|
STT |
Nhan đề |
|
1
|
Tạo lập nhãn hiệu chứng nhận măng cụt Bảo Lộc
/
KS. Trần Minh Phương (Chủ nhiệm),
CN. Nguyễn Văn Nhâm; CN. Vũ Thành Công; ThS. Bùi Đăng Khoa; ThS. Nguyễn Trần Long; ThS. Lê Hải Minh Loan; CN. Hà Thị Toàn; CN. Đỗ Văn Chiến
- Nhiệm vụ cấp: Tỉnh/ Thành phố.
- Phòng Kinh tế thành phố Bảo Lộc,
. 01/12/2020 - 01/01/2022. - 2021 - 32tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Măng cụt; Nhãn hiệu; Chứng nhận; Tạo lập
Nơi lưu trữ: Trung tâm Ứng dụng khoa học và công nghệ Lâm Đồng Ký hiệu kho : LDG-2022-025
|
|
2
|
Nghiên cứu bào chế sản phẩm kem làm sáng da từ Gừng gió (Zingiber zerumbet Smith) và một số dược liệu Việt Nam có hoạt tính ức chế enzyme tyrosinase
/
PGS.TS. NGUYỄN ĐỨC BÁCH (Chủ nhiệm),
TS. Phí Thị Cẩm Miện, TS. Trần Thị Oanh, TS.Trần Thị Vân, TS. Phùng Thị Thu Hà, TS. Nguyễn Thanh Hảo, TS. Nguyễn Thị Thúy Hạnh, ThS.Phạm Thị Thu Trang, ThS. Nguyễn Hữu Cường, ThS. Nguyễn Thị Bích Lưu, ThS. Phạm Thị Thu Hằng, ThS. Nguyễn Thị Luyện, ThS. Phùng Thị Duyên, ThS. Phạm Thu Giang, KS. Nguyễn Thị Hiền
- Nhiệm vụ cấp: Tỉnh/ Thành phố. -Mã số: 01C-06.
- Học viện Nông nghiệp Việt Nam,
. 10/2020 - 9/2022 gia hạn đến 9/2023. - 2023
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Gừng gió; dược liệu; Zingiber zerumbet Smith; ức chế enzyme tyrosinase
Ký hiệu kho : 2024 - 26/ĐKKQNV- SKHCN
|
|
3
|
Nghiên cứu phát triển đa dạng hóa sản phẩm thực phẩm từ quả bơ, quả nhàu Đắk Nông
/
PGS.TS. Nguyễn Văn Lợi (Chủ nhiệm),
ThS. Nguyễn Thị Thu Hiền; PGS.TS. Nguyễn Mạnh Khải; TS. Vũ Đức Chiến; ThS. Vũ Kiều Sâm; ThS. Phạm Thị Bình; TS. Lê Anh Tuấn; CN. Nguyễn Hữu Nam; CN. Phạm Thị Sim
- Nhiệm vụ cấp: Tỉnh/ Thành phố.
- Trường Đại học Khoa học Tự nhiên,
. 11/2021 - 10/2023. - 2024 - 253tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: bơ, nhàu
Nơi lưu trữ: Trung tâm Thông tin, Kỹ thuật và Ứng dụng khoa học công nghệ tỉnh Đắk Nông Ký hiệu kho : 10/2024
|
|
4
|
Nghiên cứu tổ chức không gian đường phố và thiết kế mẫu điển hình theo hướng tích hợp đa chức năng phù hợp với các đô thị trên địa bàn tỉnh Thái Nguyên
/
Nguyễn Việt Phương (Chủ nhiệm),
PGS.TS. Nguyễn Việt Phương; NCS. Ứng Thị Thúy Hà; NCS. KTS. Nguyễn Hải Vân Hiền; TS. Trần Quang Dũng; TS. Lê Quỳnh Chi; TS. Lê Bá Danh; KTS. Doãn Minh Thu; TS. Phạm Anh Tuấn; TS. Thái Hồng Nam; KS. Phạm Thái Hoàng; ThS. Lê Hoàng Sơn; KTS. Trần Hữu Đức; Nguyễn Thị Thùy Linh; TS. Hà Thị Hằng; KS. Nguyễn Đăng Việt Anh; TS. Cao Phú Cường; TS. Nguyễn Thị Khánh Phương; KS. Vũ Văn Hiển; ThS. Hoàng Thị Sinh Viên; Phan Thị Thanh Huyền; Lê Ngọc Yến; Nguyễn Văn Chung
- Nhiệm vụ cấp: Tỉnh/ Thành phố. -Mã số: ĐT/KTCN/14/2021.
