|
STT |
Nhan đề |
|
1
|
Nghiên cứu nhu cầu lắp đặt nguồn điện mặt trời mái nhà nối lưới đáp ứng nhu cầu phụ tải tại chỗ và cơ chế, chính sách khuyến khích phát triển điện mặt trời mái nhà ở khu vực Miền Bắc
/
KS. Lã Hồng Kỳ (Chủ nhiệm),
ThS. Nguyễn Mạnh Tuấn; CN. Ngô Mai Hương; CN. Hoàng Trọng Hiếu; TS. Phạm Hữu Thìn; CN. Đỗ Thị Bích Thủy; CN. Nguyễn Thị Mai Thủy; CN. Đỗ Hồng Chính
- Nhiệm vụ cấp: Bộ.
- Văn phòng Ban Chỉ đạo Nhà nước các dự án ngành năng lượng,
. 01/08/2023 - 30/04/2024. - 2024 - 130 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Điện mặt trời; Điện mặt trời mái nhà; Phụ tải; Nhu cầu lắp đặt; Chính sách
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 24226
|
|
2
|
Mô hình hóa ô nhiễm khí NO2 cấp quốc gia bằng phương pháp hồi quy sử dụng đất và Gánh nặng bệnh tật
/
TS. Nguyễn Thị Trang Nhung (Chủ nhiệm),
TS. Nguyễn Thị Trang Nhung; PGS.TS. Nguyễn Thị Nhật Thanh; ThS. Phạm Văn Hà; ThS. Đỗ Thị Như Ngọc; TS. Bùi Quang Hưng; ThS. Trần Tuấn Vinh; ThS. Lê Hoàng Anh; GS. Ngô Quý Châu; PGS.TS. Nguyễn Minh Khuê; ThS. Nguyễn Thị Kim Ngân; ThS. Lê Tự Hoàng; ThS. Nguyễn Thùy Linh; CN. Ngô Xuân Trường
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 105.08-2019.331.
- Trường Đại học Y tế Công cộng,
. 2020-04-01 - 2024-04-01. - 2024 - 160 tr.tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Phương pháp hồi quy; Sử dụng đất; Gánh nặng bệnh tật; Ô nhiễm; Khí NO2
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt Ký hiệu kho : 23935
|
|
3
|
Đánh giá gánh nặng lao động nhu cầu dinh dưỡng khẩu phần và xây dựng bộ tiêu chí về dinh dưỡng an toàn thực phẩm bữa ăn ca cho người lao động một số ngành nghề
/
TS. Đỗ Trần Hải (Chủ nhiệm),
TS. Phạm Thị Bích Ngân, TS. Phạm Quốc Quân, TS. Vũ Xuân Trung, ThS. Trần Thị Liễu, ThS. Thái Hà Vinh, TS. Nhan Hồng Quang, Võ Quang Đức, ThS. Bùi Hồng Quang, PGS. TS. Lê Bạch Mai, TS. Đỗ Thị Phương Hà, TS. Nguyễn Thu Hà
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: ĐTĐL.CN-06/15.
- Viện Khoa học an toàn và vệ sinh lao động,
. 01/12/2015 - 01/12/2018. - 2023
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Người lao động; Gánh nặng lao động; Nhu cầu dinh dưỡng; Khẩu phần ăn; Bộ tiêu chí về dinh dưỡng; An toàn thực phẩm; Đánh giá
Ký hiệu kho : 16492
|
|
4
|
Đánh giá gánh nặng lao động nhu cầu dinh dưỡng khẩu phần và xây dựng bộ tiêu chí về dinh dưỡng an toàn thực phẩm bữa ăn ca cho người lao động một số ngành nghề
/
TS. Đỗ Trần Hải (Chủ nhiệm),
TS. Phạm Thị Bích Ngân, TS. Phạm Quốc Quân, TS. Vũ Xuân Trung, ThS. Trần Thị Liễu, ThS. Thái Hà Vinh, TS. Nhan Hồng Quang, Võ Quang Đức, ThS. Bùi Hồng Quang, PGS. TS. Lê Bạch Mai, TS. Đỗ Thị Phương Hà, TS. Nguyễn Thu Hà
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: ĐTĐL.CN-06/15.
