Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.044000
TS Nguyen Quang Huy
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học khoa học và công nghệ Hà Nội - Viện Hàn lâm Khoa học và công nghệ Việt Nam
Lĩnh vực nghiên cứu: Sinh học,
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
[1] |
Vũ Xuân Tạo; Trần Bảo Trâm; Nguyễn Thị Mến; Trương Thị Chiên; Trần Bình Minh; Thái Hạnh Dung; Trần Văn Tuấn; Nguyễn Quang Huy Khoa học & công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1859-4794 |
[2] |
Hydrogen - Nguồn năng lượng của tương lai. Nguyễn Quang HuyTạp chí Khoa học và Công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
[3] |
Nghiên cứu khả năng tạo màng sinh học (Biofilm) của một số chủng vi khuẩn chuyển hóa Nitrogen Hoàng Phương Hà; Nguyễn Quang Huy; Nghiêm Ngọc MinhHội nghị khoa học công nghệ sinh học toàn quốc 2013. Quyển IV: Công nghệ gen, Công nghệ enzyme và Hóa sinh, Công nghệ sinh học Y - dược, Công nghệ sinh học động vật - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
[4] |
Hoàng Thị Nhung; Nguyễn Quang Huy; Đinh Thị Thu Hằng; Đặng Thị Cẩm Hà Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
[5] |
Trịnh Tất Cường; Phan Tuấn Nghĩa; Nguyễn Quang Huy; Vũ Tiến Chính; Lương Hoàng Việt Tạp chí Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
[6] |
Đặc điểm từ vi khuẩn phân lập từ xử lý sinh học tẩy độc nước thải bị ô nhiễm 2,4,6-trinitrotoluene Đặng Thị Cẩm Hà; Nguyễn Quang Huy; Nguyễn Thanh ThuỷTạp chí Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: 1859-4989 |
[7] |
Nguyễn Quang Huy; Phan Tuấn Nghĩa Tạp chí Sinh học - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: 0866-7160 |
[8] |
Phân lập và nhận dạng một số chủng vi khuẩn Streptococcus mutans từ người Việt Nam Nguyễn Quang Huy; Phùng Thị Thu Hường; Phan Tuấn NghĩaTC Công nghệ sinh học - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
[9] |
Nguyễn Quang Huy; Phan Tuấn Nghĩa; Ngô Văn Quang; Phan Văn Kiệm TC Dược học - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: 0866-7225 |
[10] |
Đột biến gen embB gây kháng ethambutol ở vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis tại Việt Nam Nguyễn Quang Huy, Vũ Thị Thương, Khiếu Thị Thúy Ngọc, Nguyễn Văn Hưng, Anne-Laure Banuls, Nguyễn Thị Vân AnhTạp chí Y học Dự phòng, Tập 28, số 4 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 0868 – 2836 |
[11] |
Impact of metal contamination to the emergence of (multi) antibiotic resistant bacteria in Thai Nguyen, Vietnam Pham Hoang Nam, Nguyen Quang Huy, LeThi Thu Hang, Nguyen Thy Ngoc, Nguyen Thi Kieu Oanh, Bui Van Hoi, Nguyen Ngoc Lien, Nguyen Thi Thu Hien, Le Mai Huong, Nguyen Dinh Luyen, Nguyen Thi Huyen Thu, Tran Thi Hong Minh, Nguyen Tien Dat, Marie-Genevieve Dijoux-FrancaVietnam Journal of Biotechnology 20(1):187-196 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 2815-5955 |
[12] |
SINH ENZIM NGOẠI BÀO PEROXIDAZA, LACCAZA VÀ PHÂN HỦY CÁC HỢP CHẤT VÒNG THƠM CỦA CHỦNG XẠ KHUẨN XKBH1 Nguyễn Quang Huy, Nguyễn Bá Hữu, Nguyễn Thị Thanh Ngân, Đặng Thị Cẩm HàTạp chí Khoa học và Công nghệ 50 (3) (2012) 285-295 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 2525-2518 |
[13] |
Tình trạng vi khuẩn mang gen ESBL trên người khỏe mạnh tại xã Tràng An, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam Phạm Thị Thanh Hường, Vũ Thanh Phương, Vũ Anh Thư, Nguyễn Quang Huy, Phạm Duy Thái, Trần Huy HoàngTạp Chí Khoa học Và Công nghệ Việt Nam, 61(5), 2019 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 2615-9759 |
[14] |
Antimicrobial and cytotoxic effects of endophytic Streptomyces strains isolated from Cinnamomum cassia Presl in Vietnam Nguyen Quang Huy, Vu Thi Hanh Nguyen, Bui Thi Lien, Phi Quyet TienVietnam Journal of Biotechnology, 17, 4, 757-766 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 2815-5955 |
[15] |