- Đại học Xây dựng Hà Nội,
. 01/12/2021 - 01/12/2023. - 2024 - 340tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: không gian đường phố, thiết kế, đô thị
Nơi lưu trữ: Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Thái Nguyên Ký hiệu kho : TNN-2024-13
|
|
5
|
Nghiên cứu đề xuất giải pháp chỉnh trị hệ thống sông Tiền sông Hậu phục vụ phát triển kinh tế xã hội bền vững vùng đồng bằng sông Cửu Long
/
GS. TS. Lê Mạnh Hùng (Chủ nhiệm),
PGS.TS. Nguyễn Nghĩa Hùng, PGS.TS. Trần Bá Hoằng, PGS.TS. Võ Khắc Trí, ThS. Đinh Quốc Phong, TS. Lâm Vừ Thanh Nội, ThS. Đỗ Đắc Hải, TS. Lê Xuân Thuyên, PGS.TS. Lê Trung Thành, ThS. Nguyễn Thị Vân Anh, TS. Phạm Trung, ThS. Phạm Khắc Thuần, KS. Hồ Trọng Bằng, ThS. Lê Quản Quân, KS. Trần Thị Minh Nguyệt, KS. Lê Thị Vân Anh, KS. Đinh Quốc Khánh, KS. Phan Việt Dũng, KS. Lê Thị Cúc, KS. Trần Quốc Bảo
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: ĐTĐL.CN-48/18.
- Viện Khoa học Thủy lợi Việt Nam,
. 01/12/2018 - 01/07/2022. - 2022 - 356 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Hệ thống sông; Biến đổi khí hậu; Chỉnh trị; Kinh tế; Xã hội; Phát triển bền vững
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 22153
|
|
6
|
Nghiên cứu xây dựng định mức tiêu hao năng lượng cho lĩnh vực rượu bia nước giải khát Việt Nam
/
PGS.TS. Đinh Văn Thuận (Chủ nhiệm),
TS. Đinh Văn Thành, ThS. Nguyễn Thị Thanh Ngọc, ThS. Đinh Phương Thảo, KS. Nguyễn Hữu Lộc, ThS. Lê Viết Quý
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: 191.12/RD.
- Công ty cổ phần bia Sài Gòn - Hà Nội,
. 06/2012 - 06/2013. - 2013 - 80 + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Rượu bia;Tiêu hóa năng lượng;Định mức;Nghiên cứu;Xây dựng; Việt Nam
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 10141
|
|
7
|
Nghiên cứu xây dựng phần mềm thiết kế và mô phỏng hình ảnh vải dệt kim đan ngang
/
Vũ Văn Hiều, KS. (Chủ nhiệm),
Võ Thị Hồng Bình, KS.; Phạm Khánh Toàn, ThS.; Vũ Thị Ngọc Văn, ThS., và những người khác
- Nhiệm vụ cấp: Bộ.
- Viện dệt may,
. 2010 - 2010. - 2010 - 58tr.tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Phầm mềm máy tính; Thiết kế vải dệt; Vải dệt kim
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 8312
|
|
8
|
Nghiên cứu xây dựng phân cấp các bảng cỡ số cho một số sản phẩm may dành cho phụ nữ
/
Bùi Thị Thúy Nga, KS. (Chủ nhiệm),
Đỗ Phượng Nga, ThS.; Phạm Khánh Toàn, ThS.; Ngô Thu Hà, CN., và những người khác
- Nhiệm vụ cấp: Bộ.
- Viện dệt may,
. 2010 - 2010. - 2010 - 98tr.tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Phần mềm máy tính; Cỡ số; Sản phẩm dệt may
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 8313
|
|
9
|
Nghiên cứu và ứng dụng các giải pháp kỹ thuật để chống nóng cho các nhà máy cơ khí Việt Nam
/
Trần Ngọc Chẩn, (Chủ nhiệm),
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 91-081.
