|
STT |
Nhan đề |
|
1
|
Bảo tồn lưu giữ nguồn gen vi sinh vật thú y
/
TS. Nguyễn Trung Tiến (Chủ nhiệm),
ThS. Phạm Quang trung; ThS. Hoàng Thị Thu Hương; ThS. La Thị Hương; ThS. Phạm Văn Riệm; ThS. Nguyễn Thị Thúy Hà; BSTY. Trần Tiến Quân; BSTY. Nguyễn Thị Loan; TS. Đoàn Thị Thanh Hương; ThS. Ngô Thị Thu Hương
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: 07/2452/QĐ-BNN-KHCN.
- Trung tâm Kiểm nghiệm thuốc thú y TW1,
. 01/01/2023 - 31/12/2023. - 2024 - 106 tr. + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Vi sinh vật; Thú Y; Bảo tồn Gen; Lưu giữ Gen
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 23778
|
|
2
|
Nghiên cứu sản xuất chế phẩm vi sinh phục vụ cải tạo đất trồng rau mầu bị thoái hóa trên địa bàn tỉnh Phú Thọ
/
TS. Phan Quóc Hưng (Chủ nhiệm),
ThS. Nguyễn Tú Điệp; TS. Vũ Thị Hoàn; ThS. Vũ Thị Xuân Hương; ThS. Nguyễn Thọ; ThS. Nguyễn Xuân Hoàng; TS. Nguyễn Xuân Hòa; TS.Nguyễn Thế Bình; KS. Hà Văn Tú
- Nhiệm vụ cấp: Tỉnh/ Thành phố. -Mã số: 02/ĐT-KHCN.PT/2021.
- Trung tâm Kỹ thuật Tài nguyên đất và môi trường.,
. 01/03/2021 - 01/02/2023. - 2022 - 92tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Chế phẩm vi sinh; Cải tạo đất trồng; Rau mầu bị thoái hóa
Nơi lưu trữ: Trung tâm Ứng dụng và Thông tin KHCN Ký hiệu kho : PTO - 2023 - 03
|
|
3
|
Nghiên cứu công nghệ sản xuất phân hữu cơ vi sinh từ bùn ao nuôi cá tra
/
TS. Hoàng Văn Tám (Chủ nhiệm),
ThS. Mai Thanh Trúc, ThS. Đỗ Đình Đan, ThS. Nguyễn Thị Kim Thoa, ThS. Nguyễn Đức Hoàng, KS. Đỗ Thị Thanh Trúc, KS. Nguyễn Văn Mạnh, ThS. Trần Thị Lụa, ThS. Nguyễn Viết Hiệp, ThS. Trần Quang Minh
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 000.00.16.G06-230719-0002.
- Viện Khoa học Kỹ thuật Nông nghiệp miền Nam,
. 01/01/2019 - 01/12/2020. - 2020 - 179 tr.tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Phân hữu cơ vi sinh; Bùn ao; Nuôi cá tra
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 22780
|
|
4
|
Bảo tồn lưu giữ nguồn gen vi sinh vật thú y
/
TS. Nguyễn Trung Tiến (Chủ nhiệm),
ThS. Phạm Quang Trung; ThS. Vũ Thị Mỹ Hạnh; ThS. Hoàng Thị Thu Hương; ThS. Nguyễn Thị Thúy Hà; BSTY. Trần Tiến Quân; BSTY. Nguyễn Thị Loan; TS. Đoàn Thị Thanh Hương
- Nhiệm vụ cấp: Bộ.
- Trung tâm Kiểm nghiệm thuốc thú y TW1,
. 01/01/2022 - 01/12/2022. - 2022 - 93 tr. + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Nguồn gen vi sinh vật thú y; Bảo tồn; Lưu giữ
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 22485
|
|
5
|
Bảo tồn lưu giữ nguồn gen vi sinh vật thú y
/
TS. Đào Duy Tùng (Chủ nhiệm),
TS. Bùi Ngọc Anh; ThS. Phạm Thị Huê; BSTY. Nguyễn Thị Thanh Huyền; KTV. Ngô Thị Minh Quyền
- Nhiệm vụ cấp: Bộ.