- Viện Khoa học an toàn và vệ sinh lao động,
. 01/12/2015 - 01/12/2018. - 2024
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Người lao động; Gánh nặng lao động; Nhu cầu dinh dưỡng; Khẩu phần ăn; Bộ tiêu chí về dinh dưỡng; An toàn thực phẩm; Đánh giá
Ký hiệu kho : 16492
|
|
5
|
Đánh giá gánh nặng lao động nhu cầu dinh dưỡng khẩu phần và xây dựng bộ tiêu chí về dinh dưỡng an toàn thực phẩm bữa ăn ca cho người lao động một số ngành nghề
/
TS. Đỗ Trần Hải (Chủ nhiệm),
TS. Phạm Thị Bích Ngân, TS. Phạm Quốc Quân, TS. Vũ Xuân Trung, ThS. Trần Thị Liễu, ThS. Thái Hà Vinh, TS. Nhan Hồng Quang, Võ Quang Đức, ThS. Bùi Hồng Quang, PGS. TS. Lê Bạch Mai, TS. Đỗ Thị Phương Hà, TS. Nguyễn Thu Hà
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: ĐTĐL.CN-06/15.
- Viện Khoa học an toàn và vệ sinh lao động,
. 01/12/2015 - 01/12/2018. - 2022
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Người lao động; Gánh nặng lao động; Nhu cầu dinh dưỡng; Khẩu phần ăn; Bộ tiêu chí về dinh dưỡng; An toàn thực phẩm; Đánh giá
Ký hiệu kho : 16492
|
|
6
|
Đánh giá gánh nặng lao động nhu cầu dinh dưỡng khẩu phần và xây dựng bộ tiêu chí về dinh dưỡng an toàn thực phẩm bữa ăn ca cho người lao động một số ngành nghề
/
TS. Đỗ Trần Hải (Chủ nhiệm),
TS. Phạm Thị Bích Ngân, TS. Phạm Quốc Quân, TS. Vũ Xuân Trung, ThS. Trần Thị Liễu, ThS. Thái Hà Vinh, TS. Nhan Hồng Quang, Võ Quang Đức, ThS. Bùi Hồng Quang, PGS. TS. Lê Bạch Mai, TS. Đỗ Thị Phương Hà, TS. Nguyễn Thu Hà
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: ĐTĐL.CN-06/15.
- Viện Khoa học an toàn và vệ sinh lao động,
. 01/12/2015 - 01/12/2018. - 2021
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Người lao động; Gánh nặng lao động; Nhu cầu dinh dưỡng; Khẩu phần ăn; Bộ tiêu chí về dinh dưỡng; An toàn thực phẩm; Đánh giá
Ký hiệu kho : 16492
|
|
7
|
Đánh giá gánh nặng lao động nhu cầu dinh dưỡng khẩu phần và xây dựng bộ tiêu chí về dinh dưỡng an toàn thực phẩm bữa ăn ca cho người lao động một số ngành nghề
/
TS. Đỗ Trần Hải (Chủ nhiệm),
TS. Phạm Thị Bích Ngân, TS. Phạm Quốc Quân, TS. Vũ Xuân Trung, ThS. Trần Thị Liễu, ThS. Thái Hà Vinh, TS. Nhan Hồng Quang, Võ Quang Đức, ThS. Bùi Hồng Quang, PGS. TS. Lê Bạch Mai, TS. Đỗ Thị Phương Hà, TS. Nguyễn Thu Hà
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: ĐTĐL.CN-06/15.
