|
STT |
Nhan đề |
|
1
|
Cơ sở lý luận và thực tiễn chuyển đổi số tại các cơ sở giáo dục đại học trực thuộc Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội
/
TS. Đoàn Thị Quỳnh Anh (Chủ nhiệm),
TS. Vũ Hồng Phong, TS. Hà Xuân Hùng, PGS.TS. Cao Hùng Phi, TS. Phạm Hữu Truyền, TS. Ngô Thanh Bình, TS. Lê Mỹ Phong, PGS.TS. Lê Thị Tú Oanh, TS. Nguyễn Thị Nga, ThS. Đinh Việt Hùng
- Nhiệm vụ cấp: Bộ.
- Trường Đại học Lao động - Xã hội,
. 01/01/2023 - 30/04/2024. - 2025 - 221 Tr. + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Cơ sở lý luận; Thực tiễn; Chuyển đổi số; Cơ sở; Giáo dục đại học; Trực thuộc; Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 24972
|
|
2
|
Khảo sát, đánh giá, phân loại các sản phẩm nông nghiệp có tiềm năng, đề xuất xác định loại hình đăng ký xác lập quyền Sở hữu trí tuệ nhằm xây dựng thương hiệu các sản phẩm của tỉnh Quảng Trị
/
ThS. Nguyễn Hữu Thắng (Chủ nhiệm),
CN. Thái Thị Nga; TS. Nguyễn Xuân An; CN. Phạm Thị Thái Linh
- Nhiệm vụ cấp: Cơ sở.
- Sở Khoa học và Công nghệ Quảng Trị,
. 12/12/2023 - 12/03/2025. - 2024 - 109tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Khảo sát; Đánh giá; Phân loại; Sản phẩm nông nghiệp; Xây dựng thương hiệu; Xác lập quyền sở hữu trí tuệ; Tiềm năng.
Nơi lưu trữ: Trung tâm Nghiên cứu, Chuyển giao công nghệ và Đổi mới sáng tạo Ký hiệu kho : QTI_128
|
|
3
|
Báo cáo thường niên: Tình hình thực hiện pháp luật về kiểm soát ô nhiễm môi trường biển ở Việt Nam hiện nay
/
TS. Bùi Đức Hiển (Chủ nhiệm),
ThS. Nguyễn Thị Bảo Nga; TS. Phạm Thị Gấm; PGS.TS. Phạm Hữu Nghị; ThS. Nguyễn Thi; TS. Hoàng Kim Khuyên; ThS. Lê Thị Hồng Xuân; TS. Lê Thương Huyền; ThS. Nghiêm Thu Hồng; ThS. Nguyễn Thị Mỹ Ngọc
- Nhiệm vụ cấp: Bộ.
- Viện Nhà nước và Pháp luật,
. 01/01/2024 - 31/12/2024. - 2024 - 303 tr.tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Môi trường Biển; Ô nhiễm môi trường; Kiểm soát; Pháp luật
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 24732
|
|
4
|
Nghiên cứu đề xuất, lựa chọn tiêu chuẩn thiết kế thành phần, thi công nghiệm thu hỗn hợp nhựa nóng cho sân bay phù hợp với điều kiện Việt Nam
/
TS. Nguyễn Văn Thành (Chủ nhiệm),
ThS. Đặng Minh Hoàng; PGS.TS. Nguyễn Quang Phúc; ThS. Vương Đình Chung; TS. Trần Ngọc Huy; KS. Lê Ngọc Hưng; ThS. Trần Hữu Hải; ThS. Phạm Minh Đức; ThS. Phạm Duy Khánh; ThS. Trần Mai Khanh; ThS. Nguyễn Đình Cử; KS. Nguyễn Hữu Quyền; ThS. Ngô Văn Tân; ThS. Nguyễn Trọng Tuyến
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: DT2301.
