|
STT |
Nhan đề |
|
1
|
Nghiên cứu đề xuất giải pháp thu hút lao động trẻ khởi nghiệp sản xuất, kinh doanh trong nông nghiệp theo các vùng kinh tế
/
TS. Trần Thị Thu Hương (Chủ nhiệm),
TS. Phí Thị Diễm Hồng; PGS.TS. Trần Hữu Cường; PGS.TS. Nguyễn Anh Trụ; TS. Đỗ Trường Lâm; ThS. Nguyễn Trọng Tuynh; TS. Tạ Văn Nam; TS. Đinh Thị Hương Giang; TS. Phí Thị Hằng; TS. Nguyễn Quốc Việt
- Nhiệm vụ cấp: Bộ.
- Học viện Nông nghiệp Việt Nam,
. 01/01/2023 - 31/12/2024. - 2024 - 199 tr. + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Lao động trẻ; Khởi nghiệp; Kinh doanh; Linh vực nông nghiệp
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 24915
|
|
2
|
Nghiên cứu, thiết kế, chế tạo thiết bị đo pH và độ dẫn trên cơ sở transistor hiệu ứng trường nhạy ion ứng dụng trong lĩnh vực nông nghiệp
/
KS. Nguyễn Huy Khẩn (Chủ nhiệm),
ThS. Trần Văn Hiệp; ThS. Nguyễn Chí Long; CN. Nguyễn Huy Hưng; ThS. Nguyễn Tuấn Hùng; ThS. Nguyễn Văn Đưa; ThS. Vũ Minh Thoại; ThS. Vũ Xuân Mạnh; ThS. Trịnh Thị Thương
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: 03/2022/HĐ-ĐTCB.
- Trung tâm công nghệ vi điện tử và tin học,
. 2022-01-22 - 2024-06-30. - 2024 - 168 trtr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Thiết bị đo pH, Thiết bị đo độ dẫn; Thiết kế; Chế tạo; Máy nông nghiệp; Transistor; Tranzitơ hiệu ứng trường nhạy ion
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 24577
|
|
3
|
Chính sách, pháp luật về phát triển nguồn nhân lực trong lĩnh vực nông nghiệp ở Việt Nam hiện nay
/
TS. Hoàng Kim Khuyên (Chủ nhiệm),
TS. Phạm Thị Thúy Nga; TS. Phạm Thị Hương Lan; TS. Phạm Thị Hương Giang; ThS. Bùi Thị Hường; ThS. Nguyễn Thị Bảo Nga; ThS. Ngô Vĩnh Bạch Dương; ThS. Mai Phương Bằng; ThS. Trần Hồng Hạnh; ThS. Nguyễn Đình Sơn; ThS. Nguyễn Thanh Tùng
- Nhiệm vụ cấp: Bộ.
- Viện Nhà nước và Pháp luật,
. 2023-01-01 - 2024-12-31. - 2024 - 198 tr.tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Nguồn nhân lực; Nông nghiệp; Pháp luật; Chính sách; Phát triển; Giải pháp phát triển
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 24521
|
|
4
|
Nghiên cứu chuyển gen tạo rễ tóc sâm Ngọc Linh (Panax vietnamensis Ha et Grushv) làm vật liệu cho nuôi cấy bioreactor
/
PGS.TS. Dương Tấn Nhựt (Chủ nhiệm),
PGS.TS. Chu Hoàng Hà, PGS.TS. Trần Công Luận
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia.
- Viện Nghiên cứu khoa học Tây Nguyên,
. 01/2012 - 12/2015. - 2024
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Gen; Tạo rễ tóc; Sâm Ngọc Linh; Vật liệu; Nuôi cấy; Bioreactor
Ký hiệu kho : 12662
|
|
5
|
Nghiên cứu đánh giá sự đa dạng di truyền của một số giống lợn nội Việt Nam bằng chỉ thị phân tử
/
ThS. Nguyễn Văn Ba (Chủ nhiệm),
TS. Nguyễn Văn Hậu, TS. Phạm Doãn Lân, ThS. Trần Thị Thu Thủy, ThS. Lê Quang Nam, CN. Lê Thị Anh Minh, ThS. Nguyễn Khắc Khánh
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia.
