|
STT |
Nhan đề |
|
1
|
Xây dựng Bộ chỉ số Phát triển giáo dục và đào tạo
/
TS. Vũ Hoàng Đạt (Chủ nhiệm),
TS. Phạm Minh Thái, PGS.TS. Trần Đức Hiệp, PGS.TS. Vũ Tuấn Hưng, TS. Lê Kim Sa, TS. Trịnh Thị Anh Hoa, ThS. Ngô Thế Quân, ThS. Nguyễn Thị Vân Hà, ThS. Vũ Thị Vân Ngọc, CN. Trịnh Khôi , ThS. Vũ Thị Thư Thư, CN. Đặng Anh Phát, CN. Nguyễn Thủy Chung, CN. Mai Thị Thảo, CN. Hoàng Thanh Tú
- Nhiệm vụ cấp: Bộ.
- Văn phòng Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam ,
. 10/11/2021 - 30/04/2024 . - 2024 - 218 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Giáo dục; Đào tạo; Bộ chỉ số; Phát triển; Xây dựng; An sinh quốc gia
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 25190
|
|
2
|
Xây dựng bộ chỉ số bảo vệ các nhóm xã hội dễ bị tổn thương
/
TS. Nguyễn Thị Thanh Hương (Chủ nhiệm),
CN. Trần Thị Thanh Tuyến, TS. Triệu Thanh Quang, TS. Nguyễn Kim Toàn, TS. Khúc Thị Thanh Vân, ThS. Vũ Thị Như Trang, ThS. Trần Thị Luyến, CN. Trần Thị Thùy Linh, CN. Đào Ngọc Minh Nhung, ThS. Lương Thùy Dương, ThS. Nguyễn Thị Xuân, ThS. Nguyễn Thị Hương Giang
- Nhiệm vụ cấp: Bộ.
- Văn phòng Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam,
. 10/11/2021 - 30/04/2024. - 2024 - 237 Tr. + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Xây dựng; Bộ chỉ số; Bảo vệ; Nhóm xã hội; Dễ bị tổn thương
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 24983
|
|
3
|
Nghiên cứu công nghệ, thiết kế và chế tạo thử nghiệm robot chữa cháy cho công trình công nghiệp
/
PGS. TS. Lê Quang Bốn (Chủ nhiệm),
TS. Trần Đức Hoàn; TS. Lương Anh Tuấn; ThS. Nguyễn Tiến Thành; TS. Trần Đông Hưng; ThS. Phan Huy Hoàng; ThS. Nguyễn Hữu Dũng; ThS. Đồng Minh Tâm; ThS. Hà Trung Bình; ThS. Lại Mạnh Cường; PGS.TS. Nguyễn Xã Hội; TS. Hoàng Sơn; TS. Trần Văn Tưởng; TS. Nguyễn Văn Tựu; PGS.TS. Nguyễn Phạm Thục Anh; PGS.TS. Dương Văn Tài; PGS.TS. Ngô Văn Xiêm; TS. Hoàng Đức Chính; TS. Nguyễn Trí Cường; PGS.TS. Vũ Khắc Bẩy
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: ĐTĐL.CN-98/21.
- Trường Đại học Phòng cháy chữa cháy,
. 01/10/2021 - 30/03/2024. - 2024 - 233 tr.tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Robot chữa cháy; Công trình công nghiệp; Thiết kế; Chế tạo; Thử nghiệm
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 24202
|
|
4
|
Xây dựng bộ chỉ số về bảo vệ môi trường và ứng phó với biến đổi khí hậu
/
PGS. TS. Lê Thanh Sang (Chủ nhiệm),
ThS. Nguyễn Đặng Minh Thảo; PGS.TS. Nguyễn Thị Thanh Thủy; TS. Đỗ Lý Hoài Tân; ThS. Nguyễn Ngọc Toại; ThS. Nguyễn Ngọc Diễm; ThS. Nguyễn Thị Minh Châu; ThS. Trần Thanh Hồng Lan; CN. Nguyễn Hữu Minh Trí
- Nhiệm vụ cấp: Bộ.
