|
STT |
Nhan đề |
|
18921
|
Nghiên cứu đề xuất mô hình tổ chức và quản lý chương trình khoa học và công nghệ cấp quốc gia
/
ThS. Hà Công Hải (Chủ nhiệm),
ThS. Nguyễn Lan Anh, ThS. Nguyễn Thị Minh Hạnh, CN. Nguyễn Hương Giang, ThS. Đặng Thu Giang, CN. Hoàng Lan Chi, ThS. Cao Thị Thu Anh, ThS. Cao Thị Hồng Ngọc, ThS. Tạ Doãn Hải
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: 000.00.16.G06-221122-0004.
- Viện Chiến lược và Chính sách khoa học và công nghệ,
. 01/01/2020 - 01/06/2021. - 2022
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Mô hình tổ chức; Quản lý; Khoa học và Công nghệ; Cấp quốc gia
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 21457
|
|
18922
|
Nghiên cứu đề xuất các giải pháp nâng cao năng lực quản trị doanh nghiệp xây dựng đáp ứng yêu cầu hội nhập quốc tế
/
ThS. Nguyễn Thị Thu Nhàn (Chủ nhiệm),
ThS. Nguyễn Thành Dương; TS. Phạm Văn Bộ; PGS.TS. Lại Xuân Thuỷ; ThS. Phạm Thị Thu Hiền; ThS. Vũ Thị Thanh Hương; ThS. Trần Thị Thu Hà; CN. Vũ Thị Bích Hiền; CN. Đỗ Thị Diễm
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: RD67-18.
- Học viện cán bộ quản lý xây dựng và đô thị,
. 01/06/2018 - 01/03/2021. - 2021 - 242 tr. + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Quản trị doanh nghiệp; Doanh nghiệp xây dựng; Năng lực quản trị
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 21430
|
|
18923
|
Nghiên cứu xây dựng quy trình lựa chọn nhà đầu tư trong hoạt động xây dựng theo hình thức PPP
/
ThS. Nguyễn Thị Thu Nhàn (Chủ nhiệm),
ThS. Trần Thị Thu Hà; TS. Lê Văn Long; TS. Phạm Văn Bộ; ThS. Trần Quốc Thắng; ThS. Nguyễn Bắc Thuỷ; ThS. Phạm Thị Thu Hiền; ThS. Đặng Thị Dinh Loan; CN. Đỗ Thị Diễm; ThS. Nguyễn Thị Ánh Tuyết
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: RD97-17.
- Học viện cán bộ quản lý xây dựng và đô thị,
. 01/06/2017 - 01/12/2019. - 2019 - 114 tr. + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Chọn nhà đầu tư; Hoạt động xây dựng; Hình thức PPP
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 21431
|
|
18924
|
Nghiên cứu thực trạng và đề xuất giải pháp hoàn thiện cơ chế chứng nhận xuất xứ hàng hóa theo các Hiệp định thương mại tự do
/
ThS. Trịnh Thị Thu Hiền (Chủ nhiệm),
ThS. Phạm Thị Ngọc Minh, CN. Vũ Hùng Thịnh, ThS. Nguyễn Thị Tố Ngân, ThS. Vũ Hồng Nhung, CN. Lương Minh Hằng, CN. Nguyễn Việt Vương, CN. Hoàng Hoài Hạnh, ThS. Nguyễn Tấn Trường Sơn, CN. Nguyễn Thị Kim Nhiên, CN. Trần Thị Nhạn
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: 078.2021.ĐT/BO/HĐKHCN.
- Cục Xuất nhập khẩu,
. 01/04/2022 - 01/06/2022. - 2022 - 157 tr.tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Cơ chế; Chứng nhận; Xuất xứ hàng hóa; Hiệp định Thương mại tự do
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 21443
|
|
18925
|
Đặc tính an toàn của trái phiếu Chính phủ Việt Nam
/
TS. Lý Đại Hùng (Chủ nhiệm),
TS. Võ Trí Thành, ThS. Phạm Mỹ Hằng Phương, TS. Bạch Ngọc Thắng
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 502.01-2020.17.
