|
STT |
Nhan đề |
|
1
|
Nghiên cứu ứng dụng thiết bị đo cơ thể 3D trong xây dựng bộ mẫu kỹ thuật chuẩn cho sản phẩm quần âu và sơ mi nam
/
Bùi Thuý Nga, KS (Chủ nhiệm),
Đỗ Phương Nga, ThS; Ngô Thu Nga, KS; Thẩm Thị Hoàng Điệp, TS; và những người khác
- Nhiệm vụ cấp: Bộ.
- Viện Dệt may - Tập đoàn Dệt may Việt Nam,
. 2011 - 2011. - 2011
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Kỹ thuật 3D; Thiết kế trang phục
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 9078
|
|
2
|
Tỷ lệ hiện mắc và một số yếu tố nguy cơ của đột quỵ não trong cộng đồng trên địa bàn tỉnh Đắk Lắk
/
TS. ĐINH HỮU HÙNG (Chủ nhiệm),
ThS. Đặng Thị Xuyến (Thư ký); PGS.TS. Vũ Anh Nhị; PGS.TS. Đỗ Văn Dũng; PGS.TS. Thân Trọng Quang; TS. Lê Văn Tuấn; ThS. Vũ Thị Thu Hường; ThS. Nguyễn Hoàng Anh Thư; ThS. Tào Thị Hoa; ThS. Vũ Thị Lan Anh; ThS. Nguyễn Ngọc Như Khuê.
- Nhiệm vụ cấp: Tỉnh/ Thành phố.
- Trường Đại học Tây Nguyên,
. 01/10/2018 - 01/11/2020. - 2021 - 173tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Đột quỵ não trong cộng đồng
Nơi lưu trữ: Trung tâm Thông tin - Ứng dụng Khoa học và Công nghệ tỉnh Đắk Lắk Ký hiệu kho : ĐL40-2022-011
|
|
3
|
Nghiên cứu phát triển bộ xét nghiệm định lượng fructose và kẽm trong tinh dịch ứng dụng chẩn đoán vô sinh nam giới
/
TS. Nguyễn Thị Trang (Chủ nhiệm),
ThS. Nguyễn Hoài Bắc, TS. Lương Thị Lan Anh, ThS. Bùi Bích Mai, ThS. Nguyễn Thị Minh Ngọc, ThS. Hoàng Thu Lan, CN. Nguyễn Xuân Tùng, ThS. Trần Lê Giang, TS. Triệu Tiến Sang, PGS.TS. Trần Đức Phấn
- Trường Đại học Y Hà Nội,
.
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Vô sinh nam; Tinh dịch; Kẽm; Fructose; Xét nghiệm; Định lượng; Chẩn đoán
|
|
4
|
Đánh giá hiệu quả mô hình can thiệp phòng chống HIV (Human immunodeficiency virus)/STI (sexually transmitted infections) trên nhóm MSM (Men who have Sex with Men) tại thành phố Cần Thơ
/
BS.CKII. Nguyễn Quang Thông (Chủ nhiệm),
TS. Trần Phúc Hậu; BS.CKI. Huỳnh Văn Nhanh; BS.CKII. Phạm Phú Trường Giang; BS.CKI. Nguyễn Danh Lam; ThS. Khưu Văn Nghĩa; ThS. Đoàn Duy Dậm; ThS. Đinh Công Thức;ThS. Dáp Thanh Giang
- Nhiệm vụ cấp: Tỉnh/ Thành phố.
- Trung tâm Kiểm soát Bệnh tật thành phố Cần Thơ,
. 01/09/2018 - 01/11/2020. - 2020 - 115tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: HIV; STI; Human immunodeficiency virus
Nơi lưu trữ: Trung tâm Thông tin KH&CN Cần Thơ Ký hiệu kho : CTO-KQ2021-09/KQNC
|
|
5
|
Hoàn thiện quy trình công nghệ sản xuất bộ kit chẩn đoán đột biến gen AZF gây vô sinh nam giới
/
PGS. TS. Lương Thị Lan Anh (Chủ nhiệm),
ThS. Phan Quốc Việt; ThS. Hoàng Thu Lan; CN. Nông Ngọc Huy; CN. Hồ Thị Thanh Thủy; ThS. Nguyễn Thị Minh Ngọc; KS. Nông Thị Hồng Vân; PGS.TS. Trần Đức Phấn; BS. Nguyễn Ngọc Dũng; ThS. Từ Quang Vinh; PGS.TS. Hoàng Thị Ngọc Lan; TS. Đoàn Thị Kim Phượng; TS. Nguyễn Thị Trang; TS. Vũ Thị Hà; BSNT. Vũ Thị Huyền; BSNT. Nguyễn Hữu Đức Anh; BSNT. Đào Thị Trang; CN. Lã Đình Trung; CN. Nguyễn Ngân Hà; CN. Nguyễn Thị Duyên; CN. Phạm Tiến Dương
- Công ty Cổ phần Công nghệ Việt Á,
.
