Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN

Mã NNC: CB.039864

PGS. TS Lê Minh Hoàng

Cơ quan/đơn vị công tác: Trường đại học Nha Trang

Lĩnh vực nghiên cứu: Sinh học,

  • Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
  • Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
[1]

Ảnh hưởng của tần suất cho ăn lên kết quả ương cá khế vằn (Gnathanodon speciosus Forsskål, 1775) giai đoạn giống

Ngô Văn Mạnh, Ngô Chí Dũng, Trần Văn Dũng, Lê Minh Hoàng
Khoa học và Công nghệ Thủy sản - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 1859-2252
[2]

Effects of dietary chitosan on growth performance, survival rate proximate composition and haematological properties of cobia Rachycentron canadum at the juvenile stage reared at the elevated temperature

Thi Ngoc Dung Hua, Minh Hoang Le, Si Trung Trang. 2023.
The international conference on Marine Sustainable Development and Innovation 2023 in Vietnam - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN:
[3]

EFFECT OF TANK COLOUR ON DEFORMATION RATE, SKELETON, SALINITY SHOCK AND COLOUR OF JUVENILE GOLDEN TREVALLY GNATHANODON SPECIOSUS UNDER ELEVATED TEMPERATURE

Chau Bich Lien, Truong Thi Mai Huong, Le Minh Hoang
International Fisheries Symposium in Vietnam 2022. World Aquaculture Society in Singapore 2022 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN:
[4]

DETERMINATION OF FEEDING ABILITY AND OXYGEN CONSUMPTION ON LARVAE OF GOLDEN TREVALLY Gnathanodon speciosus THROUGH DIFFERENT AGES

Duc-Toan Nguyen, Thanh-Cam Ngo, Bich-Lien Chau, Minh-Hoang Le, Van-Manh Nguyen, Thi-Thanh Hoang
World Aquaculture Society in Singapore 2022 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN:
[5]

EFFECTS OF FEEDING RATE AND TEMPERATURE ON LARVAL QUALITY OF GOLDEN TREVALLY Gnathanodon speciosus

Thanh-Tuyen Ho, Tan-Khang Nguyen, Van-Manh Ngo, Minh-Hoang Le
World Aquaculture Society in Singapore 2022 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN:
[6]

EFFECTS OF DIFFERENT DENSITY AND FEED ON LARVAL QUALITY OF GOLDEN TREVALLY Gnathanodon speciosus DURING THE STAGE OF FEED CONVERSION

Thanh-Cam Ngo, Bich-Lien Chau, Duc-Toan Nguyen, Minh-Hoang Le, Van-Manh Ngo
World Aquaculture Society in Singapore 2022 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN:
[7]

EFFECT OF TANK COLOUR ON QUALITY OF JUVENILE GOLDEN TREVALLY Gnathanodon speciosus UNDER ELEVATED TEMPERATURE

Bich-Lien Chau, Thanh-Cam Ngo, Duc-Toan Nguyen, Van-Manh Ngo, Minh-Hoang Le
World Aquaculture Society in Singapore 2022 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN:
[8]

GROWTH PERFORMANCE, HAEMATOLOGICAL PARAMETERS AND PROXIMATE COMPOSITION OF RAINBOW TROUT Oncorhynchus mykiss FED VARYING DIETARY LEVELS OF PROTEIN HYDROLYSATE FROM HEADS OF Penaeus monodon SHRIMP PROCESSING INDUSTRY

Minh-Hoang Le, Trung Si Trang, Hich Vi Tran, Manh Van Ngo
World Aquaculture Society in Singapore - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN:
[9]

EFFECTS OF TEMPERATURE AND SALINITY ON LARVAL QUALITY OF GOLDEN TREVALLY Gnathanodon speciosus

Tan-Khang Nguyen, Thanh-Tuyen Ho, Van-Manh Ngo, Minh-Hoang Le, Nhu-Thuy Mai
World Aquaculture Society in Singapore 2022 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN:
[10]

Đánh giá ảnh hưởng Vitamin E, Vitamin C bổ sung vào thức ăn đến chất lượng tinh trùng và trứng cá chẽm mõm nhọn Psammoperca waigiensis

Lê Minh Hoàng, Nguyễn Đức Toàn, Nguyễn Văn Minh, Phan Văn Út, Phạm Quốc Hùng
Hội nghị khoa học trẻ toàn quốc ngành Thủy Sản XI tại Huế Tháng 6/2022. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN:
[11]

Nghiên cứu ảnh hưởng của Vitamin C đến khả năng chịu đựng biến động nhiệt độ của cá chẽm mõm nhọn Psammoperca waigiensis

Châu Bích Liên, Phạm Đức Hùng, Lục Minh Diệp, Lê Minh Hoàng
Hội nghị khoa học trẻ toàn quốc ngành Thủy Sản XI tại Huế 2022 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN:
[12]

Ảnh hưởng của nhiệt độ, đồng sunfat sulphate và chế độ cho ăn lên cá chẽm mõm nhọn (Psammoperca waigiensis) giai đoạn giống

Lê Minh Hoàng, Ngô Thanh Cẩm, Đinh Văn Khương, Phạm Quốc Hùng
Hội nghị khoa học trẻ toàn quốc ngành Thủy Sản XI tại Huế Tháng 6/2022. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN:
[13]

Ảnh hưởng kết hợp giữa nhiệt độ với ammonia lên chất lượng ấu trùng cá hồng mỹ Sciaenops ocellatus

Võ Văn Nhật, Nguyễn Đức Toàn, Châu Bích Liên, Ngô Văn Mạnh Lê Minh Hoàng, Nguyễn Đình Huy
Hội nghị khoa học trẻ toàn quốc ngành Thủy Sản XI tại Huế Tháng 6/2022 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN:
[14]

Xác định khả năng bắt mồi và hô hấp của ấu trùng cá khế vằn Gnathanodon speciosus thông qua các ngày tuổi khác nhau

