Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.568424
GS. TS Trần Trung
Cơ quan/đơn vị công tác: Học viện dân tộc
Lĩnh vực nghiên cứu: Khoa học giáo dục,
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
[1] |
TRẦN TRUNG Tạp chí Khoa học Quản lý giáo dục - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
[2] |
Trường đại học và vấn đề đào tạo nguồn nhân lực cho xây dựng nông thôn mới vùng dân tộc - miền núi Trịnh Thanh Hải; Phó Đức Hòa; Trần TrungKhoa học và công nghệ (Đại học Thái Nguyên - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 1859-2171 |
[3] |
Đào tạo Sinh viên ngành Sư Phạm Toán theo tiếp cận phát triển Năng lực Trần Trung; Phạm Anh GiangTạp chí Giáo dục - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 0866-7476 |
[4] |
Đào tạo, nâng cao chất lượng đội ngũ cán bộ làm công tác dân tộc trong tình hình hiện nay Trần TrungKhoa học Giáo dục - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 0868-3662 |
[5] |
Trần Trung; Nguyễn Tiến Trung; Trịnh Phương Thảo Khoa học Giáo dục - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 0868-3662 |
[6] |
Nâng cao chất lượng đội ngũ cán bộ trong hệ thống chính trị cơ sở địa bàn trọng yếu vùng Tây Bắc Trần TrungGiáo dục - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 2354 0753 |
[7] |
Công bố khoa học giáo dục từ góc độ xuất bản Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Trần Trung, Phạm Văn Thuần (Đồng Chủ biên) và cộng sựNxb Đại học Quốc gia Hà Nội - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 978-604-399-621-4 |
[8] |
Over Three Decades of Data Envelopment Analysis Applied to the Measurement of Efficiency in Higher Education: A Bibliometric Analysis Pham Van, T., Tran, T., Trinh Thi Phuong, T., Hoang Ngoc, A., Nghiem Thi, T. and La Phuong, T.Journal on Efficiency and Responsibility in Education and Science - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1803-1617 |
[9] |
The bayesvl package: An R package for implementing and visualizing Bayesian statistics Viet-Phuong La, Quan-Hoang Vuong, Trung Tran, Minh-Hoang Nguyen, Manh-Tung Ho, Manh-Toan HoSoftwareX, Vol.20 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 2352-7110 |
[10] |
A bibliometric analysis of Research on Education 4.0 during the 2017–2021 period Lai Thai Dao, Trung Tran, Hong Van Le, Giang Ngoc Nguyen, Thao Phuong Thi TrinhEducation and Information Technologies - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1360-2357 |
[11] |
The Effects of Awareness of Industrial Revolution 4.0 on Physical Strength Development for Ethnic Minority People: An Exploratory Research in Vietnam Nguyen Chi Thanh, Ngo Van Dinh, Tran Trung, Trinh Thi Phuong Thao, Nguyen Ngoc Trang, Hoang Ngoc Anh, Hoang Khanh LinhProceedings of the 26th World Multi-Conference on Systemics, Cybernetics and Informatics: WMSCI 2022 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 2771-0947 |
[12] |
Cách mạng công nghiệp 4.0 và phát triển nhân lực dân tộc thiểu số Trần Trung và cộng sựNXB Giáo dục Việt Nam - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 978-604-0-32979-0 |
[13] |
A Bibliometric Review on Realistic Mathematics Education in Scopus Database Between 1972-2019 Tinh Thi Phan, Thi Trinh Do, Thanh Hai Trinh, Trung Tran, Huu Tong Duong, Thi Phuong Thao Trinh, Bao Chau Do, Tien-Trung NguyenEuropean Journal of Educational Research - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 2165-8714 |
[14] |
Manuscript Matcher: A Tool for Finding the Best Journal Nguyen Danh Nam, Tran Trung, Nguyen Tien Trung, Trinh Phuong Thi ThaoProceedings of the 13th International Multi-Conference on Complexity, Informatics and Cybernetics: IMCIC 2022 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 2771-5914 |
[15] |