- Viện Khoa học và Công nghệ Giao thông vận tải,
. 2023-01-01 - 2024-06-30. - 2024 - 338 tr.tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Sây bay; Mặt đường sân bay; Hỗn hợp nhựa nóng; Thi công; Nghiệm thu; Tiêu chuẩn; Thiết kế
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 24507
|
|
5
|
Phát triển hệ thống dịch đa ngữ giữa tiếng Việt và một số ngôn ngữ khác
/
TS. Nguyễn Văn Vinh (Chủ nhiệm),
TS. Trần Hồng Việt, PGS.TS. Nguyễn Phương Thái, PGS.TS. Trương Anh Hoàng, PGS.TS. Lê Thanh Hương, PGS.TS. Lê Anh Cường, PGS.TS. Phạm Bảo Sơn, ThS. Bùi Văn Tân, ThS. Phạm Nghĩa Luân, ThS. Ngô Thị Vinh, CN. Nguyễn Hoàng Quân, TS. Trần Hữu Anh, TS. Nghiêm Thúy Hằng, TS. Phạm Văn Lam, TS. Nguyễn Thị Minh Huyền, TS. Đặng Thị Thu Hiền, TS. Đặng Thanh Hải, TS. Lê Quang Hùng, ThS. Nguyễn Minh Thuận, TS. Trịnh Thanh Bình, PGS.TS. Nguyễn Lê Minh, PGS.TS. Phan Xuân Hiếu, PGS.TS. Lương Chi Mai, TS. Hoàng Cường, TS. Lê Nguyên Khôi, TS. Nguyễn Hoàng Quân, ThS. Nguyễn Tiến Hà, ThS. Lưu Minh Tuấn, ThS. Chu Thị Minh, ThS. Đặng Thanh Quyền, ThS. Trần Lâm Quân, CN. Nguyễn Quang Minh, TS. Trần Thanh Phước, TS. Phạm Đức Hồng, ThS. Vũ Huy Hiển, ThS. Cao Thị Thu Hương, ThS. Vũ Đình Hồng, ThS. Nguyễn Quang Huy, ThS. Vũ Thương Huyền, CN. Phạm Minh Nguyên, CN. Bùi Thế Vinh, CN. Phạm Thanh Hà, CN. Nguyễn Ngọc Trung, CN. Lê Kiên, Nguyễn Hoàng Minh Công, CN. Hà Thị Bích Ngọc, Nguyễn Hữu Đạt, Nguyễn Thành Đạt, ThS. Nguyễn Văn Sơn, CN. Vũ Hoàng Long, TS. Lý Xuân Nam, CN. Lê Văn Khải, CN. Trần Thị Ngọc Anh, CN. Phan Thị Thùy Linh, CN. Cao Thị Ngọc Dung, CN. Nguyễn Thành Lộc, CN. Lê Việt Bách, ThS. Nguyễn Huy Hoàng, Nguyễn Quốc Cường, CN. Nguyễn Quang Huy
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: KC-4.0-12/19-25 .
- Trường Đại học Công nghệ,
. 01/10/20 - 30/03/2023. - 2023 - 225 tr + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Máy dịch văn bản; Công nghệ máy dịch; Máy dịch văn bản đa ngữ tiếng Việt; Xây dựng; Thiết kế; Kho ngữ liệu song ngữ
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 23550
|
|
6
|
Xây dựng mô hình sản xuất giống cá lóc (Channa striata) trong ao mương vườn tại phường Tân Phú quận Cái Răng thành phố Cần Thơ
/
ThS. Nguyễn Thanh Hiệu (Chủ nhiệm),
PGS.TS. Dương Nhựt Long; PGS.TS. Lam Mỹ Lan; ThS. Nguyễn Tuấn Phong; KS. Phạm Thị Cẩm Lài; CN. Trần Văn Thậm; KS. Trầm Minh Hải; ThS. Trương Thành Đạt; ThS. Huỳnh Khải Văn; ThS. Tăng Minh Kỳ
- Nhiệm vụ cấp: Cơ sở.