Nguyễn Đức Toàn, Ngô Thanh Cẩm, Châu Bích Liên, Lê Minh Hoàng, Ngô Văn Mạnh, Hoàng Thị Thanh
Hội nghị khoa học trẻ toàn quốc ngành Thủy Sản XI tại Huế Tháng 6/2022 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN:
[15]

Ảnh hưởng của chế độ cho ăn và nhiệt độ lên chất lượng ấu trùng cá khế vằn Gnathanodon speciosus

Hồ Thanh Tuyền, Tạ Ngọc Danh, Lê Minh Nhật, Ngô Văn Mạnh, Lê Minh Hoàng
Hội nghị khoa học trẻ toàn quốc ngành Thủy Sản XI tại Huế Tháng 6/2022 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN:
[16]

Ảnh hưởng của màu sắc bể lên chất lượng giống cá khê vằn Gnathanodon speciosus nuôi ở nhiệt độ cao

Châu Bích Liên, Ngô Thanh Cẩm, Nguyễn Đức Toàn, Ngô Văn Mạnh, Lê Minh Hoàng
Hội nghị khoa học trẻ toàn quốc ngành Thủy Sản XI tại Huế Tháng 6/2022. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN:
[17]

Ảnh hưởng của chế độ cho ăn và nhiệt độ lên chất lượng ấu trùng cá chẽm Lates calcarifer trong điều kiện biến đổi khí hậu

Hồ Thanh Tuyền, Cao Huỳnh Gia Thịnh, Tạ Ngọc Danh, Phạm Đức Hùng, Lê Minh Hoàng
Hội nghị khoa học trẻ toàn quốc ngành Thủy Sản XI tại Huế Tháng 6/2022 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN:
[18]

Ảnh hưởng của nhiệt độ và độ mặn lên chất lượng ấu trùng cá khế vằn (Gnathanodon speciosusu).

Nguyễn Tấn Khang, Hồ Thanh Tuyền, Tạ Ngọc Danh, Lê Minh Nhật, Ngô Văn Mạnh, Lê Minh Hoàng, Mai Như Thủy.
Hội nghị khoa học trẻ toàn quốc ngành Thủy Sản XI tại Huế Tháng 6/2022. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN:
[19]

Ảnh hưởng của nhiệt độ và độ mặn lên chất lượng ấu trùng cá chẽm Lates calcarifer.

Nguyễn Tấn Khang, Lê Minh Nhật, Cao Huỳnh Gia Thịnh, Phạm Đức Hùng, Lê Minh Hoàng.
Hội nghị khoa học trẻ toàn quốc ngành Thủy Sản XI tại Huế Tháng 6/2022. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN:
[20]

Ảnh hưởng của protein thủy phân lên sinh trưởng, hiệu quả sử dụng thức ăn và thành phần sinh hóa của cá chim vây vàng (Trachinotus blochii)

Phạm Đức Hùng, Lê Minh Hoàng, Diệp Thị Mỹ Biên. 2022.
Hội nghị khoa học trẻ toàn quốc ngành Thủy Sản XI tại Huế Tháng 6/2022. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN:
[21]

Ảnh hưởng của hàm lượng vitamin E bổ sung vào thức ăn đến sinh trưởng và thành phần sinh hóa của cá chim vây vàng Trachinotus blochii (Lacépède, 1801)

Phạm Thị Hạnh, Nguyễn Tấn Khang, Trần Vĩ Hích, Lê Minh Hoàng.
Tạp chí Khoa học – Công nghệ Thủy sản, 4, 15-23. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1859-2252
[22]

Ảnh hưởng của dịch thủy phân protein từ vỏ đầu tôm bổ sung vào thức ăn đến tăng trưởng, tỷ lệ sống, sinh hóa và chỉ số huyết học của cá hồi vân Oncorhynchus mykiss giai đoạn giống

Trang Sĩ Trung, Đinh Văn Khương, Lê Minh Hoàng.
Tạp chí Khoa học – Công nghệ Thủy sản, 2, 56 – 63. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 1859-2252
[23]

Ảnh hưởng của bột đầu cá ngừ thủy phân lên sinh trưởng, sử dụng thức ăn và thành phần sinh hóa của cá chim vây vàng (Trachinotus blochii)

Phạm Đức Hùng, Lê Minh Hoàng
Tạp chí Khoa học và Công nghệ Đại học Thái Nguyên, 227(14): 370 – 378. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1859-2171
[24]

Ảnh hưởng của mật độ vi tảo Isochrysis galbana làm thức ăn đến sức sinh sản và tỷ lệ nở của loài copepoda Apocyclops royi.

Nguyễn Thị Thủy, Lê Minh Hoàng, Đoàn Xuân Nam, Bùi Văn Cảnh, Nguyễn Thị Thành, Đinh Văn Khương
Tạp chí Khoa học – Công nghệ Thủy sản, 3, 34-42. - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-2252
[25]

Elevated sea temperature combined with dietary methionine levels affect feed intake and appetite-related neuropeptide expression in the brains of juvenile cobia (Rachycentron canadum)

Nguyen, M.V., Pham, L.P., Jordal, A.E.O., Espe, M., Conceição, L.E., Yúfera, M., Engrola, S.A.D., Le, H.M. and Rønnestad, I.
Frontiers in Marine Science, 10, p.1183967. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 2296-7745
[26]

Ảnh hưởng của nồng độ các cation lên hoạt lực tinh trùng cầu gai (Tripneustes gratilla)

Mai Như Thủy, Trương Thị Mai Hương, Lục Minh Diệp, Lê Minh Hoàng. 2022.
Tạp chí Khoa học – Công nghệ Thủy sản, 2, 105-111. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1859-2252
[27]

Effects of enrichment Artemia with organic selenium and essential fatty acids on growth performance and fatty acid composition of barramundi (Lates calcarifer) larvae

Pham, H.D., Le, M.H., Dinh, K.V., Siddik, M.A., Hoang, D.H. and Van Ngo, M.
Regional Studies in Marine Science, 55, p.102595. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 2352-4855
[28]

Growth performance, haematological parameters and proximate composition of rainbow trout Oncorhynchus mykiss fed varying dietary levels of protein hydrolysate from heads of Penaeus monodon shrimp processing industry

Trung, T.S., Tran, H.V., Le, M.H., Ky, P.X., Brown, P.B. and Van Ngo, M.
Regional Studies in Marine Science, 55, p.102643. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 2352-4855
[29]

Transgenerational exposure to marine heatwaves ameliorates the lethal effect on tropical copepods regardless of predation stress.