- Viện Khoa học Xã hội vùng Nam bộ,
. 2021-07-01 - 2023-12-31. - 2024 - 175 tr.tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Bảo vệ môi trường; Biến đổi khí hậu; Bộ chỉ số; Cơ sở dữ liệu
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 24228
|
|
5
|
Nghiên cứu dự báo tình trạng giao thông theo thời gian thực tại các nút giao thông trọng điểm dựa trên các công nghệ học sâu (deep learning) tiên tiến
/
ThS. Vũ Hải Tùng (Chủ nhiệm),
TS. Trần Ngọc Hòa; ThS. Nguyễn Ngọc Lân; TS. Nguyễn Cẩm Nhung; TS. Bùi Ngọc Dũng; TS. Trần Việt Hưng; ThS. Lê Xuân Thắng; ThS. Trần Đức Đình; ThS. Lê Hoàng Long; KS. Đoàn Quốc Bảo
- Nhiệm vụ cấp: Bộ.
- Cục Đường bộ Việt Nam,
. 01/01/2023 - 29/02/2024. - 2023 - 169 tr.tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Công nghệ học sâu; Nút giao thông; Thời gian thực; Dự báo
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 23847
|
|
6
|
Nghiên cứu ứng dụng phần mềm R trong công tác dự báo tổng nhu cầu vận tải
/
KS. Trần Nguyên Hà (Chủ nhiệm),
ThS. Nguyễn Trung Anh; ThS. Lê Xuân Trọng; ThS. Nguyễn Minh Ngọc; ThS. Lê Thị Mai; ThS. Hoàng Huyền Thương; ThS. Phạm Thị Thu Hằng; KS. Trần Đức Đạt; KS. Đỗ Văn Việt; KS. Bùi Thị Phương Thảo
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: DT2306.
- Viện Chiến lược và phát triển Giao thông vận tải,
. 20/01/2023 - 31/12/2023. - 2024 - 169 tr. + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Vận tải hành khách; Nhu cầu vận tải; Phần mềm R; Dự báo; Thống kê; Phân tích dữ liệu
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 23849
|
|
7
|
Ảnh hưởng của hệ thống thông tin kế toán đến kết quả hoạt động của các doanh nghiệp nhỏ và vừa ở Việt Nam
/
PGS. TS. Nguyễn Thị Hồng Vân (Chủ nhiệm),
PGS.TS. Nguyễn Thị Hồng Vân; TS. Đỗ Thị Lan Hương; PGS.TS. Ngô Thị Thu Hồng; PGS.TS. Phạm Thị Thanh Hòa; TS. Bùi Thị Thu Hương; ThS. Đặng Thế Hưng; ThS. Nguyễn Thị Phương Tuyến; ThS. Nguyễn Hương Giang ; ThS. Nguyễn Văn Duy; ThS. Đoàn Phương Dung
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: BTC/ĐT/2022-59.
- Vụ Tài chính các ngân hàng và tổ chức tài chính,
. 2022-11-30 - 2024-02-29. - 2024 - 148 tr.tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Hệ thống thông tin kế toán; Doanh nghiệp nhỏ và vừa; Kết quả hoạt động
Ký hiệu kho : 23929
|
|
8
|
Nghiên cứu thiết kế chế tạo máy bơm vữa xi măng phục vụ thi công dầm cầu bê tông cốt thép dự ứng lực thay thế nhập ngoại
/
ThS. Nguyễn Chí Minh (Chủ nhiệm),
TS. Nguyễn Việt Khoa, ThS. Phạm Đình Nam, KS. Đinh Trọng Thân, KS. Nguyễn Văn Hùng, KS. Hoàng Ngọc Tú, KS. Nguyễn Văn Huấn, KS. Dương Quang Trọng, ThS. Nguyễn Văn Thuyên
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: DT154045.