- Viện thú y,
. 01/01/2022 - 01/12/2022. - 2022 - 37 tr.tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Bảo tồn; Lưu giữ; Nguồn gen vi sinh vật thú y
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 22469
|
|
6
|
Nghiên cứu ứng dụng công nghệ sinh học hoàn thiện chế phẩm Bio TS3 có khả năng tăng sức đề kháng của tôm trong nuôi tôm sú thâm canh
/
Khuất Hữu Thanh, PGS.TS. (Chủ nhiệm),
Bùi Văn Đạt, KS.; Bùi Kim Hoa, KS.; Nguyễn Thị Hoàng Mai, KS., và những người khác
- Nhiệm vụ cấp: Bộ.
- Viện CNSH và CNTP,
. 2008 - 2010. - 2010 - 126tr.tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Bệnh tôm nuôi; Chế phẩm sinh học
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 8292
|
|
7
|
Nghiên cứu công nghệ sản xuất chế phẩm Phenyllactic Acid phục vụ bảo quản nông sản và thực phẩm
/
ThS. Bùi Kim Thúy (Chủ nhiệm),
TS. Trần Thị Mai, ThS. Nguyễn Văn Nguyện, TS. Nguyễn Duy Lâm, ThS. Nguyễn Tất Thắng, ThS. Vũ Kim Thoa, ThS. Nguyễn Tuấn, KS. Lê Thu Hằng, KS. Nguyễn Tiến Nam
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 06/HĐ-ĐT.06.10/CNSHCB.
- Viện cơ điện nông nghiệp và công nghệ sau thu hoạch,
. 01/2010 - 06/2012. - 2012 - 167 + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Chế phẩm Phenyllactic Acid;Công nghệ sản xuất;Nghiên cứu'Bảo quản nông sản;Bảo quản thực phẩm
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 10119
|
|
8
|
Nghiên cứu tích hợp công nghệ sản xuất phân bón hữu cơ vi sinh đa chức năng từ phụ phẩm chế biến sắn kết hợp nano silic phục vụ canh tác sắn bền vững tại Việt Nam
/
GS. TS. Phạm Việt Cường (Chủ nhiệm),
TS. Trần Thị Hồng, PGS.TS. Nguyễn Thị Kim Cúc, ThS. Trần Thị Kim Dung, ThS. Tôn Thất Hữu Đạt, ThS. Trần Phương Hà, TS. Nguyễn Phương Hoa, TS. Phạm Thị Thúy Hoài, TS. Nguyễn Khoa Hiền, TS. Hoàng Văn Đức, ThS. Nguyễn Thị Thục Phương
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: ĐTĐL.CN-01/19.
- Viện Nghiên cứu khoa học miền Trung,
. 01/03/2019 - 01/02/2022. - 2022 - 207 tr. + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Trồng sắn; Phân bón; Phụ phẩm; Nano silic; Công nghệ
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 21157
|
|
9
|
Xây dựng bộ sưu tập các chủng vi khuẩn Bacillus spp Pseudomonas spp có khả năng đối kháng nấm Colletotrichum spp gây bệnh thán thư trên cây ớt
/
ThS. Trần Thùy Trang (Chủ nhiệm),
Lê Thị Mai Châm; Nguyễn Thị Ánh Nguyệt; Nguyễn Thị Thùy Dương; Đặng Hoàng Quyên; Đinh Anh Hòa; Đạo Nữ Diệu Hồng; Trần Thị Phấn; Trần Chí Hiếu
- Nhiệm vụ cấp: Tỉnh/ Thành phố.
- Trung tâm Công nghệ Sinh học Tp. Hồ Chí Minh,
. 01/11/2018 - 01/11/2020. - 2020 - 181 tr. + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Cây ớt; Bệnh thán thư; Vi khuẩn Bacillus spp.; Pseudomonas spp.