Truong, K.N., Vu, N.A., Doan, N.X., Bui, C.V., Le, M.H., Vu, M.T. and Dinh, K.V.
Ecology and Evolution, 12(8), p.e9149. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 2045-7758
[30]

Direct and delayed synergistic effects of extreme temperature, metals and food limitation on tropical reef-associated fish juveniles

Le, M.H., Dinh, K.V., Vo, X.T. and Pham, H.Q.
Estuarine, Coastal and Shelf Science, 278, p.108108. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1096-0015
[31]

ẢNH HƯỞNG CỦA TỶ LỆ PHA LOÃNG VÀ NỒNG ĐỘ THẨM THẤU LÊN HOẠT LỰC TINH TRÙNG CẦU GAI

Hoàng Hà Giang, Lê Minh Hoàng
Tạp chí Khoa học - Công nghệ Thủy sản - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-2252
[32]

Parental exposures increase the vulnerability of copepod offspring to copper and a simulated marine heatwave

Dinh, Khuong V., Kha LU Doan, Nam X. Doan, Hung Q. Pham, Thi Hoang Oanh Le, Minh-Hoang Le, Minh TT Vu, Hans-Uwe Dahms, and Kiem N. Truong
Environmental Pollution - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 0269-7491
[33]

Effects of Dietary Tuna Viscera Hydrolysate Supplementation on Growth, Intestinal Mucosal Response, and Resistance to Streptococcus iniae Infection in Pompano (Trachinotus blochii)

Hung Duc Pham, Muhammad A. B. Siddik, Hoang Minh Le, Manh Van Ngo, Minh Van Nguyen, David Francis
Aquaculture Nutrition - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1353-5773
[34]

Enzymatic tuna hydrolysate supplementation modulates growth, nutrient utilisation and physiological response of pompano (Trachinotus blochii) fed high poultry-by product meal diets

Pham, H. D., Siddik, M. A., Van Phan, U., Le, H. M., & Rahman, M. A.
Aquaculture Reports - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 0960-3166
[35]

Effects of different artificial motile activating media on sperms motility of Waigieu seaperch Psammoperca waigiensis throughout a reproductive season

Minh-Hoang Le, Khuong V. Dinh, Pham Quoc Hung
Journal of Applied Ichthyology - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1439-0426
[36]

Extreme temperature differently alters the effects of dietary vitamin C on the growth, immunity and pathogen resistance of Waigieu seaperch, Psammoperca waigiensis

Minh-Hoang Le, Khuong V. Dinh, Duc Hung Pham, Van Ut Phan, Vi Hich Tran
Aquaculture research - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1355-557X
[37]

Effects of vitamin C supplementation on growth performance and immune responses of juvenile Waigieu seaperch (Psammoperca waigiensis)

Diep Minh Luc, Barthazar Masengesho and Minh-Hoang Le
International Journal of Fisheries and Aquatic Studies - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 2347-5129
[38]

Combined effects of temperature, copper and feeding frequency on survival, growth rate, feeding rate and oxygen consumption in Waigieu seaperch (Psammoperca waigiensis) larvae

Vo Thi Xuan, Le Minh Hoang, Dinh Van Khuong
International Fisheries Symposium – IFS 2019 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN:
[39]

Ảnh hưởng thời gian kích thích hormone lên đặc tính sinh hóa của dịch tương cá chẽm mõm nhọn Psammoperca waigiensis

Lê Minh Hoàng, Nguyễn Văn Minh, Phạm Quốc Hùng, Ngô Văn Mạnh
Tạp chí Khoa học – Công nghệ Thủy sản - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1859-2252
[40]

Ảnh hưởng kết hợp của nhiệt độ và đồng đến tỷ lệ sống, tốc độ tăng trưởng, bắt mồi và hô hấp của ấu trùng cá chẽm mõm nhọn (Psammoperca waigiensis)

Võ Thị Xuân, Lê Minh Hoàng, Đinh Văn Khương
Tạp chí Khoa học – Công nghệ Thủy sản - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 1859-2252
[41]

Đánh giá hoạt lực tinh trùng hầu Thái Bình Dương (Crassostrea gigas Thunberg, 1973)

Nguyễn Thị Tý Trâm, Lê Minh Hoàng, Trương Thị Bích Hồng, Mai Như Thủy
Tạp chí Khoa học – Công nghệ Thủy sản - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 1859-2252
[42]

Effects of human chorionic gonadotropin and gonadotropin releasing hormone analogue on plasma steroid hormones and spawning performances in golden rabbitfish Siganus guttatus

Hung Quoc Pham, Ut Van Phan, An Van Nguyen, Augustine Arukwe, Hoang Minh Le
Journal of Applied Ichthyology - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1439-0426
[43]

Seasonal changes in three indices of gonadal maturation in male golden rabbitfish (Siganus guttatus): implications for artificial propagation

Hung Quoc Pham, Minh Hoang Le
Fish Physiology and Biochemistry - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 0920-1742
[44]

Combined effects of a simulated marine heatwave and an algal toxin on a tropical marine aquaculture fish cobia (Rachycentron canadum)

Minh-Hoang Le, Khuong V. Dinh, Minh V. Nguyen, Ivar Rønnestad
Aquaculture research - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1355-557X
[45]

Salinity and temperature effects on productivity of a tropical calanoid copepod Pseudodiaptomus incises

Thuy T. Nguyen, Minh-Hoang Le, Nam X. Doan, Sy T. Nguyen, Trinh S.H. Truong, Minh T.T. Vu, Khuong V. Dinh
Aquaculture research - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1355-557X
[46]