Efflux Pump Inhibitors in Controlling Antibiotic Resistance: Outlook under a Heavy Metal Contamination Context Thi Huyen Thu Nguyen, Hai Dang Nguyen, Mai Huong Le, Thi Thu Hien Nguyen, Thi Dua Nguyen, Duc Long Nguyen, Quang Huy Nguyen, Thi Kieu Oanh Nguyen, Serge Michalet, Marie-Geneviève Dijoux-Franca, Hoang Nam PhamMolecules, 28, 7, 2912 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 1420-3049 |
[16] |
Four new N-phenethylbenzamide derivatives from the stems of piper betle and their antimicrobial activity Le Thi Thu Hang, Nguyen Quang Huy, Tran Thi Thanh Tam, Le Thanh Huong, Pham Hoang Nam, Nguyen Hai Dang, Phi Quyet-Tien, Do Thi Trang, Seo Young Yang, Bui Huu TaiNatural Product Research, 37, 12, 1969-1977 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 14786427, 14786419 |
[17] |
Phytochemical Screening and Potential Antibacterial Activity of Defatted and Nondefatted Methanolic Extracts of Xao Tam Phan (Paramignya trimera (Oliv.) Guillaum) Peels against Multidrug-Resistant Bacteria Van-Anh Le Thi, Ngoc-Lien Nguyen ,Quang-Huy Nguyen, Quyen Van Dong, Thi-Yen Do, and Kieu-Oanh Nguyen T.Scientifica - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 2090-908X |
[18] |
Genome-wide comparison deciphers lifestyle adaptation and glass biodeterioration property of Curvularia eragrostidis C52 Ngoc Tung Quach, Cao Cuong Ngo, Thu Hoai Nguyen, Phi Long Nguyen, Thi Hanh Nguyen Vu, Thi Hoai Trinh Phan, Quang Huy Nguyen, Thanh Thi Minh Le, Hoang Ha Chu, Quyet-Tien PhiScientific Reports - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 2045-2322 |
[19] |
Optimal fermentation conditions for antibiotic production by endophytic Streptomyces cavourensis YBQ59 isolated from Cinnamomum cassia Presl Thi Hanh Nguyen Vu, Quang Huy Nguyen, Thi Thu Hang Le, Son Chu-Ky, Quyet Tien Phi57, 3B, 144-152 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 2525-2518 |
[20] |
Meta-analysis of putative plasmids in clinical multidrug-resistant Escherichia coli isolates from Vietnamese patients Quang Huy Nguyen, Hang Thi Thu Le, Son Thai Nguyen, Oanh T. Kieu Nguyen, Quyen Van Dong, Juliette Hayer, Anne-Laure Bañuls and Tam TranFrontiers in Microbiology, 14,2023 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 1664-302X |
[21] |
Phytochemical Composition and Potential Bioactivities of the Essential Oil from the Peels of Paramignya trimera (Oliv.) Guillaum from Vietnam Kieu-Oanh Nguyen Thi, Thanh-Huong Le, Hai-Dang Nguyen, Quang-Huy Nguyen, Thi-Yen Do, Thi-Phuong-Nga Mai, Thi-Van-Anh LeJournal of Essential Oil Bearing Plants, 25, 2, 273-281 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 0972060X |
[22] |
Antimicrobial resistance: the 70-year arms race between humans and bacteria Anne-Laure Bañuls, Thi Van Anh Nguyen, Quang Huy Nguyen, Thi Ngoc Anh Nguyen, Hoang Huy Tran, Sylvain GodreuilOxford University Press - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
[23] |
Bộ sinh phẩm Chip DNA chẩn đoán nhanh vi khuẩn lao kháng thuốc và quy trình sản xuất bộ sinh phẩm chip DNA chẩn đoán nhanh vi khuẩn lao kháng thuốc. Phân loại sáng chế quốc tế C12Q1/00. 1. Nguyễn Thị Vân Anh, Banuls Anne-Laure Marie Cecile, Nguyễn Thị Ngọc Anh, Anton Veronique, Trouilh Lidwine, Labourdette Delphine Martine, Nguyễn Quang Huy, Vũ Thị Thương, Lê Quang Hòa, Nguyễn Việt Nhung, Nguyễn Văn HưngCục Sở hữu trí tuệ, Bộ Khoa học và Công nghệ. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
[24] |
Draft Genome Sequence of Streptomyces cavourensis YBQ59, an Endophytic Producer of Antibiotics Bafilomycin D, Nonactic Acid, Prelactone B, and 5,11-Epoxy-10-Cadinanol QH Nguyen, T-H N Vu, H H Chu, K S Chu, H Ha, T T Tran, N Cuong, T-M L Dinh, T-T H T, Q T Phi.Microbiology Resource Announcements - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
[25] |
Reduced turn-around time for Mycobacterium tuberculosis drug susceptibility testing with a proportional agar microplate assay VAT Nguyen, HQ Nguyen, TT Vu, NAT Nguyen, CM Duong, THT Tran, HV Nguyen, DA Dang, A-L BañulsClinical Microbiology and Infection - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 1198-743X |
