Son A. Hoang, Liem Q. Nguyen, Nhung H. Nguyen, Chi Q. Tran, Dong V. Nguyen, Quy N. Vu & Chi M. PhanScientific Reports 9 (2019) 13925 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
[5] |
Giải thưởng Công huân khoa học ASEAN (ASEAN Meritorious Service Award, AMSA) Nguyen Quang LiemCộng đồng kinh tế ASEAN - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
[6] |
Thiết bị phản ứng quang xúc tác bằng đèn điôt phát quang phẳng phát tia cực tím Phạm Hồng Dương, Nguyễn Quang Liêm, Dương Thị Giang, Lê Anh TúCục Sở hữu trí tuệ, Bộ KHoa học và Công nghệ - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 19677 |
[7] |
Phương pháp xử lý hạt ngô giống bằng dung dịch nano kim loại đồng Hoàng Anh Sơn, Nguyễn Hồng Nhung, Trần Quế Chi, Nguyễn Quang LiêmCục Sở hữu trí tuệ, Bộ Khoa học và Công nghệ - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 21712 |
[8] |
Quy trình thủy luyện tinh quặng đồng sulfua Phạm Đức Thắng, Nguyễn Quang Liêm, Trần Tấn Hồng Cương, Ngô Huy Khoa, Nguyễn Trung Kiên, Đỗ Nguyễn Huy TuấnCục Sở hữu trí tuệ, Bộ Khoa học và Công nghệ - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 15650 |
[9] |
Large-area cost-effective lithography-free infrared metasurface absorbers for molecular detection UTD Thuy, NT Thuy, NT Tung, Ewald Janssens, NQ LiemAPL Materials 7 (2019) 071102 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
[10] |
Gold protective layer decoration and pn homojunction creation as novel strategies to improve photocatalytic activity and stability of the H2-evolving copper (I) oxide photocathode Hoang V. Le, Phong D. Tran, Huy V. Mai, Thuy T.D. Ung, Liem Q. NguyenInt J Hydrogen Energy 43 (2018) 21209-21218 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
[11] |
Study on the ability of low level nitrate/ nitrite determination in water based on SERS-active Ag/ITO substrates coupled to self-designed Raman spectroscopy system Chi T.K.Tran, Huyen T.T.Tran, Hien T.T.Bui, Trung Q.Dang, Liem Q.NguyenJournal of Science: Advanced Materials and Devices 2 (2017)172-177 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
[12] |
Near-infrared emitting CdTeSe alloyed quantum dots: Raman scattering, photoluminescence and single-emitter optical properties L. X. Hung, P.D. Bassene, P. N. Thang, N. T. Loan, W. D. Marcillac, A. R. Dhawan, F. Feng, J. U. E. Villa, N.T. T.Hien, N. Q. Liem, L. Coolenc, P. T.NgaRSC Adv.7 (2017) 47966–47974 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
[13] |
Dual-color short-wavelength infrared photodetector based on InGaAsSb/GaSb heterostructure TD Nguyen, JO Kim, YH Kim, ET Kim, Quang L Nguyen, SJ LeeAIP Advances 8 (2018) 025015 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
[14] |
Surface-enhanced Raman scattering from semiconductor and graphene quantum dots coupled to metallic-film-on-nanosphere substrates Pham Nam Thang, Le Xuan Hung, Dao Nguyen Thuan, Nguyen Thu Loan, Guillaume Binard, Willy Daney de Marcillac, Agnès Maître, Nguyen Quang Liem, Laurent Coolen, Pham Thu NgaApplied Physics A 125 337(10 pgs) - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
[15] |
Structure and electrochemical property of amorphous molybdenum selenide H2-evolving catalysts prepared by a solvothermal synthesis Chuc T Nguyen, Tuan M Duong, Mai Nguyen, Quyen T Nguyen, Anh D Nguyen, Ung Thi Dieu Thuy, Quang Duc Truong, Tung T Nguyen, Quang Liem Nguyen, Phong D TranInt. J. Hydrogen Energy 44(2019) 13273–13283 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
