|
STT |
Nhan đề |
|
1
|
Xây dựng mô hình điểm về áp dụng hệ thống quản lý năng lượng (ISO 50001) công cụ duy trì hiệu suất thiết bị tổng thể (TPM) và mô hình sản xuất tinh gọn (LEAN)
/
KS. Nguyễn Mạnh Tuân (Chủ nhiệm),
ThS. Vũ Hồng Dân, KS. Lê Xuân Nhất, CN. Vũ Nguyễn Xoái, ThS. Nguyễn Thanh Hải, CN. Hồ Vĩnh Lộc, CN. Nguyễn Duy Dũng, CN. Vũ Thị Thu Hà, ThS. Nguyễn Thị Vân, KS. Nguyễn Thúy Nga
- Viện Năng suất Việt Nam,
.
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Hệ thống quản lý năng lượng; Sản xuất tinh gọn; Mô hình điểm; Xây dựng; ISO 50001; Hiệu suất; Thiết bị
|
|
2
|
Xây dựng mô hình điểm về áp dụng hệ thống quản lý năng lượng (ISO 50001) công cụ duy trì hiệu suất thiết bị tổng thể (TPM) và mô hình sản xuất tinh gọn (LEAN)
/
KS. Nguyễn Mạnh Tuân (Chủ nhiệm),
ThS. Vũ Hồng Dân, KS. Lê Xuân Nhất, CN. Vũ Nguyễn Xoái, ThS. Nguyễn Thanh Hải, CN. Hồ Vĩnh Lộc, CN. Nguyễn Duy Dũng, CN. Vũ Thị Thu Hà, ThS. Nguyễn Thị Vân, KS. Nguyễn Thúy Nga
- Viện Năng suất Việt Nam,
.
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Hệ thống quản lý năng lượng; Sản xuất tinh gọn; Mô hình điểm; Xây dựng; ISO 50001; Hiệu suất; Thiết bị
|
|
3
|
Xây dựng mô hình điểm về áp dụng hệ thống quản lý năng lượng (ISO 50001) công cụ duy trì hiệu suất thiết bị tổng thể (TPM) và mô hình sản xuất tinh gọn (LEAN)
/
KS. Nguyễn Mạnh Tuân (Chủ nhiệm),
ThS. Vũ Hồng Dân, KS. Lê Xuân Nhất, CN. Vũ Nguyễn Xoái, ThS. Nguyễn Thanh Hải, CN. Hồ Vĩnh Lộc, CN. Nguyễn Duy Dũng, CN. Vũ Thị Thu Hà, ThS. Nguyễn Thị Vân, KS. Nguyễn Thúy Nga
- Viện Năng suất Việt Nam,
.
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Hệ thống quản lý năng lượng; Sản xuất tinh gọn; Mô hình điểm; Xây dựng; ISO 50001; Hiệu suất; Thiết bị
|
|
4
|
Xây dựng mô hình điểm áp dụng Hệ thống quản lý năng lượng (ISO 50001) Hệ thống quản lý an toàn thông tin ISO 27000 Hệ thống quản lý tinh gọn Lean Duy trì Hiệu suất thiết bị tổng thể TPM và Chỉ số đánh giá hoạt động chính KPIs
/
ThS. Nguyễn Thế Cường (Chủ nhiệm),
ThS. Nguyễn Thế Cường; TS. Nguyễn Thu Hiền; ThS. Nguyễn Thanh Hải; CN. Trần Sỹ Quân; CN. Vũ Thị Thu Hà; KS. Hồ Vĩnh Lộc; KS. Tô Thị Hương; ThS. Nguyễn Lê Duy; ThS. Lê Minh Tuấn; ThS. Lê Công Để
- Viện Năng suất Việt Nam,
.
