|
STT |
Nhan đề |
|
1
|
Sản xuất thử nghiệm giống nguồn gen cá dìa (Siganus guttatus)
/
PGS. TS. Nguyễn Quang Linh (Chủ nhiệm),
ThS. Trần Vinh Phương, PGS.TS. Nguyễn Duy Quỳnh Trâm, TS. Nguyễn Văn Huy, TS. Nguyễn Xuân Huy, CN. Trần Thị Bách Thảo, ThS. Trần Nguyên Ngọc, TS. Nguyễn Duy Thuận, Phan Toàn, Bùi Nguyên Bình
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: NVQG-2019/DA.18.
- Viện Công nghệ Sinh học,
. 01/09/2019 - 01/08/2023. - 2023 - 176 tr.tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Thử nghiệm; Nguồn gen; Cá dìa; Bảo tồn; Sử dụng
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 23396
|
|
2
|
Nghiên cứu sinh sản nhân tạo cá hồng mi Ấn Độ (Sahyadria denisonii) tại Thành phố Hồ Chí Minh
/
ThS. Nguyễn Thị Kim Liên (Chủ nhiệm),
KS. Trương Thị Thúy Hằng; KS. Ngô Khánh Duy; KS. Nguyễn Hồng Yến; KS. Lâm Hoàng Lai; KS. Phạm Việt Khái
- Nhiệm vụ cấp: Tỉnh/ Thành phố.
- Trung tâm Nghiên cứu và Phát triển Nông nghiệp Công nghệ cao,
. 01/10/2020 - 01/10/2022. - 2022 - 99 tr. + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Cá hồng mi Ấn Độ; Sinh sản nhân tạo; Cá giống; Đặc điểm
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : HCM-003-2023
|
|
3
|
Sản xuất và hoàn thiện quy trình công nghệ sinh sản nhân tạo cá Ong bầu (Rhynchopelates oxyrhynchus Teminck & Schelegel 1842) phù hợp với điều kiện tự nhiên tỉnh Thừa Thiên Huế
/
ThS. Võ Công Tiến (Chủ nhiệm),
TS.Nguyễn Anh Tuấn; ThS. Nguyễn Đức Thành; KS. Trương Trọng Quý; KS. Ngô Thời Túy
- Nhiệm vụ cấp: Tỉnh/ Thành phố.
- Công ty TNHH Khoa học và Công nghệ Thanh Bình,
. 01/01/2022 - 01/01/2023. - 2023 - 127tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Quy trình công nghê; Sinh sản nhân tạo; Cá Ong bầu
Nơi lưu trữ: Trung tâm Đo lường, Thử nghiệm và Thông tin khoa học Ký hiệu kho : 211/KQNC
|
|
4
|
Nghiên cứu sinh sản nhân tạo và nuôi thử nghiệm thương phẩm cá bống cát sông Trà (Glossogobius sparsipapillus) tỉnh Quảng Ngãi
/
KS. Lê Văn Diệu (Chủ nhiệm),
ThS. Dương Tuấn Phương; ThS. Phạm Trường Giang; KS. Võ Thành Nhân; KS. Nguyễn Thị Ánh Dung; KS. Lê Thị Ngọc Hà; CN. Nguyễn Thị Liệu; ThS. Nguyễn Hữu Thái; KS. Nguyễn Bá Quyền
- Nhiệm vụ cấp: Tỉnh/ Thành phố. -Mã số: 05/2019/HĐ-ĐTKHCN.
- Trung tâm Quốc gia Giống Thủy sản nước ngọt miền Trung,
. 01/07/2019 - 01/06/2022. - 2022 - 83tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Cá bống cát; Sinh sản nhân tạo
Nơi lưu trữ: Trung tâm Ứng dụng và Dịch vụ khoa học công nghệ Ký hiệu kho : QNI-2023-007
|
|
5
|
Nghiên cứu xây dựng quy trình sản xuất giống và nuôi thương phẩm cá song trân châu tại Hải Phòng
/
ThS. Hoàng Nhật Sơn (Chủ nhiệm),
ThS. Bùi Văn Điền; KS. Phạm Văn Thìn; ThS. Lê Minh Toán; ThS. Nguyễn Đức Tuấn; ThS. Đỗ Xuân Hải; ThS. Vũ Đình Thúy; KS. Trần Trọng Lượng; KS. Bùi Mỹ Ánh; Nguyễn Văn Công; Ngô Văn Tuấn; Đỗ Mạnh Dũng
- Nhiệm vụ cấp: Tỉnh/ Thành phố. -Mã số: ĐT.TS.2020.853.