- Viện Khoa học và Công nghệ Giao thông Vận tải,
. 30/01/2015 - 30/12/2015. - 2024 - 89 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Máy bơm vữa xi măng; Thiết kế; Chế tạo; Thi công công trình; Thi công dầm cầu bê tông cốt thép dự ứng lực; Sử dụng; Thiết bị
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 23817
|
|
9
|
Nghiên cứu xây dựng hệ thống mô phỏng hỗ trợ đào tạo thanh nhạc dựa trên công nghệ thực tại ảo tại trường Cao đẳng nghệ thuật Hà Nội.
/
ThS. DƯƠNG MINH ÁNH (Chủ nhiệm),
- Nhiệm vụ cấp: Tỉnh/ Thành phố.
- Trường Cao đẳng nghệ thuật Hà Nội,
. 10/2020 - 9/2022 gia hạn đến tháng 12/2023. - 2023
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: công nghệ thực tại ảo trong việc mô phỏng một số quá trình tương tác với cơ thể con người hỗ trợ với công tác đào tạo thanh nhạc
Ký hiệu kho : 2024 - 32/ĐKKQNV- SKHCN
|
|
10
|
Nghiên cứu chế tạo vật liệu compozit trên nền tổ hợp Polyamid 6, sợi cacbon và một số phụ gia ứng dụng công nghệ in 3D compozit
/
TS. ĐINH THẾ DŨNG (Chủ nhiệm),
PGS.TS. Nguyễn Trần Hùng, PGS.TS. Lã Đức Dương, TS. Khuất Hoàng Bình, ThS. Nguyễn Thu Hương, ThS. Trần Văn Khanh, ThS. Vũ Trí Thiện, KS. Phan Văn Cường, ThS. Nguyễn Thị Lan Anh, ThS. Lê Hữu Thành
- Nhiệm vụ cấp: Tỉnh/ Thành phố. -Mã số: 01C-03.
- Viện Hóa học – Vật liệu,
. 07/2021 - 06/2023 gia hạn đến 3/2024. - 2024
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: vật liệu compozit; sợi cacbon; công nghệ in 3D; polyamid 6
Ký hiệu kho : 2024 - 68/ĐKKQNV- SKHCN
|
|
11
|
Nghiên cứu công nghệ và thiết bị sản xuất ván gỗ mặt cắt ngang sử dụng trong xây dựng nội thất
/
PGS.TS TẠ THỊ PHƯƠNG HOA (Chủ nhiệm),
ThS. Nguyễn Thế Nghiệp, PGS.TS. Vũ Huy Đại, ThS. Nguyễn Thị Loan, ThS. Lê Xuân Ngọc, TS. Trần Công Chi, TS. Tống Thị Phượng, ThS. Tô Lan Hương, ThS. Vũ Văn Lương, TS. Hoàng Sơn, TS. Phạm Văn Thanh, KS. Ngụy Tuấn Phan, ThS. Bùi Đình Toàn, TS. Nguyễn Thị Thắm, ThS. Nguyễn Thị Yên, KS. Đinh Minh Trí, TS. Nguyễn Như Ngọc
- Nhiệm vụ cấp: Tỉnh/ Thành phố. -Mã số: CT03.
- Trường Đại học Lâm nghiệp,
. 7/2022 - 06/2024. - 2024
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: ván gỗ; thiết bị sản xuất; xây dựng nội thất
Ký hiệu kho : 2024 - 65/ĐKKQNV- SKHCN
|
|
12
|
Nghiên cứu xây dựng công cụ giám sát và kiểm kê phát thải khí nhà kính (CO; tương đương) trên cơ sở phân loại cho lớp phủ Quảng Bình
/
ThS. Nguyễn Huệ (Chủ nhiệm),
Nguyễn Huệ; Doãn Hà Phong; Nguyễn Thị Huyền Trang; Lê Phương Hà; Phạm Văn Lương; Nguyễn Thị Bích Lành; Nguyễn Tư Toàn
- Nhiệm vụ cấp: Tỉnh/ Thành phố. -Mã số: Nhiệm vụ khoa học và công nghệ.
- Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Quảng Bình,
. 08/2022 - 07/2024. - 2024 - 185tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Nhà kính; công cụ giám sát và kiểm kê phát thải khí nhà kính
Nơi lưu trữ: Trung tâm Ứng dụng và Thống kê khoa học và Công nghệ Quảng Bình Ký hiệu kho : 07/2024
|
|
13
|
Nghiên cứu xây dựng chỉ dẫn kỹ thuật sử dụng xỉ hạt lò cao nghiền mịn (GGBFS) cho sản xuất bê tông
/
ThS. Lê Việt Hùng (Chủ nhiệm),
ThS. Phan Văn Quỳnh, PGS.TS. Lê Trung Thành, TS. Phùng Thị Mai Phương, ThS. Nguyễn Văn Hoan, KS. Phạm Hữu Thiên, ThS. Tạ Văn Luân, KS. Vũ Văn Linh, KS. Nguyễn Thị Mai, Phạm Phương Nam
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: RD 18-20.
- Viện Vật Liệu Xây Dựng,
. 01/06/2020 - 01/09/2021. - 2021 - 196 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Xỉ hạt; Nghiền mịn; Lò cao; Bê tông; Kỹ thuật; Sản xuất; Chỉ dẫn
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 22118
|
|
14
|
Nghiên cứu xây dựng hệ số phát thải cho các ngành sản xuất vật liệu xây dựng (Vật liệu ốp lát kính xây dựng sứ vệ sinh)
/
ThS. Cao Thị Tú Mai (Chủ nhiệm),
ThS. Trần Thị Phương Thúy, KS. Nguyễn Hồng Quang, KS. Nguyễn Thị Thùy Linh, KS. Nguyễn Đức Thịnh, ThS. Nguyễn Thị Tâm, KS. Khổng Thị Giang, KS. Lê Cao Chiến, KS. Đỗ Tiến Trung
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: RD 49-18.
- Viện Vật Liệu Xây Dựng,
. 01/07/2018 - 01/12/2019. - 2019 - 92 tr. + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Vật liệu xây dựng; Hệ số phát thải; Vật liệu ốp lát; Kính xây dựng; Sứ vệ sinh
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 21460
|
|
15
|
Nghiên cứu ứng dụng ảnh RADAR (SAR) để xác định trữ lượng các bon rừng ngập mặn
/
PGS. TS. Nguyễn Hải Hòa (Chủ nhiệm),
TS. Vũ Văn Trường; TS. Nguyễn Trọng Cương; ThS. Nguyễn Văn Thị; TS. Lê Phú Tuấn; ThS. Trần Thị Hương; KS. Phan Đức Lê; TS. Phan Văn Dũng; ThS. Nguyễn Thị Bích Hảo; ThS. Thái Thị Thúy An
- Nhiệm vụ cấp: Bộ.
- Trường Đại học Lâm nghiệp,
. 01/01/2022 - 01/12/2023. - 2023 - 114 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Ảnh RADAR (SAR); Trữ lượng các bon; Rừng ngập mặn; Đánh giá; Thử nghiệm
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 23531
|
|
16
|
Nghiên cứu chế tạo sợi gốm từ tro bay nhiệt điện hướng tới sử dụng trong sản xuất các sản phẩm xi măng sợi
/
PGS. TS. Tạ Ngọc Dũng (Chủ nhiệm),
PGS.TS. Vũ Hoàng Tùng; TS. Nguyễn Thành Đông; TS. Vũ Thị Ngọc Minh; ThS. Mai Văn Võ; KS. Bùi Thị Thu Hà; TS. Nguyễn Thị Tuyết Mai; ThS. Phạm Thanh Mai
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: RD48-19.