[16] |
Photocatalytic performance of crystalline titania polymorphs in the degradation of hazardous pharmaceuticals and dyes Thi Thuong Huyen Tran, Hendrik Kosslick, Axel Schulz, and Quang Liem NguyenAdv. Nat. Sci.: Nanosci. Nanotechnol. 8 (2017) 015011 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
[17] |
Enhanced Photocatalytic Activity of {110}-Faceted TiO2 Rutile Nanorods in the Photodegradation of Hazardous Pharmaceuticals Tran Thi Thuong Huyen, Tran Thi Kim Chi, Nguyen Duc Dung, Hendrik Kosslick and Nguyen Quang LiemNanomaterials 8 (2018) 276 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
[18] |
Electrodeposited amorphous tungsten-doped cobalt oxide as an efficient catalyst for the oxygen evolution reaction Linh N. Nguyen, Ung Thi Dieu Thuy, Quang Duc Truong, Itaru Honma, Quang Liem Nguyen, Phong D. TranChem. Asian J. 13 (2018) 1530 – 1534 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
[19] |
Electrospun CuS/ZnS-PAN hybrids as efficient visible-light photocatalysts U.T.D. Thuy, I. Borisova, O. Stoilova, I. Rashko and N.Q. LiemCatalysis Letters 148 (2018) 2756–2764 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
[20] |
Novel amorphous molybdenum selenide as an efficient catalyst for the hydrogen evolution reaction Quyen T. Nguyen, Phuc Dinh Nguyen, Duc N. Nguyen, Quang Duc Truong, Tran Thi Kim Chi, Thuy Ung, Itaru Honma, Nguyen Quang Liem, and Phong D. TranACS Appl. Mater. Interfaces. 10 (2018) 8659–8665 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
[21] |
Synthesis and optical properties of core/shell ternary/ternary CdZnSe/ZnSeS quantum dots N. H.Yen, W. D. Marcillac, C. Lethiec, P. N. Hong, C. Schwob, A. Maître, N. Q. Liem, L. V. Vu, P. Bénalloul,L. Coolen, P. T. NgaOptical Materials 36 (2014) 1534-1541 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
[22] |
Enhanced Optical Properties of Cu-In-S Quantum Dots with Zn Addition T. T. K. Chi, U. T. D. Thuy, T. T. T. Huyen, N. T. M. Thuy, N. T. Le, N. Q. LiemJournal of Electronic Materials 45 (2016) 2449-2454 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
[23] |
Phân hủy chất kháng viêm ibuprofen trong nước bằng phương pháp xúc tác quang dị thể trên cơ sở vật liệu TiO2 Trần Thị Thương Huyền, Nguyễn Quang LiêmTạp chí Hóa học T55 (3e12) (2017) 198-203 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
[24] |
Đánh giá hoạt tính quang xúc tác của thanh nano TiO2 pha rutile trong xử lý chất hữu cơ gây ô nhiễm nước T. T. T. Huyền, T. T. K. Chi, N. Q. LiêmTạp chí Hóa học T55 (3e12) (2017) 193-197 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
[25] |
Nghiên cứu các đặc trưng cấu trúc và tính chất của ZnSe nano được điều chế bằng phương pháp thủy nhiệt T. T. K. Chi, V. T. P. Thúy, B. T. T. Hiền, N. Q. LiêmTạp chí Hóa học T55 (3e12) (2017) 120-123 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
[26] |
Nghiên cứu các đặc trưng của màng mỏng CuO được oxi hóa từ màng Cu L. V. Hoàng, U. T. D. Thúy, T. Đ. Phong, N. Q. LiêmTạp chí Hóa học T55 (3e12) (2017) 99-103 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
[27] |