- Trường Đại Học Cần Thơ,
. 09/2017 - 11/2018. - 2019 - 80tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Cá lóc; Channa striata
Nơi lưu trữ: Trung tâm Thông tin KH&CN thành phố Cần Thơ Ký hiệu kho : CTO-KQ2019-05/KQNC
|
|
7
|
Tuyển chọn chủng Bacillus subtilis bản địa có hiệu quả trong việc phòng trị bệnh đường tiêu hóa trên gà
/
PGS.TS. Nguyễn Đức Hiền (Chủ nhiệm),
ThS. Nguyễn Ngọc Phú Vinh; CN. Huỳnh Văn Hoài; ThS. Nguyễn Thị Bé Lan; PGS.TS. Trần Nhân Dũng; PGS.TS. Võ Văn Sơn; ThS. Lê Thị Hải Yến; KS. Thái Phong; ThS. Trịnh Thị Ngọc Duyên
- Nhiệm vụ cấp: Tỉnh/ Thành phố.
- Chi cục Chăn nuôi và Thú y thành phố Cần Thơ,
. 11/2016 - 10/2018. - 2019 - 250tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: B. subtilis; gà; phân lập; định danh; probiotic
Nơi lưu trữ: Trung tâm Thông tin KH&CN thành phố Cần Thơ Ký hiệu kho : CTO-KQ2019-03/KQNC
|
|
8
|
Xây dựng biểu đồ nomogram cá nhân tiên lượng xác suất tử vong bệnh nhân nội khoa tại Khoa cấp cứu Bệnh viện đa khoa Trung ương Cần Thơ
/
ThS. Hà Tấn Đức (Chủ nhiệm),
TS. Nguyễn Đình Nguyên; PGS.TS. Trần Văn Ngọc; HS. Nguyễn Văn Tuấn
- Nhiệm vụ cấp: Tỉnh/ Thành phố.
- Bệnh viện Đa khoa Trung ương Cần Thơ,
. 02/2013 - 04/2016. - 2017 - 101tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Biểu đồ nomogram; bệnh nhân; nội khoa; tỷ lệ tử vong
Nơi lưu trữ: Trung tâm Thông tin KH&CN Cần Thơ Ký hiệu kho : CTO-KQ2017-10/KQNC
|
|
9
|
Phát triển kỹ thuật sản xuất giống và nuôi thương phẩm lươn đồng (Monopterus albus Zwiew 1793) tại huyện Vĩnh Thạnh TP Cần Thơ
/
ThS. Nguyễn Thanh Hiệu (Chủ nhiệm),
PGS.TS. Dương Nhựt Long; KS. Phạm Thị Cẩm Lài; TS. Bùi Minh Tâm; KS. Lương Công Tâm; KS. Phan Văn Năm; KS. Nguyễn Thị Hoàng Nhiên; KS. Phạm Thị Thúy Ân; KS. Nguyễn Thanh Phong
- Nhiệm vụ cấp: Cơ sở.
- Trường Đại Học Cần Thơ,
. 01/02/2014 - 01/02/2016. - 2016 - 66tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: lươn đồng; chăn nuôi; lươn giống; kỹ thuật sản xuất
Nơi lưu trữ: Trung tâm Thông tin KH&CN Cần Thơ Ký hiệu kho : CTO-KQ2016-01/KQNC
|
|
10
|
Sản xuất thử nghiệm thực phẩm chức năng Curminol-K từ chè xanh và nghệ vàng để phòng hỗ trợ điều trị ung thư
/
Trần Văn Tuấn (Chủ nhiệm),
ThS. Đinh Hoàng Dương, PGS.TS. Ngô Như Khoa, TS. Nguyễn Tiến Duy, ThS. Đỗ Duy Cốp, TS. Nguyễn Đăng Hào, TS. Vũ Quốc Đông, ThS. Nguyễn Quang Hưng, CN. Giang Trung Kiên, ThS. Dương Thái Sơn, KS. Đặng Văn Hoạch, ThS. Lê Mã Phi, ThS. Lê Xuân Khoa, ThS. Phạm Quang Thanh
- Nhiệm vụ cấp: Tỉnh/ Thành phố.