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : HCM-003-2022
|
|
10
|
Bảo tồn lưu giữ nguồn gen Vi sinh vật thú y
/
TS. Nguyễn Trung Tiến (Chủ nhiệm),
ThS. Phạm Quang Trung; ThS. Vũ Thị Mỹ Hạnh; ThS. Hoàng Thị Thu Hương; BSTY. Trần Tiến Quân; ThS. Trần Thị Lan Uyên; BSTY. Nguyễn Thị Loan; TS. Đoàn Thị Thanh Hương
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: 000.00.16.G06-220428-0003.
- Trung tâm Kiểm nghiệm thuốc thú y Trung ương 1,
. 01/01/2021 - 01/12/2021. - 2022 - 87 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Nguồn gen vi sinh vật; Thú y; Bảo tồn; Lưu giữ; Sức khỏe; Cạnh tranh
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 20665
|
|
11
|
Ứng dụng công nghệ sinh học để hoàn thiện quy trình sản xuất nước mắm từ nguồn nguyên liệu chứa tỉ lệ cá tạp cao
/
KS. Lê Thị Nga (Chủ nhiệm),
TS. Nguyễn Đỗ Quỳnh Anh; ThS. Nguyễn Phát Lộc; KS. Lâm Thị Thanh Huyền; ThS. Nguyễn Tiến Long; ThS. Nguyễn Thị Hương Thảo; KS. Bùi Huy Nhích; TS. Nguyễn La Anh
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 000.00.16.G06-220607-0005.
- Công ty TNHH MTV Công Nghiệp Masan,
. 01/01/2019 - 01/12/2020. - 2022 - 178 tr. + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Sản xuất nước mắm; Nguyên liệu; Cá tạp; Công nghệ sinh học
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 20896
|
|
12
|
Bảo tồn lưu giữ nguồn gen vi sinh vật thú y
/
ThS. Đỗ Thị Thu Thúy (Chủ nhiệm),
TS. Lưu Quỳnh Hương, TS. Đào Thị Hà Thanh, ThS. Dương Như Ngọc, TS. Nguyễn Thị Lan Anh
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: 000.00.16.G06-220610-0003.
- Viện thú y,
. 01/01/2021 - 01/12/2021. - 2021 - 43 Tr.tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Bảo tồn; Lưu giữ; Nguồn gen; Vi sinh vật thú y
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 20812
|
|
13
|
Bảo tồn lưu nguồn gen Vi sinh vật thú y
/
Nguyễn Trung Tiến (Chủ nhiệm),
- Nhiệm vụ cấp: Bộ.
- Trung tâm Kiểm nghiệm thuốc thú y Trung ương 1-Cục Thú Y,
. - .
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Thú y; Giống vi sinh vật; Bảo tồn; Lưu giữ; Nguồn gen
|
|
14
|
Bảo tồn lưu giữ nguồn gen Vi sinh vật thú y
/
TS. Nguyễn Trung Tiến (Chủ nhiệm),
ThS. Hoàng Thị Thu Hương, ThS. La Thị Hương, ThS. Nguyễn Thị Thúy Hà, Trần Tiến Quân, ThS. Phạm Quang Trung, ThS. Nguyễn Thị Ái, Nguyễn Thị Loan
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: KQ035293.
- Trung tâm Kiểm nghiệm thuốc thú y Trung ương 1,
. 01/01/2020 - 01/12/2020. - 2021 - 85 tr.tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Vi sinh vật thú y; Nguồn gen; Bảo tồn; Giải mã gen
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 18872
|
|
15
|
Nghiên cứu xây dựng hệ thống đệm sinh học xử lý hóa chất bảo vệ thực vật tại vùng canh tác nông nghiệp trên địa bàn thành phố Hà Nội
/
PGS.TS. Lê Văn Thiện (Chủ nhiệm),
PGS.TS. Ngô Thị Tường Châu; TS. Nguyễn Thị Hạnh; TS. Phạm Thị Hà Nhung; Vũ Thị Thu; Lê Thị Thắm Hồng
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: QG.18.13.