Artificial light pollution increases the sensitivity of tropical zooplankton to extreme warming

4. Nguyen, T.T., Le, M.H., Doan, N.X., Pham, H.Q., Vu, M.T. and Dinh, K.V.
Environmental Technology & Innovation - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 2352-1864
[47]

Predator cues increase negative effects of a simulated marine heatwave on tropical zooplankton

Truong, K.N., Vu, N.A., Doan, N.X., Le, M.H., Vu, M.T. and Dinh, K.V.
Journal of Experimental Marine Biology and Ecology - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 0022-0981
[48]

Interactive effects of extreme temperature and a widespread coastal metal contaminant reduce the fitness of a common tropical copepod across generations

Dinh, K.V., Nguyen, Q.T., Bui, T.B., Dao, T.S., Tran, D.M., Doan, N.X., Truong, T.S., Wisz, M.S., Nielsen, T.G., Vu, M.T. and Le, M.H.
Marine Pollution Bulletin - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 0025-326X
[49]

Effects of fish size and feeding rations on growth performance and immune responses of Waigieu sea perch (Psammoperca waigiensis) at juvenile stage

Barthazar Masengesho, Minh Van Nguyen, Hung Duc Pham and Minh Hoang Le
International Journal of Fisheries and Aquatic Studies - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 2347-5129
[50]

EFFECTS OF FEEDING RATE ON DENSITY, BIOMASS AND PROTEIN COMPOSITIONS OF OLIGOCHAETE (Limnodrilus hoffmeisteri Claparede, 1862)

Truong Thi Bich Hong, Nguyen Dinh Mao, Le Minh Hoang
Tạp chí Khoa học – Công nghệ Thủy sản - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 1859-2252
[51]

ROLE OF ANTIBIOTICS IN CHILLED STORAGE OF SPERM IN GRASS CARP (Ctenopharyngodon idella)

Le Minh Hoang, Dinh Van Khuong
Tạp chí Khoa học – Công nghệ Thủy sản - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 1859-2252
[52]

Combined effects of global warming, microplastics and pah pyrene on Waigieu seaperch (Psammoperca waigiensis) larvae

Le Minh Hoang, Dinh Van Khuong
International Fisheries Symposium – IFS 2019 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN:
[53]

Effect of increased rearing temperature on digestive function in cobia early juvenile

M. Yúfera, M.V. Nguyen, C. Navarro-Guillén, F.J. Moyano, A.-E.O. Jordal, M. Espe, L.E.C. Conceição, S. Engrola, M.H. Le, I. Rønnestad
Comparative Biochemistry and Physiology, Part A - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 1095-6433
[54]

Sperm cryopreservation of tiger grouper Epinephelus fuscoguttatus

Le, M.H., Nguyen, T.T.T.
Asian-Pacific Aquaculture 2018Taipei, Taiwan. - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN:
[55]

Effect of rearing temperature on the digestive function in Cobia fry

Yúfera, M., M.V. Nguyen, C. Navarro-Guillén, F. Javier Moyano, A-E.O. Jordal, M. Espe, L.E.C, Conceição, S. Engrola, M.H. Le, and I. Rønnestad
International Symposium of Fish Nutrition and Feeding, Las Palmas, Gran Canaria, Jun 3-7, 2018. - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN:
[56]

Water temperature differentially affects food transit rates of stomach and intestine in Cobia fry.

Navarro-Guillén, C., M.V. Nguyen, A-E.O. Jordal, M. Espe, L.E.C, Conceição, S. Engrola, M.H. Le, I. Rønnestad and M. Yúfera
International Symposium of Fish Nutrition and Feeding, Las Palmas, Gran Canaria, Jun 3-7, 2018. - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN:
[57]

Growth, metabolism and N-retention in cobia at elevated water temperatures- the role of dietary methionine levels.

Nguyen, M.V., M. Espe, L. Conceição, M.H. Le, Yúfera, M., S. Engrola, A-E.O. Jordal, and I. Rønnestad
Aquaculture Europe 2017, Dubrovnik, Croatia - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN:
[58]

Feed intake and brain levels of appetite controlling neuropeptides in cobia is affected by elevated water temperatures

Nguyen, M.V., A-E.O. Jordal, M. Espe, L. Conceição, Yúfera, M., S. Engrola, M.H. Le, and I. Rønnestad
Aquaculture Europe 2017, Dubrovnik, Croatia - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN:
[59]

Cobia exhibits a permanent gastric acidity as digestion strategy

Yúfera, M., M.V. Nguyen, S. Engrola, L. Conceição, A-E.O. Jordal, M.H. Le, M. Espe, P.Q. Hung, I. Rønnestad
Aquaculture Europe 2016 – Edinburgh, Scotland. - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN:
[60]

Ảnh hưởng tỉ lệ pha loãng, áp suất thẩm thấu và các cation lên hoạt lực tinh trùng hầu Thái Bình Dương (Crassostrea gigas Thumberg 1973)

Nguyễn Thị Tý Trâm, Trương Thị Bích Hồng, Mai Như Thủy, Lê Minh Hoàng
Tạp chí Khoa học – Công nghệ Thủy sản, 2, 78-84. - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 1859-2252
[61]

The role of dietary methionine concentrations on growth, metabolism and N-retention in cobia (Rachycentron canadum) at elevated water temperatures

Nguyen, M.V., Espe, M., Conceição, L.E.C., Le, M.H., Yúfera M., Engrola, S., Jordal, A-E.O., Rønnestad, I.
Aquaculture Nutrition - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 1365-2095
[62]

Properties and activities of blood- or seawater-contaminated wild-caught Striped Jewfish (Stereolepis doederleini) sperm

Minh Hoang Le, Young Jin Chang, Arukwe Agustine
Aquaculture Research, 49:900-907 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 1355-557X
[63]

Đánh giá chất lượng tinh trùng cá chẽm mõm nhọn (Psammoperca waigiensis) tại thời điểm thu mẫu khác nhau trong mùa vụ sinh sản

