|
STT |
Nhan đề |
|
1
|
Sản xuất thử nghiệm 02 giống bông lai F1 kháng sâu VN35KS và VN04-5
/
ThS. Phạm Trung Hiếu (Chủ nhiệm),
ThS. Đặng Minh Tâm, KS. Nguyễn Thị Tho, KS. Trần Thị Thảo, KS. Vũ Thị Dung, TS. Mai Văn Hào, ThS. Lê Minh Khoa, ThS. Trần Đức Hảo, ThS. Phan Văn Tiêu, KS. Trần Thanh Hải
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 05/2012/HĐ-DAĐL.
- Viện nghiên cứu bông và phát triển nông nghiệp Nha Hố,
. 12/2012 - 10/2016. - 2022
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Cây bông; Cây lấy sợi
Ký hiệu kho : 13357
|
|
2
|
Sản xuất thử nghiệm 02 giống bông lai F1 kháng sâu VN35KS và VN04-5
/
ThS. Phạm Trung Hiếu (Chủ nhiệm),
ThS. Đặng Minh Tâm, KS. Nguyễn Thị Tho, KS. Trần Thị Thảo, KS. Vũ Thị Dung, TS. Mai Văn Hào, ThS. Lê Minh Khoa, ThS. Trần Đức Hảo, ThS. Phan Văn Tiêu, KS. Trần Thanh Hải
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 05/2012/HĐ-DAĐL.
- Viện nghiên cứu bông và phát triển nông nghiệp Nha Hố,
. 12/2012 - 10/2016. - 2021
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Cây bông; Cây lấy sợi
Ký hiệu kho : 13357
|
|
3
|
Sản xuất thử nghiệm 02 giống bông lai F1 kháng sâu VN35KS và VN04-5
/
ThS. Phạm Trung Hiếu (Chủ nhiệm),
ThS. Đặng Minh Tâm, KS. Nguyễn Thị Tho, KS. Trần Thị Thảo, KS. Vũ Thị Dung, TS. Mai Văn Hào, ThS. Lê Minh Khoa, ThS. Trần Đức Hảo, ThS. Phan Văn Tiêu, KS. Trần Thanh Hải
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 05/2012/HĐ-DAĐL.
- Viện nghiên cứu bông và phát triển nông nghiệp Nha Hố,
. 12/2012 - 10/2016. - 2020
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Cây bông; Cây lấy sợi
Ký hiệu kho : 13357
|
|
4
|
Sản xuất thử nghiệm 02 giống bông lai F1 kháng sâu VN35KS và VN04-5
/
ThS. Phạm Trung Hiếu (Chủ nhiệm),
ThS. Đặng Minh Tâm, KS. Nguyễn Thị Tho, KS. Trần Thị Thảo, KS. Vũ Thị Dung, TS. Mai Văn Hào, ThS. Lê Minh Khoa, ThS. Trần Đức Hảo, ThS. Phan Văn Tiêu, KS. Trần Thanh Hải
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 05/2012/HĐ-DAĐL.
- Viện nghiên cứu bông và phát triển nông nghiệp Nha Hố,
. 12/2012 - 10/2016. - 2019
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Cây bông; Cây lấy sợi
Ký hiệu kho : 13357
|
|
5
|
Sản xuất thử nghiệm 02 giống bông lai F1 kháng sâu VN35KS và VN04-5
/
ThS. Phạm Trung Hiếu (Chủ nhiệm),
ThS. Đặng Minh Tâm, KS. Nguyễn Thị Tho, KS. Trần Thị Thảo, KS. Vũ Thị Dung, TS. Mai Văn Hào, ThS. Lê Minh Khoa, ThS. Trần Đức Hảo, ThS. Phan Văn Tiêu, KS. Trần Thanh Hải
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 05/2012/HĐ-DAĐL.
