|
STT |
Nhan đề |
|
1
|
Ứng dụng công nghệ sinh học sản xuất phân bón hữu cơ vi sinh thúc đẩy phát triển nông nghiệp sạch tại tỉnh Quảng Ngãi
/
KS. Trần Đức Dũng (Chủ nhiệm),
Lê Văn Dun, Hồ Thị Ngãi, Hồ Thị Mỹ Phượng, Hà Thị Thúy, TS. Lê Văn Tri, ThS. Nguyễn Văn Tuấn, KS. Lê Văn Trung, KS. Phạm Thị Thu Hiền, CN. Nguyễn Thị Bích Liên
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: NTMN.TW.81-2021..
- Công ty cổ phần phân hữu cơ Humic Quảng Ngãi,
. 01/11/2021 - 31/01/2025. - 2005 - 108 Tr. + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Ứng dụng; Công nghệ sinh học; Sản xuất; Phân bón hữu cơ; Vi sinh; Thúc đẩy; Phát triển nông nghiệp sạch
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 24987
|
|
2
|
Hoạt động giáo dục ngôn ngữ ở vùng dân tộc thiểu số của Việt Nam
/
GS. TS. Nguyễn Đức Tồn (Chủ nhiệm),
TS. Vũ Thị Sao Chi; PGS. TS. Đoàn Thị Tâm; PGS. TS. Mai Xuân Huy; TS. Trần Phương Nguyên; ThS. Nguyễn Thi Thùy; ThS. Văn Tú Anh; ThS. Nguyễn Thị Phương; ThS. Đàm Thị Thúy; ThS. Nguyễn Thị Giang; ThS. Nguyễn Thị Uyên; TS. Nguyễn Minh Hoạt
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: ĐTĐL.XH - 08/18.
- Viện Ngôn Ngữ Học,
. 01/01/2018 - 01/06/2021. - 2022
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Ngôn ngữ; Dân tộc thiểu số; Giáo dục; Chất lượng; Chính sách
Ký hiệu kho : 20091
|
|
3
|
Hoạt động giáo dục ngôn ngữ ở vùng dân tộc thiểu số của Việt Nam
/
GS. TS. Nguyễn Đức Tồn (Chủ nhiệm),
TS. Vũ Thị Sao Chi; PGS. TS. Đoàn Thị Tâm; PGS. TS. Mai Xuân Huy; TS. Trần Phương Nguyên; ThS. Nguyễn Thi Thùy; ThS. Văn Tú Anh; ThS. Nguyễn Thị Phương; ThS. Đàm Thị Thúy; ThS. Nguyễn Thị Giang; ThS. Nguyễn Thị Uyên; TS. Nguyễn Minh Hoạt
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: ĐTĐL.XH - 08/18.
- Viện Ngôn Ngữ Học,
. 01/01/2018 - 01/06/2021. - 2024
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Ngôn ngữ; Dân tộc thiểu số; Giáo dục; Chất lượng; Chính sách
Ký hiệu kho : 20091
|
|
4
|
Hoạt động giáo dục ngôn ngữ ở vùng dân tộc thiểu số của Việt Nam
/
GS. TS. Nguyễn Đức Tồn (Chủ nhiệm),
TS. Vũ Thị Sao Chi; PGS. TS. Đoàn Thị Tâm; PGS. TS. Mai Xuân Huy; TS. Trần Phương Nguyên; ThS. Nguyễn Thi Thùy; ThS. Văn Tú Anh; ThS. Nguyễn Thị Phương; ThS. Đàm Thị Thúy; ThS. Nguyễn Thị Giang; ThS. Nguyễn Thị Uyên; TS. Nguyễn Minh Hoạt
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: ĐTĐL.XH - 08/18.
- Viện Ngôn Ngữ Học,
. 01/01/2018 - 01/06/2021. - 2025
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Ngôn ngữ; Dân tộc thiểu số; Giáo dục; Chất lượng; Chính sách
Ký hiệu kho : 20091
|
|
5
|
Nghiên cứu vấn đề sử dụng ngôn ngữ ở vùng dân tộc thiểu số
/
GS. TS. Nguyễn Văn Khang (Chủ nhiệm),
TS. Phạm Văn Lam; TS. Nguyễn Thị Ly Na; PGS. TS. Hoàng Quốc; TS. Lê Thị Lâm; PGS. TS. Trần Thị Hồng Hạnh; TS. Phạm Hiển; TS. Nguyễn Tài Thái; TS. Nguyễn Thị Bích Hợp, TS.Nguyễn Hoàng Yến; TS. Lê Kính Thắng; TS. Phạm Thị Hà; PGS. TS. Võ Quang Hào; PGS. TS. Trương Thị Nhàn; ThS. Trần Hương Thục; TS. Nguyễn Thị Phương; ThS. Trần Thùy An; ThS. Nguyễn Thanh Tuấn
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: ĐTĐL.XH-06/18.