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Gen AZF*; Bộ kit; Chẩn đoán; Vô sinh; Nam giới; Quy trình; Công nghệ
|
|
6
|
Hoàn thiện quy trình công nghệ sản xuất bộ kit chẩn đoán đột biến gen AZF gây vô sinh nam giới
/
PGS. TS. Lương Thị Lan Anh (Chủ nhiệm),
ThS. Phan Quốc Việt; ThS. Hoàng Thu Lan; CN. Nông Ngọc Huy; CN. Hồ Thị Thanh Thủy; ThS. Nguyễn Thị Minh Ngọc; KS. Nông Thị Hồng Vân; PGS.TS. Trần Đức Phấn; BS. Nguyễn Ngọc Dũng; ThS. Từ Quang Vinh; PGS.TS. Hoàng Thị Ngọc Lan; TS. Đoàn Thị Kim Phượng; TS. Nguyễn Thị Trang; TS. Vũ Thị Hà; BSNT. Vũ Thị Huyền; BSNT. Nguyễn Hữu Đức Anh; BSNT. Đào Thị Trang; CN. Lã Đình Trung; CN. Nguyễn Ngân Hà; CN. Nguyễn Thị Duyên; CN. Phạm Tiến Dương
- Công ty Cổ phần Công nghệ Việt Á,
.
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Gen AZF*; Bộ kit; Chẩn đoán; Vô sinh; Nam giới; Quy trình; Công nghệ
|
|
7
|
Hoàn thiện quy trình công nghệ sản xuất bộ kit chẩn đoán đột biến gen AZF gây vô sinh nam giới
/
PGS. TS. Lương Thị Lan Anh (Chủ nhiệm),
ThS. Phan Quốc Việt; ThS. Hoàng Thu Lan; CN. Nông Ngọc Huy; CN. Hồ Thị Thanh Thủy; ThS. Nguyễn Thị Minh Ngọc; KS. Nông Thị Hồng Vân; PGS.TS. Trần Đức Phấn; BS. Nguyễn Ngọc Dũng; ThS. Từ Quang Vinh; PGS.TS. Hoàng Thị Ngọc Lan; TS. Đoàn Thị Kim Phượng; TS. Nguyễn Thị Trang; TS. Vũ Thị Hà; BSNT. Vũ Thị Huyền; BSNT. Nguyễn Hữu Đức Anh; BSNT. Đào Thị Trang; CN. Lã Đình Trung; CN. Nguyễn Ngân Hà; CN. Nguyễn Thị Duyên; CN. Phạm Tiến Dương
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: KC.10/16-20.
- Công ty Cổ phần Công nghệ Việt Á,
. 01/06/2019 - 01/11/2020. - 2020 - 205 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Gen AZF*; Bộ kit; Chẩn đoán; Vô sinh; Nam giới; Quy trình; Công nghệ
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 18946
|
|
8
|
Nghiên cứu ứng dụng kỹ thuật xạ trị điều biến liều (IMRT) trong điều trị các ung thư đầu-cổ tại Bệnh viện Trung ương Huế
/
TS.BS. Phạm Nguyên Tường (Chủ nhiệm),
BS. Trần Khoa; GS.TS. Phạm Như Hiệp; TS.BS. Mai Đình Điểu; TS.BS. Nguyễn Hồng Lợi; TS.BS. Phạm Nguyên Cường; TS.BS. Phan Cảnh Duy; KS. Lê Trọng Hùng; ThS.BS. Hoàng Nguyễn Hoài An; BSCK2. Nguyễn Thanh Ái
- Nhiệm vụ cấp: Tỉnh/ Thành phố. -Mã số: TTH.2016-KC.10.