Productivity and its decompositions of Vietnamese higher education institutions: A Färe-Primont index decomposition using meta-frontier Hai Trinh Thanh, Tran Trung, Ta Thi Thu Hien, Le Thi Thu Hien, Nguyen Thu Trang, Trinh Thi Phuong Thao, Dao Le VanPolicy Futures in Education - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1478-2103 |
[16] |
Does government financial support decrease the inefficiency of public universities? A decomposition approach Trung Tran, Hai Trinh Thanh, Dao Van Le, Thao Trinh Thi Phuong, Phuong Nguyen LanFinance Research Letters - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1544-6123 |
[17] |
Global scientific literature on human resource development: a bibliometric analysis using Scopus database Binh Pham-Duc, Trung Tran, Dung Huu Hoang, Chau Bao DoEuropean Journal of Training and Development - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 2046-9012 |
[18] |
Educational Innovation in Vietnam: Opportunities and Challenges of the Fourth Industrial Revolution Trung Tran, Cuong Huu Nguyen, Loc Thi My Nguyen et al.Taylor&Francis - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 978-1-003-20242-4 |
[19] |
Investigation of the relationship between teacher job satisfaction, empowerment and loyalty: the difference between teachers of ethnic majority students and teachers of ethnic minority students in Vietnam Loc Thi My Nguyen, Trung Tran et al.International Journal of Inclusive Education - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1464-5173 |
[20] |
Two Decades of STEM Education Research in Middle School: A Bibliometrics Analysis in Scopus Database (2000–2020) Huong Le Thi Thu, Trung Tran, Thao Trinh Thi Phuong, Trinh Le Thi Tuyet, Hoang Le Huy, Thuy Vu ThiEducation Sciences - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 2227-7102 |
[21] |
Factors influencing teachers’ intentions to use realistic mathematics education in Vietnam: An extension of the theory of planned behavior Th-Trinh Do, Trung Tran et al.Journal on Mathematics Education - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 2407-0610 |
[22] |
The capacity of formative assessment in teaching mathematics in primary schools by students: Analytical results from 11 universities in Vietnam Trinh Tuyet Thi Le, Chung Xuan Pham, Son Trieu Nguyen, Trung TranElementary Education Online - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1305-3515 |
[23] |
Factors Affecting Successful Quality Assurance Implementation in Vietnamese Higher Education: A Qualitative Study Loc Thi My Nguyen, Trung Tran, Thuan Van Pham, Tien-Trung Nguyen, Hien Thi Thu LeThe Qualitative Report - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 2160-3715 |
[24] |
Research on Industry 4.0 and on key related technologies in Vietnam: A bibliometric analysis using Scopus Binh Pham-Duc, Trung Tran, Hien-Thu-Thi Le, Nhi-Thi Nguyen, Ha-Thi Cao, Tien-Trung NguyenLearned Publishing - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1741-4857 |
[25] |
A Bibliometric Review of Research on STEM Education in ASEAN: Science Mapping the Literature in Scopus Database, 2000 to 2019 Cao Thi Ha , Trinh Thi Phuong Thao , Nguyen Tien Trung , Le Thi Thu Huong , Ngo Van Dinh , Tran TrungEURASIA Journal of Mathematics, Science and Technology Education - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1305-8223 |
[26] |
Factors impacting international-indexed publishing among Vietnamese educational researchers Thao-Phuong-Thi Trinh, Trung Tran, Thi-Thu-Hien Le, Tien-Trung Nguyen, Hiep-Hung PhamLearned Publishing - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1741-4857 |
[27] |
ICT Integration in Developing Competence for Pre- Service Mathematics Teachers: A Case Study from Six Universities in Vietnam Trung Tran, Hung Anh Phan, Hong Van Le, Hung Thanh NguyenInternational Journal of Emerging Technologies in Learning - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1863-0383 |
[28] |