- Viện Chăn nuôi,
. 01/2012 - 06/2016. - 2021
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Đa dạng di truyền; Nuôi lợn; Chỉ thị phân tử
Ký hiệu kho : 13903
|
|
6
|
Nghiên cứu đánh giá sự đa dạng di truyền của một số giống lợn nội Việt Nam bằng chỉ thị phân tử
/
ThS. Nguyễn Văn Ba (Chủ nhiệm),
TS. Nguyễn Văn Hậu, TS. Phạm Doãn Lân, ThS. Trần Thị Thu Thủy, ThS. Lê Quang Nam, CN. Lê Thị Anh Minh, ThS. Nguyễn Khắc Khánh
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia.
- Viện Chăn nuôi,
. 01/2012 - 06/2016. - 2020
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Đa dạng di truyền; Nuôi lợn; Chỉ thị phân tử
Ký hiệu kho : 13903
|
|
7
|
Nghiên cứu đánh giá sự đa dạng di truyền của một số giống lợn nội Việt Nam bằng chỉ thị phân tử
/
ThS. Nguyễn Văn Ba (Chủ nhiệm),
TS. Nguyễn Văn Hậu, TS. Phạm Doãn Lân, ThS. Trần Thị Thu Thủy, ThS. Lê Quang Nam, CN. Lê Thị Anh Minh, ThS. Nguyễn Khắc Khánh
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia.
- Viện Chăn nuôi,
. 01/2012 - 06/2016. - 2018
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Đa dạng di truyền; Nuôi lợn; Chỉ thị phân tử
Ký hiệu kho : 13903
|
|
8
|
Nghiên cứu đánh giá sự đa dạng di truyền của một số giống lợn nội Việt Nam bằng chỉ thị phân tử
/
ThS. Nguyễn Văn Ba (Chủ nhiệm),
TS. Nguyễn Văn Hậu, TS. Phạm Doãn Lân, ThS. Trần Thị Thu Thủy, ThS. Lê Quang Nam, CN. Lê Thị Anh Minh, ThS. Nguyễn Khắc Khánh
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia.
- Viện Chăn nuôi,
. 01/2012 - 06/2016. - 2019
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Đa dạng di truyền; Nuôi lợn; Chỉ thị phân tử
Ký hiệu kho : 13903
|
|
9
|
Nghiên cứu đánh giá sự đa dạng di truyền của một số giống lợn nội Việt Nam bằng chỉ thị phân tử
/
ThS. Nguyễn Văn Ba (Chủ nhiệm),
TS. Nguyễn Văn Hậu, TS. Phạm Doãn Lân, ThS. Trần Thị Thu Thủy, ThS. Lê Quang Nam, CN. Lê Thị Anh Minh, ThS. Nguyễn Khắc Khánh
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia.
- Viện Chăn nuôi,
. 01/2012 - 06/2016. - 2017
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Đa dạng di truyền; Nuôi lợn; Chỉ thị phân tử
Ký hiệu kho : 13903
|
|
10
|
Tạo giống cà chua kháng bệnh xoăn vàng lá virus (TYLCV) và héo xanh vi khuẩn (Ralstonia solanacearum) ở Việt Nam bằng chỉ thị phân tử kết hợp với lai truyền thống
/
TS. Đặng Thị Vân, ThS. Đoàn Thị Thùy Vân (Chủ nhiệm),
TS. Lê Thị Thủy, KS. Đặng Thị Thu Hà, ThS. Dương Vũ Huy Hoàng, ThS. Nguyễn Thị Hiền, ThS. Hoàng Thị Minh Huệ, PGS.TS. Hà Viết Cường, ThS. Trần Thị Như Hoa, ThS. Hà Giang
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia.
