|
STT |
Nhan đề |
|
1
|
Sản xuất thử nghiệm giống nấm dạng dịch thể đối với một số loại nấm chủ lực
/
TS. Cồ Thị Thùy Vân (Chủ nhiệm),
ThS. Lê Thị Lan; KS. Hoàng Thị Soan; ThS. Vũ Thị Hằng; KS. Nguyễn Duy Hạnh; ThS. Phạm Thị Thu; CN. Lương Quyết Thắng; CN. Phạm Công Tự; KS. Phạm Văn Tuyến; KS. Đàm Thị Châm
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: KQ046196.
- Viện di truyền nông nghiệp,
. 01/10/2017 - 01/06/2021. - 2025
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Giống nấm; Dịch thể; Thử nghiệm; Sản xuất; Năng suất; Nhiễm bệnh
Ký hiệu kho : 20038
|
|
2
|
Ứng dụng tiến bộ kỹ thuật trong nhân giống dạng dịch thể đế nuôi trồng nấm Đông trùng hạ thảo (Cordyceps militaris) tạo nguồn sản phâm chất lượng cao phục vụ che biến thực phẩm chức năng trên địa bàn tinh Phú Yên
/
CN. Trần Ngọc Hưng (Chủ nhiệm),
Hà Trung Hiếu; Nguyễn Thanh Thu; Nguyễn Thanh Hoàng; Trần Thị Mỹ Lệ
- Nhiệm vụ cấp: Bộ.
- CÔNG TY TNHH NÁM THẢO DƯỢC THIÊN HOÀNG MINH KHÔI,
. 01/12/2022 - 01/12/2025.
Đang tiến hành
Từ khóa: Từ khóa: Đông trùng hạ thảo; Thực phẩm chức năng; Dịch thể; Nhân giống
|
|
3
|
Nghiên cứu xây dựng qui trình công nghệ nhân giống dạng dịch thể để sản xuất nấm ăn và nấm dược liệu
/
ThS. Cồ Thị Thùy Vân (Chủ nhiệm),
CN. Nguyễn Thị Luyện; CN. Nguyễn Thị Sơn; TS. Nguyễn Thị Thanh Nga; CN. Lương Quyết Thắng; KS. Ngô Thị Thùy Dương; KS. Vũ Thị Hằng; KS. Hoàng Thị Thứ; KS. Đàm Thị Châm; KTV. Trần Thị Hường
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: KC.06.01/11-15.
- Trung tâm công nghệ sinh học thực vật,
. 1325350800 - 1401555600. - 2014 - 189 Tr.tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Nghiên cứu; Xây dựng qui trình; Công nghệ nhân giống; Dạng dịch thể; Sản xuất nấm ăn; Nấm dược liệu
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 10867
|
|
4
|
Ứng dụng công nghệ nano sản xuất chế phẩm sinh học dạng dịch thể từ vi sinh vật và thảo mộc phòng trừ tuyến trùng và bệnh rễ cây hồ tiêu ở Tây Nguyên
/
TS. Hồ Tuyên (Chủ nhiệm),
PGS.TS. Nguyễn Phương Nhuệ, PGS.TS. Lê Quang Huấn, TS. Vương Hữu Nhi, ThS. Huỳnh Quốc Thích, ThS. Nguyễn Ngọc Dương, TS. Đoàn Thị Thanh Hương, TS. Lê Thị Thanh Thủy, ThS. Võ Thanh Toàn, TS. Nguyễn Văn Giang
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: ĐTĐL.CN-07/16.
- Viện Công nghệ Sinh học,
. 06/2016 - 05/2019. - 2020
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Ứng dụng; Công nghệ nano; Sản xuất; Chế phẩm sinh học; Dịch thể; Vi sinh vật; Thảo mộc; Tuyến trùng; Bệnh rễ cây; Cầy hồ tiêu
Ký hiệu kho : 16753
|
|
5
|
Ứng dụng công nghệ nano sản xuất chế phẩm sinh học dạng dịch thể từ vi sinh vật và thảo mộc phòng trừ tuyến trùng và bệnh rễ cây hồ tiêu ở Tây Nguyên
/
TS. Hồ Tuyên (Chủ nhiệm),
PGS.TS. Nguyễn Phương Nhuệ, PGS.TS. Lê Quang Huấn, TS. Vương Hữu Nhi, ThS. Huỳnh Quốc Thích, ThS. Nguyễn Ngọc Dương, TS. Đoàn Thị Thanh Hương, TS. Lê Thị Thanh Thủy, ThS. Võ Thanh Toàn, TS. Nguyễn Văn Giang
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: ĐTĐL.CN-07/16.
- Viện Công nghệ Sinh học,
. 06/2016 - 05/2019. - 2021
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Ứng dụng; Công nghệ nano; Sản xuất; Chế phẩm sinh học; Dịch thể; Vi sinh vật; Thảo mộc; Tuyến trùng; Bệnh rễ cây; Cầy hồ tiêu
Ký hiệu kho : 16753
|
|
6
|
Ứng dụng công nghệ nano sản xuất chế phẩm sinh học dạng dịch thể từ vi sinh vật và thảo mộc phòng trừ tuyến trùng và bệnh rễ cây hồ tiêu ở Tây Nguyên
/
TS. Hồ Tuyên (Chủ nhiệm),
PGS.TS. Nguyễn Phương Nhuệ, PGS.TS. Lê Quang Huấn, TS. Vương Hữu Nhi, ThS. Huỳnh Quốc Thích, ThS. Nguyễn Ngọc Dương, TS. Đoàn Thị Thanh Hương, TS. Lê Thị Thanh Thủy, ThS. Võ Thanh Toàn, TS. Nguyễn Văn Giang
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: ĐTĐL.CN-07/16.
- Viện Công nghệ Sinh học,
. 06/2016 - 05/2019. - 2022
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Ứng dụng; Công nghệ nano; Sản xuất; Chế phẩm sinh học; Dịch thể; Vi sinh vật; Thảo mộc; Tuyến trùng; Bệnh rễ cây; Cầy hồ tiêu
Ký hiệu kho : 16753
|
|
7
|
Ứng dụng công nghệ nano sản xuất chế phẩm sinh học dạng dịch thể từ vi sinh vật và thảo mộc phòng trừ tuyến trùng và bệnh rễ cây hồ tiêu ở Tây Nguyên
/
TS. Hồ Tuyên (Chủ nhiệm),
PGS.TS. Nguyễn Phương Nhuệ, PGS.TS. Lê Quang Huấn, TS. Vương Hữu Nhi, ThS. Huỳnh Quốc Thích, ThS. Nguyễn Ngọc Dương, TS. Đoàn Thị Thanh Hương, TS. Lê Thị Thanh Thủy, ThS. Võ Thanh Toàn, TS. Nguyễn Văn Giang
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: ĐTĐL.CN-07/16.
- Viện Công nghệ Sinh học,
. 06/2016 - 05/2019. - 2023
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Ứng dụng; Công nghệ nano; Sản xuất; Chế phẩm sinh học; Dịch thể; Vi sinh vật; Thảo mộc; Tuyến trùng; Bệnh rễ cây; Cầy hồ tiêu
Ký hiệu kho : 16753
|
|
8
|
Nghiên cứu tuyển chọn nhân giống và công nghệ nuôi trồng nấm Mối đen (Xerula radicata) và nấm Lá sen (Pleurotus ginganteus) chất lượng cao trên địa bàn Hà Nội
/
TS. LÊ THỊ HOÀNG YẾN (Chủ nhiệm),
ThS. Nguyễn Thị Anh Đào, TS. Nguyễn Quỳnh Uyển, ThS. Nguyễn Thị Vân, CN. Trần Huyền Thanh, CN. Lê Hồng Anh, ThS. Nguyễn Thị Hải, CN. Hà Thị Hằng, bà Giáp Thị Linh, KS. Nguyễn Tấn Quốc, ThS. Đồng Thị Hồng Anh, ông Nguyễn Cao Hải
- Nhiệm vụ cấp: Tỉnh/ Thành phố. -Mã số: 01C-06/01-2020-03.