- Trường Quốc tế,
. 01/06/2020 - 01/06/2022. - 2022 - 95 tr.tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Trái phiếu Chính phủ; An toàn; Nhà đầu tư; Dòng vốn quốc tế
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 21447
|
|
18926
|
Nghiên cứu xây dựng bộ chỉ số giám sát chương trình hành động quốc gia không còn nạn đói và đề xuất chính sách và giải pháp phát triển nông nghiệp đảm bảo dinh dưỡng bền vững ở các vùng khó khăn
/
TS. Trương Thị Thu Trang (Chủ nhiệm),
ThS. Nguyễn Thị Thuỷ, TS. Phạm Thị Ngọc Linh, ThS. Nguyễn Trọng Khương, TS. Trương Thị Tuyết Mai, TS. Nguyễn Hữu Thọ, TS. Lê Ngự Bình, ThS. Đoàn Minh Thu, ThS. Nguyễn Thị Hải Linh, TS. Đào Thế Anh
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: 000.00.16.G06-221122-0002.
- Viện Chính sách và Chiến lược phát triển nông nghiệp nông thôn,
. 01/01/2021 - 01/06/2022. - 2022 - 199 tr.tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Chính sách; Phát triển sản xuất nông nghiệp; Chỉ số giám sát; Hành động quốc gia
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 21444
|
|
18927
|
Nghiên cứu chế tạo hệ vật liệu màng đơn lớp phân tử hữu cơ trên nền graphene bằng phương pháp điện hóa nhằm định hướng ứng dụng trong thiết bị điện tử kích thước nano
/
TS. Huỳnh Thị Miền Trung (Chủ nhiệm),
TS. Phan Thanh Hải, TS. Lê Cảnh Định, TS. Trương Thị Cẩm Mai, TS. Đặng Nguyên Thoại, TS. Huỳnh Thị Minh Thành
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 104.05-2019.52.
- Trường Đại học Quy Nhơn,
. 01/09/2019 - 01/08/2022. - 2022 - 69 tr.tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Hệ vật liệu màng đơn; Phân tử hữu cơ; Graphene; Phương pháp điện hóa
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 21442
|
|
18928
|
Nghiên cứu chế tạo một số hệ xúc tác dị thể ứng dụng cho tổng hợp bền vững các hợp chất dị vòng pharmacophore
/
TS. Vũ Xuân Hoàn (Chủ nhiệm),
TS. Trần Quang Hưng, TS. Trần Thị Thương Huyền, TS. Trần Quang Vinh, KS. Nguyễn Thị Nhiệm
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 104.01-2017.320.
- Viện Hóa Học,
. 01/08/2018 - 01/08/2022. - 2022 - 118 tr.tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Hợp chất dị vòng; Hoạt chất sinh học; Hợp chất thiên nhiên
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 21440
|
|
18929
|
Một vài ứng dụng của phương pháp Malliavin-Stein
/
PGS. TS. Nguyễn Tiến Dũng (Chủ nhiệm),
TS. Hoàng Thị Phương Thảo, Nguyễn Văn Tân
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: QG20.21.
- Trường Đại học Khoa học Tự nhiên,
. 01/04/2020 - 01/03/2022. - 2022 - 70 tr.tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Toán học; Hàm mật độ; Xác suất đuôi; Phương pháp Malliavin-Stein
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 21448
|
|
18930
|
Nghiên cứu phát triển kho phần mềm mã nguồn mở cho máy tính sạch đảm bảo an toàn thông tin phục vụ Chính phủ điện tử
/
ThS. Đỗ Việt Mạnh (Chủ nhiệm),
ThS. Đỗ Việt Mạnh, KS. Lương Hồng Quân, ThS. Ngô Minh Phước, KS. Ngô Văn Thành, KS. Cao Mạnh Quang, KS. Nguyễn Thanh Tuấn, KS. Chu Xuân Dũng, KS. Nguyễn Tuấn Anh, CN. Vũ Văn Phán, TS. Nguyễn Đức Anh, ThS. Lê Tiến Đạt, KS. Lê Trung Kiên, TS. Nguyễn Khắc Kiểm, PGS.TS. Lê Hồng Lan, PGS.TS. Nguyễn Đức Minh, ThS. Vũ Việt Hùng, CN. Trần Xuân Thảo, KS. Bùi Văn Cường, CN. Hoàng Trung Dũng, KS. Ngô Lê Hoàng, KS. Nguyễn Hữu Thiện Đức
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: Mã số: KC.01/16-20.
- Công ty cổ phần giải pháp công nghệ thông tin và truyền thông MQ,
. 01/11/2018 - 01/01/2021. - 2022 - 231 tr.tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Phần mềm; Mã nguồn mở; Án toàn thông tin; Chính phủ điện tử
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 21446
|
|
18931
|
Nghiên cứu công nghệ Pin nhiên liệu oxít rắn xếp chồng nhiều tế bào để ứng dụng vào việc phát triển các nguồn năng lượng sạch
/
TS. Nguyễn Xuân Viên (Chủ nhiệm),
TS. Trần Thị Nhung, PGS.TS. Đặng Thành Trung, KS. Đoàn Minh Hùng, ThS. Nguyễn Lê Hồng Sơn
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 107.03-2018.332.
- Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ CHí Minh,
. 01/04/2019 - 01/04/2022. - 2022 - 39 tr.tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Thiết bị pin nhiên liệu; Năng lượng sạch; Pin nhiên liệu oxit rắn
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 21451
|
|
18932
|
Về ổn định của các phương trình vi phân ngẫu nhiên
/
GS. TS. Phạm Hữu Anh Ngọc (Chủ nhiệm),
TS. Cao Thanh Tình, TS. Lê Trung Hiếu, ThS. Thái Bảo Trân, ThS. Trần Thế Anh
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 101.01-2019.04.
- Trường Đại học Quốc tế,
. 01/09/2019 - 01/08/2022. - 2022 - 54 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Bài toán; Phương trình vi phân; Ngẫu nhiên; Ổn định; Phương trình tuyến tính
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 21386
|
|
18933
|
Nghiên cứu đồng vị phóng xạ 238U 234U 228Ra 226Ra 224Ra 222Rn 220Rn 210Pb 210Po trong nước ngầm nước khoáng nóng và nước sinh hoạt ở phía Bắc Việt Nam
/
TS. Dương Văn Hào (Chủ nhiệm),
GS.TS. Lê Khánh Phồn, TS. Nguyễn Mai Lan, TS. Nguyễn Quốc Phi, ThS. Bùi Đắc Dũng, ThS. Nguyễn Thị Hồng Thịnh, TS. Công Tiến Dũng, TS. Nguyễn Bách Thảo
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 105.05-2019.10.
- Trường Đại học Mỏ - Địa chất,
. 01/10/2019 - 01/09/2022. - 2022 - 79 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Đồng vị phóng xạ; Nước ngầm; Nước khoáng nóng; Nước sinh hoạt; Địa chất; Môi trường
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 21384
|
|
18934
|
Một số dạng mở rộng của bài toán tối ưu
/
GS. TS. Phạm Hữu Sách (Chủ nhiệm),
TS. Nguyễn Thế Vinh, TS. Thái Doãn Chương, TS. Lê Anh Tuấn, PGS.TS. Tạ Quang Sơn
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 101.01-2020.09.
- Viện Toán học,
. 01/10/2020 - 01/10/2022. - 2022 - 125 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Bài toán; Tối ưu; Dạng mở rộng; Cân bằng vec tơ; Cấu trúc
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 21383
|
|
18935
|
Nghiên cứu sử dụng phế thải công nghiệp chế tạo vật liệu gia cố nền đất yếu theo công nghệ CDM cho khu vực ven biển ở Miền Bắc
/
Thạc sỹ.Tạ Văn Luân (Chủ nhiệm),
ThS. Lê Việt Hùng, ThS. Trịnh Thị Châm, KS. Vũ Văn Linh, KS. Kiều Thị Y Sao, KTV. Vũ Văn Lực
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: RD 81-15.
- Viện Vật Liệu Xây Dựng,
. 01/05/2015 - 01/05/2016. - 2018 - 142 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Vật liệu; Nền đất yếu; Gia cố; Xi măng; Phế thải công nghiệp; Công nghệ CDM; Chế tạo
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 21385
|
|
18936
|
Nghiên cứu ứng dụng công nghệ sinh học màng quang hóa (Membrane Photobioreactor) xử lý nước thải kết hợp sản xuất sinh khối tảo định hướng tạo sản phẩm sinh học
/
PGS. TS. Bùi Xuân Thành (Chủ nhiệm),
GS.TS. Ngô Hữu Hào; TS. Dương Công Hùng; PGS.TS. Đào Thanh Sơn; TS. Trà Văn Tung; TS. Võ Hoàng Nhật Phong; TS. Võ Thị Diệu Hiền; TS. Nguyễn Thành Tín; TS. Nguyễn Xuân Dương; TS. Nguyễn Như Sang; TS. Nguyễn Văn Thuận; TS. Ngô Thị Trà My; TS. Đặng Bảo Trọng; KS. Nguyễn Hồng Hải; ThS. Nguyễn Phương Thảo
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 105.99-2019.27.