- Viện Khoa học an toàn và vệ sinh lao động,
. 01/12/2015 - 01/12/2018. - 2020
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Người lao động; Gánh nặng lao động; Nhu cầu dinh dưỡng; Khẩu phần ăn; Bộ tiêu chí về dinh dưỡng; An toàn thực phẩm; Đánh giá
Ký hiệu kho : 16492
|
|
8
|
Nghiên cứu yếu tố nguy cơ gánh nặng biến chứng chẩn đoán điều trị và dự phòng huyết khối tĩnh mạch sâu ở bệnh nhân phẫu thuật
/
PGS. TS. Bùi Mỹ Hạnh (Chủ nhiệm),
PGS.TS.Nguyễn Trường Sơn, GS.TS.Trần Bình Giang, TS.Dương Đức Hùng, PGS.TS.Phạm Đức Huấn, TS.Lê Tuấn Linh, ThS.Nguyễn Thanh Bình, TS.Phạm Thanh Việt, PGS.TS.Trần Đình Thơ, PGS.TS.Đoàn Quốc Hưng, TS.Trần Thanh Tùng, TS.Dương Trọng Hiền, GS.TS.Phạm Quang Vinh, GS.TS.Hà Văn Quyết, TS.Nguyễn Văn Hoạt, ThS.Trần Lê Giang, ThS.Nguyễn Mạnh Thành, ThS.Hoàng Thị Hồng Xuyến, CN.Nguyễn Thùy Dung, CN.Nguyễn Hoàng Hiệp
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: ĐTĐLCN.53/16.
- Trường Đại học Y Hà Nội,
. 01/12/2016 - 01/11/2019. - 2021
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Phẫu thuật; Biến chứng; Huyết khối tĩnh mạch; Chẩn đoán; Điều trị; Dự phòng; Bệnh nhân
Ký hiệu kho : 17690
|
|
9
|
Nghiên cứu yếu tố nguy cơ gánh nặng biến chứng chẩn đoán điều trị và dự phòng huyết khối tĩnh mạch sâu ở bệnh nhân phẫu thuật
/
PGS. TS. Bùi Mỹ Hạnh (Chủ nhiệm),
PGS.TS.Nguyễn Trường Sơn, GS.TS.Trần Bình Giang, TS.Dương Đức Hùng, PGS.TS.Phạm Đức Huấn, TS.Lê Tuấn Linh, ThS.Nguyễn Thanh Bình, TS.Phạm Thanh Việt, PGS.TS.Trần Đình Thơ, PGS.TS.Đoàn Quốc Hưng, TS.Trần Thanh Tùng, TS.Dương Trọng Hiền, GS.TS.Phạm Quang Vinh, GS.TS.Hà Văn Quyết, TS.Nguyễn Văn Hoạt, ThS.Trần Lê Giang, ThS.Nguyễn Mạnh Thành, ThS.Hoàng Thị Hồng Xuyến, CN.Nguyễn Thùy Dung, CN.Nguyễn Hoàng Hiệp
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: ĐTĐLCN.53/16.
- Trường Đại học Y Hà Nội,
. 01/12/2016 - 01/11/2019. - 2022
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Phẫu thuật; Biến chứng; Huyết khối tĩnh mạch; Chẩn đoán; Điều trị; Dự phòng; Bệnh nhân
Ký hiệu kho : 17690
|
|
10
|
Nghiên cứu yếu tố nguy cơ gánh nặng biến chứng chẩn đoán điều trị và dự phòng huyết khối tĩnh mạch sâu ở bệnh nhân phẫu thuật
/
PGS. TS. Bùi Mỹ Hạnh (Chủ nhiệm),
PGS.TS.Nguyễn Trường Sơn, GS.TS.Trần Bình Giang, TS.Dương Đức Hùng, PGS.TS.Phạm Đức Huấn, TS.Lê Tuấn Linh, ThS.Nguyễn Thanh Bình, TS.Phạm Thanh Việt, PGS.TS.Trần Đình Thơ, PGS.TS.Đoàn Quốc Hưng, TS.Trần Thanh Tùng, TS.Dương Trọng Hiền, GS.TS.Phạm Quang Vinh, GS.TS.Hà Văn Quyết, TS.Nguyễn Văn Hoạt, ThS.Trần Lê Giang, ThS.Nguyễn Mạnh Thành, ThS.Hoàng Thị Hồng Xuyến, CN.Nguyễn Thùy Dung, CN.Nguyễn Hoàng Hiệp
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: ĐTĐLCN.53/16.