- Trung tâm quốc gia giống hải sản miền Bắc,
. 01/12/2020 - 01/12/2022. - 2022 - 118tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Sản xuất giống; Nuôi thương phẩm; Cá song trân châu
Nơi lưu trữ: Trung tâm Thông tin, Thống kê KH&CN Hải Phòng – BC00600 Ký hiệu kho : HPG.2023.013
|
|
6
|
Nghiên cứu thực nghiệm sinh sản nhân tạo ương và nuôi thương phẩm cá mú đen chấm nâu (Epinephelus coioides Hamilton 1822) tại Bình Định
/
ThS. Cao Văn Hạnh (Chủ nhiệm),
- Nhiệm vụ cấp: Tỉnh/ Thành phố.
- Trung tâm quốc gia giống hải sản miền Bắc,
. 01/12/2019 - 01/12/2021. - 2022
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: sinh sản nhân tạo; ương; nuôi; thương phẩm; cá mú đen chấm nâu; Epinephelus coioides
Ký hiệu kho : BDH-2022-006
|
|
7
|
Nghiên cứu quy trình sản xuất giống và nuôi thương phẩm cá Trèn bầu (Ompok bimaculatus) tại An Giang
/
ThS. Lê Văn Lễnh (Chủ nhiệm),
TS. Phan Phương Loan; ThS. Trần Kim Hoàng; ThS. Phan Thị Thanh Vân; ThS. Đặng Thế Lực; TS. Chau Thi Đa; ThS. Lê Công Quyền; ThS. Nguyễn Hoàng Huy; ThS. Lê Đức Duy
- Nhiệm vụ cấp: Tỉnh/ Thành phố.
- Trường đại học An Giang,
. 01/03/2018 - 01/08/2020. - 2021 - 112tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: cá trè; trèn bầu; sản xuất giống; thương phẩm; Ompok bimaculatus
Ký hiệu kho : AGG-2022-004
|
|
8
|
Sản xuất thử nghiệm giống và nuôi thương phẩm nguồn gen cá song dẹt (Epinephelus bleekeri Vaillant 1878)
/
ThS. Nguyễn Văn Dũng (Chủ nhiệm),
TS. Lê Văn Chí, TS. Trương Quốc Thái, ThS. Lương Trọng Bích, ThS. Nguyễn Thị Thu Hằng, CN. Huỳnh Kim Quang, KS. Nguyễn Ngọc Quỳnh, KS. Dương Thị Phượng, KTV. Nguyễn Hải Đăng, KTV. Nguyễn Tiến Phương, KTV. Nguyễn Anh Tuấn, KTV. Nguyễn Văn Đặng, KTV. Trần Trọng Tấn
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: NVQG-2018/17.
- Viện Nghiên cứu Nuôi trồng Thủy sản III,
. 01/10/2018 - 01/05/2022. - 2022 - 176 tr. + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Cá song dẹt; Thủy sản; Giống cá; Nguồn Gen; Nuôi thương phẩm; Sản xuất thử nghiệm
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 21467
|
|
9
|
Khai thác và phát triển nguồn gen cá song chanh (Epinephelus malabaricus Bloch&Schneider 1801)
/
ThS. Hoàng Nhật Sơn (Chủ nhiệm),
ThS. Bùi Văn Diền, KS. Phạm Văn Thìn, ThS. Đỗ Xuân Hải, ThS. Vũ Đình Thúy, KS. Trần Trọng Lượng, ThS. Nguyễn Đức Tuấn, KS. Đoàn Bá Thi, ThS. Lê Minh Toán, KS. Bùi Mỹ Ánh
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 02/2016-HĐ-NVQG.
- Viện Nghiên cứu nuôi trồng thủy sản I,
. 01/06/2016 - 01/05/2020. - 2020 - 170 tr. + phụ luc
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Cá song chanh; Nguồn gen; Khai thác; Cá bố mẹ; Cá hậu bị; Công nghệ; Quy trình
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 21174
|
|
10
|
Tiếp nhận kỹ thuật sản xuất giống cá nheo Mỹ (Ictalurus punctatus) trên địa bàn tỉnh Hải Dương
/
Đào Văn Thượng (Chủ nhiệm),
Đào Văn Thượng , Nguyễn Hữu Hỷ, Đặng Ngọc Bắc, Hồ Xuân Võ, Trịnh Huy Đang, Bùi Thị Ngọc
- Nhiệm vụ cấp: Tỉnh/ Thành phố. -Mã số: NN.12.CTCPGCT.18-20.