- Trường Đại học Khoa học Tự nhiên,
. 01/01/2018 - 01/01/2021. - 2020 - 18 Tr. + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Nghiên cứu; Xây dựng; Hệ thống đệm sinh học; Xử lý hóa chất; Bảo vệ thực vật; Canh tác nông nghiệp
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 18816
|
|
16
|
Nghiên cứu chế phẩm sinh học phòng chống bọ xít hại nhãn chín muộn tại Hà Nội
/
TS. Phạm Văn Nhạ (Chủ nhiệm),
TS. Phạm Văn Nhạ, ThS. Trần Văn Huy, ThS. Đặng Thanh Thúy, ThS. Nguyễn Thị Nga, ThS. Hà Thị Thu Thủy, ThS. Nguyễn Thị Như Quỳnh, ThS. Phạm Thị Bình, ThS. Nguyễn Duy Hồng, ThS. Hoàng Thị Hòa
- Nhiệm vụ cấp: Tỉnh/ Thành phố. -Mã số: 01C-05/02-2017-3.
- Viện Bảo vệ thực vật,
. 01/08/2017 - 01/09/2019. - 2019
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: bọ xít ;nhãn chín muộn
Ký hiệu kho : HNI-2019-36/ĐK-TTTT&TK
|
|
17
|
Thành lập Ngân hàng giống vi sinh vật phục vụ sản xuất nông nghiệp thủy sản môi trường
/
ThS. Lê Thị Mai Châm (Chủ nhiệm),
TS. Phạm Nguyễn Đức Hoàng; TS. Phan Mỹ Hạnh; ThS. Lê Thị Mai Châm; ThS. Nguyễn Xuân Đồng; ThS. Nguyễn Tấn Đức; ThS. Đặng Hoàng Quyên; KS. Lê Thị Thùy Nhi; KS. Ngô Thùy Trâm; KS. Nguyễn Thị Ánh Nguyệt; KS. Nguyễn Thị Thùy Dương; KS. Trần Thùy Trang; CN. Vũ Thùy Dương; CN. Trần Chí Hiếu
- Nhiệm vụ cấp: Tỉnh/ Thành phố. -Mã số: VS03/13 – 15.
- Phòng CN Vi sinh - Trung tâm Công nghệ Sinh học TP. HCM,
. 01/01/2013 - 01/12/2015. - 2016 - 110 tr. + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Giống vi sinh vật; Nông nghiệp; Công nghệ sinh học; Sàng lọc; Bảo quản; Bộ sưu tập
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : HCM-0338-2018
|
|
18
|
Nghiên cứu vi sinh vật ưa nhiệt và enzyme của chúng nhằm tái sử dụng hiệu quả bùn thải sản xuất phân bón hữu cơ chất lượng cao
/
TS. Ngô Thị Tường Châu (Chủ nhiệm),
PGS.TS. Phạm Thị Ngọc Lan, TS. Nguyễn Ngân Hà, PGS.TS. Lê Văn Thiện, ThS. Lê Thị Hà Thanh, ThS. Nguyễn Xuân Huân
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 106-NN.04-2014.53.
- Trường Đại học Khoa học Tự nhiên,
. 01/03/2015 - 01/03/2019. - 2019 - 74 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Vi sinh vật ưa nhiệt; Enzyme; Bùn thải; Phân hủy sinh khối; Kỹ thuật phân tử; Điện di; Biến tính; Phân bón hữu cơ
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 16074
|
|
19
|
Xây dựng trung tâm giữ giống vi sinh vật và phát triển các chất có hoạt tính sinh học từ sinh vật của Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam
/
(Chủ nhiệm),
- Nhiệm vụ cấp: Bộ.
- Viện Công nghệ Sinh học,
. - .
Đang tiến hành
Từ khóa:
|
|
20
|
Nghiên cứu công nghệ sản xuất và ứng dụng phân vi sinh vật cố định Nitơ nhằm nâng cao năng suất lúa và cây trồng cạn
/
TS. Nguyễn Kim Vũ (Chủ nhiệm),
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia.
- Viện khoa học kỹ thuật nông nghiệp Việt Nam,
. 1995 - 1995. - 1995 - 18 tr.tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: phân bón, phân vi sinh, cố định Nitơ, phân bón, Rhizobium, Azospirillium
|