- Trường Đại học Y Hà Nội,
. 01/12/2016 - 01/11/2019. - 2023
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Phẫu thuật; Biến chứng; Huyết khối tĩnh mạch; Chẩn đoán; Điều trị; Dự phòng; Bệnh nhân
Ký hiệu kho : 17690
|
|
11
|
Nghiên cứu yếu tố nguy cơ gánh nặng biến chứng chẩn đoán điều trị và dự phòng huyết khối tĩnh mạch sâu ở bệnh nhân phẫu thuật
/
PGS. TS. Bùi Mỹ Hạnh (Chủ nhiệm),
PGS.TS.Nguyễn Trường Sơn, GS.TS.Trần Bình Giang, TS.Dương Đức Hùng, PGS.TS.Phạm Đức Huấn, TS.Lê Tuấn Linh, ThS.Nguyễn Thanh Bình, TS.Phạm Thanh Việt, PGS.TS.Trần Đình Thơ, PGS.TS.Đoàn Quốc Hưng, TS.Trần Thanh Tùng, TS.Dương Trọng Hiền, GS.TS.Phạm Quang Vinh, GS.TS.Hà Văn Quyết, TS.Nguyễn Văn Hoạt, ThS.Trần Lê Giang, ThS.Nguyễn Mạnh Thành, ThS.Hoàng Thị Hồng Xuyến, CN.Nguyễn Thùy Dung, CN.Nguyễn Hoàng Hiệp
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: ĐTĐLCN.53/16.
- Trường Đại học Y Hà Nội,
. 01/12/2016 - 01/11/2019. - 2024
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Phẫu thuật; Biến chứng; Huyết khối tĩnh mạch; Chẩn đoán; Điều trị; Dự phòng; Bệnh nhân
Ký hiệu kho : 17690
|
|
12
|
Nghiên cứu khả năng phát tán và nguy cơ gây bệnh tiêu chảy của Cryptosporidium trong chất thải Biogas ở các hộ gia đình tại Bắc Giang
/
TS. Nguyễn Thùy Trâm (Chủ nhiệm),
GS.TS. Phùng Đắc Cam, PGS.TS. Hoàng Thị Thu Hà, TS. Phạm Đức Phúc, TS. Hoàng Minh Hiền, ThS. Tăng Thị Nga, CN. Lê Thị Trang, BS. Phùng Thị Thu Hằng
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 108.04-2018.09.
- Viện Vệ sinh Dịch tễ Trung ương,
. 01/12/2018 - 01/10/2023. - 2023 - 9 Tr. + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Nghiên cứu; Khả năng phát tán; Nguy cơ; Gây bệnh tiêu chảy; Cryptosporidium; Chất thải Biogas; Hộ gia đình
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 23296
|
|
13
|
Nghiên cứu gánh nặng nghề nghiệp năng lực đáp ứng và tính sẵn sàng ứng phó của nhân viên Y tế Việt Nam với dịch COVID-19
/
PGS. TS. Lương Mai Anh (Chủ nhiệm),
BS. Đỗ Xuân Tuyên, PGS.TS. Nguyễn Thị Liên Hương, PGS.TS. Lê Thị Thanh Xuân, Nguyễn Hà Thu, PGS.TS. Phạm Thanh Bình, ThS. Nguyễn Quảng Thức, ThS. Nguyễn Thanh Thảo, BS. Phạm Thị Quân, TS. Nguyễn Ngọc Anh, ThS. Nguyễn Thị Thu Huyền, ThS. Phạm Trung Kiên, ThS. Trần Anh Thành, ThS. Phạm Xuân Thành, ThS. Tô Thị Phương Thảo, PGS.TS. Đỗ Thị Thanh Toàn, TS. Đỗ Phúc Huyền, ThS. Nguyễn Thị Phương Thảo, BS. Nguyễn Thị Quỳnh, ThS. Tạ Thị Kim Nhung, KTV. Phan Thị Mai Hương, KTV. Nguyễn Quốc Doanh
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: 000.00.16.G06-231208-0009.