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Năng lượng; Thông tin; quản lý; An toàn; Doanh nghiệp; Năng suất; Chất lượng; Cạnh tranh
|
|
5
|
Xây dựng mô hình điểm áp dụng Hệ thống quản lý năng lượng (ISO 50001) Hệ thống quản lý an toàn thông tin ISO 27000 Hệ thống quản lý tinh gọn Lean Duy trì Hiệu suất thiết bị tổng thể TPM và Chỉ số đánh giá hoạt động chính KPIs
/
ThS. Nguyễn Thế Cường (Chủ nhiệm),
ThS. Nguyễn Thế Cường; TS. Nguyễn Thu Hiền; ThS. Nguyễn Thanh Hải; CN. Trần Sỹ Quân; CN. Vũ Thị Thu Hà; KS. Hồ Vĩnh Lộc; KS. Tô Thị Hương; ThS. Nguyễn Lê Duy; ThS. Lê Minh Tuấn; ThS. Lê Công Để
- Viện Năng suất Việt Nam,
.
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Năng lượng; Thông tin; quản lý; An toàn; Doanh nghiệp; Năng suất; Chất lượng; Cạnh tranh
|
|
6
|
Xây dựng mô hình điểm áp dụng Hệ thống quản lý năng lượng (ISO 50001) Hệ thống quản lý an toàn thông tin ISO 27000 Hệ thống quản lý tinh gọn Lean Duy trì Hiệu suất thiết bị tổng thể TPM và Chỉ số đánh giá hoạt động chính KPIs
/
ThS. Nguyễn Thế Cường (Chủ nhiệm),
ThS. Nguyễn Thế Cường; TS. Nguyễn Thu Hiền; ThS. Nguyễn Thanh Hải; CN. Trần Sỹ Quân; CN. Vũ Thị Thu Hà; KS. Hồ Vĩnh Lộc; KS. Tô Thị Hương; ThS. Nguyễn Lê Duy; ThS. Lê Minh Tuấn; ThS. Lê Công Để
- Viện Năng suất Việt Nam,
.
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Năng lượng; Thông tin; quản lý; An toàn; Doanh nghiệp; Năng suất; Chất lượng; Cạnh tranh
|
|
7
|
Xây dựng mô hình điểm áp dụng Hệ thống quản lý năng lượng (ISO 50001) Hệ thống quản lý an toàn thông tin ISO 27000 Hệ thống quản lý tinh gọn Lean Duy trì Hiệu suất thiết bị tổng thể TPM và Chỉ số đánh giá hoạt động chính KPIs
/
ThS. Nguyễn Thế Cường (Chủ nhiệm),
ThS. Nguyễn Thế Cường; TS. Nguyễn Thu Hiền; ThS. Nguyễn Thanh Hải; CN. Trần Sỹ Quân; CN. Vũ Thị Thu Hà; KS. Hồ Vĩnh Lộc; KS. Tô Thị Hương; ThS. Nguyễn Lê Duy; ThS. Lê Minh Tuấn; ThS. Lê Công Để
- Viện Năng suất Việt Nam,
.
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Năng lượng; Thông tin; quản lý; An toàn; Doanh nghiệp; Năng suất; Chất lượng; Cạnh tranh
|
|
8
|
Xây dựng mô hình điểm áp dụng Hệ thống quản lý năng lượng (ISO 50001) Hệ thống quản lý an toàn thông tin ISO 27000 Hệ thống quản lý tinh gọn Lean Duy trì Hiệu suất thiết bị tổng thể TPM và Chỉ số đánh giá hoạt động chính KPIs
/
ThS. Nguyễn Thế Cường (Chủ nhiệm),
ThS. Nguyễn Thế Cường; TS. Nguyễn Thu Hiền; ThS. Nguyễn Thanh Hải; CN. Trần Sỹ Quân; CN. Vũ Thị Thu Hà; KS. Hồ Vĩnh Lộc; KS. Tô Thị Hương; ThS. Nguyễn Lê Duy; ThS. Lê Minh Tuấn; ThS. Lê Công Để
- Viện Năng suất Việt Nam,
.