- Viện Ngôn Ngữ Học,
. 01/01/2018 - 01/06/2021. - 2023
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Ngôn ngữ; Dân tộc thiểu số; Đa ngữ; Đô thị hoá; Phát triển bền vững; Chính sách
Ký hiệu kho : 19918
|
|
6
|
Nghiên cứu vấn đề sử dụng ngôn ngữ ở vùng dân tộc thiểu số
/
GS. TS. Nguyễn Văn Khang (Chủ nhiệm),
TS. Phạm Văn Lam; TS. Nguyễn Thị Ly Na; PGS. TS. Hoàng Quốc; TS. Lê Thị Lâm; PGS. TS. Trần Thị Hồng Hạnh; TS. Phạm Hiển; TS. Nguyễn Tài Thái; TS. Nguyễn Thị Bích Hợp, TS.Nguyễn Hoàng Yến; TS. Lê Kính Thắng; TS. Phạm Thị Hà; PGS. TS. Võ Quang Hào; PGS. TS. Trương Thị Nhàn; ThS. Trần Hương Thục; TS. Nguyễn Thị Phương; ThS. Trần Thùy An; ThS. Nguyễn Thanh Tuấn
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: ĐTĐL.XH-06/18.
- Viện Ngôn Ngữ Học,
. 01/01/2018 - 01/06/2021. - 2024
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Ngôn ngữ; Dân tộc thiểu số; Đa ngữ; Đô thị hoá; Phát triển bền vững; Chính sách
Ký hiệu kho : 19918
|
|
7
|
Nghiên cứu vấn đề sử dụng ngôn ngữ ở vùng dân tộc thiểu số
/
GS. TS. Nguyễn Văn Khang (Chủ nhiệm),
TS. Phạm Văn Lam; TS. Nguyễn Thị Ly Na; PGS. TS. Hoàng Quốc; TS. Lê Thị Lâm; PGS. TS. Trần Thị Hồng Hạnh; TS. Phạm Hiển; TS. Nguyễn Tài Thái; TS. Nguyễn Thị Bích Hợp, TS.Nguyễn Hoàng Yến; TS. Lê Kính Thắng; TS. Phạm Thị Hà; PGS. TS. Võ Quang Hào; PGS. TS. Trương Thị Nhàn; ThS. Trần Hương Thục; TS. Nguyễn Thị Phương; ThS. Trần Thùy An; ThS. Nguyễn Thanh Tuấn
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: ĐTĐL.XH-06/18.
- Viện Ngôn Ngữ Học,
. 01/01/2018 - 01/06/2021. - 2025
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Ngôn ngữ; Dân tộc thiểu số; Đa ngữ; Đô thị hoá; Phát triển bền vững; Chính sách
Ký hiệu kho : 19918
|
|
8
|
Nghiên cứu vấn đề sử dụng ngôn ngữ ở vùng dân tộc thiểu số
/
GS. TS. Nguyễn Văn Khang (Chủ nhiệm),
TS. Phạm Văn Lam; TS. Nguyễn Thị Ly Na; PGS. TS. Hoàng Quốc; TS. Lê Thị Lâm; PGS. TS. Trần Thị Hồng Hạnh; TS. Phạm Hiển; TS. Nguyễn Tài Thái; TS. Nguyễn Thị Bích Hợp, TS.Nguyễn Hoàng Yến; TS. Lê Kính Thắng; TS. Phạm Thị Hà; PGS. TS. Võ Quang Hào; PGS. TS. Trương Thị Nhàn; ThS. Trần Hương Thục; TS. Nguyễn Thị Phương; ThS. Trần Thùy An; ThS. Nguyễn Thanh Tuấn
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: ĐTĐL.XH-06/18.