- Trường Đại Học Y Dược - Đại Học Thái Nguyên,
. 01/05/2018 - 01/05/2020. - 2024
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Thực phẩm chức năng, Curminol-K, chè xanh, nghệ vàng, điều trị, ung thư
Ký hiệu kho : TNN-2021-03
|
|
11
|
Sản xuất thử nghiệm thực phẩm chức năng Curminol-K từ chè xanh và nghệ vàng để phòng hỗ trợ điều trị ung thư
/
Trần Văn Tuấn (Chủ nhiệm),
ThS. Đinh Hoàng Dương, PGS.TS. Ngô Như Khoa, TS. Nguyễn Tiến Duy, ThS. Đỗ Duy Cốp, TS. Nguyễn Đăng Hào, TS. Vũ Quốc Đông, ThS. Nguyễn Quang Hưng, CN. Giang Trung Kiên, ThS. Dương Thái Sơn, KS. Đặng Văn Hoạch, ThS. Lê Mã Phi, ThS. Lê Xuân Khoa, ThS. Phạm Quang Thanh
- Nhiệm vụ cấp: Tỉnh/ Thành phố. -Mã số: DASXTN.01/2018.
- Trường Đại Học Y Dược - Đại Học Thái Nguyên,
. 01/05/2018 - 01/05/2020. - 2024
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Thực phẩm chức năng, Curminol-K, chè xanh, nghệ vàng, điều trị, ung thư
Ký hiệu kho : TNN-2021-03
|
|
12
|
Bảo tồn lưu giữ nguồn gen vi sinh vật thú y
/
TS. Nguyễn Trung Tiến (Chủ nhiệm),
ThS. Phạm Quang trung; ThS. Hoàng Thị Thu Hương; ThS. La Thị Hương; ThS. Phạm Văn Riệm; ThS. Nguyễn Thị Thúy Hà; BSTY. Trần Tiến Quân; BSTY. Nguyễn Thị Loan; TS. Đoàn Thị Thanh Hương; ThS. Ngô Thị Thu Hương
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: 07/2452/QĐ-BNN-KHCN.
- Trung tâm Kiểm nghiệm thuốc thú y TW1,
. 01/01/2023 - 31/12/2023. - 2024 - 106 tr. + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Vi sinh vật; Thú Y; Bảo tồn Gen; Lưu giữ Gen
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 23778
|
|
13
|
Thí nghiệm đèn năng lượng mặt trời vào mô hình nuôi gà đẻ trứng
/
ThS. Nguyễn Thị Mỹ Hiệp (Chủ nhiệm),
BSTY. Lê Thanh Phong; KS. Phạm Thành Khỏe
- Nhiệm vụ cấp: Cơ sở.
- Trạm Trồng trọt và Bảo vệ thực vật huyện An Phú,
. 01/06/2024 - 31/12/2024. - 2024
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Thí nghiệm; đèn; năng lượng mặt trời; mô hình nuôi gà đẻ trứng.
Ký hiệu kho : AGG-2025-03-CS
|
|
14
|
Nghiên cứu cơ sở khoa học và thực tiễn phục vụ xây dựng quy định việc đánh giá nghiệm thu kết quả thực hiện nhiệm vụ khoa học và công nghệ cấp quốc gia sử dụng ngân sách nhà nước
/
ThS. NGUYỄN ANH HIẾU (Chủ nhiệm),
ThS. Nguyễn Thị Thanh Hà, PGS.TS. Phạm Công Hoạt, TS. Lưu Quang Minh, ThS. Nguyễn Tiến Trung, ThS. Nguyễn Nam Hải, ThS. Lê Khả Trường, ThS. Trịnh Minh Hoàn
- Nhiệm vụ cấp: Bộ.