Developing Criteria for Assessing Quality Culture in Universities: Evidence from Four Universities in Vietnam Xuan-Ngoc-Thi Nguyen, Giang-Linh-Thi Le, Ngoc-Duc Le, Trung TranInternational Journal of Innovation, Creativity and Change - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 2201-1323 |
[29] |
Citations in Scientific Journals in Vietnam: An Analysis from the Field of Educational Science La Phuong Thuy, Tran Trung, Nghiem Thi Thanh, Trinh Thi Phuong Thao, Nguyen Thi Thu HangInternational Journal of Innovation, Creativity and Change - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 2201-1323 |
[30] |
Introducing a tool to gauge curriculum quality under Sustainable Development Goal 4: The case of primary schools in Vietnam Anh‐Duc Hoang, Hiep‐Hung Pham, Yen‐Chi Nguyen, Le‐Kim‐Ngan Nguyen, Quan‐Hoang Vuong, Minh Q. Dam, Trung Tran, Tien‐Trung NguyenInternational Review of Education - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1573-0638 |
[31] |
Comparative Analysis of National and International Educational Science Articles in Vietnam: Evidence from the Introduction, Methods, Results, and Discussion Structure Thao Phuong Thi Trinh, Trung Tran, Thanh Thi Nghiem, Tien-Trung Nguyen, Nam Danh NguyenEuropean Journal of Educational Research - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 2165-8714 |
[32] |
Bayesian analysis for social data: A step-by-step protocol and interpretation Vuong Quan-Hoang , La Viet-Phuong , Nguyen Minh-Hoang , Ho Manh-Toan , Tran Trung , Ho Manh-TungMethodsX - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 2215-0161 |
[33] |
Dataset of Vietnamese student’s learning habits during COVID-19 Trung Tran et al.Data in Brief - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 2352-3409 |
[34] |
A Human Rights-Based Approach in Implementing Sustainable Development Goal 4 (Quality Education) for Ethnic Minorities in Vietnam Doanh-Ngan-Mac Do, Linh-Khanh Hoang, Cuong-Minh Le, Trung TranSustainability - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 2071-1050 |
[35] |
Toward Sustainable Learning during School Suspension: Socioeconomic, Occupational Aspirations, and Learning Behavior of Vietnamese Students during COVID-19 Trung Tran et al.Sustainability - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 2071-1050 |
[36] |
Toward Sustainable Learning during School Suspension: Socioeconomic, Occupational Aspirations, and Learning Behavior of Vietnamese Students during COVID-19 Trung Tran et al.Sustainability - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 2071-1050 |
[37] |
How Digital Natives Learn and Thrive in the Digital Age: Evidence from an Emerging Economy Trung Tran et al.Sustainability - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 2071-1050 |
[38] |
On how religions could accidentally incite lies and violence: folktales as a cultural transmitter Quan-Hoang Vuong, Manh-Tung Ho, Hong-Kong T. Nguyen, Thu-Trang Vuong, Trung Tran, Khanh-Linh Hoang, Thi-Hanh Vu, Phuong-Hanh Hoang, Minh-Hoang Nguyen, Manh-Toan Ho, Viet-Phuong LaPalgrave Communications (Nature) - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 2055-1045 |
[39] |
Research as a Base for Sustainable Development of Universities: Using the Delphi Method to Explore Factors Affecting International Publishing among Vietnamese Academic Staff Trung Tran, Thao-Phuong-Thi Trinh, Cuong-Minh Le, Linh-Khanh Hoang, Hiep-Hung PhamSustainability - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 2071-1050 |
[40] |
Mathematics Teaching in Vietnam in the Context of Technological Advancement and the Need of Connecting to the Real World Trung Tran, Tien-Trung Nguyen, Thao Phuong Thi TrinhInternational Journal of Learning, Teaching and Educational Research - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1694-2116 |
[41] |