- Viện Ngôn Ngữ Học,
. 01/01/2018 - 01/06/2021. - 2022
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Ngôn ngữ; Dân tộc thiểu số; Đa ngữ; Đô thị hoá; Phát triển bền vững; Chính sách
Ký hiệu kho : 19918
|
|
9
|
Hoạt động giáo dục ngôn ngữ ở vùng dân tộc thiểu số của Việt Nam
/
GS. TS. Nguyễn Đức Tồn (Chủ nhiệm),
TS. Vũ Thị Sao Chi; PGS. TS. Đoàn Thị Tâm; PGS. TS. Mai Xuân Huy; TS. Trần Phương Nguyên; ThS. Nguyễn Thi Thùy; ThS. Văn Tú Anh; ThS. Nguyễn Thị Phương; ThS. Đàm Thị Thúy; ThS. Nguyễn Thị Giang; ThS. Nguyễn Thị Uyên; TS. Nguyễn Minh Hoạt
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: ĐTĐL.XH - 08/18.
- Viện Ngôn Ngữ Học,
. 01/01/2018 - 01/06/2021. - 2023
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Ngôn ngữ; Dân tộc thiểu số; Giáo dục; Chất lượng; Chính sách
Ký hiệu kho : 20091
|
|
10
|
Đề xuất mô hình đào tạo nghề gắn với tạo việc làm cho lao động vùng dân tộc thiểu số và miền núi
/
TS. Nguyễn Thị Luyến (Chủ nhiệm),
TS. Nguyễn Thị Thanh Bình; TS. Phạm Thị Hoàn; GS.TS. Trần Trung; ThS. Lê Thị Hồng Duyên; ThS. Trịnh Ngọc Thu Hà; TS. Trần Xuân Ngọc; TS. Phạm Xuân Thu; ThS. Nguyễn Văn Lĩnh; ThS. Nguyễn Xuân Toàn
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: TNMT. 885.04.
- Viện Khoa học Giáo dục nghề nghiệp,
. 2023-01-17 - 2024-04-30. - 2024 - 159 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Đào tạo nghề; Dạy nghề; Tạo việc làm; Lao động; Dân tộc thiểu số
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 24581
|
|
11
|
Ứng dụng tiến bộ khoa học và công nghệ trong sinh sản, chăn nuôi và trồng, chế biến thức ăn nhằm phát triển bền vững đàn trâu hàng hóa tại tỉnh Phú Thọ
/
KS. Đỗ Thị Thu Thúy (Chủ nhiệm),
CN. Nguyễn Thị Hồng Giang; CN. Đào Thị Huyền Trang; KS. Nguyễn Bá Hòa; KS. Nguyễn Thùy Dung; KS. Nguyễn Trung Kiên; Nguyễn Văn Cần; TS. Nguyễn Văn Đại; TS. Nguyễn Đức Chuyên; ThS. Nguyễn Thị Lan; KS. Nguyễn Huy Đến; ThS. Đào Quang Hợp; ThS. Vũ Đình Ngoan; KS. Nguyễn Huy Huân
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 21/2021 NTMN.TW.
- Công ty Cổ phần công nghệ và môi trường,
. 01/09/2021 - 30/08/2024. - 2024 - 91 tr. + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Chăn nuôi; Trâu; Thức ăn; Chế biến; Sinh sản; Khoa học và công nghệ; Ứng dụng; Phát triển bền vững
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 24713
|
|
12
|
Ứng dụng công nghệ tiên tiến trong sinh sản và trồng, chế biến cây thức ăn chăn nuôi nhằm phát triển bền vững đàn trâu hàng hóa tại tỉnh Tuyên Quang
/
ThS. Phạm Trung Nghĩa (Chủ nhiệm),
Phạm Minh Hiển; Nguyễn Trọng Hiệp; Lèng Thị Nga; KS. Nguyễn Huy Đến; KS. Nguyễn Huy Huân; KS. Nguyễn Thị Lan; Lê Quốc Tuyên; TS. Nguyễn Văn Đại; ThS. Vũ Đình Ngoan; ThS. Tạ Văn Cần; ThS. Nguyễn Thị Thúy Hằng; ThS. Đào Quang Hợp; KS. Trần Thị Kim Liên; KS. Hoàng Thị Thanh Thanh
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 36/2020 NTMN.TW.
