Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.569367
GS. TS Nguyễn Hữu Sáu
Cơ quan/đơn vị công tác: Bệnh viện Da liễu Trung ương
Lĩnh vực nghiên cứu: Sinh học,
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
[1] |
Kết quả điều trị sẩn sau ghẻ bằng clobetasone butyrate 0,05% Souliyanh Sisane; Mai Bá Hoàng Anh; Phạm Thị Minh Phương; Nguyễn Thị Hà Vinh; Nguyễn Hữu SáuDa liễu học Việt Nam - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 1859-4824 |
[2] |
Đặc điểm lâm sàng và cận lâm sàng của bệnh thoái hoá dạng bột tại Bệnh viện Da Liễu Trung ương Đinh Thị Lê Thành; Nguyễn Hữu Sáu; Lê Thị Thu Minh; Nguyễn Thị Kim TiênTạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
[3] |
Đặc điểm tổn thương nấm móng qua phân tích bằng Dermoscope Vũ Thị Hiền; Trần Cẩm Vân; Nguyễn Hữu SáuY học cộng đồng - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 2354-0613 |
[4] |
Đặc điểm lâm sàng và một số yếu tố liên quan của bệnh lang ben tại Bệnh viện Da Liễu Trung ương Phạm Diệu Hoa; Trần Cẩm Vân; Nguyễn Hữu SáuTạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
[5] |
Đặc điểm tổn thuơng da và niêm mạc của bệnh Lichen phẳng qua phân tích bằng Dermoscopy Nguyễn Thị Thanh Huyền; Nguyễn Hữu Sáu; Trần Hữu BáchTạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
[6] |
Đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng và kết quả điều trị hạt cơm sinh dục ở phụ nữ có thai bằng Laser CO2 Thea Saream; Nguyễn Hữu Sáu; Vũ Huy Lượng; Đinh Hữu Nghị; Nguyễn Duy Nhâm; Trần Thị Thanh Tâm; Nguyễn Mậu Tráng; Cao Thị NhungTạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
[7] |
Đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng bệnh lang ben ở trẻ nhũ nhi tại Bệnh viện Da liễu Trung ương Trương Văn Huân, Trần Cẩm Vân, Nguyễn Hữu SáuTạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
[8] |
Kết quả điều trị bệnh lang ben ở trẻ nhũ nhi bằng bôi kem Clotrimazol 1% Trần Cẩm Vân; Trương Văn Huân; Nguyễn Hữu SáuTạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
[9] |
Trần Cẩm Vân; Nguyễn Hữu Sáu Tạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
[10] |
Nhiễm nấm nông ở tổn thương da của bệnh nhân vảy nến tại Bệnh viện Da liễu Trung ương Trần Cẩm Vân; Nguyễn Hữu SáuTạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
[11] |
Thực trạng và đặc điểm lâm sàng của một số bệnh da ở trẻ em tại trường mầm non thành phố Thanh Hóa Nguyễn Thanh Sơn; Nguyễn Hữu Sáu; Nguyễn Trần Hải ÁnhSinh lý học Việt Nam - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 1859-2376 |
[12] |
Kết quả điều trị viêm da tã lót do Candida ở trẻ dưới 2 tuổi bằng bôi Miconazole 2% Đặng Tú Anh; Trần Cẩm Vân; Nguyễn Hà Phương; Nguyễn Trần Hải Ánh; Nguyễn Hữu SáuSinh lý học Việt Nam - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 1859-2376 |
[13] |
Khảo sát mối liên quan của kháng thể kháng giáp ở bệnh nhân mày đay mạn tính Phạm Thị Thu Hằng; Nguyễn Hữu Sáu; Hoàng Thị LâmDa liễu học Việt Nam - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 1859-4824 |
[14] |
Đặc điểm tổn thương da ở bệnh nhân khô da sắc tố tại Bệnh viện Da liễu Trung ương Vũ Duy Linh; Nguyễn Hữu Sáu; Lê Thị Mai; Đinh Hữu Nghị; Hồ Phương Thùy; Lê Thị Hoài Thu; Nguyễn Mậu Tráng; Hà Anh Minh; Nguyễn Thị Huế; Nguyễn Thị Ngọc Anh; Nguyễn Thị HạnhDa liễu học Việt Nam - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 1859-4824 |