- TLĐLĐVN, Viện NC KHKT BHLĐ,
. - . - 1985 - 140 tr.tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Chống nóng; Bảo hộ lao động; Nhà máy cơ khí
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 559
|
|
10
|
Nghiên cứu và sáng tác mẫu thời trang sinh thái trẻ em Việt Nam và ứng dụng vào sản xuất công nghiệp
/
Võ Phước Tấn, PGS.TS (Chủ nhiệm),
Nguyễn Thị Thu Hương, ThS
- Nhiệm vụ cấp: Bộ.
- Trường ĐH Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh,
. 2011 - 2012. - 2012
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Mẫu thời trang; Thời trang trẻ em
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 9216
|
|
11
|
Nghiên cứu ứng dụng thiết bị đo cơ thể 3D trong xây dựng bộ mẫu kỹ thuật chuẩn cho sản phẩm quần âu và sơ mi nam
/
Bùi Thuý Nga, KS (Chủ nhiệm),
Đỗ Phương Nga, ThS; Ngô Thu Nga, KS; Thẩm Thị Hoàng Điệp, TS; và những người khác
- Nhiệm vụ cấp: Bộ.
- Viện Dệt may - Tập đoàn Dệt may Việt Nam,
. 2011 - 2011. - 2011
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Kỹ thuật 3D; Thiết kế trang phục
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 9078
|
|
12
|
Nghiên cứu ứng dụng công nghệ art CAM pro để thiết kế mẫu phục vụ việc gia công sản phẩm mặt hàng đồ gỗ mỹ nghệ truyền thống trên máy điêu khắc CNC 3D PCUT
/
Trần Đăng Trung, ThS. (Chủ nhiệm),
Trần Duy Hùng, KS.; Bùi Bảo Trâm, ThS.; Ngô Văn Tuyên, KS.; Nguyễn Quốc Hưng, KS.
- Nhiệm vụ cấp: Bộ.
- Trường CĐ nghề kinh tế kỹ thuật ViNaTex,
. 2010 - 2010. - 2010 - 80tr.tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Công nghệ Art.CAM; Đồ gỗ mỹ nghệ
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 8579
|
|
13
|
Nghiên cứu thiết kế mẫu lựa chọn các mẫu trạm biến áp phân phối điển hình áp dụng trên địa bàn thành phố Hà Nội
/
Thạc sĩ Nguyễn Đình Thắng (Chủ nhiệm),
Thạc sĩ Nguyễn Khắc Văn; ThS. Đỗ Kim Thành KS. Nguyễn Việt Đức ThS. Cao Xuân Đài ThS. Nguyễn Thị Ngọc Linh KS. Nguyễn Việt Anh ThS. Nguyễn Đức Thuận
- Nhiệm vụ cấp: Tỉnh/ Thành phố. -Mã số: 01C-02/03-2019-3.
- Sở Công thương,
. 01/10/2019 - 01/09/2021.
Đang tiến hành
Từ khóa: Từ khóa: 01C-02/03-2019-3
|
|
14
|
Nghiên cứu thiết kế mẫu lựa chọn các mẫu trạm biến áp phân phối điển hình áp dụng trên địa bàn thành phố Hà Nội
/
THS. NGUYỄN ĐÌNH THẮNG (Chủ nhiệm),
ThS. Nguyễn Khắc Văn, ThS. Đỗ Kim Thành, ThS. Nguyễn Việt Đức, ThS. Cao Xuân Đài, ThS. Nguyễn Đức Thuận, ThS. Trần Ngọc Minh, ThS. Trần Quang Hiệp, KS. Lê Văn Phương, KS. Trần Chí Tình, ThS. Hỏa Thái Thanh, ThS. Nguyễn Văn Thuận, ThS. Nguyễn Anh Dũng, ThS. Nguyễn Việt Anh, ThS. Nguyễn Thị Ngọc Linh, ThS. Ngô Thanh Phương, ThS. Nguyễn Thị Thanh Dung, KS. Hạ Thị Tuyết, ThS. Nguyễn Hoành Nguyện, ThS. Lương Quang Tuấn, ThS. Nguyễn Hoàng Khương, ThS. Nguyễn Tuấn Anh. ThS. Nghiêm Xuân Dục, ThS. Ngô Tiến Phú, KS. Lê Văn Hoàn, KS. Nguyễn Hữu Lý
- Nhiệm vụ cấp: Tỉnh/ Thành phố. -Mã số: 01C-02/03-2019-3.