Vũ Thái Hòa, Phạm Phương Linh, Phạm Quốc Hùng, Lê Minh Hoàng
Tuyển tập hội nghị khoa học trẻ lần thứ VII tại TP. HCM - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN:
[64]

Ảnh hưởng thời gian kích thích hormone lên đặc tính lý hóa sinh của tinh trùng cá chẽm mõm nhọn (Psammoperca waigiensis)

Nguyễn Thị Tý Trâm, Võ Thị Thu Hiền, Nguyễn Văn Minh, Lê Minh Hoàng
Tuyển tập hội nghị khoa học trẻ lần thứ VII tại TP. HCM - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN:
[65]

Đánh giá hoạt lực tinh trùng cá chẽm mõm nhọn (Psammoperca waigiensis) bảo quản trong tủ lạnh thông qua mùa vụ sinh sản

Phạm Phương Linh, Nguyễn Văn Minh, Phạm Quốc Hùng, Lê Minh Hoàng
Tuyển tập hội nghị khoa học trẻ lần thứ VII tại TP. HCM - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN:
[66]

Sperm quality of Waigieu seaperch (Psammoperca waigiensis) throughout the reproductive season

Le, M.H., Pham, P.L.
The 3rd Vietnam - Taiwan International Conference on Advance Aquaculture. - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN:
[67]

Lựa chọn phương pháp phân lập thích hợp cho tảo Microcystis aeruginosa

Nguyễn Thị Thúy, Lê Minh Hoàng, Trương Thị Bích Hồng
Tạp chí Khoa học – Công nghệ Thủy sản - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: 1859-2252
[68]

Chu kỳ phát triển buồng trứng và ảnh hưởng của vitamin C lên một số đặc điểm sinh học sinh sản cá dìa (Siganus guttatus)

Phạm Quốc Hùng, Phan Văn Út, Lê Minh Hoàng, Nguyễn Văn Minh, Phạm Phương Linh
Tạp chí Nông nghiệp và phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: 1859-4581
[69]

Ảnh hưởng tỉ lệ pha loãng, chất bảo quản và kháng sinh lên hoạt lực tinh trùng cá mú cọp Epinephelus fuscoguttatus bảo quản trong tủ lạnh

Lê Minh Hoàng, Phạm Quốc Hùng
Tạp chí Khoa học – Công nghệ Thủy sản - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 1859-2252
[70]

Effect of cations on sperm motility of mangrove red snapper Lutjanus argentimaculatus

Minh Hoang Le, Vu Thai Hoa
International Journal of Fisheries and Aquatic Studies - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: 2347-5129
[71]

Sperm cryopreservation of waigieu seaperch Psammoperca waigiensis

Minh Hoang Le, Hung Quoc Pham
Cryoletters - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: 0143-2044
[72]

Seasonal changes in the milt quality of waigieu seaperch Psammoperca waigiensis: implication for artificial propagation

Minh Hoang Le, Hung Quoc Pham
Journal of the World Aquaculture Society - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 0893-8849
[73]

Effect of cation concentrations (K+, Ca2+) and hormonal stimulation on sperm motility of common carp Cyprinus carpio

Le Minh Hoang, Pham Phuong Linh
Journal of Fisheries science and Technology - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 1859-2252
[74]

Sperm motilities in waigieu seaperch, Psammoperca waigiensis: effects of various dilutions, pH, temperature, osmolality, and cations

Minh Hoang Le, Hung Quoc Pham
Journal of the World Aquaculture Society - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: 0893-8849
[75]

Effects of time after hormonal stimulation on milt properties in Waigieu seaperch Psammoperca waigiensis

Minh Hoang Le, Brown P.B.
The Israeli Journal of Aquaculture – Bamidgeh - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 0792-156X
[76]

Bảo quản lạnh tinh trùng của một số đối tượng thủy sản

Lê Minh Hoàng
NXB Nông nghiệp TPHCM năm 2015 (156 trang) - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 978-604-60-1938-1
[77]

Sperm cryopreservation of waigieu seaperch Psammoperca waigiensis

Le, M.H. and Pham, Q.H.
International Fisheries Symposium – IFS 2015. Sharing knowledge for sustainable aquaculture and fisheries in the South – East Asia - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN:
[78]

Ảnh hưởng của hàm lượng Carotenprotein bổ sung vào thức ăn lên sinh trưởng và màu sắc của cá tứ vân Capoeta tetrazona

Lê Minh Hoàng, Trang Sĩ Trung, Nguyễn Thị Như Xuân
Tạp chí Khoa học-công nghệ thủy sản, trường Đại học Nha Trang - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 1859-2252
[79]

Ảnh hưởng của tỷ lệ pha loãng, pH và nồng độ thẩm thấu lên hoạt lực tinh trùng cá hồng bạc (Lutjanus argentimaculatus Forskal, 1775)

Lê Minh Hoàng, Nguyễn Địch Thanh
Tạp chí Khoa học-công nghệ thủy sản, trường Đại học Nha Trang - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 1859-2252
[80]

Ảnh hưởng của tỉ lệ pha loãng, môi trường và thẩm thấu lên hoạt lực tinh trùng cá chép Cyprinus carpio

Lê Minh Hoàng, Hoàng Hà Giang
Tạp chí Khoa học-công nghệ thủy sản, trường Đại học Nha Trang - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 1859-2252
[81]

Vai trò của kháng sinh trong bảo quản lạnh tinh trùng cá mú cọp Epinephelus fuscoguttatus trong tủ lạnh

Lê Minh Hoàng, Đặng Hoàng Trường
Tạp chí Khoa học Nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 1859-0004
[82]

Đánh giá hoạt lực tinh trùng cá chẽm mõm nhọn (Psammoperca waigiensis) bảo quản trong tủ lạnh thông qua mùa vụ sinh sản

Lê Minh Hoàng, Phạm Quốc Hùng
Tạp chí Khoa học Nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 1859-0004
[83]

Effects of Thyroxin and Domperidone on Oocyte Maturation and Spawning Performances in the Rabbit Fish, Siganus guttatus