A bibliometric analysis of cultural and creative industries in the field of arts and humanities Son Bui Hoai, Binh Hoang Thi, Phuong Nguyen Lan & Trung TranDigital Creativity - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1744-3806 |
[42] |
Influence of ethnic culture in choosing the learning type of ethnic minorities: Evidence from Northwest of Vietnam Trang Thu Nguyen, Trung Tran, Loc My Thi Nguyen, Thuan Van Pham, Tram Phuong Thuy Nguyen, Hieu Trung Pham, Binh Duc PhamCogent Social Sciences - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 2331-1886 |
[43] |
A study on factors affecting school principals’ competencies in Vietnam’s mountainous provinces Long Kim Le, Trung Tran, Hien Thu Thi Le, Trinh Tuyet Thi LeManagement in Education - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1741-9883 |
[44] |
Potential Of Sentinel-1 SAR Observations To Monitor Floods In The North Vietnam Binh Pham-Duc, Trung TranInternational Journal of Scientific and Technology Research - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 2277-8616 |
[45] |
Policy Response, Social Media and Science Journalism for the Sustainability of the Public Health System Amid the COVID-19 Outbreak: The Vietnam Lessons Viet-Phuong La, Thanh-Hang Pham, Manh-Toan Ho, Minh-Hoang Nguyen, Khanh-Linh P. Nguyen, Thu-Trang Vuong, Hong-Kong T. Nguyen, Trung Tran, Quy Khuc, Manh-Tung Ho, Quan-Hoang VuongSustainability - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 2071-1050 |
[46] |
The Designing Of The Division Course In E-Learning System That Support The Math Self-Learning To High School Students In Vietnam Trung Tran, Lai Thai Dao, Hong Van Nguyen, Minh Duc LaInternational Journal of Scientific and Technology Research - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 2277-8616 |
[47] |
Factors Affecting Academic Performance of First-Year University Students: A Case of a Vietnamese University Hien Thu Thi Le, Hang Thu Thi Nguyen, Thuy Phuong La, Trinh Tuyet Thi Le, Nhi Thi Nguyen, Tram Phuong Thuy Nguyen, Trung TranInternational Journal of Education and Practice - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 2310-3868 |
[48] |
How scientific research changes the Vietnamese higher education landscape: Evidence from social sciences and humanities between 2008 and 2019 Thi-Huyen-Trang Nguyen, Trung Tran, The-Tung Dau, Thi-Song-Ha Nguyen, Thanh-Hung Nguyen, Manh-Toan HoF1000research - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 2046-1402 |
[49] |
Proposal for the development of a national open access database in Vietnam and comparison with other Asian countries’ national literature databases Loc My Thi Nguyen , Tien-Trung Nguyen , Thanh Thi Nghiem , Hien Thu Thi Le , Thao Phuong Thi Trinh , Thuan Van Pham , Thanh Chi Nguyen , Linh Khanh Hoang , Trung TranScience Editing - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 2288-7474 |
[50] |
Bibliographic and content analysis of articles on education from Vietnam indexed in Scopus from 2009 to 2018 Cuong Huu Nguyen , Loc Thi My Nguyen , Trung Tran , Tien-Trung NguyenScience Editing - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 2288-7474 |
[51] |
Teaching Geometry According to the Discovery Method with GeoGebra Software: A case study in Vietnam Trung Tran, Ngoc Giang NguyenAtlantis Press - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 978-94-6252-899-4 |
[52] |
Realistic Mathematics Education in Vietnam: Recent Policies and Practices Tien-Trung Nguyen, Thao Phuong Thi Trinh, Hang Thu Vu Ngo, Ngoc-Anh Hoang, Trung Tran, Hiep-Hung Pham, Van-Nghi BuiInternational Journal of Education and Practice - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 2310-3868 |
[53] |
Scrambling for higher metrics in the Journal Impact Factor bubble period: a real-world problem in science management and its implications Trung Tran, Khanh-Linh Hoang, Viet-Phuong La, Manh-Toan Ho, Quan-Hoang VuongProblems and Perspectives in Management - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1810-5467 |