[15] |
Huỳnh Quốc Tuấn, Trần Phủ Mạnh Siêu, Trần Xuân Việt, Nguyễn Thị Sơn, Nguyễn Thị Bạch Yến, Trần Vũ Phong, Nguyễn Hữu Sáu Y học dự phòng - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 0868-2836 |
[16] |
Hiệu quả điều trị bệnh Lichen phẳng bằng bôi Diprosalic Nguyễn Hữu Sáu; Nguyễn Hồng PhúcDa liễu học Việt Nam - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 1859-4824 |
[17] |
Nguyễn Hữu Sáu; Trịnh Minh Trang Da liễu học Việt Nam - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 1859-4824 |
[18] |
Mối liên quan giữa đặc điểm mô bệnh học và lâm sàng của ung thư tế bào đáy Nguyễn Hữu Sáu; Nguyễn Hải Yến; Vũ Thái Hà; Trần Hậu KhangDa liễu học Việt Nam - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 1859-4824 |
[19] |
Kết quả điều trị ung thư tế bào đáy bằng phẫu thuật Mohs Phạm Cao Kiêm; Trần Hậu Khang; Nguyễn Hồng Sơn; Vũ Thái Hà; Nguyễn Quang Minh; Nguyễn Hữu SáuDa liễu học Việt Nam - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 1859-4824 |
[20] |
Trần Hậu Khang; Nguyễn Hữu Sáu; Vũ Thái Hà; Nguyễn Quang Minh; Phạm Cao Khiêm; Đỗ Huy Trọng; Lê Đức Minh Da liễu học Việt Nam - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 1859-4824 |
[21] |
Nguyễn Thế Vỹ; Vũ Mạnh Hùng; Nguyễn Hữu Sáu; Nguyễn Quốc Hưng Nghiên cứu y học - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 2354-080X |
[22] |
Hiệu quả điều trị bệnh lichen phẳng bằng uống methotrexate kết hợp với bôi mỡ diprosalic tại chỗ Nguyễn Hữu Sáu; Nguyễn Hồng PhúcY dược lâm sàng 108 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 1859-2872 |
[23] |
Nghiên cứu đặc điểm lâm sàng và mô bệnh học ung thư tế bào đáytại Bệnh viện da liễu Trung ương Lê Đức Minh; Trần Hậu Khang; Nguyễn Hữu Sáu; Nguyễn Ngọc HùngY học thực hành - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 1859-1663 |
[24] |
Đặc điểm lâm sàng và một số yếu tố liên quan của ung thư biểu mô tế bào vảy Trần Hậu Khang; Vũ Thái Hà; Nguyễn Hưu SáuKhoa học Công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 1859-4794 |
[25] |
Tình hình dị ứng thuốc tại bệnh viện Da liễu Trung ương từ 1/2007 - 12/2011 Nguyễn Hữu Sáu; Hoàng Thị PhượngY Dược lâm sàng 108 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 1859-2872 |
[26] |
Nguyễn Hữu Sáu; Vũ Huy Lượng Y học Việt Nam - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
[27] |
Nghiên cứu tình hình, đặc điểm bệnh bạch biến tại Bệnh viện Da liễu Trung ương Nguyễn Hữu Sáu; Nguyễn Thị TuyếnY Dược lâm sàng 108 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 1859-2872 |
[28] |
Trần Cẩm Vân; Nguyễn Hữu Sáu Y học Việt Nam - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
[29] |
Nghiên cứu một số yếu tố nguy cơ của viêm âm đạo do candida tại bệnh viện da liễu trung ương Nguyễn Hữu Sáu; Trần Cẩm VânY học Việt Nam - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
[30] |
Nguyễn Hữu Sáu; Nguyễn Thu Hương Y học Việt Nam - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
[31] |
Nguyễn Hữu Sáu; Nguyễn Thu Hương Y học Việt Nam - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
[32] |
Tình hình bệnh viêm, dày sừng bàn tay bàn chân tại huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi Nguyễn Hữu Sáu; Trần Hậu KhangDa liễu học Việt Nam - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 1859-4824 |