Hung Quoc Pham, Hoang Minh Le
Journal of the World Aquaculture Society - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 0893-8849
[84]

Tilapia cage culture in Rwanda: Current status and prospects for future development

Fidele Kampayana, Sy Tan Nguyen and Minh Hoang Le
International Journal of Fisheries and Aquatic Studies - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 2347-5129
[85]

Một số đặc tính của tinh trùng và ảnh hưởng các cation lên hoạt lực của tinh trùng cá mú cọp (Epinephelus fuscogutatus Forsskal, 1775)

Hoàng Thị Hiền, Lê Minh Hoàng
Tạp chí nghề cá sông cửu long - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 1859-1159
[86]

Đặc tính lý hóa học của tinh trùng cá dìa Siganus guttatus Bloch, 1787

Lê Minh Hoàng, Phan Văn Út, Phạm Quốc Hùng
Tạp chí Khoa học-công nghệ thủy sản, trường Đại học Nha Trang. - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 1859-2252
[87]

Application of Probiotics from Marine Microbes for Sustainable Marine Aquaculture Development, In the book: Marine Microbiology- Bioactive Compounds and Biotechnological Applications. Edited by Prof. Se-Kwon Kim.

Nguyen Van Duy, Le Minh Hoang, and Trang Sy Trung
Wiley-VCH - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 978-3-527–33327-1
[88]

Ảnh hưởng của tỉ lệ pha loãng, pH và nồng độ thẩm thấu lên hoạt lực tinh trùng cá dìa (Siganus guttatus Bloch, 1787)

Võ Thị Ngọc Giàu, Lê Minh Hoàng, Phan Văn Út, Phạm Quốc Hùng
Tạp chí Khoa học-công nghệ thủy sản, trường Đại học Nha Trang. - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 1859-2252
[89]

Ảnh hưởng của tỷ lệ pha loãng, nhiệt độ, pH và áp suất thẩm thấu lên hoạt lực tinh trùng cá mú cọp (Epinephelus fuscoguttatus Forsskal, 1775)

Lê Minh Hoàng, Hoàng Thị Hiền, Phạm Phương Linh, Phạm Quốc Hùng
Tạp chí Khoa học-công nghệ thủy sản, trường Đại học Nha Trang. - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 1859-2252
[90]

Ảnh hưởng của các biện pháp kích thích sinh sản lên các chỉ tiêu sinh sản của hầu Thái Bình Dương (Crassostrea gigas Thunberg, 1793)

Lương Hữu Toàn, Lê Minh Hoàng
Tạp chí Khoa học-công nghệ thủy sản, trường Đại học Nha Trang. - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 1859-2252
[91]

Study on sperm chilled storage of common carp Cyprinus carpio in Viet Nam

Nguyen, T.T.T., Le, M.H.
Aquaculture Asia - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 0859-600X
[92]

Role of antibiotics on chilled storage sperm motility of waigieu seaperch Psammoperca waigiensis (Cuvier and Valencienes, 1828)

Le, M.H., Nguyen, T.T.T., Pham, P.L.
Israeli Journal of Aquaculture - Bamidgeh. - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 0792-156X
[93]

Ảnh hưởng của độc tố tảo diatom và biến đổi khí hậu lên quá trình ương giống cá bớp (Rachycentron canadum)

Lê Minh Hoàng, Nguyễn Thị Hằng, Nguyễn Văn Minh, Ivar Ronnestad, Đinh Văn Khương
Hội nghị khoa học trẻ toàn quốc ngành thủy sản lần thứ 10/ Nha Trang, Khánh Hòa - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN:
[94]

Combined effects of global warming, microplastics and PAH pyrene on a tropical marine fish Lates calcarifer

Le Anh Mai Han, Phan Xuan Trong, Le Minh Hoang, Augustine Arkure, Dinh Van Khuong
Hội nghị khoa học trẻ toàn quốc ngành thủy sản lần thứ 10/ Nha Trang, Khánh Hòa. - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN:
[95]

SEASONAL CHANGES IN THE SPERM MOTILITIES OF WAIGIEU SEAPERCH Psammoperca waigiensis: EFFECTS OF VARIOUS DILUTIONS, PH, TEMPERATURE, OSMOLALITY AND CATIONS

MH Le, KV Dinh
Aquaculture Symposium New Orleans, Louisiana, America - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN:
[96]

Combined effects of temperature and copper on survival, growth rate, feeding rate and respiration in Waigieu seaperch (Psammoperca waigiensis) larvae

Vo Thi Xuan, Huynh Thi Ngoc Tien, Le Thi My Trang, Phan Xuan Trong, Le Minh Hoang, Dinh Van Khuong
HỘI NGHỊ KHOA HỌC TRẺ TOÀN QUỐC NGÀNH THỦY SẢN LẦN THỨ 10/ Nha Trang, Khánh Hòa - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN:
[97]

EFFECTS OF VITAMIN C SUPPLEMENT IN DIET ON GROWTH PERFORMANCE, BODY PROXIMATE COMPOSITION AND HAEMATOLOGICAL PARAMETERS AT THE JUVENILE OF WAIGIEU SEA PERCH (Psammoperca waigiensis)

QD Do, MH Le
Aquaculture Symposium New Orleans, Louisiana, America - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN:
[98]

Chilled storage and cryopreservation of sperm of common carp Cyprinus carpio in Viet Nam

Le, M.H., Thuy, N.T.T., Thuy, M.N., Pham, P.L., Pham, Q.H. 2012
International Fisheries symposium – IFS 2012 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN:
[99]

Spermatozoa motility in common carp Cyprinus carpio: Effects of dilution ratio, diluents, osmolality, cations and hormone injection

Le, M.H., Giang, H.H., Thuy, M.N. Pham, P.L., Pham, Q.H. 2012
International Fisheries symposium – IFS 2012 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN:
[100]

Chất bảo quản và chất chống đông cho bảo quản lạnh tinh trùng cá.

Lê Minh Hoàng, 2012
Tạp chí Khoa học-công nghệ thủy sản, trường Đại học Nha Trang. - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 1859-2252
[101]

Nghiên cứu bảo quản tinh trùng cá chép trong nitơ lỏng.