- Viện nghiên cứu rau quả,
. 01/2013 - 12/2016. - 2017
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Cà chua; Bệnh xoăn vàng lá; Bệnh héo xanh
Ký hiệu kho : 14119
|
|
11
|
Tạo giống cà chua kháng bệnh xoăn vàng lá virus (TYLCV) và héo xanh vi khuẩn (Ralstonia solanacearum) ở Việt Nam bằng chỉ thị phân tử kết hợp với lai truyền thống
/
TS. Đặng Thị Vân, ThS. Đoàn Thị Thùy Vân (Chủ nhiệm),
TS. Lê Thị Thủy, KS. Đặng Thị Thu Hà, ThS. Dương Vũ Huy Hoàng, ThS. Nguyễn Thị Hiền, ThS. Hoàng Thị Minh Huệ, PGS.TS. Hà Viết Cường, ThS. Trần Thị Như Hoa, ThS. Hà Giang
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia.
- Viện nghiên cứu rau quả,
. 01/2013 - 12/2016. - 2018
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Cà chua; Bệnh xoăn vàng lá; Bệnh héo xanh
Ký hiệu kho : 14119
|
|
12
|
Tạo giống cà chua kháng bệnh xoăn vàng lá virus (TYLCV) và héo xanh vi khuẩn (Ralstonia solanacearum) ở Việt Nam bằng chỉ thị phân tử kết hợp với lai truyền thống
/
TS. Đặng Thị Vân, ThS. Đoàn Thị Thùy Vân (Chủ nhiệm),
TS. Lê Thị Thủy, KS. Đặng Thị Thu Hà, ThS. Dương Vũ Huy Hoàng, ThS. Nguyễn Thị Hiền, ThS. Hoàng Thị Minh Huệ, PGS.TS. Hà Viết Cường, ThS. Trần Thị Như Hoa, ThS. Hà Giang
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia.
- Viện nghiên cứu rau quả,
. 01/2013 - 12/2016. - 2019
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Cà chua; Bệnh xoăn vàng lá; Bệnh héo xanh
Ký hiệu kho : 14119
|
|
13
|
Tạo giống cà chua kháng bệnh xoăn vàng lá virus (TYLCV) và héo xanh vi khuẩn (Ralstonia solanacearum) ở Việt Nam bằng chỉ thị phân tử kết hợp với lai truyền thống
/
TS. Đặng Thị Vân, ThS. Đoàn Thị Thùy Vân (Chủ nhiệm),
TS. Lê Thị Thủy, KS. Đặng Thị Thu Hà, ThS. Dương Vũ Huy Hoàng, ThS. Nguyễn Thị Hiền, ThS. Hoàng Thị Minh Huệ, PGS.TS. Hà Viết Cường, ThS. Trần Thị Như Hoa, ThS. Hà Giang
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia.
- Viện nghiên cứu rau quả,
. 01/2013 - 12/2016. - 2020
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Cà chua; Bệnh xoăn vàng lá; Bệnh héo xanh
Ký hiệu kho : 14119
|
|
14
|
Tạo giống cà chua kháng bệnh xoăn vàng lá virus (TYLCV) và héo xanh vi khuẩn (Ralstonia solanacearum) ở Việt Nam bằng chỉ thị phân tử kết hợp với lai truyền thống
/
TS. Đặng Thị Vân, ThS. Đoàn Thị Thùy Vân (Chủ nhiệm),
TS. Lê Thị Thủy, KS. Đặng Thị Thu Hà, ThS. Dương Vũ Huy Hoàng, ThS. Nguyễn Thị Hiền, ThS. Hoàng Thị Minh Huệ, PGS.TS. Hà Viết Cường, ThS. Trần Thị Như Hoa, ThS. Hà Giang
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia.
- Viện nghiên cứu rau quả,
. 01/2013 - 12/2016. - 2021
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Cà chua; Bệnh xoăn vàng lá; Bệnh héo xanh
Ký hiệu kho : 14119
|
|
15
|
Nghiên cứu chọn tạo và phát triển giống hoa chi Lilium
/
ThS. Nguyễn Thị Thanh Tuyền (Chủ nhiệm),
ThS. Lê Thị Thu Hương, PGS.TS. Đặng Văn Đông, ThS. Phan Ngọc Diệp, KS. Nguyễn Thị Hồng Nhung, ThS. Đoàn Thị Thùy Vân, TS. Bùi Thị Thu Hương
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia.