[54] |
Exploring Key Competencies of Mid-Level Academic Managers in Higher Education in Vietnam Thuan Van Pham, Thanh Thi Nghiem, Loc My Thi Nguyen, Thanh Xuan Mai, Trung TranSustainability - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 2071-1050 |
[55] |
E-Class Education Model in Modern Educational Technology-based Approach Trung Tran, Thanh Xuan Pham, Thao Thi-Thanh VuSpringer - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
[56] |
The Vietnamese Social Sciences at a Fork in the Road Quan-Hoang Vuong, Trung TranDe Gruyter - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 9783110686081 |
[57] |
Realistic mathematics education (RME) and didactical situations in mathematics (DSM) in the context of education reform in Vietnam Nguyen Tien Trung, Trinh Phuong Thao, Tran TrungJournal of Physics: Conference Series - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 1742-6596 |
[58] |
Reading Habits, Socioeconomic Conditions, Occupational Aspiration and Academic Achievement in Vietnamese Junior High School Students Thi-Thu-Hien Le, Trung Tran et allSustainability - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 2071-1050 |
[59] |
The Profile of Professional Standards for Secondary School Principals in Vietnam Thao Phuong Thi Trinh, Thuan Van Pham, Ha Thi Cao, Tien-Trung Nguyen, Thanh Thi Nghiem, Trung TranInternational Journal of Education and Practice - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 2310-3868 |
[60] |
Building Interactive E-Textbooks to Assist Students in Self-Learning and Self-Discovery Trung Tran, Giang Ngoc NguyenTaylor & Francis - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: ISBN: 9781771888875 |
[61] |
Compliance of education journals in Vietnam with the minimum criteria to be indexed in the ASEAN Citation Index and Scopus Trung Tran, Loc Thi My Nguyen, Thanh Thi Nghiem, Hien Thi Thu Le, Cuong Huu Nguyen, Thuy Phuong La, Trung Tien Nguyen, Hang Thi-Thu NguyenScience Editing - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 2288-7474 |
[62] |
The Relationship between Birth Order, Sex, Home Scholarly Culture and Youths’ Reading Practices in Promoting Lifelong Learning for Sustainable Development in Vietnam Trung Tran, Thi‐Thu‐Hien Le, Thu‐Trang Nguyen, Anh‐Giang Pham, Thi‐Hanh Vu, Minh‐Hoang Nguyen, Ha‐My Vuong, Thu‐Trang Vuong, Phuong‐Hanh Hoang, Manh‐Toan Ho, Quan‐Hoang VuongSustainability - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 2071-1050 |
[63] |
Health Care, Medical Insurance, and Economic Destitution: A Dataset of 1042 Stories Manh-Toan Ho, Viet-Phuong La, Minh-Hoang Nguyen, Thu-Trang Vuong, Kien-Cuong P. Nghiem, Trung Tran, Hong-Kong T. Nguyen, Quan-Hoang VuongData - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 2306-5729 |
[64] |
Nghiên cứu về dân tộc và công tác dân tộc ở Việt Nam: Một số vấn đề lý luận và thực tiễn Trần Trung (Chủ biên), nhiều tác giảNXB Chính trị quốc gia Sự Thật - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: ISBN 978-604-57-3540-4 |
[65] |
Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực dân tộc thiểu số khu vực Tây Bắc: Nghiên cứu từ nhu cầu và loại hình đào tạo Tran Trung - Nguyễn Thu TrangNhà xuất bản Đại học Quốc gia Hà Nội - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: ISBN: 978-604-62-9261-6 |
[66] |
Development of educational managers and teacher in the North: Some findings under the policy analysis Tran TrungTạp chí Nghiên cứu dân tộc, số 22, trang 1-8 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: ISSN 0866-773X |
[67] |
Phong tục, tập quán của các dân tộc thiểu số ảnh hưởng tới tiêu chí giáo dục trong xây dựng nông thôn mới ở khu vực miền núi phía Bắc Tran TrungTạp chí Nghiên cứu dân tộc - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: ISSN 0866-773X |
[68] |