- Văn phòng Bộ Khoa học và Công nghệ,
. 2021-11-01 - 2022-07-31. - 2022 - 86 tr.tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Nhiệm vụ khoa học và công nghệ; Nhiệm vụ khoa học và công nghệ cấp quốc gia; Ngân sách nhà nước; Nghiệm thu; Đánh giá; Quy định
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 24132
|
|
15
|
Nghiên cứu cải tiến quy trình phân tích xác định hoạt độ các nhân phóng xạ nhân tạo (239+240Pu, 90Sr) trong mẫu đất
/
Cử nhân. NGUYỄN VĂN KHÁNH (Chủ nhiệm),
CN. Dương Văn Thắng; ThS. Nguyễn Thị Thu Hà; CN. Lê Thị Hòa; ThS. Nguyễn Huyền Trang; ThS. Nguyễn Thị Oanh; ThS. Dương Đức Thắng; ThS. Nguyễn Đình Giáp
- Nhiệm vụ cấp: Cơ sở. -Mã số: CS/23/04-02.
- Viện Khoa học và Kỹ thuật hạt nhân,
. 2023-01-01 - 2024-06-30. - 2024 - 91 Tr.tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Nghiên cứu cải tiến; Quy trình; Phân tích; Xác định hoạt độ; Nhân phóng xạ nhân tạo; Mẫu đất
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 24413
|
|
16
|
Nghiên cứu bệnh vi khuẩn mới nổi, nguy hiểm ở cá rô phi nuôi tại Việt Nam, phương pháp chẩn đoán và biện pháp phòng trị
/
TS. Trương Đình Hoài (Chủ nhiệm),
Ts. Ngô Phú Thoả; Ts. Lê Việt Dũng; PGs. Ts. Kim Văn Vạn; ThS. Đoàn Thị Nhinh; Kỹ sư. Mai Văn Tùng; ThS. Phạm;Thị Lam Hồng; Ts. Nguyễn Thị Hương Giang; Ts. Đoàn Thanh Loan; Kỹ sư. Trần Thị Trinh
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 106.05-2020.18.
- Học viện Nông nghiệp Việt Nam,
. 2020-10-15 - 2024-04-30. - 2024 - 14 Tr. + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Nghiên cứu; Bệnh vi khuẩn; Nguy hiểm; Cá rô phi nuôi; Phương pháp chẩn đoán; Biện pháp phòng trị
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 24424
|
|
17
|
Giải pháp xây dựng thành phố Vinh trở thành trung tâm đổi mới sáng tạo ở vùng Bắc trung Bộ
/
TS. HÀ HUY NGỌC NGUYỄN VIẾT HÙNG (Chủ nhiệm),
Ts. Nguyễn Viết Hùng; ThS. Tạ Phúc Đường; PGs. Ts. Hồ Việt Hạnh; Đỗ Diệu Hương; Ts. Hoàng Văn Tuyên; Nguyễn Thị Hồng Tâm; Nguyễn Thị Tố Quyên; Bùi Thu Trang; ThS. Nguyễn Thị Ánh Tuyết; ThS. Nguyễn Thị Minh Tú; ThS. Nguyễn Đức Long; ThS. Trần Đình Nuôi; Ts. Ma Ngọc Ngà; ThS. Phan Hồng Hải; ThS. Tăng Thị Tuyết Trinh; Cn.Bùi Nhật Huy; Cn.Nguyễn Hữu Hòa; Cn.Trần Thị Hiền
- Nhiệm vụ cấp: Bộ.