- Sở Công thương Hà Nội,
. 01/10/2019 - 01/09/2021. - 2019
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: trạm biến áp
Nơi lưu trữ: Trung tâm Thông tin và Thống kê Khoa học và Công nghệ - Sở Khoa học và Công nghệ Hà Nội Ký hiệu kho : HNI-2022-52/ĐK-TTTT&TK
|
|
15
|
Nghiên cứu phát triển đa dạng hóa sản phẩm thực phẩm từ cừu Ninh Thuận
/
ThS. Nguyễn Anh Trinh (Chủ nhiệm),
Nguyễn Thị Phước Thủy; Phan Tại Huân; Lê Trung Thiên; Kha Chấn Tuyền; Nguyễn Thị Thanh Thảo; Trương Khắc Trí; Huỳnh Thanh Trúc; Phạm Trọng Hoàng Vũ; Nguyễn Thị Út; Nguyễn Thị Ngọc Mai
- Nhiệm vụ cấp: Tỉnh/ Thành phố. -Mã số: 13/2017/HĐ-SKHCN.
- Đại học Nông Lâm TP. Hồ Chí Minh,
. 01/10/2017 - 01/03/2019. - 2019 - 200 tr. + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Thịt cừu; Sản phẩm từ phụ phẩm của cừu; Thương mại hóa
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : NTN-010-2021
|
|
16
|
Nghiên cứu tổ chức không gian đường phố và thiết kế mẫu điển hình theo hướng tích hợp đa chức năng phù hợp với các đô thị trên địa bàn tỉnh Thái Nguyên
/
Nguyễn Việt Phương (Chủ nhiệm),
PGS.TS Nguyễn Việt Phương; NCS.KTS. Nguyễn Hải Vân Hiền; TS. Trần Quang Dũng; TS. Lê Quỳnh Chi; TS. Lê Bá Danh; NCS. Ứng Thị Thúy Hà; KTS. Doãn Minh Thu; TS. Phạm Anh Tuấn; ThS. Lê Hoàng Sơn; KTS. Trần Hữu Đức; Nguyễn Thị Thùy Linh; TS. Hà Thị Hằng; KS. Nguyễn Đăng Việt Anh; TS. Cao Phú Cường; TS. Nguyễn Thị Khánh Phương; ThS. Hoàng Thị Sinh Viên; Phan Thị Thanh Huyền; Lê Ngọc Yến
- Nhiệm vụ cấp: Tỉnh/ Thành phố. -Mã số: ĐT/KTCN/14/2021.
- Trường Đại học Xây dựng Hà Nội,
. 01/12/2021 - 01/12/2023.
Đang tiến hành
Từ khóa: Từ khóa: không gian đường phố
|
|
17
|
Tạo lập quản lý và phát triển nhãn hiệu tập thể Cơ khí Xuân Tiến dùng cho các sản phẩm cơ khí của làng nghề Xuân Tiến xã Xuân Tiến huyện Xuân Trường tỉnh Nam Định
/
Lê Vũ Huyền (Chủ nhiệm),
Lê Vũ Huyền; Trịnh Dương Văn; Đỗ Mạnh Hùng; Đào Thu Trang; Phạm Mai Anh; Nguyễn Anh Ngọc; Tăng Đức Khương; Trần Danh Lưu
- Nhiệm vụ cấp: Tỉnh/ Thành phố.