Lê Minh Hoàng, Võ Thị Thu Hiền, 2012
Tạp chí Khoa học-công nghệ thủy sản, trường Đại học Nha Trang. - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 1859-2252
[102]

Motile Parameters of Spermatozoa in Yellow Croaker Larimichthys polyactis: Effect of Varying Sugars

Lim, H.K., Le, M.H.
Israeli Journal of Aquaculture - Bamidgeh. - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 0792-156X
[103]

Evaluation of extenders and cryoprotectants on motility and morphology of longtooth grouper Epinephelus bruneus sperm

Lim, H.K., Le, M.H.
Theriogenology - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 0093-691X
[104]

Sperm properties of waigieu seaperch Psammoperca waigiensis

Le, M.H., Nhung, N.T.H., Pham, P.L.
Israeli Journal of Aquaculture - Bamidgeh. - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 0792-156X
[105]

Nghiên cứu bảo quản tinh trùng cá chẽm mõm nhọn (Psammoperca waigiensis) trong tủ lạnh

Lê Minh Hoàng, Bông Minh Đương, Mai Như Thủy, Phạm Quốc Hùng
Tạp chí Khoa học-công nghệ thủy sản, trường Đại học Nha Trang. - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 1859-2252
[106]

Ảnh hưởng của các loại đường khác nhau lên hoạt lực của tinh trùng cá đù vàng Larimicthys polyactis.

Lê Minh Hoàng, 2011
Hội thảo cán bộ trẻ và sinh viên nghiên cứu khoa học trẻ toàn quốc lần thứ 2, trang 492-499. - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN:
[107]

Sperm motility and survival ratio of fresh water and sea water in black porgy (Acanthopagrus schlegii).

Jeong, M.H., Kim, Y.S., Kim, S.Y., Le, M.H., Chang, Y.J., 2007.
The Korean society and developmental biology. Development Reproduction. 11, P-77. - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN:
[108]

Milt properties and sperm cryopreservation in filefish (Thamnaconus modestus).

Le, M.H., Lim, H.K., Min, B.H., Kim, S.Y., Chang, Y.J., 2007.
The Korean society and developmental biology. Development Reproduction. 11, P-87. - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN:
[109]

Milt properties and spermatozoa structure of filefish Thamnaconus modestus.

Le, M.H., Lim, H.K., Min, B.H., Kim, S.Y., Chang, Y.J.
Development and Reproduction. 11, 227-233 - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: 1226-6752
[110]

Diluents and cryoprotectants for cryopreservation of filefish Thamnaconus modestus sperm.

Le, M.H., Lim, H.K., Min, B.H., Son, M.H., Lee, J.U., Chang, Y.J.
Journal of Aquaculture. 21, 54-59. - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: 1226-0193
[111]

Effect of dilution ratio, diluents and temperature on semen storage in yellow croaker Larimichthys polyactis.

Le, M.H., Lim, H.K., Min, B.H., Park, M.S., Chang, Y.J., 2008.
The 8th international symposium on developmental biotechnology, P-83. - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN:
[112]

Spermatozoa motility in yellow croaker Larimichthys polyactis: effects of dilution ratio, pH, temperature and cations.

Le, M.H., Lim, H.K., Min, B.H., Lee, J.U., Chang, Y.J., 2008
The 8th international symposium on developmental biotechnoloy, P-82. - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN:
[113]

Reproductive biology of yellow croaker Larimichthys polyactis (Teleostei) in southern waters of Korea.

Lim, H.K., Le, M.H., An, C.M., Kim, S.Y., Chang, Y.J., 2009.
Society of developmental biology 28th annual meeting. 2009 recent progresses in developmental and reproductive biology. Dev. Reprod. Vol 13, (suppl), P-75. - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN:
[114]

Yellow croaker Larimichthys polyactis (Teleostei) semen cryopreservation.

Le, M.H., Lim, H.K., Min, B.H., Park, M.W., Chang, Y.J., 2009.
Society of developmental biology 28th annual meeting. 2009 recent progresses in developmental and reproductive biology. Dev. Reprod. Vol 13, (suppl), P-77. - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN:
[115]

Yellow croaker Larimichthys polyactis (Teleostei) semen properties.

Le, M.H., Lim, H.K., Min, B.H., Lee, J.U., Chang, Y.J., 2009.
Society of developmental biology 28th annual meeting. 2009 recent progresses in developmental and reproductive biology. Dev. Reprod. Vol 13, (suppl), P-76. - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN:
[116]

Cryopreservation of died yellow croaker Larimichthys polyactis (Teleostei) semen.

Le, M.H., Lim, H.K., Min, B.H., Choi, B.N., Chang, Y.J., 2009.
Society of developmental biology 28th annual meeting. 2009 recent progresses in developmental and reproductive biology. Dev. Reprod. Vol 13, (suppl), P-78. - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN:
[117]

Cryopreservation of semen in dead yellow croaker Larimichthys polyactis.

Lim, H.K., Min, B.H., Jeong, M.H., Choi, B.N., Le, M.H., Chang, Y.J.
Fisheries and aquatic sciences. 13, 350-353. - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: 1226-9204
[118]

Reproductive cycle of yellow croaker Larimichthys polyactis in southern waters off Korea.

Lim, H.K., Le, M.H., An, C.M., Kim, S.Y., Park, M.S., Chang, Y.J.
Fisheries Science. 76, 971-980. - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: 0919-9268
[119]

Effects of artificial factors on the activity of storage sperm of wild-caught striped jewfish Stereolepis deoderleini.

Le, M.H., Kim, K.T., Kim, Y.S., Chang, Y.J., 2010.
Abstracts of 2010 Korea-Japan, Japan-Korea Joint Symposium on Aquaculture, P-50. - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN:
[120]

Effects of environmental factors on the activity of cryopreserved sperm of wild-caught striped jewfish Stereolepis deoderleini.