Realistics Mathematics Education (RME) and Didatical Situations in Mathematics (DSM) in the context of education reform in Vietnam Nguyen Tien Trung, Trinh Phuong Thao, Tran TrungJournal of Physics: Conference Series - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 1742-6596 |
[69] |
Slow Learners in Mathematics Classes: The Experience of Vietnamese Primary Education Trung Tran, Tuyen Thi Thanh Nguyen, Trinh Thi Tuyet Le, Tai Anh PhanEducation 3-13 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 1475-7575 |
[70] |
Mobile learning for highschool mathematics as a path to better sustainability in a fast-changing society:An exploratory study from Vietnam Trinh Thi Phuong Thao, Lai Dao Thai, Hai Trinh Thanh, Trung Tran, Le Thi Tuyet Trinh, Quan Hoang VuongProblems and Perspectives in Management - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 1810-5467 |
[71] |
A Bibliometric and Content Analysis of Articles in Remote Sensing From Vietnam Indexed in Scopus for the 2000–2019 Period Binh Pham-Duc, Trung Tran et al.Serials Review - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 0098-7913 |
[72] |
Self-reported non-communicable diseases and associated socio-demographic status among ethnic minority populations in Vietnam, 2019 Hoang Van Minh, Tran Trung el al.Health Psychology Open - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 2055-1029 |
[73] |
Tobacco and Alcohol Use Among Ethnic Minorities in Vietnam Thi-Phuong-Thao Tran, Trung Tran et al.Asia Pacific Journal of Public Health - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1010-5395 |
[74] |
Health financial hardship among ethnic minority populations in Vietnam Van-Minh Hoang, Trung Tran et al.Asian Ethnicity - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1469-2953 |
[75] |
A spike in the scientific output on social sciences in Vietnam for recent three years: Evidence from bibliometric analysis in Scopus database (2000–2019) Binh Pham-Duc, Trung Tran et al.Journal of Information Science - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 0020-0255 |
[76] |
Identification and Data Analysis of Digital Divide Issue of Ethnic Minorities in the Context of Information Technology Access-Based Approach in Vietnam Doanh-Ngan-Mac Do, Trung Tran, Le-Thanh Thi TranSpringer - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 2662-3447 |
[77] |
Analysis of Students´ Ability to Accept M-Learning Technology: An Exploratory Study from High Schools in Vietnam Trinh Le Thi Tuyet, Trung Tran et al.International Journal of Interactive Mobile Technologies - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1865-7923 |
[78] |
Impact of Micro-credit on Child Education in Vietnam: Parametric and Non-parametric Approaches Trung Tran, Trung Nguyen Tien, Thao Trinh Thi Phuong and Hien Le Thi ThuAsian Journal of Scientific Research - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 1992-1454 |
[79] |
Designing a Classification Toolkit for Mathematically-Deficient 4th Grade Students: A Case Study in Vietnam Tuyen Thanh Thi Nguyen, Tram Phuong Thuy Nguyen, Trung Tran, Lai Thai DaoInternational Journal of Learning, Teaching and Educational Research - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 1694-2116 |
[80] |
Designing, Building and using Interactive e- Textbooks according to the Organization of Discovery Learning Acts in Vietnam Thai-Lai Dao, Ngoc-Giang Nguyen, Trung TranInternational Journal of Learning, Teaching and Educational Research - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 1694-2116 |
[81] |
Tạo hứng thú học tập học phần Xác suất thống kê cho sinh viên khối kỹ thuật thông qua giảng dạy theo hướng gắn với bối cảnh thực tiễn Trần Trung, Nguyễn Mạnh CườngTạp chí Giáo dục - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 21896- 0866-7476 |
[82] |