- Công ty cổ phần sở hữu công nghiệp INVESTIP,
. 01/12/2018 - 01/11/2020. - 2021 - 62tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Nhãn hiệu; nhãn hiệu tập thể; Cơ khí;
Nơi lưu trữ: Sở Khoa học và công nghệ Ký hiệu kho : 06
|
|
18
|
Nghiên cứu đề xuất các giải pháp thủy lợi phục vụ phát triển nông nghiệp thích ứng vùng lũ Đồng bằng sông Cửu Long
/
GS.TS. Lê Mạnh Hùng (Chủ nhiệm),
ThS. Nguyễn Minh Trung, PGS.TS. Nguyễn Nghĩa Hùng, ThS. Đinh Quốc Phong, PGS.TS. Nguyễn Phú Quỳnh, ThS. Phạm Khắc Thuần, TS. Nguyễn Đình Vượng, ThS. Đỗ Đắc Hải, ThS. Trần Minh Tuấn, KS. Lê Thị Vân Anh, PGS.TS. Võ Khắc Trí, TS. Tô Quang Toản, ThS. Nguyễn Văn Lân, ThS. Phạm Thế Vinh, ThS. Nguyễn Bá Tiến, ThS. Mai Việt Bảo, ThS. Lê Văn Kiệm, ThS. Huỳnh Ngọc Tuyên, KS. Hồ Trọng Bằng, KS. Lê Thị Cúc, KS. Trần Thị Minh Nguyệt, KS. Đinh Quốc Khánh, KS. Lê Quản Quân, KS. Phan Việt Dũng, ThS. Lê Văn Thịnh
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: KQ044302.
- Viện khoa học thủy lợi miền nam,
. 01/01/2018 - 01/12/2020. - 2021 - 290 tr.tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Đê bao; Đồng bằng ngập lũ; Công trình thủy lợi; Sản xuất nông nghiệp
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 19869
|
|
19
|
Nghiên cứu diễn biến nguồn nước chất lượng nước và đề xuất các giải pháp khai thác thích hợp nhằm nâng cao hiệu quả và hạn chế rủi ro thiên tai (hạn mặn) vùng nuôi thủy sản trồng trọt ven biển đồng bằng sông Cửu Long
/
GS. TS. Tăng Đức Thắng (Chủ nhiệm),
PGS.TS. Nguyễn Thanh Hải; ThS. Nguyễn Văn Hoạt; ThS. Phạm Văn Giáp; KS. Vũ Quang Trung; ThS. Phạm Ngọc Hải; ThS. Dương Thị Thuỳ Dung; TS. Nguyễn Trọng Uyên; ThS. Trần Hoài Giang; TS. Nguyễn Đình Vượng
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: KC.08/16-20.
- Viện khoa học thủy lợi miền nam,
. 01/06/2018 - 01/03/2021. - 2021 - 351 tr. + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Tài nguyên nước; Chất lượng nước; Ven biển; Thủy sản; Trồng trọt; Thiên taii; Khai thác
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 19695
|
|
20
|
Đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp quản lý xây dựng công trình ngầm hạ tầng kỹ thuật để hạ ngầm các đường dây cáp đi nổi tại trung tâm thành phố Hà Nội theo quy hoạch chung xây dựng Thủ đô đến năm 2030
/
PGS.TS.VŨ THỊ VINH (Chủ nhiệm),
TS. Phạm Anh Tuấn, PGS.TSKH. Trần Mạnh Liễu, TS. Vũ Anh, ThS. Vũ Hoài Đức, PGS.TS. Nguyễn Quang Đạo, PGS.TS. Nguyễn Thị Thanh Mai, PGS.TS. Nguyễn Ngọc Hóa, ThS. Nguyễn Ngọc Tú, ThS. Thân Đình Vinh, KS. Nguyễn Ngọc Vũ, TS. Lê Trần Phong, TS. Trần Đình Trọng, ThS. Bùi Ngọc Sơn, TS. Tống Ngọc Tú, TS. Phạm Khánh Minh, ThS. Nguyễn Xuân Nghĩa, ThS. Nguyễn Ngọc Hùng, CN. Đào Thị Minh Loan, CN. Đỗ Quang Minh, TS. Lê Thị Bích Thuận, TS. Tạ Thị Hoàng Vân, ThS. Lê Ngọc Yến, CN. Nguyễn Thị Thanh Huyền, ThS. Nguyễn Thị Thùy Linh, KS. Dương Thị Hiền, ThS. Lê Thị Thanh Vân
- Nhiệm vụ cấp: Tỉnh/ Thành phố. -Mã số: 01C-04/01-2018-3.
- Trường Đại học Xây dựng,
. 01/08/2018 - 01/08/2020. - 2020
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: công trình ngầm, hạ ngầm
Ký hiệu kho : HNI-2020-63/ĐK-TTTT&TK
|