Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.553862
PGS. TS Nguyễn Văn Biên
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường đại học sư phạm Hà Nội
Lĩnh vực nghiên cứu: Khoa học giáo dục,
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
[1] |
TỔ CHỨC DẠY HỌC PHÁT TRIỂN NĂNG LỰC HỌC SINH TRONG MÔN KHOA HỌC TỰ NHIÊN BẬC TRUNG HỌC CƠ SỞ Nguyễn Văn BiênTạp chí Khoa học Quản lý giáo dục - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
[2] |
Nguyễn Văn Biên, Nguyễn Thị Tố Khuyên Tạp chí Khoa học - Trường Đại học Sư phạm Hà Nội: Khoa học Giáo dục - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
[3] |
Phát triển năng lực vật lí cho học sinh trung học phổ thông qua bài học STEM “Hộp số” (Vật lí 10) Nguyễn Thị Thanh Xuân; Nguyễn Văn BiênTạp chí Giáo dục - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 2354-0753 |
[4] |
Ngô Thanh Huyền; Nguyễn Văn Biên; Vũ Ngọc Huyền; Nguyễn Đức Đạt Tạp chí Giáo dục - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 2354-0753 |
[5] |
Sử dụng phƣơng pháp delphi xác định cách thức dạy học thí nghiệm khám phá Nguyễn Thanh Loan, Nguyễn Văn Biên, Trần Ngọc ChấtKhoa học (Đại học Sư phạm Hà Nội) - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 2354-1075 |
[6] |
Các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả khoá học online bồi dưỡng sinh viên sư phạm về “Dạy học kết hợp” Nguyễn Huyền Anh; Lê Thị Ngọc Diệp; Lê Minh Hằng; Hoàng Diệu Quỳnh; Nguyễn Văn Biên; Lê Thị PhượngTạp chí Khoa học Giáo dục Việt Nam - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 2615-8957 |
[7] |
Xây dựng tài liệu học tập nhằm phát triển năng lực khoa học tự nhiên Nguyễn Văn Biên; Lê Thị Phượng; Phạm Thị Bích ĐàoKhoa học Giáo dục Việt Nam - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 2615-8957 |
[8] |
Lê Hải Mỹ Ngân; Nguyễn Thanh Tú; Mai Thị Kim Ngọc; Đặng Đông Phương; Vũ Quốc Thắng; Nguyễn Văn Biên Tạp chí Khoa học (Trường Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh) - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1859-3100 |
[9] |
Vận dụng TRIZ trong dạy học chủ đề STEM nhằm phát triển năng lực sáng tạo của học sinh. Nguyễn Văn Biên; Dương Thị YếnTạp chí Khoa học (Đại học Sư phạm Hà Nội) - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 2354-1075 |
[10] |
Nguyễn Thị Ngọc Liên; Nguyễn Văn Biên Tạp chí Khoa học (Đại học Sư phạm Hà Nội) - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 2354-1075 |
[11] |
Quy trình xây dựng chủ đề tích hợp về khoa học tự nhiên Nguyễn Văn BiênTạp chí khoa học (Đại học Sư phạm Hà Nội) - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 2354-1075 |
[12] |
Tổ chức dạy học chủ đề tích hợp "mắt" ở trường Trung học cơ sở PGS.TS.Nguyễn văn Biên; Nguyễn Thị TuyênTạp chí Thiết bị Giáo dục - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 1859-0810 |
[13] |
Xây dựng thiết bị thí nghiệm để sử dụng trong dạy học ngoại khoá về năng lượng gió Nguyễn Văn Biên; Nguyễn Thị Tố KhuyênTạp chí Thiết bị Giáo dục - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 0859 - 0810 |
[14] |
Chế tạo thiết bị thí nghiệm đường dòng trong chất lỏng Nguyễn Văn Biên; Nguyên Chí HiếnThiết bị giáo dục - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 1859-0810 |
[15] |
Thiết kế chế tạo thiết bị thí nghiệm mô hình mắt Nguyễn Văn Biên; Nguyễn Thị TuyênThiết bị giáo dục - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 1859-0810 |
[16] |
Dạy học về đề tài biến đổi khí hậu trong môn vật lý ở trường phổ thông Nguyễn Văn BiênTạp chí Khoa học - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: 0868-3179 |
[17] |
Thiết bị thí nghiệm đường dòng trong chất khí Nguyễn Văn Biên; Nguyễn Chí HiếnTạp chí Thiết bị Giáo dục - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: 1859-0810 |
[18] |
Nguyễn Văn Biên; Dương Xuân Quý TC Giáo dục - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: 0866-7470 |
[19] |
Nguyễn Văn Biên Kỷ yếu Hội nghị sinh viên nghiên cứu khoa học - Năm xuất bản: 2001; ISSN/ISBN: |
[20] |
Nguyễn Văn Biên; Nguyễn Văn Hòa Long Thiết bị Giáo dục - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 1859-0810 |
[21] |
Xây dựng các hoạt động tích hợp stem về nano và đời sống để tổ chức dạy học ở trường phổ thông Nguyễn Văn Biên; Nguyễn Thị Tố KhuyênThiết bị Giáo dục - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 1859-0810 |
[22] |
Tổ chức dạy học theo hợp đồng chủ đề tích hợp khoa học tự nhiên ở trường trung học cơ sở Nguyễn Văn BiênTạp chí Thiết bị giáo dục - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 1859-0810 |