- Cục Quản lý Môi trường Y tế,
. 01/02/2021 - 01/02/2023. - 2022 - 209 Tr.tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Nghiên cứu; Gánh nặng nghề nghiệp; Năng lực đáp ứng; Tính sẵn sàng; Ứng phó; Nhân viên Y tế; Dịch COVID-19
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 23292
|
|
14
|
Rà soát đề xuất cắt giảm đơn giản và chuẩn hoá chế độ báo cáo định kỳ trong lĩnh vực tài chính
/
ThS. Khổng Văn Ngư (Chủ nhiệm),
ThS. Phạm Quang Nam, ThS. Nguyễn Hữu Nam Phong, ThS. Phạm Thị Hồng Nhung, ThS. Nguyễn Quang Dũng, ThS. Phạm Thị Thu Hoài, ThS. Đỗ Thị Kim Cúc, CN. Nguyễn Đức Toán, CN. Vũ Thị Hương Quỳnh
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: BTC/ĐA/2020-45.
- Văn phòng Bộ Tài Chính,
. 01/09/2020 - 01/09/2021. - 2021 - 131 tr.tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Báo cáo tài chính; Chuẩn hóa; Rà soát; Cắt giảm
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 23047
|
|
15
|
Nghiên cứu tình trạng dinh dưỡng và hiệu quả can thiệp chế độ dinh dưỡng ở bệnh nhân bệnh thận mạn lọc máu chu kỳ tại Bệnh viện đa khoa Lâm Đồng năm 2021
/
BS.CKII. Phan Thạch Khuê (Chủ nhiệm),
ThS. Lưu Xuân Ninh; BS. CKI. Nguyễn Thị Ngọc Bé; BS. Nguyễn Thị Sinh; BS.CKII. Nguyễn Xuân Tạo; BS.CKI. Huỳnh Quốc Khởi; BS. Hoàng Văn Mạnh; ThS. Vũ An Khang; CN. Lê Thị Hồng Lĩnh; CN. Vũ Thị Hằng
- Nhiệm vụ cấp: Cơ sở.
- Bệnh viện đa khoa tỉnh Lâm Đồng,
. 01/01/2021 - 01/11/2022. - 2022 - 97tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Thận mạn tính; dinh dưỡng
Nơi lưu trữ: Trung tâm Ứng dụng khoa học và công nghệ Lâm Đồng Ký hiệu kho : LDG-2023-004
|
|
16
|
Nghiên cứu xây dựng Tạp chí Nuclear Science and Technology của ngành năng lượng nguyên tử đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế
/
TS. Phạm Kim Long (Chủ nhiệm),
ThS. Trần Thị Hồng Thái, ThS. Nguyễn Tấn Lực, ThS. Lê Thúy Mai, ThS. Mai Thị Kim Tuyết
- Nhiệm vụ cấp: Cơ sở. -Mã số: 06/CS/HĐ/NV.