- Viện Vi sinh vật và Công nghệ sinh học,
. 01/10/2020 - 01/12/2022. - 2020
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: nấm Mối đen, Xerula radicata, nấm Lá sen, Pleurotus ginganteus
Nơi lưu trữ: Trung tâm Thông tin và Thống kê Khoa học và Công nghệ - Sở Khoa học và Công nghệ Hà Nội Ký hiệu kho : HNI-2023-03/ĐK-TTTT&TK
|
|
9
|
Sản xuất thử nghiệm giống nấm dạng dịch thể đối với một số loại nấm chủ lực
/
TS. Cồ Thị Thùy Vân (Chủ nhiệm),
ThS. Lê Thị Lan; KS. Hoàng Thị Soan; ThS. Vũ Thị Hằng; KS. Nguyễn Duy Hạnh; ThS. Phạm Thị Thu; CN. Lương Quyết Thắng; CN. Phạm Công Tự; KS. Phạm Văn Tuyến; KS. Đàm Thị Châm
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: KQ046196.
- Viện di truyền nông nghiệp,
. 10/2017 - 06/2021. - 2024
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Giống nấm; Dịch thể; Thử nghiệm; Sản xuất; Năng suất; Nhiễm bệnh
Ký hiệu kho : 20038
|
|
10
|
Hoàn thiện quy trình nhân giống và nuôi trồng nấm hầu thủ (Hericium erinaceus) làm sản phẩm bảo vệ sức khỏe
/
CN. PHẠM THỊ THÚY HƯỜNG (Chủ nhiệm),
TS. Bùi Kim Thúy, TS. Trần Văn Khanh, PGS.TS. Phạm Thị Vân Anh, ThS. Nguyễn Thị Thanh Loan, ThS. Vũ Kim Thoa, TS. Hoàng Đức Mạnh, TS. Nguyễn Đình Nhân, TS. Phan Thúy Hiền, ThS. Nguyễn Thị Phương Loan, Bà Dương Thị Hương, Ông Nguyễn Tất Thắng, Ông Phạm Anh Tuấn, Bà Nguyễn Thị Hồng Vân, Ông Phạm Quốc Dũng
- Nhiệm vụ cấp: Tỉnh/ Thành phố. -Mã số: P.2018.11.
- Công ty Cổ phần Dược phẩm và Chuyển giao Công nghệ Fusi,
. 01/08/2018 - 01/02/2021. - 2018
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: nấm hầu thủ
Nơi lưu trữ: Trung tâm Thông tin và Thống kê Khoa học và Công nghệ - Sở Khoa học và Công nghệ Hà Nội Ký hiệu kho : HNI-2022-18/ĐK-TTTT&TK
|
|
11
|
Ứng dụng công nghệ sản xuất giống nấm dạng dịch thể trong sản xuất nấm Sò (Pleurotus ostreatus) Mộc nhĩ (Auricularia polytricha) và Linh chi (Ganoderma lucidum) tại tỉnh Thừa Thiên Huế
/
ThS. Nguyễn Hạnh Trinh (Chủ nhiệm),
ThS. Trần Thị Thuý; KS. Trương Phước Hiếu; KS. Trần Văn Mẫn; KTV. Cao Quang Hùng; KTV. Dương Thị Thuỳ Châu; KTV. Trần Tiến Dũng; Vũ Mạnh Nhật; Đinh Xuân Toản; Nguyễn Bá Đăng
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 49/2018.NTMN.TW.
- Trung tâm Ứng dụng tiến bộ Khoa học và Công nghệ,
. 01/09/2018 - 01/12/2021. - 2022 - 1000 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Giống nấm; Dịch thể; Nấm sò; Mộc nhĩ; Linh chi; Công nghệ
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 20439
|
|
12
|
Sản xuất thử nghiệm giống nấm dạng dịch thể đối với một số loại nấm chủ lực
/
TS. Cồ Thị Thùy Vân (Chủ nhiệm),
ThS. Lê Thị Lan; KS. Hoàng Thị Soan; ThS. Vũ Thị Hằng; KS. Nguyễn Duy Hạnh; ThS. Phạm Thị Thu; CN. Lương Quyết Thắng; CN. Phạm Công Tự; KS. Phạm Văn Tuyến; KS. Đàm Thị Châm
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: KQ046196.