- Công ty Cổ phần Giống cây trồng Hải Dương,
. 01/01/2018 - 01/12/2020. - 2021 - 197tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Nông nghiệp; Nuôi trồng thuỷ sản; Sản xuất cá giống bố, mẹ cá nheo Mỹ
Nơi lưu trữ: Công ty Cổ phần giống cây trồng Hải Dương Ký hiệu kho : 17HD.2021
|
|
11
|
Nghiên cứu quy trình sản xuất giống và nuôi thương phẩm cá Trèn Bầu (Ompok bimaculatus) tại An Giang
/
ThS. Lê Văn Lễnh (Chủ nhiệm),
Phan Phương Loan; Trần Kim Hoàng; Phan Thị Thanh Vân; Đặng Thế Lực; Chau Thi Đa; Lê Công Quyền; Nguyễn Hoàng Huy; Lê Đức Duy
- Nhiệm vụ cấp: Tỉnh/ Thành phố.
- Trường đại học An Giang,
. - . - 2021 - 128 tr.tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Sản xuất giống; Nuôi thương phẩm; Cá Trèn Bầu; Kỹ thuật
Ký hiệu kho : AGG-004-2022
|
|
12
|
Sản xuất thử nghiệm giống nguồn gen cá chuối hoa (Channa maculata Lacepède 1801) tại Bắc Trung Bộ
/
TS. Chu Chí Thiết (Chủ nhiệm),
ThS. Nguyễn Như Sỹ, ThS. Nguyễn Thị Lệ Thuỷ, KS. Phan Thị Thu Hiền, KS. Tăng Thị Thảo, KS. Lê Văn Tuấn, Đậu Đức Kính, TS. Nguyễn Đình Vinh, ThS. Tạ Thị Bình, ThS. Phạm Mỹ Dung
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: NVQG-2019/DA.16.
- Phân Viện Nghiên Cứu Nuôi Trồng Thủy Sản Bắc Trung Bộ,
. 01/09/2019 - 01/11/2021. - 2022 - 95 tr.tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Thủy sản; Cá chuối hoa; Giống; Gen; Sản xuất thử nghiệm
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 20952
|
|
13
|
Nghiên cứu sản xuất giống rô phi đơn tính đực quy mô hàng hoá trong điều kiện nhiệt độ thấp phía Bắc
/
ThS. Ngô Phú Thỏa (Chủ nhiệm),
TS. Nguyễn Hữu Ninh; TS. Trần Đình Luân; TS. Trần Thị Thúy Hà; ThS. Lê Anh Thủy; ThS. Nguyễn Thị Hoa; KS. Nguyễn Văn Đại; KS. Phạm Hồng Nhật; KS. Vũ Thị Trang; KS. Lưu Thị Hà Giang
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: 000.00.16.G06-220511-0007.
- Viện Nghiên cứu nuôi trồng thủy sản I,
. 01/01/2011 - 01/06/2013. - 2013 - 110 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Cá rô phi đơn tính ; Sản xuất giống; Hàng hóa; Nhiệt độ; Quy mô; Sản xuất
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 20705
|
|
14
|
Sản xuất thử nghiệm giống và nuôi thương phẩm nguồn gen cá Măng (Chanos chanos Forsskal 1775)
/
TS. Tạ Thị Bình (Chủ nhiệm),
TS. Nguyễn Đình Vinh; TS. Phạm Mỹ Dung; ThS. Trần Thị Kim Ngân; ThS. Trương Thị Thành Vinh; ThS. Phạm Anh Đức; KS. Bùi Hào Quang; ThS. Phạm Tùng; KS. Nguyễn Đình Tý; KS. Nguyễn Đăng Dự
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: NVQG-2018/15.
- Trường Đại học Vinh,
. 01/01/2018 - 01/10/2021. - 2022 - 274 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Cá măng; Nguồn gen; Thử nghiệm giống; Nuôi thương phẩm; Chanos chanos Forsskal
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 20648
|
|
15
|
Ứng dụng tiến bộ khoa học công nghệ xây dựng mô hình ương và uôi thương phẩm cá Trắm đen và cá Rô phi đơn tính đực được sản xuất bằng công nghệ lai khác loài tại Bắc Giang
/
Kỹ sư Nguyễn Văn Thiện (Chủ nhiệm),
CN. Phan Thị Yến; KS. Bùi Minh Tuấn; KS. Nguyễn Tiến Nghị; Phan Xuân Hùng
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia.