[33] |
Thái độ xử trí ung thư biểu mô tế bào vảy Nguyễn Hữu Sáu; Vũ Thái HàThông tin Y Dược - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 0868-3891 |
[34] |
Bớt sắc tố OTA: Biểu hiện lâm sàng và điều trị Nguyễn Hữu SáuThông tin Y Dược - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 0868-3891 |
[35] |
Nguyễn Hữu Sáu Thông tin Y dược - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 0868-3891 |
[36] |
Nghiên cứu tình hình bệnh lây truyền qua đường tình dục tại Bệnh viện da liễu Trung ương Nguyễn Hữu Sáu; Trần Văn TiếnTạp chí Y học Việt Nam - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
[37] |
Tình hình, đặc điểm ung thư tế bào vảy dương vật tại bệnh viện da liễu Trung ương Nguyễn Sỹ Hóa; Nguyễn Quang Minh; Nguyễn Hữu SáuNghiên cứu Y học - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 0868-202X |
[38] |
Tình hình, một số các yếu tố liên quan đến hội chứng Lyell tại bệnh viện Da liễu Trung ương Nguyễn Hữu Sáu; Nguyễn Hà VinhTC Da liễu học Việt Nam - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
[39] |
Nghiên cứu tình hình, đặc điểm bệnh vảy phấn hồng Gibert tại bệnh viện da liễu trung ương Nguyễn Hữu SáuTạp chí Y Dược lâm sàng 108 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: 1859-2872 |
[40] |
Nghiên cứu tình hình, đặc điểm bệnh lậu tại bệnh viện da liễu trung ương Nguyễn Hữu SáuY học Việt Nam - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
[41] |
Nghiên cứu phân bố các loại ung thư da tại bệnh viện Da liễu Trung ương giai đoạn 2007-2010 Vũ Thái Hà; Nguyễn Hữu Sáu; Lê Đức Minh; Trần Hậu Khang; Nguyễn Sỹ Hóa; Ngô Văn ToànY học Thực hành - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: 1859-1663 |
[42] |
Nguyễn Hữu Sáu; Nguyễn Quang Minh Tạp chí Y học - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
[43] |
Nghiên cứu phân bố các loại ung thư da tại bệnh viện da liễu trung ương giai đoạn 2007-2010 Vũ Thái Hà; Nguyễn Hữu Sáu; Lê Đức Minh; Trần Hậu Khang; Nguyễn Sỹ Hóa; Ngô Văn ToànTạp chí Nghiên cứu Y học - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: 1859-0004 |
[44] |
Hiệu quả điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 Đào Hoàng Thiên Kim; Nguyễn Hữu SáuTC Y học Việt Nam - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: 1859-0004 |
[45] |
Đánh giá hiệu quả điều trị hạt cơm lòng bàn chân thể sâu bằng bôi dung dịch kẽm sulphate 10 Nguyễn Hữu Sáu; Vũ Thị Phương DungTC Y Dược lâm sàng 108 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: 1859-0004 |
[46] |
Chỉ định Laser CO2 trong chuyên ngành da liễu Nguyễn Hữu SáuTạp chí Da liễu học Việt Nam - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
[47] |
Nghiên cứu tình hình, đặc điểm lâm sàng của ung thư tế bào đáy tại bệnh viện da liễu trung ương Nguyễn Hữu Sáu; Lê Thị Anh Thư; Nguyễn Sỹ Hóa; Vũ Thái HàTạp chí Da liễu học Việt Nam - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
[48] |
Nghiên cứu tình hình, đặc điểm bệnh ghẻ tại bệnh viện da liễu trung ương từ 1/2007 đến 12/2009 Nguyễn Hữu SáuTạp chí Thông tin Y dược - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
[49] |
Cập nhật điều trị bệnh trứng cá Nguyễn Hữu SáuTạp chí Thông tin Y dược - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
[50] |
