Lọc theo danh mục
liên kết website
Lượt truy cập
 Lượt truy cập :  17,282,343
Các Đề tài / nhiệm vụ KH&CN Tổng số: 7 bản ghi / 7 bản ghi
In đầy đủ In rút gọn
STT Nhan đề
1

Nghiên cứu xây dựng qui trình công nghệ nhân giống dạng dịch thể để sản xuất nấm ăn và nấm dược liệu / ThS. Cồ Thị Thùy Vân (Chủ nhiệm), CN. Nguyễn Thị Luyện; CN. Nguyễn Thị Sơn; TS. Nguyễn Thị Thanh Nga; CN. Lương Quyết Thắng; KS. Ngô Thị Thùy Dương; KS. Vũ Thị Hằng; KS. Hoàng Thị Thứ; KS. Đàm Thị Châm; KTV. Trần Thị Hường - Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: KC.06.01/11-15. - Trung tâm công nghệ sinh học thực vật, . 1325350800 - 1401555600. - 2014 - 189 Tr.tr Kết quả thực hiện

Từ khóa: Từ khóa: Nghiên cứu; Xây dựng qui trình; Công nghệ nhân giống; Dạng dịch thể; Sản xuất nấm ăn; Nấm dược liệu

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 10867

2

Nghiên cứu sản xuất Paste màu (đen trắng đỏ xanh và vàng) phục vụ ngành công nghiệp sơn và ứng dụng trong lĩnh vực da - giầy / ThS.Trần Văn Vinh (Chủ nhiệm), CN. Nguyễn Bá Cường, KS. Ngô Thị Lại, CN. Nguyễn Thị Thùy, CN. Đặng Thị Thanh Nga, ThS. Phạm Phú Dũng, CN. Nguyễn Minh Trung, KTV. Lê Quang Tuấn, KS. Vũ Kiên Định, KS. Hoàng Ngọc Châu - Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: 000.00.16.G06-230105-0004. - Viện Nghiên cứu Da - Giầy, . 01/04/2021 - 01/12/2022. - 2022 - 137 tr.tr Kết quả thực hiện

Từ khóa: Từ khóa: Ngành công nghiệp sơn; Paste màu; Sản xuất; Ngành da giầy; Ứng dụng

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 21678

3

Nghiên cứu và triển khai sản xuất sản phẩm đồ hộp giá dầm dấm xuất khẩu / Nguyễn Công Hoan, (Chủ nhiệm), - Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 91-275. - Bộ NN và CNTP, Viện NC rau quả, . - . - 1988 - 14 tr.tr Kết quả thực hiện

Từ khóa: Từ khóa: Đồ hộp; Giá đỗ

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 827A

4

Nghiên cứu thiết kế mẫu lựa chọn các mẫu trạm biến áp phân phối điển hình áp dụng trên địa bàn thành phố Hà Nội / THS. NGUYỄN ĐÌNH THẮNG (Chủ nhiệm), ThS. Nguyễn Khắc Văn, ThS. Đỗ Kim Thành, ThS. Nguyễn Việt Đức, ThS. Cao Xuân Đài, ThS. Nguyễn Đức Thuận, ThS. Trần Ngọc Minh, ThS. Trần Quang Hiệp, KS. Lê Văn Phương, KS. Trần Chí Tình, ThS. Hỏa Thái Thanh, ThS. Nguyễn Văn Thuận, ThS. Nguyễn Anh Dũng, ThS. Nguyễn Việt Anh, ThS. Nguyễn Thị Ngọc Linh, ThS. Ngô Thanh Phương, ThS. Nguyễn Thị Thanh Dung, KS. Hạ Thị Tuyết, ThS. Nguyễn Hoành Nguyện, ThS. Lương Quang Tuấn, ThS. Nguyễn Hoàng Khương, ThS. Nguyễn Tuấn Anh. ThS. Nghiêm Xuân Dục, ThS. Ngô Tiến Phú, KS. Lê Văn Hoàn, KS. Nguyễn Hữu Lý - Nhiệm vụ cấp: Tỉnh/ Thành phố. -Mã số: 01C-02/03-2019-3. - Sở Công thương Hà Nội, . 01/10/2019 - 01/09/2021. - 2019 Kết quả thực hiện

Từ khóa: Từ khóa: trạm biến áp

Nơi lưu trữ: Trung tâm Thông tin và Thống kê Khoa học và Công nghệ - Sở Khoa học và Công nghệ Hà Nội Ký hiệu kho : HNI-2022-52/ĐK-TTTT&TK

5

Nghiên cứu và ứng dụng công nghệ sản xuất thuốc trừ sâu bệnh bằng các chế phẩm vi khuẩn và nấm / Trương Thanh Giản, PGS, TS (Chủ nhiệm), - Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 98-160. - Viện Bảo vệ thực vật, . 1991 - 1995. - 1995 - 591trtr Kết quả thực hiện

Từ khóa: Từ khóa: Thuốc trừ sâu; Thuốc trừ nấm; Chế phẩm sinh học; Cây trồng; Sâu hại; Bệnh sinh học; Chế phẩm vi khuẩn; Nấm; Công nghệ sản xuất; Xạ khuẩn

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 2633

6

Triển khai công nghệ mới nhằm chế biến nông sản thực phẩm thành các sản phẩm có chất lượng và giá trị cao / Phạm Vĩnh Viễn, KS (Chủ nhiệm), - Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. - Viện Công nghiệp thực phẩm, . 1992 - 1994. - 1995 - 175tr Kết quả thực hiện

Từ khóa: Từ khóa: Đỗ xanh; Cà chua; Ngô; Gạo; Nông sản; Chế biến nông sản; Khoai tây; Khoai lang; Đậu tương; Dầu đậu tương; Bóc vỏ đỗ xanh

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 2666

7

Nghiên cứu cải thiện hệ thống cây trồng vùng đồng bằng sông Cửu Long miền Đông Nam Bộ và miền duyên hải Nam Trung Bộ / Nguyễn Văn Luật, GS, TS (Chủ nhiệm), Nguyễn Xuân Lai, ThS; Bùi Thị Thanh Tâm, KS - Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. - Viện lúa đồng bằng sông Cửu Long. Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn, . 1990 - 1995. - 1995 - 12, PLtr Kết quả thực hiện

Từ khóa: Từ khóa: Luân canh; Xen can; Hệ thống cây trồng; Mô hình hệ thống cây trồng; Lúa; Cây họ đậu; Lạc; Đỗ tương; Đỗ xanh; Rau

Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 2521