- Trường Đại học Bách khoa,
. 01/09/2019 - 01/09/2022. - 2022 - 42 tr. + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Màng quang hóa; Membrane Photobioreactor; Xử lý nước thải; Sản xuất sinh khối tảo
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 21423
|
|
18937
|
Nghiên cứu sử dụng rô bốt hàn có khí bảo vệ để in 3D các chi tiết kim loại từ quan điểm công nghệ kinh tế và môi trường
/
TS. Lê Văn Thảo (Chủ nhiệm),
TS. Đoàn Tất Khoa; TS. Mai Đình Sĩ; TS. Võ Thanh Hoàng; ThS. Trần Văn Châu; ThS. Đinh Đức Mạnh
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 107.99-2019.18.
- Học viện Kỹ thuật Quân sự,
. 01/09/2019 - 01/09/2022. - 2022 - 16 tr. + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Công nghệ WAAM; Hàn; In 3D
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 21421
|
|
18938
|
Nghiên cứu cổ khí hậu giai đoạn Holocen khu vực Nam Tây Nguyên bằng dữ liệu trầm tích hồ núi lửa
/
TS. Nguyễn Đình Thái (Chủ nhiệm),
TS. Phan Thanh Tùng, PGS.TS. Nguyễn Thùy Dương, TS. Nguyễn Văn Hướng, PGS.TS. Đinh Xuân Thành, TS. Nguyễn Thùy Dương, TS. Nguyễn Thị Hồng, ThS. Nguyễn Thị Ánh Nguyệt, ThS. Nguyễn Thị Huyền Trang, ThS. Nguyễn Thị Quế
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: QG.20.11.
- Trường Đại học Khoa học Tự nhiên,
. 01/04/2020 - 01/04/2023. - 2022 - 138 tr.tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Khí hậu; Khô hạn; Ngập lụt; Dữ liệu trầm tích Holocen;
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 21445
|
|
18939
|
Nghiên cứu tính chất cơ học của vật liệu bê tông siêu tính năng gia cố cốt sợi thép chịu tác dụng tải trọng va đập nổ: Áp dụng cho công trình quân sự
/
TS. Ngô Trí Thường (Chủ nhiệm),
TS. Phạm Thái Hoàn, TS. Trần Ngọc Thanh, TS. Nguyễn Duy Liêm, TS. Lê Huy Việt, TS. Bùi Ngọc Kiên, ThS. Trương Văn Đoàn
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 107.01-2019.03.
- Trường Đại học Thủy lợi,
. 01/09/2019 - 01/09/2022. - 2022 - 76 tr.tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Vật liệu bê tông; Gia cố; Cốt sợi thép; Công trình quân sự
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 21441
|
|
18940
|
Nghiên cứu ứng dụng kỹ thuật đo áp lực trong lòng động mạch vành và dự trữ dòng chảy mạch vành bằng dây dẫn áp lực (Pressure Wire)
/
TS. Phạm Mạnh Hùng (Chủ nhiệm),
GS.TS. Nguyễn Lân Việt, PGS.TS. Đỗ Doãn Lợi, PGS.TS. Nguyễn Quang Tuấn, TS. Tô Thanh Lịch, TS. Nguyễn Lân Hiếu, ThS. Nguyễn Quốc Thái, ThS. Nguyễn Ngọc Quang, BS. Trần Bá Hiếu (Thư ký đề tài), BS. Đinh Huỳnh Linh (Thư ký đề tài)
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: 000.00.16.G06-221105-0002.
- Viện Tim mạch,
. 01/01/2011 - 01/06/2012. - 2022 - 60 Tr.tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Nghiên cứu; Ứng dụng kỹ thuật; Đo áp lực; Lòng động mạch vành; Dự trữ; Dòng chảy mạch vành; Dây dẫn áp lực; Pressure Wire
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 21352
|