- Viện nghiên cứu bông và phát triển nông nghiệp Nha Hố,
. 12/2012 - 10/2016. - 2018
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Cây bông; Cây lấy sợi
Ký hiệu kho : 13357
|
|
6
|
Nghiên cứu tạo giống bông kháng sâu và chịu thuốc trừ cỏ bằng kỹ thuật chuyển gen
/
TS. Trịnh Minh Hợp (Chủ nhiệm),
TS. Trần Thanh Hùng, TS. Mai Văn Hào, ThS. Đặng Minh Tâm, ThS. Nguyễn Thị Nhã, ThS. Thái Thị Lệ Hằng, KS. Nguyễn Thị Dung, PGS.TS. Chu Hoàng Hà, TS. Phạm Bích Ngọc, TS. Phạm Xuân Hội
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: KC.06.11/11-15.
- Viện Nghiên cứu Bông và Phát triển Nông nghiệp Nha Hố,
. 01/2012 - 12/2015. - 2021
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Tạo giống; Gống bông kháng sâu; Thuốc trừ cỏ; Chuyển gen
Ký hiệu kho : 12384
|
|
7
|
Nghiên cứu tạo giống bông kháng sâu và chịu thuốc trừ cỏ bằng kỹ thuật chuyển gen
/
TS. Trịnh Minh Hợp (Chủ nhiệm),
TS. Trần Thanh Hùng, TS. Mai Văn Hào, ThS. Đặng Minh Tâm, ThS. Nguyễn Thị Nhã, ThS. Thái Thị Lệ Hằng, KS. Nguyễn Thị Dung, PGS.TS. Chu Hoàng Hà, TS. Phạm Bích Ngọc, TS. Phạm Xuân Hội
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: KC.06.11/11-15.
- Viện Nghiên cứu Bông và Phát triển Nông nghiệp Nha Hố,
. 01/2012 - 12/2015. - 2020
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Tạo giống; Gống bông kháng sâu; Thuốc trừ cỏ; Chuyển gen
Ký hiệu kho : 12384
|
|
8
|
Nghiên cứu tạo giống bông kháng sâu và chịu thuốc trừ cỏ bằng kỹ thuật chuyển gen
/
TS. Trịnh Minh Hợp (Chủ nhiệm),
TS. Trần Thanh Hùng, TS. Mai Văn Hào, ThS. Đặng Minh Tâm, ThS. Nguyễn Thị Nhã, ThS. Thái Thị Lệ Hằng, KS. Nguyễn Thị Dung, PGS.TS. Chu Hoàng Hà, TS. Phạm Bích Ngọc, TS. Phạm Xuân Hội
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: KC.06.11/11-15.
- Viện Nghiên cứu Bông và Phát triển Nông nghiệp Nha Hố,
. 01/2012 - 12/2015. - 2019
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Tạo giống; Gống bông kháng sâu; Thuốc trừ cỏ; Chuyển gen
Ký hiệu kho : 12384
|
|
9
|
Nghiên cứu tạo giống bông kháng sâu và chịu thuốc trừ cỏ bằng kỹ thuật chuyển gen
/
TS. Trịnh Minh Hợp (Chủ nhiệm),
TS. Trần Thanh Hùng, TS. Mai Văn Hào, ThS. Đặng Minh Tâm, ThS. Nguyễn Thị Nhã, ThS. Thái Thị Lệ Hằng, KS. Nguyễn Thị Dung, PGS.TS. Chu Hoàng Hà, TS. Phạm Bích Ngọc, TS. Phạm Xuân Hội
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: KC.06.11/11-15.