[26] |
Quadruple-first line drug resistance in Mycobacterium tuberculosis in Vietnam: What can we learn from genes? Huy Quang Nguyen, Nhung Viet Nguyen, Lucie Contamin, Thanh Hoa Thi Tran, Thuong Thi Vu, Hung Van Nguyen, Ngoc Lan Thi Nguyen, Son Thai Nguyen, Anh Duc Dang, Anne-Laure BañulsInfection, Genetics and Evolution - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: 1567-1348 |
[27] |
Molecular analysis of pyrazinamide resistance in Mycobacterium tuberculosis in Vietnam highlights the high rate of pyrazinamide resistance-associated mutations in clinical isolates Quang Huy Nguyen, Contamin Lucie, Tran Thi Thanh Hoa, Nguyen Van Hung, Nguyen Thi Ngoc Lan, Nguyen Thai Son, Nguyen Viet Nhung, Dang Duc Anh, Bañuls Anne-Laure, Nguyen Thi Van AnhEmerging microbes & infections - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: 2222-1751 |
[28] |
Antimicrobial and Cytotoxic Properties of Bioactive Metabolites Produced by Streptomyces cavourensis YBQ59 Isolated from Cinnamomum cassia Prels in Yen Bai Province of Vietnam Hanh-Nguyen Thi Vu, Dat Tien Nguyen, Quang Huy Nguyen, Ha Hoang Chu, Son Ky Chu, Minh Van Chau, Quyet-Tien PhiCurrent microbiology - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 0343-8651 |
[29] |
Insights into the processes that drive the evolution of drug resistance in Mycobacterium tuberculosis Quang Huy Nguyen, Lucie Contamin, Thi Van Anh Nguyen, Anne‐Laure BañulsEvolutionary Applications - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 1752-4571 |
[30] |
Characterization of endophytic Streptomyces griseorubens MPT42 and assessment of antimicrobial synergistic interactions of its extract and essential oil from host plant Litsea Quang Huy Nguyen, Hai Van Nguyen, Thi Hanh-Nguyen Vu, Son Chu-Ky, Thu Trang Vu, Ha Hoang, Ngoc Tung Quach, Thi Lien Bui, Hoang Ha Chu, Thi Nhan Khieu, Samira Sarter, Wen-Jun Li, Quyet-Tien PhiAntibiotics - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 2079-6382 |
[31] |
First insights into the genetic characteristics and drug resistance of Mycobacterium tuberculosis population collected during the first national tuberculosis prevalence survey Silaphet Somphavong, Jean-Luc Berland, Marie Gauthier, Thi Thuong Vu, Quang Huy Nguyen, Vibol Iem, Phouvang Vongvichit, Donekham Inthavong, Vanthala Akkhavong, Phetsavanh Chanthavilay, Sengaloun Soundala, Inthalaphone Keovichit, Glaucia Paranhos-Baccalà, Phimpha Paboriboune, Thi Van Anh Nguyen, Anne-Laure BañulsBMC infectious diseases - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 1471-2334 |
[32] |
Endophytic actinomycetes associated with Cinnamomum cassia Presl in Hoa Binh province, Vietnam: Distribution, antimicrobial activity and, genetic features Thi Hanh Nguyen Vu, Quang Huy Nguyen, Thi My Linh Dinh, Ngoc Tung Quach, Thi Nhan Khieu, Ha Hoang, Chu-Ky Son, Thu Trang Vu, Hoang Ha Chu, Jusung Lee, Heonjoong Kang, Wen-Jun Li, Quyet-Tien PhiThe Journal of general and applied microbiology - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1349-8037 |
[33] |
Diversity of microbial community and its metabolic potential for nitrogen and sulfur cycling in sediments of Phu Quoc island, Gulf of Thailand Ngoc Tung Quach, Hang Thuy Dam, Dinh Man Tran, Thi Hanh Nguyen Vu, Quoc Viet Nguyen, Kim Thoa Nguyen, Quang Huy Nguyen, Cao Bang Phi, Thanh Ha Le, Hoang Ha Chu, Douglas JH Shyu, Heonjoong Kang, Wen-Jun Li, Quyet Tien PhiBrazilian Journal of Microbiology - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1517-8382 |
[34] |
Identification of Fungal Community Associated with Deterioration of Optical Observation Instruments of Museums in Northern Vietnam Cao Cuong Ngo, Quang Huy Nguyen, Thu Hoai Nguyen, Ngoc Tung Quach, Pravin Dudhagara, Thi Hanh Nguyen Vu, Thi Thanh Xuan Le, Thi Thu Hang Le, Thi Thu Hong Do, Van Duc Nguyen, Nam Trung Nguyen, Quyet-Tien PhiApplied Sciences - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 2076-3417 |