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Năng lượng; Thông tin; quản lý; An toàn; Doanh nghiệp; Năng suất; Chất lượng; Cạnh tranh
|
|
9
|
Xây dựng mô hình điểm về áp dụng hệ thống quản lý năng lượng (ISO 50001) công cụ duy trì hiệu suất thiết bị tổng thể (TPM) và mô hình sản xuất tinh gọn (LEAN)
/
KS. Nguyễn Mạnh Tuân (Chủ nhiệm),
ThS. Vũ Hồng Dân, KS. Lê Xuân Nhất, CN. Vũ Nguyễn Xoái, ThS. Nguyễn Thanh Hải, CN. Hồ Vĩnh Lộc, CN. Nguyễn Duy Dũng, CN. Vũ Thị Thu Hà, ThS. Nguyễn Thị Vân, KS. Nguyễn Thúy Nga
- Viện Năng suất Việt Nam,
.
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Hệ thống quản lý năng lượng; Sản xuất tinh gọn; Mô hình điểm; Xây dựng; ISO 50001; Hiệu suất; Thiết bị
|
|
10
|
Xây dựng mô hình điểm về áp dụng hệ thống quản lý năng lượng (ISO 50001) công cụ duy trì hiệu suất thiết bị tổng thể (TPM) và mô hình sản xuất tinh gọn (LEAN)
/
KS. Nguyễn Mạnh Tuân (Chủ nhiệm),
ThS. Vũ Hồng Dân, KS. Lê Xuân Nhất, CN. Vũ Nguyễn Xoái, ThS. Nguyễn Thanh Hải, CN. Hồ Vĩnh Lộc, CN. Nguyễn Duy Dũng, CN. Vũ Thị Thu Hà, ThS. Nguyễn Thị Vân, KS. Nguyễn Thúy Nga
- Viện Năng suất Việt Nam,
.
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Hệ thống quản lý năng lượng; Sản xuất tinh gọn; Mô hình điểm; Xây dựng; ISO 50001; Hiệu suất; Thiết bị
|
|
11
|
Xây dựng mô hình điểm về áp dụng hệ thống quản lý năng lượng (ISO 50001) công cụ duy trì hiệu suất thiết bị tổng thể (TPM) và mô hình sản xuất tinh gọn (LEAN)
/
KS. Nguyễn Mạnh Tuân (Chủ nhiệm),
ThS. Vũ Hồng Dân, KS. Lê Xuân Nhất, CN. Vũ Nguyễn Xoái, ThS. Nguyễn Thanh Hải, CN. Hồ Vĩnh Lộc, CN. Nguyễn Duy Dũng, CN. Vũ Thị Thu Hà, ThS. Nguyễn Thị Vân, KS. Nguyễn Thúy Nga
- Viện Năng suất Việt Nam - Tổng cục Tiêu chuấn Đo lường Chất lượng,
.
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Hệ thống quản lý năng lượng; Sản xuất tinh gọn; Mô hình điểm; Xây dựng; ISO 50001; Hiệu suất; Thiết bị
|
|
12
|
Xây dựng mô hình điểm áp dụng Hệ thống quản lý năng lượng (ISO 50001) Hệ thống quản lý an toàn thông tin ISO 27000 Hệ thống quản lý tinh gọn Lean Duy trì Hiệu suất thiết bị tổng thể TPM và Chỉ số đánh giá hoạt động chính KPIs
/
ThS. Nguyễn Thế Cường (Chủ nhiệm),
ThS. Nguyễn Thế Cường; TS. Nguyễn Thu Hiền; ThS. Nguyễn Thanh Hải; CN. Trần Sỹ Quân; CN. Vũ Thị Thu Hà; KS. Hồ Vĩnh Lộc; KS. Tô Thị Hương; ThS. Nguyễn Lê Duy; ThS. Lê Minh Tuấn; ThS. Lê Công Để
- Viện Năng suất Việt Nam-Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng,
.