Kim, Y.S., Ko, Y.S., Le, M.H., Kim, K.T., Chang, Y.J., 2010.
Abstracts of 2010 Korea-Japan, Japan-Korea Joint Symposium on Aquaculture, P-51. - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN:
[121]

Properties and activities of sperm contaminated with blood or seawater of wild-caught striped jewfish Stereolepis deoderleini.

Chang, Y.J., Le, M.H., Kim, Y.S., Kim, K.T., 2010.
Abstracts of 2010 Korea-Japan, Japan-Korea Joint Symposium on Aquaculture, P-52. - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN:
[122]

Semen cryopreservation of yellow croaker Larimichthys polyactis.

Le, M.H., Lim, H.K., Min, B.H., Park, M.W., Chang, Y.J.
Reviews in fish biology and fisheries. 21, 789-797 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: 0960-3166
[123]

Effects of varying dilutions, pH, temperature and cations on sperm motility in fish Larimichthys polyactis.

Le, M.H., Lim, H.K., Min, B.H., Park, M.S., Son, M.H., Lee, J.U., Chang, Y.J.
Journal of Environmental Biology. 32, 271-276. - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: 0254-8704
[124]

Storage of yellow croaker Larimichthys polyactis semen.

Le, M.H., Lim, H.K., Min, B.H., Park, M.S., Chang, Y.J.
Israeli Journal of Aquaculture - Bamidgeh. 63 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: 0792-156X
[125]

Semen properties and spermatozoan structure of yellow croaker Larimichthys polyactis.

Le, M.H., Lim, H.K., Min, B.H., Lee, J.U., Chang, Y.J.
Israeli Journal of Aquaculture - Bamidgeh. 63 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: 0792-156X
[1]

Xây dựng quy trình sản xuất giống và nuôi thương phẩm cá sủ đất (Protonibea diacanthus Lacepède, 1802) tại Khánh Hòa

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí:
Thời gian thực hiện: 10/2021 - 04/2024; vai trò: Thành viên thực hiện chính
[2]

Đánh giá chất lượng tinh trùng cá chẽm mõm nhọn Psammoperca waigiensis (Cuvier và Valenciennes 1828) thông qua thời điểm thu mẫu tiêm hormone và bảo quản lạnh

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc gia
Thời gian thực hiện: 03/2014 - 03/2017; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ
[3]

Nghiên cứu một số đặc tính và bảo quản tinh trùng của cá chẽm mõm nhọn Psammoperca waigiensis Cuvier 1828

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc gia
Thời gian thực hiện: 01/2014 - 12/2014; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ
[4]

Nghiên cứu ảnh hưởng của dinh dưỡng yếu tố môi trường và kích thích sinh sản lên chất lượng trứng của cá dìa Siganus guttatus (Bloch 1787)

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc gia
Thời gian thực hiện: 03/2014 - 11/2016; vai trò: Thành viên thực hiện chính
[5]

Nghiên cứu sự biến động testosterone và estradiol trong chu kỳ sinh sản cá dìa (Siganus guttatus)

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc gia
Thời gian thực hiện: 01/12/2017 - 01/06/2020; vai trò: Thành viên thực hiện chính
[6]

Đánh giá chất lượng tinh trùng trứng và ấu trùng cá chẽm mõm nhọn (Psammoperca waigiensis) thông qua việc cải thiện dinh dưỡng cá bố mẹ trong điều kiện biến đổi khí hậu

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạo
Thời gian thực hiện: 01/08/2018 - 01/08/2022; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ
[7]

Đánh giá chất lượng tinh trùng trứng và ấu trùng cá chẽm mõm nhọn (Psammoperca waigiensis) thông qua việc cải thiện dinh dưỡng cá bố mẹ trong điều kiện biến đổi khí hậu

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc gia
Thời gian thực hiện: 01/08/2018 - 01/08/2022; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ
[8]

Đánh giá đáp ứng sinh trưởng sinh lý miễn dịch và khả năng chống lại vi khuẩn của cá chim (Tranchinotus blochii) cho ăn thức ăn có protein thủy phân cá ngừ

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc gia
Thời gian thực hiện: 01/09/2019 - 01/03/2023; vai trò: Thành viên
[9]

Nghiên cứu xây dựng quy trình sản xuất giống và thử nghiệm nuôi thương phẩm cá hồng đỏ (Lutjanus malabaricus Bloch & Schneider 1801) tại Khánh Hòa

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí:
Thời gian thực hiện: 01/12/2022 - 01/06/2025; vai trò: Thành viên thực hiện chính
[10]

Nghiên cứu đặc điểm sinh học, sinh thái của giáp xác chân chèo (Pseudodiaptomus annandalei) trong bối cảnh biến đổi khí hậu

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạo
Thời gian thực hiện: 01/2019 - 06/2021; vai trò: Thành viên nghiên cứu
[11]

Vai trò của sự kích thích nghi nhiệt độ của giáp xác copepods với hiện tượng ấm lên toàn cầu trong tương tác với sự mẫn cảm của chúng với ô nhiễm môi trường và tảo độc?

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Khoa học Quốc tế (IFS)
Thời gian thực hiện: 12/2016 - 11/2018; vai trò: Thành viên
[12]

Ảnh hưởng của sóng nhiệt lên sản xuất giống cá chẽm mõm nhọn (Psammoperca waigiensis)

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Khoa học Quốc tế (IFS)
Thời gian thực hiện: 11/2018 - 10/2021; vai trò: Chủ nhiệm đề tài
[13]

Nghiên cứu quy trình nuôi thu sinh khối loài trùn chỉ (Limnodrilus hoffmeisteri)

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ giáo dục và đào tạo
Thời gian thực hiện: 01/2013 - 12/2014; vai trò: Thành viên
[14]

Nghiên cứu một số đặc tính lý, hóa học và bảo quản tinh trùng cá mú cọp (Mycteroperca tigris Valenciennes, 1833) tại Việt Nam)

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Khoa học Quốc tế (IFS)
Thời gian thực hiện: 3/2012 - 3/2014; vai trò: Chủ nhiệm dự án