- Viện di truyền nông nghiệp,
. 01/10/2017 - 01/06/2021. - 2021 - 220 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Giống nấm; Dịch thể; Thử nghiệm; Sản xuất; Năng suất; Nhiễm bệnh
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 20038
|
|
13
|
Xây dựng mô hình ứng dụng công nghệ nhân giống dạng dịch thể sản xuất giống nấm Sò và Linh chi tại Hải Phòng
/
KS. Lương Hoàn Đức (Chủ nhiệm),
- Nhiệm vụ cấp: Tỉnh/ Thành phố. -Mã số: DAUD.NN.2015.718.
- ,
. 09/2015 - 11/2016.
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Công nghệ nhân giống; Dịch thể; Giống nấm; Nấm Sò; Nấm Linh Chi
Ký hiệu kho : HPG-0009-2018
|
|
14
|
Ứng dụng tiến bộ khoa học và công nghệ phát triển sản xuất nấm hương (Lentinula edodes) và nấm dược liệu (nấm linh chi nấm Đầu khỉ) theo hướng sản xuất hàng hóa tại Lào Cai
/
KS. Hoàng Trung Thông (Chủ nhiệm),
CN. Phùng Thuỳ Dung; CN. Đào Hoàng Anh; Nguyễn Thị Huế; Nguyễn Thị Kim Thảo; Tự Văn Nhiên
- Nhiệm vụ cấp: Tỉnh/ Thành phố.
- Công ty TNHH thương mại dịch vụ Cát Lợi Lai,
. 01/11/2017 - 01/05/2020. - 2020 - 103tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Nấm hương; Nấm linh chi; Nấm Đầu khỉ; Sản xuất hàng hoá; Tiến bộ khoa học; Ứng dụng; Lentinula edodes
Nơi lưu trữ: Sở Khoa học và Công Nghệ Lào Cai Ký hiệu kho : LCI-KQ-2020-010
|
|
15
|
Ứng dụng công nghệ sản xuất giống nấm dạng dịch thể phục vụ nuôi trồng chế biến nấm trong mô hình liên kết sản xuất theo chuổi giá trị vùng cát ven biển chịu ảnh hưởng sự cố môi trường biển và miền núi tỉnh Quảng Trị
/
ThS. Lê Mậu Bình (Chủ nhiệm),
CN. Nguyễn Ngọc Huỳnh, KS. Mai Trọng Nghĩa, ThS. Trần Hậu Khanh, KS. Nguyễn Thị Minh Huyền, CN. Bùi Thị Tân Diệu, KTV. Nguyễn Thị Thanh Thúy, CN. Võ Văn Sang, KTV. Thái Thị Tiểu Lan, KS. Vũ Minh Nhật, CN. Phạm Công Tự, KS. Đinh Xuân Toản, KS. Nguyễn Bá Đăng
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 49.2017 NTMN.TW..
- Trạm nghiên cứu và phát triển nấm,
. 01/09/2017 - 01/02/2021. - 2021 - 89 tr.tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Nấm dạng dịch thể; Sản xuất; Nuôi trồng; Chế biến
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 19474
|
|
16
|
Đổi mới công nghệ trồng nấm bào ngư ôn đới (Pleurotus eryngii và Pleurotus ostreatus) quy mô công nghiệp
/
CN. Lê Duy Thắng (Chủ nhiệm),
CN. Hàng Châu Trang, ThS. Trần Yên Thảo, ThS. Nguyễn Thị Thu Trang, KS. Nguyễn Hữu Tuấn, CN. Nguyễn Thị Kim Quyên, CN. Mã Kiến Phúc, KS. Hàng Nhật Trung, KS. Lê Thị Thanh Kim Hoa, CN. Trần Thuỳ Trang, CN. Lê Duy Thắng
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: ĐM.20.DN/2016.