[23] |
Thiết kế, chế tạo thí nghiệm đơn giản phần cơ học lớp 10 từ cây tre Nguyễn Văn Biên; Hoàng Phước MuộiThiết bị Giáo dục - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 1859-0810 |
[24] |
Vật lí 11 Vũ Văn Hùng (tổng chủ biên) - Nguyễn Văn Biên (chủ biên)Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
[25] |
Individual Concepts in Physics and Mathematics Education. In: Kraus, S., Krause, E. (eds) Comparison of Mathematics and Physics Education I Vu, D.P., Nguyen, V.B., Kraus, S.F., Holten, K.Springer Spektrum - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
[26] |
Lesson Plan: Simple Harmonic Oscillation In: Dilling, F., Kraus, S.F. (eds) Comparison of Mathematics and Physics Education II. MINTUS – Beiträge zur mathematisch-naturwissenschaftlichen Bildung Nguyen Van BienSpringer Spektrum, Wiesbaden - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
[27] |
Micro: bit in Science Education: A Systematic Review Thi Quyen Kieu, Van Bien Nguyen, Anh Thuan NguyenJurnal Penelitian dan Pembelajaran IPA Vol.9, No.1, 2023, p. 1-14 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 2477-2038 |
[28] |
The Impact of the Curriculum on Pre-service Physics Teachers’ Nature of Science Conceptions. Duc Dat, N., Van Bien, N. & Kraus, S.Sci & Educ (2023). https://doi.org/10.1007/s11191-023-00430-x - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 1573-1901 |
[29] |
Machine Learning-Based Admission Data Processing for Early Forecasting Students´ Learning Outcomes Nguyen Thi Kim Son, Nguyen Van Bien, Nguyen Huu Quynh, Chu Cam ThoInternational Journal of Data Warehousing and Mining (IJDWM) 18(1) - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
[30] |
A Comparison of School Science Curricula of Indonesia, Vietnam, and Thailand R Ahmad Zaky El Islami, Song Xue, Indah Juwita Sari, Le Hai My Ngan, Vipavadee Khwaengmake, Samia Khan, Nguyen Van Bien, Chatree Faikhamta, Nguyen Thi To Khuyen, Thauresean PrasoplarbAsia-Pacific Social Science Review - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
[31] |
Giáo dục STEM trong nhà trường phổ thông Nguyễn Văn Biên (chủ biên) - Tưởng Duy Hải (đồng Chủ biên)- Trần Minh Đức - Nguyễn Văn Hạnh - Chu Cẩm Thơ - Nguyễn Anh Thuấn - Đoàn Văn Thược - Trần Bá TrìnhNXB Giáo dục Việt Nam - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
[32] |
Exploring Vietnamese Students´ Participation and Perceptions of Science Classroom Environment in STEM Education Context Le Hai My Ngan, Le Huy Hoang, Nguyen Van Hien, Nguyen Duy Hai, Nguyen Van BienJurnal Penelitian dan Pembelajaran IPA - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 2477-2038 |
[33] |
Tổ chức dạy học chủ đề tích hợp “Khai thác, chế biến quặng bô –xít” ở trường trung học phổ thông Văn Biên Nguyễn, Xuân Quân HuỳnhTạp chí Khoa học giáo dục, VIện KHGD Việt nam - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: 2615-8957 |
[34] |
Conceptions of experiments in teaching mathematics and teaching physics in Vietnam Van Bien Nguyen, Ngoc Chat Tran, Eduard Krause, Hai My Ngan LePhyDid B-Didaktik der Physik-Beiträge zur DPG-Frühjahrstagung - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 2191-379X |
[35] |
New Generation of STEM for New Southbound Countries: In-service Teacher-Training Workshop between Taiwan and Vietnam Pei-Ling Lin, Nguyễn Thị Tố Khuyên, Shih-Wei Ko, Nguyễn Văn Hiền, Nguyễn Văn Biên, Chun-Yen ChangNARST conference proceeding - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
[36] |
XÂY DỰNG CÔNG CỤ ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC SÁNG TẠO THIẾT KẾ KĨ THUẬT TRONG GIÁO DỤC STEM Nguyễn Văn Biên, Nguyễn Thị Vân Anh, Đặng Văn Sơn, Nguyễn Thị Tố KhuyênTạp chí khoa học - Trường ĐHSP Hà Nội - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 0868-3719 |
[37] |
Teachers´ Feelings of Safeness in School-Family-Community Partnerships: Motivations for Sustainable Development in Moral Education Nguyen Thi Ngoc Lien, Nguyen Thi To Khuyen, Nguyen Thi Tho , Nguyen Ngan Hoa, Nguyen Thi Hanh , Chu Cam Tho, Tuong Duy Hai, Nguyen Van Bien*International Journal of Evaluation and Research in Education (IJERE) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 2252-8822 |
[38] |
Science and engineering practices in science curricula: A comparative analysis of Thai, Vietnamese, Indonesian and Scottish curricula Chatree Faikhamta, Tharuesean Prasoplarb, Kornkanok Lertdechapat, Samia Khan, R.Ahmad Zaky EI Islami, Nguyen Van Bien, Le Hai My Ngan, Song Xue, Vipawadee Khwaengmake2021 International Conference of East-Asian Association for Science Education: Asian Collaboration Towards the Development of New Science Education for the Future: Wise Preparation with SDGs/STEM - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
[39] |
Dạy học theo Trạm một số kiến thức về hiệu ứng nhà kính và các kết quả thu được Nguyễn Văn Biên, Nguyễn Thị Thu ThuỷTạp chí giáo dục - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: 2588-1477 |
[40] |
Problem solving. In Comparison of Mathematics and Physics Education I Nguyen Van Bien, Eduard Krause, Chu Cam ThoSpringer spektrum - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 2661-8079 |
[41] |
The Nature of Science. In Comparison of Mathematics and Physics Education I Nguyen Van Bien, Simon KrausSpringer spektrum - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 2661-8079 |
[42] |
Relevant Content for a Scientific Collaboration in Mathematics and Physics Education Research - A Comparative Content Analysis of Handbooks and Conference Proceedings in Germany and Vietnam Eduard Krause *, Frederik Dilling , Simon Friedrich Kraus, Nguyen Phuong Chi , Tran Ngoc Chat , Nguyen Van BienEURASIA Journal of Mathematics, Science and Technology Education - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1305-8223 |
[43] |
Developing of Experimental Competence of Laos Pupils in Secondary School Science Classroom Van Bien NGUYEN, Xayparseut, VYLAYCHIT & Anh Thuan NGUYENJournal for the Education of Gifted Young Scientists - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 2149- 360X |
[44] |
An Arduino-based wireless measuring car designed to investigate Newton’s II law Nguyen Van Bien, Dang Minh HaiPhysics education/ IOP Publishing Ltd - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 0031-9120 |
[45] |
Transformative Perceptions of In-service Teachers towards STEM Education: The Vietnamese Case Study Nguyen Hoai Nam, Nguyen Van Hien, Nguyen Van Bien, Nguyen Thi Thu Trang, Thai Hoai MinhEducational Studies Moscow - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1814-9545 |
[46] |
Fostering Teachers’ Competence of the Integrated STEM Education Nguyen Thi Thu Thuy, Nguyen Van Bien*, Duong Xuan QuyJurnal Penelitian dan Pembelajaran IPA - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 2477-2038 |
[47] |
Measuring Teachers’ Perceptions to Sustain STEM Education Development NGUYEN Thi To Khuyen, NGUYEN Van Bien, Pei–Ling Lin, Jing Lin, Chun–Yen ChangSustainability - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 2071-1050 |
[1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ KH&CN Thời gian thực hiện: 01/12/2017 - 01/12/2020; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
[2] |
Nghiên cứu thử nghiệm mô hình dạy học kết hợp (blended learning) tại một số trường trung học phổ thông trên địa bàn tỉnh Quảng Ninh Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học và Công nghệ Quảng NinhThời gian thực hiện: 2019 - 2022; vai trò: Thành viên |
[3] |
STEM for 2TV (Science, Technology, Engineering, and Mathematics for Taiwan, Thailand, and Vietnam): A Joint Adventure in Science Education Research and Practice Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Ministry of Science and Technology, TaiwanThời gian thực hiện: 01/2016 - 12/2019; vai trò: Head of Sub-Project 1 |
[4] |
MII-STEM - Science Education in Southeast Asia: Teacher Training for Quality Education in STEM Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Global Challenges Research FundThời gian thực hiện: 01/2019 - 06/2021; vai trò: Country leader |
[5] |
Nghiên cứu thiết kế, chế tạo và sử dụng các thiết bị thí nghiệm trong dạy học một số kiến thức phần cơ học lớp 10 trường THPT Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục & Đào tạoThời gian thực hiện: 01/2010 - 12/2011; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
[6] |
Xây dựng các thí nghiệm mở để sử dụng trong dạy học học phần Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục & Đào tạoThời gian thực hiện: 01/2012 - 12/2013; vai trò: Chủ nhiệm |
[7] |
Xây dựng 15 chuyên đề kiến thức tích hợp để phục vụ bồi dưỡng, nâng cao năng lực dạy học tích hợp của giáo viên trung học Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục & Đào tạoThời gian thực hiện: 01/2014 - 12/2015; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |