|
STT |
Nhan đề |
|
1
|
Nghiên cứu công nghệ và hoàn thiện thiết bị chế biến một số sản phẩm có giá trị gia tăng từ quả dưa hấu
/
ThS. Nguyễn Thị Hương Trà (Chủ nhiệm),
TS. Nguyễn Thị Hồng Hà; ThS. Nguyễn Ngọc Huyền; ThS. Nguyễn Thị Thu Huyền; TS. Lê Xuân Hảo; ThS. Vũ Thu Diễm; ThS. Nguyễn Tuấn; ThS. Đỗ Thị Thu Hiền; KS. Lê Vân Thanh; KS. Nguyễn Thành Trung; PGS.TS. Phạm Anh Tuấn; KS. Lê Thị Trang
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: 000.00.16.G06-220427-0001.
- Viện cơ điện nông nghiệp và công nghệ sau thu hoạch,
. 01/01/2018 - 01/12/2021. - 2024
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Dưa hấu; Chế biến; Thiết bị; Sản phẩm; Giá trị gia tăng
Ký hiệu kho : 20652
|
|
2
|
Hoàn thiện công nghệ và thiết bị chế biến rơm rạ làm thức ăn cho trâu bò và phân hữu cơ vi sinh quy mô tập trung
/
TS. Nguyễn Năng Nhượng (Chủ nhiệm),
TS. Nguyễn Năng Nhượng, TS. Nguyễn Thị Minh Nguyệt, ThS. Trần Văn Đạt, KS. Cù Thị Hằng, ThS. Trần Bằng Sơn, KS. Trần Thanh Tuấn, ThS. Phạm Ngọc Tuyên, KS. Đỗ Thị Thu Trang, KS. Vũ Ngọc Dũng, ThS. Lê Văn Huyên
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: DAĐL.CN-10/15.
- Viện cơ điện nông nghiệp và công nghệ sau thu hoạch,
. 12/2015 - 11/2018. - 2024
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Sản xuất; Thiết bị; Thức ăn chăn nuôi; Phân hữu cơ vi sinh; Công nghệ
Ký hiệu kho : 16037
|
|
3
|
Nghiên cứu công nghệ và hệ thống thiết bị chế biến một số sản phẩm từ củ cải trắng theo hướng sản xuất công nghiệp
/
THS. NGUYỄN THỊ HƯƠNG (Chủ nhiệm),
TS. Nguyễn Đức Tiến, TS. Bùi Kim Thúy, ThS. Nguyễn Mạnh Tuân, ThS. Trần Bằng Sơn, TS. Nguyễn Chí Dũng, KS. Nguyễn Thị Thúy, ThS. Nguyễn Quang Đức, TS. Lê Hải Hà, DS. Hoàng Thị Phương, ThS. Nguyễn Thị Dung, KS. Hà Quỳnh Phương
- Nhiệm vụ cấp: Tỉnh/ Thành phố. -Mã số: 01C-01/03-2019-9.
- Viện cơ điện nông nghiệp và công nghệ sau thu hoạch,
. 01/10/2019 - . - 2019
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: chế biến, củ cải trắng, công nghiệp
Nơi lưu trữ: Trung tâm Thông tin và Thống kê KH&CN Ký hiệu kho : HNI-2022-60/ĐK-TTTT&TK
|
|
4
|
Nghiên cứu công nghệ thiết kế và chế tạo thiết bị chế biến các sản phẩm từ quả hồi đạt chất lượng xuất khẩu
/
ThS. Đặng Ngọc Khải (Chủ nhiệm),
TS. Trần văn Tưởng, PGS. TS. Dương Văn Tài, PGS. TS. Vũ Khắc Bẩy, TS. Hoàng Sơn, TS. Nguyễn Văn Xá, TS. Đỗ Xuân Trường, TS. Nghiêm Xuân Sơn, PGS. TS. Trần Như Khuyên, ThS. Nguyễn Văn Sáng, KS. Dương Văn Giỏi, KS. Lê Mạnh Tuấn, ThS. Đặng Thị Tố Loan, ThS. Bùi Văn Trung, KTV. Nguyễn Hoàng Minh Đức
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: ĐTĐL.CN-31/18.
- Công ty cổ phần thiết bị chuyên dùng Việt Nam,
. 01/11/2018 - 01/04/2021. - 2024
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Quả hồi; Sản phẩm; Chế biến; Thiết bị; Chế tạo; Thiết kế; Công nghệ; Chất lượng
Ký hiệu kho : 19976
|
|
5
|
Nghiên cứu công nghệ và thiết bị chế biến sâu khoáng vermiculit thành sản phẩm có giá trị gia tăng cao
/
ThS. Nguyễn Quang Minh (Chủ nhiệm),
TS. Nguyễn Thị Phương Hoà, GS.TS. Vũ Thị Thu Hà, KS. Nguyễn Minh Đăng, TS. Đỗ Thanh Hải, ThS. Vũ Tuấn Anh, TS. Đỗ Mạnh Hùng, KS. Mai Ngọc Anh Tuấn, TS. Hoàng Thân Hoài Thu, KS. Hoàng Trọng Hà, ThS. Nguyễn Thị Hồng Gấm, ThS. Đỗ Thị Như Quỳnh, ThS. Phạm Anh Tài, KS. Phạm Ngọc Liêm, KS. Lương Thị Cẩm Tú, KS. Nguyễn Duy Thanh, KS. Dương Quang Thắng, ThS. Nguyễn Thị Thảo, ThS. Lâm Thị Tho, TS. Trần Thị Liên, ThS. Đào Duy Nam, CN. Trần Nhật Đức, CN. Nguyễn Thuỳ Phương Dung
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: ĐTKHCN.CNKK.152/20.
- Phòng Thí nghiệm trọng điểm Công nghệ lọc, hóa dầu,
. 01/01/2020 - 01/12/2022. - 2024
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Khoáng sản; Vermiculit; Công nghệ; Chế biến; Giá tri gia tăng
Ký hiệu kho : 21730
|
|
6
|
Hoàn thiện công nghệ và thiết bị chế biến rơm rạ làm thức ăn cho trâu bò và phân hữu cơ vi sinh quy mô tập trung
/
TS. Nguyễn Năng Nhượng (Chủ nhiệm),
TS. Nguyễn Năng Nhượng, TS. Nguyễn Thị Minh Nguyệt, ThS. Trần Văn Đạt, KS. Cù Thị Hằng, ThS. Trần Bằng Sơn, KS. Trần Thanh Tuấn, ThS. Phạm Ngọc Tuyên, KS. Đỗ Thị Thu Trang, KS. Vũ Ngọc Dũng, ThS. Lê Văn Huyên
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: DAĐL.CN-10/15.
- Viện cơ điện nông nghiệp và công nghệ sau thu hoạch,
. 12/2015 - 11/2018.
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Sản xuất; Thiết bị; Thức ăn chăn nuôi; Phân hữu cơ vi sinh; Công nghệ
Ký hiệu kho : 16037
|
|
7
|
Nghiên cứu công nghệ thiết kế và chế tạo thiết bị chế biến các sản phẩm từ quả hồi đạt chất lượng xuất khẩu
/
ThS. Đặng Ngọc Khải (Chủ nhiệm),
TS. Trần văn Tưởng, PGS. TS. Dương Văn Tài, PGS. TS. Vũ Khắc Bẩy, TS. Hoàng Sơn, TS. Nguyễn Văn Xá, TS. Đỗ Xuân Trường, TS. Nghiêm Xuân Sơn, PGS. TS. Trần Như Khuyên, ThS. Nguyễn Văn Sáng, KS. Dương Văn Giỏi, KS. Lê Mạnh Tuấn, ThS. Đặng Thị Tố Loan, ThS. Bùi Văn Trung, KTV. Nguyễn Hoàng Minh Đức
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: ĐTĐL.CN-31/18.
- Công ty cổ phần thiết bị chuyên dùng Việt Nam,
. 01/11/2018 - 01/04/2021. - 2024
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Quả hồi; Sản phẩm; Chế biến; Thiết bị; Chế tạo; Thiết kế; Công nghệ; Chất lượng
Ký hiệu kho : 19976
|
|
8
|
Nghiên cứu công nghệ thiết kế và chế tạo thiết bị chế biến các sản phẩm từ quả hồi đạt chất lượng xuất khẩu
/
ThS. Đặng Ngọc Khải (Chủ nhiệm),
TS. Trần văn Tưởng, PGS. TS. Dương Văn Tài, PGS. TS. Vũ Khắc Bẩy, TS. Hoàng Sơn, TS. Nguyễn Văn Xá, TS. Đỗ Xuân Trường, TS. Nghiêm Xuân Sơn, PGS. TS. Trần Như Khuyên, ThS. Nguyễn Văn Sáng, KS. Dương Văn Giỏi, KS. Lê Mạnh Tuấn, ThS. Đặng Thị Tố Loan, ThS. Bùi Văn Trung, KTV. Nguyễn Hoàng Minh Đức
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: ĐTĐL.CN-31/18.
- Công ty cổ phần thiết bị chuyên dùng Việt Nam,
. 01/11/2018 - 01/04/2021. - 2023
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Quả hồi; Sản phẩm; Chế biến; Thiết bị; Chế tạo; Thiết kế; Công nghệ; Chất lượng
Ký hiệu kho : 19976
|
|
9
|
Nghiên cứu công nghệ thiết kế và chế tạo thiết bị chế biến các sản phẩm từ quả hồi đạt chất lượng xuất khẩu
/
ThS. Đặng Ngọc Khải (Chủ nhiệm),
TS. Trần văn Tưởng, PGS. TS. Dương Văn Tài, PGS. TS. Vũ Khắc Bẩy, TS. Hoàng Sơn, TS. Nguyễn Văn Xá, TS. Đỗ Xuân Trường, TS. Nghiêm Xuân Sơn, PGS. TS. Trần Như Khuyên, ThS. Nguyễn Văn Sáng, KS. Dương Văn Giỏi, KS. Lê Mạnh Tuấn, ThS. Đặng Thị Tố Loan, ThS. Bùi Văn Trung, KTV. Nguyễn Hoàng Minh Đức
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: ĐTĐL.CN-31/18.
- Công ty cổ phần thiết bị chuyên dùng Việt Nam,
. 01/11/2018 - 01/04/2021. - 2022
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Quả hồi; Sản phẩm; Chế biến; Thiết bị; Chế tạo; Thiết kế; Công nghệ; Chất lượng
Ký hiệu kho : 19976
|
|
10
|
Nghiên cứu công nghệ thiết kế và chế tạo thiết bị chế biến các sản phẩm từ quả hồi đạt chất lượng xuất khẩu
/
ThS. Đặng Ngọc Khải (Chủ nhiệm),
TS. Trần văn Tưởng, PGS. TS. Dương Văn Tài, PGS. TS. Vũ Khắc Bẩy, TS. Hoàng Sơn, TS. Nguyễn Văn Xá, TS. Đỗ Xuân Trường, TS. Nghiêm Xuân Sơn, PGS. TS. Trần Như Khuyên, ThS. Nguyễn Văn Sáng, KS. Dương Văn Giỏi, KS. Lê Mạnh Tuấn, ThS. Đặng Thị Tố Loan, ThS. Bùi Văn Trung, KTV. Nguyễn Hoàng Minh Đức
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: ĐTĐL.CN-31/18.
- Công ty cổ phần thiết bị chuyên dùng Việt Nam,
. 01/11/2018 - 01/04/2021. - 2023
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Quả hồi; Sản phẩm; Chế biến; Thiết bị; Chế tạo; Thiết kế; Công nghệ; Chất lượng
Ký hiệu kho : 19976
|
|
11
|
Nghiên cứu công nghệ thiết kế và chế tạo thiết bị chế biến các sản phẩm từ quả hồi đạt chất lượng xuất khẩu
/
ThS. Đặng Ngọc Khải (Chủ nhiệm),
TS. Trần văn Tưởng, PGS. TS. Dương Văn Tài, PGS. TS. Vũ Khắc Bẩy, TS. Hoàng Sơn, TS. Nguyễn Văn Xá, TS. Đỗ Xuân Trường, TS. Nghiêm Xuân Sơn, PGS. TS. Trần Như Khuyên, ThS. Nguyễn Văn Sáng, KS. Dương Văn Giỏi, KS. Lê Mạnh Tuấn, ThS. Đặng Thị Tố Loan, ThS. Bùi Văn Trung, KTV. Nguyễn Hoàng Minh Đức
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: ĐTĐL.CN-31/18.
- Công ty cổ phần thiết bị chuyên dùng Việt Nam,
. 01/11/2018 - 01/04/2021. - 2022
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Quả hồi; Sản phẩm; Chế biến; Thiết bị; Chế tạo; Thiết kế; Công nghệ; Chất lượng
Ký hiệu kho : 19976
|
|
12
|
Nghiên cứu công nghệ chế tạo graphen (đa lớp và ít lớp) graphen biến tính (MG) và graphen oxit (GO) từ graphit vảy của Việt Nam
/
TS. Âu Thị Hằng (Chủ nhiệm),
TS. Bùi Hùng Thắng, GS.TS. Vũ Thị Thu Hà, ThS. Vũ Tuấn Anh, ThS. Nguyễn Quang Minh, TS. Nguyễn Minh Đăng, TS. Trần Thị Liên, ThS. Nguyễn Thị Thảo, PGS.TS. Đoàn Đình Phương, TS. Nguyễn Văn Chúc, TS. Phạm Văn Trình, TS. Cao Thị Thanh, GS. Phan Ngọc Minh, ThS. Nguyễn Bích Ngọc, KS. Dương Quang Thắng, CN. Trần Nhật Đức, CN. Lâm Thị Tho, TS. Lê Hà Chi, ThS. Giang Hồng Thái, ThS. Trần Văn Hậu, TS. Nguyễn Văn Tú, CN. Vũ Văn Hồng, CN. Trần Thị Thanh Vân, . Đặng Văn Quý, KS. Nguyễn Thành Trung, KS. Mai Ngọc Anh Tuấn, ThS. Mai Thị Phượng, CN. Nguyễn Thùy Phương Dung, ThS. Nguyễn Hải Yến, CN. Nguyễn Tiến Hoàng
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: ĐT.CNKK.QG.001/21.
- Phòng Thí nghiệm trọng điểm Công nghệ lọc, hóa dầu,
. 01/01/2021 - 01/09/2023. - 2023 - 233 Tr. + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Nghiên cứu; Công nghệ chế tạo; Graphen; Đa lớp; Ít lớp; Graphen biến tính; Graphen oxit; Graphit vảy
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 23435
|
|
13
|
Nghiên cứu công nghệ và thiết bị chế biến sâu khoáng vermiculit thành sản phẩm có giá trị gia tăng cao
/
ThS. Nguyễn Quang Minh (Chủ nhiệm),
TS. Nguyễn Thị Phương Hoà, GS.TS. Vũ Thị Thu Hà, KS. Nguyễn Minh Đăng, TS. Đỗ Thanh Hải, ThS. Vũ Tuấn Anh, TS. Đỗ Mạnh Hùng, KS. Mai Ngọc Anh Tuấn, TS. Hoàng Thân Hoài Thu, KS. Hoàng Trọng Hà, ThS. Nguyễn Thị Hồng Gấm, ThS. Đỗ Thị Như Quỳnh, ThS. Phạm Anh Tài, KS. Phạm Ngọc Liêm, KS. Lương Thị Cẩm Tú, KS. Nguyễn Duy Thanh, KS. Dương Quang Thắng, ThS. Nguyễn Thị Thảo, ThS. Lâm Thị Tho, TS. Trần Thị Liên, ThS. Đào Duy Nam, CN. Trần Nhật Đức, CN. Nguyễn Thuỳ Phương Dung
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: ĐTKHCN.CNKK.152/20.
- Phòng Thí nghiệm trọng điểm Công nghệ lọc, hóa dầu,
. 01/2020 - 12/2022. - 2024
Báo cáo ứng dụng
Từ khóa: Từ khóa: Khoáng sản; Vermiculit; Công nghệ; Chế biến; Giá tri gia tăng
Ký hiệu kho : 21730
|
|
14
|
Nghiên cứu công nghệ sản xuất dầu và bột giàu protein từ hạt Sachi (Sacha inchi)
/
TS. Nguyễn Minh Nam (Chủ nhiệm),
ThS. Trương Thị Chiên; ThS. Nguyễn Thị Thanh Mai; ThS. Bùi Thị Thanh Phương; ThS. Nguyễn Đăng Bắc; ThS. Dương Thị Thu Hằng; ThS. Tiên Thị Lượt; ThS. Bùi Thị Minh Tâm; KS. Đoàn Xuân Long; CN. Chu Thị Thanh Huyền
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: 000.00.16.G06-231115-0002.
- Văn phòng viện Ứng dụng Công nghệ,
. 01/06/2021 - 01/06/2023. - 2023 - 114 tr. + phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Sản xuất; Dầu; Bột; Protein; Hạt Sachi; Dinh dưỡng; Công nghệ
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 23222
|
|
15
|
Nghiên cứu ứng dụng tiến bộ khoa học và công nghệ trong bảo quản chế biến hành tím (Allium ascalonium) tại tỉnh Sóc Trăng
/
TS. Nguyễn Thị Lài (Chủ nhiệm),
GS.TS. Hoàng Thị Lệ Hằng; ThS. Bùi Thị Thanh Phương; ThS. Nguyễn Thị Bình; ThS. Nguyễn Đức Hạnh; ThS. Phạm Ngọc Tuyên; ThS. Hoàng Thị Tuyết Mai; ThS. Lê Trung Tâm; ThS. Nguyễn Thị Thu Hường; KS. Phạm Anh Đức; KS. Trần Hồ Văn Khoa; KS. Vũ Văn Bôn; KS. Lý Sà Rinh; KS. Nguyễn Công Bằng
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: ĐTĐLCN-18/20.
- Viện Ứng dụng công nghệ,
. 01/12/2019 - 01/06/2023. - 2023 - 302 tr. + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Hành tím; Chế biến; Bảo quản
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 23373
|
|
16
|
Nghiên cứu công nghệ và thiết kế chế tạo thiết bị chế biến sâu dầu vỏ hạt điều thành các sản phẩm có giá trị gia tăng cao đạt tiêu chuẩn xuất khẩu
/
TS. Đỗ Thanh Hải (Chủ nhiệm),
TS. Đỗ Mạnh Hùng, TS. Phạm Thị Nam Bình, GS.TS. Vũ Thị Thu Hà, TS. Nguyễn Thị Thu Trang, TS. Nguyễn Thị Phương Hòa, ThS. Nguyễn Thanh Hải, KS. Nguyễn Minh Đăng, ThS. Hoàng Văn Thắng, ThS. Nguyễn Trung Thành
- Nhiệm vụ cấp: Bộ. -Mã số: 000.00.16.G06-230821-0001.
- Phòng Thí nghiệm trọng điểm Công nghệ lọc, hóa dầu,
. 01/04/2021 - 01/06/2023. - 2023 - 128 Tr.tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Nghiên cứu; Công nghệ; Thiết kế; Chế tạo; Thiết bị chế biến; Sâu dầu; Vỏ hạt điều; Sản phẩm; Giá trị gia tăng; Tiêu chuẩn xuất khẩu
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 22914
|
|
17
|
Hoàn thiện công nghệ thiết bị chế biến sâu cao lanh vùng Lâm Đồng làm nguyên liệu trong công nghiệp sản xuất gốm sứ và sơn
/
TS. Chu Văn Giáp (Chủ nhiệm),
KS. Phan Thị Thúy Nga, KS. Đào Hà Quang, KS. Nguyễn Ngọc Ảnh, ThS. Nguyễn Thị Minh, ThS. Mai Văn Dương, KS. Trần Đoàn Trưởng, KS. Nguyễn Thu Dịu, ThS. Nguyễn Thị Luyên, KS. Cao Thọ Tùng, KS. Vũ Thúy Nga, KS. Nguyễn Văn Duy, ThS. Trần Hoàng Ánh Ngọc, Nguyễn Thị Hồng Vân, Nguyễn Thị Thùy Linh, CN. Nguyễn Văn Hai, KS. Cao Văn Ánh, CN. Cao Văn Dũng, KS. Nguyễn Tuấn Anh, KS. Trần Xuân Tuấn, CN. Huỳnh Chinh Nhân, Phạm Thu Hà, Thái Văn Nam
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: quyết định số 2355/QĐ-KHCN này 30 tháng 8 năm 2017.