Nghiên cứu tình hình, đặc điểm bệnh chốc tại bệnh viện da liễu trung ương Nguyễn Hữu SáuTạp chí Thông tin Y dược - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
[51] |
Nghiên cứu tình hình đặc điểm bệnh pemphigus tại bệnh viện da liễu Trung ương Nguyễn Hữu SáuThông tin y dược - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: 0868-3891 |
[52] |
Những thay đổi sinh lý của da trong thời kỳ thai nghén Nguyễn Hữu SáuThông tin y dược - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: 0868-3891 |
[53] |
Nghiên cứu tình hình, đặc điểm bệnh viêm da tiếp xúc tại bệnh viện Da liễu Trung ương Nguyễn Hữu SáuTạp chí Nghiên cứu Y học - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: 0866-7012 |
[54] |
Nguyễn Hữu Sáu Tạp chí Thông tin Y dược - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: 0866-7012 |
[55] |
Nguyễn Hữu Sáu Tạp chí Thông tin Y dược - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: 0866-7012 |
[56] |
Nghiên cứu tình hình, đặc điểm bệnh Herpes tại bệnh viện Da liễu Trung ương từ 1/2007 đến 12/2009 Nguyễn Hữu SáuTạp chí Y dược lâm sàng 108 - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: 0866-7012 |
[57] |
Cập nhật các phương pháp điều trị hạt cơm Nguyễn Hữu SáuTạp chí Thông tin Y dược - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: 0868-3891 |
[58] |
Nguyễn Hữu Sáu Y học lâm sàng - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
[59] |
Đánh giá hiệu quả điều trị sẹo lồi bằng tiêm triamcinolone acetonid (TAC) trong thương tổn Nguyễn Hữu Sáu; Đinh Hữu NghịY học lâm sàng - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
[60] |
Tình hình điều trị bệnh da bằng laser CO2 tại bệnh viện da liễu trung ương từ năm 2000-2009 Nguyễn Hữu SáuTạp chí Thông tin Y dược - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: 0868-3891 |
[61] |
Tình hình bệnh vảy nến tại viện da liễu Trung ương Nguyễn Hữu SáuTạp chí Thông tin Y dược - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: 0868-3891 |
[62] |
Đinh Hữu Nghị; Nguyễn Hữu Sáu Tạp chí Thông tin Y dược - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: 0868-3891 |
[63] |
Nghiên cứu đặc điểm lâm sàng của hồng ban đa dạng tại Bệnh viện Da liễu Trung ương Nguyễn Hữu Sáu; Vũ Hữu LượngY dược lâm sàng 108 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 1859-2872 |
[64] |
Trần Cẩm Vân; Nguyễn Minh Thu; Nguyễn Hữu Sáu Y học Việt Nam - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
[65] |
Đặc điểm lâm sàng và một số yếu tố liên quan của bệnh móng chọc thịt Lương Huy Vĩnh; Nguyễn Hữu SáuY học Việt Nam - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
[66] |
Đặc điểm di truyền bệnh khô da sắc tố Lương Thị Lan Anh; Nguyễn Hữu SáuY học Việt Nam - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
[67] |
Differentiation of scalp psoriasis from seborrheic dermatitis by dermoscopy Huong, N. T. M., Sau, N. H., Phuong, P. T. M., Bach, T. H., Tam, H. V., & Duc, T. V.Tạp chí Da liễu học Việt nam - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1859-4824 |
[68] |
Clinical evaluation of microwave device for treating axillary hyperhirosis and bromhidrosis at national hospital of dermatology and venereology Phuong, T. T. H., Sau, N. H., Thuong, N. V., Nghi, D. H., Son, N. H., Quang, N. H., Thuc, P. H. và Quan, N. D.Tạp chí Da liễu học Việt nam - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1859-4824 |
[69] |
Kết quả điều trị hội chứng Lyell bằng cyclosporin. Thùy, H. P., Ghi, Đào H., Thùy, N. T. T., Huyền, T. T., Nghị, Đinh H., & Sáu, N. H.Tạp chí Da liễu học Việt nam - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1859-4824 |
[70] |
Khảo sát một số đặc điểm lâm sàng yếu tố liên quan của sẹo lõm trứng cá ở bệnh nhân đến khám tại Bệnh viện Da liễu Trung ương. Nguyễn Diệu Thuần, Nguyễn Hữu Sáu.Tạp chí Da liễu học Việt nam - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 1859-4824 |
[71] |
Tổn thương da trên bệnh nhân khô da sắc tố ở Việt Nam - Báo cáo loạt ca bệnh Lê Thị Mai, Nguyễn Hữu Sáu, Nguyễn Thị Tuyến, Hà Anh Minh, Trần Hữu BíchTạp chí Khoa học Nghiên cứu Sức khỏe và Phát triển - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 2588-1442 |
[72] |
Tổn thương mắt trên bệnh nhân khô da sắc tố ở Việt Nam - báo cáo loạt ca bệnh Lê Thị Mai, Nguyễn Hữu Sáu, Trần Hữu BíchTạp chí y học dự phòng - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: 0868-2836 |
[73] |
Hiệu quả điều trị bệnh lang ben bằng uống fluconazole 300mg/tuần x2 tuần kết hợp với tắm gội ketoconazole 2%. Trần Cẩm Vân, Nguyễn Minh Thu, Nguyễn Hữu Sáu.Tạp chí Y học Việt Nam - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: 1859 - 1868 |
[74] |
Tình hình nhiễm Malassezia ở một số bệnh da thường gặp tại Bệnh viện Da liễu Trung ương. Trần Cẩm Vân, Trần Hậu Khang, Nguyễn Thị Xuân, Nguyễn Minh Thu, Nguyễn Hữu SáuTạp chí Y học Việt Nam - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: 1859 - 1868 |
[75] |
Sunrise in melanoma management: Time to focus on melanoma burden in Asia. Chang JW, Guo J, Hung CY, Lu S, Shin SJ, Quek R, Ying A, Ho GF, Nguyen HS, Dhabhar B, Sriuranpong V, Tiambeng ML, Prayogo N, Yamazaki NAsia-Pacific Journal of Clinical Oncology - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: 1743-7555 |
[76] |
A Case of Penicillium marneffei infection in a non-AIDS patient. Hoang T. Phương, Van C. Trân, Thuong V. Nguyễn, Sau H. Nguyễn, Doanh H. LE, Trang H. Trương, Hoa L. Nguyễn, Koji SUGAWARA, Daisuke TSURUT.Journal of Dermatology - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: 1346-8138 |
[77] |
Đặc điểm lâm sàng và kết quả điều trị sùi mào gà ở trẻ em bằng laser co2. Phan Thị Bình Minh, Nguyễn Hữu SáuTạp chí Da liễu học Việt nam - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 1859-4824 |
[78] |
Distribution of Malassezia Species from Scales of Patient with Pityriasis Versicolor by Culture in Vietnam Cam VT, Van TN, Hau KT, Huu DL, Minh PPT, Huu SN, Minh TN, Gandolfi M, Satolli F, Feliciani C, Tirant M, Vojvodic A, Lotti T.Open Access Macedonian Journal of Medical Sciences - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 1857-9655 |
[79] |
Nghiên cứu chất lượng cuộc sống của bệnh nhân ung thư dương vật đã cắt bỏ, có tạo hình tại Bệnh viện Da liễu Trung ương. Vũ Việt Dũng, Nguyễn Hữu SáuTạp chí y học thực hành - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 1859-1663 |
[80] |
Successful treatment of nevus of Ota by QS Alexandrite lasers (755nm). Nguyen Huu Sau, Nguyen The Vy, Vu Manh Hung, Nguyen Quoc HungSoutheast Asian Journal of Sciences - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 2672-2984 |
[81] |
Successful Treatment of Freckles by Alex Trivantage Laser Wavelight 755 nm in Vietnamese Patients Huu SN, Van CL, Van TN, Manh TN, Minh PPT, Hong SN, Huu ND, Cam VT, Cao KP, Hau KT, Gandolfi M, Satolli F, Feliciani C, Tirant M, Vojvodic A, Lotti T.Open Access Macedonian Journal of Medical Sciences - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 1857-9655 |
[82] |
Efficacy Of 10% Potassium Hydroxide Solution Versus 10% Salicylic Acid Ointment in Treatment of Molluscum Contagiosum - the Low - Cost Dermatologic Therapy in Vietnam Sau Nguyen Huu, Minh Nguyen Quang, Thuong Nguyen Van, Kiem Pham Cao, Hiem Do Thi Thu, Lan Pham Thi, Van Tran Cam, My Le Huyen, Khang Tran Hau, Marco Gandolfi, Francesca Satolli, Claudio Feliciani, Michael Tirant, Aleksandra Vojvodic, Torello Lotti.Open Access Macedonian Journal of Medical Sciences - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 1857-9655 |
[83] |
Lack of Knowledge about Sexually Transmitted Diseases (STDs): Implications for STDs Prevention and Care among Dermatology Patients in an Urban City in Vietnam Thu Hoai Thi Le, Nu Thi Truong, Chi Linh Hoang, Tung Thanh Tran, Tung Hoang Tran, Hai Quang Pham, Nam Gia Dao, Bach Xuan Tran, Carl A. Latkin, ,Cyrus S. H. HO, and Roger C. M. Ho.International Journal of Environmental Research and Public Health - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 1660-4601 |
[84] |
Pregnancy allows the transfer and differentiation of fetal lymphoid progenitors into functional T and B cells in mothers Khosrotehrani K, Leduc M, Bachy V, Nguyen Huu S, Oster M, Abbas A, Uzan S, Aractingi S.Journal of Immunology - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: 1550-6606 |
[85] |
Health-Related Quality of Life Impairment among Patients with Different Skin Diseases in Vietnam: A Cross-Sectional Study. Nguyen SH, Nguyen LH, Vu GT, Nguyen CT, Le THT, Tran BX, Latkin CA, Ho CSH, Ho RCMInternational Journal of Environmental Research and Public Health - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 1660-4601 |
[86] |
Early phase of maternal skin carcinogenesis recruits long-term engrafted fetal cells Nguyen Huu S, Khosrotehrani K, Oster M, Moguelet P, Espié MJ, Aractingi SInternational Journal of Cancer - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: 1097-0215 |
[87] |
Fetal Microchimeric Cells Participate in Tumour Angiogenesis in Melanomas Occurring during Pregnancy. Nguyen Huu S, Oster M, Avril MF, Boitier F, Mortier L, Richard MA, Kerob D, Maubec E, Souteyrand P, Moguelet P, Khosrotehrani K, Aractingi SThe American Journal of Pathology - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: 1525-2191 |
[88] |
Pregnancy Promotes Melanoma Metastasis through Enhanced Lymphangiogenesis Khosrotehrani K, Nguyen Huu S, Prignon A, Avril MF, Boitier F, Oster M, Mortier L, Richard MA, Maubec E, Kerob D, Mansard S, Merheb C, Moguelet P, Nassar D, Guégan S, Aractingi SThe American Journal of Pathology - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: 1525-2191 |
[1] |
Nghiên cứu đặc điểm dịch tễ học yếu tố nguy cơ phương pháp chẩn đoán điều trị bệnh ung thư da Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí:Thời gian thực hiện: 01/2012 - 12/2014; vai trò: Thành viên |
[2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở khoa học và công nghệ Hà Nội Thời gian thực hiện: 01/07/2016 - 2018; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |