|
STT |
Nhan đề |
|
1
|
Xây dựng nền tảng mở nhận dạng tiếng nói tiếng Việt từ vựng lớn
/
PGS.TS. Phùng Trung Nghĩa (Chủ nhiệm),
PGS.TS. Lương Chi Mai; TS. Đỗ Quốc Trường; ThS. Phạm Ngọc Phương; TS. Nguyễn Đức Bình; TS. Nguyễn Thế Lộc; TS. Trần Hoàng Tùng; TS. Trần Giang Sơn; ThS. Nguyễn Thị Thu Hiền; TS. Nghiêm Thị Phương; TS. Lê Hữu Tôn; TS. Nguyễn Văn Huy; TS. Nguyễn Đình Dũng; TS. Trần Văn Khánh; TS. Trương Tuấn Linh; ThS. Phan Thị Vân Giang; ThS. Dương Thị Nhung; ThS. Nguyễn Hồng Tân; PGS.TS. Nguyễn Văn Huân; ThS. Phạm Thị Mai Hương; TS. Nguyễn Hải Minh; ThS. Phùng Thị Thu Hiền; ThS. Nguyễn Thị Thùy Chi; ThS. Nguyễn Thị Bích Điệp; ThS. Nguyễn Thành Trung; ThS. Ngô Thị Vinh; TS. Nguyễn Duy Minh; TS. Nguyễn Văn Núi; TS. Đỗ Đình Cường; TS. Nguyễn Văn Tảo; TS. Nguyễn Toàn Thắng; TS. Đàm Thanh Phương; ThS. Nguyễn Trần Ánh; TS. Nguyễn Tuấn Anh; TS. Nguyễn Quang Huy; TS. Nguyễn Quang Minh; TS. Trần Quang Chung; TS. Nguyễn Quang Anh; TS. Hoàng Minh Thành; TS. Đỗ Quốc Trình; ThS. Đinh Quý Long; ThS. Phạm Xuân Kiên; ThS. Hồ Mậu Việt; ThS. Nguyễn Văn Cường; ThS. Hoàng Văn Thực; ThS. Võ Văn Trường; ThS. Trần Thị Thanh Hương; ThS. Đỗ Đình Lực; ThS. Đỗ Thu Hoài; ThS. Bùi Thị Trung Thành; ThS. Lê Tuấn Tú; ThS. Nguyễn Khánh Ly; ThS. Nguyễn Thị Ngà; ThS. Mai Ngọc Hân; ThS. Trần Thị Thu Trang; ThS. Mạch Quý Dương; ThS. Hà Quốc Thái
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: KC-4.0-16/19-25.
- Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông,
. 2021-03-01 - 2024-02-01. - 2024 - 205 tr.tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Phầm mêm ứng dụng; Nhận dạng tiếng nói; Nền tảng mở; Tiếng Việt; Người sử dụng
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 24522
|
|
2
|
Ứng dụng kỹ thuật đồng vị trong quản lý tài nguyên đất dốc, xói mòn tại tỉnh Thái Nguyên
/
Trần Hoài Nam (Chủ nhiệm),
GS.TS. Trần Hoài Nam; NCVC, TS. Đinh Tiến Hùng; NCS.ThS. Nguyễn Quang Minh; ThS. Nguyễn Minh Công; TS. Nguyễn Thái Sơn; ThS. Trần Việt Hoàng; PGS. TS. Nguyễn Ngọc Anh; ThS. Đỗ Việt Dũng; TS. Hoàng Văn Khánh; ThS. Chu Thời Nam; NCV, ThS. Nguyễn Thị Thoa; ThS. Lưu Thị Thu Hiền; ThS. Nguyễn Văn Hùng; ThS. Trần Quang Hưng; ThS. Hoàng Thị Huyền Ngọc; ThS. Nguyễn Công Long; ThS. Bùi Thị Hồng
- Nhiệm vụ cấp: Tỉnh/ Thành phố.
- Viện Nghiên cứu Tiên tiến Phenikaa,
. 15/3/2025 - 15/9/2026.
Đang tiến hành
Từ khóa: Từ khóa: kỹ thuật đồng vị; tài nguyên đất dốc; xói mòn
|
|
3
|
Nghiên cứu phát triển mô hình tích hợp cho nghiên cứu ngập lụt tại đô thị Hà Nội trên cơ sở ứng dụng các mô hình trí tuệ nhân tạo và công nghệ viễn thám GIS
/
PGS. TS. Bùi Quang Thành (Chủ nhiệm),
TS.Nguyễn Thị Thúy Hằng, PGS.TS.Đinh Thị Bảo Hoa, ThS.Phạm Xuân Cảnh, ThS.Hoàng Tuấn Anh, ThS.Trần Mạnh Hà, ThS.Nguyễn Quang Minh
- Trường Đại học Khoa học Tự nhiên,
.
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Ngập lụt; Tích hợp; Trí tuệ nhân tạo; Công nghệ viễn thám; GIS
|
|
4
|
Hoàn thiện công nghệ sản xuất Kit chẩn đoán virus gây bệnh lùn sọc đen phương Nam
/
TS. Nguyễn Duy Phương (Chủ nhiệm),
TS. Phạm Thu Hằng, TS. Đỗ Thị Hạnh, TS. Cao Lệ Quyên, TS. Nguyễn Văn Cửu, ThS. Nguyễn Thanh Hà, ThS. Nguyễn Thị Thu Hà, ThS. Phạm Thị Vân, CN. Đào Quang Minh, PGS.TS. Hà Viết Cường, GS.TS. Phạm Xuân Hội
- Viện di truyền nông nghiệp,
.
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Bệnh lùn sọc đen phương Nam; Dot-ELISAl Kháng thể đa dòng; Kháng thể; Chẩn đoán
|
|
5
|
Ứng dụng Công nghệ VR xây dựng mô hình tham quan Khu di tích lịch sử Quốc gia “Địa điểm lưu niệm các Thanh niên xung phong Đại đội 915 hy sinh tại Lưu Xá (tháng 12/1972) phường Gia Sàng, thành phố Thái Nguyên tỉnh Thái Nguyên” trong xu thế chuyển đổi số
/
Nguyễn Thị Hằng (Chủ nhiệm),
TS. Nguyễn Thị Hằng; ThS. Phan Thị Cúc; ThS. Nguyễn Quang Minh; ThS. Tạ Thị Thảo; ThS. Dương Thị Thúy Nga; ThS. NCS Phạm Thị Ngọc Anh; ThS. NCS Trần Minh Thành; ThS. Nguyễn Xuân Kiên; ThS. Nguyễn Thị Thu Hằng; ThS. Đoàn Ngọc Phương; CN. Bùi Phương Thảo; ThS. Phạm Bá Trường; ThS. Đỗ Văn Toàn; ThS. Phạm Thị Liên; ThS. Lê Anh Tú; TS. Trần Quang Qúy; TS. Nguyễn Thế Vịnh; ThS. Trịnh Minh Đức; TS. Ngô Hữu Huy; TS. Nguyễn Tuấn Anh; Nguyễn Trần Ánh; ThS. Trần Duy Minh; ThS. Dương Thị Nhung; Lê Viết Duy; ThS. Mã Văn Du; ThS. Nguyễn Ngọc Hoan; ThS. Phạm Văn Ngọc; ThS. Đỗ Thị Phượng; ThS. Trương Thị Phương; TS. Trần Thị Xuân; TS. Nguyễn Văn Núi; ThS. Nguyễn Thu Hằng; ThS. Nguyễn Thị Kim Tuyến; ThS. Đỗ Thị Chi; CN. Đoàn Thị Thu Trang; ThS. Nguyễn Hồng Tân; ThS. Ngô Thị Lan Phương; PGS.TS. Nguyễn Văn Huân; ThS. Mã Văn Thu; ThS. Lê Sơn Thái; TS. Quách Xuân Trưởng; ThS. NCS Nguyễn Thị Tân Tiến; TS. Nguyễn Đức Thắng; Vũ Thị Kim Chung; Nguyễn Thị Huyền
- Nhiệm vụ cấp: Tỉnh/ Thành phố. -Mã số: ĐT/KTCN/04/2021.
- Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông,
. 12/2021 - 12/2023. - 2024
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Công nghệ VR; Khu di tích lịch sử Quốc gia; Đại đội 915
Nơi lưu trữ: Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Thái Nguyên Ký hiệu kho : TNN-2024-02
|
|
6
|
Nghiên cứu ứng dụng kỹ thuật tiên tiến trong chẩn đoán dự phòng một số bệnh truyền nhiễm ở địa bàn trọng điểm
/
GS.TS. Nguyễn Trọng Chính (Chủ nhiệm),
PGS.TS. Nguyễn Văn Ba; PGS.TS. Đào Quang Minh; ThS. Trần Thanh Tú; PGS.TS. Đặng Việt Dũng; TS. Hồ Hữu Thọ; TS. Nguyễn Văn Chuyên; ThS. Nguyễn Đình Ứng; ThS. Đỗ Thị Quỳnh Nga; ThS. Nguyễn Vũ Sơn
- Học viện Quân y,
.