- Viện nghiên cứu sành sứ thủy tinh công nghiệp,
. 01/01/2018 - 01/06/2021. - 2021 - 134 Tr/ + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Hoàn thiện công nghệ; Thiết bị chế biến; Cao lanh; Nguyên liệu; Công nghiệp; Sản xuất; Gốm sứ; Sơn
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 22624
|
|
18
|
Nghiên cứu công nghệ và thiết bị chế biến sâu khoáng vermiculit thành sản phẩm có giá trị gia tăng cao
/
ThS. Nguyễn Quang Minh (Chủ nhiệm),
TS. Nguyễn Thị Phương Hoà, GS.TS. Vũ Thị Thu Hà, KS. Nguyễn Minh Đăng, TS. Đỗ Thanh Hải, ThS. Vũ Tuấn Anh, TS. Đỗ Mạnh Hùng, KS. Mai Ngọc Anh Tuấn, TS. Hoàng Thân Hoài Thu, KS. Hoàng Trọng Hà, ThS. Nguyễn Thị Hồng Gấm, ThS. Đỗ Thị Như Quỳnh, ThS. Phạm Anh Tài, KS. Phạm Ngọc Liêm, KS. Lương Thị Cẩm Tú, KS. Nguyễn Duy Thanh, KS. Dương Quang Thắng, ThS. Nguyễn Thị Thảo, ThS. Lâm Thị Tho, TS. Trần Thị Liên, ThS. Đào Duy Nam, CN. Trần Nhật Đức, CN. Nguyễn Thuỳ Phương Dung
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia. -Mã số: ĐTKHCN.CNKK.152/20.
- Phòng Thí nghiệm trọng điểm Công nghệ lọc, hóa dầu,
. 01/01/2020 - 01/12/2022. - 2022 - 218 tr. + Phụ lục
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Khoáng sản; Vermiculit; Công nghệ; Chế biến; Giá tri gia tăng
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 21730
|
|
19
|
Nghiên cứu công nghệ thiết bị chế biến cá hồi vân và cá tầm bằng phương pháp xông khói
/
Nguyễn Xuân Cương, ThS. (Chủ nhiệm),
Nguyễn Văn Đoàn, TS.; Nguyễn Xuân Thủy, ThS.; Nguyễn Kiến Khương, KS., và những người khác
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia.
- Viện NC Nuôi trồng Thủy sản 1,
. 2008 - 2010. - 2010 - 221tr.tr
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Chế biến cá; Xông khói cá; Thiết bị chế biến cá
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 8824
|
|
20
|
Nghiên cứu công nghệ thiết bị chế biến cá hồi vân và cá tầm bằng phương pháp xông khói - Báo cáo chuyên đề
/
Nguyễn Xuân Cương, ThS. (Chủ nhiệm),
Nguyễn Văn Đoàn, TS.; Nguyễn Xuân Thủy, ThS.; Nguyễn Kiến Khương, KS., và những người khác
- Nhiệm vụ cấp: Quốc gia.
- Viện NC Nuôi trồng Thủy sản 1,
. 2008 - 2010. - 2010
Kết quả thực hiện
Từ khóa: Từ khóa: Chế biến cá; Xông khói cá; Thiết bị chế biến cá
Nơi lưu trữ: 24 Lý Thường Kiệt, Hà Nội Ký hiệu kho : 8824-1
|