- Viện Kỹ thuật Hóa học,
. 01/05/2019 - 01/12/2020. - 2023 - 68 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Sợi gốm; Tro bay nhiệt điện; Sản xuất; Sản phẩm; Xi măng sợi; Chế tạo
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 23319
|
|
17
|
Nghiên cứu xây dựng phần mềm đánh giá áp dụng Hệ thống quản lý chất lượng theo Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN ISO 9001 trên địa bàn tỉnh Bắc Giang
/
ThS Hoàng Công Bình. (Chủ nhiệm),
ThS. Phạm Xuân Thắng, KS. Bùi Khái Hưng, ThS. Nguyễn Hoàng Tuấn, ThS. Mạc Thị Kim Thoa, CN. Phùng Thị Ngát, KS. Nguyễn Đức Nam, KS. Nguyễn Đình Hà, KS. Nguyễn Văn Phượng, KS. Trần Văn Hiếu.
- Nhiệm vụ cấp: Tỉnh/ Thành phố.
- Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng,
. 01/01/2021 - 01/12/2022. - 2022 - 171tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: phần mền đánh giá
Nơi lưu trữ: Trung tâm Ứng dụng KHCN Bắc Giang Ký hiệu kho : 7/79/2023/KQNVCT
|
|
18
|
Nghiên cứu các giải pháp và công nghệ để lập kế hoạch sử dụng nước cho một số hồ chứa lớn phục vụ sản xuất nông nghiệp trong điều kiện kiến đổi khí hậu tại tỉnh Đắk Lắk
/
TS. Đặng Đình Đoan (Chủ nhiệm),
TS. Đặng Đình Đoan (Chủ nhiệm); ThS. Đặng Thị Nga (Thư ký); ThS. Đoàn Tiến Đạt; PGS.TS. Hoàng Ngọc Tuấn; ThS. Nguyễn Văn Lực; ThS. Nguyễn Ngọc Vinh; KS. Võ Thị Tuyết; KS. Bạch Hồng Nam; ThS. Lê Thị Sương; KS. Đoàn Thanh Nam.
- Nhiệm vụ cấp: Tỉnh/ Thành phố.
- Viện Khoa học Thủy lợi miền Trung và Tây Nguyên,
. 01/04/2022 - 01/12/2023. - 2023 - 261tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Nghiên cứu các giải pháp và công nghệ để lập kế hoạch sử dụng nước cho một số hồ chứa lớn
Nơi lưu trữ: Trung tâm Thông tin - Ứng dụng Khoa học và Công nghệ tỉnh Đắk Lắk Ký hiệu kho : ĐL40-2024-03
|
|
19
|
Nghiên cứu phát triển hệ thống kiểm tra quang học bằng công nghệ xử lý ảnh 2D trong dây chuyền công nghiệp
/
ThS. Nguyễn Văn Thưởng (Chủ nhiệm),
TS. Nguyễn Ngọc Tú; KS. Trần Hải Âu; KS. Trần Xuân Thịnh; CN. Phạm Kim Thu; KS. Đỗ Hữu Hậu
- Nhiệm vụ cấp: Bộ.
- Trung tâm Quang điện tử,
. 01/06/2021 - 01/06/2023. - 2023 - 121 tr.tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Ảnh 2D; Công nghiệp; Kiểm tra quang học; Xử lý ảnh
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 23188
|
|
20
|
Nghiên cứu ứng dụng công nghệ thông tin trong thu thập thông tin đánh giá mức độ chuyển đổi số của tỉnh Yên Bái
/
ThS. Trần Danh Minh Hoàng (Chủ nhiệm),
ThS. Trần Danh Minh Hoàng; KS. Nguyễn Thái Hà; ThS. Trần Hùng; ThS. Nguyễn Thị Vân Nga; PGS.TS. Ngô Văn Thanh; KS. Dương Thị Thuý; ThS. Nguyễn Thị Hoan; ThS. Đào Hữu Hảo; KS. Trần Anh Dũng; CN. Lê Hoàng Hiệp
- Nhiệm vụ cấp: Tỉnh/ Thành phố. -Mã số: 2021-21YB.
- Trung tâm Thông tin - Tư liệu,
. 01/12/2021 - 01/09/2023. - 2023
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: chuyển đổi số
Nơi lưu trữ: Cục Thông tin khoa học và công nghệ quốc gia- Số 24 Lý Thường Kiệt, Hoàn Kiếm, Hà Nội Ký hiệu kho : YB2023
|