Does education improve employee benefits in Vietnam? The first evidence from Matched Employer-Employee Data Trung Tran, Trung Nguyen Tien, Thao Trinh Thi Phuong and Hien Le Thi ThuCogent Education - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 2331-186X |
[83] |
Phát triển năng lực dạy học toán cho sinh viên cao đẳng sư phạm ngành giáo dục tiểu học Trần Trung, Đinh Thị Bích Hậu, Nguyễn Xuân CôngTạp chí Giáo dục số đặc biệt tháng 3/2014, Tr 131-132 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 21896- 0866-7476 |
[84] |
Bồi dưỡng năng lực dạy học cho sinh viên ngành giáo dục tiểu học thông qua nghiên cứu bài học Trần Trung, Nguyễn Thị HàTạp chí Giáo dục, số 355, trang 31-33 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 21896- 0866-7476 |
[85] |
Một số biện pháp quản lý hoạt động tự học theo đào tạo tín chỉ của sinh viên cao đẳng y tế Trần Trung, Nguyễn Nguyệt MinhTạp chí Giáo dục số tháng 3/2015 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 21896- 0866-7476 |
[86] |
Chính sách, giải pháp đào tạo, bồi dưỡng đội ngũ cán bộ người dân tộc thiểu số - phân tích từ thực tế vùng Tây Bắc, Việt Nam Cao Anh Đô (Chủ biên), Trần Trung và nhiều tác giả- Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
[87] |
Two decades of corruption research in ASEAN: A bibliometrics analysis in Scopus database (2000–2020) Dung Quoc Bui, Sy Tien Bui, Nga Kim Thi Le, Lan Mai Nguyen, Tung The Dau & Trung TranCogent Social Sciences - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 2331-1886 |
[88] |
Dạy học xác suất thống kê cho sinh viên ngành kinh tế, kỹ thuật theo hướng gắn với thực tiễn nghề nghiệp sau đào tạo Trần Trung, Nguyễn Mạnh CườngTạp chí Giáo dục số 362 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 21896- 0866-7476 |
[89] |
Dạy học môn Toán ở trường phổ thông theo hướng tăng cường mối liên hệ với thực tiễn Trần Trung, Nguyễn Mạnh CườngTạp chí Giáo dục - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 21896- 0866-7476 |
[90] |
Discovery learning with the help of the Geogebra dynamic geometry software Tran Trung, Nguyen Ngoc Giang, Phan Anh Hung, Bui Minh DucInternational Journal of Learning, Teaching and Educational Research - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 1694-2116 |
[91] |
Nguồn nhân lực khu vực nông thôn vùng dân tộc thiểu số trong bối cảnh chuyển đổi cơ cấu kinh tế Trần Trung, Lê Thị Thu Hiền, Trịnh Thị Phương ThảoTạp chí Giáo dục số tháng 7/2015 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 21896- 0866-7476 |
[1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Ủy ban Dân tộc Thời gian thực hiện: 05/2015 - 12/2015; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
[2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình Nông thôn mới Thời gian thực hiện: 12/2015 - 12/2016; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
[3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình Tây Bắc Thời gian thực hiện: 01/12/2015 - 01/05/2018; vai trò: Thành viên thực hiện chính |
[4] |
Hệ thống hóa đánh giá các nghiên cứu về dân tộc và công tác dân tộc ở Việt Nam từ năm 1986 đến nay Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình CTDT/16-20Thời gian thực hiện: 01/10/2016 - 01/10/2018; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
[5] |
Những rào cản đối với phát triển nguồn nhân lực dân tộc thiểu số của Việt Nam trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ NAFOSTEDThời gian thực hiện: 10/2019 - 05/2022; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
[6] |
Hình thành và phát triển một số yếu tố năng lực dạy học cho sinh viên sư phạm Toán Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Thái NguyênThời gian thực hiện: 2018 - 2019; vai trò: Chủ nhiệm |
[7] |
Nghiên cứu, đánh giá kết quả thực hiện Nghị quyết hội nghị lần thứ bảy; Ban Chấp hành Trung ương khóa IX về công tác dân tộc Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Ủy ban Dân tộcThời gian thực hiện: 01/2016 - 12/2016; vai trò: Chủ nhiệm |