- Bệnh viện Trung ương Huế,
. 01/05/2017 - 01/07/2019. - 2019 - 84tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Xạ trị; Ung thư; Đầu-cổ
Nơi lưu trữ: Trung tâm Thông tin và Ứng dụng tiến bộ khoa học và công nghệ Ký hiệu kho : 163
|
|
9
|
Nghiên cứu kháng thể kháng GAD ở bệnh nhân đái tháo đường không thừa cân béo phì tại tỉnh Thừa Thiên Huế
/
TS.BS. Trần Thừa Nguyên (Chủ nhiệm),
ThS.BSCKII. Hoàng Thị Lan Hương; TS.BS. Ngô Đình Châu; ThS.BSCKII. Nguyễn Thị Bạch Oanh; ThS.BS. Phan Thị Phương; ThS.BSCKII. Lê Thị Thu Hà; ThS.BS. Trần Đức Minh; ThS.BS. Huỳnh An Thiên; BS. Bùi Đức An Vinh; CN. Hồ Khả Chương
- Nhiệm vụ cấp: Tỉnh/ Thành phố. -Mã số: TTH.2016-KC.11.
- Bệnh viện Trung ương Huế,
. 01/02/2017 - 01/07/2019. - 2019 - 103tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Kháng GAD/Bệnh nhân; Đái tháo đường
Nơi lưu trữ: Trung tâm Thông tin và Ứng dụng tiến bộ khoa học và công nghệ Ký hiệu kho : 167
|
|
10
|
Nghiên cứu xây dựng quy trình sản xuất trà túi lọc lá húng chanh (theo y học cổ truyền) và đánh giá tác dụng của sản phẩm
/
GS.TSKH.BS. Dương Quý Sỹ (Chủ nhiệm),
DS CKI.Tăng Lê Quỳnh Trinh; ThS.Nguyễn Thị Lan Chi; BS CKI.Lê Quang Khiết; BS CKI.Trần Thanh Định; BS CKII.Đoàn Thị Quỳnh Như; BS CKII.Nguyễn Quốc Bảo; ThS.Trần Ngọc Trung; ThS. Cao Thị Thu Hương
- Nhiệm vụ cấp: Tỉnh/ Thành phố.
- Trường Cao đẳng Y tế Lâm Đồng,
. 01/09/2018 - 01/09/2019. - 2020 - 67tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Sản xuất trà túi lọc lá húng chanh
Nơi lưu trữ: Trung tâm Ứng dụng khoa học và công nghệ Lâm Đồng Ký hiệu kho : LDG-2020-016
|
|
11
|
Đánh giá kết quả điều trị bảo tồn gãy đầu dưới xương quay nắn ép đối kháng có trọng điểm tại TTYT Đức Trọng năm 2017 - 2019
/
BSCKII. Lê Khắc Thảo (Chủ nhiệm),
BSCKII. Nguyễn Thành Lực; BSCKI. Trần Xuân Trường; BS. Đặng Thành Công; CN. Trần Trọng Thanh; CN. Trương Quốc Nam; KTV. Lê Khắc Toàn; CN. Nguyễn Thị Trinh
- Nhiệm vụ cấp: Cơ sở.
- Trung tâm Y tế huyện Đức Trọng,
. 01/04/2017 - 01/04/2019. - 2019 - 91tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: gãy đầu xương; xương quay; nắn ép
Nơi lưu trữ: Trung tâm Ứng dụng khoa học và công nghệ Lâm Đồng Ký hiệu kho : LDG-2020-013
|
|
12
|
Hoàn thiện quy trình công nghệ sản xuất bộ kít xác định mức độ đứt gãy ADN của tinh trùng phục vụ chẩn đoán vô sinh nam giới
/
TS. Nguyễn Thị Trang (Chủ nhiệm),
ThS. Phan Quốc Việt, TS. Vũ Thị Huyền, ThS. Nguyễn Minh Thu, Lê Thị Minh Phương, ThS. Đồng Sỹ Huy, ThS. Phan Văn Hưởng, ThS. Trần Hải Yến, ThS. Trần Lê Giang, Lê Thị Quyên, ThS. Hồ Thị Thanh Thủy, Nguyễn Bá Mạnh, ThS. Khổng Minh Ngân, CN. Trần Hương Giang, TS. Triệu Tiến Sang, ThS. Nguyễn Thị Minh Ngọc, ThS. Bùi Bích Mai
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: KC.10/16-20.
- Công ty Cổ phần Công nghệ Việt Á,
. 01/07/2019 - 01/08/2020. - 2020 - 24 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Bộ kit; ADN; Tinh trùng; Vô sinh; Hiếm muộn; Nam giới; Công nghệ; Quy trình
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 17729
|
|
13
|
Nghiên cứu các nguyên nhân di truyền gây vô sinh ở nam giơi 18-49 tuôi có mật độ tinh trùng ≤ 5 triệu/mL đến khám tại Bệnh viện Phụ sản thành phố Cần Thơ
/
BS.CKII. Trịnh Thị Bích Liên (Chủ nhiệm),
PGS. TS. Nguyễn Trung Kiên; TS. Vũ Thị Nhuận; ThS. Nguyễn Chung Viêng; ThS. Nguyễn Phan Vinh; KS. Nguyễn Thị Bích Ngọc; CN. Trịnh Minh Thiết; CN. Cao Lương Bình; ThS. Nguyễn Văn Khuôn
- Nhiệm vụ cấp: Tỉnh/ Thành phố.
- Bệnh viện Phụ sản thành phố Cần Thơ,
. 01/11/2016 - 01/03/2018. - 2018 - 185tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: mất đoạn AZF; hội chứng Klineferter; QF-PCR
Nơi lưu trữ: Trung tâm Thông tin KH&CN Cần Thơ Ký hiệu kho : CTO-KQ2018-22/KQNC
|
|
14
|
Nghiên cứu công nghệ chiết xuất bột chiết giàu protodioscin có tác dụng tăng cường sinh lực nam từ cây Bạch Tật Lê (Tribulus terrestris L)
/
TS. Phạm Hương Sơn (Chủ nhiệm),
TS. Nguyễn Thị Lài, PGS. TS. Nguyễn Tiến Đạt, CN. Phạm Thanh Bình, TS. Nguyễn Mạnh Hà, Nguyễn Minh Tân, ThS.Trương Thị Chiên, ThS.Trần Bảo Trâm, Kỹ sư.Nguyễn Thị Bình
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: KQ017550.
- Viện Ứng dụng công nghệ,
. 01/01/2017 - 01/12/2018. - 2019 - 85 tr.tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Chiết xuất bột; Protodioscin; Tăng cường sinh lực nam; Bạch tật lê; Tribulus terrestris
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 16391
|
|
15
|
Nghiên cứu thành phần hóa học tác dụng sinh học và nhân giống loài sâm cau (Curculigo orchioides Gaertn)
/
TS. Nguyễn Văn Khiêm (Chủ nhiệm),
ThS. Vũ Thị Hoài Sâm; PGS.TSKH. Nguyễn Minh Khởi; ThS. Nguyễn Thị Hương; ThS. Trịnh Văn Vượng; ThS. Nhữ Thu Nga; ThS. Phạm Hồng Minh; PGS.TS. Phương Thiện Thương; TS. Phạm Thị Nguyệt Hằng; ThS. Trần Thị Lan
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: 60/HĐ/K2ĐT.
- Viện Dược Liệu,
. 01/09/2014 - 01/06/2017. - 2019 - 143 tr.tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Sâm cau; Cây dược liệu; Nhân giống; Chiết xuất; Sinh học; Cao chiết; Chức năng sinh lý; Nam giới
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 15696
|
|
16
|
Nghiên cứu phát triển bộ xét nghiệm định lượng fructose và kẽm trong tinh dịch ứng dụng chẩn đoán vô sinh nam giới
/
TS. Nguyễn Thị Trang (Chủ nhiệm),
ThS. Nguyễn Hoài Bắc, TS. Lương Thị Lan Anh, ThS. Bùi Bích Mai, ThS. Nguyễn Thị Minh Ngọc, ThS. Hoàng Thu Lan, CN. Nguyễn Xuân Tùng, ThS. Trần Lê Giang, TS. Triệu Tiến Sang, PGS.TS. Trần Đức Phấn
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: KQ016038.
- Trường Đại học Y Hà Nội,
. 01/03/2017 - 01/03/2019. - 2019 - 51 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Vô sinh nam; Tinh dịch; Kẽm; Fructose; Xét nghiệm; Định lượng; Chẩn đoán
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 16188
|
|
17
|
Nghiên cứu kết quả điều trị tăng sản lành tính tuyến tiền liệt bằng phương pháp bốc hơi lưỡng cực tại bệnh viện Quân y 5
/
TS. Trần Đình Hưng (Chủ nhiệm),
BS. Đặng Đức Tâm; BS. Nguyễn Huy Chương; BS. Tống Xuân Thủy; Phạm Đức Anh
- Nhiệm vụ cấp: Tỉnh/ Thành phố.
- Bệnh viện Quân y 5,
. 01/01/2017 - 01/12/2018. - 2018 - 71 tr. + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Tuyến tiền liệt; Tăng sản lành tính; Nam giới; Điều trị; Phẫu thuật bốc hơi lưỡng cực; Lâm sàng; Cận lâm sàng
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : NBH-003-2019
|
|
18
|
Nghiên cứu tình hình và đánh giá kết quả can thiệp phòng chống các bệnh lây truyền qua đƣờng tình dục ở nam giới quan hệ đồng tính tại tỉnh Bến Tre
/
ThS. Ngô Văn Tán (Chủ nhiệm),
ThS. Nguyễn Trung Dũng; PGS.TS. Lê Thành Tài; PGS.TS. Phạm Thị Tâm; TS. Huỳnh Văn Bá; CN. Nguyễn Hữu Phước; CN. Nguyễn Thị Huệ Tiên; CN. Nguyễn Văn Nu; CN. Võ Hoàng Thái; ThS. Trương Minh Phước; CN. Huỳnh Thị Kim Thoa; ThS. Nguyễn Văn Trung
- Nhiệm vụ cấp: Tỉnh/ Thành phố.
- Sở Y tế tỉnh Bến Tre,
. 06/2015 - 05/2017. - 2017 - 77 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Bệnh lây truyền qua đường tinh dục; Nam giới; Quan hệ đồng tính; Phòng chống; Bến Tre
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : BTE-0004-2018
|
|
19
|
Xây dựng một số giải pháp nhằm giảm thiểu tỉ lệ loãng xương thiểu cơ béo phì ở phụ nữ mãn kinh và nam giới từ 50 tuổi trở lên tại tỉnh Thái Nguyên
/
BS. CK1. Nguyễn Vy Hồng (Chủ nhiệm),
ThS. Hoàng Thu Soan; BS. Đặng Ngọc Huy; ThS. Vũ Tiến Thăng; ThS. Vi Thị Phương Lan; TS. Nguyễn Huy Bình
- Nhiệm vụ cấp: Tỉnh/ Thành phố.
- Sở Y tế Thái Nguyên,
. 01/03/2017 - 01/03/2019. - 2019 - 103 tr.tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Y học; Loãng xương; Thiểu cơ; Béo phì; Tỉ lệ; Phụ nữ mãn kinh; Nam giới
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : TNN-008-2020
|
|
20
|
Kết quả khoa học công nghệ đề tài/dự án nghiên cứu các nguyên nhân di truyền gây vô sinh ở nam giới 18-49 tuổi có mật độ tinh trùng nhỏ hơn hoặc bằng 5 triệu/ml đến khám tại bệnh viện phụ sản thành phố Cần Thơ
/
BSCKII. Trịnh Thị Bích Liên (Chủ nhiệm),
PGS. TS. Nguyễn Trung Kiên; TS. Vũ Thị Nhuận; ThS. Nguyễn Chung Viêng; ThS. Nguyễn Phan Vinh; ThS. Nguyễn Thị Bích Ngọc; CN. Trịnh Minh Thiết; CN. Cao Lương Bình; CN. Nguyễn Văn Khuôn
- Nhiệm vụ cấp: Tỉnh/ Thành phố.
- Bệnh viện Phụ sản Thành phố Cần Thơ,
. - . - 2018 - 141 tr. + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Khoa học công nghệ; Vô sinh; Di truyền; Mật độ; Tinh trùng; Nam giới; Nhiễm sắc thể
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : CTO-002-2019
|