- Công ty TNHH MTV Tuyên Yên,
. 2020-06-01 - 2024-05-31. - 2024 - 139 tr.tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Đàn trâu; Cây thức ăn cho trâu; Sinh sản; Trồng trọt; Chế biến; Thức ăn chăn nuôi; Công nghệ tiên tiến
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 24564
|
|
13
|
Xây dựng mô hình sản xuất than sinh học từ phụ phẩm nông nghiệp phục vụ xuất khẩu và sản xuất phân bón hữu cơ vi sinh tại Gia Lai
/
ThS. Nguyễn Thị Thanh Việt (Chủ nhiệm),
CN. Nguyễn Đức Hạnh; KS. Lê Minh Huy; KS. Nguyễn Thành Duy; KS. Huỳnh Thị Liên; CN. Nguyễn Thị Thùy Trang; KS. Nguyễn Văn Phong; KS. Lê Thị Ánh Nguyệt
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 30/2020 NTMN.TW.
- Chi nhánh Công ty TNHH Dịch vụ kỹ thuật Nông nghiệp và Thương mại An Hưng Gia Lai,
. 2020-06-02 - 2024-05-31. - 2024 - 104 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Công nghệ sinh học; Than sinh học; Sản xuất; Phụ phẩm nông nghiệp; Phân bón hữu cơ vi sinh; Xuất khẩu
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 24523
|
|
14
|
Xây dựng mô hình ứng dụng công nghệ sản xuất giống nhân tạo và nuôi Hàu đơn (Hàu rời) Thái Bình Dương (Crassostrea gigas) tại tỉnh Nam Định
/
KS. Đào Vương Quân (Chủ nhiệm),
Cao Trường Giang; Vũ Văn In; Phạm Hồng Nhiệm; Nguyễn Huy Hưng; Đặng Quang Mạn; Tống Đức Chỉnh; Bùi Thanh Biên; Nguyễn Phương Toàn; Nguyễn Đức Cảnh; Hoàng Văn Hiệp; Phùng Văn Kháng; Nguyễn Trung Hiếu; Vũ Văn Định; Đào Duy Lập; Mai Văn Tám; Đinh Văn Tiến
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 17/2020 NTMN.TW.
- Công ty TNHH Thủy Sản Minh Phú,
. 2020-09-01 - 2024-02-29. - 2024 - 63 tr.tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Thủy sản; Nuôi Hàu đơn; Hàu Thái Bình Dương; Nhân giống; Sản xuất giống nhân tạo; Công nghệ
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 24496
|
|
15
|
Vai trò của văn hóa cộng đồng trong xây dựng nông thôn mới ở vùng dân tộc thiểu số tỉnh Đắk Nông hiện nay
/
ThS. Phan Đức Nam (Chủ nhiệm),
ThS. Lê Thị Trúc Linh, TS. Hồ Ngọc Châm, CN. Nguyễn Thị Lan, ThS. Nguyễn Thị Hiếu, ThS. Nguyễn Thị Huyền Giang, TS. Trương Xuân Trường, ThS. Lương Ngọc Thúy, TS. Đoàn Kim Thắng, PGS.TS. Nguyễn Đức Chiện, ThS. Nguyễn Thị Thu Hương, ThS. Lê Thị Hồng Gái, ThS. Cao Thị Lan Anh, ThS. Trần Thu Hằng, ThS. Lê Thị Hòa, ThS. Lê Thị Hoa
- Nhiệm vụ cấp: Bộ.
- Viện Xã hội học ,
. 01/11/2023 - 01/11/2023. - 2024 - 348 tr.tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Văn hóa; Văn hóa cộng đồng; Kinh tế; Nông thôn mới; Dân tộc thiểu số; Vai trò; Xây dựng; Phát triển
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 24517
|
|
16
|
Ứng dụng tiến bộ khoa học và công nghệ xây dựng mô hình sản xuất và chế biến chè Ôlong tại huyện Bảo Lâm và thành phố Bảo Lộc tỉnh Lâm Đồng
/
KS. Phạm Minh Khánh (Chủ nhiệm),
ThS. Chu Huy Tưởng; PGS.TS. Lê Tất Khương; ThS. Nguyễn Thị Hồng Vân; ThS. Phùng Minh Trí; ThS. Đào Thùy Dương; ThS. Phạm Hồng Nhung; TS. Nguyễn Xuân Cường; ThS. Nguyễn Mạnh Hà; KS. Phạm Đức Nguyên
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: NTMN.TW.32-2020.
- Doanh nghiệp tư nhân Phương Nam,
. 2020-09-01 - 2024-02-29. - 2024 - 77 tr.tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Chè Ôlong; Sản xuất; Chế biến; Khoa học công nghệ; Sản phẩm
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 24495
|
|
17
|
Truyền thông khoa học và công nghệ phục vụ Chương trình Nông thôn miền núi vùng dân tộc thiểu số giai đoạn 2016-2020
/
TS. Trần Quang Tuấn (Chủ nhiệm),
ThS. Đinh Thị Hoàn; ThS. Nguyễn Thị Hải Hằng; TS. Phạm Trần Lê; PGS. TS. Hà Quốc Trung; TS. Chu Thúc Đạt; TS. Nguyễn Thế Ích; CN. Đoàn Thị Thanh; ThS. Nguyễn Quang Thái; ThS. Phí Công Thường; ThS. Phạm Lệ Hằng; ThS. Nguyễn Thu Quỳnh
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: NV 01/2017 NTMN.TW.
- Trung tâm Nghiên cứu và Phát triển Truyền thông Khoa học và Công nghệ,
. 01/08/2017 - 01/07/2021. - 2024
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Khoa học công nghệ; Truyền thông; Dân tộc thiểu số; Nông thôn; Miền núi;
Ký hiệu kho : 20101
|
|
18
|
Truyền thông khoa học và công nghệ phục vụ Chương trình Nông thôn miền núi vùng dân tộc thiểu số giai đoạn 2016-2020
/
TS. Trần Quang Tuấn (Chủ nhiệm),
ThS. Đinh Thị Hoàn; ThS. Nguyễn Thị Hải Hằng; TS. Phạm Trần Lê; PGS. TS. Hà Quốc Trung; TS. Chu Thúc Đạt; TS. Nguyễn Thế Ích; CN. Đoàn Thị Thanh; ThS. Nguyễn Quang Thái; ThS. Phí Công Thường; ThS. Phạm Lệ Hằng; ThS. Nguyễn Thu Quỳnh
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: NV 01/2017 NTMN.TW.
- Trung tâm Nghiên cứu và Phát triển Truyền thông Khoa học và Công nghệ,
. 01/08/2017 - 01/07/2021. - 2023
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Khoa học công nghệ; Truyền thông; Dân tộc thiểu số; Nông thôn; Miền núi;
Ký hiệu kho : 20101
|
|
19
|
Truyền thông khoa học và công nghệ phục vụ Chương trình Nông thôn miền núi vùng dân tộc thiểu số giai đoạn 2016-2020
/
TS. Trần Quang Tuấn (Chủ nhiệm),
ThS. Đinh Thị Hoàn; ThS. Nguyễn Thị Hải Hằng; TS. Phạm Trần Lê; PGS. TS. Hà Quốc Trung; TS. Chu Thúc Đạt; TS. Nguyễn Thế Ích; CN. Đoàn Thị Thanh; ThS. Nguyễn Quang Thái; ThS. Phí Công Thường; ThS. Phạm Lệ Hằng; ThS. Nguyễn Thu Quỳnh
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: NV 01/2017 NTMN.TW.
- Trung tâm Nghiên cứu và Phát triển Truyền thông Khoa học và Công nghệ,
. 01/08/2017 - 01/07/2021. - 2022
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Khoa học công nghệ; Truyền thông; Dân tộc thiểu số; Nông thôn; Miền núi;
Ký hiệu kho : 20101
|
|
20
|
Ứng dụng tiến bộ khoa học kỹ thuật xây dựng mô hình chăn nuôi và chế biến các sản phẩm từ ngựa bạch tại Thái Nguyên
/
ThS. Đào Thị Hồng Chiêm (Chủ nhiệm),
ThS. Dương Thị Khuyên; PGS.TS. Trần Văn Phùng; PGS.TS. Nguyễn Hưng Quang; PGS.TS. Bùi Thị Thơm; KS. Nguyễn Văn Hiên; ThS. Lê Minh Toàn; Trần Đình Quang; CN. Hoàng Văn Huy, Lý Hương Thanh, Phạm Văn Tiến
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 03/2020 NTMN.TW.
- Hợp tác xã chăn nuôi động vật bản địa,
. 2020-03-20 - 2024-03-19. - 2024 - 77 tr.tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Ngựa bạch; Mô hình chăn nuôi; Chế biến; Sản phẩm
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt Ký hiệu kho : 24389
|