Nghiên cứu chế tạo các vật liệu quang xúc tác CuS/ZnS trên sợi polyme định hướng ứng dụng trong thiết bị xử lý nước ô nhiễm các hợp chất hữu cơ U. T. D. Thuy, O. Stoilova, N. Q. LiemTạp chí Hóa học T55 (3e12) (2017) 50-55 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
[28] |
The size effect on the energy transfer in Bi3+–Eu3+ co-doped GdVO4 nanocrystals K. Lenczewska, Y. Gerasymchuk, N. Vu, N. Q. Liem, G. Boulonc and D. HreniakJ. Mater. Chem. C, 2017, 5, 3014 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
[29] |
PREPARATION OF SERS SUBSTRATES FOR THE DETECTION OF ORGANIC MOLECULES AT LOW CONCENTRATION TRAN THI KIM CHI, NGUYEN THI LE, BUI THI THU HIEN, DANG QUOC TRUNG AND NGUYEN QUANG LIEMCommunications in Physics, Vol. 26, No. 3 (2016), pp. 261-268 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
[30] |
Toward a fast non-destructive identification of pottery: The sourcing of 14th–16th century Vietnamese and Chinese ceramic shards Gulsu Simsek, Philippe Colomban, Stéphanie Wong, Bing Zhao, Axelle Rougeulle, Nguyen Quang LiemJournal of Cultural Heritage 16 (2015) 159–172 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
[31] |
Assembly of midnanometer-sized gold particles capped with mixed alkanethiolate SAMs into high-coverage colloidal films Thuy Thi Dieu UNG, Kenji Sakamoto, Satoko Nishiyama, Sayaka Yanagida, Nguyen Quang Liem, and Kazushi MikiLangmuir 31 (2015) 13494−13500 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
[32] |
Synthesis, Structural and Optical Characterization of CdTeSe/ ZnSe and CdTeSe/ZnTe Core/Shell Ternary Quantum Dots for Potential Application in Solar Cells L. X. Hung, P. N. Thang, H. V. Nong, N. H. Yen, V. D. Chinh, L. V. Vu, N. T. T. Hien, W. D. Marcillac, P. N. Hong, N. T. Loan, C. Schwob, A. Maitre, N. Q. Liem, P. Benalloul, L. Coolen, P. T. NgaJ. Electron. Mater. 45 (2016) 4425-4432 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
[33] |
Photocatalytic Performance of Highly Active Brookite in the Degradation of Hazardous Organic Compounds Compared to Anatase and Rutile Huyen Thi Thuong Tran, Hendrik Kosslick, Muhammad Farooq Ibad, Christine Fischer, Ursula Bentrup, Thanh Huyen Vuong, Liem Quang Nguyen, Axel SchulzApplied Catalysis B: Environmental 200 (2016) 647-658 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
[34] |
Large 2D-arrays of size-controllable silver nanoparticles prepared by hybrid deposition Ung Thi Dieu Thuy, Nguyen Thi Hoa, and Nguyen Quang LiemAdv. Nat. Sci.: Nanosci. Nanotechnol. 7 (2016) 035013 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
[35] |
Comparative photoluminescence properties of type-I and type-II CdTe/CdS core/shell quantum dots Ung Thi Dieu Thuy, Le Anh Tu, Nguyen Thu Loan, Tran Thi Kim Chi, Nguyen Quang LiemOptical Materials 53 (2016) 34-38 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
[36] |
Square-inch 2D-arrays of Au nanodisks fabricated by sputtering Au onto anodic aluminum oxide templates for SERS applications Nguyen Thi Thuy, Ung Thi Dieu Thuy, and Nguyen Quang LiemAdv. Nat. Sci.: Nanosci. Nanotechnol. 7 (2016) 045017 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
[37] |
A novel method for preparation of molybdenum disulfide/graphene composite Minh N. Dang, Thi Dieu Thuy Ung, Hong N. Phan, Quang Duc Truong, Thang H. Bui, Minh N. Phan, Liem Quang Nguyen, Phong D. TranMaterials Letters 194 (2017) 145–148 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
[38] |