- Viện nghiên cứu rau quả,
. 01/2011 - 12/2015. - 2016
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Chọn tạo; Giống hoa; Chi Lilium; Hoa ly; Hoa loa kèn; Nhân giống
Ký hiệu kho : 12504
|
|
16
|
Nghiên cứu chọn tạo và phát triển giống hoa chi Lilium
/
ThS. Nguyễn Thị Thanh Tuyền (Chủ nhiệm),
ThS. Lê Thị Thu Hương, PGS.TS. Đặng Văn Đông, ThS. Phan Ngọc Diệp, KS. Nguyễn Thị Hồng Nhung, ThS. Đoàn Thị Thùy Vân, TS. Bùi Thị Thu Hương
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia.
- Viện nghiên cứu rau quả,
. 01/2011 - 12/2015. - 2017
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Chọn tạo; Giống hoa; Chi Lilium; Hoa ly; Hoa loa kèn; Nhân giống
Ký hiệu kho : 12504
|
|
17
|
Nghiên cứu chọn tạo và phát triển giống hoa chi Lilium
/
ThS. Nguyễn Thị Thanh Tuyền (Chủ nhiệm),
ThS. Lê Thị Thu Hương, PGS.TS. Đặng Văn Đông, ThS. Phan Ngọc Diệp, KS. Nguyễn Thị Hồng Nhung, ThS. Đoàn Thị Thùy Vân, TS. Bùi Thị Thu Hương
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia.
- Viện nghiên cứu rau quả,
. 01/2011 - 12/2015. - 2018
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Chọn tạo; Giống hoa; Chi Lilium; Hoa ly; Hoa loa kèn; Nhân giống
Ký hiệu kho : 12504
|
|
18
|
Nghiên cứu chọn tạo và phát triển giống hoa chi Lilium
/
ThS. Nguyễn Thị Thanh Tuyền (Chủ nhiệm),
ThS. Lê Thị Thu Hương, PGS.TS. Đặng Văn Đông, ThS. Phan Ngọc Diệp, KS. Nguyễn Thị Hồng Nhung, ThS. Đoàn Thị Thùy Vân, TS. Bùi Thị Thu Hương
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia.
- Viện nghiên cứu rau quả,
. 01/2011 - 12/2015. - 2019
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Chọn tạo; Giống hoa; Chi Lilium; Hoa ly; Hoa loa kèn; Nhân giống
Ký hiệu kho : 12504
|
|
19
|
Nghiên cứu chọn tạo và phát triển giống hoa chi Lilium
/
ThS. Nguyễn Thị Thanh Tuyền (Chủ nhiệm),
ThS. Lê Thị Thu Hương, PGS.TS. Đặng Văn Đông, ThS. Phan Ngọc Diệp, KS. Nguyễn Thị Hồng Nhung, ThS. Đoàn Thị Thùy Vân, TS. Bùi Thị Thu Hương
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia.
- Viện nghiên cứu rau quả,
. 01/2011 - 12/2015. - 2020
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Chọn tạo; Giống hoa; Chi Lilium; Hoa ly; Hoa loa kèn; Nhân giống
Ký hiệu kho : 12504
|
|
20
|
Nghiên cứu xây dựng qui trình chẩn đoán virus gây bệnh lùn sọc đen ở Việt Nam bằng kỹ thuật sinh học phân tử
/
PGS.TS. Phạm Xuân Hội (Chủ nhiệm),
ThS. Nguyễn Duy Phương, ThS. Phạm Thu Hằng, ThS. Cao Lệ Quyên, CN. Nguyễn Hoàng Quang, KS. Phạm Thị Vân, ThS. Đỗ Thị Hạnh, TS. Hà Viết Cường, ThS. Trần Thị Như Hoa, ThS. Hà Giang
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia.
- Viện di truyền nông nghiệp,
. 09/2011 - 08/2014. - 2019
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Nghiên cứu; Xây dựng quy trình; Chẩn đoán; Virus gây bệnh; Lùn soc đen; Kỹ thuật; Sinh học phân tử
Ký hiệu kho : 10957
|