- Viện Nghiên cứu Bông và Phát triển Nông nghiệp Nha Hố,
. 01/2012 - 12/2015. - 2018
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Tạo giống; Gống bông kháng sâu; Thuốc trừ cỏ; Chuyển gen
Ký hiệu kho : 12384
|
|
10
|
Nghiên cứu tạo giống bông kháng sâu và chịu thuốc trừ cỏ bằng kỹ thuật chuyển gen
/
TS. Trịnh Minh Hợp (Chủ nhiệm),
TS. Trần Thanh Hùng, TS. Mai Văn Hào, ThS. Đặng Minh Tâm, ThS. Nguyễn Thị Nhã, ThS. Thái Thị Lệ Hằng, KS. Nguyễn Thị Dung, PGS.TS. Chu Hoàng Hà, TS. Phạm Bích Ngọc, TS. Phạm Xuân Hội
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: KC.06.11/11-15.
- Viện Nghiên cứu Bông và Phát triển Nông nghiệp Nha Hố,
. 01/2012 - 12/2015. - 2017
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Tạo giống; Gống bông kháng sâu; Thuốc trừ cỏ; Chuyển gen
Ký hiệu kho : 12384
|
|
11
|
Nghiên cứu tạo giống bông kháng sâu và chịu thuốc trừ cỏ bằng kỹ thuật chuyển gen
/
TS. Trịnh Minh Hợp (Chủ nhiệm),
TS. Trần Thanh Hùng, TS. Mai Văn Hào, ThS. Đặng Minh Tâm, ThS. Nguyễn Thị Nhã, ThS. Thái Thị Lệ Hằng, KS. Nguyễn Thị Dung, PGS.TS. Chu Hoàng Hà, TS. Phạm Bích Ngọc, TS. Phạm Xuân Hội
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: KC.06.11/11-15.
- Viện nghiên cứu bông và phát triển nông nghiệp Nha Hố,
. - . - 2024
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Tạo giống; Gống bông kháng sâu; Thuốc trừ cỏ; Chuyển gen
Ký hiệu kho : 12384
|
|
12
|
Sản xuất thử nghiệm 02 giống bông lai F1 kháng sâu VN35KS và VN04-5
/
ThS. Phạm Trung Hiếu (Chủ nhiệm),
ThS. Đặng Minh Tâm, KS. Nguyễn Thị Tho, KS. Trần Thị Thảo, KS. Vũ Thị Dung, TS. Mai Văn Hào, ThS. Lê Minh Khoa, ThS. Trần Đức Hảo, ThS. Phan Văn Tiêu, KS. Trần Thanh Hải
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 05/2012/HĐ-DAĐL.
- Viện nghiên cứu bông và phát triển nông nghiệp Nha Hố,
. - . - 2024
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Cây bông; Cây lấy sợi
Ký hiệu kho : 13357
|
|
13
|
Nghiên cứu và phát triển một số giống bông xơ màu và xơ chất lượng cao
/
ThS. Nguyễn Văn Sơn (Chủ nhiệm),
ThS. Trịnh Thị Vân Anh, TS. Phan Công Kiên, KS. Trần Thị Thảo, ThS. Võ Minh Thư, KS. Võ Thị Xuân Trang, KS. Vũ Thị Dung, ThS. Phạm Văn Phước, ThS. Phan Văn Tiêu, ThS. Phạm Trung Hiếu
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: 000.00.16.G06-230328-0009.
- Viện nghiên cứu bông và phát triển nông nghiệp Nha Hố,
. 01/01/2020 - 01/12/2022. - 2023 - 98 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Bông xơ màu; Năng suất; Chất lượng; Cạnh tranh; Sản xuất; Nhân giống
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 22132
|
|
14
|
Sản xuất thử nghiệm giống bông lai và giống ngô lai trên mô hình xen canh
/
Trần Thanh Hùng, TS (Chủ nhiệm),
Lê Quang Quyến, TS; Nguyễn Minh Tuấn, KS; Vũ Văn Lý, KS; và những người khác
- Nhiệm vụ cấp: Bộ.