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Y tế; Bệnh truyền nhiễm; Chuẩn đoán; Dự phòng; Sức khỏe cộng đồng; Dịch tễ; Bảo vệ; Chăm sóc; Công nghệ
|
|
7
|
Giải pháp chính sách phát triển thị trường xuất khẩu đối với các sản phẩm chủ lực vùng Tây Nguyên trong bối cảnh hội nhập quốc tế mới
/
PGS. TS. Nguyễn Văn Hồng (Chủ nhiệm),
PGS. TS. Đỗ Hương Lan, PGS. TS. Bùi Ngọc Sơn, PGS. TS. Nguyễn Thị Lan, TS. Nguyễn Quang Minh, ThS. Phạm Thanh Hà, ThS. Nguyễn Hồng Trà My, ThS. Vũ Thị Kim Oanh, PGS. TS. Nguyễn Xuân Hưng, ThS. Đoàn Vân Hà, ThS. Đinh Thị Thanh Long, PGS. TS. Trần Bích Ngọc, ThS. Trần Thị Bích Ngọc, ThS. Nguyễn Hữu Thật, ThS. Nguyễn Sơn Tùng, TS. Đào Thanh Bình, ThS. Lâm Thanh Hà, ThS. Bùi Quý Thuấn, ThS. Nguyễn Cương, TS. Nguyễn Duy Thụy, TS. Trịnh Thị Thanh Thủy, TS. Nguyễn Thục Anh, ThS. Trần Hải Ly, TS. Hoàng Hải Bắc, ThS. Đoàn Vân Hà, ThS. Nguyễn Huyền Minh
- Trường Đại học Ngoại thương,
.
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Phát triển thị trường; Xuất khẩu; Cách mạng công nghiệp lần thứ 4; Sản phẩm chủ lực
|
|
8
|
Nghiên cứu chế tạo ứng dụng bê tông rỗng thoát nước nhanh và kết cấu rỗng thu chứa nước trong công trình hạ tầng kỹ thuật nhằm giảm thiểu úng ngập khi mưa điều tiết nước trong đô thị thích ứng với biến đổi khí hậu
/
GS.TS. Phan Quang Minh (Chủ nhiệm),
PGS.TS. Nguyễn Việt Phương, PGS.TS. Phạm Hữu Hanh, PGS.TS. Phạm Thanh Tùng, PGS.TS. Nguyễn Trung Hiếu, PGS.TS. Nguyễn Văn Tuấn, PGS.TS. Bùi Phú Doanh, ThS. Nguyễn Văn Đồng, TS. Trần Quang Dũng, ThS. Nguyễn Mậu Lâm
- Trường Đại học Xây dựng,
.
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Bê tông rỗng; Tro bay; Hạ tầng kỹ thuật; Thoát nước; Geopolymer
|
|
9
|
Phát triển hệ thống dịch đa ngữ giữa tiếng Việt và một số ngôn ngữ khác
/
TS. Nguyễn Văn Vinh (Chủ nhiệm),
TS. Trần Hồng Việt, PGS.TS. Nguyễn Phương Thái, PGS.TS. Trương Anh Hoàng, PGS.TS. Lê Thanh Hương, PGS.TS. Lê Anh Cường, PGS.TS. Phạm Bảo Sơn, ThS. Bùi Văn Tân, ThS. Phạm Nghĩa Luân, ThS. Ngô Thị Vinh, CN. Nguyễn Hoàng Quân, TS. Trần Hữu Anh, TS. Nghiêm Thúy Hằng, TS. Phạm Văn Lam, TS. Nguyễn Thị Minh Huyền, TS. Đặng Thị Thu Hiền, TS. Đặng Thanh Hải, TS. Lê Quang Hùng, ThS. Nguyễn Minh Thuận, TS. Trịnh Thanh Bình, PGS.TS. Nguyễn Lê Minh, PGS.TS. Phan Xuân Hiếu, PGS.TS. Lương Chi Mai, TS. Hoàng Cường, TS. Lê Nguyên Khôi, TS. Nguyễn Hoàng Quân, ThS. Nguyễn Tiến Hà, ThS. Lưu Minh Tuấn, ThS. Chu Thị Minh, ThS. Đặng Thanh Quyền, ThS. Trần Lâm Quân, CN. Nguyễn Quang Minh, TS. Trần Thanh Phước, TS. Phạm Đức Hồng, ThS. Vũ Huy Hiển, ThS. Cao Thị Thu Hương, ThS. Vũ Đình Hồng, ThS. Nguyễn Quang Huy, ThS. Vũ Thương Huyền, CN. Phạm Minh Nguyên, CN. Bùi Thế Vinh, CN. Phạm Thanh Hà, CN. Nguyễn Ngọc Trung, CN. Lê Kiên, Nguyễn Hoàng Minh Công, CN. Hà Thị Bích Ngọc, Nguyễn Hữu Đạt, Nguyễn Thành Đạt, ThS. Nguyễn Văn Sơn, CN. Vũ Hoàng Long, TS. Lý Xuân Nam, CN. Lê Văn Khải, CN. Trần Thị Ngọc Anh, CN. Phan Thị Thùy Linh, CN. Cao Thị Ngọc Dung, CN. Nguyễn Thành Lộc, CN. Lê Việt Bách, ThS. Nguyễn Huy Hoàng, Nguyễn Quốc Cường, CN. Nguyễn Quang Huy
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: KC-4.0-12/19-25 .
- Trường Đại học Công nghệ,
. 01/10/20 - 30/03/2023. - 2023 - 225 tr + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Máy dịch văn bản; Công nghệ máy dịch; Máy dịch văn bản đa ngữ tiếng Việt; Xây dựng; Thiết kế; Kho ngữ liệu song ngữ
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 23550
|
|
10
|
Xây dựng bộ chỉ số đánh giá năng lực tự chủ và trách nhiệm giải trình xã hội của các cơ sở giáo dục đại học Việt Nam
/
PGS. TS. Nguyễn Văn Bảo (Chủ nhiệm),
TS. Đặng Thị Minh Hiền, TS. Trần Quang Dũng, ThS. Nguyễn Thị Loan; PGS.TS. Nguyễn Quang Minh, PGS.TS. Nguyễn Việt Phương, PGS.TS. Trần Văn Tấn, GS.TS. Trần Văn Liên, ThS. Nguyễn Thị Quỳnh, TS. Vũ Thị
- Trường Đại học Xây dựng Hà Nội,
.
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Giải trình xã hội; Cơ sở giáo dục đại học; Bộ chỉ số; Năng lực tự chủ
|
|
11
|
Nghiên cứu xây dựng mô hình Làng nghề - Du lịch và Làng Di sản - Du lịch khu vực Đồng bằng sông Hồng nhằm góp phần phát triển kinh tế xã hội và xây dựng nông thôn mới
/
TS. Lê Quỳnh Chi (Chủ nhiệm),
PGS.TS. Phạm Hùng Cường, TS. Lê Nam Phong, ThS. Nguyễn Thu Hương, ThS. Phùng Thị Mỹ Hạnh, TS. Nguyễn Thu Hạnh, TS. Nguyễn Quang Minh, TS. Trần Xuân Hiếu, TS. Tống Ngọc Tú, TS. Nguyễn Thị Thu Phương, ThS. Nguyễn Ngọc Luân, ThS. Dương Quỳnh Nga, ThS. Đào Hải Nam, KTS. Lê Thành Vinh, TS. Hoàng Đạo Cương, TS. Nguyễn Anh Tuấn, ThS. Nguyễn Mạnh Cường, Nguyễn Bá Toàn, Nguyễn Thị Việt Anh, ThS. Phan Tiến Hậu, ThS. Lê Anh Vũ, ThS. Lý Quốc Sơn, ThS. Nguyễn Việt Tùng, ThS. Nguyễn Công Thiện, ThS. Nguyễn Hải Vân Hiền, ThS. Bùi Công Minh, ThS. Đào Quỳnh Anh, ThS. Trần Quốc Thái, CN. Nông Thị Chi
- Trường Đại học Xây dựng,
.
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Làng nghề; Làng di sản; Du lịch; Du lịch nông thôn; Du lịch làng nghề; Văn hóa truyền thống; Làng gốm Phù Lãng
|
|
12
|
Nghiên cứu giải pháp quy hoạch thiết kế hạ tầng kỹ thuật kiến trúc trường học đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục phổ thông
/
GS.TS. Doãn Minh Khôi (Chủ nhiệm),
ThS. Doãn Thanh Bình; PGS.TS. Nguyễn Quang Minh; TS. Phạm Thị Hải Hà; PGS.TS. Đặng Thị Thanh Huyền; TS. Nguyễn Việt Huy; ThS. Doãn Minh Thu; ThS. Nguyễn Hải Vân Hiền; TS. Dương Đức Tuấn; PGS.TS. Nguyễn Việt Phương
- Trường Đại học Xây dựng Hà Nội,
.
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Giáo dục phổ thông; Đổi mới giáo dục; Hạ tầng kỹ thuật; Trường học; Quy hoạch; Thiết kế; Xây dựng
|
|
13
|
Nghiên cứu ảnh hưởng của tham số cấu trúc lên đặc tính và hiệu năng làm việc của linh kiện quang tử cấu trúc mirco và nano
/
PGS. TS. Ngô Quang Minh (Chủ nhiệm),
ThS. Hoàng Thu Trang, ThS. Nguyễn Văn Ân, ThS. Phạm Văn Đại, ThS. Mẫn Hoài Nam
- Viện Khoa Học Vật Liệu,
.
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Tính chất quang; Tuyến tính; Phi tuyến; Xử lý thông tin; Cảm biến
|
|
14
|
Nghiên cứu xây dựng một số mô hình ứng dụng chuẩn hóa phục vụ thúc đẩy khai thác và nâng cao hiệu quả sử dụng dữ liệu vệ tinh LOTUSat
/
TS. Vũ Anh Tuân (Chủ nhiệm),
ThS. Đinh Thị Diệu; TS. Nguyễn Hong Quảng; ThS. Nguyễn Mạnh Hùng; ThS. Ngô Đức Anh; ThS. Nguyễn Minh Đức; ThS. Nguyễn Tiến Công; TS. Phạm Thị Thanh Ngà; ThS. Đoàn Thị The; PGS.TS. Phạm Văn Cự; ThS. Lê Thị Thu Hằng; CN. Nguyễn Thu Hằng; CN. Vũ Phan Việt Hoa; ThS. Nguyễn Thị Thu Thủy; ThS. Nguyễn Thị Thảo; ThS. Tô Anh Đức; ThS. Vỉ Đức Huân; ThS. Ngô Đức Minh; ThS. Nguyễn Văn Thông; ThS. Nguyễn Phương Mai; ThS. Tăng Quang Minh; ThS. Nguyễn Thị Phương; ThS. Nguyễn Thị Hiến; CN. Lộc Thị Thùy Linh; CN. Quách Trung Đông
- Trung tâm Vũ trụ Việt Nam,
.
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Dữ liệu vệ tinh; LOTUS-1; Tài nguyên môi trường; Nông - lâm nghiệp; Giám sát thiên tai; Biến đổi khí hậu
|
|
15
|
Hợp tác nghiên cứu và hoàn thiện công nghệ vi sinh vật phục vụ sản xuất nông nghiệp cho các tỉnh Sayaboury, Luang Namtha và Bokeo, Cộng hòa dân chủ nhân dân Lào
/
PGS. TS. Lê Như Kiểu (Chủ nhiệm),
TS. Lương Đức Toàn; TS. Lê Thị Thanh Thủy; ThS. Nguyễn Thị Thu Hằng; ThS. Phonepaseut SYHA; TS. Somphanh PHENGSIDA; KS. Bunsuong VILAYSAC; ThS. Trần Quang Minh; ThS. Nguyễn Thị Thanh Tâm; ThS. Phongkeo BOUNYAVONG; KS. Vilayphone BOUNSAVATH; KS. Ngeum INTHONGSAY
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: NĐT.63.LA/19.
- Viện Thổ nhưỡng Nông hóa,
. 2019-10-15 - 2024-04-14. - 2024 - 161 Tr.tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Hợp tác nghiên cứu; Hoàn thiện công nghệ; Vi sinh vật; Phục vụ sản xuất; Nông nghiệp
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 24476
|
|
16
|
Nghiên cứu công nghệ cứng hóa đất bùn nạo vét để sử dụng trong san lấp mặt bằng thay thế cát
/
TS. Ngô Anh Quân (Chủ nhiệm),
ThS. Đỗ Viết Thắng, GS.TS. Nguyễn Quốc Dũng, ThS. Trần Quốc Công, ThS. Ngô Cảnh Tùng, TS. Trần Văn Quân, TS. Vũ Bá Thao, ThS. Nguyễn Tiến Trung, ThS. Trần Văn Mạnh, ThS. Nguyễn Quang Minh
- Viện Thủy công,
.
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Nghiên cứu; Công nghệ; Cứng hóa đất bùn; Nạo vét; Sử dụng; San lấp mặt bằng; Thay thế cát
|
|
17
|
Nghiên cứu cơ sở khoa học và thực tiễn phục vụ xây dựng quy định việc đánh giá nghiệm thu kết quả thực hiện nhiệm vụ khoa học và công nghệ cấp quốc gia sử dụng ngân sách nhà nước
/
ThS. NGUYỄN ANH HIẾU (Chủ nhiệm),
ThS. Nguyễn Thị Thanh Hà, PGS.TS. Phạm Công Hoạt, TS. Lưu Quang Minh, ThS. Nguyễn Tiến Trung, ThS. Nguyễn Nam Hải, ThS. Lê Khả Trường, ThS. Trịnh Minh Hoàn
- Nhiệm vụ cấp: Bộ.
- Văn phòng Bộ Khoa học và Công nghệ,
. 2021-11-01 - 2022-07-31. - 2022 - 86 tr.tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Nhiệm vụ khoa học và công nghệ; Nhiệm vụ khoa học và công nghệ cấp quốc gia; Ngân sách nhà nước; Nghiệm thu; Đánh giá; Quy định
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 24132
|
|
18
|
Nghiên cứu chế tạo thiết bị chiếu sáng (FO-SSLx) sử dụng nguồn sáng LED tích hợp linh kiện quang cấu hình tự do FOx và xây dựng một số mô hình chiếu sáng phòng bệnh liên quan đến thị lực mắt
/
PGS. TS. Phạm Hồng Dương (Chủ nhiệm),
ThS. Dương Thị Giang; ThS. Lê Anh Tú; PGS. TS. Đỗ Xuân Thành; TS. Ngô Quang Minh; TS.Đỗ Ngọc Chung; TS. Trần Quốc Tiến; ThS. Phạm Thị Hằng; TS. Nguyễn Đức Trung Kiên; ThS. Phạm Hoàng Minh; ThS. Nguyễn Văn Hiệu; ThS. Nguyễn Đức Thành
- Viện Khoa Học Vật Liệu,
.
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Thiết bị chiếu sáng; Đèn Led; Thị lực; Linh kiện; Chế tạo; Cấu hình tự do
|
|
19
|
Xây dựng, quản lý và phát triển sản phẩm OCOP Bến Tre theo chuỗi giá trị
/
TS Huỳnh Ngọc Thạch (Chủ nhiệm),
TS. Bùi Quang Bình; TS. Trần Đăng Hòa; TS. Lê Công Toàn; ThS. Lê Quốc Khánh; KS. Lê Hữu Thọ; ThS. Dương Thị Thùy Trâm; KS. Hà Thanh Diên; KS. Trần Quang Minh; ThS. Nguyễn Văn Niệm; ThS. Nguyễn Thị Kim Chi; ThS. Trần Thị Thơm; CN. Trần Văn Thanh; KS. Phan Văn Thạnh
- Nhiệm vụ cấp: Tỉnh/ Thành phố.
- Công ty Cổ phần Tư vấn Chất lượng và Đào tạo Tín Việt,
. 01/2021 - 01/2023. - 2024 - 340tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: tem nhãn; đăng ký mã số; mã vạch; xác lập quyền sở hữu trí tuệ; ứng dụng khoa học công nghệ; chuỗi giá trị; OCOP; sản phẩm OCOP
Ký hiệu kho : BTE-233-2025
|
|
20
|
Nghiên cứu đề xuất giải pháp định tuyến an ninh cho các phương tiện giao thông trên hệ thống giao thông thông minh
/
TS. Lương Thái Ngọc (Chủ nhiệm),
ThS. Trương Thị Hoàng Oanh, PGS.TS. Võ Thanh Tú, ThS. Nguyễn Thị Thuỳ Linh, ThS. Lê Quang Minh, ThS. Trần Kim Hương, ThS. Lương Thị Thanh Xuân, ThS. Hoàng Long
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: B2021.SPD.07.
- Trường Đại học Đồng Tháp,
. 01/01/0202 - 31/12/0202. - 2024 - 85 tr.tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Hệ thống giao thông thông minh; Phương tiện giao thông; Định tuyến an ninh; Mạng VANET; Xây dựng mô-dun
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 24115
|