[35] |
Plant-derived bioactive compounds produced by Streptomyces variabilis LCP18 associated with Litsea cubeba (Lour.) Pers as potential target to combat human pathogenic bacteria and human cancer cell lines Quach Ngoc Tung, Quang Huy Nguyen, Thi Hanh Nguyen Vu, Thi Thu Hang Le, Thi Thu Thuy Ta, Tien Dat Nguyen, Thuoc Van Doan et alBrazilian Journal of Microbiology - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1517-8382 |
[1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Hà Nội Thời gian thực hiện: 01/06/2014 - 01/06/2018; vai trò: Thành viên thực hiện chính |
[2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Hà Nội Thời gian thực hiện: 01/10/2016 - 01/05/2020; vai trò: Thành viên |
[3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 01/2012 - 12/2012; vai trò: Thành viên |
[4] |
Hoàn thiện công nghệ sản xuất nhựa kháng khuẩn ứng dụng trong một số sản phẩm nhựa gia dụng cao cấp Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí:Thời gian thực hiện: 01/10/2019 - 01/09/2021; vai trò: Thành viên |
[5] |
Nghiên cứu phát triển bộ kit realtime PCR đa mồi phát hiện nhanh vi khuẩn kháng carbapenems và colistin Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ đổi mới sáng tạo VinGroupThời gian thực hiện: 31/12/2021 - 31/12/2023; vai trò: Chủ nhiệm |
[6] |
Nghiên cứu ứng dụng Công nghệ Giải trình tự thế hệ mới (NGS) để xác định đặc điểm phân tử liên quan đến kháng kháng sinh và độc lực của vi khuẩn đa kháng thuốc gây bệnh mới nổi Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 31/12/2021 - 31/12/2023; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
[7] |
Làm sáng tỏ hệ sinh thái của các vi sinh vật gây bệnh ở biển và sức đề kháng để quản lý thực phẩm và sức khỏe Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trung tâm Khoa học Quốc gia PhápThời gian thực hiện: 01/10/2022 - 01/10/2025; vai trò: Thành viên chính - Chủ nhiệm hợp phần phía USTH |
[8] |
Kháng kháng sinh lưu hành dọc sông Mekong và Vùng đồng bằng châu thổ sông Mekong Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện nghiên cứu vì phát triển PhápThời gian thực hiện: 15/03/2022 - 31/12/2022; vai trò: Chủ nhiệm dự án |
[9] |
Nghiên cứu cấu trúc kháng sinh và đặc tính di truyền của một số chủng xạ khuẩn nội sinh trên cây Quế và cây Màng tang Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Học Viện Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 09/08/2017 - 09/08/2020; vai trò: Chủ nhiệm Đề tài |
[10] |
Phân bố của gene kháng kháng sinh (resistomes) ở vi khuẩn biển và ở hệ vi sinh đường ruột của cá tại Vịnh Nha Trang, Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn Lâm Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 01/06/2021 - 31/12/2023; vai trò: Chủ nhiệm dự án |
[11] |
Phân tích trình tự toàn hệ gen các chủng đa kháng thuốc Escherichia coli, Staphylococcus aureus và Acinetobacter baumanniis phân lập từ bệnh nhân Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường ĐH Khoa học và Công nghệ Hà NộiThời gian thực hiện: 01/10/2020 - 20/10/2022; vai trò: Thành viên chính |
[12] |
Sàng lọc in vitro và in silicon các hợp chất tự nhiên kháng vi khuẩn kháng thuốc ở Việt Nam: Hướng đến phát hiện các đích tác động và cơ chế hoạt động mới Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: USTH-VAST, Đại sứ quán Pháp, Liên minh Đại học PhápThời gian thực hiện: 2018 - 09/08/2021; vai trò: Điều phối dự án |
[13] |
Đánh giá tác động của ô nhiễm kim loại nặng lên cấu trúc và sự xuất hiện các gen kháng thuốc kháng sinh thông qua cơ chế bơm ngược (efflux pump) của cộng đồng vi khuẩn đất ở tỉnh Thái nguyên, Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc giaThời gian thực hiện: 09/01/2019 - 16/11/2021; vai trò: Thư ký khoa học |