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Năng lượng; Thông tin; quản lý; An toàn; Doanh nghiệp; Năng suất; Chất lượng; Cạnh tranh
|
|
13
|
Nghiên cứu áp dụng hệ thống quản lý năng lượng theo tiêu chuẩn ISO 50001 cho một số loại hình doanh nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng
/
ThS. Trần Thị Thu Hà (Chủ nhiệm),
ThS. Trần Thị Phương Thúy, KS. Nguyễn Anh Thư, ThS. Trần Thanh Quang, KS. Nguyễn Thị Nhàn, ThS. Nguyễn Thị Thu Huyền, ThS. Nguyễn Văn Sáng
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: RD 47-18.
- Viện Vật Liệu Xây Dựng,
. 01/07/2018 - 01/12/2019. - 2020 - 61 tr. + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Doanh nghiệp; Vật liệu xây dựng; Năng lượng; Sản xuất; Quản lý; Tiêu chuẩn ISO 50001
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 21458
|
|
14
|
Xây dựng tài liệu về hệ thống quản lý chất lượng môi trường năng lượng an toàn và các công cụ cải tiến năng suất chất lượng sản phẩm
/
ThS. Nguyễn Thị Tâm (Chủ nhiệm),
ThS. Trần Thị Phương Thúy, ThS. Khổng Thị Giang, ThS. Cao Thị Tú Mai, KS. Đinh Quang Hưng, KS. Nguyễn Thị Thùy Linh, KS. Lê Cao Chiến, ThS. Ngô Thị Bích, ThS. Nguyễn Hồng Quang, ThS. Phạm Bằng Hải
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: K09H-18.
- Viện Vật Liệu Xây Dựng,
. 01/07/2018 - 01/06/2020. - 2021 - 74 Tr.tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Xây dựng; Tài liệu; Hệ thống quản lý; Chất lượng; Môi trường; Năng lượng; An toàn; Công cụ cải tiến; Năng suất; Chất lượng sản phẩm
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 21480
|
|
15
|
Xây dựng áp dụng thí điểm các giải pháp nâng cao năng suất chất lượng sản phẩm tại cơ sở sản xuất sứ vệ sinh
/
ThS. Khổng Thị Giang (Chủ nhiệm),
ThS. Trần Thị Phương Thúy; KS. Dư Mạnh Khang; KS. Nguyễn Văn Hùng; KS. Vũ Tiến Dũng; KS. Phạm Hồng Quỳnh; KS. Cao Thị Tú Mai; ThS. Nguyễn Thị Tâm; ThS. Ngô Thị Bích; KS. Nguyễn Đức Thịnh
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: K09G-18.
- Viện Vật Liệu Xây Dựng,
. 01/07/2018 - 01/06/2020. - 2021 - 73 tr. + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Sứ vệ sinh; Chất lượng sản phẩm; Quản lý chất lượng
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 22446
|
|
16
|
Phổ biến hướng dẫn áp dụng VietGAP và ISO 50001 cho các tổ chức doanh nghiệp
/
CN. Trần Thị Ngọc Anh (Chủ nhiệm),
ThS. Nguyễn Thị Hải Xuân; ThS. Đoàn Trung Dũng; ThS. Bùi Khánh Tùng, ThS. Nguyễn Văn Đoan; CN. Nguyễn Thị Thu Hà; CN. Vũ Quang Anh; KS. Nguyễn Hoài Nam; CN. Nguyễn Thị Thu Hạnh; ThS. Vũ Hoàng Minh; KS. Trần Quang Chữ
- Trung tâm Chứng nhận Phù hợp (QUACERT),
.