- Văn phòng Viện Năng lượng nguyên tử Việt Nam,
. 01/01/2022 - 01/12/2022. - 2022 - 98 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Tạp chí Nuclear Science and Technology; Ấn phẩm khoa học; Xuất bản trực tuyến; Hệ thống định danh; Chuẩn quốc tế
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 22086
|
|
17
|
XÁC ĐỊNH TIỀM NĂNG SẢN XUẤT
ĐIỆN MẶT TRỜI TỈNH HẬU GIANG
/
Ts. Trần Văn Tấn (Chủ nhiệm),
Ts. Trần Văn Tấn, Ths. Nguyễn Lệ Phương, Ts. Nguyễn Huỳnh Phước, Ts. Nguyễn Minh Hòa, Ts. Đỗ Nguyễn Duy Phương, Ths. Cao Thanh Lưu, Ks. Huỳnh Thị Thanh Liễu, Ths. Nguyễn Thị Huỳnh Ngân, CN. Thạch Ngọc Mai, Ks. Thái Minh Thư
- Nhiệm vụ cấp: Tỉnh/ Thành phố.
- Ban Quản lý các khu công nghiệp tỉnh Hậu Giang,
. 01/12/2019 - 01/11/2021. - 2021
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Xác định, tiềm năng, điện mặt trời , tỉnh Hậu Giang
Nơi lưu trữ: Xác định, tiềm năng, điện mặt trời , tỉnh Hậu Giang Ký hiệu kho : HGI-2022-K00
|
|
18
|
Hoàn thiện việc ứng dụng phương pháp kiểm tra không phá hủy tại hiện trường phục vụ kiểm định chất lượng mối hàn với lớp phủ bề mặt cho các công trình cơ sở hạ tầng ngành năng lượng cơ khí đóng tàu và khai khoáng
/
Bạch Đông Phong, ThS. (Chủ nhiệm),
Nguyễn Thu Hièn, KS.; Trần Hoàng Phương, CN.; Hoàng Quảng Đức, KS., và những người khác
- Nhiệm vụ cấp: Bộ.
- Viện Cơ khí Năng lượng và Mỏ - Vinacomin,
. 2009 - 2010. - 2010 - 79tr.tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Kiểm tra mối hàn; Kiểm tra không phá hủy
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 8458
|
|
19
|
Nghiên cứu hiệu quả điều trị bướu giáp nhân lành tính bằng phương pháp tiêm cồn qua da dưới hướng dẫn siêu âm tại Nghệ AN
/
Phan THế Dũng (Chủ nhiệm),
Ths Phan Thế Dũng; Ths Nguyễn Thị Cẩm Nhung; BSCKII Nguyễn Thanh Bình; ThS Phạm Văn Thạch; BSCKII Luyện Văn Trịnh; BSCKI Lê Thị Anh Đào; Ths Lê Thị Giang; BSCKII Nguyễn Xuân Hồng; DSCKI Bùi huy Cường; BSCKI Nguyễn Tuấn
- Nhiệm vụ cấp: Tỉnh/ Thành phố.
- Bệnh viện Nội tiết Nghệ An,
. 01/07/2019 - 01/10/2021. - 2019
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Bướu giáp nhân, lành tính, tiêm cồn qua da, siêu âm, Nghệ An, ung bướu
Nơi lưu trữ: Trung Tâm Thông tin KHCN Và TH Nghệ An Ký hiệu kho : NAN_KQNC_2021
|
|
20
|
Nghiên cứu phát triển chế phẩm hỗ trợ điều trị sốt xuất huyết từ lá Đu đủ (Carica papaya) và một số dược liệu ở vùng Tây Nam Bộ
/
TS. Nguyễn Văn Tài (Chủ nhiệm),
ThS. Nguyễn Thị Thu Trang; PGS.TSKH. Nguyễn Minh Khởi; TS. Trần Minh Ngọc; TS. Trần Thị Liê; TS. Lê Thị Xoan; TS. Phạm Thị Nguyệt Hằng; PGS.TS. Nguyễn Thị Thu Hương; PGS.TS. Lê Thị Lý; ThS. Thái Hồng Hạnh
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: KHCN-TNB/14-19.
- Viện Dược Liệu,
. 01/01/2019 - 01/04/2021. - 2021 - 423 Tr.tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Nghiên cứu phát triển; Chế phẩm; Hỗ trợ điều trị; Sốt xuất huyết; Lá Đu đủ; Carica papaya; Dược liệu
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 20480
|