- Công ty TNHH Một thành viên Nấm Trang Sinh,
. 01/12/2016 - 01/09/2020. - 2021 - 521 tr.tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Nấm bào ngư đùi gà; Nấm bào ngư tiểu yến; Nhân giống; Đổi mới công nghệ; VietGAP; GlobalGAP; Pleurotus eryngii; Pleurotus ostreatus
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 19112
|
|
17
|
Ứng dụng tiến bộ kỹ thuật xây dựng mô hình sản xuất nấm ăn và nấm dược liệu nhằm giải quyết việc làm và thu nhập cho các nhóm đối tượng bị ảnh hưởng bởi sự cố môi trường biển tại các huyện ven biển tỉnh Hà Tĩnh
/
ThS. Trần Hậu Khanh (Chủ nhiệm),
CN. Đoàn Thị Mai Anh; CN. Lê Như Sang; CN. Mai Thị Nhung; KTV. Hoàng Thị Kiên; CN. Trần Đức Hậu; ThS. Nguyễn Thị Thanh Tâm; CN. Lê Đình Quân; KTV. Nguyễn Thị Vân; CN. Nguyễn Thị Huế; ThS. Lê Thanh Uyên; KS. Đinh Xuân Toản; KTV. Lê Trọng Đức; KS. Phạm Công Tự
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 48/2017 NTMN.TW.
- Trung tâm phát triển nấm ăn và nấm dược liệu,
. 01/08/2017 - 01/01/2020. - 2020 - 85 tr.tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Nấm ăn; Sản xuất; Nấm dược liệu; Giống nấm; Bịch phôi nấm; Quy trình công nghệ; Trồng nấm; Kỹ thuật
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 17374
|
|
18
|
Xây dựng mô hình ứng dụng và chuyển giao công nghệ nhân giống dạng dịch thể trong sản xuất nấm linh chi nấm sò tại Quảng Bình
/
ThS. Trần Ngọc Dũng (Chủ nhiệm),
ThS. Trần Thị Hồng Dung, CN. Nguyễn Vũ Diệu Linh, KS. Nguyễn Thị Vân Nhu, CN. Phạm Thị Thanh Trà, CN. Đặng Anh Bằng, CN. Cao Trung Thành, KS. Hoàng Minh Hưng, KS. Đặng Thị Lệ Hà, ThS. Trần Hoàn
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: 45/2016.NTMN.TW.
- Trung tâm Ứng dụng và thống kê Khoa học và công nghệ Quảng Bình,
. 01/10/2016 - 01/09/2019. - 2020 - 85 tr.tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Nhân giống; Dịch thể; Nấm linh chi; Nấm sò
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 17342
|
|
19
|
Ứng dụng công nghệ nano sản xuất chế phẩm sinh học dạng dịch thể từ vi sinh vật và thảo mộc phòng trừ tuyến trùng và bệnh rễ cây hồ tiêu ở Tây Nguyên
/
TS. Hồ Tuyên (Chủ nhiệm),
PGS.TS. Nguyễn Phương Nhuệ, PGS.TS. Lê Quang Huấn, TS. Vương Hữu Nhi, ThS. Huỳnh Quốc Thích, ThS. Nguyễn Ngọc Dương, TS. Đoàn Thị Thanh Hương, TS. Lê Thị Thanh Thủy, ThS. Võ Thanh Toàn, TS. Nguyễn Văn Giang
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: ĐTĐL.CN-07/16.
- Viện Công nghệ Sinh học,
. 01/06/2016 - 01/05/2019. - 2019 - 167 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Ứng dụng; Công nghệ nano; Sản xuất; Chế phẩm sinh học; Dịch thể; Vi sinh vật; Thảo mộc; Tuyến trùng; Bệnh rễ cây; Cầy hồ tiêu
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 16753
|
|
20
|
Xây dựng mô hình ứng dụng công nghệ nhân giống dạng dịch thể sản xuất giống nấm Sò và Linh chi tại Hải Phòng
/
KS. Lương Hoàn Đức (Chủ nhiệm),
- Nhiệm vụ cấp: Tỉnh/ Thành phố.
- Trung tâm Ứng dụng Tiến bộ Khoa học và Công nghệ Hải Phòng,
. - .
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Công nghệ nhân giống; Dịch thể; Giống nấm; Nấm Sò; Nấm Linh Chi
|