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: VietGAP; ISO 50001; Doanh nghiệp; Chứng nhận; Sản phẩm; Nông nghiệp
|
|
17
|
Đào tạo nghiệp vụ kỹ năng cho các cán bộ làm công tác tiêu chuẩn hóa và chuyên gia đánh giá hệ thống quản lý đánh giá Giải thưởng chất lượng quốc gia của các bộ ngành địa phương năm 2020
/
ThS. Đặng Thanh Huyền (Chủ nhiệm),
ThS. Màn Thùy Giang, TS. Ngô Thị Ngọc Hà, ThS. Phùng Mạnh Trường, ThS. Bùi Ngọc Bích, ThS. Trần Minh Khánh, ThS. Nguyễn Thùy Khánh, ThS. Mai Thu Phương, Phạm Thị Hải Yến, Đặng Thùy Linh
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: Mã số: 712.
- Viện Tiêu chuẩn Chất lượng Việt Nam,
. 01/01/2020 - 01/03/2021. - 2021 - 144 tr.tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Tiêu chuẩn hóa; Hệ thống quản lý; Giải thưởng chất lượng quốc gia; Đào tạo; Đánh giá
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 19689
|
|
18
|
Xây dựng mô hình điểm áp dụng Hệ thống quản lý năng lượng (ISO 50001) Hệ thống quản lý an toàn thông tin ISO 27000 Hệ thống quản lý tinh gọn Lean Duy trì Hiệu suất thiết bị tổng thể TPM và Chỉ số đánh giá hoạt động chính KPIs
/
ThS. Nguyễn Thế Cường (Chủ nhiệm),
ThS. Nguyễn Thế Cường; TS. Nguyễn Thu Hiền; ThS. Nguyễn Thanh Hải; CN. Trần Sỹ Quân; CN. Vũ Thị Thu Hà; KS. Hồ Vĩnh Lộc; KS. Tô Thị Hương; ThS. Nguyễn Lê Duy; ThS. Lê Minh Tuấn; ThS. Lê Công Để
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 03.8/2014-DA2.
- Viện Năng suất Việt Nam,
. 01/03/2015 - 01/08/2016. - 2019 - 135 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Năng lượng; Thông tin; quản lý; An toàn; Doanh nghiệp; Năng suất; Chất lượng; Cạnh tranh
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 16700
|
|
19
|
Triển khai đánh giá chứng nhận việc xây dựng và áp dụng các hệ thống quản lý và các công cụ cải tiến năng suất từ kết quả xây dựng mô hình điểm và nhân rộng năm 2013-2014
/
ThS. Nguyễn Tuấn Anh (Chủ nhiệm),
ThS. Phạm Lê Cường; CN. Trần Quốc Dũng; KS. Trần Anh Tuấn; CN. Lê Huy Chiến; ThS. Lê Anh Hưng; ThS. Vũ Thị Thu Hằng; CN. Lê Hoài Nam; CN. Nguyễn Thị Thu Hạnh; CN. Trần Thị Thu Hà; ThS. Vũ Hoàng Minh
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 03.6/2014-DA2.
- Trung tâm Chứng nhận Phù hợp (QUACERT),
. 01/03/2015 - 01/05/2017. - 2019 - 77 tr.tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Hệ thống quản lý; Chứng nhận; Công cụ; Doanh nghiệp; ISO
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 15336
|
|
20
|
Phổ biến hướng dẫn áp dụng VietGAP và ISO 50001 cho các tổ chức doanh nghiệp
/
CN.Trần Thị Ngọc Anh (Chủ nhiệm),
ThS. Nguyễn Thị Hải Xuân; ThS. Đoàn Trung Dũng; ThS. Bùi Khánh Tùng, ThS. Nguyễn Văn Đoan; CN. Nguyễn Thị Thu Hà; CN. Vũ Quang Anh; KS. Nguyễn Hoài Nam; CN. Nguyễn Thị Thu Hạnh; ThS. Vũ Hoàng Minh; KS. Trần Quang Chữ
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 03.10/2016-DA2.
- Trung tâm Chứng nhận Phù hợp (QUACERT),
. 01/07/2017 - 01/12/2018. - 2018 - 125 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: VietGAP; ISO 50001; Doanh nghiệp; Chứng nhận; Sản phẩm; Nông nghiệp
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 15342
|