- Doanh nghiệp tư nhân Quảng Hiếu,
. 01/01/2019 - 01/06/2021. - 2021 - 67tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Ương và nuôi thương phẩm cá Trắm đen và cá Rô phi đơn tính
Nơi lưu trữ: Trung tâm Ứng dụng khoa học và công nghệ tỉnh Bắc Giang Ký hiệu kho : DAQGUQ/01/2021
|
|
16
|
Hoàn thiện quy trình công nghệ ương giống cá tra
/
ThS Trần Hữu Phúc (Chủ nhiệm),
- Nhiệm vụ cấp: Bộ.
- Viện nghiên cứu nuôi trồng thủy sản 2,
. 01/01/2020 - 01/06/2021.
Đang tiến hành
Từ khóa: Từ khóa: quy trình; ương giống; cá tra; cá bột; cá hương
|
|
17
|
Ứng dụng và nghiên cứu hoàn thiện một số giải pháp kỹ thuật trong tổ chức sản xuất giống và nuôi thương phẩm cá tra (Pangasianodon hypophthalmus) vùng Tây Nam Bộ
/
GS. TS. Nguyễn Thanh Phương (Chủ nhiệm),
PGS. TS. Võ Nam Sơn, PGS. TS. Phạm Thanh Liêm, PGS.TS.Bùi Minh Tâm, PGS. TS. Đỗ Thị Thanh Hương, PGS. TS. Lam Mỹ Lan, PGS. TS. Vũ Ngọc Út, TS. Lê Thị Minh Thủy, PGS. TS. Nguyễn Văn Sánh, PGS.TS.Trần Thị Tuyết Hoa, TS.Bùi Thị Bích Hằng, TS.Nguyễn Quốc Thịnh, ThS.Nguyễn Thị Kim Hà, ThS.Đào Minh Hải, ThS.Huỳnh Văn Hiền
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: KHCN-TNB/14-19.
- Trường Đại Học Cần Thơ,
. 01/10/2017 - 01/06/2021. - 2021 - 527 tr.tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Cá tra; Sản xuất giống; Nuôi thương phẩm; Tây Nam Bộ
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt Ký hiệu kho : 19454
|
|
18
|
Thử nghiệm mô hình sản xuất giống nhân tạo cá Diếc (Carassisus auratus)
/
ThS. Phạm Ngọc Quỳnh (Chủ nhiệm),
Phạm Ngọc Quỳnh; Nguyễn Văn Sỹ; Văn Thị Thùy Trang; Dương Thị Phương; Lê Đức Hải; Lê Xuân Sơn; Lê Xuân Ngọc
- Nhiệm vụ cấp: Cơ sở.
- HTX Thủy Sản KDTH Ngọc Tâm,
. 01/04/2019 - 01/12/2019. - 2019 - 50tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Nuôi cá diếc
Nơi lưu trữ: Trung tâm Ứng dụng và Thống kê KHCN Quảng Bình Ký hiệu kho : 10/2019-QLKHCN-Cs
|
|
19
|
Thực hành sinh sản nhân tạo và ương giống cá sặc rằn (Trichogaster pectoralis Regan 1910) tại huyện Hồng Dân tỉnh Bạc Liêu
/
Trần Trung Hiếu (Chủ nhiệm),
Trần Tấn Pháp; Nguyễn Hoàng Ngoan.
- Nhiệm vụ cấp: Cơ sở.
- Trung tâm Dịch vụ Kỹ thuật Nông nghiệp huyện Hồng Dân,
. 01/05/2018 - 01/09/2019. - 2019 - 20 Trtr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Thực hành sinh sản; nhân tạo và ương giống cá sặc rằn
Nơi lưu trữ: 07 Lê Văn Duyệt, phường 3, TP. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu Ký hiệu kho : BLU-2019-001
|
|
20
|
Nghiên cứu thực nghiệm sinh sản nhân tạo ương và nuôi thương phẩm cá rô đầu vuông (Anabas testudineus Bloch 1792) tại Bình Định
/
KS. Lê Trung Vinh (Chủ nhiệm),
- Nhiệm vụ cấp: Tỉnh/ Thành phố.
- Trung tâm Giống nông nghiệp,
. 01/09/2017 - 01/03/2019. - 2019
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: cá rô đầu vuông; Anabas testudineus; Bloch
Ký hiệu kho : BDH-2019-009
|