- Viện Kinh tế Việt Nam Trung tâm KHXH và Nhân văn Nghệ An,
. 2022-08-01 - 2024-06-30. - 2024 - 200 Tr.tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Giải pháp; Xây dựng thành phố; Trung tâm; Đổi mới sáng tạo
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 24434
|
|
18
|
Nghiên cứu hoàn thiện thiết bị sấy bơm nhiệt có hỗ trợ gia nhiệt bằng nguồn năng lượng tái tạo ứng dụng sấy một số loại nông sản, dược liệu có giá trị kinh tế tại tỉnh Đắk Lắk”
/
TS Đoàn Văn Bình (Chủ nhiệm),
TS. Đoàn Văn Bình (Chủ nhiệm); Ths. Phạm Thị Hạnh (Thư ký); KS Nguyễn Hồng Anh; ThS. Nguyễn Thị Thu Hương; ThS. Phạm Văn Duy; KSC. Lê Tất Tú; KS. Đoàn Quyết Thành; TS. Chu Quang Tuyền; PGS.TS. Ngô Kim Chi; ThS. Đặng Ngọc Phượng
- Nhiệm vụ cấp: Tỉnh/ Thành phố.
- Viện Khoa học Công nghệ Năng lượng và Môi trường,
. 01/2023 - 7/2024. - 2024 - 170tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Thiết bị sấy bơm nhiệt
Nơi lưu trữ: Trung tâm Thông tin - Ứng dụng KH&CN tỉnh Đắk Lắk Ký hiệu kho : ĐL40-2024-016
|
|
19
|
Nghiên cứu chế tạo hệ thống quan trắc độ mặn và đóng mở tự động các cống ngăn mặn sử dụng cảm biến nano
/
TS. Lê Nguyên Ngân (Chủ nhiệm),
TS. Đoàn Đức Chánh Tín; GS. TS. Đặng Mậu Chiến; TS. Đặng Thị Mỹ Dung; ThS. Lê Ngọc Diệp; KS. Nguyễn Văn Trường; CN. Nguyễn Duy Linh; KS. Trần Văn Danh; KS. Nguyễn Minh Nhật; CĐ. Phan Bá Tuấn; KS. Hồ Ngọc Hậu; KS. Nguyễn Quốc Phương; ThS. Huỳnh Thành Tâm
- Nhiệm vụ cấp: Tỉnh/ Thành phố.
- Viện Công nghệ Nano,
. 11/2021 - 05/2024. - 2024 - 202 + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: đầu dò đo độ dẫn điện; thủy lợi; công nghệ thiết kế; ngưỡng độ mặn; cống ngăn mặn; cảm biến nano; hệ thống; quan trắc; độ mặn
Nơi lưu trữ: Trung tâm Khoa học và Công nghệ Bến Tre Ký hiệu kho : BTE-227-2025
|
|
20
|
Nghiên cứu sinh sản nhân tạo, nuôi thử nghiệm thương phẩm và xây dựng chuỗi giá trị cá bống cát (Glossogobius) tỉnh Bến Tre
/
KS Lê Văn Diệu (Chủ nhiệm),
KS. Hoàng Anh Quy; TS. Phan Đinh Phúc; ThS. Dương Tuấn Phương; ThS. Bùi Thanh Hằng; CN. Nguyễn Thị Liệu; TS. Nguyễn Minh Tuấn; ThS. Phạm Văn Lành; KS. Trương Thiện Bằng; ThS. Nguyễn Tiến Sĩ; Ông. Võ Ngọc Bé
- Nhiệm vụ cấp: Tỉnh/ Thành phố.
- Trung tâm Quốc gia giống Thủy sản nước ngọt miền Trung,
. 09/2020 - 09/2022. - 2023 - 179tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: nguồn giống; sản xuất giống; giống; cá; sinh sản; nhân tạo; Glossogobius aureus; nuôi thử nghiệm; thương phẩm; cá bống cát;
Nơi lưu trữ: Trung tâm Khoa học và Công nghệ Bến Tre Ký hiệu kho : BTE-228-2025
|