Enhanced fluorescence properties of type-I and type-II CdTe/CdS quantum dots using porous silver membrane U. T. D. Thuy, W. S. Chae, W. G. Yang, N. Q. LiemOptical Materials 66 (2017) 611-615 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
[39] |
Chấm lượng tử CuIn(Zn)S2 chế tạo trong diesel Nguyễn Thị Minh Thủy, Trần Thị Kim Chi, Trần Thị Thương Huyền, Ứng Thị Diệu Thúy, Nguyễn Quang LiêmTạp chí Khoa học Công nghệ - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
[40] |
Chế tạo chấm lượng tử CuIn(Zn)S2 trong môi trường nước Trần Thị Thương Huyền, Nguyễn Thị Minh Thủy, Trần Thị Kim Chi, Ứng Thị Diệu Thúy, Nguyễn Quang LiêmTạp chí Khoa học Công nghệ - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
[41] |
Nghiên cứu chế tạo vật liệu nano Cu2ZnSnS4 Lê Văn Long, Trần Thị Kim Chi, Ứng Thị Diệu Thúy, Nguyễn Quang Liêm,Tạp chí Khoa học Công nghệ - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
[42] |
Vật liệu Quang điện tử bán dẫn nano: chế tạo, tính chất quang và ứng dụng Ứng Thị Diệu Thúy, Trần Thị Kim Chi, Phạm Song Toàn, Lê Quang Phương, Phạm Thị Thủy, Nguyễn Thị Minh Thủy, Nguyễn Thị Hiệp, Trần Thị Thương Huyền, Nguyễn Thu Loan, Nguyễn Quang LiêmTạp chí Khoa học Công nghệ 51(2A) (2013) 1-18 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
[43] |
Nghiên cứu chế tạo các tinh thể nano CuS và CuSe ứng dụng trong xử lý ô nhiễm môi trường Ứng Thị Diệu Thúy, Nguyễn Quang Liêm,Tạp chí Hóa học T51 (3AB) (2013) 544-548 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
[44] |
Chế tạo tinh thể nano CuInS2 bằng phương pháp thủy nhiệt Nguyễn Thị Minh Thủy, Nguyễn Thị Lệ, Trần Thị Kim Chi và Nguyễn Quang LiêmTạp chí Hóa học T51 (3AB) (2013), tr 84-89 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
[45] |
Synthesis and optical properties of core/shell ternary/ternary CdZnSe/ZnSeS quantum dots Nguyen Hai Yen, Willy Daney de Marcillac, Clotilde Lethiec, Phan Ngoc Hong, Catherine Schwob, Agnès Maître, Nguyen Quang Liem, Le Van Vu, Paul Bénalloul, Laurent Coolen, Pham Thu NgaOptical Materials 367 (2014) 1534-41 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
[46] |
Toward a fast non-destructive identification of pottery: the sourcing of 14th-16th century Vietnamese and Chinese ceramic shards Gulsu Simsek, Philippe Colomban, Stéphanie Wong, Bing Zhao, Axelle Rougeulle, Nguyen Quang LiemJournal of Cultural Heritage 01/2014 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
[47] |
Time-resolved photoluminescence and photostability of single semiconductor quantum dots Weon-Sik Chae, Thi Dieu Thuy Ung and Quang Liem NguyenAdv. Nat. Sci.: Nanosci. Nanotechnol. 4 (2013) 045009 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
[48] |
Synthesis and characterization of nano-CuO and CuO/TiO2 photocatalysts Thi Hiep Nguyen, Thu Loan Nguyen, Thi Dieu Thuy Ung, and Quang Liem NguyenAdv. Nat. Sci.: Nanosci. Nanotechnol. 4 (2013) 025002 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
[49] |
Cụm công trình “Nghiên cứu cơ bản về quang học vật rắn” Tập thể 12 tác giảTrung tâm Khoa học tự nhiên và Công nghệ Quốc gia - Năm xuất bản: 2000; ISSN/ISBN: |
[50] |
Transition from type-I to type-II CdTe/CdS core/shell quantum dots synthesized in water at low temperature U. T. D. Thuy, N. Q. LiemAdv. Nat. Sci.: Nanosci. Nanotechnol. 4 (2013) 045010 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
[51] |
Non-chapped, vertically well aligned titanium dioxide nanotubes fabricated by electrochemical etching Thu Loan Nguyen, Thi Dieu Thuy Ung and Quang Liem NguyenAdv. Nat. Sci.: Nanosci. Nanotechnol. 5 (2014) 025016 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
[52] |
Low-cost and large-scale synthesis of CuInS2 and CuInS2/ZnS quantum dots in diesel N. T.M. Thuy, T. T. K. Chi, U. T. D. Thuy, N. Q. LiemOptical Materials 37, 823-827 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
[53] |
Synthesis of CuS and CuS/ZnS core/shell nanocrystals for photocatalytic degradation of dyes under visible light U. T. D. Thuy, N. Q. Liem, K. WilsonCatalysis Communications 44 (2014) 62-67 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
[54] |
Europium doped In(Zn)P/ZnS colloidal quantum dots U. T. D. Thuy, A. Maurice, N. Q. Liem, P. ReissDalton Trans. 42 (2013) 12606-12610 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
[55] |
Detection of the pesticide by functionalised quantum dots as fluorescence-based biosensor N. N. Hai, V. D. Chinh, U. T. D. Thuy, T. K. Chi, N. H. Yen, D. T. Cao, N. Q. Liem and P. T. NgaInt. J. Nanotechnology 10 (2013) 137 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
[56] |
Luminescence properties of In(Zn)P alloy core/ZnS shell quantum dots U. T. D. Thuy, P. Reiss, N. Q. LiemAppl. Phys. Lett. 97, 193104 - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
[57] |
Ảnh hưởng của pH đến sự hình thành và phát triển của chấm lượng tử CdTe U. T. D. Thuy, P. S. Toan and N. Q. LiemTạp chí Khoa học và Công nghệ 48 (3), 2010, 127-133 - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
[58] |
Time-resolved photo-luminescence measurement of InP/ZnS quantum dots P. T. Thuy, U. T. D. Thuy, T. K. Chi, L. Q. Phuong, N. Q. Liem, L. Liang, P. ReissJournal of Physics 187 (2009) 012014 - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
[59] |
CdTe quantum dots for an application in the life sciences U. T. D. Thuy, P. S. Toan, T. T. K. Chi, D. D. Khang, N. Q. LiemAdv. Nat. Sci.: Nanosci. Nanotechnol. 1 (2010) 045009 - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
[60] |
Attaching quantum dots to HER2 specific phage antibodies C. V. Ha, N. T. H. Lien, L. T. Huyen, U. T. D. Thuy, L. Q. Huan, T. K. Thuan, N. Q. Liem, T. H. NhungAdv. Nat. Sci.: Nanosci. Nanotechnol. 2 (2010) 025005 - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
[61] |
Synthesis, structural and photo-catalytic characteristics of nano-Cu2-xSe U. T. D. Thuy and N. Q. LiemAdv. Nat. Sci.: Nanosci. Nanotechnol. 2 (2011) 045003 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
[62] |
Applications of Modern Analysis Techniques in Searching Back Ancient Ceramic Technologies N. Q. Liem, P. ColombanJ. Analytical Science & Technology 2 (Suppl. A),(2011) A78-A83 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
[63] |
Fabrication of fluorescence-based biosensors from functionalized CdSe and CdTe quantum dots for pesticide detection T T K Chi, V D Chinh, U T D Thuy, N H Yen, N N Hai, D T Cao, P T Nga, N Q LiemAdv. Nat. Sci.: Nanosci. Nanotechnol. 3, 035080 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
[64] |
Fabrication of fluorescence resonance energy transfer (FRET)-based nanosensor for detection of clenbuterol Nghia N D, Tung N T, Ha H M and Liem N QAdv. Nat. Sci.: Nanosci. Nanotechnol. 3, 035011 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
[65] |
CdTe and CdSe quantum dots: synthesis, characterizations and applications in agriculture U. T. D. Thuy, T. T. K. Chi, P. T. Nga, N. D. Nghia, D. D. Khang, N. Q. LiemAdv. Nat. Sci.: Nanosci. Nanotechnol. 3, 043001 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
[66] |
Synthesis and characterization of nano-CuO and CuO/TiO2 photocatalysts N. T. Hiep, N. T. Loan, U. T. D. Thuy, N. Q. LiemAdv. Nat. Sci.: Nanosci. Nanotechnol. 4 (2013)025002 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
[67] |
Optimization of thickness and uniformity of photonic structures fabricated by interference lithography T. T. N. Nguyen, Q. L. Nguyen, J. Zyss, I. L. Rak, Ngoc Diep LaiAppl Phys A 111 (2013) 297–302 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
[68] |
Fluorescence biosensor based on CdTe quantum dots for specific detection of H5N1 avian influenza virus N. T. Hoa, U. T. D. Thuy, V. T. Hien, T. T. K. Chi, D. V. Quyen, D. D. Khang, N. Q. LiemAdv. Nat. Sci.: Nanosci. Nanotechnol. 3 (2012) 035014 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
[69] |
Suppression of Mn segregation in Ge/Mn5Ge3 heterostructures induced by interstitial carbon, Minh-Tuan Dau, Vinh Le Thanh, Thi-Giang Le, Aurélie Spiesser, Matthieu Petit, Lisa A. Michez, Thu-Huong Ngo, Dinh Lam Vu, Quang Liem Nguyen, Pierre SebbanThin Solid Films 520 (2012) 3410–3414. - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
[70] |
Lager-scale synthesis of CdTe quantum dots in aqueous phase 5. Pham Song Toan, Trinh Duc Thien, Nguyen Quang LiemCommunication in Physics 20 (2010) 377 - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
[71] |
Time-resolved PL study of CuInS2 nanocrystals Tran Thi Kim Chi, Le Quang Phuong, Nguyen Quang Liem, Liang Li, and Peter ReissAdv. Nat. Sci.: Nanosci. Nanotechnol. 1 (2010) 025007 - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
[72] |
Temperature-dependent photoluminescence study of InP/ZnS quantum dots P. T. Thuy, T. K. Chi, N. Q. LiemAdv. Nat. Sci.: Nanosci. Nanotechnol. 2 (2011) 025001 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
[73] |
Highly Luminescent CuInS2/ZnS Core/Shell nanocrystals: Cadmium-Free Quantum Dots for In Vivo Imaging L. Li, T. J Daou, I. Texier, T. T. K. Chi, N. Q. Liem, P. ReissChem. Mater. 21 (2009), 2422 - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
[74] |
Off Resonance Raman Spectroscopy Analysis of the Stacking Disorder and Phase Transition in Wurtzite CdS Ground to Nanoscale Dimensions Tran Thi Kim Chi, Gwénaël Gouadec, Philippe Colomban, Guillaume Wang, Léo Mazerolles, Marie–Hélène Limage and Nguyen Quang LiemJ. Raman. Spectroscopy 42 (2011) 1007 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
[75] |
Chấm lượng tử bán dẫn CdSe, CdTe, InP và CuInS2: chế tạo, tính chất quang và ứng dụng; Nguyễn Quang LiêmNhà xuất bản Khoa học tự nhiên và Công nghệ - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: ISBN 978-604-913-029-8 |
[76] |
Comparative photoluminescence study of close-packed and colloidal InP/ZnS quantum dots U. T. D. Thuy, P. T. Thuy, N. Q. Liem, L. Li, P. ReissAppl. Phys. Lett. 96 (2010) 073102 - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
[77] |
cụm công trình: Nghiên cứu cơ bản tính chất quang-điện-từ của một số vật liệu điện tử tiên tiến Tập thể 10 tác giảNhà nước - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
[78] |
Luminescence properties of In(Zn)P alloy core/ZnS shell quantum dots U. T. D. Thuy, P. Reiss, N. Q. Liem- Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
[79] |
Hybrid amorphous MoSx-graphene protected Cu2O photocathode for better performance in H2 evolution Hoang V Le, Ly T Le, Phong D Tran, Jong-San Chang, Ung Thi Dieu Thuy, Nguyen Quang LiemInt. J. Hydrogen Energy 44 (2019)14635–14641 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
[1] |
Nghiên cứu công nghệ chế tạo biosensor plasmon để phát hiện một số bệnh nguy hiểm ở Đông Nam Á Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: đề tài Nghị định thư cấp Nhà nước (thuộc Chương trình Phối hợp nghiên cứu Khoa học và Đổi mới Đông Á – e-ASIA)Thời gian thực hiện: 02/2013 - 06/2016; vai trò: Chủ nhiệm |
[2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình NCCB định hướng ứng dụng Nhà nước Thời gian thực hiện: 2009 - 2012; vai trò: Chủ nhiệm |
[3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện HL KHCNVN Thời gian thực hiện: 2009 - 2012; vai trò: Tham gia |
[4] |
Chế tạo và nghiên cứu tính chất quang phổ của một vài loại chấm lượng tử để sử dụng trong kỹ thuật đánh dấu bằng chấm lượng tử Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện KHCNVNThời gian thực hiện: 2005 - 2007; vai trò: Chủ nhiệm |
[5] |
Nghiên cứu cơ chế phát quang hiệu suất cao trong một số vật liệu định hướng ứng dụng trong chiếu sáng rắn Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình NCCB Nhà nướcThời gian thực hiện: 2006 - 2008; vai trò: Chủ nhiệm |
[6] |
Nghiên cứu các quá trình quang-điện tử trong một số chấm lượng tử bán dẫn hợp chất II-VI, III-V và I-III-VI2 định hướng ứng dụng trong các linh kiện quang-điện tử tiên tiến Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: NAFOSTEDThời gian thực hiện: 12/2009 - 11/2012; vai trò: Chủ nhiệm |
[7] |
Nghiên cứu công nghệ chế tạo ba loại chấm lượng tử bán dẫn ứng dụng trong chiếu sáng hiệu suất cao Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện HL KHCNVNThời gian thực hiện: 2008 - 2009; vai trò: Chủ nhiệm |
[8] |
Nghiên cứu công nghệ chế tạo và tính chất quang của tinh thể nanô CuInS2 (CIS) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: NAFOSTEDThời gian thực hiện: 12/2011 - 11/2013; vai trò: Tham gia |
[9] |
Chế tạo và nghiên cứu tính chất của ZnO nano-rod Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình NCCB Nhà nướcThời gian thực hiện: 2006 - 2008; vai trò: Tham gia |
[10] |
Vật liệu quang xúc tác để xử lý chất thải hữu cơ công nghiệp khó phân huỷ Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Ủy ban Châu ÂuThời gian thực hiện: 2/2013 - 1/2017; vai trò: Chủ nhiệm tiểu Dự án phía Việt Nam |
[11] |
Nghiên cứu một số cơ chế phát quang trong chấm lượng tử bán dẫn cấu trúc lõi/vỏ CdTe/CdS và CdSe/ZnS Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: NAFOSTEDThời gian thực hiện: 3/2014 - 3/2017; vai trò: Tham gia |
[12] |
Nghiên cứu kỹ nghệ chế tạo các tế bào quang điện hoá và các điện cực xúc tác của pin nhiên liệu PEM nhằm định hướng ứng dụng sản xuất và sử dụng nhiên liệu H2 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Cơ quan Nghiên cứu Hải quân Toàn cầuThời gian thực hiện: 10/2016 - 9/2019; vai trò: Chủ trì dự án |