- Viện NC Bông và Phát triển Nông nghiệp Nha Hố,
. 2010 - 2011. - 2011
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Giống bông lai; Giống ngô lai; Trồng xen canh
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 9048
|
|
15
|
Nghiên cứu xây dựng quy trình bón phân cho một số giống bông lai phù hợp với vùng trồng bông đất dốc tại khu vực miền núi phía Bắc
/
Vũ Văn Bộ, KS (Chủ nhiệm),
Nguyễn Ngọc Dương, KS; Phạm Ngọc Hùng, KTV; Nguyễn Thanh Tùng, KTV
- Nhiệm vụ cấp: Bộ.
- Công ty Cổ phần Bông miền Bắc,
. 2011 - 2012. - 2013 - 110 tr.tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Cây bông; Cây lấy vải; Đất dốc; Miền núi; Sơn La
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 9651
|
|
16
|
Nghiên cứu ứng dụng quy trình trồng bông hữu cơ
/
Mai Văn Hào, TS (Chủ nhiệm),
Lê Trọng Tình, TS; Phan Văn Tiêu, ThS; Phạm Trung Hiếu, ThS; và những người khác
- Nhiệm vụ cấp: Bộ.
- Viện nghiên cứu bông và phát triển nông nghiệp Nha Hố,
. 2010 - 2012. - 2013 - 95 tr.tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Cây bông; phân hữu cơ sinh học; Trồng bông hữu cơ
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 9695
|
|
17
|
Nghiên cứu ứng dụng bất dục đực để sản xuất hạt giống bông lai
/
Lê Quang Quyến, TS (Chủ nhiệm),
Đặng Minh Tâm, ThS; Nguyễn Tấn Văn, ThS; Dương Xuân Diêu, ThS; và những người khác
- Nhiệm vụ cấp: Bộ.
- Viện NC Bông và Phát triển Nông nghiệp Nha Hố,
. 2010 - 2011. - 2011
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Bất dục đực; Công nghệ gen; Cây bông; Trồng bông; Lai giống bông
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 9045
|
|
18
|
Nghiên cứu tạo giống bông lai ba có khả năng kháng sâu xanh kháng rầy xanh và thuốc trừ cỏ
/
Vũ Xuân Long, TS (Chủ nhiệm),
Dương Xuân Nêu, ThS; Dương Việt Hà, ThS; Nguyễn Tấn Văn, ThS; và những người khác
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia.
- Cty CP Giống cây trồng Nha Hố,
. 2008 - 2011. - 2011 - 68 tr.tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Cây bông vải kháng bệnh; Lai giống bông vải
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 9186
|
|
19
|
Nghiên cứu phòng chống bệnh mốc trắng (Ramularia gossypii) hại bông tại các tỉnh Nam Trung bộ
/
ThS. Hoàng Thị Mỹ Lệ (Chủ nhiệm),
TS. Mai Văn Hào, ThS. Nguyễn Văn Chính, KS. Phạm Thị hoa, KS. Trần Thị Hồng, KS. Bùi Thị Tình, Hoàng Thị Kim Oanh
- Nhiệm vụ cấp: Bộ.
- Viện Nghiên cứu Bông và PTNN Nha Hố,
. 01/2011 - 12/2013. - 2014 - 66 + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Bệnh mốc trắng;Cây bông;Đặc điểm hình thái;Đặc điểm sinh học;Tỷ lệ nhiễm;Phòng trị;Biện pháp;Ramularia gossypii; Nam Trung bộ
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 10280
|
|
20
|
Nghiên cứu đánh giá đa dạng di truyền của tập đoàn giống bông (năng suất cao chất lượng xơ tốt và kháng sâu) bằng kỹ thuật SSR
/
Thái Thị Lệ Hằng, ThS (Chủ nhiệm),
Trịnh Minh Hợp, KS; Nguyễn Thị Nhã, KS; Nguyễn Thị Dung, KS; và những người khác
- Nhiệm vụ cấp: Bộ.
- Viện NC Bông và Phát triển Nông nghiệp Nha Hố,
. 2010 - 2011. - 2011
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Đa dạng di truyền; Cây bông; Kỹ thuật chỉ thị phân tử
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 9047
|